Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình học bổng tháng 06

Bài tập phrasal verb lớp 9 – Tổng hợp kiến thức và bài tập có đáp án chi tiết

Phrasal verb (cụm động từ) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuất hiện trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Việc nắm vững các phrasal verb không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. 

Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp đầy đủ lý thuyết về phrasal verb thường gặp với học sinh lớp 9 cùng với 40 bài tập phrasal verb lớp 9 thực hành đa dạng, có đáp án chi tiết để bạn có thể tự học và ôn luyện hiệu quả.

Cùng thực hành ngay nào!

1. Tóm tắt lý thuyết phrasal verb lớp 9

1.1. Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là cụm từ được tạo thành từ một động từ chính kết hợp với một hoặc hai tiểu từ (particles). Tiểu từ có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Khi kết hợp, nghĩa của phrasal verb thường khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ gốc.

E.g.:

  • give up (từ bỏ) ≠ give (đưa, cho)
  • look after (chăm sóc) ≠ look (nhìn)

1.2. Các loại phrasal verb trong tiếng Anh

*Phân loại theo tân ngữ:

LoạiĐặc điểmVí dụ
Intransitive Phrasal VerbsKhông có tân ngữget up (thức dậy), sit down (ngồi xuống), wake up (tỉnh dậy)
Transitive Phrasal VerbsCó tân ngữturn on the light (bật đèn), look after children (chăm sóc trẻ)

*Phân loại theo khả năng tách rời:

LoạiĐặc điểmVí dụ
Separable Phrasal VerbsCó thể tách rời, đặt tân ngữ giữa động từ và giới từturn on the light (bật đèn) = turn the light on
Inseparable Phrasal VerbsKhông thể tách rời, tân ngữ luôn đứng saulook after children (chăm sóc trẻ) (sai: look children after)

Lưu ý: Với separable phrasal verbs, nếu tân ngữ là đại từ (it, them, him, her…) thì PHẢI đặt giữa động từ và giới từ.

E.g.:

  • ✓ Turn it on (Bật nó lên) – đúng
  • ✗ Turn on it (sai)

1.3. Bảng tổng hợp phrasal verb thường gặp lớp 9

Cùng mình ôn tập lại mốt số phrasal verb lớp 9 thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh.

Các phrasal verb lớp 9 thường gặp
Các phrasal verb lớp 9 thường gặp

*Nhóm 1: Phrasal verb về hoạt động hàng ngày

Phrasal VerbNghĩaVí dụ
get upthức dậyI get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày)
wake upđánh thứcPlease wake me up at 7. (Làm ơn đánh thức tôi lúc 7 giờ)
turn on/offbật/tắtTurn off the TV, please. (Làm ơn tắt TV đi)
put onmặc vàoPut on your jacket. (Mặc áo khoác vào)
take offcởi raTake off your shoes. (Cởi giày ra)
go outđi ra ngoàiWe go out for dinner. (Chúng tôi đi ăn tối bên ngoài)
come backtrở vềI’ll come back soon. (Tôi sẽ trở về sớm)
sit downngồi xuốngPlease sit down here. (Làm ơn ngồi xuống đây)
stand upđứng lênStand up when teacher comes. (Đứng lên khi thầy cô đến)
look fortìm kiếmI’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa)

*Nhóm 2: Phrasal verb về học tập và công việc

Phrasal VerbNghĩaVí dụ
hand innộp bàiHand in your homework. (Nộp bài tập về nhà)
work outgiải quyếtWork out this problem. (Giải quyết vấn đề này)
find outtìm hiểuFind out the truth. (Tìm hiểu sự thật)
give uptừ bỏDon’t give up your dream. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn)
carry ontiếp tụcCarry on with your work. (Tiếp tục công việc của bạn)
take upbắt đầu (sở thích)Take up a new hobby. (Bắt đầu một sở thích mới)
set upthiết lậpSet up a new business. (Thành lập doanh nghiệp mới)
bring upnuôi dưỡngBring up children well. (Nuôi dưỡng con cái tốt)
grow uplớn lênI grew up in Hanoi. (Tôi lớn lên ở Hà Nội)
pick upđón, nhặtPick up the phone. (Nhấc máy điện thoại)

*Nhóm 3: Phrasal verb về mối quan hệ

Phrasal VerbNghĩaVí dụ
get along withhòa hợp vớiGet along with classmates. (Hòa hợp với bạn cùng lớp)
look afterchăm sócLook after your health. (Chăm sóc sức khỏe của bạn)
look up totôn trọngLook up to your parents. (Tôn trọng cha mẹ)
run intotình cờ gặpRun into old friends. (Tình cờ gặp bạn cũ)
break upchia tayThey broke up last month. (Họ chia tay tháng trước)
make uplàm hòaMake up after arguing. (Làm hòa sau khi cãi nhau)
fall out withcãi nhauFall out with neighbors. (Cãi nhau với hàng xóm)
keep in touchgiữ liên lạcKeep in touch with friends. (Giữ liên lạc với bạn bè)
rely ondựa vàoRely on family support. (Dựa vào sự hỗ trợ của gia đình)
care forquan tâmCare for elderly people. (Quan tâm đến người cao tuổi)

2. Bài tập phrasal verb lớp 9

Ở phần tiếp theo, bạn sẽ được luyện tập với hơn 40 câu bài tập phrasal verb lớp 9, được mình chọn lọc kỹ lưỡng từ các nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng áp dụng câu bị động trong giao tiếp thực tế.

Trong tài liệu này, bạn sẽ bắt gặp nhiều dạng bài tập phong phú như:

  • Chọn đáp án đúng nhất.
  • Chọn phrasal phù hợp trong bảng để hoàn thành câu.
  • Chia động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp.
  • Chọn từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

1. I need to _______ early tomorrow for the school trip. 

  • A. get up 
  • B. give up 
  • C. grow up 
  • D. make up

2. Please _______ the lights when you leave the room. 

  • A. turn up 
  • B. turn off 
  • C. turn into 
  • D. turn over

3. My grandmother _______ three children by herself. 

  • A. brought up 
  • B. grew up 
  • C. gave up 
  • D. made up

4. Students must _______ their assignments by Friday. 

  • A. hand out 
  • B. hand over 
  • C. hand in 
  • D. hand down

5. I’m trying to _______ what happened yesterday. 

  • A. find up 
  • B. find out 
  • C. find off 
  • D. find over

6. Don’t _______ your dreams easily. 

  • A. give away 
  • B. give in 
  • C. give up 
  • D. give out

7. Could you help me _______ my lost keys? 

  • A. look up 
  • B. look after 
  • C. look for 
  • D. look into

8. The meeting has been _______ until next week. 

  • A. put off 
  • B. put on 
  • C. put up 
  • D. put down

9. I _______ my old teacher at the market yesterday. 

  • A. ran away 
  • B. ran into 
  • C. ran out 
  • D. ran over

10. Children should _______ their parents and teachers. 

  • A. look down on 
  • B. look up to 
  • C. look out for 
  • D. look forward to

1. A. get up“get up early” có nghĩa là “dậy sớm”
2. B. turn off“turn off the lights” nghĩa là “tắt đèn”
3. A. brought up“bring up children” có nghĩa là “nuôi nấng con cái”
4. C. hand in“hand in assignments” nghĩa là “nộp bài tập”
5. B. find out“find out what happened” có nghĩa là “tìm hiểu chuyện gì đã xảy ra”
6. C. give up“give up dreams” nghĩa là “từ bỏ ước mơ”
7. C. look for“look for keys” có nghĩa là “tìm kiếm chìa khóa”
8. A. put off“put off the meeting” nghĩa là “hoãn cuộc họp”
9. B. ran into“run into someone” có nghĩa là “tình cờ gặp ai đó”
10. B. look up to“look up to parents” nghĩa là “tôn trọng cha mẹ”

Bài tập 2: Chọn phrasal verb phù hợp trong bảng để hoàn thành câu

Bảng phrasal verbs:

Take offPut onTurn onLook afterGet along with
Find outGive upWork outCome backSit down
  1. _______ your coat, it’s cold outside.
  2. I’ll _______ when the train arrives.
  3. The plane will _______ at 3 PM.
  4. Please _______ and relax.
  5. Can you _______ my cat while I’m away?
  6. She decided to _______ smoking.
  7. _______ the computer to start working.
  8. I need to _______ this math problem.
  9. Do you _______ your new roommate?
  10. When will you _______ from your trip?

1. Put on→ Put on your coat, it’s cold outside.
2. find out→ I’ll find out when the train arrives.
3. take off→ The plane will take off at 3 PM.
4. sit down→ Please sit down and relax.
5. look after→ Can you look after my cat while I’m away?
6. give up→ She decided to give up smoking.
7. Turn on→ Turn on the computer to start working.
8. work out→ I need to work out this math problem.
9. get along with→ Do you get along with your new roommate?
10. come back→ When will you come back from your trip?

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp

  1. She (grow up) _______ in a small village.
  2. The students (hand in) _______ their projects yesterday.
  3. We (look forward to) _______ meeting you soon.
  4. He (give up) _______ smoking last year.
  5. They (set up) _______ a new company recently.
  6. I (run into) _______ my old friend tomorrow.
  7. The children (look after) _______ by their grandmother now.
  8. We (find out) _______ the truth last week.
  9. She (take up) _______ painting as a hobby next month.
  10. The meeting (put off) _______ because of bad weather.
  1. She grew up in a small village.
  2. The students handed in their projects yesterday.
  3. We are looking forward to meeting you soon.
  4. He gave up smoking last year.
  5. They have set up a new company recently.
  6. I will run into my old friend tomorrow.
  7. The children are being looked after by their grandmother now.
  8. We found out the truth last week.
  9. She will take up painting as a hobby next month.
  10. The meeting was put off because of bad weather.

Bài tập 4: Chọn từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau

  1. I need to (look for/look after) _______ my younger sister.
  2. Please (turn on/turn off) _______ the radio. It’s too noisy.
  3. Don’t (give up/give in) _______ easily when facing difficulties.
  4. We should (get along with/get away from) _______ our neighbors.
  5. Students must (hand in/hand out) _______ their homework on time.
  6. I (ran into/ran away) _______ my teacher at the supermarket.
  7. The children (grew up/brought up) _______ in a loving family.
  8. Let’s (work out/find out) _______ the solution together.
  9. She decided to (take up/give up) _______ learning French.
  10. I’ll (come back/go back) _______ home after the meeting.
  1. look after – chăm sóc em gái
  2. turn off – tắt radio vì ồn
  3. give up – không từ bỏ dễ dàng
  4. get along with – hòa hợp với hàng xóm
  5. hand in – nộp bài tập đúng hạn
  6. ran into – tình cờ gặp giáo viên
  7. grew up – lớn lên trong gia đình yêu thương
  8. work out – cùng nhau tìm ra giải pháp
  9. take up – bắt đầu học tiếng Pháp
  10. come back – trở về nhà sau cuộc họp

3. Download bài tập phrasal verb lớp 9

Để thuận tiện cho việc học tập và ôn luyện, bạn có thể tải về tài liệu bài tập phrasal verb lớp 9 dưới định dạng PDF. Tài liệu bao gồm:

  • Bảng tổng hợp 50+ phrasal verb thường gặp
  • 40 câu bài tập đa dạng với 4 dạng khác nhau
  • Đáp án chi tiết kèm giải thích

Bạn nên thực hành thường xuyên và áp dụng phrasal verb vào các tình huống giao tiếp thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

4. Kết luận

Phrasal verb là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 9 và thường xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng. Thông qua bài viết tổng hợp bài tập phrasal verb lớp 9, bạn đã được trang bị kiến thức lý thuyết đầy đủ về phrasal verb cùng với 40 bài tập thực hành đa dạng.

Để học phrasal verb hiệu quả, bạn nên:

  • Học theo nhóm chủ đề để dễ ghi nhớ.
  • Thực hành thường xuyên qua các dạng bài tập khác nhau.
  • Áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Tạo câu ví dụ riêng để củng cố kiến thức.

Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

Phrasal verbs: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/phrasal-verbs – Truy cập ngày 06/06/2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình học bổng tháng 06

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h