Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

Get ahead là gì? Cách ghi nhớ cách dùng get ahead dễ dàng và hiệu quả

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong một thế giới ngày càng cạnh tranh, việc get ahead – tiến xa và nổi bật – không chỉ là một mục tiêu mà còn là một nhu cầu cấp thiết. Nhiều người cảm thấy bế tắc, không biết làm thế nào để vượt qua những rào cản và đạt được thành công. 

Bài viết này sẽ khám phá những phương pháp hữu ích để giúp bạn get ahead trong cả học tập và sự nghiệp, mở ra cánh cửa dẫn đến thành công lâu dài.

Nội dung quan trọng
– Get ahead là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến bộ, thăng tiến, hoặc vượt qua người khác trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc đạt được thành công hoặc tiến bộ vượt trội trong công việc, học tập, hoặc cuộc sống cá nhân. 
– Giới từ đi với get ahead:
+ Get ahead of
+ Get ahead in
+ Get ahead with

1. Get ahead là gì?

Phiên âm: /ɡɛt əˈhɛd/.

Get ahead là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến bộ, thăng tiến, hoặc vượt qua người khác trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc đạt được thành công hoặc tiến bộ vượt trội trong công việc, học tập, hoặc cuộc sống cá nhân. 

E.g.:

  • She worked extra hours to get ahead of her colleagues. (Cô ấy làm thêm giờ để vượt qua đồng nghiệp của mình.)
  • If you want to get ahead in your career, you need to continually update your skills. (Nếu bạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp, bạn cần liên tục cập nhật kỹ năng của mình.)
  • By planning and organizing effectively, he managed to get ahead and complete the project early. (Bằng cách lập kế hoạch và tổ chức hiệu quả, anh ấy đã xoay xở để tiến bộ và hoàn thành dự án sớm.)
Get ahead là gì?
Get ahead là gì?

Tuy nhiên, với từng ngữ cảnh khác nhau get ahead là gì mang ý nghĩa khác nhau. Get ahead có một số ý nghĩa chính như sau:

Ý nghĩaVí dụ
Vượt qua hoặc đi trước người khácIn order to get ahead of the competition, you need to be innovative. (Để vượt qua đối thủ, bạn cần phải sáng tạo.)
Vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêuDespite many challenges, she managed to get ahead and finish her project on time. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn xoay xở để tiến bộ và hoàn thành dự án đúng hạn.)

2. Get ahead đi với giới từ gì?

Mỗi giới từ đi kèm với get ahead là gì, có ý nghĩa nhất định, như là vượt qua, tiến bộ trong, hoặc tiếp tục làm việc với một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi với get aheadPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get ahead of/ɡɛt əˈhɛd ʌv/Vượt qua, đi trước ai đó hoặc cái gì đó.She studied hard to get ahead of her classmates. (Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua các bạn cùng lớp.)
Get ahead in/ɡɛt əˈhɛd ɪn/Tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó, đạt được thành tựu.
He worked extra hours to get ahead in his career. (Anh ấy làm việc thêm giờ để tiến bộ trong sự nghiệp.)
Get ahead with/ɡɛt əˈhɛd wɪð/Tiếp tục làm việc với một công việc, dự án để đạt được kết quả.They are getting ahead with their project despite the challenges. (Họ đang tiến triển với dự án của họ mặc dù có nhiều thử thách.)

Xem thêm:

3. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với get ahead

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với get ahead là gì:

Từ đồng nghĩa với get ahead
Từ đồng nghĩa với get ahead
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với get aheadPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Advance
/ədˈvɑːns/Tiến lên, thăng tiếnShe worked hard to advance in her career. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp của mình.)
Progress
/ˈprəʊɡres/ hoặc /prəˈɡres/Tiến bộ, phát triểnHe made significant progress in his studies.(Anh ấy đã đạt được tiến bộ đáng kể trong học tập.)
Succeed
/səkˈsiːd/Thành côngIf you want to succeed, you need to work hard.(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần làm việc chăm chỉ.)
Move forward
/muːv ˈfɔːrwərd/Tiến lên phía trướcWe need to move forward with our plans.(Chúng ta cần tiến lên phía trước với kế hoạch của mình.)
Climb the ladder/klaɪm ðə ˈlædər/Thăng tiến trong sự nghiệpShe is determined to climb the corporate ladder.(Cô ấy quyết tâm thăng tiến trong công ty.)

4. Đoạn hội thoại sử dụng get ahead 

Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng get ahead:

Anna: Hi, Tom! Long time no see. How have you been?
(Chào, Tom! Lâu rồi không gặp. Bạn dạo này thế nào?)

Tom: Hi, Anna! I’ve been good, just really busy with work. How about you?
(Chào, Anna! Mình ổn, chỉ là rất bận với công việc. Còn bạn thì sao?)

Anna: Same here. Work has been hectic. By the way, how’s your new project going?
(Mình cũng vậy. Công việc rất bận rộn. Nhân tiện, dự án mới của bạn thế nào rồi?)

Tom: It’s going well, thanks. I’m really trying to get ahead in my career, so I’ve been putting in a lot of extra hours.
(Mọi việc đang tiến triển tốt, cảm ơn. Mình thật sự đang cố gắng để tiến xa hơn trong sự nghiệp, vì vậy mình đã làm thêm rất nhiều giờ.)

Anna: That’s great to hear. Getting ahead can be challenging, but it sounds like you’re on the right track.
(Thật vui khi nghe vậy. Tiến xa hơn có thể rất khó khăn, nhưng có vẻ như bạn đang đi đúng hướng.)

Tom: Yeah, I hope so. What about you? Any tips on getting ahead in our field?
(Ừ, mình hy vọng vậy. Còn bạn thì sao? Có mẹo nào để tiến xa hơn trong lĩnh vực của chúng ta không?)

Anna: I’d say building strong relationships and constantly learning new skills have really helped me. Networking is key.
(Mình nghĩ việc xây dựng các mối quan hệ tốt và liên tục học hỏi các kỹ năng mới đã thực sự giúp mình. Mạng lưới quan hệ là yếu tố quan trọng.)

Tom: That’s good advice. I should definitely focus more on networking. Thanks, Anna!
(Đó là lời khuyên tốt. Mình chắc chắn nên tập trung hơn vào việc xây dựng mạng lưới. Cảm ơn, Anna!)

Anna: No problem, Tom. Good luck with everything!
(Không có gì, Tom. Chúc bạn may mắn với mọi thứ!)

5. Ứng dụng get ahead vào bài thi Speaking

Trong bài thi Speaking của IELTS, việc sử dụng cụm từ get ahead là gì (tiến xa, thành công) có thể giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú. Dưới đây là một số cách để tích hợp cụm từ này vào các phần của bài thi Speaking.

Part 1: Introduction and interview

Examiner: What do you do for a living?
(Anh/ chị làm nghề gì?)

Candidate: I work as a marketing executive for a tech company. It’s a challenging role, but I’m always looking for ways to get ahead in my career by taking on new projects and learning new skills.
(Tôi làm việc như một chuyên viên tiếp thị cho một công ty công nghệ. Đó là một vai trò đầy thử thách, nhưng tôi luôn tìm cách để tiến xa trong sự nghiệp bằng cách nhận các dự án mới và học hỏi kỹ năng mới.)

Part 2: Long turn

Task: Describe a time when you tried to learn a new skill to get ahead in your life.
(Hãy mô tả một lần bạn đã cố gắng học một kỹ năng mới để tiến xa hơn trong cuộc sống của mình.)

Candidate: One time, I decided to learn data analysis to get ahead in my career. I realized that understanding data could provide me with a significant advantage in making strategic decisions. I enrolled in an online course and dedicated several hours each week to study.

After completing the course, I was able to apply the knowledge to my work, which impressed my manager and eventually led to a promotion. This experience taught me that continuous learning is essential to get ahead in any profession.

(Một lần, tôi quyết định học phân tích dữ liệu để tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình. Tôi nhận ra rằng việc hiểu dữ liệu có thể mang lại cho tôi một lợi thế đáng kể trong việc đưa ra các quyết định chiến lược. Tôi đã đăng ký một khóa học trực tuyến và dành vài giờ mỗi tuần để học.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc, điều này đã gây ấn tượng với quản lý của tôi và cuối cùng dẫn đến việc được thăng chức. Kinh nghiệm này dạy tôi rằng việc học liên tục là cần thiết để tiến xa trong bất kỳ nghề nghiệp nào.)

Part 3: Discussion

Examiner: Do you think it’s important for people to constantly try to get ahead in their careers?
(Anh/ chị có nghĩ rằng việc liên tục cố gắng tiến xa trong sự nghiệp là quan trọng không?)

Candidate: Absolutely. In today’s competitive job market, it’s crucial to stay ahead by continuously improving your skills and knowledge. Getting ahead not only enhances your career prospects but also contributes to personal satisfaction and growth.
(Chắc chắn rồi. Trong thị trường lao động cạnh tranh ngày nay, việc liên tục cải thiện kỹ năng và kiến thức của mình là rất quan trọng để tiến xa. Tiến xa không chỉ nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn mà còn đóng góp vào sự hài lòng và phát triển cá nhân.)

6. Bài tập get ahead trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập về get ahead được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Cùng ôn lại kiến thức get ahead trong ảnh bên dưới trước khi thực hành luyện tập các bài tập sau:

Tổng hợp kiến thức về get ahead trong tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức về get ahead trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer

(Exercise 1: Chọn đáp án đúng)

1. She studied late at night to ………. her classmates.

  • A. get along with
  • B. get ahead of
  • C. get over

2. To ………. in your career, you must be willing to take risks.

  • A. get by
  • B. get along
  • C. get ahead

3. Despite many obstacles, he managed to ………. and achieve his goals.

  • A. get ahead
  • B. get around
  • C. get away

4. They need to work together if they want to ………. in this project.

  • A. get ahead
  • B. get over
  • C. get by

5. It’s important to set goals and work hard to ………. in life.

  • A. get ahead
  • B. get along
  • C. get away

Đáp ánGiải thích
1. BShe studied late at night to get ahead of her classmates. (Cô ấy học khuya để vượt qua bạn cùng lớp.)
=> Get ahead of có nghĩa là vượt qua người khác trong học tập.
2. CTo get ahead in your career, you must be willing to take risks. (Để thăng tiến trong sự nghiệp, bạn phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro.)
=> Get ahead có nghĩa là tiến bộ hoặc thăng tiến.
3. ADespite many obstacles, he managed to get ahead and achieve his goals. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại, anh ấy vẫn xoay xở để tiến bộ và đạt được mục tiêu của mình)
=> Get ahead có nghĩa là vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu.
4. AThey need to work together if they want to get ahead in this project. (Họ cần làm việc cùng nhau nếu muốn tiến bộ trong dự án này.)
=> Get ahead có nghĩa là đạt được thành công hoặc tiến bộ.
5. AIt’s important to set goals and work hard to get ahead in life. (Việc đặt ra mục tiêu và làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong cuộc sống là quan trọng.)
=> Get ahead có nghĩa là đạt được thành công hoặc tiến bộ.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. get/ She/ to/ hard/ ahead/ worked.

=> ……………………………………………………………………………….

2. get/ competition/ difficult/ ahead/ the/ to/ It/ in/ is.

=> ……………………………………………………………………………….

3. ahead/ have/ plan/ to/ to/ You/ get/ if/ want/ you.

=> ……………………………………………………………………………….

4. goals/ needs/ clear/ to/ ahead/ set/ She/ get/ to.

=> ……………………………………………………………………………….

5. to/ everyone/ in/ get/ life/ hard / works/ ahead.

=> ……………………………………………………………………………….

1.  She worked hard to get ahead. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để tiến bộ.)

⇒ Giải thích: Câu này có chủ ngữ She, động từ worked, trạng từ chỉ cách thức hard, và mục đích to get ahead. Nó diễn tả việc cô ấy làm việc chăm chỉ với mục đích tiến xa hơn trong sự nghiệp hoặc cuộc sống. 

2. It is difficult to get ahead in the competition. (Rất khó để vượt qua trong cuộc cạnh tranh.)

⇒ Giải thích: Câu này có chủ ngữ giả It, động từ is, tính từ difficult, mục đích to get ahead, và trạng ngữ chỉ nơi chốn in the competition. Nó nói về sự khó khăn khi muốn tiến xa trong một cuộc thi đấu hay cạnh tranh nào đó. 

3. You have to plan if you want to get ahead. (Bạn phải lập kế hoạch nếu muốn tiến bộ.)

⇒ Giải thích: Câu này có chủ ngữ You, động từ have to, động từ nguyên mẫu plan, điều kiện if, chủ ngữ you, động từ want, và mục đích to get ahead. Nó nói rằng bạn cần phải lập kế hoạch nếu muốn tiến xa trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.

4. She needs to set clear goals to get ahead. (Cô ấy cần đặt ra các mục tiêu rõ ràng để tiến bộ.)

⇒ Giải thích: Câu này có chủ ngữ She, động từ needs, động từ nguyên mẫu có to to set, bổ ngữ clear goals, và mục đích to get ahead. Nó diễn tả việc cô ấy cần đặt ra những mục tiêu rõ ràng để có thể tiến xa. 

5. Everyone works hard to get ahead in life. (Mọi người làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong cuộc sống.)

⇒ Giải thích: Câu này có chủ ngữ Everyone, động từ works, trạng từ chỉ cách thức hard, mục đích to get ahead, và trạng ngữ chỉ nơi chốn in life. Nó diễn tả rằng mọi người đều làm việc chăm chỉ để có thể tiến xa trong cuộc sống.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Để vượt qua đối thủ, bạn cần làm việc thông minh hơn.

=> …………………………………………………………………………….

2. Anh ấy đặt mục tiêu rõ ràng để có thể tiến bộ trong công việc.

=> …………………………………………………………………………….

3.  Chúng ta cần lập kế hoạch tốt hơn để vượt qua khó khăn này.

=> …………………………………………………………………………….

4. Họ phải nỗ lực nhiều hơn để thăng tiến trong lĩnh vực này.

=> …………………………………………………………………………….

5. Cô ấy luôn học hỏi để tiến bộ và đạt được mục tiêu của mình.

=> …………………………………………………………………………….

1.  To get ahead of your competitors, you need to work smarter.

⇒ Giải thích: Get ahead of có nghĩa là vượt qua người khác. Work smarter ám chỉ làm việc hiệu quả hơn.

2.  He sets clear goals to get ahead in his job.

⇒ Giải thích: Get ahead ở đây có nghĩa là tiến bộ hoặc thăng tiến. Sets clear goals chỉ việc đặt ra các mục tiêu rõ ràng.

3. We need to plan better to get ahead of this challenge.

⇒ Giải thích: Get ahead of ám chỉ việc vượt qua mọi khó khăn. Plan better nghĩa là lập kế hoạch tốt hơn.

4. They have to put in more effort to get ahead in this field.

⇒ Giải thích: Get ahead in có nghĩa là thăng tiến hoặc đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó. Put in more effort nghĩa là nỗ lực nhiều hơn.

5. They have to put in more effort to get ahead in this field.

⇒ Giải thích: Get ahead in có nghĩa là thăng tiến hoặc đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó. “Put in more effort” nghĩa là nỗ lực nhiều hơn.

7. Kết bài

Get ahead là cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự tiến bộ, thăng tiến hoặc vượt qua người khác trong nhiều lĩnh vực. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được truyền tải chính xác và tự nhiên. 

Để nâng cao khả năng ngữ pháp và từ vựng, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác.

Tài liệu tham khảo:

Get ahead: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-ahead  – Truy cập ngày 07.07.2024

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h