Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng phrasal verbs tiếng Anh không? Turn in là một ví dụ điển hình, với nhiều nghĩa khác nhau dễ gây nhầm lẫn. Bạn có đang bối rối không biết khi nào nó có nghĩa là nộp bài, khi nào là đi ngủ, hay thậm chí là giao nộp ai đó cho cảnh sát?
Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó. Chúng ta sẽ cùng khám phá các ý nghĩa của turn in và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Nội dung quan trọng |
– Turn in là một phrasal verb thường mang nghĩa là nộp giấy tờ, sản phẩm hoặc giao nộp ai đó. – Cấu trúc: S + turn in. Vì với những trường hợp khác nhau nó mang ý nghĩa khác nhau. – Cấu trúc thường gặp với turn in + Turn someone in: Giao nộp ai đó (cho cơ quan chức trách) + Turn something in: Nộp cái gì đó + Turn in something/someone: Nộp cái gì đó/giao nộp ai đó |
1. Turn in là gì?
Phiên âm: /tɝːn/ /ɪn/
Turn in trong tiếng Anh là một phrasal verb with turn có nghĩa là nộp (bài tập, công việc), đi ngủ, hoặc giao nộp ai đó cho cơ quan chức năng.
Ý nghĩa cụ thể của turn in phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Nộp (bài tập, công việc, tài liệu) | I need to turn in my assignment by tomorrow. (Tôi cần nộp bài tập của mình vào ngày mai.) |
Đi ngủ | I’m exhausted. I’m going to turn in early tonight. (Tôi mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.) |
Giao nộp (ai đó) cho cơ quan chức năng | He decided to turn himself in to the police. (Anh ấy quyết định tự giao nộp mình cho cảnh sát.) |
Trả lại (đồ vật) | If you find any lost items, please turn them in to the front desk.” (Nếu bạn tìm thấy đồ vật bị mất, vui lòng trả lại cho quầy tiếp tân.) |
Hoàn thành (nhiệm vụ hoặc trách nhiệm) | She turned in her report just before the deadline.(Cô ấy đã hoàn thành báo cáo của mình ngay trước thời hạn.) |
2. Các cụm thường gặp với turn in
Sau đây là các cụm từ thường gặp với turn in kèm theo ví dụ chi tiết.
Các cụm từ thường gặp với turn in | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn in one’s grave | Dùng để diễn tả rằng một người đã khuất sẽ rất tức giận hoặc không hài lòng nếu biết về điều gì đó đang xảy ra. | If he knew what was happening to his company now, he would turn in his grave. (Nếu ông ấy biết những gì đang xảy ra với công ty của mình bây giờ, ông ấy sẽ tức giận đến mức trăn trở trong mộ.) |
Turn in a good performance | Biểu diễn hoặc thực hiện tốt trong một sự kiện hoặc nhiệm vụ nào đó. | The team turned in a good performance during the match. (Đội đã biểu diễn rất tốt trong trận đấu.) |
Turn in for the night | Đi ngủ. | After a long day at work, I usually turn in for the night around 10 PM. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.) |
Xem thêm:
3. Các cấu trúc thường gặp với turn in
Dưới đây là những cấu trúc thường gặp với turn in trong tiếng Anh.
Các cấu trúc thường gặp với turn in | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn someone in | Giao nộp ai đó (cho cơ quan chức trách) | He decided to turn his friend in to the police. (Anh ấy quyết định giao nộp bạn mình cho cảnh sát.) |
Turn something in | Nộp cái gì đó | Please turn your assignment in at the end of the week. (Vui lòng nộp bài tập của bạn vào cuối tuần.) |
Turn in something/ someone: Nộp cái gì đó/ giao nộp ai đó | Nộp cái gì đó/ giao nộp ai đó | Don’t forget to turn in your report. (Đừng quên nộp báo cáo của bạn.) They turned in the criminal to the authorities. (Họ đã giao nộp tội phạm cho chính quyền.) |
4. Các từ đồng nghĩa với turn in
Các từ đồng nghĩa với turn in kèm theo ví dụ chi tiết:
Từ đồng nghĩa với turn in | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Submit | /səbˈmɪt/ | Từ đồng nghĩa với Nộp (bài tập, công việc, tài liệu) | I need to submit my assignment by tomorrow. (Tôi cần nộp bài tập của mình vào ngày mai.) |
Hand in | /hænd/ /ɪn/ | Từ đồng nghĩa với Nộp (bài tập, công việc, tài liệu) | Please hand in your report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn vào thứ Sáu.) |
Go to bed | /ɡoʊ/ /tu/ /bed/ | Đi ngủ | I’m going to go to bed early tonight. (Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.) |
Retire | /rɪˈtaɪr/ | Nghỉ hưu, đi ngủ | She decided to retire for the night after the long meeting. (Cô ấy quyết định đi ngủ sau buổi họp dài.) |
Surrender | /səˈren.dɚ/ | Giao nộp (ai đó) cho cơ quan chức năng | He decided to surrender to the police. (Anh ấy quyết định đầu hàng cảnh sát.) |
Hand over | /hænd/ /ˈoʊ.vɚ/ | Giao nộp (ai đó) cho cơ quan chức năng | They handed the suspect over to the authorities. (Họ đã giao nghi phạm cho các cơ quan chức năng.) |
Return | /rɪˈtɝːn/ | Trả lại (đồ vật) | If you find any lost items, please return them to the front desk. (Nếu bạn tìm thấy đồ vật bị mất, vui lòng trả lại cho quầy tiếp tân.) |
Give back | /ɡɪv/ /bæk/ | Trả lại (đồ vật) | Make sure to give back the borrowed books on time. (Hãy chắc chắn trả lại sách mượn đúng hạn.) |
5. Từ trái nghĩa với turn in
Mời các bạn xem thông tin về các từ trái nghĩa với turn in dưới đây:
Từ trái nghĩa với turn in | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep | /kiːp/ | Giữ bài tập, công việc, tài liệu | Instead of turning in the report, he decided to keep it. (Thay vì nộp báo cáo, anh ấy quyết định giữ lại.) |
Withhold | /wɪðˈhoʊld/ | Giữ bài tập, công việc, tài liệu | She withheld the documents instead of turning them in. (Cô ấy đã giữ lại các tài liệu thay vì nộp chúng.) |
Get up | /ɡet/ /ʌp/ | Thức dậy | She decided to get up early instead of turning in early. (Cô ấy quyết định dậy sớm thay vì đi ngủ sớm.) |
Stay up | /steɪ/ /ʌp/ | Thức dậy | I chose to stay up late to finish my work. (Tôi đã chọn thức khuya để hoàn thành công việc.) |
Harbor | /ˈhɑːr.bɚ/ | Che giấu, không giao nộp người | They chose to harbor the fugitive instead of turning him in. (Họ đã chọn che giấu kẻ chạy trốn thay vì giao nộp anh ta.) |
Conceal | /kənˈsiːl/ | Che giấu, không giao nộp người | He concealed the information rather than turning it in to the authorities. (Anh ấy che giấu thông tin thay vì giao nộp cho cơ quan chức năng.) |
Keep | /kiːp/ | Không trả lại (đồ vật) | He decided to keep the lost wallet instead of turning it in. (Anh ấy quyết định giữ chiếc ví bị mất thay vì trả lại.) |
Hold on to | /hoʊld/ /ɑːn/ | Không trả lại (đồ vật) | She held on to the found item instead of turning it in. (Cô ấy giữ lại món đồ nhặt được thay vì trả lại.) |
6. Phân biệt turn in và in turn
Dưới đây là sự khác nhau giữa turn in và in turn:
Turn in | In turn | |
Ý nghĩa | Turn in thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc nộp hoặc giao nộp cái gì đó, như bài tập, báo cáo, hoặc tội phạm (nếu là turn someone in). | In turn thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ một trình tự hoặc sự liên kết giữa các sự kiện hoặc hành động. Nó thường được sử dụng khi một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác. |
Ví dụ | Don’t forget to turn in your homework by the end of the day. (Đừng quên nộp bài tập của bạn vào cuối ngày.) | Each member of the team presented their findings in turn. (Mỗi thành viên của nhóm trình bày kết quả nghiên cứu của họ một cách tuần tự.) |
7. Bài tập về turn in
Các bài tập về turn in dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Viết câu dựa trên từ có sẵn.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
Cùng ôn lại kiến thức turn in qua ảnh dưới đây:
Exercise 1: Write an English sentence based on the Vietnamese sentence provided
(Bài tập 1: Viết câu bằng tiếng Anh dựa trên câu tiếng Việt được cấp)
1. Tôi cần nộp bài tập của mình vào ngày mai
=> ………………………………………………………………………….
2. Sau một ngày dài, tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.
=> ………………………………………………………………………….
3. Anh ấy quyết định tự giao nộp mình cho cảnh sát sau khi nhận ra sai lầm của mình.
=> ………………………………………………………………………….
4. Nếu bạn tìm thấy đồ vật bị mất, vui lòng trả lại cho quầy tiếp tân.
=> ………………………………………………………………………….
5. Cô ấy đã nộp báo cáo của mình ngay trước thời hạn.
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- turn in/ tomorrow/ need/ I/ by/ my to/ assignment/ .
=> ………………………………………………………………………….
- turn them in/ find/ If/ find/ front desk/ to/ please/ lost item/ you/ .
=> ………………………………………………………………………….
- turn in/ stolen goods/ to/ The thief/ the police.
=> ………………………………………………………………………….
- the end of the semester/my rented books/ turn in/ always/ at/ I/ .
=> ………………………………………………………………………….
- turn in/ to/ we/ a tiring trip/ After/ decided/ early / .
=> ………………………………………………………………………….
Exercise 3: Choose the synonym of turn in
(Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa của turn in )
1. I need to …….. my assignment by tomorrow.
- A. keep
- B. submit
- C. hold
2. He …….. the completed form to the receptionist.
- A. awake
- B. stay up
- C. handed in
3. After a long workday, he …….. as soon as he got home.
- A. get up
- B. stay up
- C. went to bed
4. The student …….. a well-written essay for the competition.
- A. keep
- B. held
- C. submitted
5. The thief …….. surrendered all the stolen goods to the police.
- A. conceal
- B. surrendered
- C. hide
8. Các câu hỏi kiến thức liên quan
Để củng cố thêm kiến thức về điểm ngữ pháp trên, mời bạn tìm hiểu thêm về những câu hỏi liên quan về cụm từ này.
8.1. In turn là gì?
- Ý nghĩa: In turn thường được sử dụng để chỉ sự thay phiên hoặc sự tuần tự trong việc thực hiện hành động, công việc hoặc trình bày ý kiến.
- E.g.: Each team member will speak in turn during the presentation. (Mỗi thành viên nhóm sẽ phát biểu lần lượt trong buổi thuyết trình.)
8.2. Take it in turns là gì?
- Ý nghĩa: Take it in turns có nghĩa là làm việc, hoặc thực hiện một hành động, theo thứ tự tuần tự.
- E.g.: They take it in turns to wash the dishes after dinner. (Họ thay phiên nhau rửa chén sau bữa tối.)
8.3. Which in turn là gì?
- Ý nghĩa: Which in turn thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ nguyên nhân và kết quả, một sự truyền đạt mạch lạc giữa các sự kiện hoặc yếu tố.
- E.g.: The rain caused the ground to become wet, which in turn made the roads slippery. (Mưa làm cho mặt đất ướt, điều đó làm cho đường trơn.)
9. Kết bài
Qua các định nghĩa và ví dụ minh họa trên bài viết, chắc hẳn các bạn đã nắm được nghĩa turn in là gì và mình tin rằng phần nào đó chúng sẽ turn in lượng kiến thức mới này vào kho tàng kiến thức của bạn. Hãy lưu ý rằng, turn in ở đây không chỉ mang nghĩa là đi ngủ mà còn có nghĩa là nộp bài hay hoàn thành một công việc nào đó.
Cùng theo dõi thêm những kiến thức ngữ pháp hay nhất tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đừng ngần ngại đạt câu hỏi nếu bạn chưa rõ kiến thức được chia sẻ trong bài viết trên, đội ngũ biên tập viên luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của bạn trong quá trình học.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Turn in: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/turn-in – Truy cập ngày 03.06.2024