Trong tiếng Anh, cụm từ it’s up to you thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn bối rối về cách sử dụng và ý nghĩa chính xác của nó.
Là một người từng học tiếng Anh và thấu hiểu khó khăn của bạn, mình sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức và kinh nghiệm học cụm từ it’s up to you. Bao gồm:
- Ý nghĩa và cách dùng it’s up to you là gì?
- It’s down to you là gì?
- Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với it’s up to you.
- …
Cùng học bài với mình thôi!
Nội dung quan trọng |
– It’s up to you là một cụm từ được dùng để: Chỉ việc tuỳ theo ai đó quyết định hoặc lựa chọn một việc gì đó và chỉ một người chịu trách nhiệm hoặc bắt buộc phải làm gì đó. – Cấu trúc: + It’s up to you + to V. + (It’s) up to + someone/ something + to V. + It’s down to you là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là trách nhiệm thuộc về bạn hoặc tùy thuộc vào bạn. – Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với it’s up to you: + Từ đồng nghĩa: The decision is yours, it’s your call, the choice is yours, you have the final say, … + Từ trái nghĩa: It’s not up to you, i’ll decide, i’ll make the choice, … |
1. It’s up to you nghĩa là gì?
Phiên âm: /ɪts ʌp tu juː/.
It’s up to you là một cụm từ được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cụm từ này có 2 cách sử dụng, cụ thể là:
Nhằm chỉ việc tuỳ theo ai đó quyết định hoặc lựa chọn một việc gì đó (To be one’s choice or decision).
E.g.:
- What do you want to eat for dinner? It’s up to you. (Bạn muốn ăn gì tối nay? Tùy thuộc vào bạn.)
- Choose a movie to watch tonight. It’s up to you. (Chọn một bộ phim để xem tối nay. Tùy thuộc vào bạn.)
- You can decide which route to take. It’s up to you. (Bạn có thể quyết định đi theo hướng nào. Tùy thuộc vào bạn.)
Chỉ một người chịu trách nhiệm hoặc bắt buộc phải làm gì đó (To be something that one is responsible for or obligated to do).
E.g.:
- It’s up to you to finish the project on time. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành dự án đúng hạn.)
- It’s up to you to take care of your children. (Bạn có trách nhiệm chăm sóc con cái của mình.)
- It’s up to you to make things right. (Bạn có trách nhiệm sửa chữa mọi thứ.)
Xem thêm:
- Take your time là gì? Phân biệt với take it easy, bài tập có đáp án
- Hmm là gì? Những điều lưu ý khi sử dụng Hmm
- What’s up là gì? Cách dùng What up trong tiếng Anh
2. Cấu trúc của cụm it’s up to you trong tiếng Anh
Đầu tiên, cụm từ it’s up to you được sử dụng với cấu trúc:
It’s up to you + to V
Ở cấu trúc này, người nói chỉ ra rằng việc làm gì đó là tùy thuộc vào người nghe. Mở rộng thêm cho cấu trúc này, người nói có thể thay thế you bằng các đại từ hoặc danh từ cụ thể.
E.g.:
- It’s up to you to choose the restaurant for dinner. (Tùy bạn chọn nhà hàng để ăn tối.)
- It’s up to you to decide the date for the meeting. (Tùy bạn quyết định ngày họp.)
- It’s up to you to finish the report by Friday. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
Bên cạnh đó, khi nói có thể rút gọn cấu trúc thành Up to + someone/ something:
(It’s) up to + someone/ something + to V
E.g.:
- It’s up to him to plan the trip. (Tùy anh ấy lên kế hoạch cho chuyến đi.)
- Up to the team to complete the project on time. (Tùy vào đội hoàn thành dự án đúng hạn.)
- It’s up to us to make the final decision. (Tùy chúng ta đưa ra quyết định cuối cùng.)
3. It’s down to you là gì?
It’s down to you là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là trách nhiệm thuộc về bạn hoặc tùy thuộc vào bạn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để thể hiện rằng ai đó có trách nhiệm hoặc quyền quyết định một việc gì đó.
E.g.:
- It’s down to you to finish the report by Friday. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
- We’re lost. It’s down to you to find the way. (Chúng ta lạc đường rồi. Tùy thuộc vào bạn để tìm đường.)
- What movie do we want to watch? It’s down to you. (Chúng ta muốn xem phim gì? Tùy thuộc vào bạn.)
Một cụm từ phổ biến được người bản xứ sử dụng nhiều trong các cuộc trò chuyện: It’s down to somebody = Be in charge of.
4. Phân biệt it’s up to you và it’s down to you
Hai cụm từ It’s up to you và It’s down to you thường bị nhầm lẫn vì có nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt tinh tế trong cách sử dụng và sắc thái của hai cụm từ này.
Bảng so sánh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Sắc thái |
---|---|---|---|
It’s up to you | Quyết định hoặc lựa chọn thuộc về bạn. Có thể có hoặc không có nghĩa vụ. | What do you want to eat for dinner? It’s up to you. (Bạn muốn ăn gì tối nay? Tùy thuộc vào bạn.) | Thoải mái, dễ chịu. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. |
It’s down to you | Trách nhiệm hoàn toàn thuộc về bạn. Có nghĩa vụ rõ ràng. | It’s down to you to finish the report by Friday. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.) | Mạnh mẽ, có tính bắt buộc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn. |
Xem thêm:
- Vice versa là gì? Phân biệt vice-versa với conversely và inversely
- Continuous là gì? Cách phân biệt continual và continuous trong tiếng Anh
- Sneaky link nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với sneaky link
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với it’s up to you
Cùng mình học thêm những từ đồng nghĩa với it’s up to you để vận dụng linh hoạt:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
The decision is yours | /ði di-ˈsiʒən ɪz jɔːz/ | Quyết định thuộc về bạn |
It’s your call | /ɪts jɔː kɑːl/ | Quyết định do bạn đưa ra |
The choice is yours | /ði ˈtʃɔɪs ɪz jɔːz/ | Sự lựa chọn thuộc về bạn |
You have the final say | /juː hæv ði ˈfaɪnəl seɪ/ | Bạn có tiếng nói cuối cùng |
The onus is on you | /ði ˈoʊnəs ɪz ɒn juː/ | Trách nhiệm thuộc về bạn |
The responsibility is yours | /ði ri-spən-si-ˈbɪl-i-ti ɪz jɔːz/ | Trách nhiệm thuộc về bạn |
You’re in charge | /juːr ɪn ˈtʃɑːdʒ/ | Bạn phụ trách |
It’s in your hands | /ɪts ɪn jɔː ˈhændz/ | Nó nằm trong tay bạn |
The ball is in your court | /ði bɔːl ɪz ɪn jɔː ˈkɔːrt/ | Quyết định thuộc về phía bạn |
You have the authority | /juː hæv ði ɔː-ˈθɔːr-i-ti/ | Bạn có thẩm quyền |
You hold the power | /juː hould ði ˈpaʊər/ | Bạn nắm giữ quyền lực |
You’re in control | /juːr ɪn kən-ˈtroʊl/ | Bạn đang kiểm soát |
You’re the boss | /juːr ði ˈbɒs/ | Bạn là sếp |
You’re the one who decides | /juːr ði ˈwʌn huː di-ˈsaɪdz/ | Bạn là người quyết định |
You have the freedom to choose | /juː hæv ði ˈfriːdəm tuː ˈtʃuːz/ | Bạn có quyền lựa chọn |
The decision rests with you | /ði di-ˈsiʒən rests wiv juː/ | Quyết định nằm ở bạn |
The outcome is up to you | /ði ˈaʊt-kʌm ɪz ʌp tuː juː/ | Kết quả phụ thuộc vào bạn |
You have the say | /juː hæv ði seɪ/ | Bạn có tiếng nói |
You’re the one with the power | /juːr ði ˈwʌn wiv ði ˈpaʊər/ | Bạn là người có quyền lực |
Cùng với đó là những cụm từ trái nghĩa với it’s up to you:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
It’s not up to you | /ɪtˈs nɑt ʌp tu juː/ | Quyết định không thuộc về bạn |
I’ll decide | /aɪl diˈsaɪd/ | Tôi sẽ quyết định |
I’ll make the choice | /aɪl meɪk ðə ˈtʃɔɪs/ | Tôi sẽ lựa chọn |
Do as you please | /duː æz juː pliːz/ | Làm theo ý bạn |
Suit yourself | /suːt jɔːˈself/ | Tùy theo bạn |
6. Mẫu hội thoại với it’s up to you trong giao tiếp tiếng Anh
Cùng mình ứng dụng kiến thức về it’s up to you vào các đoạn hội thoại hằng ngày để biết cách sử dụng thôi nào.
Đoạn hội thoại 1: Chọn nhà hàng
- Anna: Where would you like to go for dinner tonight? (Bạn muốn đi ăn tối ở đâu vào tối nay?)
- Ben: I’m not sure. What do you suggest? (Tôi không chắc. Bạn có gợi ý gì không?)
- Anna: It’s up to you. I’m happy with whatever you choose. (Tùy thuộc vào bạn. Tôi hài lòng với bất cứ thứ gì bạn chọn.)
- Ben: Okay, how about Italian food? I’ve been craving some pasta. (Được thôi, còn đồ Ý thì sao? Tôi thèm mì ống lắm rồi.)
- Anna: Sounds good to me. I know a great Italian place near here. (Nghe có vẻ hay đấy. Tôi biết một quán Ý tuyệt vời gần đây.)
Đoạn hội thoại 2: Lên kế hoạch cho cuối tuần
- Lily: What do you want to do this weekend? (Bạn muốn làm gì vào cuối tuần này?)
- Bin: I’m not sure. I have some free time, but I’m not sure what to do with it. (Tôi không chắc. Tôi có một chút thời gian rảnh, nhưng tôi không biết phải làm gì với nó.)
- Lily: It’s up to you. We could go to the movies, go for a hike, or just stay in and relax. (Tùy thuộc vào bạn. Chúng ta có thể đi xem phim, đi bộ đường dài hoặc chỉ ở nhà thư giãn.)
- Bin: I’m not really in the mood for a movie. How about a hike? I’ve been wanting to get some fresh air. (Tôi không thực sự muốn đi xem phim. Còn đi bộ đường dài thì sao? Tôi muốn hít thở không khí trong lành.)
- Lily: That sounds great! There’s a great trail near my place. We can pack a picnic lunch and make a day of it. (Nghe có vẻ hay đấy! Gần nhà tôi có một con đường mòn tuyệt vời. Chúng ta có thể chuẩn bị bữa trưa dã ngoại và đi chơi cả ngày.)
Đoạn hội thoại 3: Quyết định xem ai sẽ đi mua sắm
- Alice: We need to go grocery shopping. Who wants to go? (Chúng ta cần đi mua sắm tạp hóa. Ai muốn đi?)
- Phillip: I’m not really feeling up to it. I had a long day at work. (Tôi không thực sự muốn đi. Tôi đã có một ngày làm việc dài.)
- Alice: Okay, it’s up to you. I’ll go by myself. (Được thôi, tùy thuộc vào bạn. Tôi sẽ đi một mình.)
- Phillip: Thanks. I’ll bring you back something from the store. (Cảm ơn. Tôi sẽ mang cho bạn một món quà từ cửa hàng.)
- Alice: That would be great. (Điều đó sẽ tuyệt vời.)
Xem thêm:
- Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thông dụng
7. Bài tập thực hành cách dùng it’s up to you
Hãy cùng mình làm một số bài tập để củng cố cách dùng it’s up to you. Các dạng bài tập bao gồm:
- Chọn cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- Sử dụng it’s up to you hoặc cụm từ trái nghĩa phù hợp để tạo ra các câu hội thoại sau.
- Điền vào chỗ trống với it’s up to you hoặc it’s down to you phù hợp.
Exercise 1: Choose the most suitable phrase to fill in the blank
(Bài tập 1: Chọn cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống)
- ………. to decide what we should eat for dinner.
- I’m not sure what to wear to the party. ……….
- The teacher left it ………. us to complete the project by the end of the week.
- I can’t help you with your homework. ……….
- We’re lost. ………. to find the way.
Exercise 2: Use it’s up to you or suitable antonyms to create the following conversations
(Bài tập 2: Sử dụng it’s up to you hoặc cụm từ trái nghĩa phù hợp để tạo ra các câu hội thoại sau)
1. Student: I don’t know what to study for the exam.
=> Teacher: ……………………………………………………………………………
2. Anna: I’m not sure what movie we should watch.
=> John: ……………………………………………………………………………
3. Husband: I’m tired of cooking every night.
=> Wife: ……………………………………………………………………………
4. Leader: We need to decide on a plan for the presentation.
=> Mie: ……………………………………………………………………………
5. Customer: I’m not happy with this product.
=> Saler: ……………………………………………………………………………
Exercise 3: Fill in the blanks with it’s up to you or it’s down to you as appropriate
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với it’s up to you hoặc it’s down to you phù hợp)
- ………. whether you want chocolate or vanilla ice cream.
- We can paint the living room blue or green. ………. which color you prefer.
- The teacher explained the assignment, but ………. to complete it on time.
- We can go to the movies tonight, or we can stay in and watch a movie .……….
- The doctor will examine you and then decide on the best course of treatment. ………. what medication you’ll need.
8. Kết luận
It’s up to you là một cụm từ tiếng Anh vô cùng quen thuộc và mang ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thể hiện quyền lựa chọn hoặc trách nhiệm thuộc về người nghe, trao cho họ quyền tự do quyết định hoặc gánh vác trọng trách hoàn thành một nhiệm vụ.
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng, tùy thuộc vào mục đích giao tiếp. Do đó, bạn cần lưu ý lựa chọn ngữ cảnh sử dụng cho phù hợp.
Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng cụm từ này hoặc các vấn đề liên quan đến tiếng Anh, bạn hãy comment dưới đây để chúng ta có thể thảo luận và giải đáp thêm cho bạn. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- It’s up to you – https://idioms.thefreedictionary.com/It%27s+Up+to+You – Truy cập 13/6/2024.
- Synonyms for It’s up to you – https://www.powerthesaurus.org/it%27s_up_to_you/synonyms#:~:text=it’s%20your%20decision,all%20up%20to%20you%20now – Truy cập 13/6/2024.