Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Break away là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break away trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Break away là một cụm từ tiếng Anh thường gặp, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy break away là gì và được sử dụng ra sao? Vẫn còn vô vàn những thắc mắc xoay quanh cụm từ. 

Nhìn chung, cụm từ này có thể được hiểu là tách ra, thoát ra, trốn thoát, vượt lên hoặc kết thúc một mối quan hệ. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các nghĩa của break away cũng như cách sử dụng cụm từ này trong những tình huống khác nhau để giúp bạn nắm rõ và áp dụng chính xác. Bài viết bao gồm những nội dung sau:

  • Break away là gì?
  • Cấu trúc câu với break away.
  • Thành ngữ với break away. 
  • … 

Tìm hiểu ngay về break away với mình nhé! 

Nội dung quan trọng
– Break away chỉ việc tách ra, rời khỏi một tổ chức khi có sự bất đồng, chạy thoát, trốn thoát khỏi sự kiểm soát hoặc sự giam giữ, sự kết thúc một mối quan hệ hoặc tách ra khỏi nhóm chính để vượt lên dẫn đầu. 
– Cấu trúc câu chưa break away: S + break away + (from + Noun)
– Thành ngữ với break away: Break away from the pack, break away from the norm, break away clean, …
Từ đồng nghĩa với break away: Escape, separate, leave, split, divorce, …
Từ trái nghĩa với break away: Join, unite, attach, combine, merge, … 

1. Break away là gì? Break-away là gì?

Phiên âm: /breɪk əˈweɪ/

Break away là gì?
Break away là gì?

1.1. Break away là gì? 

Break away là một cụm động từ với break, mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. 

Ý nghĩaVí dụ 
Tách ra, rời khỏi một tổ chức, một nhóm hoặc một tình huống nào đó.She decided to break away from the traditional ways and start her own business.
(Cô ấy quyết định tách ra khỏi cách làm truyền thống và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Chạy thoát, trốn thoát khỏi sự kiểm soát hoặc sự giam giữ.The prisoner managed to break away from the guards.
(Tù nhân đã chạy thoát khỏi các lính canh.)
Kết thúc một mối quan hệ hoặc kết nối.The small radical faction broke away from the independence movement.
(Nhóm nhỏ cấp tiến đã tách ra khỏi phong trào độc lập.)
Tách ra khỏi nhóm chính để vượt lên dẫn đầuHe broke away from the pack and won the race.
(Anh ấy đã tách ra khỏi nhóm và giành chiến thắng trong cuộc đua.)

1.2. Break-away là gì? 

Break-away là một danh từ hoặc tính từ, được sử dụng để miêu tả sự tách ra, thoát ra hoặc một thứ gì đó có khả năng dễ dàng tách ra.

Ý nghĩaVí dụ 
Sự tách rời hoặc thoát lyThe break-away faction formed a new political party.
(Nhóm tách rời đã thành lập một đảng chính trị mới.) 
Trong thể thao, khi một vận động viên hoặc nhóm tách khỏi nhóm chínhHe made a break-away from the peloton during the race.
(Anh ấy đã tách ra khỏi đoàn đua chính trong suốt cuộc đua.) 
Các sản phẩm hoặc vật dụng dễ dàng tách rờiThe device has a break-away feature for safety.
(Thiết bị có tính năng tách rời để đảm bảo an toàn.) 

Xem thêm:

2. Cách dùng cấu trúc break away 

Mặc dù được sử dụng với nhiều ý nghĩa, nhưng cấu trúc chứa break away lại vô cùng đơn giản và dễ dàng ghi nhớ. Để miêu tả sự tách ra, kết thúc hay rời khỏi điều gì, ta có cấu trúc sau với break away. 

S + break away + (from + Noun)
Cấu trúc break away
Cấu trúc break away

E.g.:

  • The child broke away from his mother and ran towards the playground. (Đứa trẻ thoát khỏi mẹ và chạy về phía sân chơi.)
  • In the final lap, the runner broke away from the pack and won the race. (Trong vòng đua cuối cùng, vận động viên đã tách ra khỏi nhóm và giành chiến thắng.)
  • She finally broke away from her toxic relationship. (Cuối cùng cô ấy đã chấm dứt mối quan hệ độc hại của mình.)

Lưu ý:

  • Giới từ from thường đi kèm với break away để chỉ nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu mà chủ thể tách ra hoặc hướng đến. 
  • Chú ý đến ngữ cảnh, sử dụng giới từ phù hợp, đảm bảo rằng chủ ngữ có khả năng thực hiện hành động và sử dụng thì chính xác.
  • Trong một vài trường hợp, câu không bắt buộc chứa from và tân ngữ phía sau. 

3. Thành ngữ với break away

Không chỉ mang những ý nghĩa đơn thuần, break away còn được kết hợp cùng những cụm từ khác, tạo nên những thành ngữ hữu ích trong tiếng Anh. Cùng mình học ngay các thành ngữ ấy trong bảng dưới đây nhé! 

Thành ngữ với break away
Thành ngữ với break away
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Break away from the packTách ra khỏi nhóm để dẫn đầu hoặc làm điều gì đó khác biệt.In the last mile of the marathon, she broke away from the pack and won the race.
(Trong dặm cuối cùng của cuộc thi marathon, cô ấy đã tách ra khỏi nhóm và giành chiến thắng.)
Break away from the normLàm điều gì đó khác biệt so với thông lệ hoặc tiêu chuẩn bình thường.Artists often try to break away from the norm to create something unique.
(Các nghệ sĩ thường cố gắng tách ra khỏi tiêu chuẩn để tạo ra điều gì đó độc đáo.)
Break away cleanThoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc mối quan hệ mà không gặp vấn đề gì.She managed to break away clean from the toxic relationship.
(Cô ấy đã thành công thoát khỏi mối quan hệ độc hại mà không gặp vấn đề gì.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break away

Ngoài việc học riêng về break away, các bạn có thể áp dụng cách học qua việc ghi nhớ từ đồng nghĩa và trái nghĩa để hiểu hơn về cách dùng và từng ý nghĩa riêng biệt của cụm từ.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break away
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break away

4.1. Từ đồng nghĩa

Mình đã tổng hợp những từ đồng nghĩa với break away trong bảng dưới đây, cùng xem qua cách dùng và ý nghĩa của từng cụm từ nhé! 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Escape
/ɪˈskeɪp/
Trốn thoátHe managed to escape from the prison.
(Anh ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù.)
Separate
/ˈsɛpəreɪt/
Tách raThey decided to separate from the main group.
(Họ quyết định tách ra khỏi nhóm chính.)
Leave
/liːv/
Rời bỏHe decided to leave the company to start his own business.
(Anh ấy quyết định rời bỏ công ty để bắt đầu kinh doanh riêng.)
Split
/splɪt/
Chia táchThe group split into two factions.
(Nhóm đã chia thành hai phe phái.)
Divorce
/dɪˈvɔːrs/
Ly dị, tách ra (nghĩa bóng)She divorced herself from the toxic friendship.
(Cô ấy tách mình ra khỏi mối quan hệ bạn bè độc hại.)
Break up 
/breɪk ʌp/
Chia tay, tan vỡ (một mối quan hệ)They decided to break up after five years of dating.
(Họ quyết định chia tay sau năm năm hẹn hò.)
Beat a retreat
/biːt ə rɪˈtriːt/
Rút lui/ rời khỏi một tình huống một cách nhanh chóngWhen the enemy forces advanced, the soldiers were ordered to beat a retreat.
(Khi lực lượng địch tiến lên, các binh sĩ được lệnh rút lui.)
Break out
/breɪk aʊt/
Trốn thoát (khỏi nơi giam giữ)Three prisoners broke out of the jail.
(Ba tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.)
Bug out
/bʌɡ aʊt/
Rời đi một cách nhanh chóngWhen they saw the tornado approaching, they decided to bug out immediately.
(Khi thấy cơn lốc xoáy đang đến, họ quyết định rời đi ngay lập tức.)

4.2. Từ trái nghĩa

Nếu cần diễn đạt ý nghĩa trái ngược với break away, dưới đây là một số từ bạn có thể tham khảo và áp dụng: 

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Join
/dʒɔɪn/
Gia nhập, tham giaShe decided to join the team.
(Cô ấy quyết định tham gia vào đội.)
Unite
/juˈnaɪt/
Đoàn kết, hợp nhấtThe two groups united to form a larger organization.
(Hai nhóm đoàn kết lại để tạo thành một tổ chức lớn hơn.)
Attach
/əˈtætʃ/
Gắn kết, đính kèmHe attached himself to the project team.
(Anh ấy gắn kết mình với nhóm dự án.)
Combine
/kəmˈbaɪn/
Kết hợpThey combined their efforts to achieve the goal.
(Họ kết hợp nỗ lực của mình để đạt được mục tiêu.)
Merge
/mɜːrdʒ/
Sáp nhậpThe companies decided to merge into one entity.
(Các công ty quyết định sáp nhập thành một thực thể.)

5. Bài tập với break away

Sau khi nắm được những kiến thức về break away, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn nhé. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:

  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 
  • Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa. 
  • Hoàn thành câu với cụm từ cho trước. 

Cùng ôn tập lại kiến thức về break away trước khi bắt đầu thực hành các bài tập bên dưới:

Tổng hợp lý thuyết về break away
Tổng hợp lý thuyết về break away

Hoàn thành cùng mình ngay thôi!

Exercise 1: Put the words in the correct order

(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh) 

  1. from/ He/ broke/ old/ his/ finally/ habits/ away.
  2. the/ pack/ broke/ she/ from/ race/ during/ the/ away.
  3. a/ of/ community/ The/ the/ decided/ break/ city/ larger/ from/ away/ to.
  4. parents’/ control/ many/ break/ Young/ to/ their/ want/ from/ away.
  5. from/ main/ the/ broke/ A/ piece/ of/ the/ iceberg/ away.

1. He finally broke away from his old habits.

=> Giải thích: Câu này có nghĩa là anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi những thói quen cũ của mình. Finally là trạng từ chỉ thời gian, đứng trước động từ chính broke away. From his old habits là cụm giới từ chỉ nguồn gốc.

2. She broke away from the pack during the race.

=> Giải thích: Câu này có nghĩa là cô ấy đã tách ra khỏi nhóm trong suốt cuộc đua. She là chủ ngữ, broke away là động từ chính. From the pack là cụm giới từ chỉ nguồn gốc, during the race là cụm giới từ chỉ thời gian.

3. The community decided to break away from the larger city.

=> Giải thích: Câu này có nghĩa là cộng đồng đã quyết định tách ra khỏi thành phố lớn hơn. The community là chủ ngữ, decided to break away là cụm động từ chính, from the larger city là cụm giới từ chỉ nguồn gốc.

4. Young people want to break away from their parents’ control.

=> Giải thích: Câu này có nghĩa là những người trẻ muốn tách ra khỏi sự kiểm soát của cha mẹ họ. Young people là chủ ngữ, want to break away là cụm động từ chính, from their parents’ control là cụm giới từ chỉ nguồn gốc.

5. A piece of the iceberg broke away from the main body.

=> Giải thích: Câu này có nghĩa là một mảnh của tảng băng đã tách ra khỏi phần chính. A piece of the iceberg là chủ ngữ, broke away là động từ chính, from the main body là cụm giới từ chỉ nguồn gốc

Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning using break away

(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa với break away)  

1. She decided to leave her old job and start her own business.

=> She decided to ……….……….………..………….

2. The criminal managed to escape from prison.

=> The criminal managed to……….……….…………

3. He wanted to separate himself from the negative influences around him.

=> He wanted to ………………………………………..

4. The athlete separated from the group and led the race.

=> The athlete ……………………………………………

5. The artist left traditional methods to create something new.

=> The artist ………………………………………………

1. She decided to break away from her old job and start her own business.

=> Giải thích: Câu gốc nói về việc leave her old job (cô ấy rời bỏ công việc cũ) để bắt đầu kinh doanh riêng, nên sử dụng break away để diễn đạt ý tương tự.

2. The criminal managed to break away from prison.

=> Giải thích: Câu gốc nói về việc tội phạm trốn thoát khỏi nhà tù, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

3. He wanted to break away from the negative influences around him.

=> Giải thích: Câu gốc nói về việc anh ấy muốn tách ra khỏi các ảnh hưởng tiêu cực xung quanh mình, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

4. The athlete broke away from the group and led the race.

=> Giải thích: Câu gốc nói về việc vận động viên tách ra khỏi nhóm và dẫn đầu cuộc đua, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

5. The artist broke away from traditional methods to create something new.

=> Giải thích: Câu gốc nói về việc nghệ sĩ rời bỏ các phương pháp truyền thống để tạo ra điều gì đó mới mẻ, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Exercise 3: Complete the sentence with the correct form of break away

(Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của break away) 

  1. After years of feeling trapped, she finally decided to ………. from her routine life.
  2. The athlete managed to ……….  from the pack and finished first.
  3. During the protest, a few individuals tried to ………. from the main group and were quickly stopped by the police.
  4. The artist wanted to ………. from traditional techniques and explore new styles.
  5. He felt the need to ……….  from the negative influences in his life.

Đáp ánGiải thích
1. break awayCâu này nói về việc cô ấy quyết định tách ra khỏi cuộc sống thường ngày, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này.
2. break awayCâu này nói về việc vận động viên tách ra khỏi nhóm và về đích đầu tiên, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này.
3. break awayCâu này nói về việc một số người cố gắng tách ra khỏi nhóm chính trong cuộc biểu tình, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này.
4. break awayCâu này nói về việc nghệ sĩ muốn tách ra khỏi các kỹ thuật truyền thống và khám phá các phong cách mới, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này.
5. break awayCâu này nói về việc anh ấy cảm thấy cần phải tách ra khỏi các ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình, break away được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này.

6. Kết luận 

Vậy break away là gì? Đây là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động tách ra khỏi một nhóm, thoát ra khỏi một tình huống, vượt lên dẫn đầu hoặc kết thúc một mối quan hệ.

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo break away sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Vì vậy, nếu cảm thấy bài viết hữu ích, hãy để lại bình luận phía dưới cho chúng mình nhé! Và đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Grammar với vô vàn kiến thức hữu ích khác đang chờ bạn! 

Tài liệu tham khảo: 

  • Break away: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-away – Truy cập ngày 2/6/2024
  • Break away: https://www.thesaurus.com/browse/breakaway – Truy cập ngày 2/6/2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h