Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tìm hiểu 250+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả cập nhật mới nhất 2024

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Rau củ quả là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp cuộc sống thường ngày. 

Nếu bạn là người đang muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh hoặc những ai quan tâm đến dinh dưỡng và nấu ăn, thì bài viết này chính xác là dành cho bạn. 

Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:

  • Bảng gồm 250+ từ vựng chi tiết về các loại rau củ quả phổ biến.
  • Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực.
  • Những cách diễn đạt các loại rau củ quả trong tiếng Anh và ứng dụng của chúng trong cuộc sống.

Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng về rau củ quả của bạn ngay bây giờ!

Nội dung quan trọng
– Một số từ vựng về rau củ quả trong tiếng Anh:
+ Từ vựng về các loại rau: Spinach (rau chân vịt), lettuce (rau diếp, xà lách), cabbage (bắp cải), …
+ Từ vựng về các loại trái cây: Apple (quả táo), banana (quả chuối), orange (quả cam), …
+ Từ vựng về các loại nấm: Shiitake mushroom (nấm hương), portobello mushroom (nấm portobello), oyster mushroom (nấm sò), …
– …

1. Danh sách từ vựng tiếng anh về rau củ quả

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả rất cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đi chợ, nấu ăn, hoặc thảo luận về dinh dưỡng. Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mô tả và trao đổi về các loại thực phẩm và dinh dưỡng hàng ngày. 

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau

Rau củ là phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại rau:

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
CarrotN/ˈkær.ət/Cà rốt
BroccoliN/ˈbrɒk.əl.i/Bông cải xanh
SpinachN/ˈspɪn.ɪtʃ/Rau chân vịt, cải bó xôi
LettuceN/ˈlet.ɪs/Rau diếp, xà lách
CabbageN/ˈkæb.ɪdʒ/Bắp cải
CauliflowerN/ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/Súp lơ trắng
Bell pepperN/ˈbel ˈpep.ər/Ớt chuông
AsparagusN/əˈspær.ə.ɡəs/Măng tây
EggplantN/ˈeɡ.plænt/Cà tím
ZucchiniN/zuˈkiː.ni/Bí ngòi xanh
TomatoN/təˈmɑː.təʊ/Cà chua
OnionN/ˈʌn.jən/Hành tây
GarlicN/ˈɡɑː.lɪk/Tỏi
PeasN/piːz/Đậu Hà Lan
Green beansN/ˌɡriːn ˈbiːnz/Đậu que
PumpkinN/ˈpʌmp.kɪn/Bí đỏ
RadishN/ˈræd.ɪʃ/Củ cải
CeleryN/ˈsel.ər.i/Cần tây
BeetrootN/ˈbiːt.ruːt/Củ dền
CucumberN/ˈkjuː.kʌm.bər/Dưa chuột, dưa leo
CornN/kɔːn/Ngô, bắp
KaleN/keɪl/Cải xoăn
ArtichokeN/ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/Atisô
LeekN/liːk/Tỏi tây
ParsnipN/ˈpɑː.snɪp/Củ cải vàng
TurnipN/ˈtɜː.nɪp/Củ cải trắng
ScallionN/ˈskæl.i.ən/Hành lá, hành hương
Swiss chardN/ˈswɪs tʃɑːrd/Cải cầu vồng
WatercressN/ˈwɔː.tə.kres/Xà lách xoong
Brussels sproutsN/ˈbrʌsəlz spraʊts/Cải bruxen

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

Các loại trái cây không chỉ ngon mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây:

Từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
AppleN/ˈæp.əl/Quả táo
BananaN/bəˈnɑː.nə/Quả chuối
OrangeN/ˈɒr.ɪndʒ/Quả cam
GrapeN/ɡreɪp/Quả nho
StrawberryN/ˈstrɔː.bər.i/Quả dâu tây
BlueberryN/ˈbluː.bər.i/Quả việt quất
PineappleN/ˈpaɪnˌæp.əl/Quả dứa, thơm
MangoN/ˈmæŋ.ɡəʊ/Quả xoài
WatermelonN/ˈwɔː.təˌmel.ən/Quả dưa hấu
LemonN/ˈlem.ən/Quả chanh
LimeN/laɪm/Quả chanh xanh
CherryN/ˈtʃer.i/Quả anh đào
PeachN/piːtʃ/Quả đào
PlumN/plʌm/Quả mận
KiwiN/ˈkiː.wi/Quả kiwi
PomegranateN/ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/Quả lựu
GrapefruitN/ˈɡreɪp.fruːt/Quả bưởi
PapayaN/pəˈpaɪ.ə/Quả đu đủ
AvocadoN/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/Quả bơ
ApricotN/ˈeɪ.prɪ.kɒt/Quả mơ
PearN/peər/Quả lê
Dragon fruitN/ˈdræɡ.ən ˌfruːt/Quả thanh long
PersimmonN/pərˈsɪm.ən/Quả hồng
LycheeN/ˈliː.tʃiː/Quả vải
CoconutN/ˈkəʊ.kə.nʌt/Quả dừa
GuavaN/ˈɡwɑː.və/Quả ổi
JackfruitN/ˈdʒæk.fruːt/Quả mít
DurianN/ˈdʊr.i.ən/Quả sầu riêng
RambutanN/ræmˈbuːtən/Quả chôm chôm
Passion fruitN/ˈpæʃ.ən ˌfruːt/Quả chanh leo

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm

Nấm là thực phẩm dinh dưỡng và phổ biến trong ẩm thực. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại nấm:

Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm
Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Button mushroomN/ˈbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/Nấm mỡ
Shiitake mushroomN/ʃɪˈtɑː.keɪ ˈmʌʃ.ruːm/Nấm hương
Portobello mushroomN/ˌpɔːr.təˈbel.oʊ ˈmʌʃ.ruːm/Nấm portobello
Oyster mushroomN/ˈɔɪ.stər ˈmʌʃ.ruːm/Nấm sò
Enoki mushroomN/eɪˈnəʊ.ki ˈmʌʃ.ruːm/Nấm kim châm
Morel mushroomN/mɔːˈrel ˈmʌʃ.ruːm/Nấm morille
Chanterelle mushroomN/ˌʃɑːn.təˈrel ˈmʌʃ.ruːm/Nấm mồng gà
Porcini mushroomN/pɔːrˈtʃiː.ni ˈmʌʃ.ruːm/Nấm porcini
Maitake mushroomN/maɪˈtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/Nấm khiêu vũ, nấm gà
Black fungusN/blæk ˈfʌŋ.ɡəs/Mộc nhĩ
White fungusN/waɪt ˈfʌŋ.ɡəs/Tuyết nhĩ, nấm tuyết
Wood ear mushroomN/wʊd ɪər ˈmʌʃ.ruːm/Nấm mèo
Lion’s mane mushroomN/ˈlaɪ.ənz meɪn ˈmʌʃ.ruːm/Nấm hầu thủ
Shimeji mushroomN/ʃɪˈme.dʒi ˈmʌʃ.ruːm/Nấm ngọc tẩm
Cremini mushroomN/krəˈmiː.ni ˈmʌʃ.ruːm/Nấm cremini
Beech mushroomN/biːtʃ ˈmʌʃ.ruːm/Nấm chân dài
Reishi mushroomN/ˈreɪ.ʃi ˈmʌʃ.ruːm/Nấm linh chi
King trumpet mushroomN/kɪŋ ˈtrʌm.pɪt ˈmʌʃ.ruːm/Nấm đùi gà
Turkey tail mushroomN/ˈtɜː.ki teɪl ˈmʌʃ.ruːm/Nấm vân chi
Hedgehog mushroomN/ˈhedʒ.hɒɡ ˈmʌʃ.ruːm/Nấm nhím
Golden needle mushroomN/ˈɡoʊl.dən ˈnidl ˈmʌʃ.ruːm/Nấm kim châm vàng
Coral mushroomN/ˈkɔː.rəl ˈmʌʃ.ruːm/Nấm san hô
Snow mushroomN/snoʊ ˈmʌʃ.ruːm/Nấm tuyết
Cauliflower mushroomN/ˈkɒl.ɪˌflaʊər ˈmʌʃ.ruːm/Nấm bông cải
Paddy straw mushroomN/ˈpæd.i strɔː ˈmʌʃ.ruːm/Nấm rơm
Blue oyster mushroomN/bluː ˈɔɪ.stər ˈmʌʃ.ruːm/Nấm sò xanh
Velvet foot mushroomN/ˈvel.vɪt fʊt ˈmʌʃ.ruːm/Nấm chân nhung
Chestnut mushroomN/ˈtʃes.nʌt ˈmʌʃ.ruːm/Nấm hạt dẻ
Maitake mushroomN/maɪˈtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/Nấm khiêu vũ
Winter mushroomN/ˈwɪn.tər ˈmʌʃ.ruːm/Nấm đông cô

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại củ

Củ là phần ăn được của cây, thường được sử dụng trong nhiều món ăn và có giá trị dinh dưỡng cao. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại củ:

Từ vựng tiếng Anh về các loại củ
Từ vựng tiếng Anh về các loại củ
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
CarrotN/ˈkær.ət/Cà rốt
PotatoN/pəˈteɪ.toʊ/Khoai tây
BeetrootN/ˈbiːt.ruːt/Củ dền
Sweet potatoN/swiːt pəˈteɪ.toʊ/Khoai lang
TurnipN/ˈtɜː.nɪp/Củ cải
RadishN/ˈræd.ɪʃ/Củ cải đỏ
OnionN/ˈʌn.jən/Hành tây
GarlicN/ˈɡɑːr.lɪk/Tỏi
GingerN/ˈdʒɪn.dʒər/Gừng
ParsnipN/ˈpɑːrs.nɪp/Củ cải trắng
YamN/jæm/Khoai môn
Celery rootN/ˈsel.əri ruːt/Củ cần tây
SalsifyN/ˈsæl.sɪ.faɪ/Củ cài
JicamaN/ˈhɪ.kə.mə/Củ cải trắng Mexico
Daikon radishN/ˈdaɪ.kɒn ˈræd.ɪʃ/Củ cải trắng Nhật Bản
TaroN/ˈtɑː.roʊ/Củ khoai môn
YucaN/ˈjuː.kə/Khoai mì
CeleriacN/səˈleə.ri.æk/Củ cần tây
Burdock rootN/ˈbɜːr.dɒk ruːt/Củ bardock
JicamaN/ˈhɪ.kə.mə/Củ cải ngọt
Lotus rootN/ˈloʊ.təs ruːt/Củ sen
ChayoteN/ʃaɪˈoʊ.ti/Su su
Lotus rootN/ˈloʊ.təs ruːt/Củ sen
Water chestnutN/ˈwɔː.tər ˈtʃes.nʌt/Hạt sen
KohlrabiN/ˌkoʊlˈrɑː.bi/Củ cải xanh
HorseradishN/ˈhɔːrsˌræd.ɪʃ/Củ cải ngựa

1.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu, hạt

Đậu và hạt là nguồn dinh dưỡng quan trọng, giàu protein và chất béo tốt cho sức khỏe. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các loại đậu và hạt:

Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu
Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
PeanutN/ˈpiː.nʌt/Đậu phộng
AlmondN/ˈɑː.mənd/Hạnh nhân
CashewN/ˈkæʃ.uː/Hạt điều
WalnutN/ˈwɔːl.nʌt/Quả óc chó
PistachioN/pɪˈstæʃ.i.oʊ/Hạt dẻ cười
HazelnutN/ˈheɪ.zəl.nʌt/Hạt phỉ
PecanN/pɪˈkæn/Hồ đào
MacadamiaN/ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/Hạt mắc ca
Brazil nutN/brəˈzɪl ˌnʌt/Hạt dẻ Brazil
Pine nutN/ˈpaɪn ˌnʌt/Hạt thông
Sunflower seedN/ˈsʌnˌflaʊər siːd/Hạt hướng dương
Pumpkin seedN/ˈpʌmp.kɪn siːd/Hạt bí
Chia seedN/ˈtʃiː.ə siːd/Hạt chia
FlaxseedN/ˈflæk.siːd/Hạt lanh
Sesame seedN/ˈses.ə.mi siːd/Hạt mè, hạt vừng
Hemp seedN/hɛmp siːd/Hạt gai dầu
LentilN/ˈlen.tɪl/Đậu lăng
ChickpeaN/ˈtʃɪk.piː/Đậu gà
SoybeanN/ˈsɔɪ.biːn/Đậu nành
Black beanN/blæk biːn/Đậu đen
Red beanN/rɛd biːn/Đậu đỏ
Green beanN/ɡriːn biːn/Đậu xanh
White beanN/waɪt biːn/Đậu trắng
Mung beanN/mʌŋ biːn/Đậu xanh (đậu nhỏ)
Kidney beanN/ˈkɪd.ni biːn/Đậu tây, đậu thận
Pinto beanN/ˈpɪn.toʊ biːn/Đậu pinto
Lima beanN/ˈliː.mə biːn/Đậu lima
Black-eyed peaN/ˌblæk.aɪd ˈpiː/Đậu mắt đen
Navy beanN/ˈneɪ.vi biːn/Đậu navy, đậu hải quân
Broad beanN/brɔːd biːn/Đậu tằm

2. Cụm từ về các loại rau củ quả trong Tiếng Anh

Rau củ quả là phần thiết yếu trong chế độ ăn uống hàng ngày và có mặt trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến các loại rau củ quả:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Leafy greensPhr/ˈliːfi ɡriːnz/Các loại rau xanh lá, như rau bina, xà lách
Root vegetablesPhr/ruːt ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau củ, như cà rốt, khoai tây
Cruciferous vegetablesPhr/ˌkruːsɪˈfɛrəs ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau họ cải, như bông cải xanh, cải brussels
Nightshade vegetablesPhr/ˈnaɪtʃeɪd ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau thuộc họ cà, như cà chua, ớt
SquashPhr/skwɑːʃ/Các loại bí, như bí đỏ, bí ngòi
Root cropsPhr/ruːt krɒps/Các loại cây trồng củ, như khoai lang, củ cải
Leafy vegetablesPhr/ˈliːfi ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau xanh, như rau diếp, rau cải
TubersPhr/ˈtjuːbəz/Các loại củ, như khoai tây, khoai lang
AlliumsPhr/ˈæljʊmz/Các loại rau thuộc họ hành, như hành tây, tỏi
BeansPhr/biːnz/Các loại đậu, như đậu xanh, đậu đen
Root vegetablesPhr/ruːt ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau củ, như cà rốt, khoai tây
Edible flowersPhr/ˈɛdɪbl ˈflaʊəz/Các loại hoa ăn được, như hoa hẹ, hoa cúc
GourdsPhr/ɡʊrdz/Các loại quả thuộc họ bí, như bí ngô, bí đỏ
BrassicasPhr/ˈbræsɪkəz/Các loại rau họ cải, như cải thìa, cải xanh
Fruiting vegetablesPhr/ˈfruːtɪŋ ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau quả ăn được, như cà chua, ớt
Root vegetablesPhr/ruːt ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau củ, như củ cải, khoai tây
Bitter greensPhr/ˈbɪtər ɡriːnz/Các loại rau có vị đắng, như rau cải xoong, rau dền
MelonsPhr/ˈmɛlənz/Các loại dưa, như dưa hấu, dưa lưới
Citrus fruitsPhr/ˈsɪtrəs fruːts/Các loại quả họ cam, như cam, quýt
Stone fruitsPhr/stoʊn fruːts/Các loại quả có hạt cứng, như đào, mận
LegumesPhr/ˈlɛɡjuːmz/Các loại đậu, như đậu xanh, đậu đen
SproutsPhr/spraʊts/Các loại giá, như giá đỗ, giá mầm
Root cropsPhr/ruːt krɒps/Các loại củ, như củ cải, khoai lang
Cruciferous vegetablesPhr/ˌkruːsɪˈfɛrəs ˈvɛdʒtəblz/Các loại rau họ cải, như bông cải xanh, cải brussels
Edible tubersPhr/ˈɛdɪbl ˈtjuːbəz/Các loại củ ăn được, như khoai tây, khoai lang
Leafy greensPhr/ˈliːfi ɡriːnz/Các loại rau xanh lá, như rau bina, xà lách

3. Download bộ từ vựng về rau củ quả trong tiếng Anh

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

4. Mẫu hội thoại có từ vựng tiếng anh rau củ quả

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng liên quan đến rau củ quả.

  • A: Do you prefer fresh vegetables or frozen ones? (Bạn thích rau củ tươi hay đông lạnh hơn?)
  • B: I prefer fresh vegetables. They have more flavor and nutrients. (Tôi thích rau củ tươi. Chúng có nhiều hương vị và dưỡng chất hơn.)
  • A: What do you think about eating fruits as a snack? (Bạn nghĩ sao về việc ăn trái cây như một món ăn nhẹ?)
  • B: I think it’s a great idea. Fruits like apples and bananas are both tasty and healthy. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Trái cây như táo và chuối vừa ngon lại vừa bổ dưỡng.)
  • A: Have you tried cooking with kale before? (Bạn đã thử nấu ăn với cải xoăn chưa?)
  • B: Yes, I have. Kale is great for salads and smoothies. (Có, tôi đã thử. Cải xoăn rất tuyệt cho món salad và sinh tố.)
  • A: Do you know any good recipes for using carrots? (Bạn có biết công thức nào tốt để sử dụng cà rốt không?)
  • B: Definitely! Carrots are perfect for soups and stir-fries. (Chắc chắn rồi! Cà rốt rất thích hợp cho món súp và xào.)
  • A: What’s your favorite fruit to add to a fruit salad? (Trái cây yêu thích của bạn để thêm vào salad trái cây là gì?)
  • B: I love adding strawberries. They add a nice sweetness and color. (Tôi thích thêm dâu tây. Chúng làm tăng độ ngọt và màu sắc đẹp.)

5. Bài tập chủ đề rau củ quả tiếng Anh

Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!

  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.

Exercise 1: Choose the right answers

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

  1. A ………. is a green vegetable often used in salads and is known for its high vitamin K content. 
  • A. carrot 
  • B. spinach 
  • C. tomato 
  • D. onion
  1. ……….. are often used in soups and stews and are known for their orange color and high vitamin A content. 
  • A. Potatoes 
  • B. Peppers 
  • C. Carrots 
  • D. Cucumbers
  1. A ………. is a red fruit that is commonly used in salads and sauces. 
  • A. apple 
  • B. grape 
  • C. tomato 
  • D. peach
  1. ……….. are small, round vegetables that are often boiled or used in soups. 
  • A. Beans 
  • B. Peas 
  • C. Spinach 
  • D. Cabbage
  1. A ………. is a root vegetable that is typically orange in color and is often eaten raw or cooked. 
  • A. cucumber 
  • B. potato 
  • C. carrot 
  • D. lettuce
  1. ……….. are green, leafy vegetables often used in salads and sandwiches. 
  • A. Lettuce 
  • B. Bell peppers 
  • C. Radishes 
  • D. Onions
  1. A ………. is a vegetable known for its pungent smell and is commonly used to add flavor to dishes. 
  • A. garlic 
  • B. zucchini 
  • C. celery 
  • D. mushroom
  1. ……….. are yellow and are often used in cooking or eaten as a fruit. 
  • A. Lemons 
  • B. Limes 
  • C. Oranges 
  • D. Apples
  1. A ………. is a sweet, orange fruit often eaten raw or used in baking. 
  • A. apple 
  • B. pear 
  • C. mango 
  • D. peach
  1. ……….. are commonly used in soups and stews, and have a strong, savory flavor. 
  • A. Tomatoes 
  • B. Cucumbers 
  • C. Bell peppers 
  • D. Onions
Đáp ánGiải thích
1. BSpinach có nghĩa là rau chân vịt, thường dùng trong salad.
2. CCarrots có nghĩa là cà rốt, màu cam và chứa nhiều vitamin A.
3. CTomato có nghĩa là cà chua, thường dùng trong salad và nước sốt.
4. BPeas có nghĩa là đậu hà lan, thường dùng trong súp hoặc hầm.
5. CCarrot có nghĩa là cà rốt, thường màu cam và ăn sống hoặc nấu chín.
6. ALettuce có nghĩa là rau xà lách, thường dùng trong salad.
7. AGarlic có nghĩa là tỏi, thường dùng để thêm hương vị.
8. ALemons có nghĩa là chanh vàng, thường dùng trong nấu ăn hoặc ăn trực tiếp.
9. DPeach có nghĩa là đào, thường ăn sống hoặc dùng trong nướng bánh.
10. DOnions có nghĩa là hành tây, thường dùng để thêm hương vị trong món ăn.

Exercise 2: Rewrite the sentences 

(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)

  1. apple/ is/ An/ fruit/ typically/ red/ or/ green/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. carrot/ orange/ root/ vegetable/ commonly/ used/ in/ salads/ A/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. tomato/ is/ often/ considered/ A/ vegetable/ in/ cooking/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. banana/ long/ yellow/ fruit/ with/ A/ peel/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. Lettuce/ leafy/ green/ vegetable/ used/ in/ salads/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. potato/ starchy/ tuber/ grown/ underground/ and/ eaten/ cooked/ A/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. cucumber/ crisp/ green/ A/ vegetable/ often/ used/ in/ sandwiches/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. Broccoli/ green/ vegetable/ with/ florets/ on/ a/ stalk/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. grape/ small/ round/ fruit/ A/ typically/ eaten/ fresh/ or/ dried/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. onion/ pungent/ bulb/ An/ used/ to/ add/ flavor/ to/ dishes/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

Đáp ánGiải thích
1. An apple is a fruit that is typically red or green. => Giải thích: Một quả táo là một loại trái cây thường có màu đỏ hoặc xanh.
2. A carrot is an orange root vegetable commonly used in salads. => Giải thích: Cà rốt là một loại rau củ có rễ màu cam thường được sử dụng trong salad.
3. A tomato is often considered a vegetable in cooking. => Giải thích: Cà chua thường được coi là một loại rau trong nấu ăn.
4. A banana is a long, yellow fruit with a peel.=> Giải thích: Một quả chuối là một loại trái cây dài, màu vàng có vỏ.
5. Lettuce is a leafy green vegetable used in salads. => Giải thích: Xà lách là một loại rau xanh lá được sử dụng trong salad.
6. A potato is a starchy tuber that is grown underground and eaten cooked. => Giải thích: Khoai tây là một loại củ chứa tinh bột được trồng dưới đất và ăn khi đã nấu chín.
7. A cucumber is a crisp green vegetable often used in sandwiches. => Giải thích: Dưa chuột là một loại rau củ giòn màu xanh thường được sử dụng trong bánh sandwich.
8. Broccoli is a green vegetable with florets on a stalk. => Giải thích: Súp lơ xanh là một loại rau củ màu xanh có các chùm hoa trên thân.
9. A grape is a small, round fruit that is typically eaten fresh or dried. => Giải thích: Nho là một loại trái cây nhỏ, tròn thường được ăn tươi hoặc khô.
10. An onion is a pungent bulb used to add flavor to dishes=> Giải thích: Hành tây là một loại củ có mùi mạnh được dùng để thêm hương vị cho các món ăn

6. Kết luận

Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau củ quả. Rau củ quả là một phần thiết yếu trong chế độ ăn uống hàng ngày và việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm, nấu ăn, và mô tả các món ăn.

Bộ từ vựng về rau củ quả rất phong phú, bao gồm các loại rau xanh, củ, quả, và các loại thảo mộc. Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Thực hành sử dụng từ vựng trong các câu mẫu hoặc các tình huống thực tế như đi chợ, nấu ăn, hoặc mô tả các món ăn yêu thích.
  • Xem các chương trình nấu ăn, đọc sách dạy nấu ăn, hoặc tìm hiểu về dinh dưỡng để tiếp cận với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
  • Thực hiện các bài tập viết hoặc nói về các loại rau củ quả yêu thích của bạn để củng cố kỹ năng sử dụng từ vựng.

Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!

Tài liệu tham khảo:

  • Vegetables English Vocabulary: https://www.vocabulary.cl/english/vegetables.htm – Ngày truy cập: 07/08/2024
  • List of Vegetables in English: https://promova.com/english-vocabulary/list-of-vegetables – Ngày truy cập: 07/08/2024

Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h