Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Learn the ropes là gì? Ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 1,2,3

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hành trình đạt điểm cao trong kỳ thi nói IELTS đòi hỏi thí sinh phải trau dồi vốn từ vựng phong phú, ngữ pháp vững vàng và khả năng diễn đạt trôi chảy. Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, learn the ropes là cụm từ idiomatic đầy ý nghĩa và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking.  Vậy learn the ropes là gì? Hãy cùng mình khám phá những ví dụ cụ thể và cách áp dụng thành ngữ này vào bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả, chính xác nhất qua bài viết dưới đây.

Nào, cùng bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Learn the ropes nghĩa là học những điều cơ bản, cách làm của một công việc hoặc môi trường mới.
– Learn the ropes nên dùng trong văn nói hơn văn viết.
– Đồng nghĩa với learn the ropes: Learn something new, get the hang of, get the knack of, have the knack of, etc.
– Hội thoại áp dụng learn the ropes: Ngày đầu tiên nhận việc, hội thoại với học sinh mới ở trường.

1. Learn the ropes là gì?

Cách phát âm: /lɝːn ðə rəʊps/

Theo từ điển Cambridge, learn/ know the ropes là thành ngữ mang nghĩa là to learn/ know how to do a job or activity. Nghĩa là học cách thực hiện một hoạt động, công việc, hay nắm bắt cách vận hành của một hệ thống.

Thành ngữ này thường được dùng để chỉ việc tiếp thu một kĩ năng mới để phục vụ công việc, nhiệm vụ học tập.

Learn the ropes là gì
Learn the ropes là gì?

E.g.:

  • As a new programmer, I’m spending my first few weeks learning the ropes and familiarizing myself at the company. (Là một lập trình viên mới, tôi đang dành những tuần đầu tiên để học cách làm việc và làm quen với công ty.)
  • She felt overwhelmed during her first month, but with the help from her colleagues, she’s well on her way to learning the ropes. (Cô ấy cảm thấy bị quá sức ở tuần đầu tiên, nhưng nhờ sự giúp đỡ từ các đồng nghiệp, cô ấy đã dần học hỏi tốt.)
  • Don’t worry about making mistakes while you’re still learning the ropes. (Đừng lo lắng về việc mắc lỗi sai trong quá trình học hỏi.)

2. Nguồn gốc idiom learn the ropes

Learn the ropes được cho là bắt nguồn từ một thuật ngữ hàng hải vào thế kỉ XVIII. Lúc đó, các thủy thủ mới lên tàu cần phải học cách thắt nút và điều khiển dây thừng (ropes) để di chuyển cánh buồm một cách hiệu quả nhất. 

Learn the ropes là gì
Nguồn gốc idiom learn the ropes

Các dây thừng đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành tàu thuyền, do đó, việc thành thạo cách sử dụng chúng là điều cần thiết cho sự an toàn và thành công của mỗi chuyến đi. Dần dần, learn the ropes được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực và trở thành một thành ngữ phổ biến để chỉ việc học cách thành thạo công việc nào đó.

3. Từ đồng nghĩa với learn the ropes

Ngoài learn the ropes, chúng ta cũng sẽ có một số đồng nghĩa như sau:

SynonymsIPAÝ nghĩaVí dụ
Learn something new/lɜːn ˈsʌmθɪŋ njuː/Học điều gì mới, mở rộng kiến thức hoặc kỹ năngShe loves to learn something new every day. (Cô ấy thích học điều gì đó mới mỗi ngày.)
Get the hang of/ɡɛt ðə hæŋ ɒv/Hiểu hoặc trở nên thành thạo trong việc làm gì đó sau một thời gianIt took me a while, but I finally got the hang of playing the guitar. (Mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi hiểu cách chơi đàn guitar.)
Get the knack of/ Have the knack of/ɡɛt ðə næk ɒv//hæv ðə næk ɒv/Phát hiện hoặc học được cách làm việc gì đó một cách khéo léo hoặc thành thạoShe quickly got the knack of solving complex puzzles. (Cô ấy nhanh chóng hiểu cách giải các câu đố phức tạp.)
Learn the ins and outs/lɜːn ði ɪnz ænd aʊts/Hiểu rõ về mọi chi tiết hoặc khía cạnh của một vấn đề hoặc công việcIt’s important to learn the ins and outs of the business before starting your own. (Hiểu rõ mọi khía cạnh của công việc trước khi bắt đầu kinh doanh riêng là quan trọng.)

Xem thêm:

4. Learn the ropes trong ngữ cảnh thực tế

Sau đây là 2 đoạn hội thoại ví dụ về cách áp dụng thành ngữ learn the ropes trong ngữ cảnh thực tế, mời bạn tham khảo và luyện tập:

Learn the ropes là gì
Cách dùng thành ngữ learn the ropes trong câu

4.1. Hội thoại ngày đầu tiên nhận việc

  • John: Hi Sarah, I’m John. Today is my first day.
  • Sarah: Nice to meet you, John! Welcome to the team.
  • John: Thanks! I’m a bit nervous. There’s a lot to learn.
  • Sarah: Don’t worry about it. Everyone feels that way at first. I’ll help you learn the ropes.
  • John: That would be great! What should I start with?
  • Sarah: First, let me show you how our filing system works.

Bản dịch:

  • John: Chào Sarah, tôi là John. Hôm nay là ngày đầu tiên của tôi.
  • Sarah: Rất vui được gặp bạn, John! Chào mừng bạn đến với đội!
  • John: Cảm ơn! Tôi hơi lo lắng. Có rất nhiều thứ để học hỏi.
  • Sarah: Đừng lo lắng về điều đó. Mọi người đều cảm thấy như vậy lúc đầu. Tôi sẽ giúp bạn học hỏi những điều cơ bản.
  • John: Tuyệt vời! Tôi nên bắt đầu từ đâu?
  • Sarah: Đầu tiên, hãy để tôi cho bạn biết hệ thống lưu trữ hồ sơ của chúng tôi hoạt động như thế nào.

4.1. Hội thoại với học sinh mới ở trường

  • Emily: Hi Ben. I’m Emily, the new student in Mrs. Johnson’s English class.
  • Ben: Hi Emily! Welcome to Parkview High. I’m Ben.
  • Emily: It’s nice to meet you, Ben. I’m a bit nervous. This is my first time at a new school, and I don’t know anyone here. Can you help me learn the ropes?
  • Ben: Don’t worry, Emily. Everyone feels that way on their first day. Of course, I can help you.
  • Emily: That would be great, Ben. Where do I start?

Bản dịch:

  • Emily: Chào Ben, mình là Emily, học sinh mới trong lớp tiếng Anh của cô Johnson.
  • Ben: Chào Emily! Chào mừng bạn đến trường Parkview. Mình là Ben.
  • Emily: Rất vui được gặp bạn, Ben. Mình hơi lo lắng. Đây là lần đầu tiên mình đến trường mới và mình chẳng quen biết ai ở đây. Bạn có thể giúp mình làm quen với mọi thứ không?
  • Ben: Đừng lo lắng, Emily. Ai cũng cảm thấy như vậy vào ngày đầu tiên. Tất nhiên, mình có thể giúp bạn.
  • Emily: Tuyệt vời! Mình nên bắt đầu từ đâu?

5. Ứng dụng idiom learn the ropes vào IELTS Speaking

Ngoài các tình huống thực tế, trong IELTS Speaking các bạn cũng có thể áp dụng thành ngữ learn the ropes. Việc áp dụng đúng, đủ và chính xác idioms sẽ giúp điểm tiêu chí Lexical Resource của bạn được cải thiện rõ rệt.

5.1. IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking Part 1 yêu cầu thí sinh trả lời các câu hỏi đơn giản, xoay quanh cuộc sống bản thân hằng ngày. Dưới đây là câu hỏi và trả lời minh họa có ứng dụng idiom learn the ropes.

  • Do you miss being a student?

Yes, I do miss being a student sometimes. Back then, I was learning the ropes of different subjects and fields, which was both challenging and exciting. The process of discovering new knowledge and mastering new skills was very fulfilling. Plus, the camaraderie with fellow students and the guidance from professors made the whole experience quite memorable.

Từ vựng ghi điểm:

Fulfilling
/fʊlˈfɪlɪŋ/
(adjective.) mang lại sự thỏa mãn, thỏa ước nguyện.
E.g.: She found her job at the nonprofit organization to be very fulfilling. (Cô ấy thấy thỏa ước nguyện với công việc tại tổ chức phi lợi nhuận của mình.)
Camaraderie
/ˌkæməˈrɑːdəri/
(noun.) tình đồng chí, tình đồng đội, sự đồng hành
E.g.: The camaraderie among the team members made the project a great success. (Sự đồng hành giữa các thành viên trong nhóm đã làm cho dự án thành công rất tốt đẹp.)

Bản dịch:

Vâng, tôi thỉnh thoảng có nhớ thời gian còn đi học. Lúc đó, tôi đang học hỏi những kiến thức cơ bản của các môn học và lĩnh vực khác nhau, điều đó vừa thách thức vừa thú vị. Quá trình khám phá kiến thức mới và làm chủ các kỹ năng mới rất thỏa mãn. Thêm vào đó, sự đồng hành với các bạn học và sự hướng dẫn từ các giáo sư làm cho toàn bộ trải nghiệm trở nên rất đáng nhớ.

  • Do you enjoy your work?

I do enjoy my work although when first started, I had to learn the ropes and get accustomed to the company’s procedures and culture, which was quite challenging at that time. Now that I have a good grasp of everything, I find my job quite rewarding. I get to solve problems and contribute to meaningful projects, which gives me a sense of accomplishment.

Từ vựng ghi điểm:

Get accustomed to
/get əˈkʌstəmd tuː/
(verb.) quen dần với.
E.g.: It took me a while to get accustomed to the new work schedule. (Tôi đã mất một thời gian để quen dần với lịch làm việc mới.)
Have a good grasp
/hæv ə ɡʊd ɡræsp/
(verb.) nắm vững, nắm rõ.
E.g.: To do well in the exam, you need to have a good grasp of the course material. (Để làm tốt bài thi, bạn cần nắm vững các nội dung của khóa học.)

Xem thêm: Từ vựng IELTS Speaking Part 1

Bản dịch:

Mặc dù ban đầu khi mới bắt đầu, tôi cần phải học hỏi thêm nhiều thứ và làm quen với các quy trình và văn hóa công ty, điều khá là thách thức vào thời điểm đó, nhưng hiện tại, tôi thực sự yêu thích công việc của mình. Giờ đây, khi đã nắm rõ mọi thứ, tôi thấy công việc của mình khá bổ ích. Tôi được giải quyết các vấn đề và đóng góp vào những dự án ý nghĩa, điều đó mang lại cho tôi cảm giác hoàn thành.

  • What do you dislike about your job?

One thing I loathe about my career is the amount of paperwork involved. When I was learning the ropes, I didn’t realize how much time would be spent on administrative tasks. It can be quite tedious and sometimes takes away from the more engaging parts of my work. However, it’s all part of the process, and I’ve gotten better at managing it over time.

Từ vựng ghi điểm:

Paperwork
/ˈpeɪpəwɜːrk/
(noun.) công việc văn phòng, giấy tờ.
E.g.: Dealing with all the paperwork required for the visa application was time-consuming. (Giải quyết tất cả công việc văn phòng cần thiết cho việc xin visa rất tốn thời gian.)
Administrative 
/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv/
(adjective.) hành chính.
E.g.: The company needs to improve its administrative procedures to reduce unnecessary bureaucracy. (Công ty cần cải thiện các quy trình hành chính của mình để giảm thiểu sự rườm rà không cần thiết.)

Bản dịch:

Một điều tôi ghét nhất về công việc của mình là số lượng giấy tờ khổng lồ. Khi mới bắt đầu học việc, tôi đã không nhận ra mình sẽ phải dành nhiều thời gian cho các công việc hành chính như vậy. Nó có thể khá nhàm chán và đôi khi còn khiến tôi không thể tập trung vào những phần thú vị hơn của công việc. Tuy nhiên, đó là một phần của quy trình, và theo thời gian tôi đã học cách quản lý nó tốt hơn.

5.2. IELTS Speaking Part 2

Tiếp theo, chúng ta đến với một bài mẫu IELTS Speaking Part 2 có sự xuất hiện của learn the ropes. 

Describe a memorable event in your life. You should say:
– When the event took place
– Where the event took place
– What happened exactly
And explain why this event was memorable for you.

Bài mẫu:

A vivid memory from my professional journey took place about three years ago, in the summer of 2021. It happened at my first job after graduating from university. I had just started working as a junior marketing assistant at a well-known advertising agency in the city. On my third week there, our team was assigned a major project for a high-profile client, and I was given a significant role in it.

Initially, I was overwhelmed and nervous because it was a massive responsibility for a newcomer. However, my colleagues were incredibly supportive and guided me through the process, helping me learn the ropes. We worked long hours, brainstorming and executing our marketing strategies. The project was a huge success, and our client was thrilled with the results.

This event was memorable because it was my first big professional achievement. It taught me the importance of teamwork and the value of learning from experienced colleagues. Their support and guidance boosted my confidence and helped me realize my potential in the field of marketing.

Từ vựng ghi điểm:

Vivid /ˈvɪvɪd/
(adjective.) sống động, rõ nét.
E.g.: The author’s vivid descriptions of the landscape made the story come alive. (Những mô tả sống động của tác giả về phong cảnh đã khiến câu chuyện trở nên rất sinh động.)
Overwhelmed
/ˌoʊvərˈwelmd/
(adjective.) bị quá tải.
E.g.: The student felt overwhelmed by the amount of homework and extracurricular activities. (Học sinh cảm thấy bị quá tải bởi lượng bài tập về nhà và các hoạt động ngoại khóa.)
Massive /ˈmæsɪv/
(adjective.) lớn, vĩ đại.
E.g.: The company just completed a massive renovation of their headquarters. (Công ty vừa hoàn thành một dự án sửa chữa lớn cho trụ sở chính của họ.)
Execute
/ˈeksɪkjuːt/
(verb.) thực hiện.
E.g.: The team executed the marketing plan flawlessly, resulting in a successful launch. (Nhóm đã thực hiện kế hoạch tiếp thị một cách hoàn hảo, dẫn đến một sự ra mắt thành công.)
Potential 
/pəˈtenʃəl/
(noun.) tiềm năng.
E.g.: The new product has a lot of potential to be a best-seller. (Sản phẩm mới này có rất nhiều tiềm năng trở thành một sản phẩm bán chạy.)

Xem thêm: Từ vựng IELTS Speaking Part 2

Bản dịch:

Một trong những ký ức sống động nhất trong hành trình nghề nghiệp của tôi diễn ra cách đây khoảng ba năm, vào mùa hè năm 2021. Nó xảy ra tại công việc đầu tiên của tôi sau khi tốt nghiệp đại học. Lúc đó, tôi vừa mới bắt đầu làm trợ lý marketing junior tại một công ty quảng cáo nổi tiếng trong thành phố. Vào tuần thứ ba làm việc, nhóm của tôi được giao một dự án quan trọng cho một khách hàng cấp cao, và tôi đảm nhận một vai trò quan trọng trong dự án đó.

Ban đầu, tôi cảm thấy choáng ngợp và lo lắng vì đó là một trách nhiệm lớn đối với một người mới. Tuy nhiên, các đồng nghiệp của tôi rất hỗ trợ và hướng dẫn tôi trong suốt quá trình, giúp tôi học hỏi những kiến thức cơ bản. Chúng tôi làm việc nhiều giờ liền, cùng nhau động não và thực hiện các chiến lược tiếp thị của mình. Dự án đã thành công rực rỡ và khách hàng của chúng tôi rất hài lòng với kết quả.

Sự kiện này đáng nhớ vì đó là thành tựu lớn đầu tiên trong sự nghiệp của tôi. Nó dạy tôi tầm quan trọng của làm việc nhóm và giá trị của việc học hỏi những kiến thức cơ bản từ các đồng nghiệp có kinh nghiệm. Sự hỗ trợ và hướng dẫn của họ đã nâng cao sự tự tin của tôi và giúp tôi nhận ra tiềm năng của mình trong lĩnh vực tiếp thị.

5.3. IELTS Speaking Part 3

Cuối cùng là 3 câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3, áp dụng thành ngữ learn the ropes.

  • What do you think about the trend of continually switching jobs among young people these days?

On the positive side, I reckon that switching jobs allows the youth to gain diverse experiences in different industries, which can enhance their skills and adaptability. In contrast, frequent job changes can sometimes prevent individuals from fully mastering a particular role or developing long-term relationships in a company. I think it’s important for young people to balance the desire for new experiences with the need to learn the ropes thoroughly in each position they hold.

Từ vựng ghi điểm:

Adaptability
/ˌædəptəˈbɪlɪti/
(noun.) khả năng thích ứng.
E.g.: In today’s fast-paced world, adaptability is a crucial skill for career success. (Trong thế giới đầy biến động như ngày nay, khả năng thích ứng là một kỹ năng then chốt để thành công trong sự nghiệp.)
Long-term relationships
/lɒŋ-tɜːrm rɪˈleɪʃənʃɪps/
(noun phrase.) mối quan hệ lâu dài.
E.g.: Maintaining long-term relationships with suppliers has helped the company weather economic downturns. (Duy trì các mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp đã giúp công ty vượt qua những thời kỳ suy thoái kinh tế.)

Bản dịch:

Về mặt tích cực, tôi cho rằng việc chuyển đổi công việc cho phép giới trẻ có được những trải nghiệm đa dạng, học hỏi “những điều cơ bản” trong các ngành khác nhau, qua đó nâng cao kỹ năng và khả năng thích nghi của họ. Ngược lại, việc đổi việc thường xuyên đôi khi có thể khiến cá nhân không thể hoàn toàn thành thạo một vai trò cụ thể hoặc phát triển các mối quan hệ lâu dài trong một công ty. Tôi nghĩ điều quan trọng đối với những người trẻ tuổi là cân bằng giữa mong muốn có những trải nghiệm mới với nhu cầu học hỏi “những điều cơ bản” một cách toàn diện trong từng vị trí họ đảm nhiệm.

  • What do you think about the trend of continually switching jobs among young people these days?

In my opinion, firstly, technical skills relevant to the job are crucial. Secondly, skills like communication, teamwork, and problem-solving are equally important. When someone starts a new job, they need to learn the ropes quickly, which requires a good balance of both technical and soft skills. Also, adaptability and a willingness to continually learn new things are vital in today’s fast-paced work environment.

Từ vựng ghi điểm:

Relevant to 
/ˈreləvənt tuː/
(adjective.) liên quan đến. 
E.g.: Make sure your resume highlights skills that are relevant to the job description. (Hãy đảm bảo rằng hồ sơ của bạn nhấn mạnh các kỹ năng liên quan đến mô tả công việc.)
Fast-paced
/fæst peɪst/
(adjective.) nhanh chóng.
E.g.: Juggling multiple projects in a fast-paced work setting can be challenging but rewarding. (Điều phối nhiều dự án trong một môi trường làm việc nhanh chóng có thể là thách thức nhưng cũng rất có giá trị.)

Bản dịch:

Theo quan điểm của tôi, thứ nhất, các kỹ năng kỹ thuật liên quan đến công việc là vô cùng quan trọng. Thứ hai, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề cũng đóng vai trò không kém. Khi bắt đầu một công việc mới, ai cũng cần học hỏi nhanh chóng, đòi hỏi sự cân bằng giữa cả kỹ năng cứng và kỹ năng mềm. Bên cạnh đó, khả năng thích nghi và sẵn sàng học hỏi những điều mới liên tục là những yếu tố then chốt trong môi trường làm việc đầy biến động hiện nay.

  • How has technology changed the way we work?

Not only our lives but technology has made numerous adjustments to how people work these days. For instance, it has enabled remote work, which was not possible a few decades ago. This shift means that employees need to learn the ropes of new digital tools and communication platforms to stay effective. Besides, automation and artificial intelligence have streamlined many tasks, allowing workers to focus on more strategic aspects of their jobs.

Từ vựng ghi điểm:

Adjustment
/əˈdʒʌstmənt/
(noun.) sự điều chỉnh.
E.g.: The company made several adjustments to their marketing strategy to increase sales. (Công ty đã thực hiện một số điều chỉnh trong chiến lược marketing của họ để tăng doanh số.)
Platform
/ˈplætfɔːrm/
(noun.) nền tảng. 
E.g.: Social media platforms have become an important marketing channel for many businesses. (Các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một kênh tiếp thị quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp.)
Automation
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/
(noun.) tự động hóa
E.g.: The factory has implemented automation to streamline its production processes. (Nhà máy đã áp dụng tự động hóa để tối ưu hóa các quy trình sản xuất của họ.)

Bản dịch:

Không chỉ cuộc sống của chúng ta mà cả công nghệ cũng đã có rất nhiều điều chỉnh về cách mọi người làm việc ngày nay. Ví dụ, công nghệ đã cho phép thực hiện hình thức làm việc từ xa, điều không thể thực hiện được cách đây vài thập kỷ. Sự thay đổi này có nghĩa là nhân viên cần học hỏi để sử dụng thành thạo các công cụ kỹ thuật số và nền tảng giao tiếp mới để duy trì hiệu quả công việc. Bên cạnh đó, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đã tinh giản nhiều nhiệm vụ, cho phép người lao động tập trung vào các khía cạnh chiến lược hơn của công việc của họ.

Xem thêm: Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề

6. Bài tập vận dụng

Để rèn luyện tốt hơn về cách sử dụng thành ngữ learn the ropes, cũng như phân biệt nó với các thành ngữ khác trong tiếng Anh, mời bạn thực hành hai dạng bài tập bên dưới, bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống bằng cách chọn những thành ngữ đã cho để hoàn thành câu.
  • Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ learn the ropes.

Exercise 1: Fill in the blanks by choosing the given idioms to complete the sentences

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách chọn những thành ngữ đã cho để hoàn thành câu)

learn the ropeslearn something newget the hang oflearn the ins and outshave the knack of
  1. My grandma ………. whipping up delicious meals from scratch.
  2. Since I started volunteering at the animal shelter, I ………. of caring for different animals.
  3. I always try to ………. every day, whether it’s a historical fact, a new recipe, or a different way of solving a problem.  
  4. Don’t worry about riding a bike perfectly at first, you will ………. it with practice! 
  5. As a new teacher, it took a while to ………. of classroom management, but now I feel much more confident. 

Đáp ánGiải thích
1. has the knack ofHave the knack of là cụm từ ý nói rằng người này có khả năng thực hiện một việc gì đó một cách dễ dàng và tự nhiên. Chủ ngữ grandma (bà) số ít => has
2. have learned the ins and outsLearn the ins and outs chỉ rằng người này đã hiểu rõ về một việc gì đó, bao gồm cả các chi tiết và quy trình. Có dấu hiệu since (kể từ) => chia động từ ở hiện tại hoàn thành
3. learn something newLearn something new chỉ việc người nói luôn cố gắng học thêm những điều mới mẻ hằng ngày. Cấu trúc try to + V-infinitive => không cần chia động từ.
4. get the hang ofGet the hang of nói rằng người này sẽ dần dần nắm bắt được và quen với việc chạy xe đạp thông qua thực hành và luyện tập. Cấu trúc tương lai đơn S + will + V-infinitive => không cần chia động từ.
5. learn the ropesLearn the ropes chỉ việc người này đã học được cách thức và quy trình để điều hành một việc gì đó. Cấu trúc It took a while to + + V-infinitive => không cần chia động từ.

Exercise 2: Rewrite the following sentences using learn the ropes

(Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng learn the ropes)

1. John had to get familiar with the new software before he could use it effectively.

=> …………………………………………………………………………………………

2. It took her a few weeks to understand how to do her new job properly.

=> …………………………………………………………………………………………

3. They spent the first month at their new company getting used to the way things work there.

=> …………………………………………………………………………………………

4. I needed some time to get the hang of how the procedures in the office operate.

=> …………………………………………………………………………………………

5. Before starting the project, the team members had to understand the basic steps involved.

=> …………………………………………………………………………………………

1. John had to learn the ropes of the new software before he could use it effectively.

=> Giải thích: “Learn the ropes” có nghĩa là trở nên quen thuộc hoặc hiểu cách thực hiện một việc gì đó. Trong câu này, John cần làm quen với phần mềm mới trước khi có thể sử dụng nó một cách chính xác.

2. It took her a few weeks to learn the ropes of her new job properly.

=> Giải thích: Ở đây, “learn the ropes” đề cập tới việc cô ấy mất vài tuần để trở nên thành thạo và thoải mái với những công việc mới.

3. They spent the first month at their new company learning the ropes.

=> Giải thích: Trong câu này, “learning the ropes” ngầm ý rằng họ đang dành thời gian để làm quen với các quy trình của công ty và cách mọi thứ vận hành ở đó trong tháng đầu tiên.

4. I needed some time to learn the ropes of how the procedures in the office operate.

=> Giải thích: “Learn the ropes” ở đây có nghĩa là người nói cần thời gian để hiểu và quen với cách mọi thứ được thực hiện trong văn phòng.

5. Before starting the project, the team members had to learn the ropes of the basic steps involved.

=> Giải thích: “Learn the ropes” trong ngữ cảnh này có nghĩa là hiểu các bước cơ bản cần thiết cho dự án. Các thành viên trong nhóm cần làm quen với những bước cơ bản này trước khi họ có thể bắt đầu thực hiện dự án.

7. Kết luận

Hy vọng với những thông tin từ bài viết trên, các bạn đã hiểu rõ hơn về thành ngữ learn the ropes trong tiếng Anh, qua đó thể hiện sự hiểu biết về văn hóa, ngôn ngữ và tạo ấn tượng tốt với giám khảo trong kỳ thi IELTS Speaking. Trước khi kết thúc, mình lưu ý các bạn một số điểm khi sử dụng idiom vào bài làm:

  • Trước khi sử dụng bất kỳ idiom nào, bạn phải hiểu rõ nghĩa đen và nghĩa bóng của nó.
  • Nắm rõ ngữ cảnh sử dụng phù hợp cho từng idiom, không sử dụng idiom một cách gượng ép hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Tránh sử dụng những idiom quá phức tạp hoặc hiếm gặp, điều này có thể khiến giám khảo đánh giá thấp khả năng ngôn ngữ của bạn.
  • Sử dụng idiom kết hợp với vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn một cách tốt nhất.

Hãy để lại bình luận nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào, đội ngũ học thuật tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi câu hỏi, giúp các bạn học tốt tiếng Anh mỗi ngày và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Learn/ know the ropes – Cambridge English Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/learn-know-the-ropes – Truy cập 25 – 07 – 2024
  • To learn the ropes definition and meaning: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/to-learn-the-ropes – Truy cập 25 – 07 – 2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập 25 – 07 – 2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập 25 – 07 – 2024
Banner launching Moore

Quỳnh Châu

Content creator

Song song với giảng dạy, từ tháng 2 năm 2022, mình bắt đầu hành trình sáng tạo nội dung học thuật tại IELTS Vietop. Không chỉ dừng lại ở việc viết bài, mình còn trực tiếp thiết kế hình ảnh minh họa, tạo nên những bài viết học thuật sinh động và hấp dẫn. Việc kết hợp giữa khả năng giảng dạy và sáng tạo nội dung đã giúp mình đóng góp tích cực vào việc nâng cao chất lượng học liệu của IELTS Vietop, mang đến cho các bạn trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop