Từ vựng đóng vai trò hết sức quan trọng trong quá trình học và luyện thi kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều sĩ tử vẫn mất điểm oan do vốn từ vựng còn hạn chế, dẫn đến việc gặp khó khăn trong việc hiểu đề, dịch nghĩa và hoàn thành bài thi.
Hiểu được điều này, mình đã tổng hợp danh sách 200+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học thường xuyên xuất hiện nhất.
Cùng học bài và chinh phục điểm 10 trong đề thi nhé!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học giúp bạn tự tin chinh phục các dạng bài trong đề thi. – Một số chủ điểm từ vựng tiếng Anh mà bạn cần nắm: + Từ vựng chủ đề Family: Adjust (điều chỉnh), benefit (lợi ích), bond (sự gắn bó, kết nối), … + Từ vựng chủ đề Society: Awareness (sự nhận thức), body shaming (sự chế nhạo ngoại hình của người khác), bully (bắt nạt), … + … |
Bắt đầu hành trình học IELTS online ngay hôm nay!
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh thi Đại học, bạn tham khảo và trau dồi vốn từ để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới nhé.
1.1. Từ vựng chủ đề Family
Đầu tiên, chúng ta sẽ học từ vựng về chủ đề family (gia đình). Mô tả về quan hệ gia đình, thành viên trong gia đình, các hoạt động gia đình và các khía cạnh khác của cuộc sống gia đình. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh |
Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bond | /bɒnd/ | Sự gắn bó, kết nối |
Breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Character | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng |
Equally | /ˈiːkwəli/ | Một cách ngang bằng |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi, việc trao đổi |
Gratitude | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
Heavy lifting | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Việc nặng nhọc |
Homemaker | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
Household chores | /ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/ | Công việc vặt trong nhà |
Housework | /ˈhaʊswɜːrk/ | Việc nhà |
Laundry | /ˈlɔːndri/ | Đồ giặt là, việc giặt là |
Respectively | /rɪˈspektɪvli/ | Lần lượt, tương ứng |
Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày |
Spotlessly | /ˈspɒtləsli/ | Không tì vết |
Washing machine | /ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/ | Máy giặt |
Washing-up | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Việc rửa bát đĩa |
Cheer up | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho ai đó vui lên |
Adorable | /əˈdɔːrəbl/ | Đáng yêu |
Child marriage | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | Tảo hôn |
Domestic violence | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Work-life balance | /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc |
Xem thêm:
- Các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
- Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.2. Từ vựng chủ đề Society
Từ vựng chủ đề Society liên quan đến các khía cạnh của cuộc sống cộng đồng, quan hệ giữa con người trong xã hội và các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Admit | /ədˈmɪt/ | Thú nhận |
Alcohol | /ˈælkəhɒl/ | Đồ uống có cồn (rượu, bia, …) |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Sự lo lắng |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
Awareness | /əˈweənəs/ | Sự nhận thức |
Body shaming | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | Sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
Bully | /ˈbʊli/ | Bắt nạt |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Crime | /kraɪm/ | Tội phạm |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Việc bắt nạt trên mạng |
Depression | /dɪˈpreʃn/ | Sự trầm cảm |
Drug | /drʌg/ | Ma tuý |
Lie | /laɪ/ | Lời nói dối |
Obey | /əˈbeɪ/ | Tuân thủ |
Offensive | /əˈfensɪv/ | Gây xúc phạm |
Overpopulation | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | Sự quá tải dân số |
Painful | /ˈpeɪnfl/ | Gây đau đơn |
Peer pressure | /ˈpɪə preʃə/ | Áp lực từ bạn bè |
Physical | /ˈfɪzɪkl/ | Về mặt thể chất |
Poverty | /ˈpɒvəti/ | Sự nghèo đói |
Proposal | /prəˈpəʊzl/ | Lời, bản đề xuất |
Propose | /prəˈpəʊz/ | Đề xuất, gợi ý |
Self-confidence | /ˌself ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin vào bản thân |
Skip | /skɪp/ | Trốn, bỏ |
Struggle | /ˈstrʌgl/ | Đấu tranh |
The poverty line | /ðə ˈpɒvəti laɪn/ | Mức nghèo đói |
Verbal | /ˈvɜːbəl/ | Bằng lời |
Victim | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Violent | /ˈvaɪələnt/ | Sử dụng vũ lực, bạo lực |
Hang out | /ˌhæŋ ˈaʊt/ | Đi chơi |
Stand up to | /ˌstænd ˈʌp tuː/ | Đứng lên chống lại |
Make fun of | /meɪk fʌn əv/ | Trêu chọc, chế giễu |
What a pity | /wʌt ə ˈpɪti/ | Thật đáng tiếc |
The odd one out | /ði ɒd wʌn aʊt/ | Người khác biệt |
Tham khảo thêm khoá học IELTS 5.0 – 6.5+ tại Vietop English
1.3. Từ vựng chủ đề Science and Technology
Science and Technology liên quan đến các khía cạnh của sự tiến bộ khoa học và công nghệ, bao gồm các từ vựng về các phát minh, thiết bị, quy trình, … Cùng khám phá từ vựng về chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
3D printing | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
AI (artificial intelligence) | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
App (application) | /æp/ | Ứng dụng (trên điện thoại) |
Apply | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
Button | /ˈbʌtn/ | Nút bấm |
Charge | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin |
Chatbot | /ˈtʃætbɑːt/ | Tên của một chương trình máy tính có thể giúp tạo lập cuộc trò chuyện với người khác |
Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
Computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
Display | /dɪˈspleɪ/ | Hiển thị, trưng bày |
Driverless | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
E-reader | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Educational | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | Thuộc giáo dục, có tính giáo dục |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm |
Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng (máy tính) |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
Internet | /ˈɪntərnet/ | Mạng internet |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Laptop | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
RAM (random access memory) | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm |
Smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm (máy tính) |
Stain | /steɪn/ | Vết bẩn, sự biến màu |
Storage space | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Store | /stɔː(r)/ | Lưu trữ |
Suitable | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
Vacuum | /ˈvækjuːm/ | Hút bụi |
Valuable | /ˈvæljuəbl/ | Có giá trị |
Affordable | /əˈfɔːrdəbl/ | Giá phải chăng, đủ khả năng chi trả |
Assembly | /əˈsembli/ | Hội đồng |
Automatic | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động |
Breakthrough | /ˈbreɪkθruː/ | Sự đột phá |
Capacity | /kəˈpæsəti/ | Sức chứa, sức chịu đựng |
Collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | Cộng tác, hợp tác |
Commerce | /ˈkɑːmɜːrs/ | Thương mại |
Complex | /ˈkɑːmpleks/ | Phức tạp, rắc rối |
Cybernetics | /ˌsaɪbərˈnetɪks/ | Điều khiển học |
Delegate | /ˈdelɪɡət/ | Người được bầu, đại biểu |
Derive | /dɪˈraɪv/ | Bắt nguồn |
Disposable | /dɪˈspəʊzəbl/ | Dùng một lần, dùng xong rồi bỏ |
Electronic | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | Thuộc điện tử |
Eliminate | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại bỏ, loại trừ |
Empower | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền |
Encompass | /ɪnˈkʌmpəs/ | Vây quanh, bao quanh |
Endeavor | /ɪnˈdevər/ | Sự cố gắng, nỗ lực |
Eradicate | /ɪˈrædɪkeɪt/ | Diệt trừ, xoá bỏ hoàn toàn |
Expand | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng, phát triển |
Expansive | /ɪkˈspænsɪv/ | Rộng rãi, bao la |
Exterminate | /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ | Tiêu diệt |
Genuine | /ˈdʒenjuɪn/ | Thật, không phải nhân tạo |
Humankind | /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ | Loài người, con người |
Inferior | /ɪnˈfɪriər/ | Thấp kém hơn |
Inflict | /ɪnˈflɪkt/ | Gây ra, bắt phải chịu |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Có tính tương tác |
Intervention | /ˌɪntəˈvenʃn/ | Sự can thiệp, can dự vào |
Life-threatening | /ˈlaɪf θretnɪŋ/ | Đe doạ mạng sống |
Machinery | /məˈʃiːnəri/ | Máy móc |
Malfunction | /ˌmælˈfʌŋkʃn/ | Sự trục trặc |
Mankind | /mænˈkaɪnd/ | Nhân loại |
Mechanize | /ˈmekənaɪz/ | Cơ giới hoá |
Misuse | /ˌmɪsˈjuːs/ | Sự dùng sai |
Motivate | /ˈməʊtɪveɪt/ | Thúc đẩy, tạo động lực |
Omnipotent | /ɑːmˈnɪpətənt/ | Có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối |
Outdated | /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ | Lỗi thời, cổ |
Revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | Cuộc cách mạng |
Science fiction | /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ | Khoa học viễn tưởng |
Substance | /ˈsʌbstəns/ | Chất, vật chất |
Substantial | /səbˈstænʃl/ | Lớn, đáng kể |
Surveillance | /sɜːrˈveɪləns/ | Sự giám sát, quan sát |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
1.4. Từ vựng chủ đề Environment
Từ vựng về Environment (Môi trường) liên quan đến các khía cạnh của môi trường tự nhiên, bao gồm các vấn đề như ô nhiễm, bảo tồn môi trường, … Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học thuộc chủ đề Environment:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adopt | /əˈdɒpt/ | Áp dụng |
Aim | /eɪm/ | Mục tiêu, ý định |
Appliance | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
Awareness | /əˈweənəs/ | Sự nhận thức |
Calculate | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, vết cacbon |
Ceremony | /ˈserəməʊni/ | Nghi lễ |
Chemical | /ˈkemɪkl/ | Hoá chất |
Dustbin | /ˈdʌstbɪn/ | Thùng rác |
Eco-friendly | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Electrical | /ɪˈlektrɪkl/ | Thuộc về điện |
Emission | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra, thoát ra, khí thải |
Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
Energy | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Environmental issue | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/ | Vấn đề môi trường |
Estimate | /ˈestɪmeɪt/ | Ước tính, ước lượng |
Explosion | /ɪkˈspləʊʒn/ | Sự nổ, tiếng nổ |
Global | /ˈɡləʊbl/ | Toàn cầu |
Greenhouse gas | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Human | /ˈhjuːmən/ | Con người |
Issue | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống, cách sống |
Litter | /ˈliːtə(r)/ | Rác thải, vứt rác |
Material | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
Organic | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Public transport | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
Rainwater | /ˈreɪnwɔːtər/ | Nước mưa |
Refillable | /ˌriːˈfɪləbl/ | Có thể làm đầy lại |
Resource | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Reusable | /ˌriːˈjuːzəbl/ | Có thể sử dụng lại |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | Chỉnh sửa lại |
Single-use | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Dùng một lần |
Sort | /sɔːrt/ | Thứ, loại, hạng; phân loại |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Take away | /ˈteɪkəweɪ/ | Đồ mang đi |
Alarming | /əˈlɑːrmɪŋ/ | Đáng báo động |
Balance | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi khí hậu |
Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Nạn phá rừng |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Bị nguy hiểm |
Environmental protection | /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ | Bảo vệ môi trường |
Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Cực đoan, khắc nghiệt |
Giant | /ˈdʒaɪənt/ | To lớn, khổng lồ |
Gorilla | /ɡəˈrɪlə/ | Khỉ đột |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Ice melting | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | Sự tan băng |
Lights-out | /ˌlaɪtsˈaʊt/ | Giờ tắt đèn |
Non-living | /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ | Không còn sống |
Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Pattern | /ˈpætərn/ | Mô hình, kiểu |
Polar | /ˈpəʊlər/ | Thuộc địa cực |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
Respiratory | /rəˈspɪrətri/ | Thuộc về hô hấp |
Sea level | /ˈsiː levl/ | Mực nước biển |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc, hà khắc |
Suffering | /ˈsʌfərɪŋ/ | Nỗi đau |
Territory | /ˈterətɔːri/ | Lãnh thổ, đất đai |
Tortoise | /ˈtɔːtəs/ | Con rùa |
Upset | /ˌʌpˈset/ | Làm rối loạn, xáo trộn |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Atmosphere | /’ætməsfiə[r]/ | Khí quyển |
Balance | /,bæləns/ | Sự cân bằng, sự cân đối |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Black carbon emission | /blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/ | Muội than |
Call to action | /ˌkɑːl tuː ˈæk.ʃən/ | (Nút, câu nói) kêu gọi hành động |
Campaign | /kæm’pein/ | Chiến dịch |
Carbon dioxide | /ˈkɑːbən daɪˈɑːksaɪd/ | Khí carbonic |
Coal | /kəʊl/ | Than đá |
Consequence | /’kɒnsikwəns/ | Hậu quả |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
Deforestation | /di:fɒri’stei∫n/ | Sự phá rừng; sự phát quang |
Emission | /i’mi∫n/ | Sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra |
Environment | /in’vaiərənmənt/ | Môi truờng |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Farming | /’fɑ:miη/ | Nghề nông; đất chăn nuôi, trồng trọt |
Farmland | /ˈfɑːrmlænd/ | Đất nông nghiệp |
Fossil fuel | /’fɒslfju:əl/ | Nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ) |
Global warming | /ˈɡloʊbl wɔːrmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Greenhouse gas | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Heat-trapping | /hiːt /ˈtræpɪŋ/ | Giữ nhiệt |
Human activity | /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ | Hoạt động của con người |
Impact | /’impækt/ | Sự tác động, ảnh hưởng |
Land use | /lænd juːs/ | Sử dụng đất |
Leaflet | /’li:flət/ | Tờ quảng cáo rời |
Methane | /’mi:θein/ | Metan |
Open fire | /ˌoʊ.pən ˈfaɪr/ | Lò tường (lò sưởi), lửa đốt bên ngoài |
Pollutant | /pə’lu:tənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Pressing | /ˈpresɪŋ/ | Cấp bách, thúc bách |
Release | /ri’li:s/ | Giải thoát |
Renewable | /ri’nju:əbl/ | Có thể gia hạn được |
Sea level | /siː ˈlevl/ | Mực nước biển |
Soil | /sɔil/ | Đất trồng |
Soot | /sut/ | Bồ hóng, nhọ nồi, muội |
Survive | /səˈvaɪv/ | Sống sót |
Temperature | /’temprət∫ə[r]/ | Nhiệt độ |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm |
Waste | /weist/ | Đồ phế thải, rác |
Wildfire | /ˈwaɪldfaɪər/ | Đám cháy rừng |
Cut down | /kʌt daʊn/ | Chặt, đốn (cây) |
Flow out | /fləʊ aʊt/ | Chảy ra, chảy đi |
Run out | /rʌn aʊt/ | Hết, cạn kiệt, dùng hết |
Use up | /juːs ʌp/ | Sử dụng hết, dùng hết |
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
- Chủ đề Environment IELTS Writing Task 2
- Bài mẫu topic Environment IELTS Speaking Part 1, 2, 3
1.5. Từ vựng chủ đề Work
Từ vựng chủ đề Work (làm việc) liên quan đến các khía cạnh của công việc, việc làm, và môi trường lao động. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acknowledge | /əkˈnɑːlɪdʒ/ | Thừa nhận, công nhận |
Arduous | /ˈɑːrdʒuəs/ | Khó khăn, gian nan, gian truân |
Bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | Người nói song ngữ |
Downside | /ˈdaʊnsaɪd/ | Khiếm khuyết, bất lợi |
Mature | /məˈtʃʊə(r)/ | Trưởng thành |
Navigate | /ˈnævɪɡeɪt/ | Tìm hướng đi, định hướng |
Negligence | /ˈneɡlɪdʒəns/ | Sự lơ là, cẩu thả, khinh suất |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Đạt được, lấy được |
Paperwork | /ˈpeɪpərwɜːrk/ | Công việc giấy tờ, văn phòng |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Secure | /sɪˈkjʊr/ | Chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo |
Self-employed | /ˌself ɪmˈplɔɪd/ | Tự kinh doanh, tự làm chủ |
Stressful | /ˈstresfl/ | Gây ra căng thẳng |
Tedious | /ˈtiːdiəs/ | Tẻ nhạt, làm mệt mỏi |
Tertiary | /ˈtɜːrʃieri/ | Thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Sự huấn luyện, đào tạo |
Transition | /trænˈzɪʃn/ | Giai đoạn chuyển tiếp |
Ubiquitous | /juːˈbɪkwɪtəs/ | Ở đâu cũng có, phổ biến |
Unstable | /ʌnˈsteɪbl/ | Không ổn định, bất ổn |
Workaholic | /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ | Người nghiện công việc |
Workforce | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | Lực lượng lao động |
Get to grips with something | /ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Hiểu thấu một vấn đề |
Come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | Nảy ra (ý tưởng) |
Academic | /ˌækəˈdemɪk/ | Mang tính học thuật, chuyên môn |
Administrator | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Nhân viên hành chính |
Align | /əˈlaɪn/ | Sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng |
Apply | /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển |
Apprentice | /əˈprentɪs/ | Người học việc |
Approachable | /əˈprəʊtʃəbl/ | Dễ gần, dễ tiếp cận |
Articulate | /ɑːrˈtɪkjələt/ | Hoạt ngôn, nói năng lưu loát |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Sự vỡ nợ, phá sản |
Candidate | /ˈkændɪdət/ | Thí sinh, ứng viên |
Cluttered | /ˈklʌtərd/ | Lộn xộn, rối mắt |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Cảm thông |
Competitive | /kəmˈpetətɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Covering letter | /ˈkʌvərɪŋ letər/ | Thư xin việc |
CV (curriculum vitae) | /ˌsiː ˈviː/ | Lí lịch, hồ sơ xin việc, bản mô tả bản thân |
Dealership | /ˈdiːlərʃɪp/ | Doanh nghiệp, kinh doanh |
Demonstrate | /ˈdemənstreɪt/ | Chứng minh (bằng số liệu, hành động), chỉ dẫn, làm mẫu |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Dismissal | /dɪsˈmɪsl/ | Sự sa thải |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Incomplete | /ˌɪnkəmˈpliːt/ | Chưa hoàn thiện |
Interpersonal skills | /ˌɪntərˈpɜːrsənl ˈskɪɫz/ | Kỹ năng xã hội giữa người với người |
Pension | /ˈpenʃn/ | Tiền lương hưu |
Potential | /pəˈtenʃl/ | Tiềm năng, có tiềm năng |
Prioritize | /praɪˈɔːrətaɪz/ | Sắp xếp thứ tự ưu tiên |
Probation | /prəʊˈbeɪʃn/ | Sự thử việc, thời gian thử việc |
Profession | /prə’fe∫n/ | Nghề nghiệp, có tính chuyên môn |
Qualification | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ | Trình độ, bằng cấp chuyên môn |
Real-world | /ˈriːəl wɜːrld/ | Thực tế |
Recruit | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp |
Relevant | /ˈreləvənt/ | Có tính liên quan |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu, thu nhập |
Salary | /ˈsæləri/ | Tiền lương, mức lương cố định |
Self-motivated | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Tự giác |
Shortlist | /ˈʃɔːrtlɪst/ | Danh sách rút gọn, đưa ai vào danh sách người được chọn hoặc sàng lọc |
Specialize | /ˈspeʃəlaɪz/ | Chuyên về lĩnh vực nào đó |
Spokesperson | /ˈspəʊkspɜːrsn/ | Người phát ngôn |
Tuition | /tuˈɪʃn/ | Học phí |
Upheaval | /ʌpˈhiːvl/ | Chuyển biến, biến động |
Wage | /weɪdʒ/ | Tiền lương linh hoạt |
Well spoken | /ˌwel ˈspoʊ.kən/ | Nói tốt, nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt |
Well-prepared | /ˌwel prɪˈperd/ | Được chuẩn bị tốt, sẵn sàng |
Work experience | /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ | Kinh nghiệm làm việc |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
1.6. Từ vựng chủ đề Media
Từ vựng chủ đề Media liên quan đến các khía cạnh của truyền thông và các phương tiện truyền thông. Cùng mình học các từ vựng về chủ đề này bên dưới:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Advancement | /ədˈvænsmənt/ | Sự tiến bộ |
Advent | /ˈædvent/ | Sự đến, xuất hiện |
Advertise | /ˈædvərtaɪz/ | Quảng cáo |
Amuse | /əˈmjuːz/ | Giải trí, làm trò tiêu khiển |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Sự úng dụng, áp dụng |
Attitude | /ˈætɪtuːd/ | Quan điểm, thái độ |
Broadcast | /ˈbrɔːdkæst/ | Chương trình phát sóng |
Compile | /kəmˈpaɪl/ | Biên soạn, tổng hợp |
Complementary | /ˌkɑːmplɪˈmentri/ | Bù, bổ sung |
Cyberattack | /ˈsaɪbərətæk/ | Tấn công mạng |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Bắt nạt trên mạng |
Disseminate | /dɪˈsemɪneɪt/ | Lan toả, lan truyền thông tin |
Diversify | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | Đa dạng hoá |
Documentary | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | Phim tài liệu |
Dominant | /ˈdɑːmɪnənt/ | Vượt trội, chiếm ưu thế |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | Có năng suất, hiệu quả |
Enormous | /ɪˈnɔːrməs/ | To lớn, khổng lồ |
Eye-catching | /ˈaɪ ketʃɪŋ/ | Bắt mắt, ưa nhìn |
Fivefold | /ˈfaɪvfəʊld/ | Gấp năm lần |
GPS (Global Positioning System) | /ˌdʒiː piː ˈes/ | Hệ thống định vị toàn cầu |
Inseparable | /ɪnˈseprəbl/ | Không thể tách rời |
Interrupt | /ˌɪntəˈrʌpt/ | Ngắt lời |
Leaflet | /ˈliːflət/ | Tờ rơi, tờ in ấn |
Means of communication | /miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Phương tiện truyền thông |
Microblogging | /ˈmaɪkrəʊblɑːɡɪŋ/ | Việc viết bài blog ngắn, tiểu blog |
Obsession | /əbˈseʃn/ | Sự ám ảnh, tình trạng bị ám ảnh, nỗi ám ảnh |
Personalise | /ˈpɜːrsənəlaɪz/ | Cá nhân hoá |
Phonograph | /ˈfəʊnəɡræf/ | Máy hát |
Profound | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy |
Search engine | /ˈsɜːrtʃ endʒɪn/ | Máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm |
Social networking | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/ | Mạng xã hội |
Subscribe | /səbˈskraɪb/ | Đăng ký, đóng tiền quyên tiền định kỳ |
Tangible | /ˈtændʒəbl/ | Hữu hình, rõ ràng, sờ nắm được |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải, truyền phát |
Xem ngay: Từ vựng IELTS theo chủ đề Truyền thông – Báo chí
1.7. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học – Education and Learning
Chủ đề Education and Learning cung cấp các từ vựng liên quan đến các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến giáo dục, học tập và quá trình truyền đạt kiến thức.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Absent | /ˈæbsənt/ | Vắng mặt |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Nhiệm vụ, bài tập |
Audio book | /ˌɑːdioʊ bʊk/ | Sách nói |
Audio-visual | /ˌɑːdioʊˈvɪʒuəl/ | Nghe nhìn |
Blended learning | /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Phương pháp học tập kết hợp |
Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, trao đổi |
Control | /kənˈtrəʊl/ | Sự kiểm soát |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kĩ thuật số |
Distraction | /dɪˈstrækʃn/ | Sự xao nhãng, sự mất tập trung |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Face-to-face | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Trực tiếp |
Flow chart | /ˈfləʊ tʃɑːt/ | Lưu đồ, sơ đồ quy trình |
Focus | /ˈfəʊkəs/ | Tập trung |
Folder | /ˈfəʊldər/ | Tài liệu |
High-speed | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | Tốc độ cao |
Immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt |
Lifelong | /ˈlaɪflɔːŋ/ | Suốt đời |
Online learning | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Original | /əˈrɪdʒənl/ | Sáng tạo, độc đáo |
Outline | /ˈaʊtlaɪn/ | Dàn ý, nháp |
Real-world | /ˈriːəl wɜːld/ | Thực tế |
Recorder | /rɪˈkɔːrdər/ | Máy ghi âm, ghi hình |
Resource | /rɪˈsɔːs/ | Nguồn lực |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình |
Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Tablet | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | Hoạt động nhóm |
Voice recorder | /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ | Máy thu âm |
Log in | /lɔːɡ ɪn/ | Đăng nhập |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
1.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề Animals với các từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi, thích ứng |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Aquatic | /əˈkwɑːtɪk/ | Sống dưới nước |
Awareness | /əˈwɛrnəs/ | Sự nhận thức |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng sinh học |
Biologist | /baɪˈɒlədʒɪst/ | Nhà sinh vật học |
Boycott | /ˈbɔɪkɑːt/ | Sự tẩy chay |
Breed | /briːd/ | Nòi, giống |
Captivate | /ˈkæptɪveɪt/ | Làm say đắm, quyến rũ |
Capture | /ˈkæptʃə(r)/ | Bắt, giữ |
Carnivore | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Gây ô nhiễm, làm bẩn |
Deter | /dɪˈtɜː(r)/ | Ngăn chặn, cản trở |
Deterrent | /dɪˈterənt/ | Cái ngăn chặn, cản trở |
Ecological | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | Thuộc về sinh thái |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Evolve | /ɪˈvɒlv/ | Tiến hoá, tiến triển |
Express | /ɪkˈsprɛs/ | Bày tỏ, diễn đạt |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Bị tuyệt chủng |
Hilltop | /ˈhɪltɑːp/ | Đỉnh đồi |
Mammoth | /ˈmæməθ/ | To lớn, khổng lồ |
Poach | /pəʊtʃ/ | Săn trộm |
Restore | /rɪˈstɔːr/ | Khôi phục lại, hồi phục |
Safeguard | /ˈseɪfɡɑːd/ | Thứ bảo vệ |
Scuba-diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | Hoạt động lặn có bình khí |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng về động vật – Vocabulary of animals
- 75+ idioms chủ đề Animal giúp bạn đạt band cao IELTS
- Animals Vocabulary IELTS Writing Task 2 or Speaking
1.9. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học – Tourism
Chủ đề Tourism cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học. Trong chủ đề này, các từ vựng thường liên quan đến các khía cạnh của ngành du lịch như:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Airport | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay |
Camp | /kæmp/ | Đi cắm trại |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Attraction | /əˈtrækʃn/ | Điểm tham quan (thu hút) |
Tour guide | /tʊr gaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Overseas | /ˌəʊvəˈsiːz/ | Liên quan đến nước ngoài |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà, đồ lưu niệm |
Safari | /səˈfɑːri/ | Công viên động vật hoang dã |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Wonder | /’wʌndər/ | Kỳ quan |
Xem thêm:
1.10. Từ vựng chủ đề Entertainment
Chủ đề Entertainment tập trung vào các từ vựng liên quan đến giải trí và các hoạt động giải trí như điện ảnh, âm nhạc, thể thao, trò chơi, … Cùng học bên dưới:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Media | /ˈmiː.di.ə/ | Phương tiện truyền thông |
Movie theater | /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ | Rạp chiếu phim |
Concert | /ˈkɒn.sət/ | Buổi hoà nhạc |
Casino | /kəˈsiː.nəʊ/ | Sòng bạc |
Game show | /ˈɡeɪm ˌʃəʊ/ | Trò chơi truyền hình |
Streaming | /ˈstriː.mɪŋ/ | Phát sóng trực tiếp |
Social media | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Celebrity | /səˈleb.rə.ti/ | Người nổi tiếng |
Paparazzi | /ˌpæp.ərˈæt.si/ | Kẻ săn ảnh |
Red carpet | /ˌred ˈkɑː.pɪt/ | Thảm đỏ |
Fame | /feɪm/ | Danh tiếng |
Blockbuster | /ˈblɒkˌbʌs.tər/ | Phim bom tấn |
Tabloid | /ˈtæb.lɔɪd/ | Báo lá cải |
Broadcast | /ˈbrɔːd.kɑːst/ | Phát sóng |
Whimsical | /ˈwɪm.zɪ.kəl/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Classical | /ˈklæsɪkl/ | Cổ điển |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch |
Director | /daɪˈrektər/ | Đạo diễn |
Genre | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại |
Horror | /ˈhɔːrər/ | Kinh dị |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng |
Lyrics | /ˈlɪrɪk/ | Lời nhạc |
Mystery | /ˈmɪstri/ | Bí ẩn |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Xem thêm:
- Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo Unit
- Nắm vững 250+ từ vựng tiếng Anh lớp 11 SGK mới theo unit
- Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 ôn thi THPTQG
2. Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các thành ngữ. Những thành ngữ này không chỉ làm cho câu văn của bạn phong phú mà còn giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.
Thành ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
A piece of cake | Dễ như ăn bánh |
All ears | Lắng nghe |
Apple of my eye | Người quan trọng trong mắt ai đó |
Beat around the bush | Nói vòng vo tam quốc |
Break a leg | Chúc may mắn |
Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ |
Cross your fingers | Cầu may |
Cut corners | Đi tắt, làm tắt |
To judge a book by its cover | Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài |
Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may |
Fish out of water | Lạc lõng, lạ lẫm |
Get a taste of your own medicine | Gậy ông đập lưng ông |
Go the extra mile | Nỗ lực hết mình |
Hit the nail on the head | Nói chính xác |
It’s raining cats and dogs | Mưa như trút nước |
Keep your chin up | Luôn lạc quan, tự tin |
Kill two birds with one stone | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật |
No pain, no gain | Có công mài sắt, có ngày nên kim |
Piece of mind | Bình an |
Pull someone’s leg | Chọc ghẹo ai đó |
Put all your eggs in one basket | Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó |
See eye to eye | Đồng thuận |
Speak of the devil | Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến |
Take a rain check | Hẹn lần sau |
Take it easy | Thư giãn, không quá căng thẳng |
Catch someone’s eye | Thu hút sự chú ý của ai |
Cry over spilt milk | Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được |
Cut to the chase | Vào thẳng vấn đề chính |
Get out of hand | Mất kiểm soát |
Give someone the benefit of the doubt | Tin tưởng ai đó |
In the black | Có lời, có tiền |
In the red | Nợ nần |
To break the ice | Phá vỡ không khí ngượng ngùng |
To be in hot water | Gặp khó khăn |
To spill the beans | Lộ bí mật |
To give someone the cold shoulder | Phớt lờ ai đó |
To make a long story short | Nói tóm lại |
To have a sweet tooth | Thích ăn ngọt |
To have a heart of gold | Tốt bụng |
To burn the midnight oil | Thức khuya học bài |
To have butterflies in one’s stomach | Cảm thấy lo lắng, hồi hộp |
To be on thin ice | Trong tình huống rủi ro |
To let sleeping dogs lie | Chuyện đã qua để cho qua |
To give it a shot | Thử làm việc gì đó |
To hit the ground running | Bắt tay vào việc |
To have bigger fish to fry | Có những việc quan trọng hơn để làm |
To turn a blind eye | Nhắm mắt cho qua |
A dime a dozen | Rẻ như cho |
The ball is in your court | Quyết định nằm ở bạn |
3. Hội thoại tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc ghi nhớ các từ vựng, mình sẽ gợi ý một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề gia đình. Các chủ đề khác bạn hãy viết tương tự nhé.
- Emily: Hey, Dad, can we talk for a moment? (Ba ơi, chúng ta có thể trò chuyện một chút được không?)
- Dad: Of course, Emily. What’s on your mind? (Tất nhiên, Emily. Có chuyện gì vậy?)
- Emily: I just wanted to express my gratitude to you. You’ve been the breadwinner of our family for as long as I can remember, and I don’t think I’ve ever properly thanked you for all your hard work and sacrifices. (Con chỉ muốn bày tỏ lòng biết ơn đến Ba. Ba đã là người trụ cột đi làm nuôi gia đình của chúng ta suốt thời gian, và côn nghĩ rằng con chưa bao giờ cảm ơn Ba đúng cách cho tất cả những nỗ lực và sự hy sinh của Ba.)
- Dad: Oh honey, you don’t need to thank me. That is Dad’s responsibility and joy. (Ôi con yêu, con không cần phải cảm ơn Ba. Đó là trách nhiệm và niềm vui của Ba.)
- Emily: I understand, but I really want to thank you very much. (Con hiểu, nhưng con thực sự muốn cảm ơn ba rất nhiều.)
- Dad: Our family will always love each other. (Gia đình chúng ta sẽ luôn yêu thương nhau con nhé.)
4. Download từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học PDF
Để thuận tiện hơn trong việc học, bạn có thể tải ngay file từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học PDF bên dưới. Tài liệu hoàn toàn miễn phí, tải về và học nhé.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
5. Kết luận
Bạn có thể thấy, từ vựng được xem là nền tảng kiến thức quan trọng bạn chinh phục đề thi. Nếu gặp khó khăn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
- Cách 1: Ưu tiên học theo cụm từ: Thay vì học từng từ một, bạn nên học theo các cụm từ có liên kết với nhau để tạo ra một bức tranh tổng thể về ngữ cảnh sử dụng.
- Cách 2: Áp dụng từ vựng vào trong văn cảnh: Hãy tạo ra các câu hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng đó trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng và nắm bắt được ý nghĩa chính xác của từ.
- Cách 3: Gắn phrasal verb với ngữ cảnh: Phrasal verb thường đi kèm với ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy học và áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng.
- Cách 4: Luyện thi các khóa học THPT Quốc gia online: Tham khảo các đề thi minh hoạ trên mạng để luyện tập và ghi nhớ các kiến thức đã học.
Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào, bạn để lại bình luận bên dưới bài viết. Mình và các thầy cô của Vietop English sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúc bạn học tốt và đạt điểm số cao nhất trong đề thi.
Tài liệu tham khảo:
English Vocabulary Lists and Topics – https:// www.vocabulary.cl/Lists.htm – Truy cập 19/4/2024.