Break away là một cụm từ tiếng Anh thường gặp, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy break away là gì và được sử dụng ra sao? Vẫn còn vô vàn những thắc mắc xoay quanh cụm từ.
Nhìn chung, cụm từ này có thể được hiểu là tách ra, thoát ra, trốn thoát, vượt lên hoặc kết thúc một mối quan hệ. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các nghĩa của break away cũng như cách sử dụng cụm từ này trong những tình huống khác nhau để giúp bạn nắm rõ và áp dụng chính xác. Bài viết bao gồm những nội dung sau:
- Break away là gì?
- Cấu trúc câu với break away.
- Thành ngữ với break away.
- …
Tìm hiểu ngay về break away với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Break away chỉ việc tách ra, rời khỏi một tổ chức khi có sự bất đồng, chạy thoát, trốn thoát khỏi sự kiểm soát hoặc sự giam giữ, sự kết thúc một mối quan hệ hoặc tách ra khỏi nhóm chính để vượt lên dẫn đầu. – Cấu trúc câu chưa break away: S + break away + (from + Noun) – Thành ngữ với break away: Break away from the pack, break away from the norm, break away clean, … – Từ đồng nghĩa với break away: Escape, separate, leave, split, divorce, … – Từ trái nghĩa với break away: Join, unite, attach, combine, merge, … |
1. Break away là gì? Break-away là gì?
Phiên âm: /breɪk əˈweɪ/
1.1. Break away là gì?
Break away là một cụm động từ với break, mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Tách ra, rời khỏi một tổ chức, một nhóm hoặc một tình huống nào đó. | She decided to break away from the traditional ways and start her own business. (Cô ấy quyết định tách ra khỏi cách làm truyền thống và bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Chạy thoát, trốn thoát khỏi sự kiểm soát hoặc sự giam giữ. | The prisoner managed to break away from the guards. (Tù nhân đã chạy thoát khỏi các lính canh.) |
Kết thúc một mối quan hệ hoặc kết nối. | The small radical faction broke away from the independence movement. (Nhóm nhỏ cấp tiến đã tách ra khỏi phong trào độc lập.) |
Tách ra khỏi nhóm chính để vượt lên dẫn đầu | He broke away from the pack and won the race. (Anh ấy đã tách ra khỏi nhóm và giành chiến thắng trong cuộc đua.) |
1.2. Break-away là gì?
Break-away là một danh từ hoặc tính từ, được sử dụng để miêu tả sự tách ra, thoát ra hoặc một thứ gì đó có khả năng dễ dàng tách ra.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự tách rời hoặc thoát ly | The break-away faction formed a new political party. (Nhóm tách rời đã thành lập một đảng chính trị mới.) |
Trong thể thao, khi một vận động viên hoặc nhóm tách khỏi nhóm chính | He made a break-away from the peloton during the race. (Anh ấy đã tách ra khỏi đoàn đua chính trong suốt cuộc đua.) |
Các sản phẩm hoặc vật dụng dễ dàng tách rời | The device has a break-away feature for safety. (Thiết bị có tính năng tách rời để đảm bảo an toàn.) |
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc break away
Mặc dù được sử dụng với nhiều ý nghĩa, nhưng cấu trúc chứa break away lại vô cùng đơn giản và dễ dàng ghi nhớ. Để miêu tả sự tách ra, kết thúc hay rời khỏi điều gì, ta có cấu trúc sau với break away.
S + break away + (from + Noun) |
E.g.:
- The child broke away from his mother and ran towards the playground. (Đứa trẻ thoát khỏi mẹ và chạy về phía sân chơi.)
- In the final lap, the runner broke away from the pack and won the race. (Trong vòng đua cuối cùng, vận động viên đã tách ra khỏi nhóm và giành chiến thắng.)
- She finally broke away from her toxic relationship. (Cuối cùng cô ấy đã chấm dứt mối quan hệ độc hại của mình.)
Lưu ý:
- Giới từ from thường đi kèm với break away để chỉ nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu mà chủ thể tách ra hoặc hướng đến.
- Chú ý đến ngữ cảnh, sử dụng giới từ phù hợp, đảm bảo rằng chủ ngữ có khả năng thực hiện hành động và sử dụng thì chính xác.
- Trong một vài trường hợp, câu không bắt buộc chứa from và tân ngữ phía sau.
3. Thành ngữ với break away
Không chỉ mang những ý nghĩa đơn thuần, break away còn được kết hợp cùng những cụm từ khác, tạo nên những thành ngữ hữu ích trong tiếng Anh. Cùng mình học ngay các thành ngữ ấy trong bảng dưới đây nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break away from the pack | Tách ra khỏi nhóm để dẫn đầu hoặc làm điều gì đó khác biệt. | In the last mile of the marathon, she broke away from the pack and won the race. (Trong dặm cuối cùng của cuộc thi marathon, cô ấy đã tách ra khỏi nhóm và giành chiến thắng.) |
Break away from the norm | Làm điều gì đó khác biệt so với thông lệ hoặc tiêu chuẩn bình thường. | Artists often try to break away from the norm to create something unique. (Các nghệ sĩ thường cố gắng tách ra khỏi tiêu chuẩn để tạo ra điều gì đó độc đáo.) |
Break away clean | Thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc mối quan hệ mà không gặp vấn đề gì. | She managed to break away clean from the toxic relationship. (Cô ấy đã thành công thoát khỏi mối quan hệ độc hại mà không gặp vấn đề gì.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break away
Ngoài việc học riêng về break away, các bạn có thể áp dụng cách học qua việc ghi nhớ từ đồng nghĩa và trái nghĩa để hiểu hơn về cách dùng và từng ý nghĩa riêng biệt của cụm từ.
4.1. Từ đồng nghĩa
Mình đã tổng hợp những từ đồng nghĩa với break away trong bảng dưới đây, cùng xem qua cách dùng và ý nghĩa của từng cụm từ nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Escape /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát | He managed to escape from the prison. (Anh ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù.) |
Separate /ˈsɛpəreɪt/ | Tách ra | They decided to separate from the main group. (Họ quyết định tách ra khỏi nhóm chính.) |
Leave /liːv/ | Rời bỏ | He decided to leave the company to start his own business. (Anh ấy quyết định rời bỏ công ty để bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Split /splɪt/ | Chia tách | The group split into two factions. (Nhóm đã chia thành hai phe phái.) |
Divorce /dɪˈvɔːrs/ | Ly dị, tách ra (nghĩa bóng) | She divorced herself from the toxic friendship. (Cô ấy tách mình ra khỏi mối quan hệ bạn bè độc hại.) |
Break up /breɪk ʌp/ | Chia tay, tan vỡ (một mối quan hệ) | They decided to break up after five years of dating. (Họ quyết định chia tay sau năm năm hẹn hò.) |
Beat a retreat /biːt ə rɪˈtriːt/ | Rút lui/ rời khỏi một tình huống một cách nhanh chóng | When the enemy forces advanced, the soldiers were ordered to beat a retreat. (Khi lực lượng địch tiến lên, các binh sĩ được lệnh rút lui.) |
Break out /breɪk aʊt/ | Trốn thoát (khỏi nơi giam giữ) | Three prisoners broke out of the jail. (Ba tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.) |
Bug out /bʌɡ aʊt/ | Rời đi một cách nhanh chóng | When they saw the tornado approaching, they decided to bug out immediately. (Khi thấy cơn lốc xoáy đang đến, họ quyết định rời đi ngay lập tức.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Nếu cần diễn đạt ý nghĩa trái ngược với break away, dưới đây là một số từ bạn có thể tham khảo và áp dụng:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Join /dʒɔɪn/ | Gia nhập, tham gia | She decided to join the team. (Cô ấy quyết định tham gia vào đội.) |
Unite /juˈnaɪt/ | Đoàn kết, hợp nhất | The two groups united to form a larger organization. (Hai nhóm đoàn kết lại để tạo thành một tổ chức lớn hơn.) |
Attach /əˈtætʃ/ | Gắn kết, đính kèm | He attached himself to the project team. (Anh ấy gắn kết mình với nhóm dự án.) |
Combine /kəmˈbaɪn/ | Kết hợp | They combined their efforts to achieve the goal. (Họ kết hợp nỗ lực của mình để đạt được mục tiêu.) |
Merge /mɜːrdʒ/ | Sáp nhập | The companies decided to merge into one entity. (Các công ty quyết định sáp nhập thành một thực thể.) |
5. Bài tập với break away
Sau khi nắm được những kiến thức về break away, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn nhé. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Hoàn thành câu với cụm từ cho trước.
Cùng ôn tập lại kiến thức về break away trước khi bắt đầu thực hành các bài tập bên dưới:
Hoàn thành cùng mình ngay thôi!
Exercise 1: Put the words in the correct order
(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- from/ He/ broke/ old/ his/ finally/ habits/ away.
- the/ pack/ broke/ she/ from/ race/ during/ the/ away.
- a/ of/ community/ The/ the/ decided/ break/ city/ larger/ from/ away/ to.
- parents’/ control/ many/ break/ Young/ to/ their/ want/ from/ away.
- from/ main/ the/ broke/ A/ piece/ of/ the/ iceberg/ away.
Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning using break away
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa với break away)
1. She decided to leave her old job and start her own business.
=> She decided to ……….……….………..………….
2. The criminal managed to escape from prison.
=> The criminal managed to……….……….…………
3. He wanted to separate himself from the negative influences around him.
=> He wanted to ………………………………………..
4. The athlete separated from the group and led the race.
=> The athlete ……………………………………………
5. The artist left traditional methods to create something new.
=> The artist ………………………………………………
Exercise 3: Complete the sentence with the correct form of break away
(Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của break away)
- After years of feeling trapped, she finally decided to ………. from her routine life.
- The athlete managed to ………. from the pack and finished first.
- During the protest, a few individuals tried to ………. from the main group and were quickly stopped by the police.
- The artist wanted to ………. from traditional techniques and explore new styles.
- He felt the need to ………. from the negative influences in his life.
6. Kết luận
Vậy break away là gì? Đây là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động tách ra khỏi một nhóm, thoát ra khỏi một tình huống, vượt lên dẫn đầu hoặc kết thúc một mối quan hệ.
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo break away sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Vì vậy, nếu cảm thấy bài viết hữu ích, hãy để lại bình luận phía dưới cho chúng mình nhé! Và đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Grammar với vô vàn kiến thức hữu ích khác đang chờ bạn!
Tài liệu tham khảo:
- Break away: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-away – Truy cập ngày 2/6/2024
- Break away: https://www.thesaurus.com/browse/breakaway – Truy cập ngày 2/6/2024