Hôm nay Vietop giới thiệu đến các bạn danh sách 550 từ vựng tiếng Anh văn phòng. Hãy tham khảo qua bài viết cực có ích cho giao tiếp công sở bằng tiếng Anh hằng ngày này nhé!
550 từ vựng tiếng Anh văn phòng
Các chức vụ trong công ty
Tên | IPA | Ý nghĩa |
accountant | əˈkaʊntənt | kế toán viên |
Administrative assistant | ədˈmɪnɪstrətɪv əˈsɪstənt | trợ lý hành chính |
Bookkeeper | ˈbʊkˌkiːpə | kiểm toán, kế toán |
Business analyst | ˈbɪznɪs ˈænəlɪst | phân tích kinh doanh |
chairman | ˈʧeəmən | chủ tịch (nam) |
chairwoman | ˈʧeəˌwʊmən | chủ tịch (nữ) |
Chief executive officer (CEO) | ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə (siː-iː-əʊ) | giám đốc điều hành |
Chief financial officer or controller (CFO) | ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsər ɔː kənˈtrəʊlə (siː-ɛf-əʊ) | giám đốc tài chính hoặc kiểm soát viên |
Chief marketing officer (CMO) | ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə (siː-ɛm-əʊ) | giám đốc tiếp thị |
Chief operating officer (COO) | ʧiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə (kuː) | giám đốc vận hành |
Chief technology officer (CTO) | ʧiːf tɛkˈnɒləʤi ˈɒfɪsə (siː-tiː-əʊ) | giám đốc công nghệ |
director | dɪˈrɛktə | giám đốc |
employee | ˌɛmplɔɪˈiː | nhân viên |
employer | ɪmˈplɔɪə | nhà tuyển dụng |
headhunter | hɛdˈhʌntə | chuyên viên tuyển dụng cấp cao |
Human resources Manager | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤə | quản lý nhân sự |
Information technology Manager | ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈmænɪʤə | quản lý công nghệ thông tin |
intern | ˈɪntɜːn | thực tập sinh |
laborer | ˈleɪbərə | người lao công |
leader / lead | ˈliːdə / liːd | người đội trưởng, người chỉ huy nhóm |
manager | ˈmænɪʤə | người quản lý |
Marketing Manager | ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə | quản lý tiếp thị |
president | ˈprɛzɪdənt | chủ tịch |
Product Manager | ˈprɒdʌkt ˈmænɪʤə | quản lý sản xuất |
recruiter | rɪˈkruːtə | người tuyển dụng |
Sales Manager | seɪlz ˈmænɪʤə | quản lý kinh doanh |
Sales representative | seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv | đại diện bán hàng |
salesman | ˈseɪlzmən | người bán hàng (nam) |
saleswoman | ˈseɪlzˌwʊmən | người bán hàng (nữ) |
seller | ˈsɛlə | người bán |
Software engineer | ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪə | kỹ sư phần mềm |
staff | stɑːf | nhân viên |
superintendent | ˌsjuːpərɪnˈtɛndənt | giám thị |
supervisor | ˈsjuːpəvaɪzə | người giám sát |
Technicians | tɛkˈnɪʃənz | kỹ thuật viên |
trainee | treɪˈniː | thực tập sinh |
vice director | vaɪs dɪˈrɛktə | phó giám đốc |
vice-president | ˈvaɪsˈprɛzɪdənt | phó chủ tịch |
worker | ˈwɜːkə | người làm việc |
Tham khảo: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
Các phòng ban trong công ty
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kế toán |
Administration Department | ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt | Phòng hành chính |
Audit Department | /‘ɔdit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kiểm toán |
Customer Service | ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs | Dịch vụ khách hàng |
Finance / Accounting Department | faɪˈnæns / əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng Tài chính / Kế toán |
Human Resources / Personnel Department / Staff Department | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz / ˌpɜːsəˈnɛl dɪˈpɑːtmənt / stɑːf dɪˈpɑːtmənt / | Nhân sự / Phòng Tổ chức nhân sự / Phòng Nhân viên |
Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Công nghệ thông tin |
International Payment Department | /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán quốc tế |
International Relations Department | /,intə’næ∫ənl ri’lei∫n dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ quốc tế |
Local Payment Department | /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán trong nước |
Maintenance | ˈmeɪntənəns | Ban bảo trì |
Marketing | ˈmɑːkɪtɪŋ | Bộ phận tiếp thị |
Marketing Department | /‘makitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
Production Department / Manufacturing Department | prəˈdʌkʃən dɪˈpɑːtmənt / ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Bộ phận sản xuất / Bộ phận sản xuất |
Public Relations Team / Public Relations Department | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz tiːm / ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt | Nhóm quan hệ công chúng / Phòng quan hệ công chúng |
Research and Development / Engineering Department | rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt / ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ dɪˈpɑːtmənt | Phòng Nghiên cứu và Phát triển / Kỹ thuật |
Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kinh doanh |
Shipping Department / Dispatch Department | ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt / dɪsˈpæʧ dɪˈpɑːtmənt | Bộ phận Vận chuyển / Bộ phận Công văn |
Technical Support Team | ˈtɛknɪkəl səˈpɔːt tiːm | Nhóm hỗ trợ kỹ thuật |
Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Đào tạo |
Treasury Department | /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Ngân quỹ |
Xem thêm:
Một số từ vựng về tuyển dụng
Tên | IPA | Ý nghĩa |
ˈiːmeɪl | thư điện tử | |
Internship | ˈɪntɜːnʃɪp | thực tập |
Interview | ˈɪntəvjuː | phỏng vấn |
Interviewee | ˌɪntəvju(ː)ˈiː | người được phỏng vấn, ứng viên |
Interviewer | ˈɪntəvjuːə | người phỏng vấn |
Job description | ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən | mô tả công việc |
Leaving date | ˈliːvɪŋ deɪt | ngày nghỉ việc |
Notice period | ˈnəʊtɪs ˈpɪərɪəd | thời gian thông báo nghỉ việc |
Offer of employment | ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt | lời mời làm việc |
Qualifications | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz | bằng cấp |
Recruiter | rɪˈkruːtə | nhà tuyển dụng |
Recruitment | rɪˈkruːtmənt | sự tuyển dụng |
Redundancy | rɪˈdʌndənsi | sự dư thừa nhân viên |
Résumé/CV/curriculum vitae | ɑːésʌmé/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ | sơ yếu lý lịch |
Starting date | ˈstɑːtɪŋ deɪt | ngày bắt đầu |
Superintendent/supervisor | ˌsjuːpərɪnˈtɛndənt/ˈsjuːpəvaɪzə | người giám sát |
Timekeeping | taɪm ˈkiːpɪŋ | theo dõi thời gian làm việc |
To accept an offer | tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə | nhận lời mời làm việc |
To fire someone | tuː ˈfaɪə ˈsʌmwʌn | sa thải ai đó |
To get the sack (colloquial) | tuː gɛt ðə sæk (kəˈləʊkwɪəl) | bị sa thải |
Working conditions | ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃənz | điều kiện làm việc |
Xem thêm: Câu hỏi và cách trả lời Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Phúc lợi và chế độ làm việc tại công ty
Tên | IPA | Ý nghĩa |
annual leave | ˈænjʊəl liːv | nghỉ phép hàng năm |
bonus | ˈbəʊnəs | tiền thưởng |
climb the career ladder | klaɪm ðə kəˈrɪə ˈlædə | thăng tiến trong sự nghiệp |
commission | kəˈmɪʃən | tiền hoa hồng |
contract | ˈkɒntrækt | hợp đồng |
full- time | fʊl- taɪm | làm toàn thời gian |
hazard pay | ˈhæzəd peɪ | trợ cấp nguy hiểm |
health insurance | hɛlθ ɪnˈʃʊərəns | bảo hiểm y tế |
holiday entitlement | ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt | chế độ ngày nghỉ được thưởng |
holiday leave | ˈhɒlədeɪ liːv | nghỉ lễ |
holiday pay | ˈhɒlədeɪ peɪ | tiền lương ngày nghỉ |
maternity leave | məˈtɜːnɪti liːv | nghỉ chế độ thai sản |
parental leave | pəˈrɛntl liːv | chế độ nghỉ sinh cho cha mẹ |
part – time | pɑːt – taɪm | làm bán thời gian |
pension | ˈpɛnʃən | lương hưu |
perk | pɜːk | thù lao thêm |
permanent | ˈpɜːmənənt | dài hạn |
progress rapidly in one’s career | ˈprəʊgrəs ˈræpɪdli ɪn wʌnz kəˈrɪə | thăng tiến nhanh trong sự nghiệp |
promote | prəˈməʊt | thăng chức |
promotion | prəˈməʊʃən | thăng chức |
resign | rɪˈzaɪn | từ chức |
salary increase | ˈsæləri ˈɪnkriːs | tăng lương |
salary | ˈsæləri | tiền lương (được trả theo tháng/năm, cố định lâu dài) |
sick leave | sɪk liːv | nghỉ ốm |
take early retirement | teɪk ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt | nghỉ hưu sớm |
take maternity leave | teɪk məˈtɜːnɪti liːv | nghỉ thai sản |
take sick leave | teɪk sɪk liːv | nghỉ ốm |
temporary | ˈtɛmpərəri | tạm thời |
training scheme | ˈtreɪnɪŋ skiːm | chế độ tập huấn |
travel expenses | ˈtrævl ɪksˈpɛnsɪz | chi phí đi lại |
unemployment benefit | ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt | trợ cấp thất nghiệp |
wage | weɪʤ | tiền công (trả theo từng ngày, giờ….) |
workers’ compensation | ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃən | bồi thường lao động |
working hours | ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz | giờ làm việc |
Một số văn phòng phẩm, vật dụng trong văn phòng
Tên | IPA | Ý nghĩa |
Calculator | ˈkælkjʊleɪtə | Máy tính |
Coffee machine | ˈkɒfi məˈʃiːn | Máy pha cà phê |
Computer | kəmˈpjuːtə | Máy vi tính |
Cutter | ˈkʌtə | Máy cắt |
Dossier | ˈdɒsɪeɪ | Hồ sơ |
Duct tape | dʌkt teɪp | Băng keo |
Fax machine | fæks məˈʃiːn | Máy fax |
Filing cabinet | ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt | Tủ hồ sơ |
Hole punch | həʊl pʌnʧ | Cái đục lỗ |
Keyboard | ˈkiːbɔːd | Bàn phím |
Marker | ˈmɑːkə | Đánh dấu |
Mouse | maʊs | Chuột vi tính |
Office drawer | ˈɒfɪs ˈdrɔːə | Ngăn kéo văn phòng |
Paperclip | ˈpeɪpəklɪp | Cái kẹp giấy |
Pen holder | pɛn ˈhəʊldə | Ống đựng bút |
Pencil sharpener | ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə | Cái gọt bút chì |
Post-it notes | pəʊst-ɪt nəʊts | Giấy ghi chú |
Printer | ˈprɪntə | Máy in |
Scissors | ˈsɪzəz | Cây kéo |
Stapler | ˈsteɪplə | Bấm kim |
Tape measure | teɪp ˈmɛʒə | Thước dây |
Telephone | ˈtɛlɪfəʊn | Điện thoại |
Whiteboard | ˈwaɪtbɔːd | Bảng trắng |
Ballpoint pen | ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen | Bút bi |
Brush | brʌʃ | Bút lông (để vẽ) |
Colour pencil | ˈkʌlə ˈpɛnsl | Chì màu |
Correction pen | kəˈrek.ʃən.ˈpen | Bút xóa |
Crayon | ˈkreɪən | Sáp màu |
Fountain pen | ˈfaʊntɪn pɛn | Bút máy |
Gel pen | ʤɛl pɛn | Bút gel |
Highlighter | ˈhaɪˌlaɪtə | Bút đánh dấu |
Marker | ˈmɑːkə | Bút lông (bảng) |
Mechanical pencil | prəˈpɛlɪŋ ˈpɛnsl | Bút chì kim |
Pen | ˈpen | Bút mực nói chung |
Pencil | ˈpɛnsl | Bút chì |
Carbon paper | ˈkɑːbən ˈpeɪpə | Giấy than |
Document | ˈdɒkjʊmənt | Tài liệu nói chung |
Dot matrix paper | dɒt ˈmeɪtrɪks ˈpeɪpə | Giấy cho máy in kim |
Envelope | ˈɛnvələʊp | Bao thư |
Index card | ˈɪndɛks kɑːd | Phiếu làm mục lục |
Laser paper | ˈleɪzə ˈpeɪpə | Giấy cho máy in lazer |
Letter paper | ˈlɛtə ˈpeɪpə | Giấy viết thư |
Notebook | ˈnəʊtbʊk | Sổ ghi chú |
Photocopy paper | ˈfəʊtəʊˌkɒpi ˈpeɪpə | Giấy phô-tô |
Self-stick flags | sɛlf-stɪk flægz | Giấy đánh dấu |
Self-stick note (pad) | sɛlf-stɪk nəʊt (pæd) | (Tập) giấy ghi chú |
Stamp | stæmp | Tem thư |
Writing pads | ˈraɪtɪŋ pædz | (Tập) giấy ghi chép |
3D Printers | 3diː ˈprɪntəz | Máy in 3D |
Business Inkjet Printers | ˈbɪznɪs ɪŋkʤɛt ˈprɪntəz | Máy in phun kinh doanh |
Calculator | ˈkælkjʊleɪtə | Máy tính |
Computer | kəmˈpjuːtə | Máy vi tính |
Fax machine | fæks məˈʃiːn | Máy fax |
Home Inkjet Printers | həʊm ɪŋkʤɛt ˈprɪntəz | Máy in phun tại nhà |
Keyboard | ˈkiːbɔːd | Bàn phím |
Laser Printers | ˈleɪzə ˈprɪntəz | Máy in laser |
Latop | ˈlæpˌtɒp | Máy tính xách tay |
LED Printers | lɛd ˈprɪntəz | Máy in LED |
Monitor | ˈmɒnɪtə | Màn hình |
Mouse | maʊs | Con chuột |
Mouse pad | maʊs pæd | Bàn di chuột |
Multifunction Printers | ˌmʌltɪˈfʌŋkʃən ˈprɪntəz | Máy in đa chức năng |
Paper shredder | ˈpeɪpə ˈʃrɛdə | Máy hủy giấy |
Power socket | ˈpaʊə ˈsɒkɪt | Ổ cắm điện |
Telephone | ˈtɛlɪfəʊn | Điện thoại |
Typewriter | ˈtaɪpˌraɪtə | Máy đánh chữ |
Binder clips | ˈbaɪndə klɪps | Kẹp bướm |
Bulldog clip | ˈbʊldɒg klɪp | Kẹp lò xo để kẹp giấy |
Clipboard | ˈklɪpbɔːd | Bảng ghi tạm |
Desk | dɛsk | Bàn làm việc |
Double sign board | ˈdʌbl saɪn bɔːd | Bìa trình ký đôi |
Double-sided tape | ˈdʌbl-ˈsaɪdɪd teɪp | Băng keo 2 mặt |
Drawing pin/Thumbtack | ˈdrɔːɪŋ pɪn/ˈθʌmtæk | Đinh bấm, ghim bấm |
Duct tape | dʌkt teɪp | Băng keo vải |
Envelope | ˈɛnvələʊp | Phong bì |
Eraser | ɪˈreɪzə | Cục gôm |
Expandable file | ɪksˈpændəbl faɪl | Cặp có nhiều ngăn |
File folder | faɪl ˈfəʊldə | Thư mục tập tin |
File folder | faɪl ˈfəʊldə | Bìa hồ sơ |
Filing cabinet | ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt | Tủ hồ sơ |
Glue | gluː | Keo, hồ dán |
Hole puncher | həʊl ˈpʌnʧə | Dụng cụ bấm lỗ |
Label | ˈleɪbl | Nhãn mác đánh dấu |
Lever arch file | ˈliːvər ɑːʧ faɪl | Bìa còng bật |
Magnet | ˈmægnɪt | Nam châm |
Package mailing tape | ˈpækɪʤ ˈmeɪlɪŋ teɪp | Băng keo niêm phong |
Paper clip | ˈpeɪpə klɪp | Cái kẹp giấy |
Pen holder | pɛn ˈhəʊldə | Ống đựng bút |
Pencil sharpener | ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə | Cái gọt bút chì |
Printer | ˈprɪntə | Máy in |
Ring file/binder | rɪŋ faɪl/ˈbaɪndə | Bìa còng nhẫn |
Rubber bands | ˈrʌbə bændz | Dây thun |
Rubber cement | ˈrʌbə sɪˈmɛnt | Băng keo cao su |
Rubber stamp | ˈrʌbə stæmp | Dấu mộc |
Scissors | ˈsɪzəz | Cây kéo |
Scotch tape/cellophane tape | skɒʧ teɪp/ˈsɛləʊfeɪn teɪp | Băng keo trong |
Staple remover | ˈsteɪpl rɪˈmuːvə | Đồ gỡ ghim |
Stapler | ˈsteɪplə | Bấm kim |
Staples | ˈsteɪplz | Ghim bấm |
Sticky notes | ˈstɪki nəʊts | Giấy ghi nhớ |
Swivel chair | ˈswɪvl ʧeə | Ghế xoay |
Tape | teɪp | Băng dính |
Tape dispenser | teɪp dɪsˈpɛnsə | Dụng cụ cắt băng dính |
Wastebasket | ˈweɪstˌbɑːskɪt | Thùng rác |
Xem ngay: Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh và mẫu email đặt hàng
Một số từ vựng khác về văn phòng công ty
Tên | IPA | Ý nghĩa |
accounting | əˈkaʊntɪŋ | kế toán |
accounts | əˈkaʊnts | tài khoản |
accruals | əˈkruːəlz | cộng dồn |
advertise | ˈædvətaɪz | quảng cáo |
affordable | əˈfɔːdəbl | giá cả phải chăng |
agenda | əˈʤɛndə | chương trình nghị sự |
benefits | ˈbɛnɪfɪts | lợi ích |
bill of lading | bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ | vận đơn |
board of directors | bɔːd ɒv dɪˈrɛktəz | ban giám đốc |
bond | bɒnd | liên kết |
bonus | ˈbəʊnəs | thưởng |
bookkeeping | ˈbʊkˌkiːpɪŋ | sổ sách kế toán |
break even | breɪk ˈiːvən | hòa vốn |
budget | ˈbʌʤɪt | ngân sách |
business | ˈbɪznɪs | việc kinh doanh |
business card | ˈbɪznɪs kɑːd | danh thiếp |
buy | baɪ | mua |
buyer | ˈbaɪə | người mua |
calculate | ˈkælkjʊleɪt | tính toán |
career | kəˈrɪə | sự nghiệp |
cargo | ˈkɑːgəʊ | hàng hóa |
client | ˈklaɪənt | khách hàng |
close | kləʊs | đóng cửa |
collateral | kɒˈlætərəl | tài sản thế chấp |
commerce | ˈkɒmə(ː)s | thương mại |
commercial | kəˈmɜːʃəl | quảng cáo |
commodity | kəˈmɒdɪti | hàng hóa |
company | ˈkʌmpəni | công ty |
competition | ˌkɒmpɪˈtɪʃən | cuộc đua, cuộc thi |
compromise | ˈkɒmprəmaɪz | sự thỏa hiệp |
consumer | kənˈsjuːmə | người tiêu dùng |
contract | ˈkɒntrækt | hợp đồng |
copyright | ˈkɒpɪraɪt | bản quyền |
corporate | ˈkɔːpərɪt | công ty |
corporation | ˌkɔːpəˈreɪʃən | tập đoàn |
cost | kɒst | giá cả |
coupon | ˈkuːpɒn | phiếu mua hàng |
credit | ˈkrɛdɪt | tín dụng |
credit card | ˈkrɛdɪt kɑːd | thẻ tín dụng |
currency | ˈkʌrənsi | tiền tệ |
customer | ˈkʌstəmə | khách hàng |
database | ˈdeɪtəˌbeɪs | cơ sở dữ liệu |
deadline | ˈdɛdlaɪn | thời gian giới hạn để hoàn thành việc |
deal | diːl | thỏa thuận |
debit | ˈdɛbɪt | ghi nợ |
deflation | dɪˈfleɪʃən | giảm phát |
demand | dɪˈmɑːnd | yêu cầu |
department | dɪˈpɑːtmənt | phòng ban |
discount | ˈdɪskaʊnt | miễn giảm |
dismiss | dɪsˈmɪs | bỏ qua |
distribution | ˌdɪstrɪˈbjuːʃən | phân bổ |
diversify | daɪˈvɜːsɪfaɪ | đa dạng hóa |
duties | ˈdjuːtiz | nhiệm vụ |
duty | ˈdjuːti | nghĩa vụ |
economy of scale | i(ː)ˈkɒnəmi ɒv skeɪl | quy mô nền kinh tế |
efficiency | ɪˈfɪʃənsi | hiệu quả |
employ | ɪmˈplɔɪ | thuê |
employment | ɪmˈplɔɪmənt | thuê người làm |
entrepreneur | ˌɒntrəprəˈnɜː | doanh nhân |
equipment | ɪˈkwɪpmənt | trang thiết bị |
estimate | ˈɛstɪmɪt | ước tính |
executive | ɪgˈzɛkjʊtɪv | chấp hành, quản lý |
expenses | ɪksˈpɛnsɪz | chi phí |
export | ˈɛkspɔːt | xuất khẩu |
facility | fəˈsɪlɪti | cơ sở |
factory | ˈfæktəri | nhà máy |
finance | faɪˈnæns | tài chính |
financial | faɪˈnænʃəl | thuộc về tài chính |
framework | ˈfreɪmwɜːk | khuôn khổ |
freight | freɪt | vận chuyển hàng hóa |
fund | fʌnd | quỹ |
goods | gʊdz | mặt hàng |
graph | grɑːf | đồ thị |
gross | grəʊs | tổng |
growth | grəʊθ | sự phát triển |
guidebook | ˈgaɪdbʊk | sách hướng dẫn |
headquarters | ˈhɛdˈkwɔːtəz | trụ sở chính |
hire | ˈhaɪə | thuê |
hours | ˈaʊəz | giờ |
import | ˈɪmpɔːt | nhập khẩu |
income | ˈɪnkʌm | thu nhập |
income tax | ˈɪnkʌm tæks | thuế thu nhập |
inflation | ɪnˈfleɪʃən | lạm phát |
insurance | ɪnˈʃʊərəns | bảo hiểm |
inventory | ˈɪnvəntri | hàng tồn kho |
invest | ɪnˈvɛst | đầu tư |
investment | ɪnˈvɛstmənt | sự đầu tư |
job | ʤɒb | công việc |
labor | ˈleɪbə | nhân công |
lease | liːs | cho thuê |
liability | ˌlaɪəˈbɪlɪti | trách nhiệm pháp lý |
loan | ləʊn | tiền vay |
mailbox | ˈmeɪlbɒks | hộp thư |
manage | ˈmænɪʤ | quản lý |
market | ˈmɑːkɪt | thị trường |
marketing | ˈmɑːkɪtɪŋ | tiếp thị |
meeting | ˈmiːtɪŋ | gặp gỡ, họp |
merchandise | ˈmɜːʧəndaɪz | hàng hóa |
money | ˈmʌni | tiền bạc |
negotiation | nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən | thương lượng |
net | nɛt | mạng lưới |
net worth | nɛt wɜːθ | giá trị ròng |
network | ˈnɛtwɜːk | mạng |
niche | niːʃ | thích hợp |
notebook | ˈnəʊtbʊk | sổ tay |
notice | ˈnəʊtɪs | chú ý |
offer | ˈɒfə | lời đề nghị |
office | ˈɒfɪs | văn phòng |
open | ˈəʊpən | mở |
opportunity | ˌɒpəˈtjuːnɪti | cơ hội |
order | ˈɔːdə | yêu cầu |
organization | ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən | cơ quan |
outgoing | aʊtˈgəʊɪŋ | hướng ngoại |
overdraft | ˈəʊvədrɑːft | thấu chi |
owner | ˈəʊnə | chủ |
partner | ˈpɑːtnə | đối tác |
password | ˈpɑːswɜːd | mật khẩu |
pay | peɪ | trả tiền |
payment | ˈpeɪmənt | thanh toán |
plan | plæn | kế hoạch |
policy | ˈpɒlɪsi | chính sách |
portfolio | pɔːtˈfəʊliəʊ | danh mục đầu tư |
position | pəˈzɪʃən | chức vụ |
presentation | ˌprɛzɛnˈteɪʃən | bài thuyết trình |
price | praɪs | giá bán |
product | ˈprɒdʌkt | sản phẩm |
production | prəˈdʌkʃən | sản xuất |
profit | ˈprɒfɪt | lợi nhuận |
profitable | ˈprɒfɪtəbl | có lãi |
promotion | prəˈməʊʃən | khuyến mãi |
proposal | prəˈpəʊzəl | đề nghị |
prospects | ˈprɒspɛkts | tương lai |
purchase order | ˈpɜːʧəs ˈɔːdə | đơn đặt hàng |
purchasing | ˈpɜːʧəsɪŋ | thu mua |
quit | kwɪt | bỏ, nghỉ việc mà không xin phép |
rank | ræŋk | thứ hạng |
receipt | rɪˈsiːt | biên nhận |
recruit | rɪˈkruːt | tuyển dụng |
refund | ˈriːfʌnd | hoàn tiền |
retail | ˈriːteɪl | bán lẻ |
retailer | riːˈteɪlə | người bán lẻ |
retire | rɪˈtaɪə | về hưu |
résumé | ɑːésʌmé | sơ yếu lý lịch |
risk | rɪsk | rủi ro |
salary | ˈsæləri | lương |
sale | seɪl | doanh thu |
sales tax | seɪlz tæks | thuế doanh thu |
sell | sɛl | bán |
service | ˈsɜːvɪs | dịch vụ |
shop | ʃɒp | cửa tiệm |
sign | saɪn | dấu hiệu |
signature | ˈsɪgnɪʧə | chữ ký |
statement | ˈsteɪtmənt | bản tường trình |
stock | stɒk | cổ phần |
success | səkˈsɛs | thành công |
supply | səˈplaɪ | cung cấp |
target | ˈtɑːgɪt | mục tiêu |
tax | tæks | thuế |
terms | tɜːmz | điều kiện |
trade | treɪd | buôn bán |
trade-off | treɪd-ɒf | trao đổi |
transaction | trænˈzækʃən | giao dịch |
trend | trɛnd | xu hướng |
unemployment | ˌʌnɪmˈplɔɪmənt | nạn thất nghiệp |
union | ˈjuːnjən | liên hiệp |
vacancy | ˈveɪkənsi | vị trí còn trống |
vacation time | vəˈkeɪʃən taɪm | kỳ nghỉ |
video conference | ˈvɪdɪəʊ ˈkɒnfərəns | hội nghị, họp qua cuộc gọi video |
warranty | ˈwɒrənti | sự bảo đảm |
wastebasket | ˈweɪstˌbɑːskɪt | thùng rác |
waybill | ˈweɪbɪl | giấy gửi hàng |
wholesale | ˈhəʊlseɪl | bán sỉ |
wholesaler | ˈhəʊlseɪlə | người bán buôn |
withdraw | wɪðˈdrɔː | rút |
work | wɜːk | công việc |
workspace | wɜːkspeɪs | không gian làm việc |
yield | jiːld | năng suất |
Trên đây là bài viết tổng hợp 550 từ vựng tiếng Anh văn phòng trong công ty. Hy vọng qua bài viết này, Vietop đã giúp các bạn bổ sung được kiến thức từ vựng ngoại ngữ cần thiết khi đi làm tại các công ty.
Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết tiếp theo! Và nếu đang luyện thi IELTS mà vẫn chưa tìm được phương pháp học hiệu quả thì hãy ĐẶT HẸN để được Vietop tư vấn nhé.