Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của một sự vật, con người hoặc địa điểm trong không gian. Nắm vững cách sử dụng giới từ chỉ vị trí sẽ giúp bạn miêu tả chính xác vị trí của các yếu tố trong câu, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Tuy nhiên có nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, khiến việc ghi nhớ và phân biệt trở nên khó khăn.
Do đó, mình đã dành thời gian tổng hợp các kiến thức quan trọng mà chúng ta cần nhớ về giới từ chỉ vị trí. Những kiến thức này đã giúp mình đạt điểm số cao trong đề thi nên bạn hoàn toàn yên tâm.
Cùng học bài và thực hành bài tập giới từ chỉ vị trí với mình thôi nhé!
1. Ôn tập lý thuyết giới từ chỉ vị trí
Đầu tiên, hãy cùng mình xem qua bảng tổng hợp lý thuyết giới từ chỉ vị trí trước khi thực hành bài tập nhé!
Ôn tập lý thuyết |
1. Giới từ chỉ vị trí là gì? Giới từ chỉ vị trí (Preposition of place) là giới từ được dùng để mô tả vị trí hoặc vị trí tương đối của một đối tượng so với một đối tượng hoặc không gian khác. Các giới từ này giúp cho người nghe hoặc đọc có thể hiểu rõ hơn về vị trí cụ thể của các đối tượng trong không gian hoặc so với nhau. E.g.: – The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi.) – The keys are on the table. (Các chìa khóa ở trên bàn.) 2. Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí Giới từ chỉ vị trí là những từ ngữ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Việc sử dụng đúng giới từ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, chính xác và trôi chảy. 3. Vị trí của giới từ chỉ vị trí 3.1. Sau danh từ hoặc cụm danh từ Giới từ chỉ vị trí thường được đặt sau danh từ hoặc cụm danh từ để xác định vị trí của danh từ đó trong không gian. Vị trí này là phổ biến nhất và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. E.g.: – The car is parked in front of the house. (Chiếc xe đỗ trước nhà.) – I live in a small town. (Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.) 3.2. Đầu câu Giới từ chỉ vị trí có thể được đặt đầu câu để tạo sự nhấn mạnh cho vị trí cụ thể của danh từ hoặc cụm danh từ. Cách sử dụng này giúp thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc vào vị trí được đề cập, làm cho thông tin trở nên nổi bật và dễ ghi nhớ hơn. E.g.: – On the table, there is a book. (Trên bàn có một quyển sách.) – At the park, children are playing. (Tại công viên, trẻ em đang chơi đùa.) 3.3. Giữa động từ và tân ngữ Một số giới từ chỉ vị trí có thể được đặt giữa động từ và tân ngữ để bổ sung thông tin về vị trí xảy ra hành động được diễn tả bởi động từ. Cách sử dụng này thường gặp trong các động từ chỉ chuyển động hoặc thay đổi vị trí. E.g.: – She walked through the park. (Cô ấy đi dạo qua công viên.) – We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.) 3.4. Đứng sau động từ bất định Giới từ chỉ vị trí có thể được đặt sau động từ bất định. E.g.: – I want to go to the park. (Tôi muốn đi công viên.) – They decided to stay at home. (Họ quyết định ở nhà.) 4. Các giới từ chỉ vị trí thường gặp Dưới đây là cách dùng các giới từ chỉ vị trí thường gặp trong tiếng Anh: |
Giới từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
At | Ở, tại | Dùng để chỉ vị trí chính xác | She is at the bus stop. (Cô ấy ở tại trạm xe buýt.) |
In | Trong | Dùng để chỉ vị trí bên trong | The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.) |
On | Trên | Dùng để chỉ vị trí ở trên bề mặt | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
By/ Next to/ Beside | Bên cạnh | Dùng để chỉ vị trí cạnh ai hoặc cái gì | The lamp is next to the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.) |
Above/ Over | Trên, phía trên | Dùng để chỉ vị trí cao hơn cái gì nhưng không tiếp xúc | The picture is above the fireplace. (Bức tranh ở trên lò sưởi.) |
Between | Ở giữa hai người/ vật | Dùng để chỉ vị trí giữa hai đối tượng | The cat is between the boxes. (Con mèo ở giữa hai chiếc hộp.) |
Among | Ở giữa nhiều người/ vật | Dùng để chỉ vị trí giữa nhiều đối tượng | She is among friends. (Cô ấy ở giữa những người bạn.) |
In front of | Phía trước | Dùng để chỉ vị trí phía trước | The car is parked in front of the house. (Xe đậu ở phía trước ngôi nhà.) |
Behind | Phía sau | Dùng để chỉ vị trí phía sau | The garden is behind the house. (Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.) |
Near | Gần | Dùng để chỉ vị trí gần | The school is near the library. (Trường học ở gần thư viện.) |
Across From/ Opposite | Đối diện | Dùng để chỉ vị trí đối diện với ai hoặc cái gì | The restaurant is across from the bank. (Nhà hàng ở đối diện ngân hàng.) |
Near/ Close to | Gần | Dùng để chỉ vị trí gần | The store is close to the post office. (Cửa hàng ở gần bưu điện.) |
Under/ Below | Dưới | Dùng để chỉ vị trí thấp hơn cái gì | The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.) |
Inside | Bên trong | Dùng để chỉ vị trí bên trong | The shoes are inside the closet. (Giày ở trong tủ.) |
Outside | Bên ngoài | Dùng để chỉ vị trí bên ngoài | The kids are playing outside the house. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài ngôi nhà.) |
Round/ Around | Xung quanh | Dùng để chỉ vị trí xung quanh cái gì | There is a fence around the garden. (Có một hàng rào xung quanh khu vườn.) |
Along | Dọc theo | Dùng để chỉ vị trí dọc theo cái gì | We walked along the river. (Chúng tôi đi dọc theo con sông.) |
From … to | Từ… đến | Dùng để chỉ điểm bắt đầu và kết thúc của một hành trình | They traveled from Paris to London. (Họ đã đi từ Paris đến London.) |
Onto | Lên trên | Dùng để chỉ sự di chuyển lên bề mặt của cái gì | The cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.) |
Into | Vào trong | Dùng để chỉ sự di chuyển vào bên trong cái gì | She walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.) |
5. Cách đặt câu với giới từ chỉ vị trí Cấu trúc để đặt câu với giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh thường có dạng: Wh-Word + Be + giới từ chỉ vị trí + Đối tượng hoặc địa điểm bạn muốn hỏi về vị trí của nó. E.g.: – Who is next to Mary? (Ai đang ở bên cạnh Mary?) – What is on the table? (Cái gì ở trên bàn?) |
Để bạn dễ dàng ghi nhớ các loại giới từ chỉ vị trí, cũng như cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, mình có soạn lại các lý thuyết dưới dạng bảng, hãy lưu về để ôn tập nha!
Luyện tập thêm các dạng bài tập:
- Ôn luyện 99+ bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh
- Giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh kèm bài tập chi tiết
- Luyện tập những bài tập giới từ in on at có đáp án
2. Bài tập giới từ chỉ vị trí có đáp án chi tiết
Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập giới từ chỉ vị trí từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:
- Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.
- Chọn câu trả lời đúng trong 4 câu trả lời A, B, C, D.
- Viết một đoạn văn mô tả vị trí của đồ nội thất và các vật dụng khác trong phòng khách bằng cách sử dụng các giới từ chỉ địa điểm thích hợp.
- Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
- Sửa lỗi sai của câu và dùng các giới từ in, on, at thích hợp.
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn.
Vậy bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi!
Exercise 1: Choose the correct preposition to complete the sentence
(Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu)
- The dog is sleeping ………. the porch.
- The phone is ………. the desk.
- The flowers are blooming ………. the garden.
- The children are playing ………. the park.
- The books are stacked ………. the shelf.
- The picture hangs ………. the wall.
- The car is parked ………. the garage.
- The mouse ran ………. the table.
- The jacket is hanging ………. the closet.
- The pool is located ………. the backyard.
Exercise 2: Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng trong 4 câu trả lời A, B, C, D)
- The cat is hiding ………. the couch.
- A. under
- B. on
- C. near
- D. at
- The books are placed ………. the table.
- A. on
- B. in
- C. near
- D. between
- The glasses are ………. the shelf above the sink.
- A. on
- B. in
- C. between
- D. under
- The children are playing hide and seek ………. the trees.
- A. between
- B. in
- C. among
- D. over
- The painting is hanging ………. the fireplace.
- A. on
- B. over
- C. at
- D. in
- The car is parked ………. the street.
- A. along
- B. across
- C. on
- D. from
- The birds are flying ………. the lake.
- A. over
- B. in
- C. on
- D. along
- The store is located ………. the cinema and the library.
- A. between
- B. among
- C. across
- D. near
- The students are sitting ………. the classroom.
- A. among
- B. between
- C. inside
- D. in
- The lamp is ………. the table next to the sofa.
- A. on
- B. in
- C. under
- D. beside
- She put the jewelry box ………. the drawer.
- A. into
- B. onto
- C. in
- D. above
- There is a beautiful rug ………. the bed.
- A. under
- B. on
- C. beside
- D. near
- The hat is hanging ………. the coat rack.
- A. on
- B. at
- C. over
- D. near
- The teacher stands ………. the front of the classroom.
- A. in
- B. at
- C. on
- D. by
- The dog buried the bone ………. the tree.
- A. under
- B. in
- C. near
- D. behind
- The bus stop is ………. the corner of the street.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. by
- The note was stuck ………. the fridge door.
- A. on
- B. at
- C. over
- D. to
- They hung the chandelier ………. the center of the room.
- A. in
- B. on
- C. above
- D. from
- The cat jumped ………. the fence into the neighbor’s yard.
- A. over
- B. under
- C. across
- D. through
- The mirror is positioned ………. the sink.
- A. above
- B. on
- C. at
- D. around
Exercise 3: Write a paragraph describing the positions of the furniture and other items in the living room using appropriate prepositions of place
(Bài tập 3: Viết một đoạn văn mô tả vị trí của đồ nội thất và các vật dụng khác trong phòng khách bằng cách sử dụng các giới từ chỉ địa điểm thích hợp)
Exercise 4: Arrange the words into complete sentences
(Bài tập 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh)
- the/ cat/ is/ under/ the table.
=> ………………………………………………………………………….
- the/ keys/ are/ on/ the table.
=> ………………………………………………………………………….
- the/ school/ is/ near/ the library.
=> ………………………………………………………………………….
- the/ car/ is parked/ in front of/ the park.
=> ………………………………………………………………………….
- the/ children/ are/ playing/ outside/ the house.
=> ………………………………………………………………………….
- there/ is/ a book/ on/ the table.
=> ………………………………………………………………………….
- the/ lamp/ is/ next to/ the bed.
=> ………………………………………………………………………….
- the/ cat/ is/ in/ the garden.
=> ………………………………………………………………………….
- she/ is/ walking/ along/ the river.
=> ………………………………………………………………………….
- the/ cat/ jumped/ onto/ the roof.
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 5: Correct the errors in the sentence and use the appropriate prepositions in, on, at
(Bài tập 5: Sửa lỗi sai của câu và dùng các giới từ in, on, at thích hợp)
- She is in school.
- The books are under the table.
- He lives on a small village near the mountain.
- We met inside the coffee shop yesterday.
- The cat is sleeping under the bed.
- I will see you in the cinema tonight.
- My birthday is on June.
- The painting hangs beside the wall in the living room.
- He put the groceries on the fridge.
- They are having lunch in the park.
Exercise 6: Fill in the appropriate prepositions in the blanks in the passage
(Bài tập 6: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn)
Marta is a student living (1) ………. a small town (2) ………. the United States. She usually spends her mornings (3) ………. the library before heading to classes (4) ………. the local university. One day, while she was studying (5) ………. the library, she received a message (6) ………. her phone. The message was (7) ………. her friend asking her to meet (8) ………. the new café (9) ………. Main Street (10) ………. 3 PM.
After her last class, Marta walked (11) ………. the café, which was conveniently located (12) ………. the corner (13) ………. the street from her university. When she arrived (14) ………. the café, she found her friend waiting (15) ………. her (16) ………. the entrance. They decided to sit (17) ………. a table (18) ………. the window to enjoy the view of the bustling street outside. While sitting there, they talked about their plans for the weekend and enjoyed some coffee and pastries.
3. Download trọn bộ bài tập giới từ chỉ vị trí
Ngoài các bài tập trên, mình còn gửi đến bạn bản PDF của trọn bộ bài tập giới từ chỉ vị trí để luyện tập thêm mỗi ngày và nâng cao kiến thức. Hãy nhấp vào liên kết dưới đây để tải về ngay nhé!
4. Kết luận
Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Lưu ý và một số lỗi sau giúp bạn tránh mất điểm oan nhé:
- Nắm vững cách dùng của các giới từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Tránh sử dụng nhiều giới từ không cần thiết trong cùng một câu.
- Một số giới từ có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ: At, in, for, …
Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới bài viết để các thầy cô của Vietop English giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp tại chuyên mục IELTS Grammar.
Chúc bạn thuận lợi học tập và phát triển!
Tài liệu tham khảo:
Prepositions of Place in English: https://promova.com/english-grammar/prepositions-of-place-in-english – Truy cập ngày 2/6/2024.