Rau củ quả là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp cuộc sống thường ngày.
Nếu bạn là người đang muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh hoặc những ai quan tâm đến dinh dưỡng và nấu ăn, thì bài viết này chính xác là dành cho bạn.
Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:
- Bảng gồm 250+ từ vựng chi tiết về các loại rau củ quả phổ biến.
- Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực.
- Những cách diễn đạt các loại rau củ quả trong tiếng Anh và ứng dụng của chúng trong cuộc sống.
Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng về rau củ quả của bạn ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Một số từ vựng về rau củ quả trong tiếng Anh: + Từ vựng về các loại rau: Spinach (rau chân vịt), lettuce (rau diếp, xà lách), cabbage (bắp cải), … + Từ vựng về các loại trái cây: Apple (quả táo), banana (quả chuối), orange (quả cam), … + Từ vựng về các loại nấm: Shiitake mushroom (nấm hương), portobello mushroom (nấm portobello), oyster mushroom (nấm sò), … – … |
1. Danh sách từ vựng tiếng anh về rau củ quả
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả rất cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đi chợ, nấu ăn, hoặc thảo luận về dinh dưỡng. Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mô tả và trao đổi về các loại thực phẩm và dinh dưỡng hàng ngày.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Rau củ là phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại rau:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Carrot | N | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
Broccoli | N | /ˈbrɒk.əl.i/ | Bông cải xanh |
Spinach | N | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau chân vịt, cải bó xôi |
Lettuce | N | /ˈlet.ɪs/ | Rau diếp, xà lách |
Cabbage | N | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
Cauliflower | N | /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ | Súp lơ trắng |
Bell pepper | N | /ˈbel ˈpep.ər/ | Ớt chuông |
Asparagus | N | /əˈspær.ə.ɡəs/ | Măng tây |
Eggplant | N | /ˈeɡ.plænt/ | Cà tím |
Zucchini | N | /zuˈkiː.ni/ | Bí ngòi xanh |
Tomato | N | /təˈmɑː.təʊ/ | Cà chua |
Onion | N | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
Garlic | N | /ˈɡɑː.lɪk/ | Tỏi |
Peas | N | /piːz/ | Đậu Hà Lan |
Green beans | N | /ˌɡriːn ˈbiːnz/ | Đậu que |
Pumpkin | N | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí đỏ |
Radish | N | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải |
Celery | N | /ˈsel.ər.i/ | Cần tây |
Beetroot | N | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền |
Cucumber | N | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa chuột, dưa leo |
Corn | N | /kɔːn/ | Ngô, bắp |
Kale | N | /keɪl/ | Cải xoăn |
Artichoke | N | /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ | Atisô |
Leek | N | /liːk/ | Tỏi tây |
Parsnip | N | /ˈpɑː.snɪp/ | Củ cải vàng |
Turnip | N | /ˈtɜː.nɪp/ | Củ cải trắng |
Scallion | N | /ˈskæl.i.ən/ | Hành lá, hành hương |
Swiss chard | N | /ˈswɪs tʃɑːrd/ | Cải cầu vồng |
Watercress | N | /ˈwɔː.tə.kres/ | Xà lách xoong |
Brussels sprouts | N | /ˈbrʌsəlz spraʊts/ | Cải bruxen |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
Các loại trái cây không chỉ ngon mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Apple | N | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Banana | N | /bəˈnɑː.nə/ | Quả chuối |
Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Grape | N | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Strawberry | N | /ˈstrɔː.bər.i/ | Quả dâu tây |
Blueberry | N | /ˈbluː.bər.i/ | Quả việt quất |
Pineapple | N | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa, thơm |
Mango | N | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Watermelon | N | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Quả dưa hấu |
Lemon | N | /ˈlem.ən/ | Quả chanh |
Lime | N | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
Cherry | N | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
Peach | N | /piːtʃ/ | Quả đào |
Plum | N | /plʌm/ | Quả mận |
Kiwi | N | /ˈkiː.wi/ | Quả kiwi |
Pomegranate | N | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Grapefruit | N | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Quả bưởi |
Papaya | N | /pəˈpaɪ.ə/ | Quả đu đủ |
Avocado | N | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ | Quả bơ |
Apricot | N | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
Pear | N | /peər/ | Quả lê |
Dragon fruit | N | /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ | Quả thanh long |
Persimmon | N | /pərˈsɪm.ən/ | Quả hồng |
Lychee | N | /ˈliː.tʃiː/ | Quả vải |
Coconut | N | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa |
Guava | N | /ˈɡwɑː.və/ | Quả ổi |
Jackfruit | N | /ˈdʒæk.fruːt/ | Quả mít |
Durian | N | /ˈdʊr.i.ən/ | Quả sầu riêng |
Rambutan | N | /ræmˈbuːtən/ | Quả chôm chôm |
Passion fruit | N | /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ | Quả chanh leo |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm
Nấm là thực phẩm dinh dưỡng và phổ biến trong ẩm thực. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại nấm:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Button mushroom | N | /ˈbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm mỡ |
Shiitake mushroom | N | /ʃɪˈtɑː.keɪ ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm hương |
Portobello mushroom | N | /ˌpɔːr.təˈbel.oʊ ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm portobello |
Oyster mushroom | N | /ˈɔɪ.stər ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm sò |
Enoki mushroom | N | /eɪˈnəʊ.ki ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm kim châm |
Morel mushroom | N | /mɔːˈrel ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm morille |
Chanterelle mushroom | N | /ˌʃɑːn.təˈrel ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm mồng gà |
Porcini mushroom | N | /pɔːrˈtʃiː.ni ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm porcini |
Maitake mushroom | N | /maɪˈtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm khiêu vũ, nấm gà |
Black fungus | N | /blæk ˈfʌŋ.ɡəs/ | Mộc nhĩ |
White fungus | N | /waɪt ˈfʌŋ.ɡəs/ | Tuyết nhĩ, nấm tuyết |
Wood ear mushroom | N | /wʊd ɪər ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm mèo |
Lion’s mane mushroom | N | /ˈlaɪ.ənz meɪn ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm hầu thủ |
Shimeji mushroom | N | /ʃɪˈme.dʒi ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm ngọc tẩm |
Cremini mushroom | N | /krəˈmiː.ni ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm cremini |
Beech mushroom | N | /biːtʃ ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm chân dài |
Reishi mushroom | N | /ˈreɪ.ʃi ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm linh chi |
King trumpet mushroom | N | /kɪŋ ˈtrʌm.pɪt ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm đùi gà |
Turkey tail mushroom | N | /ˈtɜː.ki teɪl ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm vân chi |
Hedgehog mushroom | N | /ˈhedʒ.hɒɡ ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm nhím |
Golden needle mushroom | N | /ˈɡoʊl.dən ˈnidl ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm kim châm vàng |
Coral mushroom | N | /ˈkɔː.rəl ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm san hô |
Snow mushroom | N | /snoʊ ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm tuyết |
Cauliflower mushroom | N | /ˈkɒl.ɪˌflaʊər ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm bông cải |
Paddy straw mushroom | N | /ˈpæd.i strɔː ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm rơm |
Blue oyster mushroom | N | /bluː ˈɔɪ.stər ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm sò xanh |
Velvet foot mushroom | N | /ˈvel.vɪt fʊt ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm chân nhung |
Chestnut mushroom | N | /ˈtʃes.nʌt ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm hạt dẻ |
Maitake mushroom | N | /maɪˈtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm khiêu vũ |
Winter mushroom | N | /ˈwɪn.tər ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm đông cô |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại củ
Củ là phần ăn được của cây, thường được sử dụng trong nhiều món ăn và có giá trị dinh dưỡng cao. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại củ:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Carrot | N | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
Potato | N | /pəˈteɪ.toʊ/ | Khoai tây |
Beetroot | N | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền |
Sweet potato | N | /swiːt pəˈteɪ.toʊ/ | Khoai lang |
Turnip | N | /ˈtɜː.nɪp/ | Củ cải |
Radish | N | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải đỏ |
Onion | N | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
Garlic | N | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Ginger | N | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Gừng |
Parsnip | N | /ˈpɑːrs.nɪp/ | Củ cải trắng |
Yam | N | /jæm/ | Khoai môn |
Celery root | N | /ˈsel.əri ruːt/ | Củ cần tây |
Salsify | N | /ˈsæl.sɪ.faɪ/ | Củ cài |
Jicama | N | /ˈhɪ.kə.mə/ | Củ cải trắng Mexico |
Daikon radish | N | /ˈdaɪ.kɒn ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải trắng Nhật Bản |
Taro | N | /ˈtɑː.roʊ/ | Củ khoai môn |
Yuca | N | /ˈjuː.kə/ | Khoai mì |
Celeriac | N | /səˈleə.ri.æk/ | Củ cần tây |
Burdock root | N | /ˈbɜːr.dɒk ruːt/ | Củ bardock |
Jicama | N | /ˈhɪ.kə.mə/ | Củ cải ngọt |
Lotus root | N | /ˈloʊ.təs ruːt/ | Củ sen |
Chayote | N | /ʃaɪˈoʊ.ti/ | Su su |
Lotus root | N | /ˈloʊ.təs ruːt/ | Củ sen |
Water chestnut | N | /ˈwɔː.tər ˈtʃes.nʌt/ | Hạt sen |
Kohlrabi | N | /ˌkoʊlˈrɑː.bi/ | Củ cải xanh |
Horseradish | N | /ˈhɔːrsˌræd.ɪʃ/ | Củ cải ngựa |
1.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu, hạt
Đậu và hạt là nguồn dinh dưỡng quan trọng, giàu protein và chất béo tốt cho sức khỏe. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại đậu và hạt:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Peanut | N | /ˈpiː.nʌt/ | Đậu phộng |
Almond | N | /ˈɑː.mənd/ | Hạnh nhân |
Cashew | N | /ˈkæʃ.uː/ | Hạt điều |
Walnut | N | /ˈwɔːl.nʌt/ | Quả óc chó |
Pistachio | N | /pɪˈstæʃ.i.oʊ/ | Hạt dẻ cười |
Hazelnut | N | /ˈheɪ.zəl.nʌt/ | Hạt phỉ |
Pecan | N | /pɪˈkæn/ | Hồ đào |
Macadamia | N | /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/ | Hạt mắc ca |
Brazil nut | N | /brəˈzɪl ˌnʌt/ | Hạt dẻ Brazil |
Pine nut | N | /ˈpaɪn ˌnʌt/ | Hạt thông |
Sunflower seed | N | /ˈsʌnˌflaʊər siːd/ | Hạt hướng dương |
Pumpkin seed | N | /ˈpʌmp.kɪn siːd/ | Hạt bí |
Chia seed | N | /ˈtʃiː.ə siːd/ | Hạt chia |
Flaxseed | N | /ˈflæk.siːd/ | Hạt lanh |
Sesame seed | N | /ˈses.ə.mi siːd/ | Hạt mè, hạt vừng |
Hemp seed | N | /hɛmp siːd/ | Hạt gai dầu |
Lentil | N | /ˈlen.tɪl/ | Đậu lăng |
Chickpea | N | /ˈtʃɪk.piː/ | Đậu gà |
Soybean | N | /ˈsɔɪ.biːn/ | Đậu nành |
Black bean | N | /blæk biːn/ | Đậu đen |
Red bean | N | /rɛd biːn/ | Đậu đỏ |
Green bean | N | /ɡriːn biːn/ | Đậu xanh |
White bean | N | /waɪt biːn/ | Đậu trắng |
Mung bean | N | /mʌŋ biːn/ | Đậu xanh (đậu nhỏ) |
Kidney bean | N | /ˈkɪd.ni biːn/ | Đậu tây, đậu thận |
Pinto bean | N | /ˈpɪn.toʊ biːn/ | Đậu pinto |
Lima bean | N | /ˈliː.mə biːn/ | Đậu lima |
Black-eyed pea | N | /ˌblæk.aɪd ˈpiː/ | Đậu mắt đen |
Navy bean | N | /ˈneɪ.vi biːn/ | Đậu navy, đậu hải quân |
Broad bean | N | /brɔːd biːn/ | Đậu tằm |
2. Cụm từ về các loại rau củ quả trong Tiếng Anh
Rau củ quả là phần thiết yếu trong chế độ ăn uống hàng ngày và có mặt trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến các loại rau củ quả:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Leafy greens | Phr | /ˈliːfi ɡriːnz/ | Các loại rau xanh lá, như rau bina, xà lách |
Root vegetables | Phr | /ruːt ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau củ, như cà rốt, khoai tây |
Cruciferous vegetables | Phr | /ˌkruːsɪˈfɛrəs ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau họ cải, như bông cải xanh, cải brussels |
Nightshade vegetables | Phr | /ˈnaɪtʃeɪd ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau thuộc họ cà, như cà chua, ớt |
Squash | Phr | /skwɑːʃ/ | Các loại bí, như bí đỏ, bí ngòi |
Root crops | Phr | /ruːt krɒps/ | Các loại cây trồng củ, như khoai lang, củ cải |
Leafy vegetables | Phr | /ˈliːfi ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau xanh, như rau diếp, rau cải |
Tubers | Phr | /ˈtjuːbəz/ | Các loại củ, như khoai tây, khoai lang |
Alliums | Phr | /ˈæljʊmz/ | Các loại rau thuộc họ hành, như hành tây, tỏi |
Beans | Phr | /biːnz/ | Các loại đậu, như đậu xanh, đậu đen |
Root vegetables | Phr | /ruːt ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau củ, như cà rốt, khoai tây |
Edible flowers | Phr | /ˈɛdɪbl ˈflaʊəz/ | Các loại hoa ăn được, như hoa hẹ, hoa cúc |
Gourds | Phr | /ɡʊrdz/ | Các loại quả thuộc họ bí, như bí ngô, bí đỏ |
Brassicas | Phr | /ˈbræsɪkəz/ | Các loại rau họ cải, như cải thìa, cải xanh |
Fruiting vegetables | Phr | /ˈfruːtɪŋ ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau quả ăn được, như cà chua, ớt |
Root vegetables | Phr | /ruːt ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau củ, như củ cải, khoai tây |
Bitter greens | Phr | /ˈbɪtər ɡriːnz/ | Các loại rau có vị đắng, như rau cải xoong, rau dền |
Melons | Phr | /ˈmɛlənz/ | Các loại dưa, như dưa hấu, dưa lưới |
Citrus fruits | Phr | /ˈsɪtrəs fruːts/ | Các loại quả họ cam, như cam, quýt |
Stone fruits | Phr | /stoʊn fruːts/ | Các loại quả có hạt cứng, như đào, mận |
Legumes | Phr | /ˈlɛɡjuːmz/ | Các loại đậu, như đậu xanh, đậu đen |
Sprouts | Phr | /spraʊts/ | Các loại giá, như giá đỗ, giá mầm |
Root crops | Phr | /ruːt krɒps/ | Các loại củ, như củ cải, khoai lang |
Cruciferous vegetables | Phr | /ˌkruːsɪˈfɛrəs ˈvɛdʒtəblz/ | Các loại rau họ cải, như bông cải xanh, cải brussels |
Edible tubers | Phr | /ˈɛdɪbl ˈtjuːbəz/ | Các loại củ ăn được, như khoai tây, khoai lang |
Leafy greens | Phr | /ˈliːfi ɡriːnz/ | Các loại rau xanh lá, như rau bina, xà lách |
3. Download bộ từ vựng về rau củ quả trong tiếng Anh
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
4. Mẫu hội thoại có từ vựng tiếng anh rau củ quả
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng liên quan đến rau củ quả.
- A: Do you prefer fresh vegetables or frozen ones? (Bạn thích rau củ tươi hay đông lạnh hơn?)
- B: I prefer fresh vegetables. They have more flavor and nutrients. (Tôi thích rau củ tươi. Chúng có nhiều hương vị và dưỡng chất hơn.)
- A: What do you think about eating fruits as a snack? (Bạn nghĩ sao về việc ăn trái cây như một món ăn nhẹ?)
- B: I think it’s a great idea. Fruits like apples and bananas are both tasty and healthy. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Trái cây như táo và chuối vừa ngon lại vừa bổ dưỡng.)
- A: Have you tried cooking with kale before? (Bạn đã thử nấu ăn với cải xoăn chưa?)
- B: Yes, I have. Kale is great for salads and smoothies. (Có, tôi đã thử. Cải xoăn rất tuyệt cho món salad và sinh tố.)
- A: Do you know any good recipes for using carrots? (Bạn có biết công thức nào tốt để sử dụng cà rốt không?)
- B: Definitely! Carrots are perfect for soups and stir-fries. (Chắc chắn rồi! Cà rốt rất thích hợp cho món súp và xào.)
- A: What’s your favorite fruit to add to a fruit salad? (Trái cây yêu thích của bạn để thêm vào salad trái cây là gì?)
- B: I love adding strawberries. They add a nice sweetness and color. (Tôi thích thêm dâu tây. Chúng làm tăng độ ngọt và màu sắc đẹp.)
5. Bài tập chủ đề rau củ quả tiếng Anh
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
- A ………. is a green vegetable often used in salads and is known for its high vitamin K content.
- A. carrot
- B. spinach
- C. tomato
- D. onion
- ……….. are often used in soups and stews and are known for their orange color and high vitamin A content.
- A. Potatoes
- B. Peppers
- C. Carrots
- D. Cucumbers
- A ………. is a red fruit that is commonly used in salads and sauces.
- A. apple
- B. grape
- C. tomato
- D. peach
- ……….. are small, round vegetables that are often boiled or used in soups.
- A. Beans
- B. Peas
- C. Spinach
- D. Cabbage
- A ………. is a root vegetable that is typically orange in color and is often eaten raw or cooked.
- A. cucumber
- B. potato
- C. carrot
- D. lettuce
- ……….. are green, leafy vegetables often used in salads and sandwiches.
- A. Lettuce
- B. Bell peppers
- C. Radishes
- D. Onions
- A ………. is a vegetable known for its pungent smell and is commonly used to add flavor to dishes.
- A. garlic
- B. zucchini
- C. celery
- D. mushroom
- ……….. are yellow and are often used in cooking or eaten as a fruit.
- A. Lemons
- B. Limes
- C. Oranges
- D. Apples
- A ………. is a sweet, orange fruit often eaten raw or used in baking.
- A. apple
- B. pear
- C. mango
- D. peach
- ……….. are commonly used in soups and stews, and have a strong, savory flavor.
- A. Tomatoes
- B. Cucumbers
- C. Bell peppers
- D. Onions
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
- apple/ is/ An/ fruit/ typically/ red/ or/ green/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- carrot/ orange/ root/ vegetable/ commonly/ used/ in/ salads/ A/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- tomato/ is/ often/ considered/ A/ vegetable/ in/ cooking/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- banana/ long/ yellow/ fruit/ with/ A/ peel/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- Lettuce/ leafy/ green/ vegetable/ used/ in/ salads/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- potato/ starchy/ tuber/ grown/ underground/ and/ eaten/ cooked/ A/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- cucumber/ crisp/ green/ A/ vegetable/ often/ used/ in/ sandwiches/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- Broccoli/ green/ vegetable/ with/ florets/ on/ a/ stalk/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- grape/ small/ round/ fruit/ A/ typically/ eaten/ fresh/ or/ dried/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
- onion/ pungent/ bulb/ An/ used/ to/ add/ flavor/ to/ dishes/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
6. Kết luận
Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau củ quả. Rau củ quả là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống hàng ngày và việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm, nấu ăn, và mô tả các món ăn.
Bộ từ vựng về rau củ quả rất phong phú, bao gồm các loại rau xanh, củ, quả, và các loại thảo mộc. Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Thực hành sử dụng từ vựng trong các câu mẫu hoặc các tình huống thực tế như đi chợ, nấu ăn, hoặc mô tả các món ăn yêu thích.
- Xem các chương trình nấu ăn, đọc sách dạy nấu ăn, hoặc tìm hiểu về dinh dưỡng để tiếp cận với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
- Thực hiện các bài tập viết hoặc nói về các loại rau củ quả yêu thích của bạn để củng cố kỹ năng sử dụng từ vựng.
Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
- Vegetables English Vocabulary: https://www.vocabulary.cl/english/vegetables.htm – Ngày truy cập: 07/08/2024
- List of Vegetables in English: https://promova.com/english-vocabulary/list-of-vegetables – Ngày truy cập: 07/08/2024