Dù mới là khối đầu tiên trong cấp THPT, tiếng Anh lớp 10 đóng vai trò nền tảng để phát triển lên các khối cao hơn, tiếp đến là hướng tới thi THPT Quốc Gia hay các chứng chỉ tiếng Anh chuyên nghiệp khác sau này. Vì vậy, việc học từ vựng một cách cẩn thận và chắc chắn là rất cần thiết.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo Unit, các sách tham khảo hữu ích để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Sẵn sàng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh lớp 10 nào!
Nội dung quan trọng |
Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10: Unit 1: Family life (Cuộc sống gia đình), Unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường), Unit 3: Music (Âm nhạc)Unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn), Unit 5: Inventions (Những phát minh), Unit 6: Gender equality (Bình đẳng giới), Unit 7: Viet Nam and international organisations (Việt Nam và những tổ chức quốc tế), Unit 8: New ways to learn (Những cách mới để học), Unit 9: Protecting the environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên), Unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái). |
1. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình SGK mới
Cùng tham khảo trọn bộ từ vựng lớp 10 theo từng Unit dưới đây:
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family life (Cuộc sống gia đình)
Chủ đề về cuộc sống gia đình là một trong những chủ đề thân thuộc, gần gũi nhất mà tất cả chúng ta đều cần nắm rõ đó!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Gratitude | Noun | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery | Noun | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
Laundry | Noun | /ˈlɔːndri/ | Quần áo, đồ giặt là |
Breadwinner | Noun | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Homemaker | Noun | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
Responsibility | Noun | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Routine | Noun | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày |
Benefit | Noun | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Heavy lifting | Noun | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Việc nặng nhọc |
Character | Noun | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
Household chores | Noun | /ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/ | Công việc vặt trong nhà |
Benefit | Noun | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Housework | Noun | /ˈhaʊswɜːrk/ | Việc nhà |
Truthful | Adjective | /ˈtruːθfl/ | Trung thực |
Damage | Verb | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng |
Exchange | Verb | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi, việc trao đổi |
Strengthen | Verb | /ˈstreŋkθn/ | Củng cố, làm mạnh thêm |
Support | Verb | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình [Update 2024]
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường)
Con người và môi trường luôn vận hành và có tác động lẫn nhau nên chủ đề này cũng rất quan trọng đấy nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Resource | Noun | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Lifestyle | Noun | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống |
Public transport | Noun | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
Material | Noun | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
Litter | Noun | /ˈliːtə(r)/ | Rác thải |
Global | Noun | /ˈɡləʊbl/ | Toàn cầu |
Greenhouse gas | Noun | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Awareness | Noun | /əˈweənəs/ | Nhận thức |
Appliance | Noun | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
Carbon footprint | Noun | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, vết cacbon (lượng khí cacbon một nơi nào đó thải ra hằng ngày) |
Dustbin | Noun | /ˈdʌstbɪn/ | Thùng rác |
Emission | Noun | /ɪˈmɪʃn/ | Khí thải |
Explosion | Noun | /ɪkˈspləʊʒn/ | Sự nổ, tiếng nổ |
Energy | Noun | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Emission | Noun | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra, thoát ra |
Estimate | Verb | /ˈestɪmeɪt/ | Ước lượng |
Calculate | Verb | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Encourage | Verb | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
Electrical | Adjective | /ɪˈlektrɪkl/ | Thuộc về điện |
Organic | Adjective | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Eco-friendly | Adjective | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Single-use | Adjective | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Dùng một lần |
Refillable | Adjective | /ˌriːˈfɪləbl/ | Có thể làm đầy lại |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Music (Âm nhạc)
Âm nhạc vừa là một môn học quen thuộc với chúng ta ngay từ các cấp Tiểu học và THCS, vừa là một hình thức giải trí quen thuộc trong cuộc sống. Cùng xem bảng sau để kiểm tra xem bạn đã biết và hiểu hết về các từ vựng của chủ đề này chưa nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Semi-final | Noun | /ˌsemaɪ ˈfaɪnl/ | Bán kết |
Runner-up | Noun | /ˌrʌnər ˈʌp/ | Người, đội về nhì |
Rhythm | Noun | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu |
Reggae | Noun | /ˈreɡeɪ/ | Một điệu nhạc mạnh |
Moon-shaped lute | Noun | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt |
Saint | Noun | /seɪnt/ | Vị thánh |
Series | Noun | /ˈsɪəriːz/ | Loạt, chuỗi |
Sheet music | Noun | /ˈʃiːt mjuːzɪk/ | Tổng phổ, bản nhạc |
Single | Noun | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
Trumpet | Noun | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
Social media | Noun | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Guitarist | Noun | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Người chơi ghi ta |
Gong | Noun | /ɡɔːŋ/ | Cái cồng, chiêng |
Psychic | Noun | /ˈsaɪkɪk/ | Nhà ngoại cảm |
Bamboo clapper | Noun | /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ | Phách |
Chanting | Noun | /ˈtʃæntɪŋ/ | Sự hát theo, hô hào |
Youngster | Noun | /ˈjʌŋstər/ | Người trẻ tuổi |
Worship | Noun, Verb | /ˈwɜːrʃɪp/ | Sự thờ cúngtôn thờ |
Upload | Verb | /ˌʌpˈləʊd/ | Tải lên |
Reach | Verb | /riːtʃ/ | Đạt được |
Appeal | Verb | /əˈpiːl/ | Kêu gọi, hấp dẫn |
Eliminate | Verb | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại ra, loại trừ |
Hesitate | Verb | /ˈhezɪteɪt/ | Do dự, ngần ngại |
Dress up | Phrasal Verb | /dres ʌp/ | Ăn mặc đẹp |
Fall asleep | Phrasal Verb | /fɔːl əˈsliːp/ | Buồn ngủ |
In search of | Phrasal Verb | /ɪn sɜːrtʃ ʌv/ | Tìm kiếm |
Talented | Adjective | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Relaxed | Adjective | /rɪˈlækst/ | Thư thái, bình tĩnh |
Antisocial | Adjective | /ˌæntaɪˈsəʊʃl/ | Chống đối xã hội |
Onwards | Adverb | /ˈɑːnwərdz/ | Trở đi |
Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc kèm phiên âm thông dụng nhất 2024
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn)
Hãy khám phá và hiểu thêm về cách chúng ta chung tay đóng góp vì một xã hội tốt đẹp hơn nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Orphanage | Noun | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
Pocket money | Noun | /ˈpɑːkɪt mʌni/ | Tiền tiêu vặt |
Punishment | Noun | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Sự trừng phạt |
Well-being | Noun | /ˈwel biːɪŋ/ | Sự hạnh phúc, khỏe mạnh |
Self-confidence | Noun | /ˌself ˈkɑːnfɪdəns/ | Sự tự tin |
Guest speaker | Noun | /ɡest ˈspiːkər/ | Diễn giả khách mời |
Landslide | Noun | /ˈlændslaɪd/ | Sự lở đất |
Community service | Noun | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Phục vụ cộng đồng |
Civics | Noun | /ˈsɪvɪks/ | Môn giáo dục công dân |
Raise | Verb | /reɪz/ | Quyên góp |
Boost | Verb | /buːst/ | Thúc đẩy, làm tăng thêm |
Access | Verb | /ˈækses/ | Tiếp cận với |
Non-governmental | Adjective | /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ | Phi chính phủ |
Unwanted | Adjective | /ˌʌnˈwɑːntɪd/ | Không mong muốn |
Life-saving | Adjective | /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ | Cứu nạn, cứu sống |
Useful | Adjective | /ˈjuːsfl/ | Hữu ích |
Various | Adjective | /ˈveəriəs/ | Khác nhau, đa dạng |
Practical | Adjective | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
Worried | Adjective | /ˈwɜːrid/ | Lo lắng |
Unused | Adjective | /ˌʌnˈjuːzd/ | Chưa bao giờ được dùng |
Generous | Adjective | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Endless | Adjective | /ˈendləs/ | Vĩnh viễn, liên tục |
By chance | Phrase | /baɪ tʃæns/ | Tình cờ |
In need | Phrase | /ɪn niːd/ | Cần giúp đỡ |
Sense of purpose | Collocation | /sens ʌv ˈpɜːrpəs/ | Mục tiêu |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Inventions (Những phát minh)
Một số phát minh đã xuất hiện và trở nên phổ biến với chúng ta, nhưng có thể bạn cũng chưa biết rõ về chúng đâu! Cùng tìm hiểu về các thuật ngữ ngay dưới đây!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
AI (artificial intelligence) | Noun | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
3D printing | Noun | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
Laboratory | Noun | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Processor | Noun | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
Stain | Noun | /steɪn/ | Vết bẩn, sự biến màu |
Storage space | Noun | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Software | Noun | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm (máy tính) |
RAM (random access memory) | Noun | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm |
Hardware | Noun | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng (máy tính) |
E-reader | Noun | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Vacuum | Verb | /ˈvækjuːm/ | Hút bụi |
Store | Verb | /stɔː(r)/ | Lưu trữ |
Install | Verb | /ɪnˈstɔːl/ | Cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
Charge | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin | |
Valuable | Adjective | /ˈvæljuəbl/ | Có giá trị |
Suitable | Adjective | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
Educational | Adjective | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | Thuộc giáo dục, có tính giáo dục |
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6: Gender equality (Bình đẳng giới)
Tìm hiểu về bình đẳng giới, và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về sự bình đẳng trong tất cả các khía cạnh của đời sống kinh tế – xã hội và quyền con người.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Rugby | Noun | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Victim | Noun | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Officer | Noun | /ˈɒfɪsə(r)/ | Sĩ quan |
Child marriage | Noun | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | Tảo hôn |
Parachutist | Noun | /ˈpærəʃuːtɪst/ | Người nhảy dù |
Pilot | Noun | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Secretary | Noun | /ˈsekrətri/ | Thư ký |
Eyesight | Noun | /ˈaɪsaɪt/ | Thị lực |
Shop assistant | Noun | /ˈʃɒp əsɪstənt/ | Nhân viên, người bán hàng |
Work-life balance | Noun | /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc |
Surgeon | Noun | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Soviet | Noun, Adjective | /ˈsəʊviət/ | Liên Xô, thuộc Liên Xô |
Skillful | Adjective | /ˈskɪlfl/ | Lành nghề, khéo léo, thành thạo |
Uneducated | Adjective | /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ | Được học ít, không được học |
Remarkable | Adjective | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Đáng chú ý |
Low-paid | Adjective | /ˌləʊ ˈpeɪd/ | Bị trả lương thấp |
Promote | Verb | /prəˈməʊt/ | Xúc tiến, thúc đẩy |
Parachute | Verb | /ˈpærəʃuːt/ | Nhảy dù |
Ban | Noun, Verb | /bæn/ | Lệnh cấmcấm |
1.7. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 7: Viet Nam and international organisations (Việt Nam và những tổ chức quốc tế)
Từ vựng của chủ đề này sẽ giúp các bạn hiểu được các thông tin về Việt Nam và những tổ chức quốc tế như mối quan hệ, sự ảnh hưởng, hỗ trợ nhau.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Freedom of press | Noun | /ˈfriːdəm ʌv pres/ | Tự do báo chí |
Trade | Noun | /treɪd/ | Thương mại |
Hunger | Noun | /ˈhʌŋɡər/ | Nạn đói |
Peacekeeping | Adjective | /ˈpiːskiːpɪŋ/ | Gìn giữ hòa bình |
Technical | Adjective | /ˈteknɪkl/ | Thuộc về kĩ thuật |
Regional | Adjective | /ˈriːdʒənl/ | Thuộc về khu vực |
Fast-changing | Adjective | /fæst ˈtʃeɪn.dʒɪŋ/ | Thay đổi nhanh chóng |
Vaccinate | Verb | /ˈvæksɪneɪt/ | Tiêm vắc-xin |
1.8. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 8: New ways to learn (Những cách mới để học)
Không chỉ được học và hiểu sâu về các từ mới trong chủ đề này, bạn còn có biết thêm cách các mới để phát triển bản thân đấy!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Folder | Noun | /ˈfəʊldər/ | Tài liệu |
Voice recorder | Noun | /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ | Máy thu âm |
Recorder | Noun | /rɪˈkɔːrdər/ | Máy ghi âm, ghi hình |
Strategy | Noun | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Resource | Noun | /rɪˈsɔːs/ | Nguồn lực |
Flow chart | Noun | /ˈfləʊ tʃɑːt/ | Sơ đồ quy trình |
Audio book | Noun | /ˌɑːdioʊ bʊk/ | Sách nói |
Distraction | Noun | /dɪˈstrækʃn/ | Sự xao nhãng |
Blended learning | Noun | /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Phương pháp học tập kết hợp |
Assignment | Noun | /əˈsaɪnmənt/ | Nhiệm vụ, bài tập |
Real-world | Adjective | /ˈriːəl wɜːld/ | Thực tế |
High-speed | Adjective | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | Tốc độ cao |
Face-to-face | Adjective | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Trực tiếp |
Lifelong | Adjective | /ˈlaɪflɔːŋ/ | Suốt đời |
1.9. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 9: Protecting the environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)
Môi trường chính là môi trường sống, ngôi nhà chung của con người và các loài động vật khác. Chính vì vậy, các từ vựng của chủ đề này cũng rất quan trọng và cần được chú ý!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Ice melting | Noun | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | Sự tan băng |
Heatwave | Noun | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Territory | Noun | /ˈterətɔːri/ | Lãnh thổ, đất đai |
Wildlife | Noun | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Lights-out | Noun | /ˌlaɪtsˈaʊt/ | Giờ tắt đèn |
Pattern | Noun | /ˈpætərn/ | Mô hình, kiểu |
Polar | Adjective | /ˈpəʊlər/ | (Thuộc) địa cực |
Strict | Adjective | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Respiratory | Adjective | /rəˈspɪrətri/ | Thuộc về hô hấp |
Non-living | Adjective | /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ | Không còn sống |
Alarming | Adjective | /əˈlɑːrmɪŋ/ | Đáng báo động |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
1.10. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)
Tiếp tục là sự xuất hiện của môi trường trong du lịch, trong đó môi trường đóng vai trò chủ chốt. Song song với đó, văn hoá bản địa gắn với giáo dục môi trường, có đóng góp cho nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương chính là mục tiêu. Xem ngay nào!
Từ vựng du lịch | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Surfboard | Noun | /ˈsɜːrfbɔːrd/ | Ván lướt sóng |
Surfing | Noun | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Môn thể thao lướt sóng |
Wetsuit | Noun | /ˈwetsuːt/ | Đồ bơi giữ nhiệt |
Trail | Noun | /treɪl/ | Đường mòn |
Stalactite | Noun | /ˈstæləktaɪt/ | Nhũ đá (trong hang động) |
Brochure | Noun | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Tờ quảng cáo |
Craft | Noun | /krɑːft/ | Đồ thủ công |
Ecotourism | Noun | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Ecotour | Noun | /ˈiːkəʊˌtʊə/ | Chuyến đi sinh thái |
Floating market | Noun | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ | Chợ nổi |
Field trip | Noun | /ˈfiːld ˌtrɪp/ | Chuyến đi thực địa |
Host | Noun | /həʊst/ | Chủ nhà |
Mass tourism | Noun | /mæs ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch đại trà |
Mass | Noun | /mæs/ | Theo số đông |
Path | Noun | /pɑːθ/ | Lối đi |
Weave | Verb | /wiːv/ | Dệt |
Sunbathe | Verb | /ˈsʌnbeɪð/ | Tắm nắng |
Absorb | Verb | /əbˈzɔːb/ | Hấp thụ, thẩm thấu |
Up-close | Adjective | /ˌʌp ˈkləʊs/ | Ở gần |
Smokeless | Adjective | /ˈsməʊkləs/ | Không khói |
Land-based | Adjective | /ˈlænd beɪst/ | Trên cạn, trên bờ |
Knowingly | Adverb | /ˈnəʊɪŋli/ | Một cách cố tình |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé
- Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình SGK mới
- Nắm vững 250+ từ vựng tiếng Anh lớp 11 SGK mới theo unit
- Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 ôn thi THPTQG
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Top 3 cuốn sách học tiếng Anh lớp 10 hay nhất
Bên cạnh loại sách phổ thông như sách giáo khoa và sách bài tập, các bạn học sinh lớp 10 có thể tham khảo thêm các các loại sách khác. Chúng giúp tiếp cận một cách toàn diện hơn về học thuật, mở rộng kiến thức, cung cấp góc nhìn mới, phát triển kỹ năng đọc và ngôn ngữ, và khám phá sở thích cá nhân.
Các bạn có thể cân nhắc 3 cuốn sách tham khảo sau do mình gợi ý nhé:
- English Grammar in Use by Raymond Murphy: Cuốn sách English Grammar in Use là một nguồn tài liệu đáng tin cậy để học và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Với phong cách dễ hiểu và giải thích chi tiết, Raymond Murphy giúp học sinh lớp 10 hiểu và áp dụng các quy tắc ngữ pháp một cách hiệu quả. Cuốn sách đi kèm với những bài tập thực hành để làm quen và rèn kĩ năng ngữ pháp, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.
- Oxford Advanced Learner’s Dictionary by Oxford University Press: Được biết đến như một trong những từ điển tiếng Anh hàng đầu, cuốn Oxford Advanced Learner’s Dictionary là nguồn tài liệu không thể thiếu cho học sinh lớp 10. Với hơn 185,000 từ và cụm từ, từ điển này cung cấp định nghĩa chi tiết, cách sử dụng trong ngữ cảnh, và ví dụ minh họa rõ ràng. Đặc biệt, phiên bản mới nhất còn cung cấp âm thanh phát âm cho từng từ, giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của mình.
- Cambridge IGCSE English as a Second Language Coursebook by Peter Lucantoni: Cuốn sách này là tài liệu hữu ích cho học sinh lớp 10 học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Nó cung cấp các bài tập và hoạt động để phát triển kỹ năng ngôn ngữ bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cuốn sách tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
3. Download bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 PDF
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 chi tiết, mới nhất đã được tổng hợp. Hãy download ngay để học và luyện tập nhé!
4. Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 10 có đáp án
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh lớp 10 kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Điền từ vào chỗ trống
- Chọn đáp án đúng
- Viết lại câu hoàn chỉnh
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- As a ……….., she takes care of her family and manages household tasks on a daily basis.
- Reducing our ……….. is essential for preserving the environment and combating climate change.
- The monks were ……….. in the temple, creating a peaceful and meditative atmosphere.
- Every week, she receives a small amount of ……….. from her parents to manage her expenses.
- The company specializes in developing innovative ……….. solutions for businesses.
- The ……….. gracefully descended from the sky, enjoying the thrilling experience of skydiving.
- United Nations ……….. forces play a crucial role in maintaining peace and stability in conflict zones.
- He enjoys listening to ……….. during his daily commute to make the most of his time.
- The rapid ……….. in the polar regions is a clear indication of the effects of global warming.
- He skillfully rode his ……….., catching the waves and enjoying the exhilarating feeling of being in the ocean.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. What type of store do you typically visit to purchase food and household items?
- A. Grocery
- B. Research
- C. Sympathy
2. How would you describe the way you live your life, including your habits, activities, and daily routines?
- A. Lifestyle
- B. Meditation
- C. Homepage
3. What is the term used to describe the pattern or beat in music that gives it a sense of flow and coherence?
- A. Knitting
- B. Rhythm
- C. Inequality
4. What is a consequence or penalty imposed on someone for breaking rules or committing an offense?
- A. Tasteless
- B. Punishment
- C. Homepage
5. What technology allows the creation of three-dimensional objects by layering materials based on a digital design?
- A. Knitting
- B. Inequality
- C. 3d printing
6. What is the job title given to a person who handles administrative tasks and provides support to an individual or organization?
- A. Research
- B. Sympathy
- C. Secretary
7. What term refers to a specific geographical area characterized by common features, culture, or resources?
- A. Regional
- B. Tasteless
- C. Homepage
8. What educational approach combines online and in-person instruction to enhance the learning experience?
- A. Inequality
- B. Blended learning
- C. Cost
9. What do you call a prolonged period of excessively hot weather, often accompanied by high temperatures and heat-related risks?
- A. Sympathy
- B. Immigrant
- C. Heatwave
10. What type of market consists of vendors selling goods from boats or stalls that are situated on a body of water?
- A. Cost
- B. Floating market
- C. Tasteless
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / clean/ ensure/ spends/ a/ hours/ each/ day/ She/ doing/ housework/ to/ her/ is/ and/ organized./ few/ home/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / made/ stylish./ comfortable/ dress/ was/ from/ The/ a/ high-quality/ was/ both/ and/ material/ that/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / receive/ recognition/ runner-up/ Although/ he/ win/ the/ he/ was/ to/ be/ the/ competition,/ and/ for/ his/ efforts./ didn’t/ proud/
⇒ ………………………………………………………………..
4. / incentives/ economy,/ measures/ The/ various/ to/ including/ for/ businesses./ government/ boost/ tax/ implemented/ the/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / hardware/ and/ issues/ He/ is/ in/ can/ computer/ troubleshoot/ any/ technical/ arise./ skilled/ that/
⇒ …………………………………………………………………..
5. Kết luận
Dù các chủ đề này rất gần gũi và thân thuộc, nhưng đừng chủ quan mà hãy học cẩn thận và luyện tập thường xuyên, chuyên sâu để luôn ghi nhớ và vận dụng một cách phù hợp nhé! Bên cạnh đó, hãy nhớ bổ sung thêm kiến thức từ các cuốn sách tham khảo để mở rộng cả về học thuật và các bài học khác.
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới nào! Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Promova: https://promova.com/english-vocabulary/family-vocabulary – Ngày truy cập: 18/05/2024.
- English CLUB: https://www.englishclub.com/glossaries/environment-vocab.php – Ngày truy cập: 18/05/2024.
- Merriam – Webster: https://www.merriam-webster.com/thesaurus/community – Ngày truy cập: 18/05/2024.