Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định một cách chính xác và tự nhiên. Việc này không chỉ làm giảm đi sự mạch lạc trong câu mà còn gây hiểu nhầm ý nghĩa.
Để khắc phục vấn đề này, bài tập mệnh đề quan hệ không xác định chính là công cụ hữu hiệu giúp bạn thực hành và làm chủ phần ngữ pháp này. Hãy cùng khám phá và chinh phục những bài tập thú vị để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn!
Bài viết bao gồm:
Tóm tắt về mệnh đề quan hệ không xác định.
Thực hành 80+ bài tập mệnh đề quan hệ không xác định.
Download bài tập bài tập mệnh đề quan hệ không xác định.
Hãy cùng mình bắt đầu ngay!
1. Tóm tắt về mệnh đề quan hệ không xác định
Đầu tiên, mời bạn xem lại tổng quan về mệnh đề quan hệ không xác định trong tiếng Anh.
Tóm tắt kiến thức
1. Định nghĩa về mệnh đề quan hệ không xác định Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để cung cấp thêm thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ đã được xác định trong câu. Không giống như mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ không xác định không cần thiết cho ý nghĩa chính của câu và thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.
2. Đặc điểm chính của mệnh đề quan hệ không xác định: – Không cần thiết để xác định danh từ: Thông tin trong mệnh đề này chỉ mang tính bổ sung và không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của câu. – Sử dụng đại từ quan hệ: Các đại từ quan hệ như who, whom, which, whose được sử dụng để mở đầu mệnh đề này. – Ngăn cách bằng dấu phẩy: Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được tách khỏi phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
3. Cách dùng và ví dụ: – Who (dùng cho người): My sister, who lives in London, is visiting us next week. (Chị tôi, người sống ở London, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.) – Whom (dùng cho người, trong trường hợp tân ngữ): The artist, whom we met at the gallery, was very talented. (Nghệ sĩ, người mà chúng tôi gặp tại phòng trưng bày, rất tài năng.) – Which (dùng cho vật hoặc sự việc): The book, which I bought yesterday, is already on the bestseller list. (Cuốn sách, cái mà tôi đã mua ngày hôm qua, đã nằm trong danh sách bán chạy nhất.) – Whose (dùng để chỉ sở hữu): The car, whose owner left the keys inside, was parked outside. (Chiếc xe, người chủ của nó đã để lại chìa khóa bên trong, đang đỗ bên ngoài.)
4. Một số lưu ý khi sử dụng: – Không sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định. – Không bỏ qua đại từ quan hệ trong mệnh đề này, ngay cả khi có thể lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định.
Cùng xem ảnh tổng hợp kiến thức để ôn luyện trước khi làm bài tập nhé!
2. Bài tập mệnh đề quan hệ không xác định trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập mệnh đề quan hệ không xác định được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
Chọn đáp án đúng.
Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của từ trong ngoặc.
Hoàn thành câu chuyện dưới đây bằng dạng thích hợp của từ trong ngoặc.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
1. My neighbor, …….. is a doctor, has been very helpful.
A. which
B. who
C. whom
2. The Eiffel Tower, …….. was built in 1889, is one of the most famous landmarks in the world.
A. who
B. that
C. which
3. Her brother, …….. she talks to every day, lives in Canada.
A. who
B. whom
C. which
4. The laptop, …….. battery lasts for ten hours, is ideal for long trips.
A. which
B. that
C. whose
5. Our teacher, …….. classes are always interesting, is very popular among students.
A. which
B. whose
C. whom
6. My friend Sarah, …….. lives in New York, is visiting me next month.
A. which
B. who
C. that
7. The painting, …….. was sold for millions, was created by an unknown artist.
A. who
B. which
C. whom
8. His father, …….. you met at the conference, is a famous scientist.
A. whom
B. whose
C. which
9. The company, …….. headquarters are in London, is expanding rapidly.
A. which
B. whose
C. whom
10. The mountain range, …….. spans across several countries, is breathtakingly beautiful.
My neighbor, who is a doctor, has been very helpful. (Hàng xóm của tôi, người là bác sĩ, đã rất hữu ích.) => Giải thích: “Who” được sử dụng để chỉ người, phù hợp với mệnh đề quan hệ không xác định “is a doctor.”
2. C
The Eiffel Tower, which was built in 1889, is one of the most famous landmarks in the world. (Tháp Eiffel, cái được xây dựng vào năm 1889, là một trong những điểm danh lam thắng cảnh nổi tiếng nhất thế giới.) => Giải thích: “Which” được sử dụng để chỉ vật hoặc sự việc, phù hợp với mệnh đề “was built in 1889.”
3. B
Her brother, whom she talks to every day, lives in Canada. (Anh trai của cô ấy, người mà cô ấy nói chuyện mỗi ngày, sống ở Canada.) => Giải thích: “Whom” được sử dụng để chỉ người và là đối tượng của động từ “talks to.”
4. C
The laptop, whose battery lasts for ten hours, is ideal for long trips. (Chiếc laptop, cái mà pin của nó kéo dài mười giờ, là lý tưởng cho những chuyến đi dài.) => Giải thích: “Whose” được sử dụng để chỉ sự sở hữu, phù hợp với việc mô tả “battery.”
5. B
Our teacher, whose classes are always interesting, is very popular among students. (Giáo viên của chúng tôi, người có các lớp học luôn thú vị, rất được học sinh yêu thích.) => Giải thích: “Whose” được dùng để chỉ sự sở hữu của “classes.”
6. B
My friend Sarah, who lives in New York, is visiting me next month. (Bạn của tôi, Sarah, người sống ở New York, sẽ đến thăm tôi vào tháng tới.) => Giải thích: “Who” được sử dụng để chỉ người, phù hợp với “lives in New York.”
7. B
The painting, which was sold for millions, was created by an unknown artist. (Bức tranh, cái đã được bán với giá hàng triệu, được tạo ra bởi một nghệ sĩ không tên tuổi.) => Giải thích: “Which” được dùng để chỉ vật, phù hợp với “was sold for millions.”
8. A
His father, whom you met at the conference, is a famous scientist. (Cha của anh ấy, người mà bạn đã gặp tại hội nghị, là một nhà khoa học nổi tiếng.) => Giải thích: “Whom” được sử dụng để chỉ người và là đối tượng của động từ “met.”
9. B
The company, whose headquarters are in London, is expanding rapidly. (Công ty, cái có trụ sở chính ở London, đang mở rộng nhanh chóng.) => Giải thích: “Whose” được dùng để chỉ sự sở hữu của “headquarters.”
10. B
The mountain range, which spans across several countries, is breathtakingly beautiful. (Dãy núi, cái kéo dài qua nhiều quốc gia, đẹp mê hồn.) => Giải thích: “Which” được dùng để chỉ vật hoặc sự việc, phù hợp với mệnh đề “spans across several countries.”
Exercise 2: Rewrite the following sentences so their meanings stay the same
(Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi)
1. The hotel is located by the beach. It offers beautiful views of the ocean.
=> …………………………………………………………………………….
2. Her new book is receiving great reviews. It was published last week.
=> …………………………………………………………………………….
3. The museum is visited by tourists from around the world. It houses many ancient artifacts.
=> …………………………………………………………………………….
4. Their new house is very spacious. It has a large garden.
=> …………………………………………………………………………….
5. The movie is being released next month. It stars several famous actors.
=> …………………………………………………………………………….
6. The workshop was very enlightening. It was conducted by a renowned expert.
=> …………………………………………………………………………….
7. My cousin is coming to visit next summer. He/she lives in Australia.
=> …………………………………………………………………………….
8. The restaurant is always crowded. It is known for its delicious desserts.
=> …………………………………………………………………………….
9. The project is progressing well. It involves several different teams.
=> …………………………………………………………………………….
10. The book is a great resource for students. It contains detailed illustrations.
1. The hotel, which is located by the beach, offers beautiful views of the ocean. (Khách sạn, cái mà nằm gần bãi biển, cung cấp những cảnh quan tuyệt đẹp của đại dương.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which is located by the beach” cung cấp thông tin thêm về khách sạn mà không làm thay đổi nghĩa câu.
2. Her new book, which was published last week, is receiving great reviews. (Cuốn sách mới của cô ấy, cuốn mà được xuất bản tuần trước, đang nhận được nhiều đánh giá tốt.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề quan hệ không xác định “which was published last week” bổ sung thông tin về cuốn sách.
3. The museum, which houses many ancient artifacts, is visited by tourists from around the world. (Bảo tàng, nơi mà lưu giữ nhiều hiện vật cổ xưa, được khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới thăm quan.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which houses many ancient artifacts” cung cấp thông tin bổ sung về bảo tàng.
4. Their new house, which has a large garden, is very spacious. (Ngôi nhà mới của họ, nơi mà có một khu vườn lớn, rất rộng rãi.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which has a large garden” cung cấp thêm thông tin về ngôi nhà.
5. The movie, which stars several famous actors, is being released next month. (Bộ phim, mà với sự tham gia của một số diễn viên nổi tiếng, sẽ được phát hành vào tháng tới.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which stars several famous actors” bổ sung thông tin về bộ phim.
6. The workshop, which was conducted by a renowned expert, was very enlightening. (Buổi hội thảo, buổi mà được dẫn dắt bởi một chuyên gia nổi tiếng, rất bổ ích.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which was conducted by a renowned expert” cung cấp thông tin thêm về hội thảo.
7. My cousin, who lives in Australia, is coming to visit next summer. (Người anh họ của tôi, người mà đang sống ở Úc, sẽ đến thăm vào mùa hè tới.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “who lives in Australia” bổ sung thông tin về người họ hàng.
8. The restaurant, which is known for its delicious desserts, is always crowded. (Nhà hàng, nơi nổi tiếng với những món tráng miệng ngon, luôn đông khách.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which is known for its delicious desserts” cung cấp thêm thông tin về nhà hàng.
9. The project, which involves several different teams, is progressing well. (Dự án, cái mà liên quan đến nhiều nhóm khác nhau, đang tiến triển tốt.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which involves several different teams” bổ sung thông tin về dự án.
10. The book, which contains detailed illustrations, is a great resource for students. (Quyển sách, quyển mà chứa đựng nhiều hình minh họa chi tiết, là một tài liệu tuyệt vời cho học sinh.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề “which contains detailed illustrations” cung cấp thêm thông tin về cuốn sách.
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài 3: Chọn đáp án đúng)
The artist, who/ whom won the award, is giving a speech today.
My sister, who/ whom is a talented musician, will perform at the concert.
The park, which/ that is just around the corner, is great for picnics.
The car, which/ that was parked outside, has been stolen.
The professor, whose/ who’s research was published last month, will be visiting our school.
Her house, which/ that has a beautiful garden, is for sale.
The author, who/ whom I met at the book fair, is very famous.
The concert, which/ that was held last night, was fantastic.
The dog, who/ whom plays in the yard every day, is very friendly.
The house, whose/ that roof was damaged in the storm, is under repair.
The artist, who won the award, is giving a speech today. (Người nghệ sĩ, người mà đã giành giải thưởng, đang phát biểu hôm nay.) => Giải thích: “Who” được dùng vì nó thay thế cho “the artist,” và là chủ ngữ của mệnh đề phụ.
2. who
My sister, who is a talented musician, will perform at the concert. (Chị gái tôi, người mà là một nhạc sĩ tài năng, sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc.) => Giải thích: “Who” được dùng vì nó thay thế cho “my sister” và cung cấp thông tin bổ sung về chị ấy.
3. which
The park, which is just around the corner, is great for picnics. (Công viên, mà nằm ngay góc đường, rất thích hợp cho các buổi picnic.) => Giải thích: “Which” được dùng vì nó cung cấp thông tin bổ sung về “the park.”
4. which
The car, which was parked outside, has been stolen. (Chiếc xe, mà đã được đậu bên ngoài, đã bị đánh cắp.) => Giải thích: “Which” được dùng vì nó thay thế cho “the car” và cung cấp thông tin thêm về nó.
5. whose
The professor, whose research was published last month, will be visiting our school. (Giáo sư, người có nghiên cứu được xuất bản tháng trước, sẽ đến thăm trường chúng tôi.) => Giải thích: “Whose” được dùng vì nó chỉ sự sở hữu của “the professor.”
6. which
Her house, which has a beautiful garden, is for sale. (Ngôi nhà của cô ấy, mà có một khu vườn đẹp, đang được rao bán.) => Giải thích: “Which” được dùng vì nó cung cấp thông tin thêm về “her house.”
7. whom
The author, whom I met at the book fair, is very famous. (Tác giả, người mà tôi đã gặp tại hội chợ sách, rất nổi tiếng.) => Giải thích: “Whom” được dùng vì nó là đối tượng của động từ “met.”
8. which
The concert, which was held last night, was fantastic. (Buổi hòa nhạc, mà được tổ chức tối qua, đã rất tuyệt vời.) => Giải thích: “Which” được dùng vì nó cung cấp thông tin thêm về “the concert.”
9. who
The dog, who plays in the yard every day, is very friendly. (Con chó, mà chơi trong sân mỗi ngày, rất thân thiện.) => Giải thích: “Who” được dùng vì nó thay thế cho “the dog” và là chủ ngữ của mệnh đề phụ.
10. whose
The house, whose roof was damaged in the storm, is under repair. (Ngôi nhà, mà có mái nhà bị hư hại trong cơn bão, đang được sửa chữa.) => Giải thích: “Whose” được dùng vì nó chỉ sự sở hữu của “the house.”
Exercise 4: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 4: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. who won the competition/ The singer/ is performing at the concert.
=>………………………………………………………………………………………………………….
2. which was held in Paris/ The art exhibition/ attracted many visitors.
=>………………………………………………………………………………………………………….
3. was founded in 1990/ The organization/ provides support for local communities.
=>………………………………………………………………………………………………………….
4. whose artwork is displayed in galleries/ The artist/ has received numerous awards.
=>………………………………………………………………………………………………………….
5. whose garden is full of exotic plants/ The house/ is located in the countryside.
=>………………………………………………………………………………………………………….
6. who won the championship last year/ The team/ will compete in the finals again this season.
=>………………………………………………………………………………………………………….
7. which offers a variety of international cuisines/ The restaurant/ is located downtown.
=>………………………………………………………………………………………………………….
8. who have been working on the new design/ The designers/ are meeting this afternoon.
=>………………………………………………………………………………………………………….
9. which was published last year/ The novel/ is now a bestseller.
=>………………………………………………………………………………………………………….
10. whose voice is incredibly unique/ The singer/ has just released a new album.
1. The singer, who won the competition, is performing at the concert. (Ca sĩ, người đã chiến thắng cuộc thi, đang biểu diễn tại buổi hòa nhạc.)
⇒ Giải thích: “Who won the competition” bổ sung thông tin về “the singer.”
2. The art exhibition, which was held in Paris, attracted many visitors. (Triển lãm nghệ thuật, được tổ chức tại Paris, đã thu hút nhiều du khách.)
⇒ Giải thích: “Which was held in Paris” cung cấp thêm thông tin về “the art exhibition.”
3. The organization, which was founded in 1990, provides support for local communities. (Tổ chức, được thành lập vào năm 1990, cung cấp hỗ trợ cho các cộng đồng địa phương.)
⇒ Giải Thích: “Which was founded in 1990” bổ sung thông tin về “the organization.”
4. The artist, whose artwork is displayed in galleries, has received numerous awards. (Nghệ sĩ, người có tác phẩm được trưng bày tại các phòng triển lãm, đã nhận được nhiều giải thưởng.)
⇒ Giải thích: “Whose artwork is displayed in galleries” chỉ sự sở hữu của “artwork” thuộc về “the artist.”
5. The house, whose garden is full of exotic plants, is located in the countryside. (Ngôi nhà, có khu vườn đầy cây cối kỳ lạ, nằm ở vùng nông thôn.)
⇒ Giải thích: “Whose garden is full of exotic plants” chỉ sự sở hữu của “garden” thuộc về “the house.”
6. The team, who won the championship last year, will compete in the finals again this season. (Đội, người đã giành chức vô địch năm ngoái, sẽ thi đấu ở vòng chung kết một lần nữa mùa này.)
⇒ Giải thích: “Who won the championship last year” cung cấp thêm thông tin về “the team.”
7. The restaurant, which offers a variety of international cuisines, is located downtown. (Nhà hàng, cung cấp nhiều món ăn quốc tế, nằm ở trung tâm thành phố.)
⇒ Giải thích: “Which offers a variety of international cuisines” thêm thông tin về “the restaurant.”
8. The designers, who have been working on the new design, are meeting this afternoon. (Các nhà thiết kế, người đã làm việc trên thiết kế mới, sẽ có cuộc họp vào chiều nay.)
⇒ Giải thích: “Who have been working on the new design” bổ sung thông tin về “the designers.”
9. The novel, which was published last year, is now a bestseller. (Cuốn tiểu thuyết, được xuất bản vào năm ngoái, hiện đang là sách bán chạy.)
⇒ Giải thích: “Which was published last year” cung cấp thêm thông tin về “the novel.”
10. The singer, whose voice is incredibly unique, has just released a new album. (Ca sĩ, người có giọng hát rất độc đáo, vừa phát hành một album mới.)
⇒ Giải thích: “Whose voice is incredibly unique” chỉ sự sở hữu của “voice” thuộc về “the singer.”
Exercise 5: Translate given sentences into English
(Bài tập 5: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Quyển sách, quyển mà tôi đã mua tuần trước, rất thú vị.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
2. Ngôi nhà, mà họ đang sống, có một khu vườn rộng.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
3. Bộ phim, mà chúng tôi xem hôm qua, rất cảm động.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
4. Cô ấy, người mà tôi gặp ở hội thảo, là một chuyên gia nổi tiếng.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
5. Chiếc máy tính, mà tôi mới mua, rất nhanh và hiệu quả.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
6. Người học sinh, mà bạn giúp đỡ, đã đạt điểm cao trong kỳ thi.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
7. Thành phố, mà tôi đã sống suốt đời, rất đẹp.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
8. Đồ ăn, mà chúng tôi thưởng thức ở nhà hàng, rất ngon.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
9. Bài hát, mà cô ấy hát tại buổi hòa nhạc, rất ấn tượng.
=> ………………………………………………………………………………………………………….
10. Thủ đô, mà tôi đã thăm trong chuyến đi, rất sống động.
3. Download bài tập mệnh đề quan hệ không xác định
Dưới đây là bài tập mệnh đề quan hệ không xác định với đáp án và giải thích chi tiết dưới dạng file pdf hoàn toàn miễn phí, thích hợp cho bạn lưu trữ và xem lại khi cần thiết. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Lưu ý rằng mệnh đề quan hệ không xác định luôn được phân cách bằng dấu phẩy và không thay đổi nghĩa chính của câu.
Để nâng cao hơn nữa kỹ năng ngữ pháp của bạn, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúng tôi luôn cập nhật các bài tập và mẹo học tập mới để hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Relative clauses: non-defining relative https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/relative-clauses-non-defining-relative-clauses – Truy cập ngày 09.08.2024
Ngọc Hương
Content Writer
Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi đối mặt với những thử thách và khó khăn trên con đường sự nghiệp hay trong cuộc sống cá nhân, chúng ta thường tự hỏi: Nên làm gì tiếp theo? Cụm từ turn to
Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao make off with lại được dùng để nói về hành vi trộm cắp chưa? Trong thời đại mà các vụ trộm ngày càng tinh vi, hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác
Come forward là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là đề nghị giúp đỡ ai đó hoặc cung cấp một thông tin nào đó. Ngoài ra, come forward cũng có thể dùng khi muốn thể hiện bản thân hay điều gì đó cho
Come down là một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh. Bên cạnh cách hiểu đơn giản dựa theo mặt chữ là hạ xuống, rơi xuống, come down còn có nhiều ý nghĩa khác như hạ giá, loại bỏ, bình tĩnh lại,…
Từ những cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài thuyết trình quan trọng, câu hỏi đuôi – tag questions luôn xuất hiện như một phần ngữ pháp không thể thiếu. Ngoài việc giúp chúng ta xác nhận thông tin, câu hỏi đuôi còn thể
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều học sinh lớp 9 gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến một cách linh hoạt và mạch lạc. Một trong những cấu trúc thường gây trở ngại là suggest, với nhiều cách sử dụng khác nhau
Bạn đã bao giờ nhận thấy sự khác biệt giữa Hong river và river chưa? Hong river là một danh từ riêng, chỉ một dòng sông cụ thể ở Việt Nam, trong khi river là một danh từ chung, được dùng để chỉ bất kỳ
Bạn đã bao giờ băn khoăn về cách sử dụng các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh chưa? Sự thành thạo các động từ này không chỉ làm cho giao tiếp của chúng ta trở nên chính xác hơn mà còn thể hiện
Ngọc Hương
05.10.2024
Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!