Trong tiếng Anh, cụm động từ được sử dụng cả trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết hay bài thi học thuật như IELTS. Một trong những cụm động từ phổ biến và thường được sử dụng là keep away.
Vậy keep away là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng của cụm từ này qua các ví dụ và bài tập cụ thể để bạn có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Cùng học với chúng mình nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Keep away có nghĩa là giữ khoảng cách, tránh xa hoặc ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó lại gần. – Cấu trúc: S + keep away + from + danh từ/ đại từ. – Các từ đồng nghĩa: Avoid, steer clear of, shun, … |
1. Keep away là gì?
Cách phát âm: /kiːp əˈweɪ/
Cách đọc:
Động từ keep có nghĩa là giữ, kết hợp với giới từ away tạo thành cụm động từ keep away với ý nghĩa giữ khoảng cách, tránh xa. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của keep away:
Nghĩa | Ví dụ |
Giữ khoảng cách, tránh xa một điều gì đó | The sign warned people to keep away from the edge of the cliff. (Biển báo cảnh báo người ta tránh xa mép vực.) |
Ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó lại gần | Parents should keep their children away from dangerous areas. (Cha mẹ nên giữ con cái tránh xa khu vực nguy hiểm.) |
2. Cách dùng và cấu trúc keep away trong tiếng Anh
Với những ý nghĩa giữ khoảng cách, tránh xa hay ngăn cản ai đó, ta có cấu trúc và cách sử dụng của keep away là gì như sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + keep away + from + danh từ | Tránh xa một điều gì đó | – She keeps away from unhealthy food to maintain her health. (Cô ấy tránh xa thực phẩm không lành mạnh để duy trì sức khỏe.) – You should keep away from the construction site for your own safety. (Bạn nên tránh xa công trường xây dựng để đảm bảo an toàn cho bản thân.) |
S + keep + oneself + away | Giữ chính mình tránh xa | – He tries to keep himself away from bad influences. (Anh ấy cố gắng tránh xa các ảnh hưởng xấu.) – During the pandemic, it’s important to keep oneself away from crowded places to minimize the risk of infection. (Trong thời kỳ đại dịch, việc tránh xa những nơi đông người là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.) |
3. Các từ đồng nghĩa với keep away
Để đa dạng cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong giao tiếp cũng như bài tập hàng ngày, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế cho keep away. Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng bao gồm:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh xa | He avoids junk food to stay healthy. (Anh ấy tránh xa thức ăn vặt để giữ sức khỏe.) |
Steer clear of | /stɪr klɪr əv/ | Tránh xa | They steer clear of dangerous areas at night. (Họ tránh xa khu vực nguy hiểm vào ban đêm.) |
Shun | /ʃʌn/ | Tránh né, xa lánh | He was shunned by his friends for his behavior. (Anh ấy bị bạn bè xa lánh vì hành vi của mình.) |
Refrain from | /rɪˈfreɪn frəm/ | Kiềm chế, tránh làm gì | She refrains from smoking in public places. (Cô ấy tránh hút thuốc ở nơi công cộng.) |
Keep off | /kiːp ɔf/ | Tránh xa, không đặt chân lên | Keep off the grass. (Không được đặt chân lên cỏ.) |
Stay away | /steɪ əˈweɪ/ | Ở xa khỏi | He advised us to stay away from trouble. (Anh ấy khuyên chúng tôi tránh xa rắc rối.) |
Distance oneself | /ˈdɪstəns wʌnˈsɛlf/ | Tự giữ khoảng cách | She distances herself from negative people. (Cô ấy giữ khoảng cách với những người tiêu cực.) |
Hold back | /hoʊld bæk/ | Ngăn chặn, không cho xảy ra | The police held back the crowd for safety reasons. (Cảnh sát ngăn đám đông vì lý do an toàn.) |
4. Các từ trái nghĩa với keep away
Trái nghĩa với keep away là lại gần, tiếp cận. Thay vì sử dụng phủ định của keep away, chúng ta có thể thay bằng các từ trái nghĩa sau đây:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Approach | /əˈproʊtʃ/ | Tiến gần | The dog cautiously approached the stranger. (Con chó thận trọng tiến gần đến người lạ.) |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, tương tác | She decided to engage with the local community. (Cô ấy quyết định tham gia với cộng đồng địa phương.) |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Ôm lấy, đón nhận | They embraced the new technology enthusiastically. (Họ đón nhận công nghệ mới một cách nhiệt tình.) |
Meet | /miːt/ | Gặp gỡ, đối mặt | We arranged to meet at the coffee shop. (Chúng tôi đã sắp xếp gặp nhau tại quán cà phê.) |
Welcome | /ˈwɛlkəm/ | Chào đón | They welcomed the guests warmly. (Họ chào đón khách một cách nồng nhiệt.) |
Confront | /kənˈfrʌnt/ | Đối đầu, đương đầu | He had to confront his fears. (Anh ấy phải đối đầu với nỗi sợ của mình.) |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | Mời gọi | They invited him to join the party. (Họ mời anh ấy tham gia bữa tiệc.) |
Participate | /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt/ | Tham gia | She actively participates in class discussions. (Cô ấy tích cực tham gia vào các buổi thảo luận trong lớp.) |
5. Các cụm từ có liên quan với keep away
Ngoài keep away, ta có nhiều cụm động từ khác liên quan có thể diễn tả nghĩa tránh xa, ngăn cản. Dưới đây là một số cụm động từ mà bạn có thể tham khảo:
Cụm động từ liên quan | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep off | /kiːp ɒf/ | Tránh xa | Please keep off the grass. (Xin vui lòng tránh xa khu vực cỏ.) |
Keep out | /kiːp aʊt/ | Không cho vào, tránh xa | The sign says ‘Keep out’. (Biển báo ghi Không vào.) |
Stay away from | /steɪ əˈweɪ frəm/ | Tránh xa | She was advised to stay away from junk food. (Cô ấy được khuyên tránh xa đồ ăn vặt.) |
Keep back | /kiːp bæk/ | Lùi lại, giữ khoảng cách | The police asked the crowd to keep back. (Cảnh sát yêu cầu đám đông lùi lại.) |
Hold off | /hoʊld ɔːf/ | Tạm hoãn, trì hoãn | Let’s hold off making a decision until next week. (Hãy tạm hoãn việc đưa ra quyết định cho đến tuần sau.) |
Keep apart | /kiːp əˈpɑːrt/ | Giữ cách biệt, không lại gần | The two groups were kept apart to avoid conflict. (Hai nhóm được giữ cách biệt để tránh xung đột.) |
Keep out of | /kiːp aʊt əv/ | Tránh xa, không tham gia vào | He decided to keep out of the argument. (Anh ấy quyết định không tham gia vào cuộc tranh luận.) |
Keep off of | /kiːp ɒf ɒv/ | Tránh xa | He was told to keep off of the construction site. (Anh ấy được yêu cầu tránh xa khu vực xây dựng.) |
6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng keep away
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng keep away, bạn nên áp dụng nó vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một ví dụ:
- John: Hey Sarah, have you seen the new construction site near our office? (Này Sarah, bạn có thấy công trường mới gần văn phòng chúng ta không?)
- Sarah: Yes, I did. I think we should keep away from that area. It looks quite dangerous. (Có, mình có thấy. Mình nghĩ chúng ta nên tránh xa khu vực đó. Trông nó khá nguy hiểm.)
- John: I agree. It’s better to be safe. (Mình đồng ý. Tốt hơn là nên an toàn.)
7. Sử dụng keep away trong bài thi IELTS Speaking
Keep away cùng với các cụm động từ liên quan được liệt kê trên có thể được sử dụng khi trả lời các câu hỏi trong bài thi Speaking của IELTS. Hãy cùng chúng mình tham khảo ví dụ về cách sử dụng keep away trong bài thi IELTS Speaking nhé!
IELTS Speaking Part 1
- Examiner: Do you think it’s important to keep away from unhealthy food? (Bạn có nghĩ rằng việc tránh xa thực phẩm không lành mạnh là quan trọng không?)
- Candidate: Absolutely. Keeping away from unhealthy food helps maintain good health and prevents many diseases. (Chắc chắn rồi. Tránh xa thực phẩm không lành mạnh giúp duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)
IELTS Speaking Part 2
Describe a situation where you had to avoid something. (Mô tả một tình huống mà bạn phải tránh xa điều gì đó.)
Câu trả lời:
I’d like to talk about a situation where I had to avoid a conflict with a colleague at work. This happened about a year ago when I was working on a group project with several team members. One of my colleagues, let’s call him John, had a very different approach to work compared to the rest of the team. He was very insistent on doing things his way and often disregarded the input of others.
Initially, I tried to discuss and negotiate with him, but it soon became apparent that he was not open to any suggestions. His attitude was creating a lot of tension within the team and I could see that it was affecting our productivity.
At that point, I decided that the best course of action was to keep away from direct confrontation with John. I focused on my tasks and communicated with him only when absolutely necessary. I also made sure to document all our interactions and keep a record of the work I was doing. This helped to ensure that I was still contributing to the project without getting into any unnecessary disputes.
Additionally, I sought the advice of our team leader and explained the situation. Our leader then organized a meeting where everyone could voice their concerns in a structured and respectful manner. This meeting helped to clear the air and established better communication channels within the team.
By keeping away from direct conflict and seeking support from our team leader, I was able to avoid further escalation and maintain a professional working environment. In the end, we managed to complete the project successfully and I learned the importance of choosing my battles wisely and seeking constructive solutions to interpersonal conflicts.
(Tôi muốn nói về một tình huống mà tôi phải tránh một xung đột với một đồng nghiệp tại nơi làm việc. Điều này xảy ra khoảng một năm trước khi tôi đang làm việc trong một dự án nhóm với một số thành viên trong nhóm. Một trong những đồng nghiệp của tôi, chúng ta hãy gọi anh ấy là John, có một cách tiếp cận công việc rất khác so với phần còn lại của nhóm. Anh ấy rất khăng khăng làm mọi thứ theo cách của mình và thường bỏ qua ý kiến của người khác.
Ban đầu, tôi cố gắng thảo luận và thương lượng với anh ấy, nhưng sớm nhận ra rằng anh ấy không cởi mở với bất kỳ đề xuất nào. Thái độ của anh ấy đang tạo ra rất nhiều căng thẳng trong nhóm, và tôi có thể thấy rằng điều này đang ảnh hưởng đến năng suất của chúng tôi.
Lúc đó, tôi quyết định rằng cách hành động tốt nhất là tránh xa sự đối đầu trực tiếp với John. Tôi tập trung vào công việc của mình và chỉ giao tiếp với anh ấy khi thật sự cần thiết. Tôi cũng đảm bảo ghi chép tất cả các tương tác của chúng tôi và lưu lại công việc mà tôi đang làm. Điều này giúp đảm bảo rằng tôi vẫn đóng góp vào dự án mà không phải tham gia vào bất kỳ tranh cãi không cần thiết nào.
Ngoài ra, tôi đã tìm lời khuyên từ trưởng nhóm của chúng tôi và giải thích tình huống. Trưởng nhóm sau đó đã tổ chức một cuộc họp nơi mọi người có thể nêu lên mối quan tâm của mình một cách có cấu trúc và tôn trọng. Cuộc họp này đã giúp giải tỏa không khí và thiết lập các kênh giao tiếp tốt hơn trong nhóm.
Bằng cách tránh xa xung đột trực tiếp và tìm kiếm sự hỗ trợ từ trưởng nhóm của chúng tôi, tôi đã có thể tránh sự leo thang thêm và duy trì một môi trường làm việc chuyên nghiệp. Cuối cùng, chúng tôi đã hoàn thành dự án thành công, và tôi đã học được tầm quan trọng của việc chọn lựa các trận chiến của mình một cách khôn ngoan và tìm kiếm các giải pháp xây dựng cho các xung đột giữa cá nhân.)
IELTS Speaking Part 3
Examiner: What are some common things people should keep away from for their safety? (Một số điều phổ biến mà mọi người nên tránh xa để đảm bảo an toàn là gì?)
Candidate: People should keep away from hazardous areas, unsafe food and negative influences. By doing so, they can protect themselves and lead a healthier and safer life. (Mọi người nên tránh xa những khu vực nguy hiểm, thực phẩm không an toàn và các ảnh hưởng tiêu cực. Bằng cách đó, họ có thể bảo vệ bản thân và có một cuộc sống lành mạnh và an toàn hơn.)
8. Bài tập luyện tập với keep away
Với keep away là gì, chúng ta có thể bắt gặp trong các dạng bài tập:
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- Lựa chọn các từ trái nghĩa phù hợp để hoàn thành câu.
- Sử dụng các cụm động từ phù hợp với câu.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
- To maintain your health, you should ………. from unhealthy habits.
- A. stay away
- B. approach
- C. join
- D. face
- Which of the following is a synonym for ‘keep away’?
- A. steer clear
- B. move closer
- C. encounter
- D. face up
- She decided to ………. from social media to reduce stress.
- A. approach
- B. stay away
- C. deal with
- D. indulge
- He was advised to ………. from the toxic work environment.
- A. steer clear
- B. face
- C. befriend
- D. seek
5. Instead of keeping away, you should ………. the exciting opportunities.
- A. avoid
- B. stay away
- C. approach
- D. evade
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng)
- The sign on the fence clearly instructs visitors to ………. from the construction site.
- A. approach
- B. keep away
- C. engage
- D. face
- After the argument, he decided to ………. from his aggressive colleagues.
- A. stay away
- B. approach
- C. engage
- D. take on
- To avoid conflict, she tries to ………. from controversial topics in conversations.
- A. face
- B. encounter
- C. steer clear
- D. approach
- During the flu season, it’s essential to ………. crowded places to reduce the risk of infection.
- A. avoid
- B. approach
- C. face
- D. encounter
- He advised his team to ………. from making hasty decisions under pressure.
- A. steer clear
- B. approach
- C. face
- D. engage
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
- Which sentence best describes the meaning of ‘keep away’?
- A. To move closer to something.
- B. To avoid contact with something.
- C. To take part in something.
- D. To face something directly.
- To prevent accidents, it’s wise to ………. from slippery roads in winter.
- A. keep away
- B. face
- C. engage
- D. approach
- If you want to stay healthy, you should ………. from smoking and excessive drinking.
- A. steer clear
- B. face up
- C. join
- D. deal with
- The coach told the players to ………. from bad habits that could affect their performance.
- A. approach
- B. face
- C. steer clear
- D. encounter
- Which of the following describes the action of avoiding something unpleasant?
- A. Keep away
- B. Take on
- C. Embrace
- D. By the way
9. Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ keep away sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Không chỉ dừng lại ở ý nghĩa đơn thuần, việc nắm vững các cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách ứng dụng của keep away trong thực tế sẽ là một lợi thế lớn cho bạn.
Ngoài ra, việc ứng dụng keep away và các cụm động từ liên quan cũng rất hữu ích trong việc luyện thi IELTS. Đừng quên tham khảo các bài viết thú vị khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!
Tài liệu tham khảo:
Keep away – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/keep-away?q=keep+away truy cập ngày 11/07/2024.