Khi muốn nói rằng bạn rất bận, bạn sẽ sử dụng cụm từ gì? Nếu chưa biết thì bạn có thể học và ứng dụng ngay cụm từ up to my ears. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa biết cách dùng cụm từ này chính xác bởi nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Để giúp bạn thuận tiện trong việc học và sử dụng, mình đã tổng hợp bài viết:
- Giải đáp idiom up to my ears là gì?
- Cách dùng thành ngữ up to my ears trong tiếng Anh.
- Các idioms và cụm từ đồng và trái nghĩa với up to my ears.
- Ứng dụng up to my ears vào các bài thi.
- …
Cùng mình học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với việc gì đó hoặc có quá nhiều thứ gì đó đến nỗi mà khó kiểm soát, quản lý hoặc giải quyết. – Cấu trúc up to my ears: S + to be + up to my ears + in something. – Idioms đồng và trái nghĩa với up to my ears: + Idioms và cụm từ đồng nghĩa: Be busy V-ing/ Be busy with something/ someone (Bận rộn với một công việc cụ thể hoặc với ai đó), be up to one’s neck/ eyes/ eyeballs in something (bận rộn với một lượng công việc lớn), … + Idioms và cụm từ trái nghĩa: To take it easy (thư giãn, nghỉ ngơi), to have time on one’s hands (có thời gian rảnh rỗi), … – Một số thành ngữ khác với ears: All ears (hoàn toàn lắng nghe, rất quan tâm đến việc nghe), bend someone’s ear (nói chuyện dài dòng với ai đó, thường là về một vấn đề cá nhân), … |
1. Ý nghĩa của thành ngữ up to my ears là gì?
Cách phát âm: /ʌp tuː maɪ ɪəz/.
Up to my ears có nghĩa là rất bận rộn với việc gì đó hoặc có quá nhiều thứ gì đó đến nỗi mà khó kiểm soát, quản lý hoặc giải quyết. Cụm từ này có nghĩa tương tự với cách nói bận bù đầu bù cổ hoặc ngập đầu trong tiếng Việt.
E.g.:
- I’ve been up to my ears in work this week. I barely have time to take a break. (Tôi đã rất bận rộn với công việc trong tuần này. Tôi hầu như không có thời gian để nghỉ ngơi.)
- She’s up to her ears in debt after the holidays, and it’s going to take her months to pay it off. (Cô ấy đang bị ngập đầu trong nợ nần sau kỳ nghỉ, và sẽ mất vài tháng để trả hết.)
- With the new project starting and the deadlines approaching, I’m completely up to my ears. (Với dự án mới bắt đầu và các hạn chót đang đến gần, tôi hoàn toàn bị ngập đầu trong công việc.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng thành ngữ up to my ears
Cụm thành ngữ up to my ears bắt đầu bằng một giới từ, vì vậy nó thường đứng sau động từ to be khi được sử dụng trong câu. Theo sau cụm từ này sẽ là một công việc hoặc một thứ gì đó mà bạn đang bận rộn hoặc ngập đầu.
Cấu trúc: S + to be + up to my ears + in something.
Trong đó:
- S là chủ ngữ của câu.
- Up to my ears thể hiện mức độ bận rộn hoặc ngập đầu trong công việc hoặc vấn đề.
- In something là công việc hoặc vấn đề cụ thể mà bạn đang gặp phải.
3. Idioms và cụm từ đồng nghĩa với up to my ears
Nếu sử dụng quá nhiều cụm từ up to my ears trong bài viết IELTS Writing và bài nói IELTS Speaking của bạn sẽ gây nên sự nhàm chán, khó đạt band điểm cao trong IELTS. Vì vậy, mình sẽ tổng hợp thêm một số từ vựng khác để bạn thay thế:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Be busy V-ing/ Be busy with something/ someone | /biː ˈbɪzi ˈviː-ɪŋ/ /biː ˈbɪzi wɪð ˈsʌmθɪŋ/ˈsʌmwʌn/ | Bận rộn với một công việc cụ thể hoặc với ai đó |
Be up to one’s neck/ eyes/ eyeballs in something | /biː ʌp tuː wʌnz nɛk/aɪz/ˈaɪbɔːlz ɪn ˈsʌmθɪŋ/ | Bận rộn với một lượng công việc lớn |
Be snowed under with something | /biː snəʊd ˈʌndər wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Bận rộn, ngập đầu bởi nhiều công việc |
Be in over your head | /biː ɪn ˈəʊvər jɔː hɛd/ | Cảm thấy khó khăn hoặc nhiệm vụ quá khả năng |
Be drowning in something | /biː ˈdraʊnɪŋ ɪn ˈsʌmθɪŋ/ | Bị chìm đắm vào cái gì |
Be busy as a bee | /biː ˈbɪzi æz ə biː/ | Rất bận rộn |
Be buried in something | /biː ˈbɛrid ɪn ˈsʌmθɪŋ/ | Đang chìm đắm hoặc ngập đầu trong cái gì |
Be swamped with something | /biː swɒmpt wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Đang bị áp đảo, quá tải với một công việc hoặc nhiệm vụ |
Be overloaded with something | /biː ˈəʊvərˌloʊdɪd wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Áp lực, quá tải |
4. Idioms và cụm từ trái nghĩa với up to my ears
Cùng với đó là một số idiom và cụm từ trái nghĩa với up to my ears:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
To take it easy | /tə teɪk ɪt ˈiːzi/ | Thư giãn, nghỉ ngơi |
To have time on one’s hands | /tə hæv taɪm ɒn wʌnz hændz/ | Có thời gian rảnh rỗi |
Be idle | /biː ˈaɪdl/ | Không có hoạt động hoặc không bận rộn |
Be free as a bird | /biː friː æz ə bɜːd/ | Tự do, không bị ràng buộc |
To take a breather | /tə teɪk ə ˈbriːðər/ | Nghỉ ngơi hoặc tạm dừng công việc |
Be light as a feather | /biː laɪt æz ə ˈfɛðər/ | Nhẹ nhàng, không gặp nhiều áp lực hoặc trách nhiệm |
Light workload | /laɪt ˈwɜːrkloʊd/ | Công việc nhẹ nhàng |
To not break a sweat | /tə nɒt breɪk ə swɛt/ | Không phải làm việc vất vả |
5. Một số thành ngữ khác với ears trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ears không chỉ xuất hiện trong cụm từ up to my ears mà còn có nhiều thành ngữ thú vị khác. Những thành ngữ này giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và biểu đạt ý tưởng một cách sinh động hơn. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:
Idiom | Phiên âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
All ears | /ɔːl ɪəz/ | Hoàn toàn lắng nghe, rất quan tâm đến việc nghe. |
Bend someone’s ear | /bɛnd ˈsʌmwʌnz ɪə/ | Nói chuyện dài dòng với ai đó, thường là về một vấn đề cá nhân. |
Cock an ear | /kɒk ən ɪə/ | Lắng nghe một cách chăm chú hoặc cố gắng nghe rõ hơn. |
Ear candy | /ɪə ˈkændi/ | Âm thanh dễ nghe, hấp dẫn hoặc thú vị. |
Ear to the wall | /ɪə tə ðə wɔːl/ | Lắng nghe một cách bí mật hoặc cố gắng nghe thông tin quan trọng. |
Fall on deaf ears | /fɔːl ɒn dɛf ɪəz/ | Không được chú ý hoặc không được lắng nghe. |
Give someone an earful | /ɡɪv ˈsʌmwʌn ən ˈɪəfəl/ | Chỉ trích hoặc phàn nàn về điều gì đó một cách mạnh mẽ. |
Have an ear for music | /hæv ən ɪə fɔː ˈmjuzɪk/ | Có khả năng nhận biết hoặc hiểu biết tốt về âm nhạc. |
Have ears burning | /hæv ɪəz ˈbɜːnɪŋ/ | Cảm thấy như thể người khác đang nói về mình. |
In one ear and out the other | /ɪn wʌn ɪə ənd aʊt ðə ˈʌðə/ | Không chú ý hoặc quên ngay lập tức những gì đã nghe. |
I’m all ears | /aɪm ɔːl ɪəz/ | Tôi đang lắng nghe rất chăm chú. |
Keep your ear to the ground | /kiːp jɔːr ɪə tə ðə ɡraʊnd/ | Luôn cập nhật thông tin mới nhất, nghe ngóng tình hình. |
Lend an ear | /lɛnd ən ɪə/ | Lắng nghe một cách đồng cảm hoặc hỗ trợ. |
Music to my ears | /ˈmjuzɪk tə maɪ ɪəz/ | Điều gì đó rất dễ chịu và hài lòng khi nghe. |
Play It by ear | /pleɪ ɪt baɪ ɪə/ | Quyết định hoặc làm điều gì đó mà không có kế hoạch cụ thể, dựa vào tình hình hiện tại. |
That’s music to my ears | /ðæts ˈmjuzɪk tə maɪ ɪəz/ | Điều gì đó rất đáng mừng hoặc làm vui lòng khi nghe. |
The walls have ears | /ðə wɔːlz hæv ɪəz/ | Có thể có người nghe lén hoặc theo dõi những gì bạn đang nói. |
Turn a deaf ear | /tɜːn ə dɛf ɪə/ | Không lắng nghe hoặc làm ngơ trước những gì người khác nói. |
Up to one’s ears | /ʌp tə wʌnz ɪəz/ | Rất bận rộn hoặc bị ngập đầu trong công việc hoặc vấn đề. |
Wet behind the ears | /wɛt bɪˈhaɪnd ðə ɪəz/ | Còn non nớt hoặc thiếu kinh nghiệm. |
Xem thêm:
- Idioms for IELTS Speaking 7.0
- Idioms về thời gian
- Thành ngữ tiếng Anh về học tập
- Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
6. Mẫu hội thoại với idiom up to my ears
Dưới đây là ứng dụng up to my ears vào các tình huống thực tế:
Mẫu hội thoại 1: Tại nơi làm việc
- Anna: Hey, John, how’s it going? (Chào John, dạo này thế nào?)
- John: Oh, hey Anna. I’m up to my ears in paperwork right now. I have to finish this report by the end of the day. (Chào Anna. Tôi đang ngập đầu trong giấy tờ đây. Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước cuối ngày.)
- Anna: Wow, that sounds intense! Do you need any help? (Ôi, nghe có vẻ căng thẳng quá! Bạn có cần giúp đỡ gì không?)
- John: Thanks for offering, but I think I’ll manage. Just need to push through! (Cảm ơn bạn đã đề nghị, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ tự xoay sở được. Chỉ cần cố gắng thêm một chút thôi!)
Mẫu hội thoại 2: Trong một cuộc họp
- Sarah: You look exhausted. What’s going on? (Bạn trông mệt mỏi quá. Có chuyện gì vậy?)
- Mike: I’m up to my ears with planning this charity event. There are so many details to handle, and I haven’t even started on the decorations yet. (Tôi đang ngập đầu trong việc lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện này. Có quá nhiều chi tiết cần xử lý và tôi chưa bắt đầu trang trí gì cả.)
- Sarah: That’s a lot of work. Maybe you could delegate some tasks? (Đó là một khối lượng công việc lớn. Có lẽ bạn nên phân công một số nhiệm vụ cho người khác?)
- Mike: I’m trying to, but it’s tricky with so many things on my plate. (Tôi đang cố gắng, nhưng với nhiều việc như vậy thì thật sự khá khó khăn.)
Mẫu hội thoại 3: Khi gặp bạn cũ
- Laura: Hi, Dave! Long time no see! (Chào Dave! Lâu rồi không gặp!)
- Dave: Hi, Laura! I wish we could catch up, but I’m up to my ears with house renovations right now. (Chào Laura! Tôi ước chúng ta có thể trò chuyện, nhưng hiện tại tôi đang ngập đầu trong việc sửa chữa nhà.)
- Laura: Oh no, that sounds stressful. I hope it’s going well. (Ôi, nghe có vẻ căng thẳng quá. Hy vọng mọi việc đang diễn ra tốt đẹp.)
- Dave: It’s a bit chaotic, but I’m hoping to have everything sorted out soon. (Thực sự có hơi hỗn loạn, nhưng tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm được sắp xếp ổn thỏa.)
Xem thêm:
- 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
- Từ vựng IELTS theo chủ đề
- Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
7. Bài tập vận dụng với up to my ears
Dưới đây, mình sẽ tổng hợp một số bài tập về up to my ears mà bạn có thể thực hành để củng cố kiến thức đã học:
- Hoàn thành câu sử dụng cụm từ up to my ears.
- Sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để hoàn thành các câu sau.
- Nối từ ở cột A với cột B.
Exercise 1: Complete the sentences using the phrase up to my ears
(Bài tập 1: Hoàn thành câu sử dụng cụm từ up to my ears)
- This week has been so busy. I am ………. in work.
- She can’t join us for dinner because she’s ………. in assignments.
- He’s been ………. in debt since he lost his job.
- We’re ………. in preparations for the upcoming event.
- She feels completely ………. in the new project and can’t take on more tasks.
Exercise 2: Use synonyms or antonyms to complete the following sentences
(Bài tập 2: Sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để hoàn thành các câu sau)
- This week has been hectic. I am ………. with paperwork.
- After finishing the project, I plan to ………. and enjoy some time off.
- Mary’s job is very demanding; she is always ……….
- During the summer break, students usually ……….
- With so many assignments due, I feel like I am ……….
Exercise 3: Connect the words in column A with column B
(Bài tập 3: Nối từ ở cột A với cột B)
Cột A | Cột B |
---|---|
1. Be busy V-ing/ Be busy with something/ someone | a. Bận rộn, ngập đầu bởi nhiều công việc |
2. Be up to one’s neck/ eyes/ eyeballs in something | b. Áp lực, quá tải |
3. To take a breather | c. Bận rộn với một lượng công việc lớn |
4. Be swamped with something | d. Thư giãn, nghỉ ngơi |
5. To take it easy | e. Bận rộn với một công việc cụ thể hoặc với ai đó |
8. Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cụm từ up to my ears là gì và ý nghĩa của nó trong các tình huống khác nhau.
Bên cạnh up to my ears, các bạn còn có thể khám phá thêm một số idioms và cụm từ đồng nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ: Be swamped with something, be snowed under with something, …
Hy vọng rằng những kiến thức mà mình vừa chia sẻ bên trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ up to my ears trong giao tiếp hàng ngày. Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào, bạn hãy comment dưới bài viết này để mình hỗ trợ tốt nhất nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Up to one’s ears – https://www.dictionary.com/browse/up%20to%20one’s%20ears – Truy cập ngày 28/7/2024.
- EAR Idioms: 20 Useful Phrases & Idioms with EARS – https://7esl.com/ear-idioms/ – Truy cập ngày 28/7/2024.