Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các cụm động từ là một thử thách không nhỏ. Một trong những cụm động từ thú vị nhưng dễ gây nhầm lẫn là run through.
Vậy làm thế nào để chúng ta có thể sử dụng run through một cách thành thạo và tự tin? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và nắm vững các ý nghĩa khác nhau của run through cùng với cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Hãy cùng nhau khám phá và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn!
Nội dung quan trọng |
– Run through có nghĩa là lặp lại hoặc kiểm tra nhanh chóng một cái gì đó, thường để chuẩn bị cho sự kiện cụ thể. Nó cũng có thể chỉ việc tiêu tốn nhanh chóng tài nguyên hoặc tiền bạc. – Ý nghĩa: + Thực hành hoặc kiểm tra nhanh chóng. + Xem qua nhanh, kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng, không đi vào chi tiết. + Tiêu tốn nhanh chóng. + Diễn ra hoặc xảy ra một cách nhanh chóng. + Chạy thử hoặc kiểm tra một cái gì đó. – Cấu trúc: + Run through something. + Run someone through. + Run something through. + Run (someone) through something. |
1. Run through là gì?
Phiên âm: /rʌn θruː/
Run through có nghĩa là lặp lại hoặc kiểm tra nhanh chóng một cái gì đó, thường để chuẩn bị cho sự kiện cụ thể. Nó cũng có thể chỉ việc tiêu tốn nhanh chóng tài nguyên hoặc tiền bạc.
E.g.:
- We need to run through the presentation one more time before the meeting. (Chúng ta cần thực hành bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.)
- I quickly ran through the report to get the main ideas. (Tôi nhanh chóng xem qua báo cáo để nắm được các ý chính.)
- He ran through his savings in just a few months. (Anh ấy đã tiêu tốn hết số tiền tiết kiệm của mình chỉ trong vài tháng.)
Cụm động từ run through có thể có các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Diễn ra hoặc xảy ra một cách nhanh chóng | The storm ran through the town in a matter of hours. (Cơn bão đã đi qua thị trấn trong vài giờ.) |
Chạy thử một cái gì đó | We need to run through the new software to check for bugs. (Chúng ta cần kiểm tra lại phần mềm mới để tìm lỗi.) |
2. Cấu trúc của run through
Dưới đây là các cấu trúc của run through là gì trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run through something | Thực hành hoặc kiểm tra cái gì đó; xem xét nhanh một cái gì đó. | – We need to run through the details of the project before we start. (Chúng ta cần xem xét chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.) – We need to run through the presentation one more time before the meeting. (Chúng ta cần thực hành bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.) |
Run someone through | Chỉ huy hoặc hướng dẫn ai đó về một cái gì đó; diễn tả hành động tấn công ai đó bằng cách dùng vũ khí (như gươm) để xuyên qua. | – I will run you through the steps of the new procedure. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước của quy trình mới.) – In the medieval movie, the knight ran his enemy through with a sword. (Trong bộ phim thời trung cổ, hiệp sĩ đã đâm kẻ thù bằng một thanh gươm.) |
Run something through | Kiểm tra, xem xét, hoặc xử lý cái gì đó; thường là để kiểm tra tính chính xác hoặc hiệu quả. | – Let’s run the proposal through the committee before making a decision. (Hãy đưa đề xuất qua ủy ban trước khi đưa ra quyết định.) – Please run the report through the spell checker before sending it out. (Vui lòng kiểm tra báo cáo quá trình kiểm tra chính tả trước khi gửi đi.) |
Run (someone) through something | Hướng dẫn ai đó qua một cái gì đó, thường là qua một quá trình hoặc thông tin. | – Can you run me through the details of the plan? (Bạn có thể hướng dẫn tôi qua các chi tiết của kế hoạch không?) – I’ll run you through the main points of the contract before you sign it. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các điểm chính của hợp đồng trước khi bạn ký.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run through
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run through trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với run through | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go over | /ɡoʊ ˈoʊvər/ | Xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách kỹ lưỡng. | Let’s go over the report to ensure everything is correct. (Hãy xem xét báo cáo để đảm bảo mọi thứ chính xác.) |
Review | /rɪˈvjuː/ | Xem xét hoặc kiểm tra lại cái gì đó để đánh giá hoặc sửa chữa. | We need to review the plan before the presentation. (Chúng ta cần xem xét kế hoạch trước khi thuyết trình.) |
Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Kiểm tra hoặc phân tích kỹ lưỡng cái gì đó. | The team will examine the data for any discrepancies. (Nhóm sẽ kiểm tra dữ liệu để tìm bất kỳ sự khác biệt nào.) |
Check | /tʃɛk/ | Xem xét hoặc kiểm tra để đảm bảo rằng mọi thứ đúng hoặc hoàn chỉnh. | Can you check the calculations for accuracy? (Bạn có thể kiểm tra các phép tính để đảm bảo chính xác không?) |
Walk through | /wɔːk θruː/ | Hướng dẫn hoặc giải thích chi tiết từng bước trong một quy trình hoặc kế hoạch. | I’ll walk you through the setup process. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình thiết lập.) |
4. Các từ trái nghĩa với run through
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run through trong tiếng Anh:
Các từ trái nghĩa với run through | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Neglect | /nɪˈɡlɛkt/ | Bỏ qua hoặc không chú ý đến cái gì đó, không xem xét hoặc kiểm tra. | He neglected to review the report before submission. (Anh ấy đã bỏ qua việc xem xét báo cáo trước khi nộp.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Không chú ý đến hoặc không xem xét cái gì đó. | She ignored the details and focused only on the main points. (Cô ấy đã bỏ qua các chi tiết và chỉ tập trung vào các điểm chính.) |
Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Không nhận thấy hoặc không xem xét cái gì đó một cách kỹ lưỡng. | He overlooked some important details in the plan. (Anh ấy đã bỏ qua một số chi tiết quan trọng trong kế hoạch.) |
Dismiss | /dɪsˈmɪs/ | Từ chối hoặc không xem xét cái gì đó, thường là vì nghĩ rằng nó không quan trọng. | She dismissed the suggestions without further discussion. (Cô ấy đã từ chối các gợi ý mà không thảo luận thêm.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Không chú ý hoặc không xem xét một cái gì đó. | The team ignored the minor errors in the draft.(Nhóm đã không chú ý đến các lỗi nhỏ trong bản thảo.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng run through
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run through:
Anna: Hey, John, do you have a moment to help me with the presentation?
(Chào John, bạn có thời gian giúp mình với bài thuyết trình không?)
John: Sure, Anna. What do you need help with?
(Chắc chắn rồi, Anna. Bạn cần giúp gì?)
Anna: I just want to run through the slides and make sure everything flows smoothly.
(Mình chỉ muốn xem qua các slide và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
John: No problem. Let’s run through it now. Do you have any specific concerns?
(Không vấn đề gì. Hãy xem qua ngay bây giờ. Bạn có lo ngại gì cụ thể không?)
Anna: I’m worried about the transitions between the points. They don’t seem very natural.
(Mình lo lắng về các phần chuyển tiếp giữa các điểm. Chúng không có vẻ tự nhiên lắm.)
John: Okay, let’s start from the beginning and run through each slide. We can tweak the transitions as we go.
(Được rồi, hãy bắt đầu từ đầu và xem qua từng slide. Chúng ta có thể chỉnh sửa các phần chuyển tiếp khi đi qua từng cái.)
Anna: Great, thanks! That would be really helpful.
(Tuyệt, cảm ơn! Điều đó sẽ rất hữu ích.)
6. Ứng dụng của run through vào Speaking
Dưới đây là ứng dụng của run through trong Speaking:
Teacher: Okay, let’s run through some potential speaking test questions. Are you ready?
(Giáo viên: Được rồi, chúng ta hãy xem qua một số câu hỏi có thể có trong bài thi nói. Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Student: Yes, I’m ready. Can we start with the topic of travel?
(Học sinh: Vâng, em đã sẵn sàng. Chúng ta có thể bắt đầu với chủ đề du lịch không?)
Teacher: Sure. Describe a place you have visited recently.
(Giáo viên: Chắc chắn rồi. Hãy mô tả một nơi bạn đã ghé thăm gần đây.)
Student: I recently visited Da Nang, a coastal city in Vietnam. Let me run through some of the highlights of my trip.
(Học sinh: Tôi vừa mới ghé thăm Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở Việt Nam. Để tôi xem qua một số điểm nổi bật của chuyến đi của mình.)
7. Bài tập về run through
Dưới đây là một số bài tập về run through được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. Before the big presentation, we should …….. the slides one last time.
- A. neglect
- B. run through
- C. ignore
2. Can you …….. the instructions with me to make sure I understand everything?
- A. run through
- B. dismiss
- C. overlook
3. The team decided to …….. the procedures again to ensure there were no mistakes.
- A. run through
- B. ignore
- C. neglect
4. He …….. his savings in a few months due to unexpected expenses.
- A. neglected
- B. ran through
- C. dismissed
5. The teacher asked the students to …….. their notes before the exam.
- A. overlook
- B. run through
- C. ignore
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. quickly/ report/ through/ ran/ I/ the/ .
=>………………………………………………………………………………………………..
2. steps/ you/ will/ new/ the/ procedure/ run/ through/ I/ of/ the/ .
=>………………………………………………………………………………………………..
3. practice/ we/ the/ need/ presentation/ to/ before/ run/ through/ the/ .
=>………………………………………………………………………………………………..
4. through/ the/ she/ her/ ran/ shopping/ list/ to/ items/ make/ sure/ had/ everything/ she/ .
=>………………………………………………………………………………………………..
5. the/ script/ through/ director/ the/ ran/ actors/ with/ the/ rehearsal/ during/ .
=>………………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Trước khi họp, chúng ta nên xem qua chương trình nghị sự.
=>………………………………………………………………………………………………..
2. Cô ấy nhanh chóng xem qua bài báo cáo để nắm bắt các điểm chính.
=>………………………………………………………………………………………………..
3. Anh ta đã tiêu tốn hết tiền tiết kiệm của mình trong một thời gian ngắn.
=>………………………………………………………………………………………………..
4. Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước của kế hoạch mới.
=>………………………………………………………………………………………………..
5. Trước khi thực hành, giáo viên đã xem qua các bài học với học sinh.
=>………………………………………………………………………………………………..
8. Kết bài
Run through là một cụm động từ hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc xem xét, kiểm tra hoặc thực hành một cách nhanh chóng. Khi sử dụng run through, bạn cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo sự chính xác và mạch lạc trong giao tiếp.
Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều bài viết bổ ích và các bài tập thực hành phong phú, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
Run through: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-through – Truy cập ngày 21.07.2024