Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ là vô cùng quan trọng để diễn đạt một cách tự nhiên và linh hoạt. Một trong những cụm từ thông dụng mà chúng ta thường gặp là give in. Vậy give in là gì?
Để giúp các bạn hiểu hơn về cụm từ give in, cấu trúc sử dụng và các từ liên quan, mình đã tổng hợp tất cả kiến thức quan trọng về cụm từ này trong bài viết sau. Bài viết bao gồm các nội dung:
- Give in là gì?
- Cấu trúc câu chứa give in.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give in.
- Thành ngữ với give in.
- …
Tìm hiểu và nắm chắc về give in cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Give in diễn đạt sự đồng ý, chấp nhận sau một thời gian đấu tranh hoặc giao nộp đồ vật cho người khác. – Cấu trúc câu với give in: + S + give in (to someone/ something) + S + give something in/ give in something – Từ đồng nghĩa với give in: Surrender, yield,capitulate, hand over, pull out, relinquish, submit, … – Từ trái nghĩa với give in: Resist, hold out, stand firm, disobey, fight, oppose, persevere, refuse, … – Thành ngữ với give in: Give in to temptation, give in to pressure, give in to demands, give in gracefully, … |
1. Give in là gì?
Phiên âm: /ɡɪv ɪn/
Give in là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, với những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa và ví dụ minh hoạ việc sử dụng give in trong tiếng Anh.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đồng ý với điều ai đó muốn, sau khi từ chối trong một khoảng thời gian. | After hours of negotiation, he finally gave in to their demands. (Sau nhiều giờ đàm phán, cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ trước những yêu cầu của họ.) |
Chấp nhận rằng bạn đã bị đánh bại và đồng ý ngừng cạnh tranh hoặc chiến đấu. | After a long struggle, the enemy gave in and surrendered. (Sau một cuộc đấu tranh dài, kẻ thù đã chịu thua và đầu hàng.) |
Giao nộp vật hoặc một tài liệu cho ai đó để đọc, đánh giá hoặc xử lý. | She gave in her assignment before the deadline. (Cô ấy đã nộp bài trước hạn.) |
Quyết định làm những gì người khác muốn. | The parents finally gave in and bought the toy their child had been asking for. (Cuối cùng bố mẹ cũng đã đồng ý và mua món đồ chơi mà con họ đã yêu cầu.) |
2. Cấu trúc give in trong tiếng Anh
Với ý nghĩa chấp nhận, đồng ý với ai đó, ta thường thêm một tân ngữ phía sau give in. Cấu trúc câu cơ bản thường có dạng như sau:
S + give in (to someone/ something)
E.g.:
- He finally gave in to his parents’ wishes. (Cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ theo ý muốn của ba mẹ.)
- The child finally gave in to his mother’s request to clean his room. (Cuối cùng đứa trẻ đã nhượng bộ trước yêu cầu của mẹ để dọn dẹp phòng của mình.)
- She didn’t want to go to the party, but eventually, she gave in to her friends’ insistence. (Cô ấy không muốn đi dự tiệc, nhưng cuối cùng cô ấy đã nhượng bộ trước sự nài nỉ của bạn bè.)
Trong trường hợp sử dụng ý nghĩa giao nộp, ta sử dụng cấu trúc sau:
S + give something in/ give in something
E.g.:
- The students had to give in their assignments by the end of the week. (Các sinh viên phải nộp bài tập của mình trước cuối tuần.)
- He gave in his report to the supervisor for review. (Anh ấy đã nộp báo cáo của mình cho người giám sát để xem xét.)
Xem thêm:
- Give away là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
- Ý nghĩa của give back là gì? Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back
- Tổng hợp các Phrasal verb with Give thông dụng nhất
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give in
Hiểu rõ từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với give in là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để thay thế hoặc diễn đạt ý ngược lại.
3.1. Từ đồng nghĩa
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa của give in nhưng tránh sự lặp lại, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau dưới đây.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Surrender /səˈrendər/ | Đầu hàng | The soldiers surrendered after a long battle. (Những người lính đã đầu hàng sau một trận chiến dài.) |
Yield /jiːld/ | Nhượng bộ | She yielded to the pressure and agreed to sign the contract. (Cô ấy đã nhượng bộ trước áp lực và đồng ý ký hợp đồng.) |
Capitulate /kəˈpɪtʃəˌleɪt/ | Chấp nhận đầu hàng | The city capitulated after the enemy forces surrounded it. (Thành phố đã chấp nhận đầu hàng sau khi lực lượng địch bao vây.) |
Hand over /hænd ˈoʊvər/ | Giao nộp | He handed over the keys to the new owner. (Anh ấy đã bàn giao chìa khóa cho chủ mới.) |
Pull out /pʊl aʊt/ | Rút lui | The company decided to pull out of the market due to losses. (Công ty quyết định rút lui khỏi thị trường do thua lỗ.) |
Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | Từ bỏ, nhường lại | He relinquished control of the company to his son.(Ông ấy đã nhường quyền kiểm soát công ty cho con trai mình.) |
Submit /səbˈmɪt/ | Nộp, đệ trình; chịu thua | Please submit your application by the end of the month.(Vui lòng nộp đơn xin của bạn trước cuối tháng.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Để diễn đạt ý nghĩa ngược lại của give in, chúng ta có thể sử dụng một số từ trái nghĩa. Những từ này thể hiện sự kiên quyết, không nhượng bộ, …
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Resist /rɪˈzɪst/ | Kháng cự | They resisted the temptation to eat junk food. (Họ đã kháng cự lại sự cám dỗ của thức ăn vặt.) |
Hold out /hoʊld aʊt/ | Kiên trì, không nhượng bộ | Despite the offers, he held out for a better deal. (Dù có nhiều đề nghị, anh ấy vẫn kiên trì chờ một thỏa thuận tốt hơn.) |
Stand firm /stænd fɜːrm/ | Vững vàng, không dao động | She stood firm on her decision despite the criticism.(Cô ấy vẫn vững vàng với quyết định của mình mặc dù bị chỉ trích.) |
Disobey /ˌdɪsəˈbeɪ/ | Không tuân theo | The children disobeyed their parents and stayed out late. (Những đứa trẻ không tuân theo lời bố mẹ và ở ngoài muộn.) |
Fight /faɪt/ | Chiến đấu | She decided to fight for her rights instead of giving in.(Cô ấy quyết định chiến đấu vì quyền lợi của mình thay vì nhượng bộ.) |
Oppose /əˈpoʊz/ | Phản đối | They opposed the new policy and organized a protest.(Họ phản đối chính sách mới và tổ chức một cuộc biểu tình.) |
Persevere /ˌpɜːrsəˈvɪr/ | Kiên trì | Despite the difficulties, he persevered and eventually succeeded. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì và cuối cùng đã thành công.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối | She refused to accept the unfair treatment. (Cô ấy từ chối chấp nhận sự đối xử bất công.) |
4. Thành ngữ với give in
Trong tiếng Anh, give in không chỉ được sử dụng như một động từ thường gặp mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến với give in cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa để làm rõ cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give in to temptation | Không cưỡng lại được sự cám dỗ và cuối cùng làm điều mà mình muốn hoặc bị cám dỗ làm. | He gave in to temptation and ate the entire chocolate cake. (Anh ấy đã không cưỡng lại được sự cám dỗ và ăn hết cả chiếc bánh sô-cô-la.) |
Give in to pressure | Nhượng bộ trước áp lực từ người khác hoặc hoàn cảnh. | She didn’t want to work overtime, but she gave in to pressure from her boss. (Cô ấy không muốn làm thêm giờ, nhưng cô ấy đã nhượng bộ trước áp lực từ sếp.) |
Give in to demands | Chấp nhận và đáp ứng các yêu cầu của ai đó, thường là sau khi đã chống cự một thời gian. | The government gave in to the protesters’ demands. (Chính phủ đã nhượng bộ trước các yêu cầu của người biểu tình.) |
Give in without a fight | Nhượng bộ hoặc từ bỏ mà không cố gắng chống lại. | He gave in without a fight when his opponent presented the evidence. (Anh ấy đã nhượng bộ mà không chống lại khi đối thủ đưa ra bằng chứng.) |
Give in gracefully | Nhượng bộ một cách duyên dáng, không gây ra sự căng thẳng hoặc xấu hổ. | Knowing she couldn’t win, she gave in gracefully and congratulated her opponent.(Biết rằng mình không thể thắng, cô ấy đã nhượng bộ một cách duyên dáng và chúc mừng đối thủ của mình.) |
5. Bài tập với give in trong tiếng Anh
Để củng cố và nâng cao khả năng sử dụng từ give in trong tiếng Anh, việc thực hành thông qua các bài tập là rất quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng give in trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Điền từ vào chỗ trống.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Xác định câu đúng hoặc sai.
Chinh phục ngay các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Fill in the blank with one of these words give in, yield, surrender, hand over, pull out, relinquish, submit
(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống give in, yield, surrender, hand over, pull out, relinquish, submit)
- After a long argument, he finally decided to ……….
- The company had to ………. control of the project due to financial issues.
- She didn’t want to go to the party, but she eventually ………. to her friends’ insistence.
- They were surrounded and had no choice but to ……….
- He had to ………. his resignation letter to the HR department.
Exercise 2: Rewrite sentences with the same meaning using give in
(Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng give in sao cho nghĩa không đổi)
- He finally accepted their offer after refusing for a long time.
=> He finally ………………………………………………….
- The government agreed to the protesters’ demands.
=> The government ……….…………………………………..
- She couldn’t resist the temptation and ate the chocolate cake.
=> She …………………….. to the temptation and ate the chocolate cake.
- After many attempts to convince her, she finally agreed.
=> After many attempts to convince her, she finally ………. .
- The student submitted his assignment to the teacher.
=> The student ………. his assignment to the teacher.
Exercise 3: Decide these sentences are true or false
(Bài tập 3: Xác định các câu sau đây là đúng hay sai)
- He gave in his homework to the teacher on time.
- They decided to give in and continue the fight.
- She finally gave in to their demands after a long negotiation.
- The company gave in control of the project to a new manager.
- He resisted the pressure and gave in to his boss’s demands.
6. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ give in không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu give in là gì, cách sử dụng nó trong câu, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như một số thành ngữ phổ biến liên quan.
Hy vọng rằng với những kiến thức và bài tập đã được trình bày, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng give in trong mọi tình huống giao tiếp. Đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để khám phá thêm các kiến thức thú vị khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Give in: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/give-in – Truy cập ngày 23/01/2025
- Give in: https://www.thesaurus.com/browse/give-in – Truy cập ngày 23/01/2025