Sự tự lập là khả năng tự quản lý và chăm sóc bản thân mà không cần phụ thuộc vào người khác. Đây là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta trở nên tự tin và mạnh mẽ hơn. Bạn sẽ nói về sự tự lập ấy như thế nào và một cuộc sống tự lập sẽ cần những gì?
Chủ đề talk about how to become independent tuy khá mới nhưng rất thực tế hiện nay. Để chinh phục chủ đề này, bạn cần ghi nhớ những từ vựng chung về cuộc sống, đặc biệt là các tính từ thể hiện tính cách của một người sống tự lập. Bên cạnh đó, phần ngữ pháp sẽ là một điểm sáng trong bài nói nếu bạn vận dụng tốt các cấu trúc nâng cao.
Trong bài viết dưới đây, mình sẽ giúp bạn một số gợi ý để bạn ôn tập và luyện tập chủ đề này dễ dàng hơn:
- Các bài nói mẫu có audio đi kèm giúp bạn luyện nghe và thực hành nói về chủ đề này tại nhà.
- Danh sách từ vựng và các câu mẫu liên quan đến chủ đề talk about how to become independent.
- Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao và câu chủ đề mẫu đặc biệt giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi.
Cùng bắt đầu học ngay thôi!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about how to become independent
Dưới đây tổng hợp các bài mẫu Speaking chủ đề talk about how to become independent, mỗi bài sẽ trình bày một khía cạnh của cuộc sống tự lập và làm cách nào để có một cuộc sống tự lập trong tương lai.
Sau mỗi bài mẫu, mình sẽ tổng hợp các từ vựng “ghi điểm” và các cấu trúc ngữ pháp, câu chủ đề liên quan đến chủ đề để các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng trong bài nói của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about how to become independent
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about how to become independent dưới đây:
An independent life begins with financial independence. Financial independence is not just owning an enormous amount of money, but also having the skill to effectively manage finances, expenses, and property to guarantee financial security and fulfill personal goals.
When you achieve financial independence, you will have the freedom to pursue your dreams, and passions and enjoy life without worrying about financial burdens. On the other hand, you can also reduce stress when you don’t have to worry about money problems and have many investment opportunities to increase your assets.
So how to be financially independent? It’s a long process. However, you can start with the smallest steps, first by planning your spending, saving, and investing to ensure you are using your money effectively. Next is to save a certain amount of money each month to achieve your financial goals. At the same time, you can set aside an amount to invest in different forms that suit your financial ability and goals. If you want to achieve financial independence faster, look for ways to earn extra income outside of your main job.
Financial independence is a long journey that requires perseverance, effort, and constant learning. However, the benefits it brings are enormous. Start with the smallest steps, turn financial management into a daily habit, and constantly develop yourself.
Từ vựng ghi điểm:
Property /ˈprɑːpərti/ | (noun). tài sản, bất động sản E.g.: Owning property is a significant step towards financial independence. (Sở hữu tài sản là một bước quan trọng hướng tới sự độc lập tài chính.) |
Financial burdens /faɪˈnænʃl ˈbɜːrdnz/ | (noun). gánh nặng tài chính E.g.: Managing financial burdens is a crucial skill for living independently. (Quản lý gánh nặng tài chính là một kỹ năng quan trọng để sống độc lập.) |
Look for /lʊk fɔːr/ | (phrasal verb). tìm kiếm E.g.: Young adults often look for extra income to support their independent lifestyle. (Những người trẻ thường tìm kiếm thu nhập thêm để hỗ trợ lối sống độc lập của họ.) |
Extra income /ˈɛkstrə ˈɪnkʌm/ | (noun). thu nhập thêm E.g.: Freelancing can provide extra income for students studying abroad. (Làm việc tự do có thể cung cấp thu nhập thêm cho sinh viên du học.) |
Perseverance /ˌpɜːrsəˈvɪərəns/ | (noun). sự kiên trì E.g.: Perseverance is key to overcoming the hardships of living alone. (Sự kiên trì là chìa khóa để vượt qua những khó khăn của cuộc sống một mình.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Một cuộc sống tự lập bắt đầu từ việc mình có thể tự chủ tài chính. Tự chủ về tài chính không chỉ đơn thuần là việc có nhiều tiền, mà còn là khả năng kiểm soát thu nhập, chi tiêu và đầu tư một cách hiệu quả để đảm bảo an ninh tài chính và đạt được mục tiêu cá nhân.
Khi đạt được tự chủ về tài chính, bạn sẽ có được sự tự do để theo đuổi ước mơ, đam mê và tận hưởng cuộc sống mà không phải lo lắng về gánh nặng tài chính. Mặt khác bạn cũng có thể giảm bớt căng thẳng khi không phải lo âu về vấn đề tiền bạc có nhiều cơ hội đầu tư để gia tăng tài sản của mình.
Vậy làm sao để tự chủ tài chính? Đó là một quá trình dài. Tuy nhiên bạn có thể bắt đầu từ những bước nhỏ nhất, đầu tiên là việc lập kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư để đảm bảo bạn đang sử dụng tiền một cách hiệu quả. Tiếp theo là tiết kiệm một khoản tiền nhất định mỗi tháng để đạt được mục tiêu tài chính của bạn. Song song đó bạn có thể dành ra một khoản để đầu tư các hình thức khác nhau phù hợp với khả năng tài chính và mục tiêu của bạn. Nếu bạn muốn đạt được tự chủ về tài chính nhanh hơn, hãy tìm kiếm những cách để kiếm thêm thu nhập ngoài công việc chính của bạn.
Tự chủ tài chính là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và học hỏi không ngừng. Tuy nhiên, những lợi ích mà nó mang lại là vô cùng to lớn. Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ nhất, biến việc quản lý tài chính thành thói quen hàng ngày và không ngừng phát triển bản thân.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about how to become independent
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about how to become independent dưới đây:
If you want to have an independent life, you must know how to take care of yourself and basic life skills, because that is the foundation for an independent life.
Self-care is paying attention to your physical and mental health to maintain a healthy and happy life. For example, eating a nutritious, balanced diet ensures providing enough energy for the body to function. On the other hand, when living independently, you will need to discipline yourself more than ever, from having to sleep 7-8 hours every night so that your body can rest, recover, and regenerate energy or the common thing of maintaining body, oral, and home hygiene to prevent diseases.
In addition to taking care of yourself, you should know and practice basic life skills such as time management skills, financial management skills, cooking skills, house cleaning skills,…
Practicing self-care and basic life skills are important first steps in building a foundation for independence. When acquiring these skills, each individual will be more confident, more proactive in life, and able to take care of themselves in the best way. With perseverance and effort, you will gradually become an independent and successful person in life.
Từ vựng ghi điểm:
Self-care /sɛlf kɛr/ | (noun). chăm sóc bản thân E.g.: Self-care is essential for maintaining mental health when living independently. (Chăm sóc bản thân là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần khi sống độc lập.) |
Nutritious /njuːˈtrɪʃəs/ | (adjective). bổ dưỡng E.g.: Preparing nutritious meals is important for self-sufficient living. (Chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng là quan trọng cho cuộc sống tự túc.) |
Discipline /ˈdɪsəplɪn/ | (noun). kỷ luật E.g.: Discipline is necessary to balance work and personal life. (Kỷ luật là cần thiết để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.) |
Dịch nghĩa:
Bạn muốn có một cuộc sống tự lập thì chắc chắn bạn phải biết tự chăm sóc bản thân và các kỹ năng sống cơ bản, vì đó là nền tảng cho sự tự lập.
Tự chăm sóc bản thân là việc chú ý đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc. Ví dụ như việc ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, cân bằng, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể hoạt động. Mặt khác, khi sống tự lập bạn sẽ cần tự kỷ luật bản thân hơn bao giờ hết, từ việc phải ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể được nghỉ ngơi, phục hồi và tái tạo năng lượng hay việc thường thấy là giữ gìn vệ sinh cơ thể, răng miệng, nhà cửa để phòng ngừa bệnh tật.
Ngoài việc tự chăm sóc bản thân, bạn nên biết và thực hành các kỹ năng sống cơ bản như kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng quản lý tài chính, kỹ năng nấu ăn, kỹ năng dọn dẹp nhà cửa, …
Rèn luyện tự chăm sóc bản thân và các kỹ năng sống cơ bản là những bước đầu tiên quan trọng để xây dựng nền tảng cho sự tự lập. Khi có được những kỹ năng này, mỗi cá nhân sẽ tự tin hơn, chủ động hơn trong cuộc sống và có thể tự lo liệu cho bản thân một cách tốt nhất. Với sự kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ dần dần trở thành một người tự lập và thành công trong cuộc sống.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about how to become independent
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about how to become independent dưới đây:
You will be unable to live independently if you lack confidence. Confidence is critically important in each person’s road toward becoming independent and self-sufficient.
When you are confident, you can make your own decisions, accept responsibility for what you do, and look after yourself without depending on others. Not only that, when you are confident you can dare to face difficulties and challenges when you live independently. You will always boldly “break” many limits, be ready to face challenges and find solutions to overcome them.
On the other hand, confidence will keep you confident and undaunted in your quest to become more independent in life. Confidence is not something you are born with, but a skill that can be trained. With dedication and a job, you may completely boost your self-confidence and achieve what you desire in life.
Từ vựng ghi điểm:
Self-sufficient /sɛlf səˈfɪʃənt/ | (adjective). tự túc E.g.: Being self-sufficient means you can rely on yourself for your needs. (Tự túc có nghĩa là bạn có thể dựa vào chính mình để đáp ứng các nhu cầu của bản thân.) |
Undaunted /ʌnˈdɔːntɪd/ | (adjective). không nản lòng E.g.: She remained undaunted in the face of numerous challenges. (Cô ấy vẫn không nản lòng trước nhiều thử thách.) |
Born with /bɔːrn wɪð/ | (phrasal verb). sinh ra đã có E.g.: He was born with a natural talent for leadership. (Anh ấy sinh ra đã có tài năng lãnh đạo tự nhiên. |
Self-confidence /sɛlf ˈkɒnfɪdəns/ | (noun). sự tự tin E.g.: Self-confidence is crucial for taking risks and making decisions. (Sự tự tin là rất quan trọng để chấp nhận rủi ro và đưa ra quyết định.) |
Dịch nghĩa:
Bạn sẽ không thể có một cuộc sống tự lập nếu thiếu đi sự tự tin. Sự tự tin đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hành trình hướng đến sự tự lập và độc lập của mỗi cá nhân.
Khi tự tin, bạn có khả năng tự quyết định, tự chịu trách nhiệm cho hành động của mình và tự lo liệu cho bản thân mà không cần phụ thuộc vào người khác. Không chỉ vậy, khi bạn tự tin bạn có thể dám đương đầu với những khó khăn, thử thách khi bạn sống tự lập. Bạn sẽ luôn mạnh dạn “phá vỡ” nhiều giới hạn, sẵn sàng đối mặt với những thử thách và tìm kiếm giải pháp để vượt qua.
Mặt khác, sự tự tin sẽ giữ cho bạn vững tin và không nản lòng trong hành trình trở nên độc lập hơn trong cuộc sống. Sự tự tin không phải là điều bẩm sinh mà là kỹ năng có thể rèn luyện được. Bằng sự kiên trì và nỗ lực, bạn hoàn toàn có thể xây dựng lòng tự tin cho bản thân và đạt được những điều mong muốn trong cuộc sống.
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about how to learn English – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about keeping fit and staying healthy – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about how to become independent
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about how to become independent dưới đây:
How do you intend to commence an independent life? The initial step is to master the art of goal-setting and strategic planning. A goal serves as the desired destination, guiding your actions and efforts. A plan, conversely, is a comprehensive roadmap detailing the steps, timeline, and resources necessary to achieve that goal.
To embark on your journey toward autonomy, establish short-term objectives such as acquiring culinary and housekeeping skills, and effectively managing your finances. These foundational skills are crucial for daily living. Furthermore, delineate long-term goals like financing your living and educational expenses, securing stable employment, and eventually owning your residence.
Once your objectives are articulated, formulate a meticulous plan for each one. Deconstruct each goal into actionable tasks and identify the most efficacious strategies to accomplish them.
A practical tip for monitoring progress is to maintain a journal. Document your advancements, the obstacles encountered, and the insights gained. This practice will enable you to refine your plans and ensure continuous improvement.
Bear in mind that setting goals and devising plans are merely the initial steps in your quest for independence. You will inevitably encounter challenges and moments of discouragement but always remember that your goals are attainable. Cultivate a positive mindset, stay optimistic, and persist in executing your plan.
Từ vựng ghi điểm:
Embark on /ɪmˈbɑːrk ɒn/ | (phrasal verb). bắt đầu, dấn thân vào E.g.: Many young people embark on their journey of independence after graduation. (Nhiều người trẻ bắt đầu hành trình độc lập của họ sau khi tốt nghiệp.) |
Delineate /dɪˈlɪnieɪt/ | (verb). phác thảo, mô tả chi tiết E.g.: It’s important to delineate your goals clearly to achieve them. (Điều quan trọng là phải phác thảo rõ ràng các mục tiêu của bạn để đạt được chúng.) |
Articulated /ɑːrˈtɪkjʊleɪtɪd/ | (adjective). được diễn đạt rõ ràng E.g.: She presented an articulated plan for her future career. (Cô ấy đã trình bày một kế hoạch rõ ràng cho sự nghiệp tương lai của mình.) |
Formulate /ˈfɔːrmjʊleɪt/ | (verb). xây dựng, đề ra E.g.: He formulated a strategy to manage his finances effectively. (Anh ta đã đề ra một chiến lược để quản lý tài chính một cách hiệu quả.) |
Efficacious /ˌefɪˈkeɪʃəs/ | (adjective). hiệu quả E.g.: Regular exercise is an efficacious way to maintain physical health. (Tập thể dục đều đặn là một cách hiệu quả để duy trì sức khỏe thể chất.) |
Bear in mind /bɛr ɪn maɪnd/ | (collocation). ghi nhớ E.g.: Bear in mind that living independently requires careful planning. (Hãy ghi nhớ rằng sống độc lập đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.) |
Inevitably /ɪˈnevɪtəbli/ | (adverb). chắc chắn, không thể tránh khỏi E.g.: Living alone will inevitably teach you a lot about yourself. (Sống một mình chắc chắn sẽ dạy bạn nhiều điều về bản thân.) |
Dịch nghĩa:
Bạn dự định sẽ bắt đầu một cuộc sống tự lập như thế nào? Việc đầu tiên chính là bạn phải biết cách đặt ra mục tiêu và kế hoạch cho bản thân. Mục tiêu là đích đến mà bạn hướng đến, là kim chỉ nam dẫn dắt bạn hành động và nỗ lực. Kế hoạch là lộ trình cụ thể để bạn thực hiện mục tiêu đó, bao gồm những bước nhỏ, thời gian hoàn thành và nguồn lực cần thiết.
Để bắt đầu một cuộc sống độc lập, bạn có thể đặt ra các mục tiêu ngắn hạn ví dụ như: Tự nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa, tự quản lý tài chính cá nhân, … Mặt khác có thể là các mục tiêu dài hạn mà bạn muốn đạt được trong tương lai xa, ví dụ như: Tự trang trải chi phí sinh hoạt và học tập, tìm kiếm và ổn định công việc, sống trong một căn nhà riêng, …
Bắt đầu từ những mục tiêu ấy, bạn có thể lập kế hoạch chi tiết cho từng mục tiêu bằng cách lập danh sách những công việc cần thực hiện và lựa chọn phương pháp thực hiện mục tiêu hiệu quả.
Một mẹo nhỏ cho việc lập kế hoạch và theo dõi tiến độ là bạn có thể ghi chép nhật ký tiến độ thực hiện mục tiêu, những khó khăn bạn gặp phải và những bài học kinh nghiệm bạn rút ra để điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp để đảm bảo tính hiệu quả.
Đặt ra mục tiêu và kế hoạch chỉ là bước đầu tiên trong hành trình tự lập, độc lập. Sẽ có những lúc bạn gặp khó khăn và muốn nản lòng, nhưng hãy nhớ rằng mục tiêu của bạn là hoàn toàn có thể đạt được. Hãy luôn giữ thái độ tích cực, lạc quan và kiên trì thực hiện kế hoạch của bạn.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about how to become independent
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about how to become independent dưới đây:
To live self-sufficiently and independently, it is crucial to learn how to work alone and minimize dependence on others. Start with developing self-management abilities, such as organizing your time, organizing, and dealing with problems independently. Handle daily tasks like cooking, cleaning, and managing personal finances independently.
When facing challenges, try to find solutions yourself before seeking help. This practice enhances independent thinking and boosts confidence. Continuously improve your knowledge and skills by reading, taking online courses, or researching credible sources.
Additionally, improve your communication and conflict resolution skills. Learn to listen and express your views clearly and respectfully. This will help you handle complex situations confidently and reduce reliance on others.
Finally, remember that independence does not mean isolation. Maintain positive social relationships and learn to ask for help when truly necessary, but don’t let it become a habit. This way, you will develop self-reliance and the ability to live confidently and sustainably.
Từ vựng ghi điểm:
Self-management /sɛlf ˈmænɪdʒmənt/ | (noun). quản lý bản thân E.g.: Effective self-management is key to balancing work and personal life. (Quản lý bản thân hiệu quả là chìa khóa để cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân.) |
Facing challenges /ˈfeɪsɪŋ ˈʧælɪndʒɪz/ | (verb). đối mặt với thử thách E.g.: Facing challenges head-on is part of growing up. (Đối mặt với thử thách là một phần của sự trưởng thành.) |
Handle /ˈhændl/ | (verb). xử lý E.g.: You need to learn how to handle stress when living independently. (Bạn cần học cách xử lý căng thẳng khi sống độc lập.) |
Boosts /buːsts/ | (verb). tăng cường, thúc đẩy E.g.: Learning new skills boosts your confidence and independence. (Học kỹ năng mới tăng cường sự tự tin và độc lập của bạn.) |
Conflict /ˈkɒnflɪkt/ | (noun). xung đột E.g.: Conflicts may arise when sharing a rented apartment with others. (Xung đột có thể xảy ra khi chia sẻ căn hộ cho thuê với người khác.) |
Isolation /ˌaɪsəˈleɪʃən/ | (noun). sự cô lập E.g.: During the pandemic, many people experienced isolation and had to find new ways to stay connected with others. (Trong suốt đại dịch, nhiều người trải qua sự cô lập và phải tìm những cách mới để duy trì kết nối với người khác.) |
Dịch nghĩa:
Để sống tự túc và độc lập, việc học cách làm việc một mình và giảm thiểu sự phụ thuộc vào người khác là vô cùng quan trọng. Hãy bắt đầu bằng việc phát triển khả năng tự quản lý, như tổ chức thời gian, lập kế hoạch và tự giải quyết vấn đề. Hãy tự hoàn thành các nhiệm vụ hàng ngày như nấu ăn, dọn dẹp và quản lý tài chính cá nhân.
Khi đối mặt với khó khăn, hãy thử tự tìm giải pháp trước khi tìm đến sự giúp đỡ. Việc này giúp nâng cao tư duy độc lập và tăng cường sự tự tin. Luôn luôn cải thiện kiến thức và kỹ năng của mình bằng cách đọc sách, tham gia các khóa học trực tuyến hoặc nghiên cứu từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Ngoài ra, hãy nâng cao kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột. Học cách lắng nghe và thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng và tôn trọng. Điều này sẽ giúp bạn xử lý các tình huống phức tạp một cách tự tin và giảm sự phụ thuộc vào người khác.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng sự độc lập không có nghĩa là cô đơn. Hãy duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực và học cách yêu cầu sự giúp đỡ khi thực sự cần thiết, nhưng đừng để sự giúp đỡ đó trở thành thói quen. Bằng cách này, bạn sẽ phát triển được sự tự lập và khả năng sống một cách tự tin và bền vững.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about how to become independent
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about how to become independent dưới đây:
When living away from home, such as when studying abroad or attending university, becoming independent is an essential part of daily life. To adapt and develop an independent lifestyle, you need to prepare mentally and build the necessary skills.
Firstly, create a new living environment that feels like home by establishing your own personal space. Whether it’s a dorm room or a rented apartment, having a private and comfortable space will make you feel more free and at ease.
Secondly, learn to manage your time and finances. Plan your studies, work, and leisure effectively, and make sure you maintain a monthly budget to avoid financial dependence on others.
Additionally, establish new relationships with others. Participate in social activities, groups, or volunteer organizations to meet and make friends who share your interests and ambitions.
Finally, stay open-minded and eager to learn from new experiences. Sometimes facing failure or hardships on your own is the most effective method to grow and strengthen. The key is to keep a good and patient attitude and not be afraid to seek help when necessary.
Living independently when away from home is not only a challenge but also an opportunity for personal growth and development. By confidently confronting these challenges, you will build a successful and independent life.
Từ vựng ghi điểm:
Studying abroad /ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/ | (collocation). du học E.g.: Studying abroad offers a unique opportunity to become more self-sufficient. (Du học mang lại cơ hội đặc biệt để trở nên tự lập hơn.) |
Rented apartment /ˈrɛntɪd əˈpɑːrtmənt/ | (noun). căn hộ cho thuê E.g.: Living in a rented apartment teaches you how to manage household responsibilities. (Sống trong căn hộ cho thuê dạy bạn cách quản lý các trách nhiệm gia đình.) |
Open-minded /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ | (adjective). cởi mở E.g.: Being open-minded helps you adapt to new environments and cultures. (Cởi mở giúp bạn thích nghi với môi trường và văn hóa mới.) |
Failure /ˈfeɪljər/ | (noun). sự thất bại E.g.: Failure is often a stepping stone to success. (Thất bại thường là bước đệm để đạt đến thành công.) |
Hardships /ˈhɑːrdʃɪps/ | (noun). gian khó, khó khăn E.g.: Overcoming hardships builds resilience and character. (Vượt qua khó khăn xây dựng sự kiên cường và phẩm chất.) |
Dịch nghĩa:
Khi phải sống xa nhà, như khi du học hoặc đi học đại học, việc trở nên độc lập là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Để thích nghi và phát triển một cuộc sống tự lập, bạn cần chuẩn bị tâm lý và xây dựng các kỹ năng cần thiết.
Trước tiên, hãy tạo một môi trường sống mới cảm thấy như nhà bằng cách tạo ra không gian cá nhân riêng cho mình. Dù đó là một căn phòng trong kí túc xá hay một căn hộ thuê, việc tạo ra một không gian riêng tư và thoải mái sẽ giúp bạn cảm thấy tự do và thoải mái hơn.
Thứ hai, hãy học cách quản lý thời gian và tài chính của bạn. Lên kế hoạch cho việc học tập, công việc và giải trí một cách hiệu quả, và đảm bảo bạn duy trì một ngân sách hàng tháng để tránh phụ thuộc vào người khác tài chính.
Ngoài ra, hãy phát triển các mối quan hệ xã hội mới. Tham gia vào các hoạt động cộng đồng, câu lạc bộ, hoặc tổ chức tình nguyện để gặp gỡ và kết bạn với những người có sở thích và mục tiêu chung.
Cuối cùng, hãy luôn mở lòng và sẵn lòng học hỏi từ những trải nghiệm mới. Đôi khi, việc tự mình thất bại hoặc gặp khó khăn là cách tốt nhất để phát triển và trở nên mạnh mẽ hơn. Điều quan trọng là luôn giữ tinh thần lạc quan và kiên nhẫn, và không ngần ngại yêu cầu sự giúp đỡ khi cần thiết.
Sống độc lập khi ở xa nhà không chỉ là một thách thức mà còn là một cơ hội để bạn trưởng thành và phát triển. Bằng cách tự tin đối mặt với những thách thức này, bạn sẽ xây dựng được một cuộc sống tự lập và thành công.
Xem thêm các chủ đề Speaking:
- Talk about how you take care of your appearance – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu Talk about how to protect the environment hữu ích nhất
- Talk about a person you want to work with – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng chủ đề talk about how to become independent
Tiếp theo mình sẽ liệt kê một số từ vựng và mẫu câu chủ đề phổ biến cho chủ đề talk about how to become independent, bạn có thể tham khảo và áp dụng cho bài nói của mình thêm phong phú hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Một số từ vựng về chủ đề tự lập, sống độc lập mà bạn có thể ghi nhớ nhanh:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Adjective | Tự tin |
Cope With | /kəʊp wɪð/ | Verb | Đương đầu với |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Adjective | Quyết đoán |
Determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | Adjective | Quyết tâm |
Housekeeping | /ˈhaʊskiːpɪŋ/ | Noun | Công việc gia đình, việc nhà |
Humanitarian | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | Adjective | Nhân đạo |
Interpersonal | /ˌɪntəˈpɜːsənl/ | Adjective | Liên nhân |
Motivated | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Adjective | Có động lực, động cơ, tích cực |
Prioritise | /praɪˈɒrətaɪz/ | Verb | Ưu tiên |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Adjective | Có thể tin cậy được |
Self-discipline | /ˌself ˈdɪsəplɪn/ | Noun | Tinh thần tự giác |
Self-esteem | /ˌself ɪˈstiːm/ | Noun | Tự tôn, tự trọng |
Self-reliant | /ˌself rɪˈlaɪənt/ | Adjective | Tự lực |
Strive | /straɪv/ | Verb | Cố gắng, nỗ lực |
Time management | /taɪmˈmænɪdʒmənt/ | Noun phrase | Quản lý thời gian |
Well-informed | /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ | Adjective | Thạo tin, hiểu biết |
Wisely | /ˈwaɪzli/ | Adverb | (Một cách) khôn ngoan |
Protective | /prəˈtektɪv/ | Adjective | Che chở, bảo vệ |
Self-determined | /ˌself dɪˈtɜː.mɪnd/ | Adjective | Tự quyết định |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Tiếp theo là những cụm từ chủ đề, thành ngữ để bạn “ghi điểm” với giám khảo về chủ đề talk about how to become independent như sau:
- Spread one’s wings: (Mở cánh) Mô tả việc bắt đầu thực hiện các hoạt động mới, mở rộng phạm vi hoạt động, thường đi kèm với sự độc lập và tự chủ..
- Go it alone: (Tự mình làm) Miêu tả việc thực hiện hoặc đối diện với một công việc, một nhiệm vụ mà không cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ người khác.
- Take the plunge: (Liều mình) Mô tả việc bắt đầu một hành động hoặc quyết định quan trọng mà có thể mang lại kết quả tích cực hoặc tiêu cực, thường liên quan đến việc chấp nhận rủi ro.
- Fly the nest: (Bay khỏi tổ) Mô tả hành động rời xa nơi mình đã sống hoặc làm việc từ trước đó, thường liên quan đến việc rời xa gia đình hoặc môi trường quen thuộc để tự lập.
- Chart one’s own course: (Vạch ra con đường của riêng mình) Mô tả việc quyết định và thực hiện một kế hoạch hoặc con đường riêng biệt, không bị chi phối hoặc ảnh hưởng bởi ý kiến hay hướng dẫn từ người khác.
- Make ends meet: (Đủ sống) Mô tả việc quản lý tài chính một cách khôn ngoan để đảm bảo có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu cơ bản, như thực phẩm, điện, nước, và nhà ở, trong tình hình tài chính hạn hẹp.
- Turn over a new leaf: (Bước vào một trang mới.) Mô tả việc bắt đầu lại một cách mới mẻ và tích cực, thường liên quan đến việc thay đổi cách tiếp cận cuộc sống hoặc hành vi, để cải thiện bản thân và tạo ra những trải nghiệm tích cực hơn trong tương lai.
- Carve a niche: (Tạo ra một chỗ đứng riêng) Mô tả việc phát triển một lĩnh vực hoặc một vai trò riêng biệt và độc đáo trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng nhất định.
- Blaze a trail: (Mở đường, tiên phong) Mô tả việc đi đầu trong việc thực hiện một cách mới mẻ hoặc tiên tiến, tạo ra các tiêu chuẩn mới và khám phá những con đường chưa được khám phá trước đó.
- Forge a path: (Lập ra một con đường) Mô tả việc tự tạo ra và phát triển một con đường hoặc một hướng đi mới, thường đòi hỏi sự quyết đoán và sự dẫn dắt.
Xem thêm: Học idioms hay, lấy ngay IELTS 7.0! Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about how to become independent
Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến và nâng cao cho chủ đề talk about how to become independent mà bạn có thể vận dụng trong bài nói để ghi điểm với giám khảo.
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Các cấu trúc ngữ pháp sử dụng trong bài mẫu:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Mệnh đề điều kiện được sử dụng để diễn đạt một điều kiện hoặc tình huống mà một hành động sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng. | When + clause (mệnh đề phụ/ điều kiện), S + will/ would + … (mệnh đề chính) | When you finish your homework, you will be able to go out and play. (Khi bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ có thể ra ngoài chơi.) |
Diễn đạt sự tương phản của sự việc, vấn đề. | S + V, but + S2 + V2 | Leadership is not something you are born with, but a quality that can be developed through experience and learning. (Lãnh đạo không phải là điều bẩm sinh mà bạn sinh ra đã có, mà là một phẩm chất có thể được phát triển thông qua kinh nghiệm và học hỏi.) |
Diễn đạt sự lựa chọn hoặc sự so sánh giữa hai điều kiện hoặc tình huống khác nhau. | Whether + S + V + or + Noun/ Clause, S2 + V2 | Whether you choose to pursue higher education or start your own business, it’s important to strive for independence. (Dù bạn chọn tiếp tục học cao hơn hay bắt đầu doanh nghiệp riêng của mình, điều quan trọng là phải cố gắng để đạt được sự tự lập.) |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Cuối cùng là một số câu về chủ đề mà bạn có thể ghi nhớ để sắp xếp ý tưởng bài nói nhanh hơn:
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu một khía cạnh của cuộc sống tự lập cần có. | – An independent life begins with financial independence. – If you want to have an independent life, you must know how to take care of yourself and basic life skills. – You will be unable to live independently if you lack confidence. |
Diễn giải khía cạnh đó thông qua những ví dụ, hình ảnh cụ thể. | – Next is to save a certain amount of money each month to achieve your financial goals. – At the same time, you can set aside an amount to invest in different forms that suit your financial ability and goals. – Self-care is paying attention to your physical and mental health to maintain a healthy and happy life. – To embark on your journey toward autonomy, establish short-term objectives such as acquiring culinary and housekeeping skills, and effectively managing your finances. |
Kết thúc và khẳng định giá trị của cuộc sống tự lập và mối liên quan giữa khía cạnh đó đến cuộc sống tự lập. | – Bear in mind that setting goals and devising plans are merely the initial steps in your quest for independence. – Maintain positive social relationships and learn to ask for help when truly necessary, but don’t let it become a habit. – Living independently when away from home is not only a challenge but also an opportunity for personal growth and development. |
Xem thêm:
- Talk about an English speaking country – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3
- Talk about an international organization – IELTS Speaking sample & vocabulary
- Talk about the advantages and disadvantages of online learning – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
4. Download bài mẫu
Toàn bộ nội dung bài nói chủ đề talk about how to become independent đã có sẵn bên dưới với định dạng file PDF. Hãy download ngay để luyện tập thêm tại nhà với chủ đề thú vị này nhé!
5. Kết luận
Bài viết trên đã đưa ra bức tranh toàn cảnh về chủ đề talk about how to become independent với những bài mẫu Speaking kèm audio chi tiết. Bên cạnh đó là các danh sách từ vựng có liên quan được liệt kê trong bài mẫu và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao để bạn sẽ có thể tự ôn tập chủ đề này tại nhà.
Sau đây mình sẽ tóm tắt lại những điểm chính cần lưu ý trong bài nói như sau:
- Bạn có thể mở bài với phần giới thiệu trực tiếp vào các khía cạnh của một cuộc sống tự lập, ví dụ như yếu tố cần có, lợi ích của sự tự lập.
- Tiếp theo bạn hãy diễn giải chi tiết hơn ví dụ như yếu tố đó tác động thế nào đến một cuộc sống tự lập hoặc nó thể hiện qua những hình ảnh cụ thể nào, ví dụ chi tiết cho khía cạnh đó trong cuộc sống. Phần này bạn nên nói càng cụ thể càng tốt, có thể chèn thêm các cảm xúc cá nhân vào bài nói.
- Cuối cùng là phần kết luận về khía cạnh ấy và tác động của nó đến một cuộc sống tự lập như thế nào. Bạn cũng có thể chia sẻ trải nghiệm của bản thân hoặc các mẹo nhỏ để thực hành một cuộc sống tự lập của bạn.
- Cần lưu ý việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu phù hợp. Hãy chuẩn bị các từ vựng liên quan đến cuộc sống, kỹ năng sống để bài nói tự nhiên nhất
Cùng ôn tập ngay chủ đề hấp dẫn này thôi, nếu còn thắc mắc gì về chủ đề talk about how to become independent thì đừng chần chừ bình luận bên dưới để chúng mình giải đáp ngay nhé!
Chúc các bạn ôn tập thật tốt và thi đạt kết quả cao!
Tài liệu tham khảo:
- How to be independent: 10 ways to become more self-reliant: https://www.calm.com/blog/being-independent – Truy cập ngày 05.06.2024.
- Life Skills You Need to Be Independent https://www.fcascotland.co.uk/being-in-care-hub/advice/independence/life-skills-you-need-to-be-independent/ – Truy cập ngày 05.06.2024.
- How To Be Independent: 7 Ways: https://tiltingfutures.org/content/how-to-be-independent/ – Truy cập ngày 05.06.2024.
- 6 Ways to Become More Independent and Less Codependent: https://psychcentral.com/health/ways-to-become-more-independent-less-codependent – Truy cập ngày 05.06.2024.