Trong bài thi IELTS Speaking, Part 2 và Part 3 là hai phần giúp giám khảo đánh giá khả năng nói trôi chảy và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của thí sinh.
- Part 2 (Long Turn): Bạn có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để nói liên tục về một chủ đề cụ thể được ghi trong cue card.
- Part 3: Kéo dài khoảng 4–5 phút, bao gồm các câu hỏi mở rộng và mang tính học thuật hơn, liên quan đến chủ đề ở Part 2.
Trong phạm vi bài viết về chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know, chúng ta sẽ tập trung vào 2 tiêu chí quan trọng nhất:
- Vocabulary: Cách chọn và kết hợp từ vựng tự nhiên, phù hợp chủ đề.
- Grammar: Khả năng sử dụng câu phức, mệnh đề phụ và cấu trúc đa dạng.
1. Describe a healthy lifestyle that you know – IELTS Speaking Part 2
Hãy cùng mình tìm hiểu cách trả lời chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know – IELTS Speaking Part 2 thật ấn tượng, với những cụm từ “ăn điểm” qua nội dung bên dưới nhé:
1.1. Đề bài
Đề bài part 2 như sau:
| Describe a healthy lifestyle that you know. You should say: – What it is – How you know about it – What people do to follow it – And explain why you think it is healthy |

Trước khi nói, bạn có thể phác nhanh dàn ý gồm 5–6 ý chính:
- Giới thiệu: Thói quen sống lành mạnh của cô.
- Nhắc đến thói quen hàng ngày: Dậy sớm, tập thể dục buổi sáng và ăn sáng nhẹ.
- Mô tả chế độ ăn uống: Nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế đồ chiên và đường.
- Nói về việc rèn luyện tinh thần: Thiền, đọc sách, giữ tinh thần lạc quan.
- Đưa ví dụ cụ thể: Thường xuyên đạp xe cuối tuần, tham gia các hoạt động ngoài trời với gia đình.
- Kết luận: Ngưỡng mộ vì cô luôn tràn đầy năng lượng và tinh thần tích cực.
Xem thêm:
- Describe something healthy you enjoy doing IELTS Speaking part 2, 3
- Talk about keeping fit and staying healthy – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about lifestyle – Bài mẫu IELTS Speaking
1.2. Bài mẫu band 8 (Part 2)
Sample answer:
One healthy lifestyle that I really admire is my aunt’s daily routine. She’s in her mid-forties but looks much younger than her age because she’s been following a well-balanced lifestyle for years. I’ve learned a lot from her, and honestly, she’s one of the healthiest people I know.
Every morning, she wakes up around 5:30 and starts her day with a 30-minute yoga session to stretch her muscles and clear her mind. Then she has a nutritious breakfast with fruits, oats, and a cup of green tea instead of coffee. She rarely eats fast food or snacks late at night, which I find extremely admirable. In the evening, she takes a 20-minute walk around the neighborhood, even when she’s busy or tired from work.
What I find truly inspiring is that she also focuses on her mental well-being. She meditates for about 10 minutes a day and always keeps a positive attitude toward life. Thanks to these habits, she rarely gets sick and always seems energetic and calm. Personally, I think her lifestyle is a great example of how small, consistent efforts can lead to long-term health benefits. Watching her has motivated me to be more mindful of what I eat and how I spend my time every day.
Dịch nghĩa:
Một lối sống lành mạnh mà tôi thực sự ngưỡng mộ là thói quen sinh hoạt hằng ngày của cô tôi. Cô ấy ở độ tuổi khoảng giữa bốn mươi, nhưng trông trẻ hơn nhiều so với tuổi thật vì cô đã duy trì một lối sống cân bằng trong nhiều năm. Tôi đã học được rất nhiều điều từ cô, và thành thật mà nói, cô là một trong những người khỏe mạnh nhất mà tôi biết.
Mỗi sáng, cô thức dậy vào khoảng 5 giờ rưỡi và bắt đầu ngày mới bằng một buổi tập yoga 30 phút để giãn cơ và làm sạch tâm trí. Sau đó, cô ăn sáng bằng các món bổ dưỡng như trái cây, yến mạch và một tách trà xanh thay vì cà phê. Cô hiếm khi ăn đồ ăn nhanh hoặc ăn khuya, điều mà tôi rất khâm phục. Vào buổi tối, cô thường đi bộ 20 phút quanh khu phố, ngay cả khi bận rộn hoặc mệt mỏi sau một ngày làm việc.
Điều khiến tôi thật sự ngưỡng mộ là cô cũng chú trọng đến sức khỏe tinh thần. Cô thiền khoảng 10 phút mỗi ngày và luôn giữ thái độ tích cực với cuộc sống. Nhờ những thói quen này, cô hiếm khi bị ốm và lúc nào cũng tràn đầy năng lượng, bình tĩnh trong mọi tình huống. Với tôi, lối sống của cô là minh chứng rõ ràng cho việc những nỗ lực nhỏ, nếu được duy trì đều đặn, có thể mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe. Nhìn cô sống và làm việc khiến tôi nhận ra rằng mình cũng cần quan tâm hơn đến việc ăn uống và sử dụng thời gian mỗi ngày.
1.3. Phân tích band điểm
Khám phá ngay những từ vựng và ngữ pháp được sử dụng cho bài mẫu về chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know:
- Vocabulary (Từ vựng): Sử dụng từ vựng học thuật & collocations band 8: Well-balanced lifestyle, nutritious breakfast, mental well-being, consistent efforts, long-term health benefits
- Grammar (Ngữ pháp):
- Câu phức & mệnh đề phụ:
- What I find truly inspiring is that she also focuses on her mental well-being.
- Thanks to these habits, she rarely gets sick and always seems energetic and calm.
- Thì linh hoạt:
- Hiện tại đơn: She wakes up around 5:30.
- Hiện tại hoàn thành: She’s been following a well-balanced lifestyle for years.
- Câu phức & mệnh đề phụ:
2. Topic a healthy lifestyle that you know – IELTS Speaking Part 3
Bây giờ, hãy cùng mình bước sang IELTS Speaking Part 3 để luyện những câu hỏi thảo luận sâu hơn về chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know nhé.
Phần 3 là nơi giám khảo mở rộng chủ đề và đánh giá khả năng tư duy logic, lập luận và sử dụng từ vựng học thuật. Các câu hỏi thường mang tính xã hội, trừu tượng hoặc phản tư. Ví dụ:
- Do you think people today have a healthier lifestyle than in the past?
- Why do some people find it difficult to adopt healthy habits?
- Do you think the government should encourage people to live more healthily?
- How can modern technology help people lead healthier lives?
- Is mental health as important as physical health? Why?

2.1. Do you think people today have a healthier lifestyle than in the past?
Well, I’m not entirely sure, but I’d say that in some ways, yes. Nowadays, people are becoming more health-conscious, and many try to maintain a balanced diet or do regular workouts. However, a sedentary lifestyle, caused by long working hours and technology use, has made things worse for others. Having said that, awareness about mental well-being is definitely higher than before.
Dịch: Tôi không hoàn toàn chắc chắn, nhưng theo tôi thì ở một vài khía cạnh, câu trả lời là có. Ngày nay, mọi người ý thức hơn về sức khỏe, nhiều người cố gắng duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tập luyện đều đặn. Tuy nhiên, lối sống ít vận động do làm việc lâu và phụ thuộc vào công nghệ lại khiến tình hình tệ hơn với một số người. Dù vậy, nhận thức về sức khỏe tinh thần chắc chắn cao hơn trước đây.
2.2. Why do some people find it difficult to adopt healthy habits?
One convincing reason is that people often get caught up in work and stress, so they don’t have enough time to cook or exercise. If people were more aware of their long-term health, they would make a conscious effort to build sustainable habits. Unfortunately, junk food and convenience options are everywhere, making it even harder to resist.
Dịch: Một lý do thuyết phục là mọi người thường bận rộn với công việc và căng thẳng, nên họ không có đủ thời gian để nấu ăn hoặc tập thể dục. Nếu mọi người ý thức hơn về sức khỏe lâu dài, họ sẽ cố gắng hình thành các thói quen lành mạnh bền vững hơn. Thật không may, thức ăn nhanh và đồ tiện lợi có ở khắp nơi, khiến việc duy trì lối sống lành mạnh càng khó khăn hơn.
2.3. Do you think the government should encourage people to live more healthily?
Absolutely! Not only does regular exercise boost energy, but it also reduces stress and improves productivity. Governments could organize public fitness campaigns or provide more green spaces for outdoor activities. It would make a huge difference if citizens felt supported to stay active and eat well.
Dịch: Chắc chắn rồi! Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp tăng năng lượng mà còn giảm căng thẳng và cải thiện năng suất. Chính phủ có thể tổ chức các chiến dịch thể dục công cộng hoặc mở rộng các không gian xanh cho hoạt động ngoài trời. Sẽ tạo ra khác biệt lớn nếu người dân cảm thấy được khuyến khích để năng động và ăn uống lành mạnh.
2.4. How can modern technology help people lead healthier lives?
Technology, if used wisely, can be a great tool. For example, fitness apps can track steps, heart rate, and sleep patterns, helping people stay on top of their goals. Had it not been for these innovations, many wouldn’t have realized how inactive they were. Still, it’s important to strike a balance and not spend too much time on screens.
Dịch: Công nghệ, nếu được sử dụng đúng cách, có thể là công cụ tuyệt vời. Ví dụ, các ứng dụng theo dõi thể chất có thể đo bước chân, nhịp tim và giấc ngủ, giúp mọi người kiểm soát mục tiêu của mình. Nếu không nhờ những cải tiến này, nhiều người sẽ không nhận ra rằng họ ít vận động đến mức nào. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải giữ sự cân bằng và không dành quá nhiều thời gian trước màn hình.
2.5. Is mental health as important as physical health? Why?
Absolutely. Mental health is just as important as physical health because they’re closely connected. When people are mentally stressed, their bodies tend to become weaker and more vulnerable to illness. It reminds me that maintaining balance between body and mind is the key to true well-being. Unfortunately, many people still underestimate this aspect, especially in competitive environments.
Dịch: Chắc chắn rồi. Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất vì hai yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ. Khi con người bị căng thẳng về tinh thần, cơ thể họ thường yếu đi và dễ mắc bệnh hơn. Điều đó khiến tôi nhận ra rằng việc duy trì sự cân bằng giữa thể chất và tinh thần là chìa khóa cho hạnh phúc thật sự. Đáng tiếc là nhiều người vẫn đánh giá thấp khía cạnh này, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh cao.
Xem thêm:
- Describe a website on the Internet that you use regularly – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Describe a friend from childhood who you remember very well – IELTS Speaking part 2, 3
- Describe a thing you cannot live without – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3
2.6. Phân tích band điểm (Part 3)
Cùng mình xem qua từ vựng và ngữ pháp được áp dụng cho phần trả lời câu hỏi chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know:
- Vocabulary (Từ vựng): Thí sinh sử dụng từ vựng đa dạng, học thuật và tự nhiên, tránh lặp lại những từ cơ bản như healthy hay good.
Ví dụ: Maintain a balanced diet, sedentary lifestyle, mental well-being, health-conscious. - Grammar (Ngữ pháp): Cấu trúc câu phức tạp nhưng chính xác, thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp cao.
Ví dụ:- Câu điều kiện loại 2 (If people were more aware of their health, they would live longer.)
- Đảo ngữ (Not only does regular exercise boost energy, but it also reduces stress.)
2.7. Cụm từ & Cấu trúc nổi bật
Dưới đây là những cụm từ và cấu trúc nổi bật mà bạn có thể áp dụng để trả lời câu hỏi ở chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know:
- Mở đầu câu trả lời:
- Well, from my perspective, …
- To be honest, I’ve never thought about it deeply, yet…
- If I had to give an answer, I’d say…
- Diễn đạt quan điểm & lý giải:
- One convincing reason is that…
- This might be due to the fact that…
- What I mean is that…
- From a broader perspective, …
- Nhấn mạnh cảm xúc hoặc quan điểm:
- I’m firmly convinced that…
- There’s no denying that…
- Chuyển ý và mở rộng:
- What’s more, …
- Another aspect to consider is…
- In contrast, …
- Đưa ví dụ và minh họa:
- For instance / For example, …
- Take … as an example.
- A case in point is that…
- Giả định và suy luận:
- If people were more aware of their health, …
- Suppose that everyone adopted a healthy lifestyle, …
3. Kết luận
Tóm lại, qua chủ đề Describe a healthy lifestyle that you know, Vietop English hy vọng bạn đã học được cách triển khai ý mạch lạc cho cả IELTS Speaking Part 2 và Part 3 – từ cách kể chuyện tự nhiên, sử dụng từ vựng học thuật đến việc phản tư sâu hơn về lối sống lành mạnh.
Nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều bài mẫu IELTS Speaking band 8 kèm phân tích chi tiết theo từng chủ đề, hãy ghé ngay chuyên mục IELTS Speaking Sample để luyện tập hiệu quả hơn mỗi ngày.
