Động từ break vốn rất quen thuộc với các bạn học tiếng Anh. Hơn nữa, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, như break into, break up, break out, … các cụm động từ lại mang những ý nghĩa vô cùng đa dạng. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ đầu tiên, break in, với những cách dùng khác nhau trong tiếng Anh.
Vậy break in là gì và được sử dụng ra sao? Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc ấy qua những nội dung sau:
- Break in là gì?
- Cấu trúc câu với break in.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break in.
- …
Tìm hiểu ngay về cụm từ break in cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Break in dùng để chỉ việc đột nhập, rà động cơ xe, làm mềm giày mới, huấn luyện hoặc chen ngang khi người khác đang nói. – Các cấu trúc với break in: + S + break in + S + break in + on + someone/ something + S + break in + something/ someone + adv (nếu có) hoặc S + break something/ someone in – Từ đồng nghĩa với break in: Burglarize, intrude, trespass, run in, condition, prime, wear in, interrupt, cut in, butt in, chime in, … – Từ trái nghĩa với break in: Leave, stiffen, tighten, untrain, … |
1. Break in là gì?
Phiên âm: /breɪk ɪn/
Break in là một cụm động từ với break trong tiếng Anh. Tùy theo ngữ cảnh, break in có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất.
Break in có nghĩa là đột nhập vào một nơi nào đó mà không được phép, thường là với mục đích trộm cắp. Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất mà nhiều người biết đến.
E.g.:
- The thieves broke in through the basement window and stole several valuables. (Những tên trộm đã đột nhập qua cửa sổ tầng hầm và lấy trộm nhiều đồ có giá trị.)
- She was terrified when she discovered someone had broken in while she was asleep. (Cô ấy rất hoảng sợ khi phát hiện ra có ai đó đã đột nhập trong khi cô ấy đang ngủ.)
- The security system alerted the police before the burglars could break in. (Hệ thống an ninh đã báo động cho cảnh sát trước khi những tên trộm có thể đột nhập.)
Trong lĩnh vực ô tô, break in được sử dụng để chỉ quá trình chạy rà động cơ xe mới để đảm bảo nó hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
E.g.:
- Make sure to break in the new engine by driving at varying speeds for the first 500 miles. (Hãy đảm bảo chạy rà động cơ mới bằng cách lái xe ở các tốc độ khác nhau trong 500 dặm đầu tiên.)
- The mechanic advised him to avoid high speeds during the break-in period. (Người thợ máy khuyên anh ấy tránh tốc độ cao trong giai đoạn chạy rà động cơ.)
- Properly breaking in an engine can extend its lifespan and improve performance. (Chạy rà động cơ đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ và cải thiện hiệu suất của nó.)
Khi nói về giày dép, break in có nghĩa là làm mềm giày mới để chúng trở nên thoải mái hơn khi mang.
E.g.:
- She wore her new leather boots around the house to break them in. (Cô ấy đi đôi bốt da mới xung quanh nhà để làm mềm chúng.)
- It’s a good idea to break in your hiking shoes before a long trek. (Đó là một ý tưởng tốt để làm mềm đôi giày đi bộ đường dài của bạn trước một chuyến đi dài.)
- He found that wearing thick socks helped to break in his new sneakers. (Anh ấy thấy rằng việc mang tất dày giúp làm mềm đôi giày thể thao mới của anh ấy.)
Trong lĩnh vực huấn luyện, break in có nghĩa là huấn luyện ai đó, hoặc loài động vật nào đó để họ quen với việc làm hoặc hoạt động.
E.g.:
- The boss did not believe in breaking his team in gently. (Ông chủ không tin vào việc huấn luyện đội ngũ của mình một cách nhẹ nhàng.)
- Breaking in a horse requires patience and consistent training. (Huấn luyện một con ngựa đòi hỏi sự kiên nhẫn và đào tạo liên tục.)
- She successfully broke in the horse, and now it can be ridden easily. (Cô ấy đã huấn luyện thành công con ngựa, và bây giờ nó có thể được cưỡi một cách dễ dàng.)
Ngoài ra, trong cuộc sống hằng ngày, break in cũng được sử dụng khi miêu tả hành động cắt ngang lời một người đang nói.
E.g.:
- As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô ấy đang nói, anh ta đột nhiên chen vào, nói: ‘Đó là một lời nói dối.’)
- During the meeting, John broke in to share his thoughts on the new project. (Trong cuộc họp, John đã cắt ngang để chia sẻ suy nghĩ của mình về dự án mới.)
- She was explaining the plan when he rudely broke in and dismissed her ideas. (Cô ấy đang giải thích kế hoạch thì anh ta thô lỗ cắt ngang và bác bỏ ý tưởng của cô ấy.)
Hãy đảm bảo rằng bạn nắm chắc về các ý nghĩa riêng biệt trên của cụm từ break in trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi dịch hoặc hiểu ý nghĩa của văn bản.
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc break in trong tiếng Anh
Tùy trường hợp sử dụng, câu chứa break in sẽ được thay đổi linh hoạt. Vì vậy, bạn cần xác định chính xác mục đích sử dụng của cụm từ trong câu.
Thông thường, với ý nghĩa đột nhập, sau break in là trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có). Ở trường hợp này, break in được sử dụng trong câu cơ bản như sau:
S + break in |
E.g.:
- The burglars broke in last night. (Những tên trộm đã đột nhập vào đêm qua.)
- Someone tried to break in while we were on vacation. (Ai đó đã cố gắng đột nhập khi chúng tôi đang đi nghỉ.)
- The alarm went off when they broke in. (Chuông báo động kêu khi họ đột nhập.)
Khi break in được sử dụng để miêu tả việc chen ngang lời nói, ta thường kết hợp cụm từ với giới từ on. Câu thường có dạng như sau:
S + break in + on + someone/ something |
E.g.:
- While she was explaining the project, he broke in on her with a completely unrelated question. (Khi cô ấy đang giải thích về dự án, anh ta chen ngang với một câu hỏi hoàn toàn không liên quan.)
- I hate to break in on your meeting, but there’s an urgent call for you. (Tôi ghét phải chen ngang cuộc họp của các bạn, nhưng có một cuộc gọi khẩn cấp cho bạn.)
- Just as he was about to announce the winner, someone broke in on him with a loud shout. (Ngay khi anh ấy chuẩn bị công bố người chiến thắng, ai đó đã chen ngang với một tiếng hét lớn.)
Mặt khác, khi break in mang ý nghĩa rà động cơ, làm mềm giày hoặc huấn luyện, bạn cần thêm tân ngữ phía sau cụm từ để nhấn mạnh sự vật bị tác động. Cấu trúc câu thường có dạng như sau:
S + break in + something/ someone + adv (nếu có) |
Hoặc S + break something/ someone in |
E.g.:
- He needs to break in his new car engine properly. (Anh ấy cần chạy rà động cơ xe mới của mình đúng cách.)
- She broke in her new running shoes by jogging around the block. (Cô ấy làm mềm đôi giày chạy mới bằng cách chạy bộ quanh khu nhà.)
- The farmer is breaking in a new horse. (Người nông dân đang huấn luyện một con ngựa mới.)
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break in
Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break in đã được mình tổng hợp trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo để thay thế hoặc đa dạng hóa vốn từ khi cần diễn đạt những ý nghĩa tương tự.
3.1. Từ đồng nghĩa với break in
Thay vì break in, bạn có thể sử dụng những cụm từ sau trong các trường hợp cụ thể:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Burglarize /ˈbɜːrɡləraɪz/ | Đột nhập và ăn trộm | The burglars burglarized the house at midnight. (Những tên trộm đã đột nhập vào nhà lúc nửa đêm.) |
Intrude /ɪnˈtruːd/ | Xâm nhập | Someone intruded into our office last night. (Ai đó đã xâm nhập vào văn phòng của chúng tôi đêm qua.) |
Trespass /ˈtrespəs/ | Xâm phạm | He was caught trespassing on private property. (Anh ta bị bắt khi đang xâm phạm vào tài sản riêng.) |
Run in /rʌn ɪn/ | Chạy rà | You should run in the new engine before a long trip. (Bạn nên chạy rà động cơ mới trước một chuyến đi dài.) |
Condition /kənˈdɪʃən/ | Chuẩn bị, điều chỉnh | Properly conditioning the engine will extend its life. (Việc chuẩn bị đúng cách cho động cơ sẽ kéo dài tuổi thọ của nó.) |
Prime /praɪm/ | Chuẩn bị cho hoạt động | Prime the engine before the first use. (Chuẩn bị động cơ trước lần sử dụng đầu tiên.) |
Wear in /weər ɪn/ | Làm mềm qua việc sử dụng | It took a week to wear in the new boots. (Mất một tuần để làm mềm đôi giày mới.) |
Train /treɪn/ | Huấn luyện | She trained the horse for competitive riding. (Cô ấy đã huấn luyện con ngựa để cưỡi thi đấu.) |
Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ | Chen ngang | He interrupted her in the middle of her sentence. (Anh ta chen ngang khi cô ấy đang nói giữa chừng.) |
Cut in /kʌt ɪn/ | Chen ngang | She cut in before he could finish his story. (Cô ấy chen ngang trước khi anh ta kịp kể xong câu chuyện.) |
Butt in /bʌt ɪn/ | Chen vào | I wish you wouldn’t butt in while I’m talking. (Tôi ước bạn không chen ngang khi tôi đang nói.) |
Chime in /tʃaɪm ɪn/ | Chen vào | He chimed in with his opinion, even though no one asked. (Anh ta chen vào với ý kiến của mình, mặc dù không ai hỏi.) |
3.2. Từ trái nghĩa với break in
Trái ngược với break in, chúng ta có một số từ mang ý nghĩa rời đi, làm chặt hoặc không dạy dỗ như sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Leave /liːv/ | Rời khỏi | They left the premises immediately after the alarm went off. (Họ rời khỏi khu vực ngay lập tức sau khi chuông báo kêu.) |
Stiffen /ˈstɪfən/ | Làm cứng | Washing the shoes wrong can stiffen them. (Giặt giày sai cách có thể làm chúng cứng lại.) |
Tighten /ˈtaɪtən/ | Làm chặt | Tightening the laces too much can make the shoes uncomfortable. (Thắt dây giày quá chặt có thể làm giày không thoải mái.) |
Untrain /ˌʌnˈtreɪn/ | Không huấn luyện, không dạy dỗ | An untrained horse can be dangerous to ride. (Một con ngựa chưa được huấn luyện có thể nguy hiểm khi cưỡi.) |
4. Phân biệt break in và break into
Break in và break into đều được sử dụng với ý nghĩa đột nhập, xâm nhập trái phép. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết đến sự khác nhau giữa hai cụm từ này? Cùng mình xem ngay bảng so sánh dưới đây nhé!
Tiêu chí | Break in | Break into |
Cách dùng | Đột nhập mà không cần địa điểm trực tiếp/ tân ngữ trong câu. | Đột nhập vào nơi cụ thể, cần tân ngữ. |
Ví dụ | The thief tried to break in last night. (Tên trộm đã cố gắng đột nhập vào đêm qua.) | The burglars broke into the house. (Những kẻ trộm đã đột nhập vào ngôi nhà.) |
5. Bài tập với break in
Các bài tập ôn luyện về break in đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Nối ý nghĩa phù hợp của cụm từ break in.
- Điền dạng đúng của break in trong câu.
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
Cùng mình ôn lại kiến thức trước khi bắt đầu thực hành các bài tập bên dưới:
Exercise 1: Match the sentence in column A with the correct meaning in column B of break in
(Bài tập 1: Ghép các câu ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B.)
A | B |
1. She was terrified when she discovered someone had broken in. | a) Làm mềm giày mới |
2. Make sure to break in the new engine properly. | b) Đột nhập vào nơi nào đó |
3. He broke in on her conversation with an unrelated question. | c) Chạy rà động cơ |
4. She wore her new leather boots to break them in. | d) Chen ngang cuộc trò chuyện |
5. Breaking in a horse requires patience. | e) Huấn luyện |
Exercise 2: Write the correct form of break in to complete sentence
(Bài tập 2: Điền dạng đúng của break in vào câu sau)
- The alarm went off when the thieves tried to ………. last night.
- She wore her new shoes around the house to ………. them ………..
- While she was talking, he rudely ………. and asked a question.
- The mechanic advised him to avoid high speeds during the ………. period.
- The boss did not believe in ………. his team gently.
Exercise 3: Rewrite the sentence in English, using break in
(Bài tập 3: Viết lại câu bằng tiếng Anh, sử dụng cụm từ break in)
- Những tên trộm đã đột nhập vào đêm qua.
- Hãy đảm bảo chạy rà động cơ mới bằng cách lái xe ở các tốc độ khác nhau trong 500 dặm đầu tiên.
- Trong cuộc họp, John đã cắt ngang để chia sẻ suy nghĩ của mình về dự án mới.
- Việc huấn luyện một con ngựa đòi hỏi sự kiên nhẫn và đào tạo liên tục.
- Cô ấy thấy rằng việc mang tất dày giúp làm mềm đôi giày thể thao mới của mình.
6. Kết luận
Hiểu rõ break in là gì và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác hơn. Dù là để chỉ hành động đột nhập, làm mềm giày mới, chạy rà động cơ hay huấn luyện động vật, break in mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
Ngoài break in, còn rất nhiều cụm động từ khác với break đang chờ bạn tìm hiểu trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, hãy dành thời để học thêm nhiều kiến thức hay tại chuyên mục. Và đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có ý kiến đóng góp cho chúng mình!
Tài liệu tham khảo:
- Break in: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/break-in – Truy cập ngày 31/5/2024
- Break someone in: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-in – Truy cập ngày 31/5/2024
- Break in: https://www.merriam-webster.com/thesaurus/break%20in – Truy cập ngày 31/5/2024