Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

PTE là gì? Những thông tin bạn cần biết về PTE

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Chứng chỉ tiếng Anh là điều kiện quan trọng cho việc xin visa du học hoặc định cư ở nước ngoài. Hiện nay, so với các chứng chỉ ngoại ngữ khác như IELTS, TOEFL, … Chứng chỉ PTE đang ngày càng được phổ biến hơn đối với các bạn học sinh, sinh viên đi du học và những người muốn định cư ở nước ngoài.

Vậy bạn đã biết PTE là gì chưa? Trong bài này mình sẽ gửi đến bạn toàn bộ những thông tin liên quan về chứng chỉ PTE thông qua các nội dung sau:

  • PTE là gì? Thông tin tổng quan về PTE.
  • Ưu, nhược điểm của PTE.
  • Những đối tượng có thể tham gia thi PTE.
  • Cấu trúc bài thi, cách tính điểm và quy đổi điểm PTE.
  • Cách thức đăng ký thi và giải đáp một số câu hỏi thường gặp về PTE.

Cùng khám phá ngay nào!

Nội dung quan trọng
– PTE là viết tắt của Pearson Test of English được tổ chức bởi Pearson PLC Group, ra mắt lần đầu vào năm 2009. Đây là một bài đánh giá trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn quốc tế thực hiện trên máy tính.
– PTE có ưu điểm là được công nhận toàn cầu, tính bảo mật và lệ phí thi hợp lý. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn và không được chấp nhận cho chương trình SDS của Canada và visa Anh Quốc.
– Chứng chỉ PTE phù hợp cho những ai muốn du học hoặc định cư ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh. 
– Cấu trúc bài thi PTE Academic gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, chia thành 3 phần: Nói và Viết (77 – 93 phút), Đọc (32 – 41 phút), Nghe (45 – 57 phút).
– PTE có thể đăng ký thi qua email, điện thoại hoặc trên trang web.
– Lưu ý khi thi PTE cần có mặt đúng giờ và chuẩn bị giấy tờ. Được phép mang vào phòng thi các vật dụng như khăn giấy, thuốc ho, nhưng không được mang điện thoại, máy tính, trang sức. 
– Khi thi, tập trung trong phần nghe, giữ bình tĩnh trong phần nói, không cần trả lời theo thứ tự trong phần đọc và viết đúng chính tả trong phần viết. Sau khi thi, kết quả sẽ được thông báo trong 1-5 ngày và có thể xem qua trang web của Pearson Vue.

1. PTE là gì? Thông tin chung về chứng chỉ PTE

PTE là viết tắt của “Pearson Test of English” được tổ chức bởi Pearson PLC Group, ra mắt lần đầu vào năm 2009. Đây là một bài đánh giá trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn quốc tế thực hiện trên máy tính. Bởi được thực hiện, giám sát và chấm điểm hoàn toàn bằng hệ thống AI, quá trình kiểm tra trở nên công bằng và khách quan. 

Kết quả PTE được chấp thuận bởi các chính phủ và các trường đại học, cao đẳng trên toàn thế giới, phù hợp cho du học, làm việc, sinh sống và định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, New Zealand, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.

2. Ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ PTE

Để hiểu rõ về chứng chỉ PTE và có cái nhìn khách quan hơn về chứng chỉ này, dưới đây là những đánh giá chi tiết về ưu và nhược điểm của PTE, cùng mình khám phá ngay nào.

2.1. Ưu điểm của PTE

PTE là một chứng chỉ mới nhưng đã trở nên phổ biến và được nhiều học sinh, sinh viên lựa chọn gần đây với nhiều ưu điểm:

  • Được công nhận toàn cầu: PTE Academic được công nhận rộng rãi trên thế giới và có thể thay thế các chứng chỉ tiếng Anh khác. Hầu hết các trường đại học, cao đẳng và các tổ chức như: Đại sứ quán, dịch vụ quốc tịch công nhận PTE là chứng chỉ đáp ứng tiêu chuẩn tiếng Anh để xin visa du học hoặc định cư.
  • Tính bảo mật và công bằng: Bài thi PTE Academic được tổ chức và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính, loại bỏ sự chủ quan và tăng tính bảo mật. Điều này làm cho PTE khác biệt so với các chứng chỉ khác.
  • Lệ phí thi hợp lý: Lệ phí thi PTE thấp hơn so với các kỳ thi tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL. Đặc biệt, việc đăng ký sớm có thể giảm giá, với lệ phí khoảng từ 3.700.000 – 4.700.000 VND.
  • Gửi điểm thi nhanh chóng: Kết quả bài thi PTE được thông báo trong vòng 24h và có thể chuyển điểm thi cho mọi trường học mà bạn đăng ký mà không tốn thêm phí, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ưu điểm của chứng chỉ PTE
Ưu điểm của chứng chỉ PTE

2.2. Nhược điểm của PTE

Ngoài các ưu điểm đã nêu trên, kỳ thi PTE cũng có những hạn chế so với các chứng chỉ khác như sau:

  • Ít phổ biến hơn: PTE không được sử dụng phổ biến như chứng chỉ IELTS hay TOEFL. Do đó, có ít cơ sở đào tạo chương trình thi PTE hơn, và bạn cần tìm hiểu kỹ về các thủ tục, điều kiện thi cũng như lên kế hoạch ôn thi cụ thể để có thể đạt điểm cao.
  • Không sử dụng cho chương trình SDS: Chứng chỉ PTE không được chấp nhận cho chương trình miễn chứng minh tài chính SDS của Canada và visa Anh Quốc. Điều này khiến thí sinh và gia đình phải mất thêm thời gian để thu thập và công chứng nhiều giấy tờ chứng minh nguồn tài chính, thu nhập khi du học tại Anh Quốc hoặc Canada.
Nhược điểm của chứng chỉ PTE
Nhược điểm của chứng chỉ PTE

Xem thêm:

3. Những đối tượng có thể tham gia thi PTE

Chứng chỉ PTE phù hợp cho những ai có kế hoạch du học tại các trường phổ thông, cao đẳng, đại học hoặc định cư và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Đặc biệt, thời gian đăng ký và dự thi chứng chỉ PTE nhanh chóng, vì vậy rất thích hợp cho những bạn đang chuẩn bị du học trong thời gian ngắn.

Độ tuổi tham gia bài thi là từ 16 tuổi trở lên, các thí sinh từ 16 – 18 tuổi cần có sự đồng ý của phụ huynh bằng mẫu đơn đồng ý từ tổ chức PTE. Còn đối với những người trên 18 tuổi có thể tự đăng ký dự thi.

4. Chi tiết cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE

Kỳ thi PTE Academic bao gồm 4 kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết và được chia thành ba phần thi chính, kéo dài khoảng 3 tiếng như sau:

Phần thiThời gianMô tả
Phần 1: Nói và Viết 77 – 93 phút– Giới thiệu bản thân (1 phút).
– Thực hiện các hoạt động như đọc thành tiếng, lặp lại câu, mô tả hình ảnh, nói lại bài giảng, và trả lời câu hỏi ngắn.
– Tóm tắt bài viết.
– Viết bài tóm tắt hoặc luận.
– Viết bài luận.
Phần 2: Đọc32 – 41 phút– Chọn đáp án duy nhất.
– Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn.
– Đọc: Điền vào chỗ trống.
– Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống.
Phần 3: Nghe45 – 57 phút– Tóm tắt nội dung đoạn nghe.
– Chọn đáp án duy nhất.
+ Điền vào chỗ trống.
+ Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác.
+ Chọn đáp án duy nhất.
+ Chọn từ bị thiếu.
+ Gạch chân các từ không chính xác.
+ Viết chính tả.

Khám phá ngay bí quyết học IELTS tại nhà hiệu quả và nâng cao điểm số của bạn ngay hôm nay

Cấu trúc bài thi PTE
Cấu trúc bài thi PTE

Sau khi hoàn thành bài thi, bạn sẽ nhận được kết quả trong vòng tối đa 5 ngày kể từ ngày thi. Nếu không hài lòng với kết quả, bạn có thể đăng ký thi lại cho đến khi đạt được số điểm cần thiết để xin visa du học.

Hiện nay, PTE Academic được tổ chức tại 46 quốc gia trên thế giới với hơn 210 hội đồng thi. Vì thế, thời gian và lịch trình thi được tổ chức linh hoạt và liên tục.

Xem thêm:

5. Cách tính điểm chứng chỉ PTE có thể bạn chưa biết

Chứng chỉ PTE đánh giá điểm dựa trên các yếu tố sau:

  • Điểm của mỗi phần thi trong PTE sẽ được tính vào các phần thi khác. Khác với IELTS, mỗi phần của PTE được chấm điểm riêng biệt. Ví dụ, điểm từ phần thi nói trong PTE có thể được sử dụng để đánh giá kỹ năng nghe.
  • Bài thi PTE sử dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo AI để chấm điểm, đảm bảo kết quả chấm tương tự như việc được giám khảo chấm.
  • Phần thi nói của PTE không chỉ chú trọng vào sự chính xác của nội dung như IELTS, mà còn tập trung vào khả năng diễn đạt tự nhiên và lưu loát của thí sinh, được đánh giá bởi máy tính.

6. Quy đổi điểm PTE sang IELTS

So với các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS, việc quy đổi điểm PTE ra sao? Nếu bạn đang sở hữu chứng chỉ IELTS và thắc mắc rằng không biết số chấm IELTS đó tương PTE bao nhiêu, hãy cùng xem qua bảng dưới đây để tự quy đổi điểm PTE sang IELTS của mình bạn nhé!

PTE AcademicIELTS
304.5
365.0
425.5
506.0
586.5
657.0
737.5
798.0
838.5
869.0

Xem thêm:

7. Cách thức đăng ký thi chứng chỉ PTE

Hiện nay, bạn có thể đăng ký thi PTE qua email, điện thoại hoặc trên trang web. Đăng ký trực tuyến là cách phổ biến và thuận tiện nhất mà nhiều bạn thí sinh lựa chọn. 

Để đăng ký thi trực tuyến bạn cần tuân thủ các bước sau:

  • Đăng ký tài khoản Pearson và đăng nhập tại https://mypte.pearsonpte.com. Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn sẽ nhận được email chứa tên người dùng và mật khẩu của mình trong vòng 48 giờ.
  • Tìm trung tâm thi PTE gần bạn nhất hoặc chọn dự thi PTE tại nhà.
  • Lựa chọn thời gian thi phù hợp với lịch trình của bạn.
  • Thanh toán lệ phí thi. Sau đó, bạn sẽ nhận được một email xác nhận đăng ký thi.

Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký thi PTE qua điện thoại bằng cách tìm kiếm số điện thoại trung tâm thi tại https://www.pearsonpte.com/help-center.

Cách thức đăng ký thi chứng chỉ PTE
Cách thức đăng ký thi chứng chỉ PTE

8. Những lưu ý khi thi chứng chỉ PTE bạn cần biết

Dưới đây là một số lưu ý trước, trong và sau khi mà bạn cần biết nếu bạn đang quan tâm đến chứng chỉ PTE. 

8.1. Những lưu ý trước khi thi

Thời gian có mặt là rất quan trọng, bạn cần xuất hiện trước giờ thi như đã lên kế hoạch ít nhất 30 phút để đọc và hiểu các điều khoản, điều lệ, ký tế, và chuẩn bị đồ dùng trước khi vào phòng thi. Nếu bạn đến muộn sau 15 phút kể từ khi bắt đầu thi, bạn sẽ không được phép tham gia.

Các loại giấy tờ bạn cần chuẩn bị bao gồm hộ chiếu còn hiệu lực để khớp thông tin với hộ chiếu. Khi bước vào phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay và sao chụp hộ chiếu để đảm bảo không có gian lận trong quá trình tham gia thi PTE.

Đối với các vật phẩm được phép mang vào phòng thi, bao gồm khăn giấy, thuốc ho đã mở, đai cổ cho những trường hợp bị thương, gối đỡ hoặc kê cổ, lưng, tay, chân trong trường hợp bị thương, áo len, áo khoác có túi rỗng, kính, máy trợ thính, và máy bơm insulin cá nhân.

Những đồ vật không được phép mang vào phòng thi bao gồm điện thoại, máy tính xách tay, thiết bị số hóa cá nhân, các thiết bị điện tử, trang sức có kích thước lớn hơn 1cm, đồng hồ, túi ví, mũ, và sách vở. Những đồ vật này sẽ được yêu cầu cất vào tủ lưu trữ có khóa.

8.2. Những lưu ý trong khi thi

Bài thi PTE bao gồm 4 nội dung chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết, mỗi phần sẽ có cách kiểm tra riêng biệt. Để có kết quả tốt nhất, bạn cần chú ý đến các điểm sau:

  • Trong phần thi nghe: Tập trung và không làm sao nhãng, vì bạn sẽ nghe câu hỏi được đưa ra bằng nhiều giọng tiếng Anh khác nhau và chỉ được phát một lần.
  • Trong phần thi nói: Hãy suy nghĩ kỹ và giữ bình tĩnh khi trả lời để có phát biểu lưu loát nhất, vì bạn sẽ phải trả lời một loạt câu hỏi và mỗi câu chỉ được ghi âm một lần.
  • Trong phần thi đọc: Đáp án câu hỏi theo đoạn văn đã được cung cấp. Các câu hỏi sẽ đa dạng về kỹ năng đọc và có thể tích hợp để đánh giá khả năng hiểu biết. Không cần phải trả lời theo thứ tự, bạn có thể chuyển sang câu hỏi khác nếu gặp khó khăn.
  • Trong phần thi viết: Trả lời 2 – 3 câu hỏi bằng một đoạn văn dài khoảng 200 – 300 từ bằng tiếng Anh học thuật. Lưu ý đảm bảo viết đúng chính tả và ngữ pháp để đạt điểm cao.

8.3. Những lưu ý sau khi thi

Sau khi thi xong bạn cần quan tâm thông tin về thời gian thông báo điểm và cách xem điểm thi.

  • Thời gian báo điểm: Sau khi thi, thí sinh sẽ nhận được kết quả trong khoảng 1 đến 5 ngày sau đó.
  • Cách thức xem điểm thi: Sau khi điểm thi đã sẵn sàng, bạn sẽ nhận được một email thông báo cùng với hướng dẫn về cách xem điểm và chuyển điểm cho ngôi trường bạn đang học. Để xem điểm, bạn cần thực hiện các bước sau:
    • Đăng nhập vào trang web https://pearsonvue.com/.
    • Đăng nhập vào tài khoản đã sử dụng để đăng ký thi.
    • Chọn mục View Score Reports.
    • Chọn View để xem điểm thi của bạn.

Xem thêm:

9. Một số câu hỏi thường gặp về PTE

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về kì thi PTE, những thắc mắc của bạn về chứng chỉ này cũng có thể sẽ được giải đáp trong phần này, cùng xem qua nhé!

Thi PTE Academic và IELTS đều có những đặc điểm riêng và mức độ khó khác nhau, tùy thuộc vào năng lực và kỹ năng của từng người. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai kỳ thi này:

  • Độ phổ biến: IELTS đã tồn tại lâu hơn và được sử dụng rộng rãi hơn trên toàn thế giới, trong khi PTE Academic còn mới mẻ hơn và ít phổ biến hơn.
  • Cấu trúc và phương thức thi: PTE Academic được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, trong khi IELTS có phần thi viết và nói được thực hiện bằng cách tay. Cấu trúc và phương thức thi khác nhau có thể làm cho một số người cảm thấy thoải mái hơn với một loại hơn loại khác.
  • Thời gian chờ đợi kết quả: PTE Academic thường cung cấp kết quả nhanh hơn, thường là trong vòng 5 ngày, trong khi IELTS có thể mất từ 7 đến 14 ngày.
  • Thang điểm và đánh giá: PTE Academic sử dụng thang điểm từ 10 đến 90, trong khi IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9. Cả hai kỳ thi đều đánh giá các kỹ năng tiếng Anh cần thiết như nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong các bài kiểm tra cụ thể.

Việc xác định xem PTE Academic hay IELTS khó hơn phụ thuộc vào trình độ và phong cách làm việc của mỗi người. Đối với một số người, cấu trúc và phương thức thi của PTE Academic có thể dễ hơn, trong khi đối với người khác, IELTS có thể phản ánh trình độ của họ tốt hơn.

Chứng chỉ PTE thường có thời hạn sử dụng là 2 năm. Tuy nhiên, khi sử dụng cho mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, thời hạn sử dụng của chứng chỉ PTE sẽ được gia hạn lên 3 năm.

PTE Academic được công nhận toàn cầu và được nhiều tổ chức và cơ quan chính phủ coi trọng trong việc xét duyệt hồ sơ visa và di cư cho công dân từ cả các nước nói tiếng Anh và không nói tiếng Anh.

Dưới đây là một số tổ chức và cơ quan chính phủ công nhận chứng chỉ tiếng Anh PTE:

  • 100% các trường cao đẳng và đại học tại Australia, bao gồm cả các trường top như Melbourne, Sydney, Queensland…
  • 2/3 số trường cao đẳng và đại học tại Mỹ, trong đó có những trường hàng đầu như Harvard Business School, Stanford Graduate School of Business, Yale University, …
  • 98% trường cao đẳng và đại học tại Anh quốc.
  • 2/3 số trường cao đẳng và đại học tại Canada.
  • 100% trường cao đẳng và đại học tại New Zealand.
  • Cục Biên giới Liên hiệp Vương quốc Anh công nhận cho visa sinh viên thường bậc 4 – Tier 4 General Student, visa dạng Tier 1 và visa dạng Tier 2.
  • Bộ Di trú Úc – The Department of Immigration and Citizenship (DIAC) công nhận cho du học sinh xin visa du học Úc.
  • Dịch vụ quốc tịch và di dân của nước Cộng hòa Ireland (INIS) chấp nhận cho visa du học dài hạn tại Ireland.
  • Hiệp hội TESOL quốc tế dành cho các thành viên giảng dạy tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Ban Tuyển sinh các trường đại học Phần Lan (UAF) và hệ thống tuyển sinh của các trường đại học và cao đẳng tại Liên hiệp Vương quốc Anh (UCAS).

Ngoài ra, nhiều tổ chức khác trên toàn thế giới như các trường kinh doanh hàng đầu, cơ sở đào tạo về nghệ thuật và âm nhạc cũng công nhận kết quả của bài thi PTE Academic.

10. Kết luận

Nội dung trên mình đã chia sẻ chi tiết về chứng chỉ PTE dành cho những bạn học sinh, sinh viên có kế hoạch du học và những ai đang quan tâm đến việc định cư tại nước ngoài. Vậy bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi PTE là gì rồi phải không nào?

Hiện nay, nhiều tổ chức đào tạo, cơ sở giáo dục, đại sứ quán của các quốc gia đã công nhận PTE Academic là một tiêu chuẩn chấp nhận trong việc xem xét hồ sơ visa du học, định cư và làm việc cho công dân đến từ cả các nước nói tiếng Anh và không nói tiếng Anh. Do đó, việc có chứng chỉ PTE sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn trong quá trình xin visa.

Nếu bạn còn thắc mắc cần giải đáp về bài viết trên, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết. Mình và đội ngũ biên tập viên, giáo viên tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7. Chúc bạn học tốt!

Banner launching Moore

Xuân Tú

Content Creator

Tôi hiện là Content Marketing tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop, một trung tâm Anh ngữ chuyên đào tạo và luyện thi IELTS. Trước khi trở thành một Content Marketing trong lĩnh vực tiếng Anh, IELTS. Tôi đã có hơn 5 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục …

 

 

 

 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên