Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của truyền thông, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả chính trị. Năm 2024 đánh dấu một giai đoạn mới với nhiều biến động và thay đổi quan trọng trong chính trị toàn cầu, từ các cuộc bầu cử lớn, các hiệp định quốc tế mới đến những xung đột và khủng hoảng đang diễn ra.
Chính vì vậy, bài viết dưới đây mình đã tổng hợp các phần cần thiết giúp bạn học hỏi và có thể nắm bắt được tình hình chính trị thế giới:
- Danh sách hơn 350 từ vựng về chính trị ở mọi khía cạnh.
- Cụm từ và mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh về chính trị.
- Các đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản.
Vào bài thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về chính trị chung: Government (Chính phủ), parliament (quốc hội), … – Từ vựng tiếng Anh chính trị về nhà lãnh đạo và chính trị gia: President (Tổng thống), prime minister (thủ tướng), … – Từ vựng tiếng Anh về các Bộ, cơ quan ngang bộ của Việt Nam: Ministry of Foreign Affairs (Bộ Ngoại giao), ministry of industry (bộ công nghiệp), … – Từ vựng tiếng Anh chính trị về Quốc hội và luật pháp: Legislature (Cơ quan lập pháp), committee (uỷ ban), … – Từ vựng tiếng Anh về Ngoại giao: Ambassador (Đại sứ), alliance (liên minh), … – Từ vựng tiếng Anh về quyền công dân: Citizenship (Quyền công dân), democracy (dân chủ), … – Từ vựng tiếng Anh chính trị về chính sách: Regulation (Quy định), policy-maker (người làm chính sách), … – Từ vựng tiếng Anh chính trị về tổ chức quốc tế: International Monetary Fund (Quỹ Tiền tệ Quốc tế), world trade organization (tổ chức thương mại thế giới), … |
1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề chính trị
Ở phần này, mình sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Anh quan trọng và phổ biến nhất về chính trị. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn nắm vững các khái niệm cơ bản mà còn cung cấp nền tảng để hiểu sâu hơn về các vấn đề chính trị phức tạp.
Việc thành thạo các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc thảo luận và phân tích các sự kiện chính trị toàn cầu.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về chính trị chung
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về chính trị chung. Đây là những thuật ngữ cơ bản mà bạn cần nắm vững để có thể hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện và thảo luận về chính trị.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Government | N | /ˈɡʌvərnmənt/ | Chính phủ |
Democracy | N | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Republic | N | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa |
Parliament | N | /ˈpɑːrləmənt/ | Quốc hội |
Election | N | /ɪˈlɛkʃən/ | Cuộc bầu cử |
Constitution | N | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Hiến pháp |
Policy | N | /ˈpɒlɪsi/ | Chính sách |
Campaign | N | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Candidate | N | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
Legislature | N | /ˈlɛdʒɪsleɪtʃər/ | Cơ quan lập pháp |
Diplomat | N | /ˈdɪpləmæt/ | Nhà ngoại giao |
Ambassador | N | /æmˈbæsədər/ | Đại sứ |
Coalition | N | /ˌkoʊəˈlɪʃən/ | Liên minh |
Autocracy | N | /ɔːˈtɒkrəsi/ | Chế độ chuyên quyền |
Bureaucracy | N | /bjʊəˈrɒkrəsi/ | Quan liêu |
Referendum | N | /ˌrɛfəˈrɛndəm/ | Trưng cầu dân ý |
Sovereignty | N | /ˈsɒvrɪnti/ | Chủ quyền |
Monarchy | N | /ˈmɒnəki/ | Chế độ quân chủ |
Federalism | N | /ˈfɛdərəlɪzəm/ | Chế độ liên bang |
Lobby | N | /ˈlɒbi/ | Vận động hành lang |
Ideology | N | /ˌaɪdiˈɒlədʒi/ | Hệ tư tưởng |
Nationalism | N | /ˈnæʃənəlɪzəm/ | Chủ nghĩa dân tộc |
Socialism | N | /ˈsəʊʃəlɪzəm/ | Chủ nghĩa xã hội |
Communism | N | /ˈkɒmjʊnɪzəm/ | Chủ nghĩa cộng sản |
Liberalism | N | /ˈlɪbərəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tự do |
Capitalism | N | /ˈkæpɪtəlɪzəm/ | Chủ nghĩa tư bản |
Totalitarianism | N | /toʊˌtælɪˈtɛəriənɪzəm/ | Chế độ toàn trị |
Populism | N | /ˈpɒpjʊlɪzəm/ | Chủ nghĩa dân túy |
Imperialism | N | /ɪmˈpɪəriəlɪzəm/ | Chủ nghĩa đế quốc |
Anarchism | N | /ˈænəkɪzəm/ | Chủ nghĩa vô chính phủ |
Dictatorship | N | /dɪkˈteɪtəʃɪp/ | Chế độ độc tài |
Diplomacy | N | /dɪˈploʊməsi/ | Ngoại giao |
Sanction | N | /ˈsæŋkʃən/ | Sự trừng phạt |
Amendment | N | /əˈmɛndmənt/ | Sự sửa đổi hiến pháp |
Governance | N | /ˈɡʌvərnəns/ | Sự cai trị |
Impeachment | N | /ɪmˈpiːtʃmənt/ | Sự luận tội |
Ballot | N | /ˈbælət/ | Lá phiếu |
Incumbent | N | /ɪnˈkʌmbənt/ | Đương nhiệm |
Cabinet | N | /ˈkæbɪnət/ | Nội các |
Agenda | N | /əˈdʒɛndə/ | Chương trình nghị sự |
Caucus | N | /ˈkɔːkəs/ | Cuộc họp kín |
Constituency | N | /kənˈstɪtʃuənsi/ | Khu vực bầu cử |
Plebiscite | N | /ˈplɛbɪsɪt/ | Cuộc trưng cầu dân ý |
Veto | N | /ˈviːtoʊ/ | Quyền phủ quyết |
Patriotism | N | /ˈpeɪtriətɪzəm/ | Lòng yêu nước |
Legislature | N | /ˈlɛdʒɪsleɪtʃər/ | Cơ quan lập pháp |
Jurisdiction | N | /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/ | Quyền hạn tài phán |
Bipartisanship | N | /baɪˈpɑːrtɪzənʃɪp/ | Hợp tác hai đảng |
Patriot | N | /ˈpeɪtriət/ | Người yêu nước |
Civic | A | /ˈsɪvɪk/ | Thuộc công dân |
Sovereign | A | /ˈsɒvrɪn/ | Tối cao, có chủ quyền |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chính trị về Nhà lãnh đạo và Chính trị gia
Trong bất kỳ hệ thống chính trị nào, vai trò của các nhà lãnh đạo và chính trị gia là vô cùng quan trọng. Họ không chỉ đưa ra những quyết định mang tính chiến lược mà còn định hình tương lai của quốc gia và ảnh hưởng đến cộng đồng quốc tế.
Chính vì thế, mình giới thiệu đến bạn một loạt các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chức danh và vai trò chính trị.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
President | N | /ˈprɛzɪdənt/ | Tổng thống |
Prime minister | N | /praɪm ˈmɪnɪstər/ | Thủ tướng |
Chancellor | N | /ˈʧænsələr/ | Thủ tướng (ở một số nước châu Âu) |
Governor | N | /ˈɡʌvənər/ | Thống đốc |
Mayor | N | /meər/ | Thị trưởng |
Senator | N | /ˈsɛnətər/ | Thượng nghị sĩ |
Congressman | N | /ˈkɒŋɡrɪsmən/ | Nghị sĩ quốc hội |
Representative | N | /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại biểu quốc hội |
Monarch | N | /ˈmɒnərk/ | Quân chủ |
Dictator | N | /ˈdɪkteɪtər/ | Nhà độc tài |
Ambassador | N | /æmˈbæsədər/ | Đại sứ |
Diplomat | N | /ˈdɪpləmæt/ | Nhà ngoại giao |
Leader | N | /ˈliːdər/ | Nhà lãnh đạo |
Politician | N | /ˌpɒlɪˈtɪʃən/ | Chính trị gia |
Statesman | N | /ˈsteɪtsmən/ | Chính khách |
Secretary | N | /ˈsɛkrɪtəri/ | Bộ trưởng |
Cabinet member | N | /ˈkæbɪnət ˈmɛmbər/ | Thành viên nội các |
Councilor | N | /ˈkaʊnsələr/ | Ủy viên hội đồng |
Legislator | N | /ˈlɛdʒɪsleɪtər/ | Nhà lập pháp |
Speaker | N | /ˈspiːkər/ | Chủ tịch quốc hội |
Chief | N | /ʧiːf/ | Thủ lĩnh |
Head of state | N | /hɛd əv steɪt/ | Nguyên thủ quốc gia |
Ruler | N | /ˈruːlər/ | Người cai trị |
Commandant | N | /ˈkɒmændənt/ | Chỉ huy trưởng |
Judge | N | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Prosecutor | N | /ˈprɒsɪˌkjuːtər/ | Công tố viên |
Attorney | N | /əˈtɜːrni/ | Luật sư |
Magistrate | N | /ˈmædʒɪstreɪt/ | Quan tòa |
Advocate | N | /ˈædvəkət/ | Người bào chữa |
Lobbyist | N | /ˈlɒbiɪst/ | Người vận động hành lang |
Campaigner | N | /kæmˈpeɪnər/ | Nhà vận động |
Administrator | N | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Nhà quản trị |
Minister | N | /ˈmɪnɪstər/ | Bộ trưởng |
Consul | N | /ˈkɒnsəl/ | Lãnh sự |
Envoy | N | /ˈɛnvɔɪ/ | Phái viên |
Official | N | /əˈfɪʃəl/ | Quan chức |
Emissary | N | /ˈɛmɪsəri/ | Sứ giả |
Delegate | N | /ˈdɛlɪɡɪt/ | Đại biểu |
Regent | N | /ˈriːdʒənt/ | Quan nhiếp chính |
Council member | N | /ˈkaʊnsəl ˈmɛmbər/ | Thành viên hội đồng |
Whip | N | /wɪp/ | Đảng viên phụ trách |
Chairman | N | /ˈʧɛərˌmæn/ | Chủ tịch |
Director | N | /dəˈrɛktər/ | Giám đốc |
Patriot | N | /ˈpeɪtriət/ | Người yêu nước |
Revolutionary | N | /ˌrɛvəˈluːʃənəri/ | Nhà cách mạng |
Reformer | N | /rɪˈfɔːrmər/ | Nhà cải cách |
Syndic | N | /ˈsɪndɪk/ | Ủy viên hội đồng |
Provost | N | /ˈprɒvəst/ | Viện trưởng |
Warder | N | /ˈwɔːrdər/ | Cảnh sát trưởng |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ, cơ quan ngang bộ của Việt Nam
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc chính trị và hành chính của Việt Nam, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến các Bộ và cơ quan ngang bộ là vô cùng cần thiết.
Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích các thông tin liên quan đến chính sách và quản lý nhà nước mà còn hỗ trợ trong các tình huống giao tiếp và làm việc với các đối tác quốc tế.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Ministry of Agriculture | N | /ˈmɪnɪstri əv ˌæɡrɪˈkʌlʧər/ | Bộ Nông nghiệp |
Ministry of Defense | N | /ˈmɪnɪstri əv dɪˈfɛns/ | Bộ Quốc phòng |
Ministry of Education | N | /ˈmɪnɪstri əv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Bộ Giáo dục |
Ministry of Finance | N | /ˈmɪnɪstri əv faɪˈnæns/ | Bộ Tài chính |
Ministry of Foreign Affairs | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈfɔːrɪn əˈfɛrz/ | Bộ Ngoại giao |
Ministry of Health | N | /ˈmɪnɪstri əv hɛlθ/ | Bộ Y tế |
Ministry of Home Affairs | N | /ˈmɪnɪstri əv hoʊm əˈfɛrz/ | Bộ Nội vụ |
Ministry of Industry | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈɪndəstri/ | Bộ Công nghiệp |
Ministry of Information | N | /ˈmɪnɪstri əv ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Bộ Thông tin |
Ministry of Justice | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈdʒʌstɪs/ | Bộ Tư pháp |
Ministry of Labor | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈleɪbər/ | Bộ Lao động |
Ministry of Natural Resources | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈnæʧrəl ˈrisɔrsɪz/ | Bộ Tài nguyên |
Ministry of Planning | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈplænɪŋ/ | Bộ Kế hoạch |
Ministry of Public Security | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈpʌblɪk səˈkjʊrɪti/ | Bộ Công an |
Ministry of Science | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈsaɪəns/ | Bộ Khoa học |
Ministry of Trade | N | /ˈmɪnɪstri əv treɪd/ | Bộ Thương mại |
Ministry of Transport | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈtrænspɔrt/ | Bộ Giao thông |
Government Office | N | /ˈɡʌvərnmənt ˈɔfɪs/ | Văn phòng Chính phủ |
State Bank | N | /steɪt bæŋk/ | Ngân hàng Nhà nước |
Committee for Ethnic Affairs | N | /kəˈmɪti fɔr ˈɛθnɪk əˈfɛrz/ | Ủy ban Dân tộc |
Government Inspectorate | N | /ˈɡʌvərnmənt ɪnˈspɛktərɪt/ | Thanh tra Chính phủ |
Ministry of Culture | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈkʌlʧər/ | Bộ Văn hóa |
Ministry of Environment | N | /ˈmɪnɪstri əv ɪnˈvaɪrənmənt/ | Bộ Môi trường |
Ministry of Communications | N | /ˈmɪnɪstri əv kəˌmjunɪˈkeɪʃənz/ | Bộ Truyền thông |
Ministry of Social Affairs | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈsoʊʃəl əˈfɛrz/ | Bộ Xã hội |
Ministry of Public Works | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈpʌblɪk wɜrks/ | Bộ Công trình công cộng |
Ministry of Energy | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈɛnərdʒi/ | Bộ Năng lượng |
Ministry of Fisheries | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈfɪʃəriz/ | Bộ Thủy sản |
Ministry of Youth | N | /ˈmɪnɪstri əv juθ/ | Bộ Thanh niên |
Ministry of Tourism | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈtʊərɪzəm/ | Bộ Du lịch |
Ministry of Housing | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈhaʊzɪŋ/ | Bộ Nhà ở |
Ministry of Employment | N | /ˈmɪnɪstri əv ɛmˈplɔɪmənt/ | Bộ Việc làm |
Ministry of Mines | N | /ˈmɪnɪstri əv maɪnz/ | Bộ Mỏ |
Ministry of Forestry | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈfɔrɪstri/ | Bộ Lâm nghiệp |
Ministry of Heritage | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Bộ Di sản |
Ministry of Arts | N | /ˈmɪnɪstri əv ɑrts/ | Bộ Nghệ thuật |
Ministry of Sport | N | /ˈmɪnɪstri əv spɔrt/ | Bộ Thể thao |
Ministry of Religious Affairs | N | /ˈmɪnɪstri əv rɪˈlɪʤəs əˈfɛrz/ | Bộ Tôn giáo |
Ministry of Interior | N | /ˈmɪnɪstri əv ɪnˈtɪriər/ | Bộ Nội chính |
Ministry of Development | N | /ˈmɪnɪstri əv dɪˈvɛləpmənt/ | Bộ Phát triển |
Ministry of Investment | N | /ˈmɪnɪstri əv ɪnˈvɛstmənt/ | Bộ Đầu tư |
Ministry of Housing and Urban | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈhaʊzɪŋ ənd ˈɜrbən/ | Bộ Nhà ở và đô thị |
Ministry of Civil Service | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈsɪvəl ˈsɜrvɪs/ | Bộ Công vụ |
Ministry of Pensions | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈpɛnʃənz/ | Bộ Lương hưu |
Ministry of Railways | N | /ˈmɪnɪstri əv ˈreɪlweɪz/ | Bộ Đường sắt |
Ministry of Telecommunications | N | /ˈmɪnɪstri əv ˌtɛlɪˌkɒmjuˈkeɪʃənz/ | Bộ Viễn thông |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về Quốc hội và luật pháp
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Quốc hội và Luật pháp:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Parliament | N | /ˈpɑːrləmənt/ | Quốc hội |
Legislature | N | /ˈlɛdʒɪsleɪʧər/ | Cơ quan lập pháp |
Congress | N | /ˈkɒŋɡrɛs/ | Quốc hội Hoa Kỳ |
Senate | N | /ˈsɛnɪt/ | Thượng viện |
House of Representatives | N | /haʊs əv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/ | Hạ viện |
Member of Parliament (MP) | N | /ˈmɛmbər əv ˈpɑːrləmənt/ | Nghị sĩ Quốc hội |
Senator | N | /ˈsɛnətər/ | Thượng nghị sĩ |
Bill | N | /bɪl/ | Dự luật |
Act | N | /ækt/ | Đạo luật |
Amendment | N | /əˈmɛndmənt/ | Sự sửa đổi luật pháp |
Committee | N | /kəˈmɪti/ | Ủy ban |
Legislation | N | /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ | Pháp luật, sự lập pháp |
Lawmaker | N | /ˈlɔːˌmeɪkər/ | Nhà lập pháp |
Legal | Adj | /ˈliːɡəl/ | Thuộc về pháp luật |
Judiciary | N | /dʒuˈdɪʃəri/ | Bộ máy tư pháp |
Constitution | N | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Hiến pháp |
Constitutional | Adj | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəl/ | Thuộc về hiến pháp |
Jurisdiction | N | /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/ | Quyền tài phán |
Court | N | /kɔːrt/ | Tòa án |
Judge | N | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Justice | N | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý |
Trial | N | /ˈtraɪəl/ | Phiên tòa |
Verdict | N | /ˈvɜːrdɪkt/ | Phán quyết |
Sentence | N | /ˈsɛntəns/ | Bản án |
Plaintiff | N | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
Defendant | N | /dɪˈfɛndənt/ | Bị đơn |
Prosecution | N | /ˌprɒsɪˈkjuːʃən/ | Bên công tố |
Defense | N | /dɪˈfɛns/ | Bên bào chữa |
Attorney | N | /əˈtɜːrni/ | Luật sư |
Lawyer | N | /ˈlɔːjər/ | Luật sư |
Solicitor | N | /səˈlɪsɪtər/ | Luật sư (Anh) |
Barrister | N | /ˈbærɪstər/ | Luật sư (Anh) |
Legal Advisor | N | /ˈliːɡəl ædˈvaɪzər/ | Cố vấn pháp luật |
Witness | N | /ˈwɪtnɪs/ | Nhân chứng |
Evidence | N | /ˈɛvɪdəns/ | Bằng chứng |
Testimony | N | /ˈtɛstɪˌmoʊni/ | Lời khai |
Appeal | N | /əˈpiːl/ | Kháng cáo |
Verdict | N | /ˈvɜrdɪkt/ | Phán quyết |
Sentence | N | /ˈsɛntəns/ | Bản án |
Regulation | N | /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Quy định |
Ordinance | N | /ˈɔrdɪnəns/ | Sắc lệnh |
Decree | N | /dɪˈkriː/ | Nghị định |
Statute | N | /ˈstætʃuːt/ | Đạo luật |
Charter | N | /ˈʧɑrtər/ | Hiến chương |
Hearing | N | /ˈhɪərɪŋ/ | Phiên điều trần |
Impeachment | N | /ɪmˈpiːʧmənt/ | Sự luận tội |
Lobbyist | N | /ˈlɒbiɪst/ | Người vận động hành lang |
Bicameral | Adj | /baɪˈkæmərəl/ | Lưỡng viện |
Unicameral | Adj | /ˌjuːnɪˈkæmərəl/ | Đơn viện |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
1.5. Từ vựng tiếng Anh về ngoại giao
Ngoại giao là lĩnh vực quan trọng trong quan hệ quốc tế, đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và duy trì quan hệ giữa các quốc gia.
Nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngoại giao sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các hoạt động và thuật ngữ trong lĩnh vực này, cũng như giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến quan hệ quốc tế.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Diplomacy | N | /dɪˈpləʊməsi/ | Ngoại giao |
Diplomat | N | /ˈdɪpləmæt/ | Ngoại giao viên |
Embassy | N | /ˈɛmbəsi/ | Đại sứ quán |
Ambassador | N | /æmˈbæsədər/ | Đại sứ |
Consulate | N | /ˈkɒnsjʊlət/ | Lãnh sự quán |
Consul | N | /ˈkɒnsəl/ | Lãnh sự |
Mission | N | /ˈmɪʃən/ | Sứ mệnh |
Representative | N | /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện |
Protocol | N | /ˈprəʊtəkɒl/ | Nghi thức, quy định |
Summit | N | /ˈsʌmɪt/ | Hội nghị thượng đỉnh |
Conference | N | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị, hội thảo |
Negotiation | N | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | Đàm phán |
Treaty | N | /ˈtriːti/ | Hiệp định |
Alliance | N | /əˈlaɪəns/ | Liên minh |
Agreement | N | /əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận |
Dispute | N | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp |
Mediation | N | /ˌmiːdiˈeɪʃn/ | Sự trung gian, hòa giải |
Peacekeeping | N | /ˈpiːsˌkiːpɪŋ/ | Du trì hòa bình |
International | Adj | /ˌɪntəˈnæʃənl/ | Quốc tế |
Negotiable | Adj | /nɪˈɡəʊʃəbl/ | Có thể thương lượng |
Bilateral | Adj | /baɪˈlætərəl/ | Song phương |
Multilateral | Adj | /ˌmʌltɪˈlætərəl/ | Đa phương |
Diplomatic | Adj | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | Ngoại giao học, ngoại giao viên |
Ambassadorial | Adj | /æmˌbæsəˈdɔːriəl/ | Thuộc về đại sứ |
Consular | Adj | /ˈkɒnsjʊlər/ | Thuộc về lãnh sự |
Embassy | N | /ˈɛmbəsi/ | Đại sứ quán |
High Commission | N | /haɪ kəˈmɪʃən/ | Đại sứ quán |
1.6. Từ vựng tiếng Anh về quyền công dân
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về quyền công dân:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Citizenship | N | /ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Quyền công dân |
Rights | N | /raɪts/ | Quyền |
Duties | N | /ˈdjuːtiːz/ | Nghĩa vụ |
Freedom | N | /ˈfriːdəm/ | Tự do |
Equality | N | /ɪˈkwɒlɪti/ | Sự bình đẳng |
Justice | N | /ˈdʒʌstɪs/ | Công bằng |
Liberty | N | /ˈlɪbəti/ | Tự do |
Democracy | N | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Representation | N | /ˌreprɪzenˈteɪʃn/ | Sự đại diện |
Suffrage | N | /ˈsʌfrɪdʒ/ | Quyền bầu cử |
Civil Rights | N | /ˈsɪvl raɪts/ | Quyền dân sự |
Human Rights | N | /ˈhjuːmən raɪts/ | Quyền con người |
Naturalization | N | /ˌnætʃərəlaɪˈzeɪʃn/ | Quyền nhập tịch |
Passport | N | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Visa | N | /ˈviːzə/ | Thị thực, visa |
Immigration | N | /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ | Nhập cư |
Emigration | N | /ˌemɪˈɡreɪʃn/ | Di cư |
Dual nationality | N | /ˈdjuːəl ˌnæʃəˈnæləti/ | Quốc tịch kép |
Residency | N | /ˈrezɪdənsi/ | Thường trú |
Natural born | Adj | /ˈnætʃərəl bɔːn/ | Sinh ra tự nhiên |
Alien | N | /ˈeɪliən/ | Người nước ngoài |
Legal | Adj | /ˈliːɡl/ | Hợp pháp, pháp lý |
Illegal | Adj | /ɪˈliːɡl/ | Bất hợp pháp, phi pháp |
Inalienable | Adj | /ɪnˈeɪliənəbl/ | Không thể tước đoạt, không thể chuyển nhượng |
1.7. Từ vựng tiếng Anh chính trị về chính sách
Nắm vững từ vựng liên quan đến chính sách không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quyết định và hành động của chính phủ mà còn giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề chính sách một cách hiệu quả.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Policy | N | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
Strategy | N | /ˈstrætɪdʒi/ | Chiến lược |
Plan | N | /plæn/ | Kế hoạch |
Program | N | /ˈprəʊɡræm/ | Chương trình, kế hoạch |
Initiative | N | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Sáng kiến, sáng kiến chính sách |
Measure | N | /ˈmeʒə(r)/ | Biện pháp, biện pháp chính sách |
Regulation | N | /ˌreɡjʊˈleɪʃn/ | Quy định, quy tắc |
Reform | N | /rɪˈfɔːm/ | Cải cách |
Policy-making | N | /ˈpɒləsiˌmeɪkɪŋ/ | Lập chính sách |
Decision | N | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định |
Legislation | N | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Pháp luật, luật lệ |
Directive | N | /dəˈrektɪv/ | Chỉ thị, hướng dẫn |
Law | N | /lɔː/ | Luật, pháp luật |
Bill | N | /bɪl/ | Dự luật |
Act | N | /ækt/ | Luật, hành động |
Regulation | N | /ˌreɡjʊˈleɪʃn/ | Quy định, quy tắc |
Statute | N | /ˈstætʃuːt/ | Điều lệ, văn bản pháp lý |
Policy-maker | N | /ˈpɒləsiˌmeɪkə(r)/ | Người làm chính sách |
Directive | N | /dəˈrektɪv/ | Chỉ thị, hướng dẫn |
Executive | N | /ɪɡˈzekjətɪv/ | Bộ phận hành chính, chính phủ, ban điều hành |
1.8. Từ vựng tiếng Anh chính trị về tổ chức quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hiểu rõ về các tổ chức quốc tế và các thuật ngữ liên quan là vô cùng quan trọng. Các tổ chức này đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, và gìn giữ hòa bình.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các tổ chức quốc tế:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
International organization | N | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˌɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức quốc tế |
United Nations | N | /juːˌnaɪtɪd ˈneɪʃnz/ | Liên Hợp Quốc |
World Bank | N | /wɜː(r)ld bæŋk/ | Ngân hàng Thế giới |
International Monetary Fund | N | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˈmʌnɪtri fʌnd/ | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
World Trade Organization | N | /wɜː(r)ld treɪd ˌɔː(r)ɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức Thương mại Thế giới |
NATO | N | /ˈneɪtəʊ/ | Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
European Union | N | /ˌjʊərəˈpiːən ˈjuːnjən/ | Liên minh Châu Âu |
ASEAN | N | /ˈɑːsiɑːn/ | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
UNESCO | N | /ˌjuːnesˈkəʊ/ | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hiệp Quốc |
WHO | N | /ˌdʌbəljuːˈeɪtʃˈəʊ/ | Tổ chức Y tế Thế giới |
WTO | N | /ˌdʌbəljuːtiːˈəʊ/ | Tổ chức Thương mại Thế giới |
IMF | N | /ˌaɪemˈef/ | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
UNICEF | N | /ˈjuːnɪsef/ | Quỹ Nhi đồng của Liên Hiệp Quốc |
Red Cross | N | /red krɒs/ | Hội Chữ thập đỏ |
Greenpeace | N | /ˌɡriːnˈpiːs/ | Tổ chức Hòa bình Xanh |
Xem thêm:
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- Bộ từ vựng kinh tế tài chính
- Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Cụm từ vựng chủ đề Government and Politics
Ngoài phần từ vựng, bạn nên học thêm các cụm từ vựng phổ biến tại chủ đề này.
Dưới đây là một số cụm từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thảo luận và hiểu biết về các vấn đề quan trọng trong chính trị và quản lý nhà nước.
2.1. Cụm từ vựng tiếng Anh về quyền lực (power)
Cụm từ vựng tiếng Anh về quyền lực không chỉ là những thuật ngữ mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hơn về cách mà quyền lực được thể hiện và áp dụng trong các tình huống khác nhau.
Dưới đây là một số cụm từ về quyền lực, giúp bạn khám phá và thấu hiểu sâu hơn về chủ đề này.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Political power | N | /ˈpɒlɪtɪkəl ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực chính trị |
Economic power | N | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực kinh tế |
Military power | N | /ˈmɪlɪt(ə)ri ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực quân sự |
Soft power | N | /sɒft ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực mềm |
Hard power | N | /hɑːd ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực cứng |
Global power | N | /ˈɡləʊbəl ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực toàn cầu |
Influence and power | N | /ˈɪnfluəns ænd ˈpaʊə(r)/ | Ảnh hưởng và quyền lực |
Balance of power | N | /ˈbæləns əv ˈpaʊə(r)/ | Sự cân bằng quyền lực |
Distribution of power | N | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn əv ˈpaʊə(r)/ | Phân phối quyền lực |
Abuse of power | N | /əˈbjuːs əv ˈpaʊə(r)/ | Lạm dụng quyền lực |
Concentration of power | N | /ˌkɒnsənˈtreɪʃn əv ˈpaʊə(r)/ | Tập trung quyền lực |
Division of power | N | /dɪˈvɪʒn əv ˈpaʊə(r)/ | Phân chia quyền lực |
Hierarchy of power | N | /ˈhaɪərɑː(r)ki əv ˈpaʊə(r)/ | Thứ bậc quyền lực |
Legitimate power | N | /lɪˈdʒɪtɪmət ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực hợp pháp |
Personal power | N | /ˈpɜː(r)sənəl ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực cá nhân |
Positional power | N | /pəˈzɪʃənl ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực vị trí |
Structural power | N | /ˈstrʌktʃərəl ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực cấu trúc |
Ultimate power | N | /ˈʌltɪmət ˈpaʊə(r)/ | Quyền lực tối cao |
Exert power | V | /ɪɡˈzɜː(r)t ˈpaʊə(r)/ | Thể hiện quyền lực |
2.2. Cụm từ về các cuộc tranh luận (political debate)
Cụm từ về các cuộc tranh luận chính trị không chỉ đơn thuần là việc diễn đạt ý kiến, mà còn là nền tảng của việc thể hiện quan điểm, thảo luận ý kiến và đưa ra lập luận trong các vấn đề quan trọng của xã hội.
Những cuộc tranh luận này thường diễn ra trong các lĩnh vực như chính trị, pháp luật, và xã hội, và có thể có sự tham gia của các chính trị gia, nhà hoạt động xã hội, và cả công dân.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Political debate | N | /ˈpɒlɪtɪkəl dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận chính trị |
Argument | N | /ˈɑːɡjʊmənt/ | Cuộc tranh luận, cuộc cãi nhau |
Debate | N | /dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận |
Discussion | N | /dɪˈskʌʃn/ | Cuộc thảo luận, cuộc trao đổi ý kiến |
Disagreement | N | /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ | Sự không đồng ý, sự bất đồng quan điểm |
Controversy | N | /ˈkɒntrəvɜːsi/ | Sự tranh cãi, sự gây tranh cãi |
Dispute | N | /dɪˈspjuːt/ | Cuộc tranh cãi, cuộc bất đồng quan điểm |
Clash | N | /klæʃ/ | Cuộc xung đột ý kiến, sự va chạm quan điểm |
Heated debate | N | /ˈhiːtɪd dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận gay gắt, cuộc tranh cãi gay gắt |
Exchange of views | N | /ɪksˈtʃeɪndʒ əv vjuːz/ | Sự trao đổi quan điểm, ý kiến |
Dialogue | N | /ˈdaɪəlɒɡ/ | Cuộc trò chuyện, cuộc đối thoại |
Disputation | N | /ˌdɪspjuːˈteɪʃn/ | Cuộc tranh cãi, cuộc cãi nhau |
2.3. Cụm từ về các chính sách (policy)
Dưới đây là một số cụm từ về các chính sách, giúp bạn khám phá và thấu hiểu sâu hơn về chủ đề này.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Public policy | N | /ˈpʌblɪk ˈpɒləsi/ | Chính sách công cộng |
Government policy | N | /ˈɡʌvənmənt ˈpɒləsi/ | Chính sách của chính phủ |
Foreign policy | N | /ˈfɒrən ˈpɒləsi/ | Chính sách ngoại giao |
Economic policy | N | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒləsi/ | Chính sách kinh tế |
Social policy | N | /ˈsəʊʃl ˈpɒləsi/ | Chính sách xã hội |
Environmental policy | N | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈpɒləsi/ | Chính sách môi trường |
Education policy | N | /ˌedjʊˈkeɪʃn ˈpɒləsi/ | Chính sách giáo dục |
Health policy | N | /helθ ˈpɒləsi/ | Chính sách sức khỏe |
Immigration policy | N | /ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˈpɒləsi/ | Chính sách nhập cư |
Fiscal policy | N | /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/ | Chính sách tài khóa |
Monetary policy | N | /ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/ | Chính sách tiền tệ |
Trade policy | N | /treɪd ˈpɒləsi/ | Chính sách thương mại |
Defense policy | N | /dɪˈfens ˈpɒləsi/ | Chính sách quốc phòng |
Housing policy | N | /ˈhaʊzɪŋ ˈpɒləsi/ | Chính sách nhà ở |
Security policy | N | /sɪˈkjʊərɪti ˈpɒləsi/ | Chính sách an ninh |
Immigration policy | N | /ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˈpɒləsi/ | Chính sách nhập cư |
Energy policy | N | /ˈenədʒi ˈpɒləsi/ | Chính sách năng lượng |
Tax policy | N | /tæks ˈpɒləsi/ | Chính sách thuế |
Human rights policy | N | /ˈhjuːmən raɪts ˈpɒləsi/ | Chính sách nhân quyền |
Digital policy | N | /ˈdɪdʒɪtl ˈpɒləsi/ | Chính sách số hóa |
Privacy policy | N | /ˈpraɪvəsi ˈpɒləsi/ | Chính sách bảo vệ quyền riêng tư |
2.4. Cụm từ về ban hành luật pháp (law)
Dưới đây là các cụm từ liên quan đến việc ban hành luật pháp:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Legislation | N | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Luật pháp, pháp luật |
Legal framework | N | /ˈliːɡ(ə)l ˈfreɪmwɜːk/ | Khung pháp lý |
Legal system | N | /ˈliːɡ(ə)l ˈsɪstəm/ | Hệ thống pháp luật |
Law enforcement | N | /lɔː ɪnˈfɔːsmənt/ | Thi hành pháp luật |
Xem thêm:
- Từ vựng IELTS theo chủ đề truyền thông – Báo chí
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề chính trị
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay, việc nắm vững kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị. Các cuộc họp, hội nghị quốc tế, và đàm phán chính trị thường xuyên diễn ra bằng tiếng Anh, đòi hỏi người tham gia không chỉ hiểu biết về ngôn ngữ mà còn phải tinh thông về cách sử dụng các mẫu câu phù hợp trong các tình huống cụ thể.
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề chính trị trong các trường hợp:
3.1. Mẫu câu bàn luận về chủ đề chính trị
Dưới đây là mẫu câu bàn luận về các chủ đề chính trị:
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
What is your opinion on the current political situation? | Bạn có ý kiến gì về tình hình chính trị hiện nay? |
I believe that the government’s policy on this issue is … | Tôi tin rằng chính sách của chính phủ về vấn đề này là … |
How do you see the future of our political system? | Bạn nhìn thấy tương lai của hệ thống chính trị của chúng ta như thế nào? |
In my opinion, the most pressing political issue is … | Theo tôi, vấn đề chính trị cấp bách nhất là … |
What are your thoughts on the recent election results? | Bạn nghĩ gì về kết quả bầu cử gần đây? |
The opposition party has criticized the government’s stance on … | Đảng đối lập đã chỉ trích quan điểm của chính phủ về … |
It’s crucial for politicians to address … | Điều quan trọng là các chính trị gia phải giải quyết … |
How do you feel about the new legislation on …? | Bạn cảm thấy thế nào về luật mới về …? |
The international community should focus on … | Cộng đồng quốc tế nên tập trung vào … |
I agree/ disagree with the policy because … | Tôi đồng ý/ không đồng ý với chính sách vì … |
What impact do you think this will have on our country? | Bạn nghĩ điều này sẽ có tác động gì đến đất nước chúng ta? |
The political climate has changed significantly due to … | Khí hậu chính trị đã thay đổi đáng kể do … |
Can you explain your stance on this matter? | Bạn có thể giải thích quan điểm của mình về vấn đề này không? |
The policy aims to improve… | Chính sách nhằm cải thiện … |
There has been a lot of debate about … | Đã có rất nhiều tranh luận về … |
3.2. Mẫu câu bày tỏ quan điểm chính trị
Dưới đây là các câu giúp bạn tham gia vào các cuộc tranh luận, đưa ra lập luận mạnh mẽ và thuyết phục, cũng như bảo vệ quan điểm của mình một cách logic và rõ ràng.
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
I strongly believe that … | Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng … |
In my opinion, … | Theo ý kiến của tôi, … |
From my perspective, … | Từ góc nhìn của tôi, … |
I am convinced that … | Tôi tin chắc rằng … |
It seems to me that … | Dường như đối với tôi rằng … |
As far as I am concerned, … | Theo như tôi quan tâm, … |
I hold the view that … | Tôi giữ quan điểm rằng … |
My stance on this issue is … | Quan điểm của tôi về vấn đề này là … |
I would argue that… | Tôi sẽ lập luận rằng … |
To my mind, … | Theo suy nghĩ của tôi, … |
I am of the opinion that … | Tôi có quan điểm rằng … |
I find it hard to believe that … | Tôi thấy khó tin rằng … |
There is no doubt that … | Không còn nghi ngờ gì rằng … |
I think it’s fair to say that … | Tôi nghĩ rằng có thể nói rằng … |
Personally, I feel that … | Cá nhân tôi cảm thấy rằng … |
3.3. Mẫu câu thảo luận về quan hệ quốc tế
Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn dễ dàng thảo luận về các vấn đề quan hệ quốc tế bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
What is your view on the current state of international relations? | Bạn có quan điểm gì về tình hình quan hệ quốc tế hiện nay? |
How do you perceive the impact of globalization on … | Bạn nhận thấy tác động của toàn cầu hóa đối với … như thế nào? |
The relationship between our countries has been … | Mối quan hệ giữa các quốc gia của chúng ta đã … |
In terms of foreign policy, … | Về mặt chính sách đối ngoại, … |
What are the main challenges facing international diplomacy today? | Những thách thức chính mà ngoại giao quốc tế đang phải đối mặt hiện nay là gì? |
I think that the role of international organizations is … | Tôi nghĩ rằng vai trò của các tổ chức quốc tế là … |
How do you evaluate the effectiveness of the United Nations in … | Bạn đánh giá hiệu quả của Liên Hợp Quốc trong việc … như thế nào? |
The impact of trade agreements on … | Tác động của các hiệp định thương mại đối với … |
It is crucial for nations to cooperate on … | Điều quan trọng là các quốc gia phải hợp tác về … |
The recent treaty aims to … | Hiệp ước gần đây nhằm … |
What are your thoughts on the alliance between … | Bạn nghĩ gì về liên minh giữa … |
Diplomatic relations have been strained due to … | Quan hệ ngoại giao đã bị căng thẳng do … |
The international community needs to address … | Cộng đồng quốc tế cần giải quyết … |
How should countries handle conflicts over … | Các quốc gia nên xử lý các xung đột về … như thế nào? |
I believe that mutual understanding and respect are essential for … | Tôi tin rằng sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau là cần thiết cho … |
3.4. Mẫu câu thảo luận về nhà lãnh đạo
Dưới đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng về nhà lãnh đạo:
Mẫu câu | Nghĩa |
What is your opinion on the leadership style of …? | Bạn có ý kiến gì về phong cách lãnh đạo của …? |
How do you evaluate the effectiveness of …? | Bạn đánh giá hiệu quả của …? |
In your view, what are the key qualities of a good leader? | Theo bạn, những phẩm chất chính của một nhà lãnh đạo giỏi là gì? |
The leadership of … has been instrumental in … | Sự lãnh đạo của … đã đóng vai trò quan trọng trong … |
What challenges has … faced during their leadership? | … đã đối mặt với những thách thức gì trong thời gian lãnh đạo của họ? |
How has … influenced the direction of …? | … đã ảnh hưởng như thế nào đến hướng đi của …? |
I think the most significant achievement of … is … | Tôi nghĩ thành tựu quan trọng nhất của … là … |
The leadership approach of… differs from … in that… | Phương pháp lãnh đạo của … khác với … ở chỗ … |
How do you see the future leadership of …? | Bạn nhìn thấy tương lai lãnh đạo của … như thế nào? |
What lessons can be learned from the leadership of …? | Những bài học nào có thể rút ra từ sự lãnh đạo của …? |
The strengths and weaknesses of … as a leader are … | Điểm mạnh và điểm yếu của … với tư cách là một nhà lãnh đạo là … |
How do you think … can improve their leadership skills? | Bạn nghĩ … có thể cải thiện kỹ năng lãnh đạo của họ như thế nào? |
In comparison to …, how effective is … as a leader? | So với …, … hiệu quả như thế nào với tư cách là một nhà lãnh đạo? |
The impact of … on their team/ organization has been … | Tác động của … lên đội ngũ/ tổ chức của họ đã… |
What are the most important decisions made by …? | Những quyết định quan trọng nhất mà … đã đưa ra là gì? |
3.5. Mẫu câu tranh luận về vấn đề chính trị
Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn trình bày quan điểm, phản biện và thuyết phục người nghe về lập trường của mình.
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
I strongly disagree with … because … | Tôi hoàn toàn không đồng ý với … vì … |
On the contrary, … | Ngược lại, … |
I understand your point, but … | Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng … |
There is no evidence to support the claim that … | Không có bằng chứng nào hỗ trợ cho tuyên bố rằng … |
It is important to consider … | Điều quan trọng là phải xem xét … |
I would argue that … | Tôi sẽ lập luận rằng … |
While it is true that …, it is also important to note that … | Mặc dù đúng là …, nhưng cũng cần lưu ý rằng … |
The main issue with your argument is … | Vấn đề chính với lập luận của bạn là … |
I find it hard to believe that … | Tôi thấy khó tin rằng … |
We should not overlook the fact that … | Chúng ta không nên bỏ qua thực tế rằng … |
It is clear that … | Rõ ràng là … |
One could argue that … | Có thể lập luận rằng … |
I see your point, however, … | Tôi thấy quan điểm của bạn, tuy nhiên, … |
This argument fails to address … | Lập luận này không đề cập đến… |
From my perspective, … | Từ góc nhìn của tôi, … |
Another key point to consider is … | Một điểm quan trọng khác cần xem xét là … |
The evidence clearly shows that … | Bằng chứng rõ ràng cho thấy rằng … |
Your argument seems to ignore … | Lập luận của bạn dường như bỏ qua … |
It is undeniable that … | Không thể phủ nhận rằng … |
The crux of the matter is … | Cốt lõi của vấn đề là … |
3.6. Mẫu câu chia sẻ tin tức chính trị
Trong thời đại thông tin hiện nay, việc chia sẻ tin tức chính trị một cách rõ ràng là rất quan trọng. Bộ mẫu câu chia sẻ tin tức chính trị dưới đây sẽ cung cấp cho bạn từ vựng và cách trả lời cần thiết để chia sẻ và thảo luận về các tin tức chính trị một cách tự tin và chính xác.
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Did you hear about the recent political developments in …? | Bạn có nghe về những diễn biến chính trị gần đây ở …? |
According to the latest news, … | Theo tin tức mới nhất, … |
It was reported that … | Có báo cáo rằng … |
The government announced that … | Chính phủ đã thông báo rằng … |
In a recent statement, the president said … | Trong một tuyên bố gần đây, tổng thống đã nói … |
There has been a lot of discussion about … | Đã có rất nhiều thảo luận về … |
A new policy has been introduced to … | Một chính sách mới đã được giới thiệu để … |
The opposition party criticized the government’s decision to … | Đảng đối lập đã chỉ trích quyết định của chính phủ về việc … |
Recent polls indicate that … | Các cuộc thăm dò gần đây cho thấy rằng … |
This morning, the prime minister addressed … | Sáng nay, thủ tướng đã đề cập đến … |
The latest election results show that … | Kết quả bầu cử mới nhất cho thấy rằng … |
In a surprising turn of events, … | Trong một sự kiện đầy bất ngờ, … |
The international community has reacted to … | Cộng đồng quốc tế đã phản ứng với … |
Experts are saying that … | Các chuyên gia đang nói rằng … |
A major political scandal has erupted involving … | Một vụ bê bối chính trị lớn đã nổ ra liên quan đến … |
The new law aims to … | Luật mới nhằm mục đích … |
During the press conference, it was revealed that … | Trong buổi họp báo, đã được tiết lộ rằng … |
Public opinion is divided on … | Dư luận đang chia rẽ về … |
In response to the crisis, … | Để đối phó với cuộc khủng hoảng, … |
The latest updates on the situation indicate … | Những cập nhật mới nhất về tình hình cho thấy … |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
4. Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh về chính trị
Dưới đây là hai ví dụ về hội thoại: Một về việc bàn luận chủ đề chính trị và một về việc bàn luận tin tức chính trị. Những hội thoại này sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận về chính trị một cách tự tin và hiệu quả.
4.1. Hội thoại bàn luận về chủ đề chính trị
Dưới đây là mẫu hội thoại bàn luận về chủ đề chính trị:
- A: What is your opinion on the recent changes in the immigration policy? (Bạn có ý kiến gì về những thay đổi gần đây trong chính sách nhập cư?)
- B: I think the changes are quite controversial. On one hand, they aim to improve national security, but on the other hand, they seem to be too restrictive and could affect many innocent people. (Tôi nghĩ những thay đổi này khá gây tranh cãi. Một mặt, chúng nhằm cải thiện an ninh quốc gia, nhưng mặt khác, chúng dường như quá hạn chế và có thể ảnh hưởng đến nhiều người vô tội.)
- A: I understand your concern. However, don’t you think that stricter immigration policies are necessary to ensure the safety of the country? (Tôi hiểu mối quan ngại của bạn. Tuy nhiên, bạn không nghĩ rằng các chính sách nhập cư nghiêm ngặt hơn là cần thiết để đảm bảo an ninh của đất nước sao?)
- B: Yes, security is important, but we also need to consider the human aspect. Many people seeking asylum are fleeing dangerous situations, and overly strict policies might prevent them from finding safety. (Vâng, an ninh là quan trọng, nhưng chúng ta cũng cần xem xét khía cạnh con người. Nhiều người xin tị nạn đang trốn chạy khỏi các tình huống nguy hiểm, và các chính sách quá nghiêm ngặt có thể ngăn cản họ tìm thấy sự an toàn.)
- A: That’s a valid point. Perhaps there should be a more balanced approach that enhances security but also provides support for genuine refugees. (Đó là một điểm hợp lý. Có lẽ nên có một cách tiếp cận cân bằng hơn, vừa tăng cường an ninh vừa hỗ trợ cho những người tị nạn thực sự.)
- B: Exactly. A comprehensive policy that includes thorough vetting processes while still upholding humanitarian values would be ideal. (Chính xác. Một chính sách toàn diện bao gồm các quy trình kiểm tra kỹ lưỡng đồng thời duy trì các giá trị nhân đạo sẽ là lý tưởng.)
- A: What do you think about the opposition party’s proposal on this issue? (Bạn nghĩ gì về đề xuất của đảng đối lập về vấn đề này?)
- B: The opposition party suggests a more lenient approach, focusing on increasing resources for better integration of immigrants into society. While their plan seems compassionate, I’m worried it might not address all security concerns effectively. (Đảng đối lập đề xuất một cách tiếp cận khoan dung hơn, tập trung vào việc tăng cường các nguồn lực để tích hợp tốt hơn những người nhập cư vào xã hội. Mặc dù kế hoạch của họ có vẻ nhân ái, nhưng tôi lo ngại rằng nó có thể không giải quyết tất cả các vấn đề an ninh một cách hiệu quả.)
- A: True, it’s a complex issue. Finding a middle ground that ensures both security and humanitarian aid is essential. Do you think the current leadership is capable of achieving that balance? (Đúng, đây là một vấn đề phức tạp. Tìm được một điểm chung đảm bảo cả an ninh và viện trợ nhân đạo là điều cần thiết. Bạn có nghĩ rằng lãnh đạo hiện tại có khả năng đạt được sự cân bằng đó không?)
- B: It’s hard to say. They have shown some willingness to compromise, but political pressures often lead to more extreme positions. It will require a lot of cooperation and dialogue to reach an effective solution. (Thật khó để nói. Họ đã cho thấy một số sẵn sàng thỏa hiệp, nhưng áp lực chính trị thường dẫn đến các quan điểm cực đoan hơn. Sẽ cần rất nhiều sự hợp tác và đối thoại để đạt được một giải pháp hiệu quả.)
- A: Cooperation and dialogue are key. It’s important for all parties to work together for the common good. (Hợp tác và đối thoại là then chốt. Điều quan trọng là tất cả các bên phải làm việc cùng nhau vì lợi ích chung.)
- B: Agreed. Let’s hope they can find a way to address this issue in a fair and balanced manner. (Đồng ý. Hy vọng rằng họ có thể tìm ra cách giải quyết vấn đề này một cách công bằng và cân bằng.)
4.2. Hội thoại bàn luận về tin tức chính trị
Ví dụ một đoạn hội thoại bàn luận về tin tức chính trị:
- A: Did you hear about the recent political developments in the United States? (Bạn có nghe về những diễn biến chính trị gần đây ở Hoa Kỳ không?)
- B: Yes, I read that the government has introduced a new healthcare reform. (Có, tôi đã đọc rằng chính phủ đã giới thiệu một cải cách y tế mới.)
- A: That’s right. The reform aims to make healthcare more affordable, but there are a lot of debates about its effectiveness. (Đúng vậy. Cải cách này nhằm làm cho dịch vụ y tế trở nên phải chăng hơn, nhưng có rất nhiều tranh luận về hiệu quả của nó.)
- B: I saw some news reports suggesting that the opposition party is strongly against it. They argue that it could increase the national debt. (Tôi thấy một số báo cáo tin tức cho rằng đảng đối lập đang mạnh mẽ phản đối. Họ lập luận rằng nó có thể làm tăng nợ quốc gia.)
- A: Exactly. There are also concerns about how it will impact small businesses. What do you think will be the outcome? (Chính xác. Cũng có những lo ngại về cách nó sẽ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ. Bạn nghĩ kết quả sẽ thế nào?)
- B: It’s difficult to predict. It depends on how well the government can address these concerns and implement the reform. (Rất khó dự đoán. Nó phụ thuộc vào việc chính phủ có thể giải quyết những lo ngại này và thực hiện cải cách tốt như thế nào.)
- A: I agree. It will be interesting to see how this plays out in the coming months. (Tôi đồng ý. Sẽ rất thú vị để xem điều này diễn ra như thế nào trong những tháng tới.)
- B: Definitely. Keeping an eye on the international response will also be crucial, as it could influence future policies. (Chắc chắn rồi. Theo dõi phản ứng quốc tế cũng sẽ rất quan trọng, vì nó có thể ảnh hưởng đến các chính sách trong tương lai.)
5. Download bộ từ vựng về chủ đề chính trị PDF
Tải về ngay bộ từ vựng về chủ đề chính trị để nắm vững các thuật ngữ và cụm từ chính trị quan trọng, giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội và nâng cao hiểu biết về lĩnh vực chính trị.
6. Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức và nhớ rõ từ vựng tiếng Anh chủ đề chính trị trong các mọi trường hợp. mình đã tổng hợp cho bạn một vài dạng bài tập sau:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau (sử dụng danh sách từ vựng về chính trị).
- Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng.
- Sắp xếp các từ và cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks in the following sentences with suitable words (use the political vocabulary list)
(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau (sử dụng danh sách từ vựng về chính trị))
democracy | election | policy | opposition | reform |
parliament | legislation | candidate | campaign | constituency |
- The government introduced a new ………. to improve the healthcare system.
- In a ………., citizens vote to choose their leaders.
- The ………. plays a crucial role in making laws for the country.
- The ………. party often challenges the ruling party’s decisions.
- Each ………. must present their ideas clearly to win the support of voters.
Exercise 2: Match the following vocabulary words with their corresponding definitions
(Bài tập 2: Ghép các từ vựng sau đây với định nghĩa tương ứng của chúng)
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
1. Legislation | a. A system of government by the whole population |
2. Candidate | b. The process of electing someone to a public office |
3. Democracy | c. An individual who runs for a political position |
4. Parliament | d. A proposed change or improvement to a policy or system |
5. Election | e. The governing body of a country that makes laws |
6. Reform | f. A law or set of laws made by the government |
7. Opposition | g. The political party or group that opposes the government |
8. Campaign | h. A series of actions aimed at influencing voters in an election |
9. Policy | i. A plan of action adopted by an organization or individual |
10. Constituency | j. The geographical area represented by a member of parliament |
Exercise 3: Arrange the following words and phrases to form complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ và cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. in/ will/ election/ November/ the/ take place
=> ……………………………………………………………………………………………………………..
2. a/ healthcare/ new/ introduced/ government/ the/ reform
=> ……………………………………………………………………………………………………………..
3. important/ voters/ to/ issues/ present/ candidates/ their/ it’s
=> ……………………………………………………………………………………………………………..
4. often/ policies/ party/ criticizes/ opposition/ the/ the/ ruling
=> ……………………………………………………………………………………………………………..
5. parliament/ passed/ legislation/ new/ recently/ the
=> ……………………………………………………………………………………………………………..
7. Lời kết
Nắm vững từ vựng tiếng Anh về chính trị là rất cần thiết đối với bất kỳ ai muốn tham gia vào các sự kiện hiện tại, hiểu rõ các quá trình của chính phủ hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận chính trị.
Danh sách hơn 350 từ vựng về chính trị mới nhất được mình tổng hợp đầy đủ từ các nguồn uy tín giúp bạn mở rộng từ vựng để có thể tìm hiểu về lĩnh vực này một cách chính xác.
Qua bài viết trên, nếu các bạn có câu hỏi thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới để thầy cô Vietop English giải đáp cho bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một vài chủ đề từ vựng khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- 100 words associated with political scandal: https://www.vocabulary.com/lists/183710 – Ngày truy cập: 31-05-2024.
- Politics – general words: https://dictionary.cambridge.org/topics/politics/politics-general-words/- Ngày truy cập: 31-05-2024.