Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Từ vựng IELTS theo chủ đề truyền thông – Báo chí

Trong bài viết ngày hôm nay Vietop English sẽ chia sẻ đến bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Truyền thông – Báo chí, cũng như nhiều idioms, phrases và một số câu hỏi phổ biến ở phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

A. Từ vựng IELTS theo chủ đề: Truyền thông – Báo chí

Từ vựng IELTS theo Chủ đề: Truyền thông - Báo chí

Từ vựng IELTS theo Chủ đề: Truyền thông – Báo chí

Tìm hiểu ngay: Khóa học IELTS cấp tốc tại TPHCM đang được quan tâm nhiều nhất

1. Các loại tin tức, báo chí, tạp chí

  • a broadsheet: ấn phẩm khổ rộng (a newspaper printed on large sheets of paper)
  • a media outlet: ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh chuyên cung cấp tin tức và điểm tin tới công chúng thông qua một loạt các kênh truyền thông. Media outlets bao gồm báo giấy, tạp chí, radio, truyền hình và cả internet. (A publication or broadcast program that provides news and feature stories to the public through various distribution channels. Media outlets include newspapers, magazines, radio, television, and the Internet)
  • a tabloid: báo khổ nhỏ, chuyên đăng các tin vắt tắt về người nổi tiếng và thường không có nhiều tin chính luận (a newspaper with fairly small pages mostly containing stories about famous people and not much serious news)
  • a weekly publication: tạp chí, báo xuất bản hàng tuần (a magazine or newspaper which is published once a week)
  • biweekly: tạp chí loại xuất bản định kỳ 2 lần/tuần (a magazine that is published twice a month)
  • bulletin: tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin đến cho các thành viên thuộc đơn vị đó (a magazine or newspaper produced regularly by a club or organization to give information to its members)
  • compact: tờ tin tức với rất ít trang và thường điểm những tin tức chính luận quan trọng (a newspaper with fairly small pages that deals with serious news issues)
  • fanzine: tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ (a magazine written for and by fans)
  • heavy (văn nói): một tờ báo chính luận (a serious newspaper)
  • online news: báo điện tử (the online version of a newspaper)
  • the daily: nhật báo (a newspaper published every day except Sunday)

2. Nội dung báo

  • advice column: cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp (a column in the newspaper where advice is given to people who write in for it)
  • business section: chuyên mục tin tức doanh nghiệp (a section in the newspaper with business news)
  • caption: phần chú thích hoặc tiêu đề của ảnh, tranh minh họa trong bài bảo (a explanation or title matching a picture or cartoon)
  • columns: cột báo, phần bài báo được dàn trang thành nhiều cột dọc (news that is printed in vertical columns rather than taking a whole page)
  • comic strip: phần truyện tranh nhiều kì trên báo (a cartoon series in the newspaper)
  • editorial: bài báo chứa đựng quan điểm của người viết, bài xã luận (a news article containing the editor’s opinions)
  • headlines: tiêu đề, tít bài báo (heading or title appearing at the top of a page or article)
  • horoscope: chuyên mục nói về cung hoàng đạo và bản đồ sao (a section in the newspaper about star signs and zodiac signs which foretell the future)
  • international/ world news section: chuyên mục tin quốc tế, thời sự thế giới (a section in the newspaper which focuses on news from abroad)
  • letter to the editor: chuyên mục thư từ độc giả gửi đến ban biên tập, tòa soạn (a section in the newspaper for people to express their views to the editor of the newspaper)
  • obituary: cáo phó, phần thông báo tin buồn (a section in the newspaper about people who have recently died)
  • special feature: tin đặc biệt (a special story)
  • weather report: mục dự báo thời tiết (a section in the newspaper for weather forecasts)

Bài viết bạn có thể nên xem: Topic Talk About Your School – IELTS Speaking Part 2

3. Các loại hình tin tức

  • analysis: bài phân tích
  • breaking news: tin nóng
  • business news: tin tức doanh nghiệp
  • current affairs: vấn đề hiện thời
  • gossip: tin tầm phào
  • international news: tin thế giới
  • libel: tin bôi xấu, phỉ báng
  • local news: tin địa phương
  • make the headlines: bỗng nhiên xuất hiện trên bản tin hoặc nhận được nhiều sự chú ý từ báo giới
  • news coverage: tin trang nhất, tin trang bìa
  • objective reporting: đưa tin một cách khách quan
  • sensational news: tin giật gân
  • the scandal received wide coverage in the press: vụ bê bối xuất hiện trên trang nhất của nhiều báo
  • the story went viral: câu chuyện được lan truyền rộng rãi
  • world events: sự kiện quốc tế

Tìm hiểu “Khóa học luyện thi IELTS” nào đang được nhiều bạn quan tâm tại TPHCM

4. Thoái quen đọc báo

  • catch a news bulletin: đọc bản tin
  • follow a story: theo dõi một câu chuyện, vụ việc
  • peruse one’s favourite column: xem xét, nghiên cứu kỹ một bài báo
  • subscribe to a publication: đăng ký theo dõi một ấn phẩm nào đó
  • track the news: theo dòng tin tức

5. Những người liên quan đến báo chí

  • a broadcaster: người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh
  • a columnist: người phụ trách chuyên mục
  • a journalist: nhà báo
  • a news anchor: biên tập viên tin tức
  • a newscaster: người phát thanh bản tin ở đài
  • a photojournalist: phóng viên nhiếp ảnh
  • a reporter: phóng viên đưa tin
  • paparazzi: người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng
  • unscrupulous reporters: tay báo vô đạo đức

6. Một số Phrases và Idioms về tin tức

  • a slow news day: một ngày không có nhiều tin tức (a day with little news to report)
  • information overload: bội thực thông tin (exposure to too much information or data)
  • invasion of privacy: xâm phạm đời tư (unjustifiable intrusion into the personal life of another without consent)
  • the gutter press: loại hình báo chuyên tập trung vào các tin giật gân về đời sống của người nổi tiếng (ewspapers which focus on sensational journalism, often about the lives of famous people)
  • yellow journalism: loại hình báo chuyên đưa những thông tin ít hoặc không chính thống, không được tìm hiểu kỹ càng mà sử dụng những tiêu đề bắt mắt để câu khách. Nội dung thường bao gồm việc phóng đại các tin tức sự kiện, bán các tin bê bối, biêu xấu hoặc tin kích động, nhạy cảm (a type of journalism that presents little or no legitimate well-researched news and instead uses eye-catching headlines to sell more newspapers. Techniques may include exaggerations of news events, scandal-mongering or sensationalism)

7. Một số từng vựng IELTS khác

  • attention-grabbing: thu hút sự chú ý (a news story which draws public attention)
  • circulation: số ấn bản của một tờ báo được in trong ngày (the number of copies a newspaper distributes on an average day)
  • eye-catching: bắt mắt (a picture or layout which catches a person’s eye)
  • fact checker: người làm công việc kiểm chứng các thông tin được đưa ra trong bài báo đã chính xác chưa (a person who checks if the newspaper facts and information in an article are correct)
  • front page: trang nhất của tờ báo (the first page of a newspaper)
  • hot off the press: tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo (news that has just been printed and is very recent)
  • in-depth: chi tiết (with many details)
  • layout: thiết kế dàn trang báo (the way articles are designed on a page. This can include the position of pictures, the number of columns and the size of headlines)
  • issue: một vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận (an important topic for a debate)/ số báo (a copy of a newspaper)
  • readership: đội ngũ độc giả của một tờ báo (the collective readers of a newspaper)

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Phương pháp học từ vựng IELTS

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

B. Một số câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking

1. Speaking Part 1

Q. Which magazines and newspapers do you read? [Why?]

A: Well, I guess I usually read magazines for women. They are pretty inspiring with some stories about stunning and successful women all around Vietnam. Besides, there are some sections for tips in terms of beauty, cooking, shopping, etc. which are useful to me sometimes.

Q. What kinds of article are you most interested in? [Why?]

Q. Have you ever read a newspaper or magazine in a foreign language? [When/Why?]

Q. Do you think reading a newspaper or magazine in a foreign language is a good way to learn the language? [Why/Why not?]

2. Speaking Part 2

Describe an article that you read from a magazine or from the Internet about healthy lifestyleYou should say:

  • When you read it
  • Where you read it
  • What it is about
  • And if you agree with the opinions in the article

Xem thêm: Bài mẫu về Bánh mì Thanh long

3. Speaking Part 3

  • Would you say the media presents us with more good news than bad news, or vice-versa?
  • What kind of person can become a good journalist?
  • Should the government control what is in our newspapers?
  • Why is it important to read the news?
  • Which news medium, TV, the internet, or mobile devices, do you think is best for broadcasting the news?

Hy vọng những thông tin Vietop chia sẻ ở trên sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Hãy chia sẽ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé!

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup quà tặng độc quyền
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên