Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Talk about the benefits of academic study – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Kiến thức là sức mạnh, là ánh sáng soi đường dẫn lối cho chúng ta trên con đường chinh phục ước mơ và hoài bão. Học tập chính là hành trình thu thập và trau dồi kiến thức, là chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn đến thành công.

Talk about the benefits of academic study là một chủ đề hấp dẫn trong bài thi Speaking. Để trình bày một cách hiệu quả về chủ đề này, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và biết cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề talk about the benefits of academic study trong bài thi Speaking. Mình sẽ cung cấp những bài mẫu ấn tượng về học tập nghiên cứu cùng vốn từ vựng và cấu trúc câu chặt chẽ giúp bài nói thêm cụ thể và sinh động.

Hãy cùng mình khám phá chủ đề đầy thú vị này này ngay nào!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about the benefits of academic study

Talk about the benefits of academic study là một chủ đề Speaking thú vị, cho bạn cơ hội thể hiện sự am hiểu về về những lợi ích thiết thực của việc học tập. Bài mẫu sau sẽ thảo luận về chủ đề này và giúp bạn hiểu rõ hơn tầm quan trọng của việc học tập trong cuộc sống.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about the benefits of academic study

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about the benefits of academic study dưới đây:

Academic study, encompassing the pursuit of knowledge in schools, colleges, and universities, offers numerous advantages that enrich various aspects of an individual’s life. 

To begin with, it enhances cognitive abilities and intellectual capacity. By engaging with diverse subjects, students develop a deeper understanding of the world and acquire critical thinking skills. These skills are essential for analyzing complex problems and making informed decisions.

Besides, academic study fosters personal growth and development. The structured environment of educational institutions encourages discipline, time management, and perseverance. Students learn to set goals, prioritize tasks, and meet deadlines, which are vital skills in both personal and professional contexts.

Additionally, academic study provides a pathway to better career opportunities. Higher education qualifications often serve as a prerequisite for many professions, opening doors to a wide range of job prospects.

In conclusion, academic study is a multifaceted endeavor that not only enhances intellectual capabilities but also promotes personal development and career advancement.

Từ vựng ghi điểm:

Academic study
/əˈkædəmɪk ˈstʌdi/
(noun phrase). học tập nghiên cứu
E.g.: Academic study requires dedication and discipline. (Học tập nghiên cứu đòi hỏi sự tận tâm và kỷ luật.)
Cognitive
/ˈkɒɡnɪtɪv/
(adjective). nhận thức
E.g.: Cognitive development is crucial during early childhood. (Phát triển nhận thức rất quan trọng trong giai đoạn đầu đời.)
Intellectual
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl/
(adjective). thuộc về trí tuệ, người trí thức
E.g.: She is known for her intellectual prowess. (Cô ấy nổi tiếng với khả năng trí tuệ của mình.)
Acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). đạt được, thu được
E.g.: He managed to acquire a good understanding of the subject. (Anh ấy đã đạt được sự hiểu biết tốt về môn học này.)
Perseverance
/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/
(noun). sự kiên trì
E.g.: His perseverance paid off when he finally passed the exam. (Sự kiên trì của anh ấy đã được đền đáp khi anh cuối cùng đã vượt qua kỳ thi.)
Fosters
/ˈfɒstərz/
(verb). nuôi dưỡng, thúc đẩy
E.g.: The school fosters a sense of community among its students. (Ngôi trường này nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng giữa các học sinh.)
Prerequisite
/ˌpriːˈrɛkwɪzɪt/
(noun). điều kiện tiên quyết, tiền đề
E.g.: A bachelor’s degree is a prerequisite for this job. (Bằng cử nhân là điều kiện tiên quyết cho công việc này.)
Endeavor
/ɪnˈdɛvər/
(noun). nỗ lực, cố gắng
E.g.: She is always ready to help others in their endeavors.  (Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác trong những nỗ lực của họ.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Dịch nghĩa:

Học tập nghiên cứu, bao gồm việc theo đuổi tri thức tại các trường học, cao đẳng và đại học, mang lại nhiều lợi ích đáng kể, làm phong phú các khía cạnh khác nhau của cuộc sống cá nhân. 

Trước hết, nó nâng cao khả năng nhận thức và năng lực trí tuệ. Bằng cách tiếp cận các môn học đa dạng, học sinh phát triển hiểu biết sâu sắc về thế giới và rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện. Những kỹ năng này rất cần thiết để phân tích các vấn đề phức tạp và đưa ra các quyết định sáng suốt.

Ngoài ra, học tập nghiên cứu thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Môi trường có cấu trúc của các cơ sở giáo dục khuyến khích kỷ luật, quản lý thời gian và sự kiên trì. Học sinh học cách đặt mục tiêu, ưu tiên công việc và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, những kỹ năng này rất quan trọng trong cả bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp.

Hơn thế nữa, học tập nghiên cứu cung cấp con đường đến với các cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. Bằng cấp cao thường là điều kiện tiên quyết cho nhiều nghề nghiệp, mở ra cơ hội việc làm rộng lớn. 

Tóm lại, học tập nghiên cứu là một hành trình đa diện không chỉ nâng cao khả năng trí tuệ mà còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân và thăng tiến nghề nghiệp.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about the benefits of academic study

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your your the benefits of academic study dưới đây:

Academic study is a powerful way to improve knowledge and skills. Through structured curricula, students gain an in-depth understanding of various subjects, ranging from the sciences and humanities to the arts and technology. This comprehensive knowledge base is crucial for personal and professional development.

One of the primary benefits of academic study is the enhancement of cognitive skills. By being exposed to difficult knowledge, students develop critical thinking, problem-solving, and analytical abilities. These skills are essential for navigating the complexities of modern life and making informed decisions.

Moreover, academic study helps students acquire practical skills that are directly applicable to their future careers. For instance, studying mathematics and science improves quantitative reasoning, while courses in literature and history enhance communication and writing skills. These competencies are highly valued in the job market, making graduates more competitive and versatile.

In summary, academic study significantly enhances knowledge and skills, preparing individuals for the demands of the modern world. The intellectual and practical abilities gained through education are indispensable for personal growth and professional success.

Từ vựng ghi điểm:

Curricula
/kəˈrɪkjʊlə/
(noun). chương trình giảng dạy
E.g.: The school offers diverse curricula to cater to different interests. (Trường cung cấp các chương trình giảng dạy đa dạng để phục vụ các sở thích khác nhau.)
In-depth 
/ˈɪnˌdɛpθ/
(adjective). chuyên sâu
E.g.: The course provides an in-depth understanding of molecular biology. (Khóa học cung cấp sự hiểu biết chuyên sâu về sinh học phân tử.)
Comprehensive
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/
(adjective). toàn diện
E.g.: The university offers a comprehensive range of subjects. (Trường đại học cung cấp một loạt các môn học toàn diện.)
Enhancement
/ɪnˈhɑːnsmənt/
(noun). sự cải thiện, nâng cao
E.g.: The new software allows for enhancement of image quality. (Phần mềm mới cho phép cải thiện chất lượng hình ảnh.)
Analytical
/ˌænəˈlɪtɪkəl/
(adjective). phân tích
E.g.: She has strong analytical skills that help in solving complex problems. (Cô ấy có kỹ năng phân tích mạnh mẽ giúp giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Versatile
/ˈvɜːsətaɪl/
(adjective). đa năng
E.g.: He is a versatile musician who can play multiple instruments. (Anh ấy là một nhạc sĩ đa năng có thể chơi nhiều nhạc cụ.)
Indispensable
/ˌɪndɪˈspɛnsəbl/
(adjective). không thể thiếu
E.g.: Good communication skills are indispensable for this job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là không thể thiếu cho công việc này.)

Dịch nghĩa:

Học tập nghiên cứu là một công cụ mạnh mẽ để cải thiện kiến thức và kỹ năng. Thông qua chương trình học có cấu trúc, học sinh đạt được hiểu biết sâu sắc về nhiều môn học, từ khoa học và nhân văn đến nghệ thuật và công nghệ. Nền tảng kiến thức toàn diện này rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Một trong những lợi ích chính của học tập nghiên cứu là nâng cao kỹ năng nhận thức. Do tiếp xúc với những kiến thức khó, học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và phân tích. Những kỹ năng này rất cần thiết để đối mặt với sự phức tạp của cuộc sống hiện đại và đưa ra các quyết định sáng suốt.

Hơn nữa, học tập nghiên cứu giúp học sinh đạt được các kỹ năng thực hành có thể áp dụng trực tiếp vào sự nghiệp tương lai. Ví dụ, học toán và khoa học cải thiện khả năng lý luận định lượng, trong khi các khóa học văn học và lịch sử nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách. Những năng lực này rất được đánh giá cao trên thị trường lao động, làm cho sinh viên tốt nghiệp trở nên cạnh tranh và đa năng hơn.

Tóm lại, học tập nghiên cứu cải thiện đáng kể kiến thức và kỹ năng, chuẩn bị cho cá nhân đối mặt với các yêu cầu của thế giới hiện đại. Các khả năng trí tuệ và thực tiễn có được thông qua giáo dục là không thể thiếu cho sự phát triển cá nhân và thành công nghề nghiệp.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about the benefits of academic study

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about the benefits of academic study dưới đây:

Academic study plays a crucial role in personal development, particularly in fostering thinking and problem-solving abilities. By engaging with diverse academic disciplines, students learn to approach problems from multiple perspectives and develop innovative solutions.

Critical thinking is one of the most important skills honed through academic study. Students are encouraged to question assumptions, analyze arguments, and evaluate evidence. Practicing these exercises helps improve logical thinking ability, supporting the solution of complex problems related to academics and real life.

Moreover, academic study promotes self-discipline and resilience. The demands of coursework, assignments, and exams require students to manage their time effectively, stay organized, and persevere through challenges. These qualities are vital for achieving success in any endeavor.

In addition to cognitive benefits, academic study also fosters emotional and social development. Collaborative projects and group discussions help students build interpersonal skills, empathy, and teamwork. These experiences are crucial for personal growth and forming meaningful relationships.

In conclusion, academic study is instrumental in developing critical thinking, problem-solving abilities, and personal resilience. It also enhances emotional and social skills, contributing to well-rounded personal development.

Từ vựng ghi điểm:

Innovative 
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adjective). sáng tạo
E.g.: The company encourages innovative ideas to improve its products. (Công ty khuyến khích các ý tưởng sáng tạo để cải thiện sản phẩm của mình.)
Critical thinking
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/
(noun phrase). tư duy phản biện
E.g.: The course emphasizes the development of critical thinking skills. (Khóa học nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)
Honed
/hoʊnd/
(verb). mài giũa, rèn luyện
E.g.: His writing skills are honed through years of practice. (Kỹ năng viết của anh ấy được rèn luyện qua nhiều năm thực hành.)
Systematical
/ˌsɪstəˈmætɪkəl/
(adjective). có hệ thống
E.g.: The project is being carried out in a systematical manner. (Dự án đang được tiến hành một cách có hệ thống.)
Real-world
/ˈriəl wɜːrd/
(adjective). thực tế
E.g.: The internship provided valuable real-world experience. (Thực tập cung cấp trải nghiệm thực tế quý báu.)
Self-discipline
/sɛlf ˈdɪsəplɪn/
(noun). tính kỷ luật
E.g.: Success in online courses requires a high level of self-discipline. (Thành công trong các khóa học trực tuyến đòi hỏi mức độ tự kiểm soát cao.)
Interpersonal
/ˌɪntərˈpɜːrsənl/
(adjective). giữa cá nhân, giao tiếp giữa người với người
E.g.: Good interpersonal skills are essential for teamwork. (Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân là rất quan trọng cho công việc nhóm.)

Dịch nghĩa:

Học tập nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cá nhân, đặc biệt là trong việc rèn luyện khả năng tư duy và giải quyết vấn đề. Bằng cách tiếp cận với các môn học đa dạng, học sinh học cách tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ và phát triển các giải pháp sáng tạo.

Tư duy phản biện là một trong những kỹ năng quan trọng nhất được rèn luyện qua học tập nghiên cứu. Học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi về các giả định, phân tích lập luận và đánh giá bằng chứng. Bài tập trí tuệ nghiêm ngặt này làm sắc nét khả năng suy nghĩ logic và có hệ thống của họ, điều cần thiết cho việc giải quyết các vấn đề phức tạp trong cả môi trường học thuật và thực tế.

Hơn nữa, học tập nghiên cứu thúc đẩy kỷ luật tự giác và sự kiên trì. Những yêu cầu của bài tập, bài kiểm tra và bài thi đòi hỏi học sinh phải quản lý thời gian hiệu quả, tổ chức và kiên trì vượt qua những thử thách. Những phẩm chất này rất quan trọng để đạt được thành công trong bất kỳ nỗ lực nào.

Ngoài những lợi ích về nhận thức, học tập nghiên cứu còn thúc đẩy sự phát triển cảm xúc và xã hội. Các dự án hợp tác và thảo luận nhóm giúp học sinh xây dựng kỹ năng giao tiếp, sự đồng cảm và tinh thần đồng đội. Những trải nghiệm này rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa.

Tóm lại, học tập nghiên cứu là công cụ quan trọng trong việc phát triển tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và tính kiên trì cá nhân. Nó cũng nâng cao kỹ năng cảm xúc và xã hội, góp phần vào sự phát triển cá nhân toàn diện.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about the benefits of academic study

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about the benefits of academic study dưới đây:

One of the key drivers of career advancement is academic study, providing individuals with the qualifications and skills needed to succeed in the job market. Higher education credentials, such as degrees and certifications, are often essential for securing well-paying jobs and advancing in one’s career.

First of all, the primary benefit of academic study is the acquisition of specialized knowledge. Through focused coursework and training, students gain expertise in their chosen fields, making them valuable assets to employers. This specialized knowledge is crucial for performing complex tasks and contributing to organizational success.

Furthermore, academic study enhances employability by developing a range of transferable skills. These include communication, critical thinking, problem-solving, and teamwork abilities. Employers highly value these competencies, as they are essential for navigating the challenges of the modern workplace.

In addition to improving job prospects, academic study also opens up opportunities for further education and professional development. Advanced degrees, such as master’s and doctoral programs, allow individuals to deepen their expertise and pursue careers in research, academia, and specialized industries.

In summary, academic study significantly increases career opportunities by providing specialized knowledge, transferable skills, and pathways for further education. It is a crucial investment in one’s professional future.

Từ vựng ghi điểm:

Credential
/krɪˈdɛnʃəl/
(noun). chứng chỉ
E.g.: She has impressive credentials in the field of medicine. (Cô ấy có giấy chứng nhận ấn tượng trong lĩnh vực y học.)
Well-paying
/ˈwɛlˌpeɪɪŋ/
(adjective). lương cao
E.g.:  You resemble your mother very closely. (Bạn rất giống mẹ bạn.)
Harmony 
/ˈhɑːr.mə.ni/
(noun). hòa hợp
E.g.: He found a well-paying job right after graduation. (Anh ấy đã tìm được một công việc lương cao ngay sau khi tốt nghiệp.)
Expertise
/ˌɛkspərˈtiːz/
(noun). chuyên môn, sự thành thạo
E.g.: Her expertise in data analysis is highly valued. (Chuyên môn của cô ấy trong phân tích dữ liệu rất được đánh giá cao.)
Employability
/ɪmˌplɔɪəˈbɪləti/
(noun). khả năng được tuyển dụng
E.g.: Skills like communication and teamwork can improve your employability. (Những kỹ năng như giao tiếp và làm việc nhóm có thể cải thiện khả năng được tuyển dụng của bạn.)
Transferable
/trænsˈfɜːrəbl/
(adjective). có thể chuyển giao
E.g.: Leadership and problem-solving are transferable skills. (Lãnh đạo và giải quyết vấn đề là những kỹ năng có thể chuyển giao.)
Doctoral
/ˈdɒktərəl/
(adjective). (thuộc về) tiến sĩ
E.g.: She is pursuing a doctoral degree in physics. (Cô ấy đang theo đuổi bằng tiến sĩ về vật lý.)

Dịch nghĩa:

Một trong những nhân tố quan trọng thúc đẩy sự thăng tiến nghề nghiệp là học tập nghiên cứu, cung cấp cho cá nhân những chứng chỉ và kỹ năng cần thiết để thành công trong thị trường việc làm. Các bằng cấp cao, chẳng hạn như bằng đại học và chứng chỉ, thường là điều kiện tiên quyết để có được các công việc có mức lương cao và thăng tiến trong sự nghiệp.

Lợi ích chính của học tập nghiên cứu là việc nắm bắt kiến thức chuyên môn. Thông qua các khóa học và đào tạo chuyên sâu, học sinh đạt được sự thông thạo trong lĩnh vực mà họ lựa chọn, làm cho họ trở thành những tài sản quý giá đối với nhà tuyển dụng. Kiến thức chuyên môn này rất quan trọng để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp và đóng góp vào sự thành công của tổ chức.

Hơn nữa, học tập nghiên cứu nâng cao khả năng tuyển dụng bằng cách phát triển một loạt các kỹ năng chuyển giao. Các kỹ năng này bao gồm giao tiếp, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và khả năng làm việc nhóm. Nhà tuyển dụng rất đánh giá cao những năng lực này, vì chúng rất cần thiết để đối mặt với những thách thức của nơi làm việc hiện đại.

Ngoài việc cải thiện triển vọng công việc, học tập nghiên cứu còn mở ra cơ hội cho việc học thêm và phát triển chuyên môn. Các bằng cấp cao, chẳng hạn như chương trình thạc sĩ và tiến sĩ, cho phép cá nhân đào sâu kiến thức và theo đuổi sự nghiệp trong nghiên cứu, học thuật và các ngành công nghiệp chuyên ngành.

Tóm lại, học tập nghiên cứu tăng đáng kể cơ hội nghề nghiệp bằng cách cung cấp kiến thức chuyên môn, kỹ năng chuyển giao và các con đường học tập thêm. Đây là một khoản đầu tư quan trọng cho tương lai nghề nghiệp của mỗi người.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about the benefits of academic study

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about the benefits of academic study dưới đây:

Not only is academic study about gaining knowledge and skills, but it also plays a vital role in expanding relationships and community connections. Educational institutions provide a unique environment for individuals to interact, collaborate, and build lasting relationships.

One of the key benefits of academic study is the opportunity to meet diverse groups of people. Students from various backgrounds come together, bringing different perspectives and experiences. This diversity enriches the learning experience and fosters mutual understanding and respect.

Moreover, academic study encourages collaboration and teamwork. Group projects, discussions, and extracurricular activities require students to work together, share ideas, and solve problems collectively. These collaborative experiences help build strong interpersonal skills and lasting friendships.

Educational institutions also offer numerous opportunities for networking. Students can connect with peers, professors, and professionals through academic programs, conferences, and internships. These connections can be invaluable for personal and professional growth, providing support, mentorship, and career opportunities.

In conclusion, academic study is instrumental in expanding relationships and community connections. It provides a rich environment for building diverse, collaborative, and supportive networks that enhance personal and professional growth.

Từ vựng ghi điểm:

Institution
/ˌɪnstɪˈtuːʃən/
(noun). tổ chức, cơ sở
E.g.: Harvard University is a prestigious institution. (Đại học Harvard là một cơ sở uy tín.)
Enrich
/ɪnˈrɪtʃ/
(verb). làm giàu, phong phú
E.g.: Traveling can greatly enrich your understanding of different cultures. (Du lịch có thể làm phong phú sự hiểu biết của bạn về các nền văn hóa khác nhau.)
Extracurricular
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/
(adjective). ngoại khóa
E.g.: She participates in many extracurricular activities, including sports and music. (Cô ấy tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, bao gồm thể thao và âm nhạc.)
Collaborative
/kəˈlæbərətɪv/
(adjective). hợp tác
E.g.: The project was a collaborative effort between the two departments. (Dự án là một nỗ lực hợp tác giữa hai bộ phận.)
Conference/ˈkɒnfərəns/(noun). hội nghị
E.g.: She attended an international conference on climate change. (Cô ấy đã tham dự một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu.)
Invaluable
/ɪnˈvæljʊəbl/
(adjective). vô giá
E.g.: Her advice was invaluable to the success of the project. (Lời khuyên của cô ấy vô giá đối với sự thành công của dự án.)
Instrumental
/ˌɪnstrəˈmɛntl/
(adjective). quan trọng, thiết yếu
E.g.: He was instrumental in the development of the new software. (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phần mềm mới.)

Dịch nghĩa:

Học tập nghiên cứu không chỉ là việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng; nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng các mối quan hệ và kết nối cộng đồng. Các cơ sở giáo dục cung cấp một môi trường độc đáo để các cá nhân tương tác, hợp tác và xây dựng các mối quan hệ bền vững.

Một trong những lợi ích chính của học tập nghiên cứu là cơ hội gặp gỡ các nhóm người đa dạng. Học sinh từ các nền tảng khác nhau đến với nhau, mang theo những góc nhìn và kinh nghiệm khác nhau. Sự đa dạng này làm phong phú trải nghiệm học tập và thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.

Hơn nữa, học tập nghiên cứu khuyến khích sự hợp tác và làm việc nhóm. Các dự án nhóm, thảo luận và các hoạt động ngoại khóa yêu cầu học sinh làm việc cùng nhau, chia sẻ ý tưởng và giải quyết vấn đề một cách tập thể. Những trải nghiệm hợp tác này giúp xây dựng kỹ năng giao tiếp và tình bạn bền vững.

Các cơ sở giáo dục cũng cung cấp nhiều cơ hội để kết nối mạng lưới. Học sinh có thể kết nối với bạn bè, giảng viên và các chuyên gia thông qua các chương trình học thuật, hội thảo và thực tập. Những mối quan hệ này có thể rất quý giá cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, cung cấp sự hỗ trợ, cố vấn và cơ hội việc làm.

Tóm lại, học tập nghiên cứu là góp phần quan trọng trong việc mở rộng các mối quan hệ và kết nối cộng đồng. Nó cung cấp một môi trường phong phú để xây dựng các mạng lưới đa dạng, hợp tác và hỗ trợ, nâng cao sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about the benefits of academic study

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about the benefits of academic study dưới đây:

Academic study plays a crucial role in raising awareness and fostering a sense of Academic study plays a crucial role in raising awareness and fostering a sense of responsibility among individuals. 

One of the significant advantages of academic study is the ability to explore diverse perspectives and global issues. For instance, during a sociology course in college, we delved into the intricate dynamics of various cultures and social structures. This exposure not only broadened my worldview but also equipped me with the empathy and understanding needed to navigate and appreciate different societal norms and values in my daily interactions.

During a group project in a business ethics course, I was responsible for coordinating our research and presentation. The experience taught me the importance of reliability and thoroughness, which I now apply in my workplace by ensuring that all my projects are completed with the highest standard of integrity and precision.

Furthermore, the process of academic study has honed my critical thinking and problem-solving skills. While working on my thesis, I encountered numerous challenges that required innovative solutions. This experience taught me resilience and the ability to approach problems methodically. These skills have been invaluable in my career, where I often face complex issues that require careful analysis and creative solutions.

In summary, the benefits of studying and researching academically are profound and far-reaching. By exposing us to diverse perspectives, fostering ethical responsibility, encouraging civic engagement, and developing critical skills, academic study equips us with the tools to make a positive impact.

Từ vựng ghi điểm:

Exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
E.g.: Exposure to different cultures can broaden one’s perspective. (Tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau có thể mở rộng quan điểm của một người.)
Sociology
/ˌsoʊsiˈɑːlədʒi/
(noun). xã hội học
E.g.: She decided to major in sociology to understand social behaviors better. (Cô ấy quyết định học chuyên ngành xã hội học để hiểu rõ hơn về các hành vi xã hội.)
Perspectives
/pəˈspek.tɪvz/
(noun). góc nhìn, quan điểm
E.g.: Different perspectives on the issue were discussed during the meeting. (Các quan điểm khác nhau về vấn đề này đã được thảo luận trong cuộc họp.)
Dynamics
/daɪˈnæm.ɪks/
(noun). động lực, các yếu tố thúc đẩy
E.g.: The dynamics of the team changed after the new member joined. (Sự năng động của nhóm đã thay đổi sau khi có thành viên mới gia nhập.)
Integrity
/ɪnˈteɡ.rə.ti/
(adjective). tính chính trực, liêm chính
E.g.: He is known for his integrity and honesty. (Anh ấy nổi tiếng vì sự chính trực và trung thực.)
Methodically
/məˈθɒd.ɪ.kəl.i/
(adverb). một cách có phương pháp
E.g.: He worked methodically through the pile of documents. (Anh ta làm việc một cách có phương pháp thông qua đống tài liệu.)
Civic engagement
/ˈsɪvɪk ɛnˈɡeɪdʒmənt/
(noun). sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng
E.g.: Civic engagement is crucial for a healthy democracy. (Sự tham gia vào hoạt động cộng đồng là điều cốt yếu cho một nền dân chủ lành mạnh.)

Dịch nghĩa:

Nghiên cứu học thuật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm trong mỗi cá nhân.

Một trong những lợi ích đáng kể của nghiên cứu học thuật là khả năng khám phá các góc nhìn đa dạng và các vấn đề toàn cầu. Ví dụ, trong khóa học xã hội học ở trường đại học, chúng tôi đã nghiên cứu sâu về các động lực phức tạp của các nền văn hóa và cấu trúc xã hội khác nhau. Sự tiếp xúc này không chỉ mở rộng tầm nhìn của tôi mà còn trang bị cho tôi sự đồng cảm và hiểu biết cần thiết để điều hướng và trân trọng các chuẩn mực và giá trị xã hội khác nhau trong các tương tác hàng ngày.

Trong một dự án nhóm ở khóa học đạo đức kinh doanh, tôi chịu trách nhiệm điều phối nghiên cứu và bài thuyết trình của chúng tôi. Kinh nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của tính đáng tin cậy và sự kỹ lưỡng, điều mà tôi hiện áp dụng tại nơi làm việc bằng cách đảm bảo rằng tất cả các dự án của tôi đều được hoàn thành với tiêu chuẩn cao nhất về tính toàn vẹn và độ chính xác.

Hơn nữa, quá trình nghiên cứu học thuật đã rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của tôi. Khi làm luận văn, tôi đã gặp nhiều thách thức đòi hỏi các giải pháp sáng tạo. Kinh nghiệm này đã dạy tôi tính kiên cường và khả năng tiếp cận vấn đề một cách có phương pháp. Những kỹ năng này đã rất quý báu trong sự nghiệp của tôi, nơi tôi thường đối mặt với các vấn đề phức tạp đòi hỏi sự phân tích cẩn thận và các giải pháp sáng tạo.

Tóm lại, lợi ích của việc nghiên cứu và học tập học thuật là sâu sắc và rộng lớn. Bằng cách cho chúng ta tiếp xúc với các góc nhìn đa dạng, nuôi dưỡng trách nhiệm đạo đức, khuyến khích sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng và phát triển các kỹ năng quan trọng, nghiên cứu học thuật trang bị cho chúng ta các công cụ để tạo ra tác động tích cực.

Xem thêm:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about the benefits of academic study

Cùng mình mở rộng vốn từ vựng thông dụng trong bảng sau sẽ giúp bạn nắm được cách trả lời và tự tin hơn khi gặp dạng chủ đề talk about the benefits of academic study nhé!

Từ vựng chủ đề talk about the benefits of academic study
Từ vựng chủ đề talk about the benefits of academic study

2.1. Từ vựng chủ đề

Cùng tìm hiểu thêm nhiều từ vựng chủ đề học tập nghiên cứu dưới đây nhé!

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Pedagogy/ˈpɛdəˌɡoʊdʒi/NounPhương pháp giảng dạy
Curriculum/kəˈrɪkjʊləm/Noun Chương trình giảng dạy
Scholarship/ˈskɒlərʃɪp/NounHọc bổng
Tuition/tuːˈɪʃən/NounHọc phí
Seminar/ˈsɛmɪˌnɑr/NounHội thảo chuyên đề
Dissertation/ˌdɪsərˈteɪʃən/NounLuận văn
Thesis/ˈθisɪs/NounLuận án
Faculty/ˈfækəlti/NounKhoa
Matriculation/məˌtrɪkjʊˈleɪʃən/NounSự nhập học
Rigorous/ˈrɪɡərəs/AdjectiveNghiêm ngặt
Innovative/ˈɪnəˌveɪtɪv/AdjectiveSáng tạo
Interdisciplinary/ˌɪntərˈdɪsəplɪˌnɛri/AdjectiveLiên ngành
Theoretical/ˌθiəˈrɛtɪkəl/AdjectiveLý thuyết
Experiential/ɪkˌspɪriˈɛnʃəl/AdjectiveDựa trên kinh nghiệm
Evaluate/ɪˈvæljueɪt/VerbĐánh giá
Analyze/ˈænəˌlaɪz/VerbPhân tích
Synthesize/ˈsɪnθəˌsaɪz/VerbTổng hợp
Collaborate/kəˈlæbəˌreɪt/VerbHợp tác
Facilitate/fəˈsɪləˌteɪt/VerbTạo điều kiện thuận lợi
Conduct/kənˈdʌkt/VerbTiến hành
Mentor/ˈmɛntər/NounCố vấn
Accreditation/əˌkrɛdɪˈteɪʃən/NounSự công nhận chính thức
Vocational/voʊˈkeɪʃənl/AdjectiveNghề nghiệp, hướng nghiệp

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Trường học

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Đừng quên bổ sung những cụm từ thông dụng sau đây khi nói về lợi ích của việc học tập và nghiên cứu nhé:

  • Hit the books: Học chăm chỉ
  • Burn the midnight oil: Thức khuya để học hoặc làm việc
  • Learn the ropes: Học cách làm điều gì đó cơ bản
  • Pass with flying colors: Đậu với điểm số cao, thành công rực rỡ
  • Hit the ground running: Bắt đầu làm việc hoặc học tập một cách nhanh chóng và đầy năng lượng 
  • Know something inside out: Hiểu rõ về điều gì đó
  • Put on your thinking cap: Suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề
  • Go back to basics: Trở lại những điều cơ bản
  • School of hard knocks: Học từ những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống
  • Ace a test: Làm bài kiểm tra rất tốt

Xem thêm: Idioms for IELTS Speaking 7.0

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of academic study

Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề talk about the benefits of academic study. Cùng mình take note nhé!

Cấu trúc chủ đề talk about the benefits of academic study
Cấu trúc chủ đề talk about the benefits of academic study

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Bạn có thể tham khảo những cấu trúc câu dưới đây để giúp diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng, mạch lạc và thu hút người nghe. Hãy luyện tập để có thể sử dụng chúng khi cần.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Nêu lý do hoặc lợi ích cụ thểS + allow + O + to + V + sthAcademic study allows students to acquire critical thinking skills. (Nghiên cứu học thuật cho phép sinh viên có được kỹ năng tư duy phê phán.) 
Nêu những khó khăn đã từng gặpS + used to + VI used to struggle with organizing my thoughts. (Tôi đã từng gặp khó khăn trong việc sắp xếp suy nghĩ của mình.)
Nhấn mạnh tầm quan trọng của học tập nghiên cứuIt is crucial/ essential/ important that + S + VIt is crucial that students engage in academic study to develop a broad understanding of their discipline. (Điều quan trọng là sinh viên phải tham gia vào nghiên cứu học thuật để phát triển sự hiểu biết rộng rãi về chuyên ngành của mình.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about the benefits of academic study

Sau đây là các mẫu câu được tổng hợp để bạn có thể bàn luận về chủ đề một cách linh hoạt:

Mục đíchMẫu câu
Diễn đạt ý nghĩa dài hạn của học tập nghiên cứuIn the long run, academic study enhances employability and opens up career opportunities.
Diễn đạt mục đích của học tập nghiên cứu– The purpose of academic study is to prepare individuals for professional careers.
– The purpose of conducting research is to discover new knowledge and contribute to societal advancements.
Diễn đạt kết quả của học tập nghiên cứuAs a result of intensive study, students become more knowledgeable in their fields.
Nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện thông qua học tập nghiên cứu.Academic study fosters critical thinking skills, enabling individuals to analyze complex problems and formulate innovative solutions.
Đề cập đến việc phát triển cá nhân thông qua học tập nghiên cứuEngaging in academic study enhances personal development, equipping students with the skills necessary for lifelong learning and adaptation.
Vai trò của học tập nghiên cứu trong việc mở ra các cơ hội nghề nghiệpThe pursuit of academic study expands career opportunities by providing individuals with specialized knowledge and practical skills sought after by employers.

Xem thêm các chủ đề Speaking khác:

4. Download bài mẫu

Hãy click vào link dưới đây để sở hữu ngay trọn bộ tài liệu ôn tập đỉnh cao, bao gồm những bài mẫu hay và độc đáo về chủ đề talk about the benefits of academic study. Ấn vào đường link bên dưới để tải ngay bạn nhé!

5. Kết bài

Bạn đã sẵn sàng để thuyết phục ban giám khảo trong phần thi IELTS Speaking với chủ đề talk about the benefits of academic study chưa? Hãy biến bài nói của bạn thành một bản giao hưởng văn hóa đầy màu sắc:

  • Nắm vững kiến thức: Đảm bảo bạn hiểu rõ về lợi ích của học tập nghiên cứu và có kiến thức vững về các lĩnh vực và chuyên ngành khác nhau.
  • Làm giàu vốn từ vựng: Tìm hiểu và thu thập các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành về học thuật, nghiên cứu và phát triển cá nhân. Sử dụng từ vựng linh hoạt và phong phú để mô tả và diễn đạt ý tưởng của bạn một cách sâu sắc và đa chiều.
  • Nâng cao kỹ năng diễn đạt: Luyện tập cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục. Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và những từ ngữ mang tính thuyết phục để làm cho bài nói của bạn trở nên sôi động và hấp dẫn.
  • Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian luyện tập nói về các lợi ích của học tập nghiên cứu, ghi âm lại bài nói của mình và tự đánh giá để cải thiện từng ngày.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về cách thức trình bày chủ đề tương tự, hãy đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận. Chúng mình sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!

Chúc bạn chinh phục IELTS Speaking với điểm số ấn tượng nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Plan your studies: https://study-uk.britishcouncil.org/plan-studies – Truy cập ngày 17.05.2024
  • 10 Benefits of Having a College Degree: https://bachelors-completion.northeastern.edu/news/is-a-bachelors-degree-worth-it/ – Truy cập 18.05.2024
  • Cấu trúc used to: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/used-to – Truy cập ngày 19.05.2024
  • Academic Study: Is It Just About Studying, or Is There More to It?: https://www.ue-germany.com/blog/academic-study-is-it-just-about-studying-or-is-there-more-to-it – Truy cập ngày 19.05.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop