Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao make off with lại được dùng để nói về hành vi trộm cắp chưa? Trong thời đại mà các vụ trộm ngày càng tinh vi, hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn.
Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá:
- Make off with là gì?
- Cách sử dụng make off with qua các ví dụ cụ thể.
- …
Cùng học bài thôi!
Nội dung quan trọng |
– Make off with là một phrasal verb được tạo thành từ động từ make với hai giới từ off và with. Make off with nghĩa là cuỗm mất hoặc đánh cắp một cách nhanh chóng và lẩn trốn. Cụm từ thường được sử dụng để mô tả hành động ai đó lấy trộm thứ gì đó và tẩu thoát. – Cách dùng: + Tẩu thoát với đồ ăn cắp + Chạy trốn với tài sản + Lấy đi thứ gì đó một cách lén lút + Thực hiện hành vi lừa đảo hoặc gian lận + Dùng để miêu tả việc ai đó lấy được thứ gì đó bằng cách gian lận hoặc lừa đảo và sau đó bỏ trốn. + Chạy trốn với bằng chứng + Lấy mất hoặc lấy đi |
1. Make off with là gì?
Phiên âm: /meɪk/ /ɑːf/ /wɪð/
Make off with là một phrasal verb được tạo thành từ động từ make với hai giới từ off và with. Make off with nghĩa là cuỗm mất hoặc đánh cắp một cách nhanh chóng và lẩn trốn. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động ai đó lấy trộm thứ gì đó và tẩu thoát.
E.g.:
- The thief made off with a valuable painting from the museum. (Kẻ trộm đã cuỗm mất một bức tranh quý giá từ bảo tàng.)
- Someone made off with my wallet while I wasn’t looking. (Ai đó đã đánh cắp ví của tôi khi tôi không để ý.)
- The burglars made off with jewelry and electronics from the house before the police arrived. (Những tên trộm đã cuỗm mất đồ trang sức và thiết bị điện tử từ căn nhà trước khi cảnh sát đến.)
Xem thêm các phrasal verb with make khác:
2. Các ngữ cảnh thường dùng với make off with
Make off with là một cụm từ có đa dạng cách dùng với đa dạng ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là những ví dụ cụ thể.
Cách dùng | Ví dụ |
Tẩu thoát với đồ ăn cắp: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, chỉ việc lấy trộm một thứ gì đó và bỏ chạy. | The burglars made off with the stolen goods. (Những tên trộm đã tẩu thoát với đồ ăn cắp.) |
Chạy trốn với tài sản: Áp dụng cho các trường hợp ai đó lấy một món đồ có giá trị và bỏ trốn. | He made off with her jewelry and disappeared. (Anh ta đã tẩu thoát với trang sức của cô ấy và biến mất.) |
Lấy đi thứ gì đó một cách lén lút: Dùng trong các tình huống không nghiêm trọng, có thể mang tính hài hước hoặc nhẹ nhàng, khi ai đó lấy một thứ gì đó mà không được phép, nhưng không phải là hành vi phạm tội nghiêm trọng. | The cat made off with the fish from the kitchen counter. (Con mèo đã lấy trộm cá từ quầy bếp.) |
Thực hiện hành vi lừa đảo hoặc gian lậnDùng để miêu tả việc ai đó lấy được thứ gì đó bằng cách gian lận hoặc lừa đảo và sau đó bỏ trốn. | The con artist made off with thousands of dollars from unsuspecting victims. (Kẻ lừa đảo đã tẩu thoát với hàng ngàn đô la từ những nạn nhân không ngờ tới.) |
Chạy trốn với bằng chứng: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra, khi ai đó lấy đi bằng chứng quan trọng và bỏ trốn. | The suspect made off with crucial evidence. (Nghi phạm đã tẩu thoát với bằng chứng quan trọng.) |
Lấy mất hoặc lấy đi: Được sử dụng rộng rãi để chỉ việc lấy mất thứ gì đó từ ai đó hoặc từ một nơi nào đó, mà không cần nhấn mạnh đến việc chạy trốn. | Someone made off with my book from the library. (Ai đó đã lấy mất quyển sách của tôi từ thư viện.) |
3. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make off with
Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với make off with trong ngữ cảnh lấy trộm hoặc tẩu thoát với thứ gì đó.
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make off with | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run off with /rʌn/ /ɑːf/ /wɪð/ | Chạy trốn cùng với thứ gì đó | He ran off with my purse. (Anh ta đã chạy trốn cùng với ví của tôi.) |
Steal /stiːl/ | Ăn cắp | Someone stole my wallet. (Ai đó đã ăn cắp ví của tôi.) |
Abscond with /æbˈskɑːnd/ /wɪð/ | Trốn đi cùng với thứ gì đó | The accountant absconded with the company’s funds. (Kế toán đã trốn đi cùng với quỹ của công ty.) |
Take off with /teɪk/ /ɑːf/ /wɪð/ | Lấy đi và bỏ trốn | The thief took off with the bicycle. (Tên trộm đã lấy đi chiếc xe đạp.) |
Swipe /swaɪp/ | Trộm (thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng) | He swiped a few dollars from the cash register. (Anh ta đã trộm vài đô la từ máy tính tiền.) |
Pilfer /ˈpɪl.fɚ/ | Trộm vặt | Employees were caught pilfering office supplies. (Nhân viên đã bị bắt quả tang trộm vặt văn phòng phẩm.) |
Snatch /snætʃ/ | Giật lấy và chạy trốn | A passerby snatched her handbag and ran. (Một người qua đường đã giật lấy túi xách của cô ấy và chạy.) |
Carry off /ˈker.i/ /ɑːf/ | Mang đi | The robbers carried off the loot. (Những tên cướp đã mang đi chiến lợi phẩm.) |
4. Từ/ cụm từ trái nghĩa với make off with
Trong tiếng Anh có khá nhiều từ/ cụm từ trái nghĩa với make off with, dưới đây là một số ví dụ cụ thể.
Từ/ cụm từ trái nghĩa với make off with | Ý nghĩa | Ví dụ |
Return /rɪˈtɝːn/ | Trả lại | He returned the stolen money to the owner. (Anh ta đã trả lại số tiền bị đánh cắp cho chủ nhân.) |
Give back /ɡɪv/ /bæk/ | Trả lại | Please give back the book you borrowed. (Làm ơn trả lại cuốn sách bạn đã mượn.) |
Restore /rɪˈstɔːr/ | Khôi phục, trả lại tình trạng ban đầu | They restored the stolen artifacts to the museum. (Họ đã trả lại các hiện vật bị đánh cắp cho bảo tàng.) |
Hand over /hænd/ /ˈoʊ.vɚ/ | Giao nộp, chuyển giao | He handed over the documents to the authorities. (Anh ta đã giao nộp các tài liệu cho chính quyền.) |
Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | Từ bỏ, buông bỏ | She relinquished her claim to the property. (Cô ấy đã từ bỏ quyền yêu cầu tài sản.) |
Surrender /səˈrɛndər/ | Đầu hàng, giao nộp | The thief surrendered himself to the police. (Tên trộm đã đầu hàng cảnh sát.) |
Keep /kiːp/ | Giữ lại (khi so sánh với hành động lấy trộm và bỏ chạy) | Instead of stealing, he decided to keep his hands clean. (Thay vì ăn cắp, anh ta quyết định giữ mình trong sạch.) |
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ | Gửi trả lại vào chỗ an toàn | She deposited the money back into the bank. (Cô ấy đã gửi trả lại số tiền vào ngân hàng.) |
Xem thêm:
5. Bài tập về make off with
Các bài tập về make off with dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Viết lại câu.
- Sắp xếp câu dựa trên từ cho sẵn.
Exercise 1: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. the/ thief/ with/ the/ made off/ money/.
=>…………………………………………………………………………
2. important/ off/ they/ the/ with/ documents/ made/ .
=>…………………………………………………………………………
3. my/ off/ phone/ someone/ made/ with/ .
=>…………………………………………………………………………
4. the/ burglars/ painting/ the/ off/ made/ with/ .
=>…………………………………………………………………………
5.my/ wallet/ off/ pickpocket/ the/ with/ made/ .
=>…………………………………………………………………………
Exercise 2: Write an English sentence based on the Vietnamese sentence provided
(Bài tập 2: Viết câu bằng tiếng Anh dựa trên câu tiếng Việt được cấp)
1. Kẻ lừa đảo đã tẩu thoát với quỹ từ thiện.
=> …………………………………………………………………………
2. Kẻ ăn cắp vặt đã tẩu thoát với vài món quần áo.
=> …………………………………………………………………………
3. Tin tặc đã tẩu thoát với dữ liệu nhạy cảm từ máy chủ của công ty.
=> …………………………………………………………………………
4. Hai tên đã tẩu thoát với tiền mặt từ máy tính tiền.
=> …………………………………………………………………………
5. Tên trộm đã tẩu thoát với những vật gia truyền của gia đình.
=> …………………………………………………………………………
Exercise 3: Fill in the blanks with the correct word or phrase based on the given words
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ đúng dựa trên các từ được cho sẵn)
stole, pilfered, absconded with, ran away with, took off with |
1. The thief ……… the money from the safe.
2. The shoplifter ……… several items of clothing from the store.
3. The hacker ……… sensitive data from the company’s server.
4. The burglars ……… the cash from the register.
5. The pickpocket ……… my wallet while I was distracted.
6. Kết bài
Make off with là một cụm từ phổ biến để miêu tả hành động lấy trộm và tẩu thoát thành công. Như vậy, bạn đã nắm được ý nghĩa và cách dùng của make off with là gì?
Tuy nhiên, khi sử dụng make off with, cần lưu ý rằng đây là một biểu ngữ thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và câu chuyện hơn là trong văn viết chính thức.
Để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để nắm rõ cách sử dụng các thành ngữ như make off with một cách chính xác và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
Comparison sentence: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/make-off-with – Truy cập ngày 26/06/2024