Bạn có biết rằng việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học không chỉ giúp bạn học tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và công việc? Đặc biệt, đây cũng là nền tảng quan trọng nếu bạn muốn nghiên cứu sâu hơn về một lĩnh vực nào đó. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn:
- 120+ từ vựng tiếng Anh về các môn học quen thuộc từ tiểu học đến đại học và các môn chuyên ngành.
- Mẫu câu và đoạn hội thoại thường gặp hàng ngày.
- Rèn luyện từ vựng bằng cách thực hành làm các dạng bài tập.
Vào bài thôi!
Nội dung quan trọng |
– Tên các môn học ngoại ngữ bằng tiếng Anh: English (tiếng Anh), Spanish (tiếng Tây Ban Nha), French (tiếng Pháp), … – Các từ vựng về môn khoa học tự nhiên: Physics (vật lý), chemistry (hóa học), biology (sinh học), … – Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội: Sociology (xã hội học), psychology (tâm lý học), anthropology (nhân chủng học), … – Từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất: Physical education (giáo dục thể chất), exercise science (khoa học thể dục), health education (giáo dục sức khỏe), … – Từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật: Art (nghệ thuật), fine arts (mỹ thuật), performing arts (nghệ thuật biểu diễn), … – Các môn học đại cương trong tiếng Anh: Mathematics (toán học), science (khoa học), biology (sinh học), … |
1. Từ vựng tiếng Anh về môn học bắt buộc từ cấp tiểu học đến THPT
Trong phần này, các bạn sẽ khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến những môn học bắt buộc mà học sinh phải theo học ở trường. Những môn học này bao gồm các lĩnh vực khác nhau như toán học, khoa học, văn học, lịch sử, và giáo dục thể chất.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Mathematics | N | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Science | N | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
History | N | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | N | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Literature | N | /ˈlɪtrətʃər/ | Văn học |
Physics | N | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | N | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
Biology | N | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Music | N | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Art | N | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Physical education | N | /ˌfɪzɪkl ˌedʒʊˈkeɪʃn/ | Giáo dục thể chất |
Information technology | N | /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˌnɒlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
Foreign language | N | /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Social studies | N | /ˈsəʊʃl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu xã hội |
Civics | N | /ˈsɪvɪks/ | Giáo dục công dân |
Technology | N | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Economics | N | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
2. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học cấp độ Cao đẳng, Đại học
Trong bối cảnh học tập tại cấp độ Cao đẳng và Đại học, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tài liệu học tập, các từ vựng này còn mở rộng khả năng nghiên cứu, trao đổi và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học thường gặp ở bậc Cao đẳng và Đại học, bao gồm các ngành học từ Khoa học, Kỹ thuật, Xã hội học, đến Kinh tế và Nghệ thuật.
2.1. Tên các môn học ngoại ngữ bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về tên các môn học Ngoại ngữ:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
English | N | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Spanish | N | /ˈspænɪʃ/ | Tiếng Tây Ban Nha |
French | N | /frɛntʃ/ | Tiếng Pháp |
German | N | /ˈdʒɜːrmən/ | Tiếng Đức |
Chinese | N | /ˈtʃaɪˌniːz/ | Tiếng Trung |
Japanese | N | /ˌdʒæpəˈniːz/ | Tiếng Nhật |
Korean | N | /kəˈriːən/ | Tiếng Hàn |
Italian | N | /ɪˈtæliən/ | Tiếng Ý |
Russian | N | /ˈrʌʃən/ | Tiếng Nga |
Portuguese | N | /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ | Tiếng Bồ Đào Nha |
Arabic | N | /ˈærəbɪk/ | Tiếng Ả Rập |
Hindi | N | /ˈhɪndi/ | Tiếng Hindi |
Latin | N | /ˈlætɪn/ | Tiếng Latin |
Greek | N | /ɡriːk/ | Tiếng Hy Lạp |
Turkish | N | /ˈtɜːrkɪʃ/ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Dutch | N | /dʌtʃ/ | Tiếng Hà Lan |
Swedish | N | /ˈswiːdɪʃ/ | Tiếng Thụy Điển |
Thai | N | /taɪ/ | Tiếng Thái |
Vietnamese | N | /ˌvjetnəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
2.2. Các từ vựng về môn khoa học tự nhiên
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các môn Khoa học tự nhiên:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Physics | N | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | N | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
Biology | N | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Astronomy | N | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Geology | N | /dʒiˈɒlədʒi/ | Địa chất học |
Meteorology | N | /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ | Khí tượng học |
Oceanography | N | /ˌəʊʃəˈnɒɡrəfi/ | Hải dương học |
Environmental science | N | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/ | Khoa học môi trường |
Ecology | N | /iˈkɒlədʒi/ | Sinh thái học |
Botany | N | /ˈbɒtəni/ | Thực vật học |
Zoology | N | /zuˈɒlədʒi/ | Động vật học |
Genetics | N | /dʒəˈnetɪks/ | Di truyền học |
Microbiology | N | /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/ | Vi sinh học |
Biochemistry | N | /ˌbaɪəʊˈkemɪstri/ | Hóa sinh học |
Paleontology | N | /ˌpæliɒnˈtɒlədʒi/ | Cổ sinh vật học |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sociology | N | /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ | Xã hội học |
Psychology | N | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
Anthropology | N | /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ | Nhân chủng học |
Political science | N | /pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
Economics | N | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
History | N | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | N | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Law | N | /lɔː/ | Luật học |
International relations | N | /ɪntəˌnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ quốc tế |
Archaeology | N | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ | Khảo cổ học |
Cultural studies | N | /ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu văn hóa |
Communication studies | N | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu truyền thông |
Education | N | /ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục học |
Human geography | N | /ˈhjuːmən dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý nhân văn |
Linguistics | N | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | Ngôn ngữ học |
Philosophy | N | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
Social work | N | /ˈsəʊʃl wɜːrk/ | Công tác xã hội |
Criminology | N | /ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi/ | Tội phạm học |
Demography | N | /dɪˈmɒɡrəfi/ | Nhân khẩu học |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn học
2.4. Từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất
Giáo dục thể chất không chỉ là một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện của sinh viên. Môn học này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe vật lý mà còn giúp phát triển kỹ năng xã hội và tinh thần.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về môn học giáo dục thể chất:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Physical education | N | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất |
Exercise science | N | /ˈɛksərˌsaɪz ˈsaɪəns/ | Khoa học thể dục |
Health education | N | /hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục sức khỏe |
Fitness training | N | /ˈfɪtnəs ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện thể hình |
Sports medicine | N | /spɔrts ˈmɛdɪsən/ | Y học thể thao |
Athletics | N | /æθˈlɛtɪks/ | Thể dục thể thao |
Gymnastics | N | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Aerobics | N | /ɛrˈoʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Yoga | N | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Team sports | N | /tim spɔrts/ | Đội thể thao |
Individual sports | N | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔrts/ | Thể thao cá nhân |
Nutrition education | N | /njuˈtrɪʃən ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục dinh dưỡng |
Strength and conditioning | N | /strɛŋkθ ənd ˌkɒndɪʃənɪŋ/ | Sức mạnh và điều hòa |
Dance | N | /dæns/ | Nhảy múa |
Outdoor education | N | /ˈaʊtdɔr ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục ngoài trời |
Recreational activities | N | /ˌrɛkriˈeɪʃənəl ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động giải trí |
Adapted physical education | N | /əˈdæptɪd ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất thích ứng |
Motor skills development | N | /ˈmoʊtər skɪlz dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển kỹ năng vận động |
Exercise physiology | N | /ˈɛksərˌsaɪz ˌfɪziˈɒlədʒi/ | Sinh lý học tập |
Wellness education | N | /ˈwɛlnəs ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục sức khỏe |
Xem thêm:
2.5. Từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật
Môn học nghệ thuật không chỉ là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống giáo dục mà còn là nơi thú vị và sáng tạo cho sinh viên khám phá và phát triển khả năng sáng tạo của mình. Dưới đây là một bảng từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Art | N | /ɑrt/ | Nghệ thuật |
Fine arts | N | /faɪn ɑrts/ | Mỹ thuật |
Visual arts | N | /ˈvɪʒ.u.əl ɑrts/ | Nghệ thuật tạo hình |
Performing arts | N | /pəˈfɔː.mɪŋ ɑrts/ | Nghệ thuật biểu diễn |
Music | N | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Dance | N | /dæns/ | Nhảy múa |
Theater | N | /ˈθiː.ə.tər/ | Rạp hát |
Drama | N | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Sculpture | N | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
Painting | N | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Hội họa |
Drawing | N | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | Vẽ |
Design | N | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Photography | N | /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ | Nhiếp ảnh |
Film studies | N | /fɪlm ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu điện ảnh |
Graphic design | N | /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đồ họa |
Ceramics | N | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Printmaking | N | /ˈprɪnt.meɪ.kɪŋ/ | In ấn |
Calligraphy | N | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp |
Architecture | N | /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ | Kiến trúc |
Fashion design | N | /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪn/ | Thiết kế thời trang |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thời trang
- 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc kèm phiên âm thông dụng nhất 2024
2.6. Các môn học đại cương trong tiếng Anh
Dưới đây là một bảng từ vựng tiếng Anh về các môn học đại cương:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Macroeconomics | N | /ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Microeconomics | N | /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vi mô |
Calculus | N | /ˈkæl.kjə.ləs/ | Toán cao cấp |
Econometrics | N | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ | Kinh tế lượng |
Probability Statistics | N | /ˌprɒb.əˈbɪl.ə.ti stəˈtɪs·tɪks/ | Toán xác suất |
Fundamentals to Laws | N | /ˌfʌn.dəˈmen.təlz tə lɔːs/ | Pháp luật đại cương |
Logics | N | /ˈlɒdʒ.ɪks/ | Logic học |
History of Economic Theories | N | /ˈhɪs.tər.iris/ | Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Philosophy of Marxism and Leninism | N | /fɪˈlɒs.ə.fi əv ˈmɑːk.sɪ.zəm ən ˈlen.ɪ.nɪ.zəm/ | Triết học Mác Lênin |
Socialism | N | /ˈsəʊʃəlɪzm/ | Chủ nghĩa xã hội |
Foreign Investment | N | /ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư quốc tế |
Logics | N | /ˈlɒʤɪks/ | Logic học |
Introduction to laws | N | /ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/ | Pháp luật đại cương |
Scientific socialism | N | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Political economics of marxism and leninism | N | /pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/ | Kinh tế chính trị Mác Lênin |
International business | N | /ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh quốc tế |
Basic Marketing | N | /ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Marketing cơ bản |
Research Marketing | N | /rɪˈsɜːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Nghiên cứu Marketing |
Supply chain management | N | /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/ | Quản trị chuỗi cung ứng |
Public Economics | N | /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế công cộng |
E Commerce | N | /iː ˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Market economy | N | /ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/ | Kinh tế thị trường |
Calculus | N | /ˈkælkjʊləs:/ | Toán cao cấp |
Development economics | N | /dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế phát triển |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
3. Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến môn học
Việc nắm vững các mẫu câu liên quan đến môn học là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp và hiểu được thông tin liên quan đến giáo dục. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh phổ biến liên quan đến môn học, cùng với nghĩa tương ứng:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
What is your favorite subject in school? | Môn học nào là môn bạn yêu thích nhất trong trường? |
I enjoy studying mathematics because it’s challenging. | Tôi thích học toán vì nó thách thức. |
How do you prepare for exams? | Bạn chuẩn bị cho các kỳ thi như thế nào? |
Our history teacher is very knowledgeable. | Thầy giáo lịch sử của chúng ta rất hiểu biết. |
Can you explain this concept one more time? | Bạn có thể giải thích khái niệm này một lần nữa không? |
I need to improve my English grammar. | Tôi cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình. |
The chemistry lab is well-equipped with modern tools. | Phòng thí nghiệm hóa học được trang bị đầy đủ các công cụ hiện đại. |
Studying abroad offers a valuable cultural experience. | Học tập ở nước ngoài mang lại trải nghiệm văn hóa có giá trị. |
Learning a new language opens up new opportunities. | Học một ngôn ngữ mới mở ra những cơ hội mới. |
I’m majoring in computer science at university. | Tôi đang chuyên ngành Khoa học Máy tính tại trường đại học. |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại thường gặp với chủ đề các môn học bằng tiếng Anh:
- Tom: Hi, Mary! How was your day at school? (Chào, Mary! Ngày học của em thế nào?)
- Mary: Hi, Tom! It was good, thanks. I had English, Math, and Science today. (Chào, Tom! Cũng tốt, cảm ơn. Hôm nay em học Tiếng Anh, Toán và Khoa học.)
- Tom: Oh, nice! Which one is your favorite? (Ô, tốt quá! Môn nào là môn em thích nhất?)
- Mary: I really enjoy Math. It’s challenging, but I like solving problems. (Em thực sự thích Toán. Nó thách thức, nhưng em thích giải quyết vấn đề.)
- Tom: That’s cool. I prefer Science myself. I find it fascinating to learn about how things work in the world. (Thú vị thật. Tớ thì thích Khoa học. Tớ thấy thú vị khi học về cách các thứ hoạt động trong thế giới.)
- Mary: Yeah, Science is interesting too. Hey, do you have any plans for the weekend? (Vâng, Khoa học cũng rất thú vị. À, Tom, cuối tuần này anh có kế hoạch gì không?)
- Tom: Not really. I have to study for our History test on Monday. (Chưa có gì đặc biệt. Tớ phải ôn tập cho bài kiểm tra Lịch sử vào thứ Hai.)
- Mary: Oh, right. I almost forgot about that. I should probably start studying too. (À, đúng rồi. Em hầu như quên mất. Em cũng nên bắt đầu ôn tập.)
- Tom: Yeah, it’s always better to be prepared. Hey, maybe we can study together tomorrow? (Vâng, luôn tốt hơn khi chuẩn bị sẵn sàng. Hôm sau chúng ta có thể ôn tập cùng nhau được không?)
- Mary: That sounds like a great idea! Let’s meet at the library in the afternoon. (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời! Hẹn gặp anh ở thư viện vào buổi chiều nhé.)
- Tom: Perfect! See you then. (Hoàn hảo! Hẹn gặp em vào ngày mai.)
- Mary: See you tomorrow! (Hẹn gặp anh ngày mai!)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
5. Download trọn bộ từ vựng về các môn học PDF
Tải về ngay trọn bộ từ vựng tiếng Anh về môn học dưới đây để ôn tập bạn nhé!
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học
Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng.
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words in the following sentences
(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau)
- In a chemistry lab, students conduct experiments to study the properties of different chemicals ……….
- The teacher assigned a challenging ………. for homework that required students to analyze a complex mathematical problem.
- Studying history allows us to learn about past events and understand how they have shaped the ………. world.
- Biology is the ………. of living organisms and their interactions with each other and their environment.
- In literature class, students analyze poems and novels to understand the themes and ………. techniques used by authors.
Exercise 2: Match the following vocabulary words with their corresponding definitions
(Bài tập 2: Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng)
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
1. Equation | a. The study of physical features of the earth and its atmosphere, and of human activity as it affects and is affected by these, including the distribution of populations and resources, land use, and industries. |
2. Experiment | b. A scientific procedure undertaken to make a discovery, test a hypothesis, or demonstrate a known fact. |
3. Geography | c. A written or spoken composition that tells stories, expresses ideas, or conveys an artistic experience. |
4. Literature | d. The study of living organisms, divided into many specialized fields that cover their morphology, physiology, anatomy, behavior, origin, and distribution. |
5. Biology | e. A statement that the values of two mathematical expressions are equal. |
Exercise 3: Arrange the following words to form complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu hoàn chỉnh)
1. Equations/ solve/ can/ used/ mathematical/ be/ methods.
=> ………………………………………………………………………………………………
2. experiment/ conducting/ are/ The/ in/ laboratory/ students.
=> ………………………………………………………………………………………………
3. geography/ The/ population/ distribution/ of/ studies/ and/ landforms.
=> ………………………………………………………………………………………………
4. literature/ analyzing/ In/ students/ poems/ and/ novels/ class/ are.
=> ………………………………………………………………………………………………
5. biology/ study/ organisms/ living/ The/ of/ is.
=> ………………………………………………………………………………………………
7. Lời kết
Chúng ta vừa khám phá một loạt từ vựng tiếng Anh về môn học. Việc nắm vững từ vựng trong chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập quốc tế, mà còn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các lĩnh vực học thuật khác nhau.
Trước khi kết thúc bài viết, mình chia sẻ các bạn một số mẹo hữu ích để học từ vựng tiếng Anh về các môn học có thể trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn dưới đây:
- Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ tuyệt vời để học từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng ở một mặt và nghĩa của từ, ví dụ hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia.
- Đọc sách, báo và tài liệu học thuật bằng tiếng Anh: Đọc các tài liệu liên quan đến môn học bằng tiếng Anh là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng chuyên ngành. Bạn nên chú ý ghi lại những từ mới và tra cứu nghĩa của chúng.
- Nghe podcast và xem video giáo dục: Podcast và video về các chủ đề học thuật không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe mà còn giúp bạn làm quen với cách phát âm và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
Vậy là mình đã tích lũy lượng từ vựng đầy đủ cho chủ đề về môn học trong tiếng Anh. Nếu các bạn có thắc mắc về phần này, hãy để lại câu hỏi bên dưới, đội ngũ giáo viên Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp một cách nhanh nhất. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp bạn ở các bài viết khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary.
Tài liệu tham khảo:
List Of School Subjects: https://games4esl.com/list-of-school-subjects/ – Ngày truy cập: 30-05-2024.