Cụm tính từ là gì? Cụm tính từ là một trong những yếu tố quan trọng để tạo nên những câu văn hay và đa dạng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tính từ là gì và thế nào là cụm tính từ cách sử dụng loại từ này trong tiếng Anh như thế nào? Vẫn khiến khá nhiều bạn học bối rối. Dưới đây sẽ là tất tần tật những kiến thức về cụm tính từ, cùng Vietop English tìm hiểu nhé!
1. Định nghĩa và phân loại tính từ
Định nghĩa tính từ là gì?
Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh được định nghĩa giống như tính từ trong tiếng Việt. Tính từ có chức năng miêu tả, cung cấp thêm đặc điểm, tính chất về sự vật, sự việc, đồng thời làm rõ giới hạn áp dụng của danh từ đó trong câu. Nói cách khác, tính từ chính là những từ được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự việc, hiện tượng của sự vật, sự việc,…
E.g:
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp).
- “Beautiful” là tính từ mô tả tính chất, đặc điểm bổ sung cho danh từ “girl”.
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ, hay cụm tính từ được chia làm 2 loại cơ bản là tính từ mô tả (descriptive adjectives) và tính từ giới hạn (limiting adjectives). Cụ thể hai loại tính từ này được mô tả như sau:
Descriptive Adjectives: Tính từ mô tả
Tính từ mô tả, như cái tên của nó, được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm, kích thước,… của các sự vật, hiện tượng mà nó bổ sung.
E.g: Tall (cao), short (thấp), large (to, rộng), small (nhỏ), ugly (xấu), nice (đẹp), quick (nhanh), slow (chậm),…
Limiting Adjectives: Tính từ giới hạn
Khác với tính từ mô tả, tính từ giới hạn được sử dụng để đặt ra giới hạn cho sự vật, hiện tượng,… mà tính từ đó bổ nghĩa. Giới hạn ở đây bao gồm: Sở hữu, vị trí, số lượng,… Các loại tính từ này không thể đứng một mình mà phải theo sau bởi một danh từ khác.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Giới hạn sự vật, hiện tượng, sự việc thuộc về sự sở hữu của ai. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, our, their, his, her, its.
E.g: My house is larger than your house, but smaller than his house.
Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives): Sử dụng để xác định vị trí của sự vật, hiện tượng. Tính từ chỉ định bao gồm: This, these (ở đây, cái này), that, those (ở kia, cái kia).
E.g: This motorbike is broken. (Cái xe máy này bị hỏng rồi.)
Tính từ xác định (Determiners): Được đứng trước danh từ, danh từ số ít, danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, để xác định số lượng của danh từ đó.
E.g: Some (vài), a few (một ít), several (vài), both (cả hai), every (mỗi), much (nhiều),…
2. Cụm tính từ là gì? Cấu trúc của cụm tính từ trong tiếng Anh
Cụm tính từ trong tiếng Anh là loại tổ hợp từ do tính từ với một số từ ngữ phụ thuộc nó tạo thành. Được định nghĩa tương tự như tính từ, là một nhóm từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc, hiện tượng,…
Cụm tính từ bao gồm một hoặc nhiều tính từ đứng đầu, đứng giữa hoặc đứng cuối, đóng vai trò làm phần chính và một hay nhiều loại từ khác đi kèm, đóng vai trò là phần phụ.
Cấu trúc của cụm tính từ như sau:
Phần phụ trước + tính từ + phần phụ sau.
Trong đó, cụm tính từ không bắt buộc phải có cả phần phụ trước và phần phụ sau.
E.g:
- I need a person smarter than me to figure this out. (Tôi cần một người thông minh hơn tôi để chỉ ra điều này.)
- My father said the cost of a car is way too high. (Bố tôi nói chi phí cho một chiếc xe ô tô là quá cao.)
Xem thêm:
Cách dùng Tính từ ghép
3. Vị trí và chức năng của tính từ và cụm tính từ trong câu
Cụm tính từ trong tiếng Anh có các vị trí, chức năng trong câu giống như một tính từ bình thường. Dưới đây là các vị trí và chức năng của tính từ và cụm tính từ trong câu.
Vị trí của tính từ và cụm tính từ
Tính từ và cụm tính từ trong câu có thể đứng ở 3 vị trí khác nhau:
Tính từ và cụm tính từ đứng trước danh từ.
E.g: Can I have a sweet juicy peach? (Tôi có thể ăn 1 quả đào ngọt mọng nước không?)
Tính từ và cụm tính từ đứng sau danh từ.
E.g: I need a person smarter than me to figure this out. (Tôi cần một người thông minh hơn tôi để chỉ ra điều này.)
Tính từ và cụm tính từ đứng sau động từ tobe.
E.g: The cost of this house is quite affordable. (Giá thành của ngôi nhà này khá phải chăng.)
Chức năng của cụm tính từ và tính từ
Cụm tính từ cũng như tính từ đóng vai trò trong câu như sau:
Bổ nghĩa cho danh từ: Tính từ hoặc cụm tính từ đứng trước hoặc sau danh từ để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất, trạng thái,… của danh từ.
E.g: I really want to have a deep eggplant shade of purple car. (Tôi thực sự muốn có một chiếc xe màu tím đậm.
Làm vị ngữ trong câu: Cụm tính từ hoặc tính từ thường được đi sau các động từ tobe, động từ liên kết như seem, like, feel,… để làm vị ngữ trong câu.
E.g: This house is old and large. (Ngôi nhà này cũ và rộng lớn.)
Lưu ý
Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho danh từ, các tính từ sẽ được đứng theo thứ tự như sau:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
(Ý kiến → Kích thước → Tuổi → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích)
4. Các cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm tính từ hay gặp trong tiếng Anh:
Cụm tính từ với giới từ about
Cụm tính từ | Nghĩa |
Sorry about st | Lấy làm tiếc, hối tiếc về cái gì |
Curious about st | Tò mò |
Doubtful about st | Hoài nghi |
Enthusiastic about st | Hào hứng |
Reluctant about st (or to) st | Ngần ngại, hững hờ |
Uneasy about st | Không thoải mái |
Cụm tính từ đi với giới từ for
Cụm tính từ | Nghĩa |
Anxious for, about | Lo lắng |
Bad for | Xấu |
Good for | Tốt |
Convenient for | Thuận lợi |
Difficult for | Khó |
Late for | Trễ |
Liable for sth | Có trách nhiệm về pháp lý |
Dangerous for | Nguy hiểm |
Famous for | Nổi tiếng |
Fit for | Thích hợp với |
Well-known for | Nổi tiếng |
Greedy for | Tham lam |
Good for | Tốt cho |
Grateful for sth | Biết ơn về việc |
Helpful/ useful for | Có ích / có lợi |
Necessary for | Cần thiết |
Perfect for | Hoàn hảo |
Prepare for | Chuẩn bị cho |
Qualified for | Có phẩm chất |
Ready for sth | Sẵn sàng cho việc gì |
Responsible for sth | Có trách nhiệm về việc gì |
Suitable for | Thích hợp |
Sorry for | Xin lỗi / lấy làm tiếc cho |
Cụm tính từ đi với giới từ from
Cụm tính từ | Nghĩa |
To be away from st/ sb | Xa cách cái gì/ ai |
To be different from st | Khác về cái gì |
To be far from sb/ st | Xa cách ai/ cái gì |
To be safe from st | An toàn trong cái gì |
To borrow from sb/ st | Vay mượn của ai/ cái gì |
To be resulting from st do | Cái gì có kết quả |
Cụm tính từ đi với giới từ in
Cụm tính từ | Nghĩa |
To be deficient in st | Thiếu hụt cái gì |
To be fortunate in st | May mắn trong cái gì |
To be honest in st/ sb | Trung thực với cái gì |
To be enter in st | Tham dự vào cái gì |
To be weak in st | Yếu trong cái gì |
Cụm tính từ đi với giới từ on
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
To be dependence on st/ sb | Lệ thuộc vào cái gì/ vào ai |
To be intent on st | Tập trung tư tưởng vào cái gì |
To be keen on st | Mê cái gì |
Cụm tính từ đi với giới từ of
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
---|---|
Ashamed of | Xấu hổ về… |
Afraid of | Sợ, e ngại… |
Ahead of | Trước |
Aware of | Nhận thức |
Capable of | Có khả năng |
Confident of | Tin tưởng |
Doubtful of | Nghi ngờ |
Fond of | Thích |
Full of | Đầy |
Hopeful of | Hy vọng |
Independent of | Độc lập |
Nervous of | Lo lắng |
Proud of | Tự hào |
Cụm tính từ đi với to
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
Able to | Có thể |
Acceptable to | Có thể chấp nhận |
Accustomed to | Quen với |
Agreeable to | Có thể đồng ý |
Addicted to | Đam mê |
Available to sb | Sẵn cho ai |
Delightfull to sb | Thú vị đối với ai |
Familiar to sb | Quen thuộc đối với ai |
Clear to | Rõ ràng |
Contrary to | Trái lại, đối lập |
Equal to | Tương đương với |
Exposed to | Phơi bày, để lộ |
Favourable to | Tán thành, ủng hộ |
Grateful to sb | Biết ơn ai |
Harmful to sb (for sth) | Có hại cho ai (cho cái gì) |
Important to | Quan trọng |
Identical to sb | Giống hệt |
Kind to | Tử tế |
Likely to | Có thể |
Cụm tính từ đi với with
Cụm tính từ | Ý nghĩa |
To angry with sb | Giận dỗi ai |
To be busy with st | Bận với cái gì |
To be consistent with st | Kiên trì chung thủy với cái gì |
To be content with st | Hài lòng với cái gì |
To be familiar (to/with ) st | Quen với cái gì |
To be crowded with | Đầy ,đông đúc |
Xem thêm:
5. Bài tập cụm tính từ trong tiếng Anh
Xác định cụm tính từ trong các câu sau:
- Have you ever seen an elephant with a black skin?
- She is wearing a crown made of gold.
- There I met a girl with green eyes.
- Wild beasts in small cages are a sorry sight.
- A man with a black beard came to see her.
- They visited many villages without any inhabitants.
- A friend in need is a friend indeed.
- A bird in the hand is worth two in the bush.
- She was a young woman of great promise.
- In a low voice, she narrated the tale of her adventures.
Đáp án:
- With a black skin
- Made of gold
- With green eyes
- In small cages
- With a black beard
- Without any inhabitants
- In need
- In the hand – in the bush
- Of great promise
- Of his adventures
Trên đây Vietop English đã chỉ cho bạn tất tần tật về cụm tính từ là gì? Cũng như những cụm tính từ thường gặp trong tiếng Anh. Hãy chú ý ghi chép và làm bài tập đầy đủ để ghi nhớ hơn về cụm tính từ nhé. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!