Trong thế giới từ vựng rộng lớn của tiếng Anh, ngoại trừ những từ ngữ nguyên bản có sẵn thì tiếng Anh còn có một định nghĩa mang tên hậu tố động từ.
Vậy làm cách nào để chúng ta nhận biết hậu tố của những động từ này? Cách sử dụng nó ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá tất cả những thắc mắc nêu trên.
Cùng nhau tìm hiểu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Hậu tố của động từ là một phụ tố được đặt ở cuối mỗi từ để thay đổi nghĩa của từ và thay đổi loại từ (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ). – Trong tiếng Anh, cả động từ, danh từ, tính từ đều có hậu tố. |
1. Hậu tố động từ là gì?
Hậu tố động từ là một phụ tố được đặt ở cuối mỗi từ để thay đổi nghĩa của từ và loại từ. Trong đó, các đuôi hậu tố -d, -ed, hoặc -(phụ âm kép) được thêm vào sau động từ đối với các thì quá khứ. Trong khi các đuôi hậu tố như -ite, -ate, -ize và -en được thêm vào sau động từ để thay đổi ý nghĩa của chúng.
E.g.:
- Many developing countries are striving to industrialize their economies to boost growth and create jobs. (Nhiều quốc gia đang phát triển đang cố gắng công nghiệp hóa nền kinh tế của họ để thúc đẩy tăng trưởng và tạo ra việc làm.) => Industry là một danh từ mang nghĩa là nền công nghiệp, nhưng khi thêm hậu tố -ize, thì nó sẽ trở thành industrialize, lúc này nó đã trở thành một động từ và mang ý nghĩa là công nghiệp hóa.
- The government is implementing a plan to modernize the public transportation system to improve efficiency and reduce congestion. (Chính phủ đang triển khai kế hoạch hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng để cải thiện hiệu quả và giảm ùn tắc.) => Modern là một tính từ mang nghĩa là hiện đại, nhưng khi thêm hậu tố -ize, thì nó sẽ trở thành modernize, lúc này nó đã trở thành một động từ và mang ý nghĩa là hiện đại hóa.
2. Những hậu tố động từ thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là những hậu tố của động từ thường gặp trong tiếng Anh:
Nhóm hậu tố | Nghĩa | Từ gốc | Động từ | Ví dụ |
-ify | Trở thành, làm | Simple (adj) (đơn giản) | Simplify (v) (làm đơn giản) | The company’s goal is to simplify the process of applying for a visa, making it easier for travelers. (Mục tiêu của công ty là làm đơn giản quy trình xin visa, làm cho việc du lịch dễ dàng hơn.) |
Energy (n) (năng lượng) | Energize (v) (tạo năng lượng) | Exercise helps to energize the body and mind, improving overall health and productivity. (Tập thể dục giúp tạo năng lượng cho cơ thể và tinh thần, cải thiện sức khỏe và hiệu suất làm việc tổng thể.) | ||
Moisture (n) (độ ẩm) | Moisturizer (v) (dưỡng ẩm) | This moisturizer contains natural ingredients to keep the skin hydrated and healthy. (Kem dưỡng ẩm này chứa các thành phần tự nhiên để giữ cho làn da được dưỡng ẩm và khỏe mạnh.) | ||
-ize | Trở thành | Maximum (adj) (tối đa) | Maximize (v) (tối đa hóa) | To maximize productivity, it’s essential to prioritize tasks and manage time efficiently. (Để tối đa hóa năng suất, việc ưu tiên công việc và quản lý thời gian một cách hiệu quả là rất quan trọng.) |
Apology (n) (sự xin lỗi) | Apologize (v) (xin lỗi) | She sincerely apologized for the misunderstanding, hoping to mend their relationship. (Cô ấy đã thành thực xin lỗi vì sự hiểu lầm, hy vọng sẽ làm lành mối quan hệ của họ.) | ||
Harmony (n) (sự hòa hợp) | Harmonize (v) (hòa hợp) | The key to successful teamwork is to harmonize individual strengths and skills toward a common goal. (Chìa khóa của một đội làm việc thành công là hòa hợp những điểm mạnh và kỹ năng cá nhân vào một mục tiêu chung.) | ||
-en | Trở thành | Length (n) (chiều dài) | Lengthen (v) (làm dài ra) | Regular stretching exercises can help lengthen the muscles and improve flexibility. (Việc tập thể dục căng giãn đều đặn có thể giúp kéo dài cơ bắp và cải thiện sự linh hoạt.) |
Bright (adj) (sáng chói) | Brighten (v) (làm sáng lên) | Opening the curtains in the morning can brighten up the room and lift your mood. (Mở rèm vào buổi sáng có thể làm sáng sủa phòng và nâng cao tâm trạng của bạn.) | ||
Weak (adj) (yếu ớt) | Weaken (v) (làm yếu đi) | Lack of exercise and poor diet can weaken the immune system, making you more susceptible to illnesses. (Thiếu tập thể dục và chế độ dinh dưỡng kém có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm cho bạn dễ bị ốm.) | ||
-ate | Trở thành | Communication (n) (sự giao tiếp) | Communicate (v) (giao tiếp) | Learning multiple languages can help you communicate effectively with people from different cultures. (Học nhiều ngôn ngữ có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Acceleration (n) (sự tăng tốc) | Accelerate (v) (tăng tốc) | The company plans to accelerate the development of new technologies to stay ahead of the competition. (Công ty dự định tăng tốc phát triển các công nghệ mới để dẫn trước đối thủ cạnh tranh.) | ||
Operation (ca phẫu thuật hoặc sự vận hành) | Operate (v) (phẫu thuật hoặc vận hành) | The surgeon will operate on the patient tomorrow to remove the tumor. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ phẫu thuật bệnh nhân vào ngày mai để loại bỏ khối u.) | ||
-ed | Diễn tả thì quá khứ của động từ | Excite (v) (kích động) | Excited (v) (phấn khích) | The news of her promotion excited her beyond belief, and she couldn’t wait to share it with her family. (Tin tức về việc thăng chức của cô ấy khiến cô ấy hồi hộp đến mức không thể tin được, và cô ấy không thể chờ đợi để chia sẻ nó với gia đình.) |
Work (v) (làm việc) | Worked (v) (đã làm việc) | He walked his dog along the beach, relishing the sound of the waves crashing against the shore. (Anh ấy dắt chó đi bộ dọc bãi biển, thưởng thức âm thanh của sóng vỗ vào bờ.) | ||
Bored (adj) (chán ngấy) | Bored (v) (làm cho ai đó cảm thấy chán ngấy). | She bored her friends with endless stories about her cat. (Cô ấy làm bạn của mình chán ngấy với những câu chuyện vô tận về mèo của cô ấy.) | ||
-ing | Hậu tố “-ing” thường được sử dụng để tạo ra các dạng hiện tại hoặc quá khứ tiếp diễn của động từ, cũng như để tạo ra các danh từ hoặc tính từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. | Read (v) (đọc) | Reading (v) (đang đọc) | She enjoys reading books in the park on sunny days. (Cô ấy thích đọc sách trong công viên vào những ngày nắng.) |
Walk (v) (đi bộ) | Walking (v) (đang đi bộ) | The family was walking along the river, enjoying the peaceful atmosphere. (Gia đình đang đi dọc theo bờ sông, tận hưởng bầu không khí yên bình.) | ||
Sing (v) (hát) | Singing (v) (đi hát) | He was singing his favorite song while cooking dinner in the kitchen. (Anh ấy đang hát bài hát yêu thích trong khi nấu bữa tối trong nhà bếp.) |
3. Một số hậu tố khác
Dưới đây là một số hậu tố chung của các loại từ cơ bản trong tiếng Anh:
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hậu tố -ful | Biểu thị tính chất đầy đủ, đầy đủ của một đặc điểm. | Beautiful (đẹp), wonderful (tuyệt vời). |
Hậu tố -less | Biểu thị thiếu đi một đặc điểm nào đó. | Careless (bất cẩn), useless (vô ích). |
Hậu tố -er/ -or | Biểu thị người hoặc vật thực hiện một hành động hoặc có một tính chất cụ thể. | Teacher (giáo viên), actor (diễn viên). |
Hậu tố -ly | Biểu thị một phần cách thức, phần trăm, hoặc thời gian của một hành động. | Quickly (nhanh chóng), happily (hạnh phúc). |
Hậu tố -ness | Biểu thị tình trạng hoặc chất lượng của một đặc điểm. | Kindness (tử tế), happiness (hạnh phúc). |
Hậu tố -able/ -ible | Biểu thị khả năng hoặc khả năng của một hành động. | Comfortable (thoải mái), edible (ăn được). |
Hậu tố -ing | Biểu thị hành động đang diễn ra hoặc trạng thái của một sự việc. | Running (đang chạy), swimming (đang bơi). |
Hậu tố -ish | Biểu thị một mức độ hoặc sự tương đương. | Smallish (hơi nhỏ), yellowish (hơi vàng). |
Hậu tố -acy | Chỉ trạng thái, điều kiện, hoặc chất lượng. | Democracy (nền dân chủ), privacy (sự riêng tư) |
Hậu tố -arian | Chỉ người hoặc tính chất liên quan đến một niềm tin hoặc một hệ thống. | Vegetarian (người ăn chay), librarian (thủ thư) |
Hậu tố -ology | Chỉ một ngành khoa học hoặc môn học. | Biology (sinh học), psychology (tâm lý học) |
Hậu tố -ism | Chỉ một học thuyết, hệ thống, hoặc phong trào. | Capitalism (chủ nghĩa tư bản), realism (chủ nghĩa hiện thực) |
Xem thêm:
- Tiền tố phủ định là gì? Bí quyết “hack” hàng trăm từ vựng tiếng Anh với negative prefixes
- Thán từ trong tiếng Anh: Cách dùng Interjections
- Từ hạn định (Determiners) trong tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ hạn định
4. Áp dụng vào bài thi IELTS
Khi áp dụng các hậu tố của động từ như -ify, -ize, -en, -ate, -ed, -ing vào bài thi IELTS, bạn có thể đạt hiệu quả cao vì các lý do sau:
Lý do | Ví dụ |
Mang lại sự linh hoạt và đa dạng ngôn ngữ | Modern technology has revolutionized communication methods. Lý do: Sử dụng hậu tố -ized biến từ “revolution” (cách mạng) thành “revolutionized”, tạo ra một biểu cảm mạnh mẽ về sự thay đổi lớn trong phương pháp giao tiếp. |
Mô tả quá trình biến đổi hoặc phát triển | The government has implemented new policies to address unemployment issues. Lý do: Sử dụng hậu tố -ed biểu thị hành động đã diễn ra, cho thấy sự tiến triển trong việc thiết lập chính sách mới. |
Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và phong phú | The new law aims to legalize same-sex marriage. Lý do: Sử dụng hậu tố -ize giúp biến từ “legal” (hợp pháp) thành “legalize”, mô tả hành động làm cho hôn nhân đồng giới trở nên hợp pháp. |
Tạo ra một sự tương tác sâu sắc với ngôn ngữ | The movie adaptation of the novel captivated audiences worldwide. Lý do: Sử dụng hậu tố -ed biến từ “captivate” (mê hoặc) thành “captivated”, mô tả sức hấp dẫn mạnh mẽ của bộ phim đối với khán giả. |
Biểu thị hành động đang diễn ra hoặc trạng thái của một sự việc | The children are playing happily in the park. Lý do: Sử dụng hậu tố -ing biểu thị hành động đang diễn ra, tạo ra một bức tranh sống động về tình trạng vui vẻ của trẻ em khi chơi đùa. |
Những dẫn chứng trên cho thấy việc áp dụng các hậu tố của động từ vào bài thi IELTS không chỉ là cách để mô tả hiệu quả hành động mà còn là cách để thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo và chính xác trong việc sử dụng ngôn ngữ.
5. Bài tập về hậu tố của động từ
Các bài tập về hậu tố của động từ dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết câu sử dụng các hậu tố.
- Chọn hậu tố từ danh sách các hậu tố.
- Thêm hậu tố thích hợp.
Exercise 1: Choose the correct answer from the list
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng từ danh sách)
simplify, energize, moisturize, maximize, apologize, harmonize, lengthen, brighten, weaken, communicate, accelerate, operate. |
1. She used a special cream to …….. her skin every night.
2. To …….. the process, we need to remove unnecessary steps.
3. He needed to …….. his muscles before the big race.
4. The CEO aims to …….. the company’s market share in the next quarter.
5. The lack of nutrients can …….. the plant’s growth.
Exercise 2: Choose the correct suffix instructions: Add appropriate suffixes to the roots below to form verbs that fit the context of the sentence
(Bài tập 2: Chọn hậu tố đúng hướng dẫn: Thêm hậu tố thích hợp vào các gốc từ dưới đây để tạo thành động từ phù hợp với ngữ cảnh của câu)
1. The team’s goal is to harmon ………. their efforts for the upcoming project.
2. Regular exercise helps to energ ………. the body and improve overall health.
3. The technician will oper ………. the new machinery after training.
4. The bright light can bright ………. up the entire room instantly.
5. It’s important to apolog ………. when you make a mistake.
Exercise 3: Write sentences using verbs with suffixes directions: Use each verb with the suffix given below to write a complete sentence. Include the Vietnamese meaning in parentheses
(Bài tập 3: Viết câu sử dụng động từ với hậu tố hướng dẫn: Sử dụng mỗi động từ với hậu tố được cho dưới đây để viết một câu hoàn chỉnh. Bao gồm cả nghĩa tiếng Việt trong ngoặc đơn)
1. Communicate (giao tiếp)
Học nhiều ngôn ngữ có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người từ các nền văn hóa khác nhau.
=> ………………………………………………………………………….
2. Accelerate (tăng tốc)
Công ty dự định tăng tốc phát triển các công nghệ mới để dẫn trước đối thủ cạnh tranh.
=> ………………………………………………………………………….
3. Lengthen (làm dài ra)
Việc tập thể dục căng giãn đều đặn có thể giúp kéo dài cơ bắp và cải thiện sự linh hoạt.
=> ………………………………………………………………………….
4. Simplify (đơn giản hóa)
Phần mềm mới nhằm đơn giản hóa giao diện người dùng, giúp người mới bắt đầu dễ dàng sử dụng hơn
=> ………………………………………………………………………….
5. Modernize (hiện đại hóa)
Chính phủ đã khởi động một dự án để hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng trong thành phố.
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 4: Choose the correct answer
(Bài tập 4: Chọn đáp án đúng)
1. The new software promises to …….. the process of managing your schedule.
- A. simplification
- B. simplify
- C. simplifying
2. Drinking water in the morning can help …….. your body and mind.
- A. energization
- B. energizer
- C. energize
3. He decided to …….. his essay to meet the word count requirement.
- A. length
- B. lengthen
- C. lengthening
4. The company aims to …….. its profits by expanding into new markets.
- A. maximization
- B. maximizer
- C. maximize
5. He felt …….. by the idea of traveling to a new country.
- A. exciting
- B. excited
- C. excitement
Xem thêm các bài tập khác:
- Tổng hợp 399+ bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh có đáp án chi tiết
- 150+ bài tập về so sánh hơn thường gặp kèm đáp án chi tiết
- 100+ bài tập so sánh trong tiếng Anh nâng cao có đáp án chi tiết
6. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu xem thế nào là hậu tố động từ và những hậu tố thường gặp của động từ thông qua các ví dụ và bài tập minh họa phía trên.
Những hậu tố của động từ này sẽ giúp cho câu văn của bạn trở nên phong phú hơn, diễn đạt được chính xác và mạch lạc hơn. Từ đó, cũng nâng cao điểm số của bạn nữa đấy!
Và đừng ngần ngại để lại comment dưới bài viết này nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình chinh phục điểm ngữ pháp này nhé. Chuyên mục IELTS Grammar sẵn sàng làm hậu phương vững chắc cho bạn vững tin để chinh chiến với các loại hậu tố của động từ!
Tài liệu tham khảo:
Suffix | Definition, Rules & Examples: https://study.com/academy/lesson/english-spelling-rules-for-suffixes-endings.html – Truy cập ngày 11.06.2024