Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách phát âm th trong tiếng Anh: Dễ hiểu, dễ nhớ, dễ áp dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngữ âm có thể được cho là phần “khó nhằn” nhất trong tiếng Anh bởi khác với tiếng Việt chỉ có một âm, các chữ và các từ trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau, phụ thuộc vào từng trường hợp. Âm th cũng không ngoại lệ và còn là một trong những âm thường gây rắc rối cho người học. 

Việc phát âm th sai lệch có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và gây ra hiểu lầm, nhất là trong các kỳ thi như IELTS Speaking, giám khảo sẽ chấm phần pronunciation – chiếm 25% số điểm của bạn.

Hiểu được khó khăn này, với bài viết hôm nay mình sẽ cung cấp cho bạn bí kíp “giải mã” cách phát âm th tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục mọi bài thi tiếng Anh và có thể phát âm chuẩn xác như người bản ngữ. 

Bài viết bao gồm:

  • Hướng dẫn cách phát âm th trong tiếng Anh.
  • Cách phát âm th theo từng trường hợp.
  • Các lỗi sai thường gặp khi phát âm th trong tiếng Anh.
  • Từ vựng chứa âm th thường xuất hiện trong IELTS.
  • Bài tập luyện tập kèm đáp án.

Hãy cùng mình chinh phục âm th ngay!

Nội dung quan trọng
1.  Hai kiểu phát âm th: /ð/ và /θ/
2. Ba trường hợp phát âm th: Đứng ở đầu, giữa hoặc cuối từ.
– Âm th đứng ở đầu từ: Phát âm như /θ/
– Âm th đứng ở giữa từ: Phát âm như /ð/
Lưu ý: Brothel /ˈbrɒθ.əl/ là từ duy nhất có cách phát âm th là /θ/
– Âm th đứng ở cuối từ: Phát âm như /θ/ nếu âm chứa /th/ là danh từ hoặc tính từ.
– Phát âm như /ð/ nếu âm chứa /th/ là động từ, đa số từ kết thúc bằng -the.
3. Từ vựng chứa âm th trong IELTS: Think (nghĩ), author (tác giả), in the long term (về lâu dài), take the lead (dẫn đầu), on the same wavelength (có cùng suy nghĩ), through thick and thin (dù có gì xảy ra), …

1. Hướng dẫn cách phát âm th trong tiếng Anh

Tóm gọn lại, âm th trong tiếng Anh có thể được phát âm là /θ/ hoặc /ð/, tùy theo vị trí của âm này trong các từ.

Hướng dẫn cách phát âm th trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách phát âm th trong tiếng Anh

Để phát âm /θ/ và /ð/ chính xác, bạn chú ý vị trí của răng, môi, lưỡi và thanh quản như sau:

Cách phát âm âm /ð/:

  • Bước 1: Đặt đầu lưỡi ở giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, thả lỏng môi.
  • Bước 2: Đẩy luồng hơi từ cổ họng qua khe hở giữa lưỡi và răng cửa trên kết hợp với rung dây thanh quản – do đây là âm hữu thanh.

Cách phát âm âm /θ/:

  • Bước 1: Đặt lưỡi giữa 2 hàm răng trên và dưới, hơi đưa lưỡi ra bên ngoài răng cửa.
  • Bước 2: Đẩy hơi từ cổ họng qua khe hở giữa lưỡi và răng trên kết hợp với rung thanh quản. Vì /θ/ là âm vô thanh nên khi phát âm, chúng ta sẽ cảm thấy dây thanh quản không rung. 

Cùng mình thực hành phát âm th qua video sau:

Xem thêm:

2. Cách phát âm th theo từng trường hợp

Vị trí của âm th trong từ sẽ quyết định cách phát âm là /θ/ hay /ð/. Tổng quan thì chúng ta sẽ có 3 vị trí sau, tuy nhiên bạn cũng nên lưu ý rằng sự phân loại này chỉ mang tính tương đối, và luôn luôn có những trường hợp đặc biệt và ngoại lệ.

Cách phát âm th trong từng trường hợp
Cách phát âm th trong từng trường hợp

2.1. Âm th đứng ở đầu từ

Thông thường, khi thấy âm vị /th/ đứng đầu câu, th sẽ được đọc thành âm /θ/. 

Âm /θ/ giống như âm th trong tiếng Việt “thanh”, “thơm”, được phát ra khi lưỡi đặt giữa hai răng cửa trên và răng cửa dưới, sau đó thổi hơi ra tạo thành âm gió không rung.

Sau đây là một số ví dụ: 

Từ vựngPhiên âm Nghĩa của từ
Throw/ˈθroʊ/Ném, ném đi
Thin/ˈθɪn/Mỏng, mảnh
Thesis/ˈθiːsɪs/Luận văn, luận án
Thumb/ˈθʌm/Ngón cái
Throb/ˈθrɑːb/Rộn ràng, hồi hộp, sự đập nhanh của tim, mạch

Tuy nhiên, với một số trường hợp ngoại lệ, âm th đầu từ lại có cách đọc là /ð/. Bạn lưu ý những từ như dưới đây: 

Từ vựngPhiên âm Nghĩa của từ
There/ðeər/Ở đó, tại đó
Those/ðəʊz/Những thứ đó
Than/ðæn/Hơn 
Though/ðəʊ/Mặc dù
Thereby/ˌðeəˈbaɪ/Bằng cách đó, nhờ đó
Therefrom/ˌðeəˈfrɒm/Từ đó

2.2. Âm th đứng ở giữa từ

Đối với âm th đứng giữa từ, âm vị này chủ yếu sẽ được chuyển sang cách phát âm là /ð/. Chúng ta xét một số ví dụ sau:

Từ vựngPhiên âm Nghĩa của từ
Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ər/(nội, ngoại)
Grandfather/ˈɡræn.fɑː.ðər/Ông (nội, ngoại)
Another/əˈnʌð.ər/Một cái/ người khác
Rather/ˈrɑː.ðər/Khá, hơi, đúng hơn
Otherwise/ˈʌð.ə.waɪz/Nếu không thì, mặt khác

Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngoại lệ, cách đọc âm th lại là /θ/, chẳng hạn như:

Khi từ được tạo thành bằng cách ghép thêm hậu tố -Y vào sau những từ gốc.
Từ vựngPhiên âm Nghĩa của từ
Bothy/ˈbɒθ.i/Túp lều (thường dùng ở Scotland và Bắc Anh)
Smithy/ˈsmɪθi/Xưởng rèn
Toothy/ˈtuː.θi/Có hàm răng nổi bật
Khi các từ ghép từ những từ gốc được phát âm là /θ/.
Từ vựngPhiên âm Nghĩa của từ
Nothing/ˈnʌθ.ɪŋ/Không có gì, chẳng có gì
Something/ˈsʌm.θɪŋ/Một cái gì đó, điều gì đó
Southeast/ˌsaʊθˈiːst/Hướng đông nam

Lưu ý: Chỉ có brothel /ˈbrɒθ.əl/ là từ duy nhất có cách phát âm th là /θ/.

2.3. Âm th đứng ở cuối từ

Trong trường hợp âm th đứng cuối từ, cách phát âm th sẽ phụ thuộc phần lớn vào loại từ chứa các âm đó. Mình lưu ý ở những từ loại sau:

Đọc là /θ/ nếu âm chứa /th/ là danh từ hoặc tính từ.
Từ vựngPhiên âm Nghĩa của từ
Truth/truːθ/Sự thật
Sooth/suːθ/Sự thật, chân lý – thường dùng trong văn học cổ
Thinking/ˈθɪŋ.kɪŋ/Suy nghĩ, tư duy
Northern/ˈnɔː.ðən/Thuộc phía bắc
Healthy/ˈhel.θi/Khỏe mạnh
Đọc là /ð/ nếu âm chứa /th/ là động từ, đa phần những từ này đều được nhận biết dưới dạng “the”.
Từ vựngPhiên âm Nghĩa của từ
Bathe/beɪð/Tắm, ngâm mình
Soothe/suːð/Xoa dịu, làm dịu
Loathe/loʊð/Ghê tởm, không ưa
Writhe/raɪð/Quằn quại, quặn đau
Seethe/siːð/Sôi sục, tức giận

Xem thêm:

3. Các lỗi sai thường gặp khi phát âm th trong tiếng Anh

Các mục bên dưới tổng hợp những lỗi sai phổ biến khi phát âm th trong tiếng Anh. Rất nhiều người Việt học tiếng Anh thường mắc phải các lỗi này, vì vậy bạn hãy chú ý nhận biết và sửa lỗi hiệu quả để cải thiện kỹ năng phát âm của bản thân.

3.1.Thay thế âm th bằng âm /t/ hoặc /d/

Do tiếng Việt không có âm th, nhiều người Việt có thói quen thay thế âm này bằng âm /t/ hoặc /d/ quen thuộc hơn. 

E.g.: Từ “three” phát âm thành “tree”, “this” phát âm thành “dis”, etc.

3.2. Không phát âm th rõ ràng

Một số người Việt phát âm âm th không rõ ràng hoặc quá mềm, nghe gần giống với âm /s/ ,/z/ hoặc /f/. 

E.g.: 

  • “Thing” (vật) nghe giống như “sing” (hát).
  • “That” nghe giống như “zat”.
  • “Bath” /bæθ/ có thể được phát âm giống như “bas” /bæs/ hoặc “baf” /bæf/.

3.3. Không phân biệt âm /θ/ và /ð/

Tiếng Anh phân biệt âm /θ/ vô thanh (unvoiced) như trong “think” hoặc “both” và âm /ð/ hữu thanh (voiced) như trong “this” hoặc “brother”. Một số người không phân biệt được hai âm này và có thể phát âm cả hai giống nhau.

Thay vì phát âm “this” /ðɪs/ với âm hữu thanh, người học còn có thể phát âm nó như “tis” /tɪs/ hoặc “sis” /sɪs/, tương tự như âm /θ/ vô thanh.

Tương tự, “think” /θɪŋk/ có thể được phát âm giống như “dink” /dɪŋk/ hoặc “sink” /sɪŋk/, nhầm lẫn với âm /ð/ hữu thanh.

Phát âm chuẩn là một trong những yếu tố giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí pronunciation trong phần thi IELTS Speaking. Để tự tin trình bày ý tưởng trôi chảy, mạch lạc với phát âm chuẩn để ghi điểm với ban giám khảo, bạn có thể tham khảo các khoá học IELTS tại Vietop để được hướng dẫn và cải thiện phát âm chuẩn nhất.

4. Từ vựng chứa âm th thường xuất hiện trong IELTS 

Trong kỳ thi IELTS, ở phần Listening và Speaking sẽ là lúc bạn phải nghe và phát âm các từ tiếng Anh chuẩn xác. Dưới đây mình tổng hợp những từ vựng chứa âm th thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, cùng với cách phát âm và ví dụ cụ thể. 

Từ vựng chứa âm th thường xuất hiện trong IELTS
Từ vựng chứa âm th thường xuất hiện trong IELTS
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Author/ˈɔː.θər/Tác giảThe author of the book will be signing copies today. (Tác giả của cuốn sách sẽ ký tặng bản sao hôm nay.)
Bathe/beɪð/TắmThe dogs like to bathe in the river. (Những con chó thích tắm ở sông.)
Both/bəʊθ/Cả haiBoth solutions have their advantages. (Cả hai giải pháp đều có những ưu điểm của chúng.)
Brother/ˈbrʌðər/Anh trai hoặc em traiMy brother is two years older than me. (Anh trai tôi lớn hơn tôi hai tuổi.)
Earth/ɜːθ/Trái đấtThe Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
Month/mʌnθ/ThángShe will travel abroad next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch nước ngoài vào tháng tới.)
Other/ˈʌðər/KhácWe need to consider other options.(Chúng ta cần xem xét các lựa chọn khác.)
Think/θɪŋk/NghĩI think this is a good idea.(Tôi nghĩ đây là một ý tưởng tốt.)
Third/θɜːd/Thứ baThis is the third time I’ve visited London.(Đây là lần thứ ba tôi đến thăm Luân Đôn.)
Through/θruː/Xuyên quaThe tunnel goes through the mountain.(Đường hầm xuyên qua ngọn núi.)
In the long term/ɪn ðə lɒŋ tɜːm/Về lâu dàiInvesting in education pays off in the long term.(Đầu tư vào giáo dục sẽ mang lại lợi ích về lâu dài.)
Make an effort/meɪk ən ˈefərt/Nỗ lựcYou need to make an effort to improve your grades.(Bạn cần nỗ lực để cải thiện điểm số của mình.)
On the other hand/ɒn ðə ˈʌðər hænd/Mặt khácOn the other hand, this option could be more expensive. (Mặt khác, lựa chọn này có thể đắt hơn.)
Play a role/pleɪ ə rəʊl/Đóng vai tròTechnology plays a crucial role in modern education. (Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.)
Take a bath/teɪk ə bɑːθ/TắmI usually take a bath in the evening.(Tôi thường tắm vào buổi tối.)
Take the lead/teɪk ðə liːd/Dẫn đầuShe always takes the lead in group projects.Cô ấy luôn dẫn đầu trong các dự án nhóm.)
Think about/θɪŋk əˈbaʊt/Suy nghĩ vềYou should think about the consequences before acting.(Bạn nên suy nghĩ về hậu quả trước khi hành động.)
Through the years/θruː ðə jɪəz/Qua các nămThrough the years, the town has grown significantly. (Qua các năm, thị trấn đã phát triển đáng kể.)
Bite the bullet/baɪt ðə ˈbʊlɪt/Chịu đựng khó khănShe decided to bite the bullet and start her own business.(Cô ấy quyết định chịu đựng khó khăn và bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.)
In the nick of time/ɪn ðə nɪk əv taɪm/Vừa kịp lúcHe arrived in the nick of time to catch the train. (Anh ấy đến vừa kịp lúc để bắt kịp chuyến tàu.)
On the same wavelength/ɒn ðə seɪm ˈweɪv.leŋθ/Có cùng suy nghĩThey are on the same wavelength about the project.(Họ có cùng suy nghĩ về dự án.)
Take it with a grain of salt/teɪk ɪt wɪð ə ɡreɪn əv sɔːlt/Đừng tin hoàn toànYou should take his advice with a grain of salt.(Bạn đừng tin hoàn toàn lời khuyên của anh ta.)
Thanks to/θæŋks tuː/Nhờ vàoThanks to his hard work, he passed the exam.(Nhờ vào sự chăm chỉ của anh ấy, anh ấy đã qua kỳ thi.)
Think outside the box/θɪŋk aʊtˈsaɪd ðə bɒks/Suy nghĩ sáng tạoWe need to think outside the box to solve this problem.(Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo để giải quyết vấn đề này.)
Through thick and thin/θruː θɪk ənd θɪn/Dù có chuyện gì xảy raThey have remained friends through thick and thin.(Họ đã duy trì tình bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
Throw in the towel/θrəʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/Bỏ cuộcAfter many failed attempts, he finally threw in the towel.(Sau nhiều lần thất bại, anh ấy cuối cùng đã bỏ cuộc.)

Xem thêm:

5. Bài tập cách phát âm th trong tiếng Anh

Bên dưới đây là những bài tập nhỏ được tổng hợp từ các nguồn uy tín như Cambridge, Oxford, … giúp các bạn nắm vững cách phát âm th hơn sau khi xem qua phần kiến thức phía trên. 

Các dạng bài tập bao gồm:

  • Lắng nghe audio và luyện tập phát âm các từ sau.
  • Cho biết đâu là phát âm đúng của các từ sau, viết /ð/ hoặc /θ/
  • Chọn đáp án có cách phát âm th khác với những từ còn lại.

Exercise 1: Listen to the audio and practice pronouncing the following words

(Bài 1: Lắng nghe audio và luyện tập phát âm các từ sau)

Bài tập cách phát âm th
Bài tập cách phát âm th

1. this

2. that

3. then 

4. there

5. both

6. wreathe

7. sheathe

8. loathe

9. fourth

10. wealthy

Từ vựngPhiên âm IPA
1. This/ðɪs/
2. That/ðæt/
3. Then/ðen/
4. There/ðeər/
5. Both/bəʊθ/
6. Wreathe/riːð/
7. Sheathe/ʃiːð/
8. Loathe/ləʊð/
9. Fourth/fɔːθ/
10. Wealthy/ˈwel.θi/

Exercise 2: Indicate the correct pronunciation of the following words, write /ð/ or /θ/

(Bài 2: Cho biết đâu là phát âm đúng của các từ sau, viết /ð/ hoặc /θ/)

  1. Thirteen → ……….
  2. Breathe → ……….
  3. Ethic → ……….
  4. Within → ……….
  5. Betrothed → ……….
  6. Myth → ……….
  7. Thermometer → ……….
  8. Scythe → ……….
  9. Healthy → ……….
  10. Bathroom → ……….
Đáp ánGiải thích
1. /θ//θɜːˈtiːn/ – âm th đứng ở đầu từ -> phát âm là /θ/.
2. /ð//briːð/ – âm th đứng ở cuối từ -> phát âm là /ð/.
3. /θ//ˈeθ.ɪk/ – âm th đứng ở giữa từ -> phát âm là /θ/.
4. /ð//wɪˈðɪn/ – âm th đứng ở giữa từ -> phát âm là /ð/.
5. /ð//bɪˈtrəʊðd/ – âm th đứng ở cuối từ -> phát âm là /ð/.
6. /θ//mɪθ/ – âm th đứng ở cuối từ -> phát âm là /θ/.
7. /θ//θəˈmɒmɪtər/ – âm th đứng ở đầu từ -> phát âm là /θ/.
8. /ð//saɪð/ – âm th đứng ở cuối từ -> phát âm là /ð/.
9. /θ//ˈhelθi/ – âm th đứng ở giữa từ -> phát âm là /θ/.
10. /θ//ˈbɑːθruːm/ – âm th đứng ở giữa từ -> phát âm là /θ/.

Exercise 3: Choose the answer option that has a different pronunciation of “th” than the other words

(Bài 3: Chọn đáp án có cách phát âm th khác với những từ còn lại)

1. A. ThinkB. BathC. ThisD. Thing
2. A. ThreeB. ThereC. ThoughtD. Thumb
3. A. ThanksB. FatherC. TheyD. There
4. A. WealthB. BreathC. ThoseD. Earth
5. A. ThiefB. ThemC. ThinD. Think
6. A. ThisB. ThoseC. MouthD. Bathe
7. A. OtherB. ThunderC. ThumbD. Theatre
8. A. WeatherB. BreatheC. TeethD. There
9. A. AuthorB. HealthyC. PathD. Brother
10. A. SouthernB. WealthC. FaithD. Math
Đáp ánGiải thích
1. CA. Think /θɪŋk/ (v): Suy nghĩ
B. Bath /bɑːθ/ (v): Tắm
C. This /ðɪs/ (determiner pronoun): Cái này, đây
D. Thing /θɪŋ/ (n): Thứ, món
=> Th trong this phát âm /ð/, các từ còn lại có âm /θ/.
2. BA. Three /θriː/ (adj): Ba
B. There /ðeər/ (adv): Đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
C. Thought /θɔːt/ (n): Suy nghĩ
D. Thumb /θʌm/ (n): Ngón tay cái
=> Th trong there phát âm /ð/, các từ còn lại có âm /θ/.
3. AA. Thanks /θæŋks/ (n): Lời cảm ơn
B. Father /ˈfɑːðər/ (n): Cha
C. They /ðeɪ/ (pron): Họ
D. There /ðɛər/ (adv): Ở đó
=> Th trong thank phát âm /θ/, các từ còn lại có âm /ð/.
4. CA. Wealth /welθ/ (n): Sự giàu có
B. Breath /breθ/ (n): Hơi thở
C. Those /ðoʊz/ (pron): Những người/ vật đó
D. Earth /ɜːrθ/ (n): Trái đất
=> Th trong those phát âm /ð/, các từ còn lại có âm /θ/.
5. BA. Thief /θiːf/ (n): Kẻ trộm
B. Them /ðem/ (pron): Họ (đối tượng)
C. Thin /θɪn/ (adj): Mỏng
D. Think /θɪŋk/ (v): Suy nghĩ
=> Th trong them phát âm /ð/, các từ còn lại có âm /θ/.
6. CA. This /ðɪs/ (det): Cái này
B. Those /ðoʊz/ (det): Những cái đó
C. Mouth /maʊθ/ (n): Miệng
D. Bathe /beɪð/ (v): Tắm
=> Th trong mouth phát âm /θ/, các từ còn lại có âm /ð/.
7. AA. Other /ˈʌðər/ (adj): Khác
B. Thunder /ˈθʌndər/ (n): Tiếng sấm
C. Thumb /θʌm/ (n): Ngón tay cái
D. Theatre /ˈθiːətər/ (n): Nhà hát
=> Th trong other phát âm /ð/, các từ còn lại có âm /θ/.
8. CA. Weather /ˈweðər/ (n): Thời tiết
B. Breathe /briːð/ (v): Thở
C. Teeth /tiːθ/ (n): Răng
D. There /ðɛər/ (adv): Ở đó
=> Th trong teeth phát âm /θ/, các từ còn lại có âm /ð/.
9. DA. Author /ˈɔːθər/ (n): Tác giả
B. Healthy /ˈhelθi/ (adj): Khỏe mạnh
C. Path /pæθ/ (n): Con đường
D. Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh, em trai
=> Th trong brother phát âm /ð/, các từ còn lại có âm /θ/.
10. AA. Southern /ˈsʌðərn/ (adj): Miền Nam
B. Wealth /welθ/ (n): Sự giàu có
C. Faith /feɪθ/ (n): Niềm tin
D. Math /mæθ/ (n): Toán học
=> Th trong southern phát âm /ð/, các từ còn lại có âm /θ/.

6. Kết luận

Thông qua những kiến thức và bài tập được cung cấp trong bài viết, hy vọng mình đã giúp các bạn hiểu hơn về cách phát âm th trong tiếng Anh, cũng như phân biệt được các trường hợp phát âm khác nhau. 

Việc luyện tập thường xuyên với các từ vựng, collocation, và idiom chứa âm th sẽ giúp bạn phát âm đúng hơn. Đặc biệt, chú ý đến vị trí của âm th trong từ và thực hành với các câu ví dụ cụ thể sẽ tăng cường khả năng nhận diện và phát âm đúng âm này. 

Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng âm th, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và nâng cao khả năng đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC, …

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • TH Sounds: https://thesoundofenglish.org/th-pronunciation/ – Truy cập 19 – 07 – 2024
  • How to pronounce the “th” sound in English: https://makingnoiseandhearingthings.com/2012/11/17/how-to-pronounce-the-th-sound-in-english/ – Truy cập 19 – 07 – 2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập 19 – 07 – 2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập 19 – 07 – 2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h