Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Chinh phục cách phát âm t: Hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Âm t là một trong những âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong nhiều từ vựngcấu trúc ngữ pháp. Việc phát âm t chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Tuy nhiên, âm t cũng có thể gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. 

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm t chuẩn xác, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao phát âm của mình với các nội dung sau:

  • Cách phát âm t chuẩn người bản xứ.
  • Những lỗi sai thường gặp khi phát âm t trong tiếng Anh.
  • Lưu ý khi phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh.
  • Từ vựng chứa âm t thường xuất hiện trong IELTS.
  • Bài tập cách phát âm t trong tiếng Anh.

Hãy bắt đầu học cùng mình nhé!

Nội dung quan trọng
– 6 cách phát âm t chuẩn người bản xứ trong từng trường hợp:
(+) Cách phát âm t là /t/: Top, talk, train, …
(+) Cách phát âm t là /tʃ/: Nature, future, culture, …
(+) Cách phát âm t là /ʃ/: Situation, emotion, attention, …
(+) Cách phát âm t là /ʒ/: Usually, measure, pleasure, …
(+) Cách phát âm t là âm câm: Listen, whistle, castle, …
(+) Cách phát âm t trong bảng chữ cái tiếng Anh

– Những lỗi sai thường gặp khi phát âm t trong tiếng Anh: Phát âm t quá mạnh, bỏ qua âm t câm, nhầm lẫn giữa /t/ và /θ/, …

– Lưu ý khi phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh
(+) /t/ là âm vô thanh: Khi phát âm, dây thanh quản không rung.
(+) /d/ là âm hữu thanh: Khi phát âm, dây thanh quản rung.

– Từ vựng chứa âm t thường xuất hiện trong IELTS như: Technology, sustainable, controversy, prosperity, contentious, statistical analysis, market speculation, …

1. Cách phát âm t chuẩn người bản xứ

Âm t trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào vị trí trong từ và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây mình sẽ hướng dẫn các bạn những cách phát âm t.

Cách phát âm t chuẩn người bản xứ
Cách phát âm t chuẩn người bản xứ

1.1. Cách phát âm t là /t/ 

Đây là cách phát âm cơ bản và phổ biến nhất của chữ t trong tiếng Anh. Âm /t/ là một phụ âm tắc, vô thanh, nghĩa là khi phát âm, không khí bị chặn lại hoàn toàn trước khi được giải phóng đột ngột.

Cách phát âm:

  • Bước 1: Đặt đầu lưỡi chạm vào phía sau của răng cửa trên, ngay trên lợi.
  • Bước 2: Giữ hơi lại trong miệng, tạo áp suất.
  • Bước 3: Thả lưỡi ra nhanh chóng, giải phóng luồng không khí để tạo ra âm thanh.
  • Bước 4: Đảm bảo dây thanh quản không rung khi phát âm (đặt tay lên cổ họng để kiểm tra).

Ví dụ về các từ phát âm phát âm t là /t/:

  • Top: /tɒp/
  • Talk: /tɔːk/ 
  • Train: /treɪn/ 
  • Time: /taɪm/ 

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, âm t ở giữa từ thường được phát âm nhẹ hơn, gần giống với âm d. Ví dụ: “better” thường được phát âm gần giống /ˈbedər/.
  • Khi t đứng ở cuối từ, đôi khi nó không được phát âm rõ ràng mà chỉ giữ lưỡi phía sau của răng cửa trên hoặc vùng lợi mà không thả ra. Ví dụ: “that” /ðæt/ có thể được phát âm mà không cần thả lưỡi ra ở cuối.
  • Tránh phát âm t quá mạnh, đặc biệt là ở cuối từ, vì điều này có thể làm cho phát âm nghe không tự nhiên.

1.2. Cách phát âm t là /tʃ/

Trong một số trường hợp, t được phát âm là /tʃ/, tương tự như “ch” trong tiếng Việt. Đây là một âm phụ âm tắc-xát, kết hợp giữa âm tắc /t/ và âm xát /ʃ/.

Cách phát âm: 

  • Bước 1: Bắt đầu với vị trí lưỡi như khi phát âm t.
  • Bước 2: Nhanh chóng chuyển sang vị trí của âm /ʃ/ (như khi phát âm sh trong ship).
  • Bước 3: Giải phóng không khí từ từ, tạo ra âm xát.
  • Bước 4: Môi hơi tròn khi phát âm.

Ví dụ về các từ phát âm t là /tʃ/:

  • Nature: /ˈneɪtʃər/ 
  • Future: /ˈfjuːtʃər/
  • Culture: /ˈkʌltʃər/ 
  • Feature: /ˈfiːtʃər/

Lưu ý:

  • Âm /tʃ/ thường xuất hiện khi t đứng trước “ure” hoặc “u” trong một số từ cụ thể.
  • Đảm bảo không phát âm quá mạnh phần /t/ trong /tʃ/, vì điều này có thể làm mất đi sự tự nhiên của âm.

1.3. Cách phát âm t là /ʃ/ 

Khi t đứng trước ion hoặc trong một số từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nó thường được phát âm là /ʃ/, giống như “sh” trong tiếng Anh. Đây là một âm xát, vô thanh.

Cách phát âm: 

  • Bước 1: Nâng lưỡi lên gần vòm miệng, nhưng không chạm vào.
  • Bước 2: Tạo một khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
  • Bước 3: Thổi không khí qua khoảng hẹp này, tạo ra âm xát.
  • Bước 4: Môi hơi tròn và đẩy về phía trước một chút.

Ví dụ về các từ phát âm t là /ʃ/:

  • Situation: /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ 
  • Emotion: /ɪˈməʊʃən/ 
  • Attention: /əˈtenʃən/ 
  • Patience: /ˈpeɪʃəns/ 

Lưu ý:

  • Quy tắc chung: Khi thấy “tion” hoặc “tience” ở cuối từ, phát âm t như /ʃ/.
  • Trong một số từ, như “question” /ˈkwestʃən/, t kết hợp với s trước đó để tạo thành âm /tʃ/ thay vì /ʃ/.

1.4. Cách phát âm t là /ʒ/

Trong một số trường hợp hiếm gặp, t được phát âm là /ʒ/, gần giống với âm “z” trong tiếng Việt. Đây là một âm xát, hữu thanh, thường xuất hiện trong các từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp.

Cách phát âm: 

  • Bước 1: Đặt lưỡi ở vị trí tương tự như khi phát âm /ʃ/.
  • Bước 2: Tạo một khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
  • Bước 3: Thổi không khí qua khoảng hẹp này, đồng thời làm rung dây thanh quản.
  • Bước 4: Môi hơi tròn và đẩy về phía trước một chút.

Ví dụ về các từ phát âm t là /ʒ/:

  • Usually: /ˈjuː.ʒu.ə.li/ 
  • Measure: /ˈmeʒər/
  • Pleasure: /ˈpleʒər/ 
  • Treasure: /ˈtreʒər/ 

Lưu ý:

  • Những từ này thường có “-sure” hoặc “-sion” ở cuối.
  • Đảm bảo dây thanh quản rung khi phát âm /ʒ/. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng.

1.5. Cách phát âm t là âm câm

Trong một số từ, chữ t không được phát âm. Đây được gọi là âm câm. Hiểu được khi nào t là âm câm sẽ giúp phát âm của bạn tự nhiên hơn và tránh được lỗi sai khi phát âm. 

Các trường hợp t là âm câm:

  • Trong cụm “sten” ở cuối từ.
  • Trong cụm “stle” ở cuối từ.
  • Trong một số từ có “ft” ở cuối.

Ví dụ về các từ phát âm t là âm câm:

  • Listen: /ˈlɪsən/ 
  • Castle: /ˈkæsəl/ 
  • Whistle: /ˈwɪsəl/ 
  • Christmas: /ˈkrɪsməs/ 

Lưu ý:

  • Trong một số từ, như “often”, việc phát âm t hoặc không là tùy chọn và có thể thay đổi theo vùng miền hoặc cá nhân.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, t trong từ “interview” /ˈɪntərvjuː/ thường không được phát âm rõ ràng.

1.6. Cách phát âm t trong bảng chữ cái tiếng Anh

Khi đọc chữ t như một chữ cái riêng lẻ trong bảng chữ cái tiếng Anh, nó được phát âm là /tiː/. Điều này khác với cách phát âm t trong các từ.

Cách phát âm: 

  • Bước 1: Bắt đầu với âm /t/ như đã học ở phần 1.1.
  • Bước 2:Ngay sau đó, phát âm nguyên âm /iː/ (như trong từ see).
  • Bước 3: Kết hợp hai âm này thành một âm liền mạch: /tiː/.

Ví dụ sử dụng:

  • Khi đánh vần: The word ‘cat’ is spelled C-A-T (/siː – eɪ – tiː/)
  • Trong các từ viết tắt: “IT” (Information Technology) được đọc là /aɪ tiː/

Lưu ý: Đây là cách phát âm khi đọc chữ cái riêng lẻ, không phải trong từ.

Bằng cách nắm vững và thực hành các cách phát âm t khác nhau này, bạn sẽ có thể cải thiện đáng kể khả năng phát âm tiếng Anh của mình, giúp giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

Xem thêm:

2. Những lỗi sai thường gặp khi phát âm t trong tiếng Anh

Khi học cách phát âm t trong tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi. Việc nhận biết và sửa chữa những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm của mình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về 4 lỗi phổ biến nhất và cách khắc phục nhé!

2.1. Phát âm t quá mạnh

Một trong những lỗi phổ biến nhất là phát âm t quá mạnh, đặc biệt là ở cuối từ. Điều này có thể làm cho phát âm nghe không tự nhiên và có vẻ gượng gạo.

Nguyên nhân:

  • Ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ, nơi các phụ âm cuối thường được phát âm rõ ràng.
  • Cố gắng phát âm “chuẩn” quá mức, dẫn đến việc nhấn mạnh mọi âm.

Ví dụ:

  • Cat /kæt/ phát âm thành /kæt̚/ với t cuối quá mạnh.
  • What /wɒt/ phát âm thành /wɒt̚/ với âm t bật mạnh ở cuối.

Cách khắc phục:

  • Tập phát âm t nhẹ nhàng hơn, đặc biệt là ở cuối từ.
  • Thực hành kỹ thuật “unreleased t”: Giữ lưỡi ở vị trí phát âm t nhưng không thả ra.
  • Lắng nghe và bắt chước cách người bản xứ phát âm t trong các từ cụ thể.

2.2. Bỏ qua âm t câm

Một số người học có xu hướng phát âm tất cả các chữ t, kể cả khi nó là âm câm. Điều này có thể làm cho phát âm nghe không tự nhiên và đôi khi thay đổi ý nghĩa của từ.

Nguyên nhân:

  • Ảnh hưởng từ cách đánh vần hoặc viết của từ.
  • Thiếu kiến thức về quy tắc âm câm trong tiếng Anh.

Ví dụ: Listen /ˈlɪsən/ bị phát âm thành /ˈlɪstən/.

Cách khắc phục:

  • Học và ghi nhớ các từ có t câm phổ biến.
  • Sử dụng từ điển phát âm để kiểm tra cách phát âm chuẩn.
  • Thực hành phát âm các từ này nhiều lần, tập trung vào việc bỏ qua âm t.

2.3. Nhầm lẫn giữa /t/ và /θ/

Âm /θ/ (như trong think) đôi khi bị nhầm với /t/, đặc biệt là đối với người học đến từ các ngôn ngữ không có âm /θ/.

Nguyên nhân:

  • Âm /θ/ không tồn tại trong nhiều ngôn ngữ, khiến người học thay thế bằng âm gần giống nhất là /t/.
  • Vị trí cấu âm của /t/ và /θ/ khá gần nhau, dễ gây nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • Think /θɪŋk/ bị phát âm thành tink /tɪŋk/.
  • Three /θriː/ bị phát âm thành tree /triː/.

Cách sửa:

  • Tập đặt lưỡi giữa răng trên và dưới khi phát âm /θ/.
  • Thực hành với các cặp từ tối thiểu: Think-tink, thumb-tum, three-tree.
  • Sử dụng gương để quan sát vị trí của lưỡi khi phát âm.

2.4. Không phát âm đúng /tʃ/ và /ʃ/

Nhiều người gặp khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác /tʃ/ và /ʃ/, đặc biệt khi chúng xuất hiện trong các từ có chứa chữ t.

Nguyên nhân:

  • Sự phức tạp của âm kép /tʃ/.
  • Thiếu kiến thức về quy tắc phát âm t trong các trường hợp đặc biệt.

Ví dụ:

  • Nature /ˈneɪtʃər/ bị phát âm thành /ˈneɪtər/ hoặc /ˈneɪʃər/.
  • Action /ˈækʃən/ bị phát âm thành /ˈæktʃən/.

Cách khắc phục:

  • Tập trung vào việc tạo âm t nhẹ trước khi chuyển sang âm sh cho /tʃ/.
  • Thực hành với các cặp từ: Chair-share, choke-joke, nature-nation.
  • Sử dụng các ứng dụng phát âm để nghe và bắt chước cách phát âm chuẩn.

Bằng cách nhận biết và tích cực sửa chữa những lỗi phát âm này, bạn sẽ có thể cải thiện đáng kể khả năng phát âm t và nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên và kiên trì là chìa khóa để đạt được sự tiến bộ.

3. Lưu ý khi phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh

Âm /t/ và /d/ là hai phụ âm tắc trong tiếng Anh có vị trí cấu âm giống nhau nhưng khác nhau ở đặc điểm vô thanh và hữu thanh. Việc phân biệt và phát âm chính xác hai âm này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách phát âm, sự khác biệt và các lưu ý quan trọng khi phát âm /t/ và /d/.

Lưu ý khi phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh
Lưu ý khi phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh

3.1. Sự khác biệt cơ bản giữa /t/ và /d/

Mặc dù /t/ và /d/ có vị trí cấu âm giống nhau, chúng khác nhau ở một đặc điểm quan trọng: sự rung của dây thanh quản.

  • /t/ là âm vô thanh: Khi phát âm, dây thanh quản không rung.
  • /d/ là âm hữu thanh: Khi phát âm, dây thanh quản rung.

Cách kiểm tra:

  • Đặt tay lên cổ họng khi phát âm.
  • Bạn sẽ cảm nhận được sự rung động khi phát âm /d/, nhưng không có khi phát âm /t/.

Ví dụ và cách phân biệt:

  • Tie /taɪ/ vs die /daɪ/
  • To /tuː/ vs do /duː/
  • Tin /tɪn/ vs din /dɪn/
  • Tame /teɪm/ vs dame /deɪm/
  • Tense /tens/ vs dense /dens/

Lưu ý:

  • Sự khác biệt này đặc biệt quan trọng ở cuối từ, nơi nó có thể thay đổi ý nghĩa của từ.
  • Trong một số ngôn ngữ, sự phân biệt giữa các phụ âm vô thanh và hữu thanh ở cuối từ không rõ ràng, gây khó khăn cho người học.

Vị trí chính xác của lưỡi là yếu tố quyết định để phát âm /t/ và /d/ chuẩn xác. Cả hai âm này đều là phụ âm tắc đầu lưỡi-răng, nghĩa là chúng được tạo ra bởi sự tiếp xúc giữa đầu lưỡi và vùng sau răng cửa trên.

Vị trí đầu lưỡi:

  • Đặt đầu lưỡi chạm vào phía sau của răng cửa trên, ngay trên lợi.
  • Điểm tiếp xúc chính xác nằm ở vùng lợi, không phải trực tiếp trên răng.
  • Đảm bảo rằng phần rìa của lưỡi cũng tiếp xúc với răng hàm trên để tạo ra một khoảng kín hoàn toàn.

Sự khác biệt tinh tế giữa /t/ và /d/:

  • Vị trí lưỡi cho cả /t/ và /d/ là giống nhau.
  • Sự khác biệt chính nằm ở việc có hay không có sự rung của dây thanh quản. Đối với /t/, thả lưỡi ra mà không có sự rung của dây thanh quản. Đối với /d/, bắt đầu rung dây thanh quản ngay khi thả lưỡi ra.

3.2. Mẹo luyện tập phân biệt và phát âm /t/ và /d/

Để cải thiện khả năng phân biệt và phát âm /t/ và /d/, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Tập phát âm các cặp từ tối thiểu (minimal pairs): tie – die, try – dry.
  • Sử dụng gương để quan sát chuyển động của miệng và lưỡi.
  • Ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với người bản xứ.
  • Thực hành với các câu tongue twisters:
    • Ted tied the knot tightly.
    • Don’t dunk donuts in the dark.
  • Lắng nghe và bắt chước cách phát âm trong các bài hát hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh.

Lưu ý:

  • Kiên nhẫn và thực hành đều đặn là chìa khóa để cải thiện.
  • Đừng ngại yêu cầu phản hồi từ người bản xứ hoặc giáo viên tiếng Anh.
  • Sử dụng các ứng dụng học phát âm để nhận phản hồi tức thì về cách phát âm của bạn.

Bằng cách chú ý đến những điểm khác biệt tinh tế này và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dần dần cải thiện khả năng phân biệt và phát âm chính xác /t/ và /d/ trong tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp phát âm của bạn tự nhiên hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.

4. Từ vựng chứa âm t thường xuất hiện trong IELTS 

Trong kỳ thi IELTS, các từ vựng chứa âm t xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt trong các chủ đề học thuật và chuyên ngành. 

Âm t thường được tìm thấy ở giữa hoặc cuối từ và có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là trong phát âm và nhận diện. Việc làm chủ những từ này không chỉ cải thiện khả năng phát âm của bạn mà còn mở rộng vốn từ vựng, hỗ trợ đắc lực cho cả bốn kỹ năng trong bài thi. 

Dưới đây là danh sách mở rộng các từ và cụm từ chứa âm t, cùng tham khảo bạn nhé!

Từ vựng chứa âm t thường xuất hiện trong IELTS
Từ vựng chứa âm t thường xuất hiện trong IELTS

4.1. Từ vựng có đuôi t

Dưới đây là bảng liệt kê các mục từ vựng quan trọng chứa âm t thường xuất hiện trong bài thi IELTS.

Từ vựngPhiên âm Loại từNghĩa của từ
Technology/tekˈnɒl.ə.dʒi/NounCông nghệ
Sustainable/səˈsteɪ.nə.bəl/AdjectiveBền vững
Attitude/ˈæt.ɪ.tʃuːd/NounThái độ
Opportunity/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/NounCơ hội
Contribution /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/NounSự đóng góp
Environment/ɪnˈvaɪ.rə.mənt/NounMôi trường
Statistics/stəˈtɪs·tɪks/NounThống kê
Tradition/trəˈdɪʃ.ən/NounTruyền thống
Controversy/ˈkɒn.trə.vɜː.si/NounSự tranh cãi
Prosperity/prɒsˈper.ə.ti/NounSự thịnh vượng
Potential/pəˈten.ʃəl/Noun, adjectiveTiềm năng
Intellectual/ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl/AdjectiveTrí tuệ
Creative/kriˈeɪ.tɪv/AdjectiveSáng tạo
Contentious/kənˈten.ʃəs/AdjectiveGây tranh cãi
Innovative/ˈɪn.ə.və.tɪv/AdjectiveĐổi mới

4.2. Một số cụm từ chứa đuôi t

Một số cụm từ diễn đạt có chứa đuôi tion được giới thiệu dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ của mình trên hành trình chinh phục IELTS. 

  • Technological advancement: Sự tiến bộ công nghệ
  • Sustainable development: Phát triển bền vững
  • Attitude towards change: Thái độ đối với sự thay đổi
  • Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng
  • Significant contribution: Đóng góp đáng kể
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Statistical analysis: Phân tích thống kê
  • Cultural tradition: Truyền thống văn hóa
  • Controversial issue: Vấn đề gây tranh cãi
  • Market speculation: Đầu cơ thị trường
  • Data interpretation: Diễn giải dữ liệu
  • Economic deterioration: Sự suy thoái kinh tế
  • Social transformation: Sự biến đổi xã hội
  • Strong determination: Quyết tâm mạnh mẽ
  • Economic prosperity: Sự thịnh vượng kinh tế

Xem thêm:

5. Bài tập cách phát âm t trong tiếng Anh

Để giúp bạn thành thạo cách phát âm t, mình đã tổng hợp đa dạng các dạng bài tập phát âm, hãy thực hiện từng bài tập một cách cẩn thận và kiên nhẫn. Lưu ý rằng, việc luyện tập đều đặn là chìa khóa để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.

Chúng ta sẽ làm một số dạng bài tập như sau:

  • Tìm và gạch chân: Bạn sẽ tìm những từ có chứa âm t trong một đoạn văn hoặc danh sách từ, sau đó gạch chân chúng lại.
  • Điền từ: Bạn sẽ điền những từ thích hợp có chứa âm t vào những chỗ trống trong câu.
  • Đọc: Bạn sẽ được luyện đọc các từ chứa âm t.
  • Khoanh tròn: Trong một nhóm từ, bạn sẽ chọn ra từ có cách phát âm âm t khác với các từ còn lại.

Exercise 1: Find and underline the words containing the t sound in the following sentences.

(Bài tập 1: Hãy tìm và gạch chân các từ có âm t trong các câu sau)

  1. The talented teacher taught twenty students how to write a terrific story.
  2. Tom took two tickets to the theater on Tuesday afternoon.
  3. The tourist tasted the traditional tea and found it quite tasty.
  4. The tiny turtle tried to reach the top of the tall tree.
  5. Tina’s team won the tournament by scoring in the last minute.

Đáp ánGiải thích
talented, teacher, taught, twenty, students, to, write, terrific, storyCác từ này đều có âm t và có phiên âm như sau:
– talented: /ˈtæl.ən.tɪd/
– teacher: /ˈtiː.tʃər/
– taught: /tɔːt/twenty: /ˈtwen.ti/
– students: /ˈstjuː.dənts/ 
– to: /tuː/
– write: /raɪt/
– terrific: /təˈrɪf.ɪk/
– story: /ˈstɔː.ri/
Tom, took, two, tickets, to, theater, Tuesday, afternoonCác từ này đều có âm t và có phiên âm như sau:
– Tom: /tɒm/
– took: /tʊk/
– two: /tuː/
– tickets: /ˈtɪk.ɪts/
– to: /tuː/
– theater: /ˈθɪə.tər/
– Tuesday: /ˈtjuːz.deɪ/
tourist, tasted, traditional, tea, it, quite, tastyCác từ này đều có âm t và có phiên âm như sau:
– tourist: /ˈtʊə.rɪst/
– tasted: /ˈteɪ.stɪd/
– traditional: /trəˈdɪʃ.ən.əl/
– tea: /tiː/it: /ɪt/
– quite: /kwaɪt/
– tasty: /ˈteɪ.sti/
tiny, turtle, tried, to, top, treeCác từ này đều có âm t và có phiên âm như sau:
– tiny: /ˈtaɪ.ni/
– turtle: /ˈtɜː.təl/
– tried: /traɪd/
– to: /tuː/
– top: /tɒp/
– tall: /tɔːl/
– tree: /triː/
Tina’s, team, tournament, last, minuteCác từ này đều có âm t và có phiên âm như sau:
– Tina’s: /ˈtiː.nəz/
– team: /tiːm/
– tournament: /ˈtʊə.nə.mənt/
– last: /lɑːst/
– minute: /ˈmɪn.ɪt/

Exercise 2: Fill in the blanks with suitable words containing the t sound.

(Bài tập 2:  Điền từ thích hợp có âm t vào chỗ trống trong các câu sau)

  1. The ………. (train/ bus) was late, so we had to wait at the station.
  2. She likes to ………. (eat/ consume) fresh fruits for breakfast.
  3. Can you …….. (tell/ inform) me the correct time, please?
  4. We need to …….. (cut/ trim) the grass in our backyard this weekend.
  5. The cat caught a ……… (mouse/ rat) in our garden last night.

Đáp ánGiải thích
trainTừ này có âm t, được phát âm là /treɪn/ và phù hợp với ngữ cảnh về phương tiện giao thông.
eatTừ này có âm t, được phát âm là /iːt/ và phù hợp khi nói về việc ăn uống.
tellTừ này có âm t, được phát âm là /tel/ và phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu thông tin.
cutTừ này có âm t, được phát âm là /kʌt/và thường được sử dụng khi nói về việc cắt cỏ.
ratTừ này có âm t, được phát âm là /ræt/ và phù hợp với ngữ cảnh về động vật nhỏ mà mèo có thể bắt được.

Exercise 3: Read the following sentences aloud, paying attention to the correct pronunciation of the t sound.

(Bài tập 3: Đọc to các câu sau, chú ý phát âm chính xác âm t)

  1.  The task took Tony’s time.
  2. Tennis is her favorite sport.
  3. Stick your tongue out and say “ahhh”.
  4. A cheetah can run as fast as a car.
  5. The flashlight lit up the room.

Đáp ánGiải thích
task, took, Tony’s, timeCác từ này đều có âm t và có phiên âm toàn bộ câu như sau: /ðə tɑːsk tʊk ˈtəʊniz taɪm/.
Tennis, favorite, sport.Các từ này đều có âm t và có phiên âm toàn bộ câu như sau: /ˈtɛnɪs ɪz hə ˈfeɪvərɪt spɔːt/.
Stick, tongue, outCác từ này đều có âm t và có phiên âm toàn bộ câu như sau: /stɪk jə tʌŋ aʊt ənd seɪ “ahhh”/.
cheetah, fastCác từ này đều có âm t và có phiên âm toàn bộ câu như sau: /ə ˈʧiːtə kən rʌn əz fɑːst əz ə kɑː/.
flashlight, litCác từ này đều có âm t và có phiên âm toàn bộ câu như sau: /ðə ˈflæʃˌlaɪt lɪt ʌp ðə ruːm/.

Exercise 4: Circle the word with a different pronunciation of the t sound.

(Bài tập 4: Khoanh tròn từ có cách phát âm âm t khác)

1A. timeB. tieC. tightD. thigh
2A. natureB. betterC. letterD. bitter
3A. tableB. stableC. nurtureD. meeting
4A. trainB. pictureC. fortunateD. teeth
5A. oftenB. softenC. listenD. fasten

Đáp ánGiải thích
D. thighPhiên âm của các từ:
– time: /taɪm/
– tie: /taɪ/
– tight: /taɪt/
– thigh: /θaɪ/
==> Các từ A, B, và C có âm được phát âm là /t/, trong khi từ D có phát âm là /θ/.
A. naturePhiên âm của các từ:
– nature: /ˈneɪ.tʃər/
– better: /ˈbet.ər/
– letter: /ˈlet.ər/
– bitter: /ˈbɪt.ər/
==> Các từ B, C, và D có âm t được phát âm là /t/, trong khi từ A có phát âm là /tʃ/.
C. nurturePhiên âm của các từ:
– table: /ˈteɪ.bəl/
– stable: /ˈsteɪ.bəl/
– nurture: /ˈnɜː.tʃər/
– meeting: /ˈmiː.tɪŋ/
==> Các từ A, B, và D có âm t được phát âm là /t/, trong khi từ C có phát âm là /tʃ/.
B. picturePhiên âm của các từ:
– train: /treɪn/
– picture: /ˈpɪk.tʃər/
– fortunate: /ˈfɔː.tʃən.ət/
– teeth: /tiːθ/
==> Các từ A, C, và D có âm t được phát âm là /t/, trong khi từ B có phát âm là /tʃ/.
A. oftenPhiên âm của các từ:
– often /ˈɒf.tən/
– soften /ˈsɒf.ən/
– listen /ˈlɪs.ən/
– fasten /ˈfɑː.sən/
==> Các từ B, C, và D có âm t là âm câm, trong khi từ A có phát âm là /t/.

6. Kết luận

Việc nắm vững cách phát âm t trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 6 cách phát âm t khác nhau, từ cách phát âm phổ biến nhất /t/ đến những trường hợp đặc biệt như /tʃ/, /ʃ/, /ʒ/, âm câm và cách phát âm trong bảng chữ cái.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và chú ý đến những lỗi thường gặp, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng phát âm của mình. Hãy nhớ rằng, phát âm chuẩn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng tốt trong các bài thi như IELTS. Với sự kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ sớm làm chủ được cách phát âm t và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình.

Tài liệu tham khảo:

  • How to pronounce the ‘t sound’ /t/: https://pronuncian.com/pronounce-t-sound –  Truy cập ngày 20.07.2024
  • “T” in American English Pronunciation: https://www.allearsenglish.com/american-english-pronunciation-t-sound/ – Truy cập ngày 20.07.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop