Trong tiếng Anh, khi muốn miêu tả một người dễ gần, thân thiện, ngoài tính từ friendly phổ biến, bạn có thể sử dụng down to earth.
Down to earth không chỉ đơn thuần là dễ gần mà còn thể hiện nhiều ý nghĩa sâu sắc về tính cách và phẩm chất của một con người.
Để giúp bạn thuận tiện hơn khi học bài, mình đã tổng hợp bài viết:
- Giải đáp khái niệm down to earth là gì?
- Cách sử dụng idiom down to earth một cách chính xác?
- Phân biệt down to earth và back down to earth.
- …
Hãy cùng khám phá trong bài viết thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Down to earth dùng để chỉ một người dễ gần, thân thiện, một người hay một thứ có tính thực tế, thẳng thắn. – Nguồn gốc của down to earth: Tính từ down to earth không có nguồn gốc xác định và cách hiểu của từ cũng được thay đổi dựa trên bối cảnh của xã hội. – Cách dùng tính từ down to earth trong tiếng Anh: + Subject + verb + down to earth. + Subject + verb + a + down to earth + noun. – Đoạn hội thoại vận dụng tính từ down to earth: Sử dụng từ khóa vào một trường hợp cụ thể (tình cờ gặp người nổi tiếng). |
1. Down to earth là gì?
Cách phát âm: /ˌdaʊn.tuːˈɜːθ/.
Down to earth dùng để miêu tả một người nào đó có những đặc điểm như dễ gần và thân thiện. Ngoài ra, nếu một người hoặc một thứ được gọi bằng tính từ trên, thì người hoặc thứ đó có tính thực tế và thẳng thắn.
Một số tính từ đồng nghĩa với down to earth trong tiếng Anh là: Friendly, informal, realistic, genuine, practical và straightforward.
E.g.:
- My best friend is very down to earth. She is always humble and easy to talk to. (Bạn thân nhất của tôi rất giản dị. Cô ấy luôn khiêm tốn và dễ nói chuyện.)
- This is a down-to-earth restaurant with good food and friendly service. (Đây là một nhà hàng bình dân với thức ăn ngon và dịch vụ thân thiện.)
- The new manager is very down-to-earth and approachable. (Quản lý mới rất giản dị và dễ gần.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
2. Nguồn gốc của down to earth
Theo một số nguồn tài liệu, down to earth có nguồn gốc từ cụm từ come down to earth. Cụm từ này dùng để ám chỉ việc những thiên thần hoặc các sinh vật siêu nhiên khác được Thượng đế cử xuống Trái Đất để hòa nhập với con người.
Khi xuống Trái Đất, họ buộc phải từ bỏ sự phô trương, xa hoa của thế giới thần tiên và trở nên thực tế, giản dị hơn để hòa nhập với con người. Chính vì vậy, down to earth được dùng để mô tả những người có tính cách khiêm tốn, giản dị và dễ gần.
Một giả thuyết khác cho rằng down to earth xuất phát từ việc sử dụng nó để mô tả giá cả của một món hàng. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này được dùng để chỉ những món hàng có giá cả hợp lý, phải chăng, phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng. Theo thời gian, nghĩa của nó dần được mở rộng để mô tả những người có tính cách thực tế, không phô trương, xa hoa.
Ngoài ra, một số người cho rằng down to earth có liên quan đến ngành nông nghiệp. Trong nông nghiệp, down to earth được sử dụng để mô tả những người gắn bó với đất đai, làm việc chăm chỉ và có tính cách thực tế. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để mô tả những người có tính cách giản dị, dễ gần và không khoa trương.
Hiện tại, nguồn gốc chính xác của down to earth vẫn còn là bí ẩn. Tuy nhiên, bất kể nguồn gốc nào, cụm từ này đều mang ý nghĩa tích cực, mô tả những người có tính cách thực tế, giản dị, dễ gần và không khoa trương.
Xem thêm: 99+ idioms mô tả người hay gặp trong IELTS
3. Cách dùng tính từ down to earth trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã hiểu được down to earth là gì và nguồn gốc của cụm từ này. Dưới đây, mình sẽ chia sẻ về cách sử dụng down to earth trong tiếng Anh.
3.1. Khi muốn miêu tả tính cách của ai đó
Down to earth giữ vai trò là tính từ nên từ này có 2 cách dùng thường gặp trong các ngữ liệu đọc hoặc lối giao tiếp thường ngày bằng tiếng Anh. Tính từ này thường đi với động từ to be, dùng để diễn tả tính cách dễ gần, dễ trò chuyện của một người mà người nói đang nhắc đến hay thái độ thẳng thắn, bộc trực (theo ý tích cực) và thực tế của một đối tượng cụ thể.
Subject + verb + down to earth
E.g.:
- She is very down to earth. (Cô ấy rất dễ gần.)
- He seems quite down to earth despite his success. (Anh ấy có vẻ rất dễ gần mặc dù thành công.)
- Her down to earth attitude makes her a great leader. (Thái độ thực tế của cô ấy khiến cô ấy trở thành một lãnh đạo tuyệt vời.)
3.2. Khi muốn miêu tả tính chất của một cái gì đó
Khi muốn miêu tả tính chất của một cái gì đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc:
Subject + verb + a + down to earth + noun
E.g.:
- This is a down-to-earth restaurant with good food and prices. (Đây là một nhà hàng bình dân với thức ăn ngon và giá cả hợp lý.)
- I like his down-to-earth approach to problem-solving. (Tôi thích cách tiếp cận vấn đề thực tế của anh ấy.)
- It’s a down-to-earth movie that everyone can enjoy. (Đây là một bộ phim bình dân mà mọi người đều có thể thưởng thức.)
Xem thêm: Tổng hợp 88+ Idioms về cảm xúc hay nhất 2024
4. Phân biệt down to earth và back down to earth
Cùng mình học cách phân biệt down to earth và back down to earth để thuận tiện cho việc học bên dưới:
Down to earth (Cụm tính từ) | Back down to earth (Cụm động từ) | |
---|---|---|
Cách dùng | – Down to earth được dùng để miêu tả một người có tính cách thân thiện, dễ gần và thực tế. – Cụm từ này nhấn mạnh rằng người đó không mơ mộng hay lạc quan quá mức mà rất thực tế và chân thành. | – Back down to earth hay come back down to earth được dùng để diễn tả việc ai đó trở nên quá phấn khích, mơ mộng hoặc lạc quan không thực tế và cần quay trở lại với những điều bình thường và thực tế hơn. – Cụm từ này thường được sử dụng khi người ta cần nhớ lại thực tế sau một trải nghiệm hoặc thành công lớn. |
Ví dụ | She is very down to earth. (Cô ấy rất thực tế.) He seems quite down to earth despite his success. (Anh ấy có vẻ rất dễ gần mặc dù thành công.) Her down to earth attitude makes her a great leader. (Thái độ thực tế của cô ấy khiến cô ấy trở thành một lãnh đạo tuyệt vời.) | Winning the award was amazing, but now it’s time to come back down to earth and start working on the next project. (Việc giành giải thưởng thật tuyệt vời, nhưng giờ là lúc quay trở lại thực tế và bắt đầu làm việc cho dự án tiếp theo.) After the excitement of the holiday, it’s hard to come back down to earth and return to daily routines. (Sau sự hứng khởi của kỳ nghỉ, thật khó để trở lại thực tế và quay lại với những thói quen hàng ngày.) |
Tóm tắt sự khác biệt:
- Down to earth: Cụm tính từ miêu tả tính cách dễ gần, thực tế và thân thiện của một người.
- Back down to earth: Cụm động từ miêu tả việc ai đó trở về với thực tế sau khi trải qua một trải nghiệm mơ mộng hoặc phấn khích.
5. Danh sách những từ trái nghĩa, đồng nghĩa với down to earth
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với down to earth trong tiếng Anh mà bạn cần học thêm:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Realistic | /ˌriːəˈlɪstɪk/ | Thực tế |
Hardheaded | /ˌhɑːrdˈhɛdɪd/ | Cứng đầu, thực dụng |
Pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Thực dụng |
Matter-of-fact | /ˌmætər əv ˈfækt/ | Thẳng thắn, không cảm xúc |
Hard-boiled | /ˌhɑːrdˈbɔɪld/ | Cứng rắn, thực tế |
Plain-spoken | /ˌpleɪnˈspoʊkən/ | Nói thẳng, dễ hiểu |
Sober | /ˈsoʊbər/ | Điềm tĩnh, không ảo tưởng |
Sensible | /ˈsɛnsəbl/ | Có lý trí, hợp lý |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
Unidealistic | /ˌʌnˌaɪdiəˈlɪstɪk/ | Không lý tưởng hóa |
No-nonsense | /noʊˈnɑːnsɛns/ | Thẳng thắn, thực tế |
Unsentimental | /ˌʌnsɛnˈtɪmənˌtæl/ | Không đa cảm |
Coarse | /kɔːrs/ | Thô, mộc mạc |
Crass | /kræs/ | Thô lỗ, thô bạo |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Chất phác, thực tế |
Cùng với đó là các từ trái nghĩa với down to earth trong tiến Anh:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Airy | /ˈɛəri/ | Hời hợt, thiếu thực tế |
Romantic | /roʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn, không thực tế |
Pretentious | /prɪˈtɛnʃəs/ | Kiêu căng, tự phụ |
Highfalutin | /ˌhaɪfəˈluːtɪn/ | Kiêu căng, phô trương |
Hoity-toity | /ˌhɔɪtiˈtɔɪti/ | Kiêu kỳ, trịch thượng |
Snooty | /ˈsnuːti/ | Khinh khỉnh, kiêu ngạo |
6. Mẫu hội thoại với down-to-earth trong giao tiếp tiếng Anh
Down-to-earth được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, cụ thể:
Đoạn hội thoại 1:
- Alex: I’m a big fan of Son Tung MTP. He seems so down to earth in interviews. (Mình là fan cuồng của Sơn Tùng MTP. Anh ấy có vẻ rất giản dị trong các bài phỏng vấn.)
- Rose: I agree. He always comes across as genuine and humble. (Mình đồng ý. Anh ấy luôn xuất hiện chân thành và khiêm tốn.)
- Alex: I’ve heard he’s really nice to his fans too. (Mình nghe nói anh ấy cũng rất tốt với người hâm mộ.)
- Rose: Yeah, I’ve read stories about him taking the time to talk to fans and sign autographs. (Ừ, mình đã đọc những câu chuyện về việc anh ấy dành thời gian để nói chuyện với người hâm mộ và ký tặng.)
- Alex: It’s refreshing to see a celebrity who’s still down to earth despite their fame. (Thật tuyệt khi thấy một người nổi tiếng vẫn giản dị dù đã nổi tiếng).
- Rose: Definitely. It makes me feel like they’re more relatable and human. (Đúng vậy. Điều đó khiến mình cảm thấy họ dễ gần và gần gũi hơn.)
Đoạn hội thoại 2:
- John: Hey, Lisa! Did you meet the new manager yet? (Này, Lisa! Bạn đã gặp quản lý mới chưa?)
- Lisa: Yes, I did. I had a brief chat with him yesterday. (Rồi, mình có trò chuyện với anh ấy hôm qua.)
- John: What did you think of him? (Bạn thấy anh ấy thế nào?)
- Lisa: I really liked him. He seems very down to earth. (Mình rất thích anh ấy. Anh ấy có vẻ rất thân thiện và dễ gần.)
- John: That’s great to hear. We definitely need someone like that in the team. (Nghe thật tuyệt. Chúng ta thực sự cần một người như vậy trong đội ngũ.)
- Lisa: Absolutely. Despite his impressive resume, he was really approachable and easy to talk to. (Chính xác. Mặc dù lý lịch của anh ấy rất ấn tượng, nhưng anh ấy rất dễ tiếp cận và nói chuyện.)
- John: It’s nice when people in higher positions are so grounded. (Thật tuyệt khi những người ở vị trí cao lại dễ gần như vậy.)
- Lisa: Totally. It makes for a much better working environment. (Hoàn toàn đồng ý. Điều đó tạo ra một môi trường làm việc tốt hơn nhiều.)
- John: Agreed. Hopefully, his leadership style will reflect that down-to-earth attitude as well. (Đồng ý. Hy vọng phong cách lãnh đạo của anh ấy cũng sẽ phản ánh thái độ thân thiện đó.)
- Lisa: I think it will. He already asked for everyone’s input on a couple of projects. It’s refreshing to see a manager who values collaboration so much. (Mình nghĩ là sẽ như vậy. Anh ấy đã hỏi ý kiến của mọi người về một vài dự án rồi. Thật mới mẻ khi thấy một quản lý coi trọng sự hợp tác như vậy.)
- John: Sounds promising. Looking forward to working with him. (Nghe có vẻ hứa hẹn. Mong được làm việc với anh ấy.)
Đoạn hội thoại 3:
- Anna: Hey, Mark! Did you get a chance to talk to Sarah at the party last night? (Này, Mark! Bạn đã có cơ hội nói chuyện với Sarah ở bữa tiệc tối qua chưa?)
- Mark: Yeah, I did. She’s really nice. I was surprised at how down to earth she is. (Rồi, mình đã nói chuyện với cô ấy. Cô ấy thực sự rất dễ thương. Mình ngạc nhiên vì cô ấy lại giản dị như vậy.)
- Anna: I know, right? Even though she’s a famous actress, she acts like a regular person. (Mình biết mà, đúng không? Mặc dù cô ấy là một diễn viên nổi tiếng, nhưng cô ấy cư xử như một người bình thường.)
- Mark: Exactly. We talked about normal stuff like our favorite TV shows and hobbies. (Chính xác. Chúng mình đã nói về những thứ bình thường như chương trình TV yêu thích và sở thích.)
- Anna: That’s so cool. Sometimes it’s hard to find celebrities who are that relatable. (Thật tuyệt vời. Đôi khi thật khó để tìm thấy những người nổi tiếng mà lại dễ gần như vậy.)
- Mark: Definitely. She’s not only talented but also very grounded. (Chắc chắn rồi. Cô ấy không chỉ tài năng mà còn rất khiêm tốn.)
- Anna: I think that’s why so many people like her. She’s genuine and approachable. (Mình nghĩ đó là lý do tại sao nhiều người thích cô ấy. Cô ấy thật chân thành và dễ tiếp cận.)
- Mark: Totally agree. It was refreshing to meet someone who hasn’t let fame go to her head. (Hoàn toàn đồng ý. Thật là mới mẻ khi gặp một người không để cho sự nổi tiếng làm mất đi tính cách của mình.)
- Anna: Absolutely. It’s always nice to see someone famous who’s so humble and down to earth. (Chắc chắn rồi. Thật tuyệt khi thấy một người nổi tiếng mà lại khiêm nhường và giản dị như vậy.)
- Mark: For sure. I hope we get to see more of her around. (Chắc chắn rồi. Mình hy vọng sẽ được gặp cô ấy nhiều hơn.)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
7. Bài tập vận dụng với down-to-earth có đáp án
Cùng mình làm thêm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức đã học. Bài tập gồm có các dạng:
- Sử dụng down to earth để biến đổi câu sao cho không đổi nghĩa.
- Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Điền vào chỗ trống với các từ cho sẵn: Down to earth, pretentious.
Exercise 1: Use down to earth to change the sentence so that the meaning does not change
(Bài tập 1: Sử dụng down to earth để biến đổi câu sao cho không đổi nghĩa)
- Despite his success, he is still very humble and practical.
- She has a friendly and approachable manner that makes everyone feel comfortable.
- His advice was very practical and easy to understand.
- We need a practical and realistic plan to solve this issue.
- Her practical approach to problems always impresses her colleagues.
Exercise 2: Arrange the given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- remains/ despite/ she/ her/ success/ very/ down to earth
- manager/ a/ approach/ problem-solving/ has/ down to earth
- very/ friendly/ our/ approachable/ and/ down to earth/ is/ boss
- solutions/ are/ his/ always/ down to earth
- makes/ everyone/ her/ feel/ comfortable/ down to earth/ nature
Exercise 3: Fill in the blanks with the words given: Down to earth, pretentious
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với các từ cho sẵn: Down to earth, pretentious)
- Despite his success, John remains ………. and treats everyone with kindness and respect.
- Amanda is known for her ………. attitude, always boasting about her expensive possessions and extravagant lifestyle.
- Jack’s ………. behavior often alienates his friends, as he constantly belittles their achievements.
- The celebrity’s ………. demeanor made it difficult for her fans to approach her.
- My sister is a successful businesswoman, but she remains ………. and never lets her achievements get to her head.
8. Kết luận
Như vậy, các kiến thức bên trên đã giúp bạn hiểu được down to earth là gì, cách dùng chính xác. Sử dụng down to earth để miêu tả tính cách của một người giản dị, chân thành và dễ mến, giúp câu văn trở nên hay hơn.
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn hãy:
- Áp dụng vào thi viết/ bài nói để nâng cao điểm số hoặc các tình huống giao tiếp.
- Tìm hiểu cách sử dụng down to earth trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ về cụm từ.
Bên cạnh kiến thức đã chia sẻ, bạn còn thắc mắc gì về down to earth? Hãy để lại bình luận bên dưới, mình và đội ngũ Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp và hỗ trợ bạn. Hoặc bạn có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để đón đọc thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhé. Chúc bạn học bài hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
- Down to earth – https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/down-to-earth – Truy cập ngày 4/6/2024.
- Down-to-earth – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/down-to-earth – Truy cập ngày 4/6/2024.