Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

A great deal of là gì? Cách dùng a great deal of trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Lượng từ là một phần kiến thức quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh, cách sử dụng lượng từ đa dạng với danh từ số ít, nhiều hoặc với các loại động từ được chia thế nào… cũng gây không ít khó khăn cho người học. Với bài viết hôm nay, Vietop English sẽ cùng các bạn giải đáp thắc mắc về lượng từ A great deal of là gì? Tìm hiểu cách dùng A great deal of trong tiếng Anh để bổ sung kiến thức ngay bạn nhé!

1. A great deal of là gì?

1.1. Định nghĩa về lượng từ

Lượng từ (quantities) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để diễn tả số lượng hoặc mức độ của một vật, một sự việc hay một khái niệm nào đó. 

Định lượng từ (Quantifiers)
Định lượng từ (Quantifiers)

Có nhiều loại lượng từ khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách phổ biến để diễn tả lượng từ:

  • Số đếm (Countable nouns) – là các danh từ đếm được như “apple”, “book”, “cat”, “dog”,… Khi muốn diễn tả số lượng của chúng, ta sử dụng các từ như “one”, “two”, “three”,…

E.g.: I have two dogs. (Tôi có 2 con chó.)

  • Số không đếm được (Uncountable nouns) – là các danh từ không đếm được như “water”, “sugar”, “air”, “information”,… Khi muốn diễn tả số lượng của chúng, ta sử dụng các từ như “some“, “a lot of“, “a little“, “a bit of”, “a great deal of”,… 

E.g.: I need some water. (Tôi cần chút nước.)

  • Trạng từ số lượng (Quantity adverbs) – là các trạng từ diễn tả mức độ của lượng từ như “much”, “a lot”, “plenty of”, “enough”,… 

E.g.: I have a lot of friends. (Tôi có rất nhiều bạn.)

  • Đại từ số lượng (Quantity pronouns) – là các đại từ diễn tả số lượng của chúng như “all”, “both”, “neither”, “either”,… 

E.g.: Both of my parents are doctors. (Bố mẹ tôi đều là bác sĩ.)

  • Tính từ số lượng (Quantity adjectives) – là các tính từ diễn tả số lượng của chúng như “few”, “several”, “many”, “numerous”,… 

E.g.: There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)

Việc sử dụng đúng lượng từ trong tiếng Anh là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và tránh gây hiểu nhầm.

1.2. A great deal of là gì?

A great deal of là một lượng từ được sử dụng để diễn tả một lượng lớn, một số lượng đáng kể hoặc một mức độ quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc trong các tình huống chuyên nghiệp.

A great deal of là gì
A great deal of là gì

E.g.:

  • She has a great deal of experience in the field of marketing. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)
  • The company invested a great deal of money in the new project. (Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới.)
  • A great deal of research has been done on this topic. (Đã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện về chủ đề này.)

2. Cách sử dụng A great deal of trong tiếng Anh

A great deal of trong tiếng Anh thường được sử dụng để thay thế cho các cụm từ khác như “a lot of”, “lots of”, “plenty of” hoặc “many” nhằm tăng tính chính xác và tránh sự lặp lại trong văn viết hoặc khi nói.

Cách sử dụng A great deal of trong tiếng Anh
Cách sử dụng A great deal of trong tiếng Anh

Cụm từ này có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được. 

Khi sử dụng với danh từ đếm được, cụm từ “a great deal of” được sử dụng với dạng số nhiều của danh từ. 

E.g.: A great deal of people attended the concert last night. (Một số lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.)

Khi sử dụng với danh từ không đếm được, cụm từ này được sử dụng với danh từ đó trực tiếp mà không cần sử dụng bất kỳ từ nào để đếm số lượng.

E.g.: A great deal of water is wasted every year. (Một lượng lớn nước bị lãng phí mỗi năm.)

3. Lưu ý khi sử dụng A great deal of

A great deal of được coi là một cụm từ bổ nghĩa cho danh từ, do đó, nó phải được sử dụng kết hợp với một danh từ cụ thể.

Lưu ý khi sử dụng A great deal of
Lưu ý khi sử dụng A great deal of

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu danh từ đã được đề cập trước đó hoặc được hiểu rõ từ ngữ cảnh, thì có thể sử dụng “a great deal” để thay thế cho “a great deal of” mà không cần phải đưa ra danh từ cụ thể đi kèm.

E.g.: I am at work now. I have a great deal to do today. (Tôi đang ở chỗ làm. Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.) 

=> Trong trường hợp này, danh từ “work” được hiểu ngầm từ ngữ cảnh, vì vậy không cần phải đưa ra danh từ cụ thể cho “a great deal” nữa.

3.1. A great deal of và A lot of

Cả “a great deal of” và “a lot of” đều có nghĩa là một lượng lớn, một số lượng đáng kể của điều gì đó. Tuy nhiên, “a great deal of” thường được coi là một cách diễn đạt chính xác và trang trọng hơn so với “a lot of”, mà thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và viết tắt.

Ngoài ra, “a great deal of” thường được sử dụng khi muốn diễn đạt một số lượng lớn hoặc mức độ quan trọng của một thứ gì đó. 

E.g.: The company invested a great deal of money in the new project. (Công ty đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới). 

Trong khi đó, “a lot of” có thể được sử dụng để chỉ một số lượng lớn hơn so với bình thường, nhưng không nhất thiết phải là một số lượng quan trọng. 

E.g.: I have a lot of work to do this weekend. (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào cuối tuần này).

Một điểm khác biệt khác giữa “a great deal of” và “a lot of” là khi được sử dụng với danh từ không đếm được. Trong trường hợp này, “a great deal of” được sử dụng trực tiếp với danh từ đó, trong khi “a lot of” thường được sử dụng với một từ bổ sung như “stuff”, “things”, hoặc “work”. 

E.g.:

  • She has a great deal of experience in marketing. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị) 
  • I have a lot of stuff to do today. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay).

Xem thêm:

Today i miss you là gì

Independent đi với giới từ gì

Get over là gì

3.2. A great deal of và Plenty of

A great deal of và plenty of có nghĩa tương tự nhau, nhưng plenty of mang hàm ý tích cực hơn, trong khi a great deal of có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

E.g.:

  • There are plenty of apples in the basket. (Có rất nhiều táo trong giỏ.)
  • A great deal of my money was lost. (Một lượng lớn tiền của tôi đã bị mất.)

3.3. A great deal of và a large amount of

A great deal of thường được sử dụng với các danh từ không đếm được, trong khi a large amount of thường được sử dụng với các danh từ đếm được hoặc không đếm được.

A great deal of có ý nghĩa gần giống với a lot of, nhưng có thể mang ý nghĩa của một lượng lớn hơn, hoặc một sự quan tâm đặc biệt hơn đối với thứ đó. Trong khi đó, a large amount of thường chỉ đơn giản là miêu tả một lượng lớn của một thứ gì đó.

E.g.:

  • She spent a great deal of time studying for her exams” (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi của mình) 
  • The teacher gave us a great deal of homework. (Giáo viên giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà)
  • The company spent a large amount of money on advertising. (Công ty đã chi một số tiền lớn cho quảng cáo).
  • The project requires a large amount of resources. (dự án đòi hỏi một lượng lớn tài nguyên)

Xem thêm: Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì? 

4. Các từ đồng nghĩa của A great deal of

Các từ đồng nghĩa của A great deal of
Các từ đồng nghĩa của A great deal of

A lot

E.g.:

  • I have a lot of homework to do tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm tối nay.)
  • There are a lot of people in the park today. (Có rất nhiều người trong công viên hôm nay.)

Lots of

E.g.:

  • She has lots of friends from different countries. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè đến từ các quốc gia khác nhau.)
  • There were lots of options to choose from. (Có rất nhiều lựa chọn để chọn.)

Plenty of

E.g.:

  • We have plenty of time to finish the project. (Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
  • There is plenty of food for everyone at the party. (Có đủ đồ ăn cho mọi người tại bữa tiệc.)

A large amount of

E.g.:

  • The company invested a large amount of money in the new product. (Công ty đầu tư một số tiền lớn vào sản phẩm mới.)
  • A large amount of data was collected during the research. (Một số lượng lớn dữ liệu đã được thu thập trong quá trình nghiên cứu.)

A substantial amount of

E.g.:

  • He received a substantial amount of money as a bonus. (Anh ấy nhận được một số tiền đáng kể như một khoản thưởng.)
  • A substantial amount of progress has been made in the field of medicine. (Một số tiến bộ đáng kể đã được đạt được trong lĩnh vực y tế.)

An abundance of

E.g.:

  • The garden is full of an abundance of flowers and trees. (Vườn hoa đầy ắp những loài hoa và cây cối.)
  • There is an abundance of wildlife in this area. (Có rất nhiều động vật hoang dã ở khu vực này.)

A wealth of

E.g.:

  • This book provides a wealth of information on the topic. (Quyển sách này cung cấp một lượng thông tin phong phú về chủ đề.)
  • He has a wealth of experience in the field of engineering. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật.)

An excess of

E.g.:

  • There was an excess of noise coming from the street. (Có quá nhiều tiếng ồn phát ra từ đường phố.)
  • An excess of sugar can be harmful to your health. (Một lượng đường quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)

A profusion of

E.g.:

  • The museum has a profusion of art collections from different periods. (Bảo tàng có rất nhiều bộ sưu tập nghệ thuật từ các thời kỳ khác nhau.)
  • The garden is full of a profusion of colors and scents. (Vườn hoa đầy màu sắc và hương thơm.)

Xem thêm:

Popular đi với giới từ gì

Joke là gì

Cent là gì

5. Một vài a great deal of thông dụng

5.1. A great deal of tea là gì?

A great deal of tea có nghĩa là một số lượng lớn hoặc một lượng đáng kể của trà. 

E.g.: I drink a great deal of tea every day. (Tôi uống một lượng lớn trà mỗi ngày). 

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một lượng lớn của trà, có thể ám chỉ một số lượng lớn của nó hoặc một sự ưa thích đặc biệt đối với nó.

5.2. A great deal of time là gì?

A great deal of time có nghĩa là một khoảng thời gian đáng kể hoặc một lượng lớn thời gian. 

E.g.: I spent a great deal of time studying for my exams. (Tôi đã dành một khoảng thời gian đáng kể để học cho kỳ thi). 

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian lớn mà ai đó đã dành cho một hoạt động nào đó, hoặc để diễn tả một sự chậm trễ do dành quá nhiều thời gian cho một việc nào đó.

5.3. A great deal of đi với countable hay uncountable nouns?

A great deal of là một cụm từ không đếm được trong tiếng Anh, nghĩa là nó chỉ được sử dụng với các danh từ không đếm được. 

E.g.: A great deal of water (một lượng lớn nước), a great deal of money (một lượng lớn tiền).

Nếu bạn muốn sử dụng “a great deal of” với các danh từ đếm được, bạn có thể sử dụng “a great number of” hoặc “a large number of”.

E.g.: A great number of books (một số lượng lớn sách), a large number of people (một số lượng lớn người)

5.4. A great deal of money là gì?

A great deal of money chỉ một số tiền đáng kể hoặc một lượng lớn tiền. 

E.g.: The construction of the new building cost a great deal of money. (Việc xây dựng tòa nhà mới tốn rất nhiều tiền). 

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một khoản chi tiêu lớn hoặc một số tiền đáng kể mà ai đó đã chi tiêu.

5.5. A great deal of effort là gì?

A great deal of effort có nghĩa là một lượng lớn nỗ lực hoặc một khoản công sức đáng kể. 

E.g.: It took a great deal of effort to complete the project on time. (Việc hoàn thành dự án đúng thời hạn tốn rất nhiều nỗ lực). 

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một lượng công sức hoặc nỗ lực lớn mà ai đó đã dành cho một việc gì đó.

Xem thêm:

Hesitation là gì

Come across là gì

Narrow down là gì

6. Bài tập A great deal of là gì?

Note Completion IELTS Listening
Bài tập A great deal of là gì?

Read the questions below and answer

  1. What is the meaning of “a great deal of” in English?
  2. What are some synonyms for “a great deal of”?
  3. How is “a great deal of” different from “a lot of”?
  4. Can “a great deal of” be used with countable nouns?
  5. Can “a great deal of” be used with uncountable nouns?
  6. What is the difference between “a great deal of” and “plenty of”?
  7. Give an example sentence using “a substantial amount of”.
  8. Give an example sentence using “an abundance of”.
  9. Give an example sentence using “a wealth of”.
  10. Give an example sentence using “lots of”.

Đáp án (gợi ý)

  1. “A great deal of” in English means a large amount or a significant quantity of something.
  2. Some synonyms for “a great deal of” are “a lot of”, “lots of”, “plenty of”, “a large amount of”, “a huge amount of”, “a substantial amount of”, “an abundance of”, “a wealth of”, “an excess of”, “a profusion of”.
  3. “A great deal of” tends to be more formal and precise than “a lot of”, which is more colloquial and informal.
  4. Yes, “a great deal of” can be used with countable nouns in the plural form.
  5. Yes, “a great deal of” can be used with uncountable nouns.
  6. “A great deal of” and “plenty of” are similar in meaning, but “plenty of” has a more positive connotation, while “a great deal of” can be neutral or negative depending on the context.
  7. A substantial amount of progress has been made in the field of renewable energy.
  8. The garden has an abundance of fruits and vegetables during the summer months.
  9. The professor has a wealth of knowledge about ancient civilizations.
  10. There were lots of people at the cinema last night.

Trên đây là bài viết A great deal of là gì? Tìm hiểu cách dùng a great deal of trong tiếng Anh từ Vietop English. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã tham khảo được cách sử dụng A great deal of cùng những từ, cụm từ đồng nghĩa với nó để có thể ứng dụng chúng tốt hơn vào tiếng Anh học tập và giao tiếp. Hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h