Tiếp nối chuỗi bài viết về cụm động từ, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn những kiến thức quan trọng về cụm động từ turn away trong tiếng Anh. Mặc dù là cụm từ quen thuộc, nhưng turn away không chỉ mang ý nghĩa đơn giản như bạn thường gặp.
Vậy turn away là gì? Hãy cùng mình giải đáp các thắc mắc xoay quanh cụm từ này qua bài viết ngày hôm nay. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về:
- Turn away là gì?
- Cấu trúc chứa turn away.
- Giới từ đi kèm turn away.
- …
Chinh phục turn away cùng mình ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Turn away miêu tả sự quay đi hoặc cấm cản người đi vào và từ chối, xa lánh ai đó. – Cấu trúc câu chứa turn away: + S + turn away + S + turn away something/ someone hoặc S + turn something/ someone away – Thành ngữ với turn away: Turn away in disgust, turn away from the truth, turn away at the door, turn away in shame, turn away in fear, … – Từ đồng nghĩa với turn away: Refuse, reject, deny, repel, … – Từ trái nghĩa với turn away: Accept, admit, receive, … |
1. Turn away là gì?
Phiên âm: /tɜːrn əˈweɪ/
Trong tiếng Anh, turn away được sử dụng phổ biến nhất với ý nghĩa quay mặt đi, quay đi so với vị trí ban đầu.
E.g.:
- She turned away when the movie became too scary. (Cô ấy quay mặt đi khi bộ phim trở nên quá đáng sợ.)
- He turned away from the accident scene. (Anh ấy quay mặt đi khỏi hiện trường tai nạn.)
- The child turned away when his parents started arguing. (Đứa trẻ quay mặt đi khi bố mẹ bắt đầu cãi nhau.)
Ngoài ra, khi muốn cấm ai đó đi vào một khu vực, ta cũng có thể sử dụng turn away.
E.g.:
- The guard turned away anyone without an invitation. (Bảo vệ không cho bất cứ ai không có thư mời vào.)
- They turned away customers who weren’t wearing masks. (Họ không cho khách hàng không đeo khẩu trang vào.)
- The club turned away underage visitors. (Câu lạc bộ không cho phép khách dưới tuổi vào.)
Mặt khác, khi diễn đạt sự từ chối yêu cầu, đuổi đi, xa lánh cụm từ turn away cũng được tận dụng vô cùng phổ biến.
E.g.:
- The manager turned away a job applicant who didn’t meet the qualifications. (Quản lý từ chối yêu cầu và bảo ứng viên không đủ tiêu chuẩn rời đi.)
- She turned away the salesperson who came to her door. (Cô ấy từ chối yêu cầu và bảo người bán hàng đến cửa nhà cô ấy rời đi.)
- The company turned away the vendor’s proposal. (Công ty từ chối yêu cầu và bảo nhà cung cấp rời đi.)
2. Cách dùng cấu trúc turn away
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc câu chứa turn away, từ những cấu trúc cơ bản đến những cấu trúc phức tạp hơn, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.
2.1. Cấu trúc câu
Với ý nghĩa quay đi, ta có cấu trúc câu với turn away như sau:
S + turn away |
E.g.:
- She turned away, unable to watch the tragic scene any longer. (Cô ấy quay mặt đi, không thể xem cảnh bi thảm đó lâu hơn nữa.)
- He turned away as tears filled his eyes. (Anh ấy quay mặt đi khi nước mắt tràn đầy mắt.)
- The child turned away, frightened by the loud noise. (Đứa trẻ quay mặt đi, sợ hãi bởi tiếng ồn lớn.)
Với hai ý nghĩa cấm cản đi vào hoặc từ chối, xa lánh phía sau turn away cần có thêm tân ngữ bị tác động. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của câu:
S + turn away something/ someone hoặc |
S + turn something/ someone away |
E.g.:
- The guard turned away the intruder. (Bảo vệ đuổi kẻ xâm nhập đi.)
- The teacher turned away any disruptive students. (Giáo viên đuổi bất kỳ học sinh nào gây rối.)
- The guard turned the intruder away. (Bảo vệ không cho kẻ xâm nhập vào.)
- The teacher turned any disruptive students away. (Giáo viên không cho bất kỳ học sinh nào gây rối vào lớp.)
2.2. Giới từ đi kèm turn away
Hiểu rõ cách sử dụng turn away với các giới từ khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, mình đã tổng hợp các giới từ thường đi kèm với turn away trong bảng dưới đây.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
From | Quay mặt đi khỏi một vật gì đó hoặc một tình huống | She turned away from the disturbing image. (Cô ấy quay mặt đi khỏi hình ảnh gây khó chịu.) |
At | Không cho phép ai đó vào một địa điểm tại một thời điểm | The guards turned away visitors at the entrance. (Các bảo vệ không cho khách vào tại cổng.) |
For | Lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến việc không cho phép vào hoặc quay mặt đi. | She turned away for fear of seeing something unpleasant. (Cô ấy quay mặt đi vì sợ nhìn thấy điều gì đó khó chịu.) |
Without | Không cho phép vào hoặc quay mặt đi do thiếu một điều kiện nào đó. | The club turned away guests without an invitation. (Câu lạc bộ không cho khách vào mà không có thư mời.) |
Xem thêm:
3. Thành ngữ với turn away
Turn away không chỉ là một cụm động từ thông thường mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ trong tiếng Anh. Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn và được sử dụng để diễn tả những tình huống cụ thể hoặc cảm xúc đặc biệt.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn away in disgust | quay mặt đi vì cảm thấy ghê tởm hoặc chán ghét. | She turned away in disgust at the sight of the spoiled food. (Cô ấy quay mặt đi vì ghê tởm khi nhìn thấy đồ ăn hỏng.) |
Turn away from the truth | không chấp nhận hoặc phủ nhận sự thật. | He turned away from the truth, unable to accept the reality. (Anh ấy quay mặt đi khỏi sự thật, không thể chấp nhận thực tế.) |
Turn away at the door | không cho phép ai đó vào nhà hoặc vào một nơi nào đó ngay tại cửa. | The guests were turned away at the door because the party was full. (Khách bị từ chối ngay tại cửa vì bữa tiệc đã đầy.) |
Turn away in shame | quay mặt đi vì xấu hổ. | He turned away in shame after being caught cheating. (Anh ấy quay mặt đi vì xấu hổ sau khi bị bắt quả tang gian lận.) |
Turn away in fear | quay mặt đi vì sợ hãi. | The children turned away in fear when the thunderstorm started. (Bọn trẻ quay mặt đi vì sợ hãi khi cơn giông bắt đầu.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn away
Hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa của một từ là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. “Turn away” có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau, mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Cùng xem ngay với mình nhé!
4.1. Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với turn away:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Refuse /rɪˈfjuz/ | Từ chối | The company refused the offer. (Công ty từ chối lời đề nghị.) |
Reject /rɪˈdʒɛkt/ | Bác bỏ | She rejected his advances. Cô ấy bác bỏ những lời tán tỉnh của anh ta. |
Deny /dɪˈnaɪ/ | Từ chối, không cho phép | He was denied entry to the club. (Anh ta bị từ chối không cho vào câu lạc bộ.) |
Repel /rɪˈpɛl/ | Đẩy lùi, xua đuổi | The fortress repelled the invaders. (Pháo đài đã đẩy lùi kẻ xâm lược.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với turn away đã được mình tổng hợp trong bảng sau, học ngay cùng mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accept /əkˈsɛpt/ | Chấp nhận | She accepted the job offer. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc.) |
Admit /ədˈmɪt/ | Cho vào, thừa nhận | He was admitted to the university. (Anh ấy đã được nhận vào trường đại học.) |
Receive /rɪˈsiv/ | Nhận, tiếp đón | She received the visitors graciously. (Cô ấy tiếp đón những vị khách một cách ân cần.) |
5. Phân biệt turn away và turn around
Turn away và turn around đều mang ý nghĩa xoay người, xoay mặt lại. Vậy giữa hai cụm động từ này có gì khác nhau? Cùng xem ngay bảng so sánh dưới đây nhé!
Turn away | Turn around | |
Ý nghĩa | Quay đi, ngoảnh mặt đi, từ chối hoặc không cho phép | Quay lại, xoay người lại (180 độ); thay đổi hướng đi hoặc phương pháp |
Ví dụ | She turned away from the scary scene in the movie. (Cô ấy quay đi khỏi cảnh kinh dị trong bộ phim.) | When I called his name, he turned around to see who it was. (Khi tôi gọi tên anh ấy, anh ấy quay lại để xem đó là ai.) |
6. Bài tập với turn away
Để củng cố và thực hành việc sử dụng turn away một cách chính xác, các bài tập là công cụ hữu ích và thiết thực. Trong phần này, bạn sẽ tìm thấy một loạt các bài tập được thiết kế để kiểm tra và nâng cao khả năng hiểu biết của bạn về cách sử dụng turn away:
- Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Ôn tập nhanh kiến thức về turn away và thử sức ngay với các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of turn away
( Bài tập 1: Điền dạng đúng của turn away vào chỗ trống)
- The security guard ………. the visitors who didn’t have a ticket.
- She ………. in disgust when she saw the mess.
- The restaurant ………. customers without a reservation.
- He ………. from the TV screen when the horror scene appeared.
- The club ………. anyone under 18 years old last weekend.
Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning using turn away
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa sử dụng turn away)
1. The manager refused to allow the latecomers to enter the meeting.
=> The manager ……….……….……….…….
2. He couldn’t look at the horrible scene, so he moved his face away.
=> He……….……….……….……….……….
3. The club did not let underage people in.
=> The club ……….……….……….…………
4. She didn’t allow the salesperson to enter her house.
=> She ……….……….……….……….………
5. They refused the job applicant because he didn’t meet the qualifications.
=> They ……….……….……….……….…….
Exercise 3: Put words in order to complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- guard/ The/ visitors/ the/ turned away/ without/ tickets.
- at/ people/ turned away/ the door/ The/ event/ full/ because/ was/ the.
- turned away/ the/ noise/ in/ The/ fear/ children/ loud.
- restaurant/ away/ reservation/ without/ customers/ The/ turned.
- from/ horror/ turned away/ He/ scene/ the/ the/ movie.
Các kiến thức liên quan
Turn over a new leaf là gì?
Be turn away là gì?
7. Kết luận
Hiểu và sử dụng thành thạo turn away là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong nhiều tình huống khác nhau. Vì vậy hãy ghi nhớ cấu trúc turn away và các thành ngữ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cụm từ này nhé!
Ngoài ra, chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English còn rất nhiều kiến thức quan trọng khác đang chờ bạn khám phá! Đừng quên dành thời gian ghé qua và để lại bình luận nếu bạn cần mình giải đáp thêm bất kỳ thắc mắc.
Tài liệu tham khảo
- Turn away: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/turn-away – Truy cập ngày 15/6/2024
- Turn away: https://www.thesaurus.com/browse/turning-away – Truy cập ngày 15/6/2024