Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 14/12/2024

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong kỳ thi IELTS Writing ngày 14/12/2024, những thí sinh đã gặp dạng bài Table ở Task 1 và dạng bài Discuss both views ở Task 2. Qua bài viết dưới đây, mình sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích đề, làm bài và cung cấp các mẹo giúp bạn làm bài thi một cách hiệu quả và tự tin. 

Trước tiên, hãy cùng mình xem qua đề bài cụ thể:

  • Đề IELTS Writing Task 1: The following table shows the number of people from five European nations living in each other’s countries in 2011.
  • Đề IELTS Writing Task 2: Some people think that governments should give financial support to creative artists such as painters and musicians. Others believe that this kind of support is a waste of money. Discuss both views and give your own opinion.

Bên cạnh đó, mình sẽ chia sẻ các bài mẫu band 5.0+ và 7.5+ để bạn dễ dàng so sánh và nhận ra sự khác biệt trong cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu.

Cùng mình xem bài giải đề IELTS Writing ngày 14/12/2024 sau!

1. IELTS Writing Task 1

The following table shows the number of people from five European nations living in each other’s countries in 2011. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
(Bảng sau đây thể hiện số lượng người từ năm quốc gia châu Âu sống tại các quốc gia khác trong khu vực vào năm 2011. Hãy tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và trình bày các đặc điểm chính, đồng thời đưa ra những so sánh phù hợp.)
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 14/12/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 14/12/2024

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Bảng (Table)
  • Topic: Số dân từ 5 quốc gia châu Âu sống tại các quốc gia khác trong khu vực.
  • Number of factors: 6
  • Time: Năm 2011
  • Tense: Các thì quá khứ
  • Nhóm dữ liệu: Chia theo 3 nhóm:
    • Các nước có nhiều người nhập cư nhất (UK, Germany)
    • Các nước có lượng người nhập cư trung bình (Spain, Italy)
    • Nước có ít người nhập cư nhất (Poland)
    • => 3 đoạn thân bài

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: 

  • Germany and the United Kingdom are the primary destinations for foreign residents.
  • Spain and Italy host moderate numbers.
  • Poland has a relatively small foreign population.
Body paragraph 1: Major host countriesBody paragraph 2: Moderate host countries
United Kingdom:
+ High number of foreign residents (1.037.000)
+ Polish nationals make up the largest group (550.000)
+ Significant presence of Germans (297.000)
Germany:
+ Highest total of foreign residents (1.198.000)
+ Large numbers of Italians (556.000) and Polish (426.000)
+ Notable number of British residents (104,000)
Spain:
+ 861.000 foreign residents
+ British nationals are the largest group (391.000)
+ Significant presence of Germans (196.000) and Italians (188.000)
Italy:
+ 196.000 foreign residents
+ Germans (42.000) and British (79.000) are the main groups
+ Lower numbers of Polish (106.000) and Spanish (19.000)
Body paragraph 3: Poland
– Smallest total of foreign residents (6.000)
– Germans are the largest group (4.400)
– Minimal numbers of British, Italian, and Spanish residents.

Xem thêm cách làm các dạng bài khác:

1.3. Bước 3: Bài mẫu

1.3.1. Bài mẫu band 5.0+

The table shows how many British, German, Italian, Polish, and Spanish people live in five countries: The United Kingdom, Germany, Italy, Poland, and Spain.

In general, the United Kingdom and Germany have the most foreign people. Spain and Italy also have some, but Poland has very few.

The United Kingdom and Germany have the largest numbers of people from other countries. The UK has 1.037.000 foreign people. The biggest group is Polish people (550.000), and there are also 297.000 Germans. In Germany, there are 1.198.000 foreigners. Most of them are Italians (556.000) and Polish people (426.000). There are 104.000 British people living there.

Spain and Italy have smaller numbers of foreigners. In Spain, there are 861.000 people from other countries. The biggest group is British people (391.000). There are also 196.000 Germans and 188.000 Italians. In Italy, there are 196.000 foreigners. There are 79.000 British and 42.000 Germans. Polish people are 106.000, and Spanish people are only 19.000.

Poland has the fewest foreigners, with just 6000 people. Most of them are Germans (4400). There are fewer than 1000 British, Italian, and Spanish people living there.

1.3.2. Bài mẫu band 7.5+

The table illustrates the number of people from five nationalities – British, German, Italian, Polish, and Spanish – who reside in five European countries: the United Kingdom, Germany, Italy, Poland, and Spain.

Overall, Germany and the United Kingdom host the largest numbers of foreign residents, particularly from Italy and Poland. Spain and Italy also accommodate significant foreign populations, while Poland has the fewest expatriate residents.

The United Kingdom and Germany are the most popular destinations for foreign nationals. The UK hosts a total of 1.037.000 foreign residents, with Polish nationals forming the largest group at 550.000. Germans account for 297.000, while Italians and Spanish nationals represent 119.000 and 71.000, respectively. Similarly, Germany has the highest total, accommodating 1.198.000 foreign residents. Italians are the largest group with 556.000, followed by 426.000 Polish and 104.000 British residents.

Spain and Italy also accommodate a considerable number of expatriates. Spain is home to 861.000 non-native residents, with British nationals constituting the largest segment at 391.000. German and Italian migrants make up 196.000 and 188.000, respectively. In Italy, which has a total of 196.000 foreign inhabitants, the British community numbers 79.000, while Germans comprise 42.000. Polish individuals residing in Italy account for 106.000, whereas Spanish nationals are the smallest group, totaling just 19.000.

Poland hosts the smallest population of foreign nationals, amounting to just 6000 individuals. Germans represent the largest contingent, with 4400 residing in the country. The presence of British, Italian, and Spanish expatriates is negligible, with each group comprising fewer than 1000 people.

1.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Reside in
/rɪˈzaɪd ɪn/
(phrasal verb) cư trú, sinh sống ở
E.g. She currently resides in New York City.
(Cô ấy hiện đang cư trú ở thành phố New York.)
Host
/hoʊst/
(verb) tiếp nhập, chứa chấp (người nhập cư)
E.g. The country has agreed to host thousands of refugees.
(Quốc gia này đã đồng ý tiếp nhận hàng nghìn người tị nạn.)
Accommodate
/əˈkɑː.mə.deɪt/
(verb) cung cấp chỗ ở; đáp ứng
E.g. The hotel can accommodate up to 500 guests.
(Khách sạn có thể chứa được tối đa 500 khách.)
Expatriate resident
/ˌeksˈpætriət ˈrezɪdənt/
(noun phrase) người nước ngoài cư trú (ở một quốc gia khác)
E.g. As an expatriate resident, she enjoys living in different cultures.
(Là một người nước ngoài cư trú, cô ấy thích sống trong các nền văn hóa khác nhau.)
National
/ˈnæʃənl/
(noun) công dân
E.g. She is a national of Australia.
(Cô ấy là công dân của Úc.)
Account for
/əˈkaʊnt fɔːr/
(phrasal verb) chiếm một phần trong tổng số
E.g. Online sales account for 30% of the company’s revenue.
(Doanh số bán hàng trực tuyến chiếm 30% doanh thu của công ty.)
Represent
/ˌrɛprɪˈzɛnt/
(verb) đại diện, tượng trưng, thay mặt
E.g. Lawyers represent their clients in court.
(Luật sư thay mặt thân chủ của họ tại tòa án.)
Considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adjective) đáng kể, to lớn
E.g. The project required a considerable amount of time and effort.
(Dự án này đòi hỏi một lượng thời gian và công sức đáng kể.)
Constitute
/ˈkɑːnstɪtuːt/
(verb) cấu thành, tạo thành, chiếm
E.g. Women constitute 50% of the workforce.
(Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động.)
Contingent
/kənˈtɪndʒənt/
(noun) nhóm người đại diện
E.g. A contingent of athletes attended the opening ceremony.
(Một đoàn vận động viên đã tham dự lễ khai mạc.)
Negligible
/ˈneɡlɪdʒəbl/
(adjective) không đáng kể, có thể bỏ qua
E.g. The cost increase was so negligible that it didn’t affect the budget.
(Mức tăng chi phí không đáng kể đến mức nó không ảnh hưởng đến ngân sách.)

1.5. Cấu trúc

1.5.1. Câu phức sử dụng từ nối “While”

S + V + O, while + S2 + V2 + O2

E.g. Spain and Italy also accommodate significant foreign populations, while Poland has the fewest expatriate residents.

(Tây Ban Nha và Ý cũng tiếp nhận một lượng lớn dân cư nước ngoài, trong khi Ba Lan có ít cư dân nước ngoài nhất.)

=> Câu phức với mệnh đề chính “Spain and Italy also accommodate significant foreign populations”, mệnh đề phụ thuộc “Poland has the fewest expatriate residents” được bắt đầu bằng từ nối phụ thuộc “while” biểu thị ý nghĩa tương phản với mệnh đề chính.

1.5.2. Câu phức sử dụng cụm hiện tại phân từ

S + V + O, V_ing + N

E.g. Germany has the highest total, accommodating 1.198.000 foreign residents.

(Đức có tổng số cao nhất, tiếp nhận 1.198.000 cư dân nước ngoài.)

=> Câu phức với mệnh đề chính “Germany has the highest total” và cụm hiện tại phân từ “accommodating 1.198.000 foreign residents” 

=> Cụm hiện tại phân từ đóng vai trò bổ sung thông tin cho mệnh đề chính mà không cần phải tạo thêm câu. Dấu phẩy giữa mệnh đề chính và cụm hiện tại phân từ cho thấy cụm hiện tại phân từ này không bắt buộc phải có trong câu, nhưng được sử dụng để bổ sung thông tin.

1.5.3. Câu phức sử dụng cụm giới từ với mệnh đề phân từ

S + V + O, Prep + S + V_ing + O

E.g. Spain is home to 861.000 non-native residents, with British nationals constituting the largest segment at 391.000.

(Tây Ban Nha là nơi cư trú của 861.000 người nước ngoài, trong đó công dân Anh chiếm phân khúc lớn nhất với 391.000 người.)

=> Câu phức với mệnh đề chính “Spain is home to 861.000 non-native residents”, cụm giới từ “with British nationals constituting the largest segment at 391.000”, trong cụm giới từ, có mệnh đề hiện tại phân từ “British nationals constituting the largest segment at 391.000”

=> Cụm giới từ cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính mà không cần phải tách câu, mệnh đề hiện tại phân từ cung cấp thêm chi tiết về số công dân Anh trong tổng số công dân ngoại quốc đang sống ở nước Tây Ban Nha.

Xem thêm:

2. IELTS Writing Task 2

Some people think that governments should give financial support to creative artists such as painters and musicians. Others believe that this kind of support is a waste of money. Discuss both views and give your own opinion.
(Một số người cho rằng chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ sáng tạo như họa sĩ và nhạc sĩ. Những người khác lại cho rằng sự hỗ trợ này là lãng phí tiền bạc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Discuss both views
  • Từ khóa: Some people believe, governments, financial support, creative artists, others believe, support is a waste of money, discuss both views, give your own opinion.
  • Phân tích yêu cầu: Đề đưa ra 2 quan điểm trái ngược nhau: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho nghệ sĩ; hỗ trợ tài chính cho nghệ sĩ là lãng phí tiền bạc. Đề yêu cầu bạn thảo luận về 2 quan điểm này, rồi đưa ra quan điểm cá nhân.
  • => Bài viết này mình sẽ có 3 đoạn, một đoạn dành cho quan điểm đầu tiên, một đoạn dành cho quan điểm thứ hai, và đoạn cuối mình sẽ đưa ra quan điểm cá nhân của mình.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân 
Body paragraph 1: Reasons for Government Support
– Reason 1: Artists help preserve and express national culture and history.
+ Example: Art galleries and music festivals boost cultural awareness.
– Reason 2: Tourism and creative industries contribute to the economy.
+ Example: Museums and exhibitions attract tourists.
Body paragraph 2: Reasons against Government Support
– Reason 1: Public funds should focus on essential services like healthcare and education.
– Reason 2: Artists can seek funding from private sponsors or sell their work.
– Reason 3: Not all taxpayers are interested in or benefit from public art funding, making it seem unfair.
Body paragraph 3: Personal opinion
– Main idea: Government should give artists financial support
+ Reason 1: Art improves quality of life and mental health by providing beauty, inspiration, and entertainment.
* Example: Public murals or community music programs can uplift neighborhoods.
+ Reason 2: Support helps emerging artists who may otherwise lack opportunities.
* Example: Many famous artists only succeeded because of early financial support.
+ Reason 3: Investing in art today preserves culture and creativity for future generations.
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

2.3. Bước 3: Bài mẫu

2.3.1. Bài mẫu band 5.0+

Some people think that governments should give money to support creative artists like painters and musicians. Other people say that this is a waste of money and the money should be used for more important things. This essay will look at both sides, and I will explain why I think supporting artists is a good idea.

There are some reasons why the government should help artists. First, art helps to keep the culture of a country alive. For example, museums, art galleries, and music concerts show the history of a country. Many tourists visit these places and spend money, which helps the economy. Also, if artists do not get support, they might stop making art because they cannot afford it. Finally, government money helps more people see and enjoy art.

On the other hand, some people think government money should go to more important things like hospitals, schools, and roads. In some countries, these services need more money. People also say that artists can find private sponsors or sell their work to make money. If their art is good, people will buy it. They also think it is not fair to spend money on art when many people do not care about it.

I think that supporting artists is important. Art makes people happy and brings beauty to life. For example, street art and music performances can make a city look nicer. Also, some young artists need help to start their careers. If they get support, they can create good art. In the future, people will remember and enjoy this art.

In conclusion, while some people believe giving money to artists is a waste, I think it is good for culture and for people’s happiness. Art helps the economy and makes life better for everyone.

2.3.2. Bài mẫu band 7.5+

Some people believe that governments should financially support creative artists, such as painters and musicians, because of the cultural and economic value they provide. Others argue that this is a waste of public funds and that the money should be directed toward more essential services. This essay will discuss both perspectives and explain why I believe that supporting creative artists is a worthwhile investment.

There are several reasons why government support for artists is beneficial. Firstly, creative artists play a key role in preserving and promoting cultural identity. Through art galleries, museums, and music festivals, artists help people connect with their history and heritage. For example, iconic cultural sites like the Louvre in Paris and the Uffizi Gallery in Florence attract millions of visitors annually, enriching public understanding of culture. Secondly, the creative industry contributes significantly to the economy by boosting tourism and creating jobs. Without government funding, many art-related projects that drive tourism and economic growth might not exist. Lastly, financial support allows art to be accessible to everyone, not just those who can afford expensive tickets or private exhibitions.

On the other hand, some people argue that there are more pressing needs for public money. Funding for healthcare, education, and infrastructure is seen as a higher priority than supporting artists. For instance, in many countries, hospitals and schools are underfunded, and allocating money to the arts may seem irresponsible when basic services are lacking. Additionally, opponents believe that artists should seek private sponsorship or sell their work to earn a living. They argue that if an artist’s work has value, the market will support it naturally. Moreover, using taxpayer money for art projects that may not appeal to everyone is viewed as unfair and inefficient.

Despite these arguments, I believe that supporting creative artists has long-term benefits for society. Art has a profound impact on mental well-being, providing inspiration, beauty, and emotional relief. For example, public murals or street performances can uplift a community’s spirit and bring people together. Furthermore, funding for the arts encourages young and emerging talent who might not otherwise have the opportunity to develop their skills. Many renowned artists, such as Vincent van Gogh, relied on early financial support to create their masterpieces. Lastly, investing in art today ensures that cultural heritage and creative expression are preserved for future generations.

In conclusion, while some believe that government support for artists is a waste of money, I think it is essential for preserving culture, boosting the economy, and enhancing society’s well-being. By supporting creative artists, governments are making an investment that benefits society both now and in the future.

Xem thêm cách làm các dạng bài phổ biến khác:

2.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Public fund
/ˈpʌblɪk fʌnd/
(noun phrase) quỹ công, ngân sách nhà nước
E.g. The project was financed by a public fund.
(Dự án được tài trợ bởi quỹ công.)
Essential services
/ɪˈsenʃl ˈsɜːrvɪsɪz/
(noun phrase) dịch vụ thiết yếu
E.g. During the pandemic, essential services like healthcare and public transportation remained operational.
(Trong thời kỳ đại dịch, các dịch vụ thiết yếu như y tế và giao thông công cộng vẫn hoạt động.)
Worthwhile
/ˌwɜːrθˈwaɪl/
(adjective) đáng giá, đáng làm
E.g. Helping others is a worthwhile activity.
(Giúp đỡ người khác là một hoạt động đáng làm.)
Beneficial
/ˌbenɪˈfɪʃl/
(adjective) có lợi, có ích
E.g. Regular exercise is beneficial for your health.
(Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Preserve
/prɪˈzɜːrv/
(verb) bảo tồn, giữ gìn
E.g. We must preserve our natural resources for future generations.
(Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)
Cultural site
/ˈkʌltʃərəl saɪt/
(noun phrase) di tích văn hóa, địa điểm văn hóa
E.g. The ancient temple is an important cultural site in the region.
(Ngôi đền cổ là một di tích văn hóa quan trọng trong khu vực.)
Enrich
/ɪnˈrɪtʃ/
(verb) làm giàu thêm, làm phong phú thêm
E.g. Traveling can enrich your understanding of different cultures.
(Du lịch có thể làm phong phú thêm sự hiểu biết của bạn về các nền văn hóa khác nhau.)
Contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb) đóng góp 
E.g. Many people contribute money to charity.
(Nhiều người đóng góp tiền cho các tổ chức từ thiện.)
Boost
/buːst/
(verb) tăng cường, thúc đẩy
E.g. Exercising regularly can boost your energy levels.
(Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường mức năng lượng của bạn.)
Financial support
/faɪˈnænʃl səˈpɔːrt/
(noun phrase) trợ cấp, hỗ trợ tài chính
E.g. The government provides financial support to low-income families.
(Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.)
Accessible
/əkˈsesəbl/
(adjective) dễ tiếp cận
E.g. The museum is accessible to people with disabilities.
(Bảo tàng dễ tiếp cận đối với người khuyết tật.)
Pressing need
/ˈpresɪŋ niːd/
(noun phrase) nhu cầu cấp bách
E.g. There is a pressing need for clean water in the affected areas.
(Có nhu cầu cấp bách về nước sạch ở những khu vực bị ảnh hưởng.)
Underfunded
/ˌʌndərˈfʌndɪd/
(adjective) thiếu kinh phí
E.g. Many public schools are underfunded and lack basic resources.
(Nhiều trường công thiếu kinh phí và không có đủ tài nguyên cơ bản.)
Allocate
/ˈæləkeɪt/
(verb) phân bổ, cấp phát
E.g. The government decided to allocate more funds to education.
(Chính phủ quyết định phân bổ thêm ngân sách cho giáo dục.)
Irresponsible
/ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/
(adjective) vô trách nhiệm
E.g. It was irresponsible of him to leave the children alone.
(Thật vô trách nhiệm khi anh ta để bọn trẻ ở nhà một mình.)
Lacking
/ˈlækɪŋ/
(adjective) thiếu, không đủ
E.g. Her explanation was lacking in detail.
(Lời giải thích của cô ấy thiếu chi tiết.)
Private sponsorship
/ˈpraɪvɪt ˈspɑːnsərʃɪp/
(noun phrase) tài trợ tư nhân
E.g. The event was funded through private sponsorship.
(Sự kiện được tài trợ thông qua tài trợ tư nhân.)
Earn a living
/ɜːrn ə ˈlɪvɪŋ/
(verb phrase) kiếm sống
E.g. She works hard to earn a living for her family.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống cho gia đình.)
Profound impact
/prəˈfaʊnd ˈɪmpækt/
(noun phrase) ảnh hưởng sâu sắc
E.g. The teacher had a profound impact on her students’ lives.
(Giáo viên đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của học sinh.)
Renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adjective) nổi tiếng, lừng danh
E.g. She is a renowned scientist in the field of genetics.
(Cô ấy là một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực di truyền học.)
Masterpiece
/ˈmæstərˌpiːs/
(noun) kiệt tác
E.g. Leonardo da Vinci’s Mona Lisa is considered a masterpiece of art.
(Mona Lisa của Leonardo da Vinci được coi là một kiệt tác nghệ thuật.)
Cultural heritage
/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/
(noun phrase) di sản văn hóa
E.g. The temple is an important part of the country’s cultural heritage.
(Ngôi đền là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của đất nước.)
Creative expression
/kriˈeɪtɪv ɪkˈspreʃən/
(noun phrase) sự thể hiện tính sáng tạo
E.g. Painting and music are forms of creative expression.
(Hội họa và âm nhạc là những hình thức thể hiện tính sáng tạo.)

2.5. Cấu trúc

2.5.1. Câu phức sử dụng mệnh đề danh từ

S + V + that + [mệnh đề danh từ]

E.g. Some people believe that governments should financially support creative artists, such as painters and musicians, because of the cultural and economic value they provide.

(Một số người tin rằng chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ sáng tạo, chẳng hạn như họa sĩ và nhạc sĩ, vì giá trị văn hóa và kinh tế mà họ mang lại.)

=> Câu phức có mệnh đề chính là “Some people believe that” với “that” được sử dụng để giới thiệu mệnh đề danh từ “governments should financially support creative artists, such as painters and musicians, because of the cultural and economic value they provide” đóng vai trò làm tân ngữ của động từ “believe”.

=> Ngoài ra, bên trong mệnh đề danh từ, còn có mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân “because of the cultural and economic value they provide”, nhằm giải thích thêm cho việc tại sao chính phủ nên tài trợ các nghệ sĩ.

2.5.2. Câu đơn sử dụng cụm giới từ

[Prepositional phrase] + S + V + O

E.g. Through art galleries, museums, and music festivals, artists help people connect with their history and heritage.

(Thông qua các phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng và lễ hội âm nhạc, các nghệ sĩ giúp mọi người kết nối với lịch sử và di sản của mình.)

=> Câu đơn, với mệnh đề chính là “artists help people connect with their history and heritage”, và cụm giới từ “Through art galleries, museums, and music festivals” đóng vai trò làm mệnh đề trạng ngữ, giúp bổ nghĩa cho động từ “help” trong mệnh đề chính, nhằm thêm thông tin về cách thức mà các nghệ sĩ giúp mọi người kết nối với lịch sử và di sản.

2.5.3. Câu ghép-phức

S1 + V1 + O1 + and + S2 + V2 + O2 + when + S3 + V3 + O3

E.g. In many countries, hospitals and schools are underfunded, and allocating money to the arts may seem irresponsible when basic services are lacking.

(Ở nhiều quốc gia, bệnh viện và trường học bị thiếu kinh phí, và việc phân bổ tiền cho nghệ thuật có thể bị xem là thiếu trách nhiệm khi các dịch vụ cơ bản còn đang thiếu hụt.)

=> Câu ghép phức có 2 mệnh đề độc lập “hospitals and schools are underfunded” và “allocating money to the arts may seem irresponsible” được liên kết với nhau bằng liên từ “and”, mệnh đề phụ thuộc được liên kết với 2 mệnh đề trước bằng từ nối phụ thuộc “when”.

=> Mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò cung cấp ngữ cảnh cho mệnh đề độc lập thứ hai. Mệnh đề này còn đóng vai trò bổ nghĩa cho cụm động từ “may seem irresponsible” và giải thích lý do tại sao chi tiền cho nghệ thuật có vẻ như vô trách nhiệm.

2.5.4. Phép song song (parallelism)

Phép song song trong câu này cụ thể sử dụng phép song song với cấu trúc sau:

Gerund + Noun/ Noun Phrase

E.g. While some believe that government support for artists is a waste of money, I think it is essential for preserving culture, boosting the economy, and enhancing society’s well-being.

(Mặc dù một số người cho rằng việc chính phủ hỗ trợ các nghệ sĩ là lãng phí tiền bạc, tôi nghĩ rằng điều này rất cần thiết để bảo tồn văn hóa, thúc đẩy kinh tế và nâng cao phúc lợi xã hội.)

=> Câu sử dụng phép song song với cấu trúc Gerund + Noun/ Noun phrase (preserving culture, boosting the economy, enhancing society’s well-being) để liệt kê các lợi ích của việc chính phủ hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ. 

=> Phép song song được sử dụng trong trường hợp này giúp cho câu văn dễ đọc và dễ hiểu hơn. Ngoài ra, phép song song còn giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của các lợi ích trên.

3. Kết luận

Sự chuẩn bị chu đáo cho từng dạng bài trong IELTS Writing sẽ giúp bạn tự tin và đạt được kết quả tốt nhất. Qua phân tích bài giải đề IELTS Writing ngày 14/12/2024, mình mong rằng bạn có thể nắm rõ các chiến lược hữu ích để xử lý đề thi và cải thiện khả năng viết của bản thân.

Nếu bạn có câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới bài viết. Đội ngũ biên tập viên của Vietop English sẽ hỗ trợ bạn một cách nhiệt tình và nhanh chóng.

Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h