Trong một thế giới ngày càng cạnh tranh, việc get ahead – tiến xa và nổi bật – không chỉ là một mục tiêu mà còn là một nhu cầu cấp thiết. Nhiều người cảm thấy bế tắc, không biết làm thế nào để vượt qua những rào cản và đạt được thành công.
Bài viết này sẽ khám phá những phương pháp hữu ích để giúp bạn get ahead trong cả học tập và sự nghiệp, mở ra cánh cửa dẫn đến thành công lâu dài.
Nội dung quan trọng |
– Get ahead là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến bộ, thăng tiến, hoặc vượt qua người khác trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc đạt được thành công hoặc tiến bộ vượt trội trong công việc, học tập, hoặc cuộc sống cá nhân. – Giới từ đi với get ahead: + Get ahead of + Get ahead in + Get ahead with |
1. Get ahead là gì?
Phiên âm: /ɡɛt əˈhɛd/.
Get ahead là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến bộ, thăng tiến, hoặc vượt qua người khác trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc đạt được thành công hoặc tiến bộ vượt trội trong công việc, học tập, hoặc cuộc sống cá nhân.
E.g.:
- She worked extra hours to get ahead of her colleagues. (Cô ấy làm thêm giờ để vượt qua đồng nghiệp của mình.)
- If you want to get ahead in your career, you need to continually update your skills. (Nếu bạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp, bạn cần liên tục cập nhật kỹ năng của mình.)
- By planning and organizing effectively, he managed to get ahead and complete the project early. (Bằng cách lập kế hoạch và tổ chức hiệu quả, anh ấy đã xoay xở để tiến bộ và hoàn thành dự án sớm.)
Tuy nhiên, với từng ngữ cảnh khác nhau get ahead là gì mang ý nghĩa khác nhau. Get ahead có một số ý nghĩa chính như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Vượt qua hoặc đi trước người khác | In order to get ahead of the competition, you need to be innovative. (Để vượt qua đối thủ, bạn cần phải sáng tạo.) |
Vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu | Despite many challenges, she managed to get ahead and finish her project on time. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn xoay xở để tiến bộ và hoàn thành dự án đúng hạn.) |
2. Get ahead đi với giới từ gì?
Mỗi giới từ đi kèm với get ahead là gì, có ý nghĩa nhất định, như là vượt qua, tiến bộ trong, hoặc tiếp tục làm việc với một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi với get ahead | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get ahead of | /ɡɛt əˈhɛd ʌv/ | Vượt qua, đi trước ai đó hoặc cái gì đó. | She studied hard to get ahead of her classmates. (Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua các bạn cùng lớp.) |
Get ahead in | /ɡɛt əˈhɛd ɪn/ | Tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó, đạt được thành tựu. | He worked extra hours to get ahead in his career. (Anh ấy làm việc thêm giờ để tiến bộ trong sự nghiệp.) |
Get ahead with | /ɡɛt əˈhɛd wɪð/ | Tiếp tục làm việc với một công việc, dự án để đạt được kết quả. | They are getting ahead with their project despite the challenges. (Họ đang tiến triển với dự án của họ mặc dù có nhiều thử thách.) |
Xem thêm:
3. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với get ahead
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với get ahead là gì:
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với get ahead | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Advance | /ədˈvɑːns/ | Tiến lên, thăng tiến | She worked hard to advance in her career. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp của mình.) |
Progress | /ˈprəʊɡres/ hoặc /prəˈɡres/ | Tiến bộ, phát triển | He made significant progress in his studies.(Anh ấy đã đạt được tiến bộ đáng kể trong học tập.) |
Succeed | /səkˈsiːd/ | Thành công | If you want to succeed, you need to work hard.(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần làm việc chăm chỉ.) |
Move forward | /muːv ˈfɔːrwərd/ | Tiến lên phía trước | We need to move forward with our plans.(Chúng ta cần tiến lên phía trước với kế hoạch của mình.) |
Climb the ladder | /klaɪm ðə ˈlædər/ | Thăng tiến trong sự nghiệp | She is determined to climb the corporate ladder.(Cô ấy quyết tâm thăng tiến trong công ty.) |
4. Đoạn hội thoại sử dụng get ahead
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng get ahead:
Anna: Hi, Tom! Long time no see. How have you been?
(Chào, Tom! Lâu rồi không gặp. Bạn dạo này thế nào?)
Tom: Hi, Anna! I’ve been good, just really busy with work. How about you?
(Chào, Anna! Mình ổn, chỉ là rất bận với công việc. Còn bạn thì sao?)
Anna: Same here. Work has been hectic. By the way, how’s your new project going?
(Mình cũng vậy. Công việc rất bận rộn. Nhân tiện, dự án mới của bạn thế nào rồi?)
Tom: It’s going well, thanks. I’m really trying to get ahead in my career, so I’ve been putting in a lot of extra hours.
(Mọi việc đang tiến triển tốt, cảm ơn. Mình thật sự đang cố gắng để tiến xa hơn trong sự nghiệp, vì vậy mình đã làm thêm rất nhiều giờ.)
Anna: That’s great to hear. Getting ahead can be challenging, but it sounds like you’re on the right track.
(Thật vui khi nghe vậy. Tiến xa hơn có thể rất khó khăn, nhưng có vẻ như bạn đang đi đúng hướng.)
Tom: Yeah, I hope so. What about you? Any tips on getting ahead in our field?
(Ừ, mình hy vọng vậy. Còn bạn thì sao? Có mẹo nào để tiến xa hơn trong lĩnh vực của chúng ta không?)
Anna: I’d say building strong relationships and constantly learning new skills have really helped me. Networking is key.
(Mình nghĩ việc xây dựng các mối quan hệ tốt và liên tục học hỏi các kỹ năng mới đã thực sự giúp mình. Mạng lưới quan hệ là yếu tố quan trọng.)
Tom: That’s good advice. I should definitely focus more on networking. Thanks, Anna!
(Đó là lời khuyên tốt. Mình chắc chắn nên tập trung hơn vào việc xây dựng mạng lưới. Cảm ơn, Anna!)
Anna: No problem, Tom. Good luck with everything!
(Không có gì, Tom. Chúc bạn may mắn với mọi thứ!)
5. Ứng dụng get ahead vào bài thi Speaking
Trong bài thi Speaking của IELTS, việc sử dụng cụm từ get ahead là gì (tiến xa, thành công) có thể giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú. Dưới đây là một số cách để tích hợp cụm từ này vào các phần của bài thi Speaking.
Part 1: Introduction and interview
Examiner: What do you do for a living?
(Anh/ chị làm nghề gì?)
Candidate: I work as a marketing executive for a tech company. It’s a challenging role, but I’m always looking for ways to get ahead in my career by taking on new projects and learning new skills.
(Tôi làm việc như một chuyên viên tiếp thị cho một công ty công nghệ. Đó là một vai trò đầy thử thách, nhưng tôi luôn tìm cách để tiến xa trong sự nghiệp bằng cách nhận các dự án mới và học hỏi kỹ năng mới.)
Part 2: Long turn
Task: Describe a time when you tried to learn a new skill to get ahead in your life.
(Hãy mô tả một lần bạn đã cố gắng học một kỹ năng mới để tiến xa hơn trong cuộc sống của mình.)
Candidate: One time, I decided to learn data analysis to get ahead in my career. I realized that understanding data could provide me with a significant advantage in making strategic decisions. I enrolled in an online course and dedicated several hours each week to study.
After completing the course, I was able to apply the knowledge to my work, which impressed my manager and eventually led to a promotion. This experience taught me that continuous learning is essential to get ahead in any profession.
(Một lần, tôi quyết định học phân tích dữ liệu để tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình. Tôi nhận ra rằng việc hiểu dữ liệu có thể mang lại cho tôi một lợi thế đáng kể trong việc đưa ra các quyết định chiến lược. Tôi đã đăng ký một khóa học trực tuyến và dành vài giờ mỗi tuần để học.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc, điều này đã gây ấn tượng với quản lý của tôi và cuối cùng dẫn đến việc được thăng chức. Kinh nghiệm này dạy tôi rằng việc học liên tục là cần thiết để tiến xa trong bất kỳ nghề nghiệp nào.)
Part 3: Discussion
Examiner: Do you think it’s important for people to constantly try to get ahead in their careers?
(Anh/ chị có nghĩ rằng việc liên tục cố gắng tiến xa trong sự nghiệp là quan trọng không?)
Candidate: Absolutely. In today’s competitive job market, it’s crucial to stay ahead by continuously improving your skills and knowledge. Getting ahead not only enhances your career prospects but also contributes to personal satisfaction and growth.
(Chắc chắn rồi. Trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay, việc liên tục cải thiện kỹ năng và kiến thức của mình là rất quan trọng để tiến xa. Tiến xa không chỉ nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn mà còn đóng góp vào sự hài lòng và phát triển cá nhân.)
6. Bài tập get ahead trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về get ahead được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Điền vào chỗ trống.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn lại kiến thức get ahead trong ảnh bên dưới trước khi thực hành luyện tập các bài tập sau:
Exercise 1: Choose the correct answer
(Exercise 1: Chọn đáp án đúng)
1. She studied late at night to ………. her classmates.
- A. get along with
- B. get ahead of
- C. get over
2. To ………. in your career, you must be willing to take risks.
- A. get by
- B. get along
- C. get ahead
3. Despite many obstacles, he managed to ………. and achieve his goals.
- A. get ahead
- B. get around
- C. get away
4. They need to work together if they want to ………. in this project.
- A. get ahead
- B. get over
- C. get by
5. It’s important to set goals and work hard to ………. in life.
- A. get ahead
- B. get along
- C. get away
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. get/ She/ to/ hard/ ahead/ worked.
=> ……………………………………………………………………………….
2. get/ competition/ difficult/ ahead/ the/ to/ It/ in/ is.
=> ……………………………………………………………………………….
3. ahead/ have/ plan/ to/ to/ You/ get/ if/ want/ you.
=> ……………………………………………………………………………….
4. goals/ needs/ clear/ to/ ahead/ set/ She/ get/ to.
=> ……………………………………………………………………………….
5. to/ everyone/ in/ get/ life/ hard / works/ ahead.
=> ……………………………………………………………………………….
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Để vượt qua đối thủ, bạn cần làm việc thông minh hơn.
=> …………………………………………………………………………….
2. Anh ấy đặt mục tiêu rõ ràng để có thể tiến bộ trong công việc.
=> …………………………………………………………………………….
3. Chúng ta cần lập kế hoạch tốt hơn để vượt qua khó khăn này.
=> …………………………………………………………………………….
4. Họ phải nỗ lực nhiều hơn để thăng tiến trong lĩnh vực này.
=> …………………………………………………………………………….
5. Cô ấy luôn học hỏi để tiến bộ và đạt được mục tiêu của mình.
=> …………………………………………………………………………….
7. Kết bài
Get ahead là cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự tiến bộ, thăng tiến hoặc vượt qua người khác trong nhiều lĩnh vực. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được truyền tải chính xác và tự nhiên.
Để nâng cao khả năng ngữ pháp và từ vựng, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác.
Tài liệu tham khảo:
Get ahead: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-ahead – Truy cập ngày 07.07.2024