Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Thì tương lai đơn (Simple future) – Lý thuyết và bài tập kèm đáp án chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn được dùng để nói đến một hành động hay sự việc ở tương lai hoặc những lời hứa, lời mời thì phải áp dụng thì ở tương lai. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, mình đã tổng hợp lại các nội dung:

  • Thì tương lai đơn là gì? Công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết.
  • Cách dùng câu bị động trong thì tương lai đơn.
  • Phân biệt thì tương lai đơn với các thì liên quan.
  • Ứng dụng thì tương lai đơn trong bài thi IELTS.

Cùng bắt đầu học ngay thôi!

Nội dung quan trọng
– Thì tương lai đơn là thì được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói.
– Cấu trúc thì tương lai đơn:
+ S + will + V-inf hoặc S + will +  be + N/ adj
+ S + will not + be + N/ adj hoặc S + will not + V-inf
+ Will + S + be + N/ adj? hoặc Will + S + V-inf?
– Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
+ Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: Tomorrow, next day/ week/ month/ year, in + khoảng thời gian, soon, late, …
+ Trong câu có các động từ chỉ quan điểm: Think, believe, suppose, assume, expect, …
+ Trong câu có các trạng từ chỉ quan điểm: Perhaps, probably, maybe, likely, possibly, …

1. Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn là thì được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phátkhông có kế hoạch ngay tại thời điểm nói.

Thì tương lai đơn là gì
Thì tương lai đơn là gì

E.g.:

  • I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
  • They won’t be able to finish the project on time. (Họ sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • What time will the train arrive? (Tàu sẽ đến lúc mấy giờ?)

Video dưới đây có thể giúp bạn hiểu thêm về thì tương lai đơn đó, cùng mình xem thêm để nắm vững điểm ngữ pháp này nhé.

2. Công thức thì tương lai đơn

Cấu trúc thì tương lai đơn được chia làm 2 dạng, thì tương lai đơn đi với động từ thường và thì tương lai đơn đi với động từ to be. Cụ thể như sau:

Công thức thì tương lai đơn
Công thức thì tương lai đơn

2.1. Công thức thì tương lai đơn với động từ to be

Cấu trúcVí dụ
Câu khẳng địnhS + will + be + N/ adjI will be happy to see you tomorrow. (Tôi sẽ rất vui khi gặp bạn vào ngày mai.)
She will be at home tonight. (Cô ấy sẽ ở nhà tối nay.)
They will be ready by 10 o’clock. (Họ sẽ sẵn sàng vào lúc 10 giờ.)
Câu phủ địnhS + will not + be + N/ adj
Lưu ý:
Will not = won’t
She won’t be able to finish her work on time. (Cô ấy sẽ không thể hoàn thành công việc đúng hạn.)
I won’t be late. (Tôi sẽ không đến muộn.)
They won’t be interested in the project. (Họ sẽ không quan tâm đến dự án này.)
Câu nghi vấnWill + S + be + N/ adj?
Trả lời:
+ Yes, I will
+ No, I won’t

What will S + be + N/ adj?
Will you be home for dinner tonight? (Bạn sẽ về nhà ăn tối tối nay chứ?)
When will she be here? (Khi nào cô ấy sẽ đến đây?)
Where will they be on vacation? (Họ sẽ đi du lịch ở đâu?)

2.2. Công thức thì tương lai đơn với động từ thường

Cấu trúcVí dụ
Câu khẳng địnhS + will + V-infI will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
She will come to the party. (Cô ấy sẽ đến dự tiệc.)
They will finish the project on time. (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
Câu phủ địnhS + will not + VoI won’t forget to call you. (Tôi sẽ không quên gọi cho bạn.)
She won’t be able to finish her work on time. (Cô ấy sẽ không thể hoàn thành công việc đúng hạn.)
They won’t go to the concert tonight. (Họ sẽ không đi xem hòa nhạc tối nay.)
Câu nghi vấnWill + S + Vo?

Wh + will + S + Vo?
Will you be home for dinner tonight? (Bạn sẽ về nhà ăn tối tối nay chứ?)
When will the train arrive? (Tàu sẽ đến lúc mấy giờ?)
What will she do after graduation? (Cô ấy sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?)

3. Cách dùng thì tương lai đơn

Với các công thức trên, thì tương lai đơn được sử dụng như sau:

Cách dùng thì tương lai đơn
Cách dùng thì tương lai đơn

3.1. Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói

E.g.:

  • It’s late! I will take a taxi home. (Muộn rồi! Tôi sẽ đi taxi về nhà.)
  • Look, it’s snowing! We will go skiing! (Nhìn kìa, có tuyết rơi kìa! Chúng ta sẽ đi trượt tuyết thôi)
  • I’m so hungry! I will go eat right now. (Bụng tôi đói quá! Tôi sẽ đi ăn ngay bây giờ.)

3.2. Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai

E.g.: 

  • The plane will take off at 10 a.m tomorrow. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 10 giờ sáng mai.)
  • The concert will take place next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.)
  • The exam will finish next week. (Kỳ thi sẽ kết thúc vào tuần sau.)

3.3. Diễn tả một dự đoán không có cơ sở, căn cứ

E.g.:

  • It will probably rain tomorrow. (Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • I think she will become a doctor. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ.)
  • The economy will likely improve next year. (Nền kinh tế có khả năng sẽ cải thiện vào năm tới.)

3.4. Dùng để đưa ra yêu cầu, gợi ý hay lời mời

E.g.:

  • Will you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi bê những chiếc hộp này không?)
  • Will Sara join the party tonight? (Sara sẽ tham gia buổi tiệc tối nay chứ?)
  • Shall we take a walk in the park? (Chúng ta đi dạo trong công viên nhé?)

3.5. Dùng để đưa ra một lời hứa

E.g.:

  • I promise I won’t forget your birthday. (Tôi hứa sẽ không quên sinh nhật bạn.)
  • I will finish this project on time. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn.)
  • I guarantee you will love this movie. (Tôi đảm bảo bạn sẽ thích bộ phim này.)

3.6. Dùng để đưa ra một lời cảnh báo

E.g.:

  • Be careful! You will get hurt if you fall off that bike. (Hãy cẩn thận! Bạn sẽ bị thương nếu ngã khỏi chiếc xe đạp đó.)
  • Be quiet or our teacher will be angry. (Hãy trật tự đi, không thì giáo viên của chúng ta sẽ nổi giận đấy.)
  • Drive slowly, or you will get a ticket. (Hãy lái xe chậm lại, nếu không bạn sẽ bị phạt.)

3.7. Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ

E.g.:

  • Will I show you how to use this software? (Tôi sẽ chỉ bạn cách sử dụng phần mềm này nhé?)
  • Shall I carry your bag to your room? (Tôi sẽ mang túi của bạn lên phòng nhé?)
  • Shall I get you something to eat? (Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì đó để ăn nhé?)

3.8. Dùng trong câu điều kiện loại 1

Thì tương lai đơn trong câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

E.g.:

  • If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will get a good grade. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.)
  • I will call you if I have time. (Tôi sẽ gọi cho bạn nếu tôi có thời gian.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Để nhận biết thì tương lai đơn, bạn cần lưu ý những dấu hiệu sau:

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

4.1. Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian

Khi trong câu có các cụm từ chỉ thời gian sau:

  • Tomorrow: Ngày mai
  • Next day/ week/ month/ year: Ngày hôm sau, tuần sau, tháng sau, năm sau
  • In + Khoảng thời gian: Trong bao lâu (In 2 days, in 4 hours, in next week)
  • Soon: Sớm thôi
  • Later: Sau này
  • By + thời gian: Đến lúc (By 5 o’clock)
  • When: Khi nào
  • As soon as: Ngay khi
  • Before: Trước khi
  • After: Sau khi

E.g.:

  • I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
  • We will go to the beach next week. (Chúng ta sẽ đi biển vào tuần tới.)
  • The train will arrive in 5 minutes. (Chuyến tàu sẽ đến trong 5 phút.)

4.2. Trong câu có các động từ chỉ quan điểm

Khi trong câu có các động từ sau:

  • Think: Nghĩ
  • Believe: Tin rằng
  • Suppose: Cho rằng
  • Assume: Cho rằng (cái gì đó là đúng)
  • Expect: Kỳ vọng
  • Hope: Hy vọng
  • Promise: Hứa

E.g.:

  • The teacher expects us to finish our homework by tomorrow. (Cô giáo mong rằng chúng ta sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.)
  • I hope that everything will be okay. (Tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ ổn.)
  • He promises me that he will never lie to me again. (Anh ấy hứa với tôi rằng anh ấy sẽ không bao giờ nói dối tôi nữa.)

4.3. Trong câu có các trạng từ chỉ quan điểm

Khi trong câu có các trạng từ sau:

  • Perhaps: Có lẽ
  • Probably: Có thể
  • Maybe: Có thể
  • Likely: Có khả năng
  • Possibly: Có thể

E.g.:

  • Perhaps it will be a good idea. (Có lẽ đó sẽ là một ý kiến hay.)
  • We will probably go to the beach tomorrow. (Có thể chúng ta sẽ đi biển vào ngày mai.)
  • Maybe she will change her mind. (Có thể cô ấy sẽ thay đổi suy nghĩ.)

5. Một số cấu trúc đồng nghĩa với thì tương lai đơn

Ngoài thì tương lai đơn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau để nói đến tương lai:

Cấu trúcCách dùngÝ nghĩaVí dụ
Be likely to VDùng để diễn tả khả năng, xu hướng xảy ra của một sự việc hoặc một tình huống nào đó trong tương lai.Có thể xảy ra, có khả năng cao, có khuynh hướngShe is likely to get a scholarship because she has excellent grades. (Cô ấy có khả năng nhận được học bổng vì cô ấy có điểm số xuất sắc.)
Be about to VDùng để diễn tả một hành động, sự kiện sắp sửa xảy ra, chuẩn bị xảy ra ngay lúc nói.Sắp sửa xảy ra, chuẩn bị xảy raPlease tighten your seat belt. The flight is about to take off. (Hãy thắt chặt dây an toàn. Chuyến bay sắp sửa cất cánh.)
Be due to VDùng để diễn tả một sự kiện, hành động được dự đoán, được lên kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai.Được dự đoán, được lên kế hoạch sẽ xảy raMary is due to start her job next Friday. (Theo kế hoạch thì thứ Sáu tới Mary sẽ bắt đầu công việc của cô ấy.)

6. Câu bị động thì tương lai đơn

Câu bị động thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai và người hoặc vật chịu tác động của hành động đó được quan tâm hơn tác nhân thực hiện hành động.

Câu bị động thì tương lai đơn
Câu bị động thì tương lai đơn
Công thứcVí dụ
Khẳng địnhS (bị động) + will be + V3 (participle) + (by + O)The project will be completed on time. (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)
Phủ địnhS + will + not + be + V3/ ed + (by O)The homework will not be done by tomorrow. (Bài tập về nhà sẽ không được hoàn thành vào ngày mai.)
Nghi vấnWill + S + be + V3/ ed + (by O)Will the project be completed on time? (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn chứ?)

7. Phân biệt cách sử dụng Will – Shall trong thì tương lai đơn

Trong một vài trường hợp, will và shall thường thay thế được cho nhau. Do đó, người học vẫn thường nhầm lẫn 2 từ này với nhau và cho rằng đây là 1. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng. Cụ thể như sau:

WillShall
Cấu trúcS + will + V-infS + shall + V-inf
Cách dùngĐược sử dụng để diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.Được sử dụng để diễn tả một đề nghị hoặc gợi ý lịch sự.
Ví dụI will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)Shall we go to the movies tonight? (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay chứ?)

Lưu ý khi sử dụng shall:

  • Shall thường được sử dụng với chủ ngữ là I và We.
  • Shall thường được sử dụng để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hoặc xin lời khuyên.

Khi sử dụng để diễn tả dự đoán hay dự định, shall chỉ đi với chủ ngữ I hoặc We và không thể dùng với các chủ ngữ khác.

E.g:

  • Câu đúng: The new business cards will be ready at the end of this month. (Danh thiếp mới sẽ có sẵn vào cuối tháng này.)
  • Câu sai: The new business cards shall be ready at the end of this month.

Trong tiếng Anh hiện đại, will được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn shall.

8. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần (be going to)

Thì tương lai đơn và tương lai gần đều được dùng để nói về tương lai nhưng cách sử dụng hoàn toàn khác nhau:

Thì tương lai gầnThì tương lai đơn
Cấu trúcS + am/ is/ are + going to + V (động từ nguyên thể)S + will + V (động từ nguyên thể)
Ý nghĩaDiễn tả sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai gần, thường là trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc đã được lên kế hoạch từ trước.Diễn tả sự việc có thể xảy ra hoặc được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chưa chắc chắn và không có kế hoạch cụ thể.
Ví dụI am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.)I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)

9. Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Mặc dù cùng nói về tương lai nhưng thì tương lai tiếp diễn và thì tương lai đơn có cách dùng khác nhau. Cụ thể như sau:

Thì tương lai đơnThì tương lai tiếp diễn
Cấu trúcS + will/ shall + V-infS + will + be + V-ing
Ý nghĩaDiễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể hoặc để đưa ra một dự đoán, đề nghị, lời hứa hẹn.Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai ở một thời điểm cụ thể.
Ví dụThe meeting will be next week. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần tới.)Will you be working when I call you at 5 o’clock? (Bạn sẽ làm việc khi tôi gọi bạn lúc 5 giờ chiều không?)

10. Ứng dụng thì tương lai đơn trong bài thi IELTS

Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được sử dụng phổ biến trong các đề thi IELTS ở phần Writing như các ví dụ sau:

10.1. Bài mẫu 1

This weekend, I will have a relaxing and enjoyable time. On Friday evening, I will go out to dinner with my friends. We will try a new restaurant that serves Thai food. I can’t wait to try the pad thai and mango sticky rice. After dinner, we will go to a karaoke bar and sing our hearts out.

On Saturday morning, I will sleep in and then have a leisurely brunch at my favorite cafe. In the afternoon, I will go to the park for a walk and enjoy the fresh air. I might also read a book or listen to music. In the evening, I will have a movie night at home with my family. We will watch a comedy and eat popcorn.

On Sunday, I will do some housework and catch up on my errands. In the afternoon, I will visit my grandparents. We will have dinner together and talk about our week. I will also help them with some gardening. In the evening, I will prepare for the upcoming week and get a good night’s sleep.

I am looking forward to a relaxing and fun-filled weekend!

Dịch nghĩa:

Cuối tuần này, tôi sẽ có khoảng thời gian thư giãn và thú vị. Vào tối thứ Sáu, tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè. Chúng tôi sẽ thử một nhà hàng mới phục vụ món ăn Thái. Tôi nóng lòng muốn thử món xôi xoài và pad thai. Sau bữa tối, chúng ta sẽ đến quán karaoke và hát hết mình.

Vào sáng thứ bảy, tôi sẽ ngủ nướng và sau đó ăn bữa sáng muộn nhàn nhã tại quán cà phê yêu thích của mình. Buổi chiều, tôi sẽ đi công viên đi dạo và tận hưởng không khí trong lành. Tôi cũng có thể đọc sách hoặc nghe nhạc. Vào buổi tối, tôi sẽ có một buổi tối xem phim ở nhà với gia đình. Chúng ta sẽ xem một bộ phim hài và ăn bỏng ngô.

Vào Chủ nhật, tôi sẽ làm một số công việc nhà và hoàn thành các công việc lặt vặt của mình. Buổi chiều tôi sẽ về thăm ông bà. Chúng tôi sẽ ăn tối cùng nhau và nói chuyện về tuần của chúng tôi. Tôi cũng sẽ giúp họ làm vườn. Buổi tối, tôi sẽ chuẩn bị cho tuần sắp tới và đánh một giấc thật ngon.

Tôi mong chờ một ngày cuối tuần thư giãn và vui vẻ!

10.2. Bài mẫu 2

Technology is constantly evolving, and it is difficult to predict what the future holds. However, there are some trends that are likely to continue and even accelerate in the years to come.

Firstly, artificial intelligence (AI) is expected to become even more sophisticated and integrated into our lives. AI-powered devices and systems will be able to perform complex tasks that are currently beyond human capabilities. This could lead to major breakthroughs in fields such as healthcare, transportation and education.

For example, AI-powered robots could be used to perform surgery, self-driving cars could revolutionize transportation and AI-powered tutors could personalize education for each student.

Secondly, the internet of things (IoT) is expected to grow exponentially. Billions of devices will be connected to the internet, generating vast amounts of data. This data will be used to improve our lives in many ways, such as by making our homes more energy-efficient and our cities more livable.

For instance, smart thermostats could adjust the temperature in our homes based on our occupancy, smart meters could monitor our energy consumption and smart traffic lights could reduce congestion.

Finally, virtual reality (VR) and augmented reality (AR) are expected to become more mainstream. These technologies will allow us to experience the world in new and exciting ways. VR could be used for training and education, while AR could be used for navigation and shopping.

To illustrate, VR could be used to train surgeons for complex procedures, and AR could be used to overlay information onto the real world, such as directions or product reviews.

The future of technology is full of possibilities. It is an exciting time to be alive, and I can’t wait to see what the future holds.

Dịch nghĩa:

Công nghệ không ngừng phát triển và thật khó để dự đoán tương lai sẽ ra sao. Tuy nhiên, có một số xu hướng có thể sẽ tiếp tục và thậm chí còn tăng tốc trong những năm tới.

Thứ nhất, trí tuệ nhân tạo (AI) được kỳ vọng sẽ trở nên phức tạp hơn và được tích hợp vào cuộc sống của chúng ta. Các thiết bị và hệ thống được hỗ trợ bởi AI sẽ có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp hiện vượt quá khả năng của con người. Điều này có thể dẫn đến những đột phá lớn trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, giao thông vận tải và giáo dục.

Ví dụ, robot được hỗ trợ bởi AI có thể được sử dụng để thực hiện phẫu thuật, ô tô tự lái có thể cách mạng hóa phương tiện giao thông và gia sư được hỗ trợ bởi AI có thể cá nhân hóa hoạt động giáo dục cho từng học sinh.

Thứ hai, Internet vạn vật (IoT) dự kiến ​​sẽ tăng trưởng theo cấp số nhân. Hàng tỷ thiết bị sẽ được kết nối với internet, tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ. Dữ liệu này sẽ được sử dụng để cải thiện cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách, chẳng hạn như làm cho ngôi nhà của chúng ta tiết kiệm năng lượng hơn và thành phố của chúng ta đáng sống hơn.

Ví dụ, bộ điều nhiệt thông minh có thể điều chỉnh nhiệt độ trong nhà dựa trên số người sử dụng, đồng hồ thông minh có thể theo dõi mức tiêu thụ năng lượng của chúng ta và đèn giao thông thông minh có thể giảm tắc nghẽn.

Cuối cùng, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) dự kiến ​​sẽ trở nên phổ biến hơn. Những công nghệ này sẽ cho phép chúng ta trải nghiệm thế giới theo những cách mới và thú vị. VR có thể được sử dụng cho đào tạo và giáo dục, trong khi AR có thể được sử dụng để điều hướng và mua sắm.

Để minh họa, VR có thể được sử dụng để đào tạo bác sĩ phẫu thuật thực hiện các quy trình phức tạp và AR có thể được sử dụng để phủ thông tin lên thế giới thực, chẳng hạn như chỉ dẫn hoặc đánh giá sản phẩm.

Tương lai của công nghệ có rất nhiều khả năng. Đây là khoảng thời gian thú vị để sống và tôi nóng lòng muốn xem tương lai sẽ ra sao.

10. Bài tập về thì tương lai đơn

Với những lý thuyết trên, bạn cần học thuộc lòng bằng cách làm thật nhiều bài tập. Hiểu được điều đó, mình đã giúp bạn tổng hợp lại các dạng bài tập thì tương lai đơn phổ biến:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập viết lại câu.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
Bài tập thì tương lai đơn
Bài tập thì tương lai đơn

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. By the time you arrive, we ………. (start) the movie.
  2. If it rains tomorrow, we ………. (cancel) the picnic.
  3. They have booked their tickets. They ………. (fly) to Paris next week.
  4. He believes the new project ………. (be) a success.
  5. I ………. (visit) my grandparents and then ………. (go) shopping.

1. will have started

=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn tả hành động (bắt đầu xem phim) sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai (khi bạn đến).

2. will cancel

=> Giải thích: Dùng thì tương lai đơn để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện (mưa) xảy ra.

3. are going to fly

=> Giải thích: Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một hành động đã được quyết định trước sẽ xảy ra trong tương lai (bay đến Paris).

4. will be

=> Giải thích: Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một dự đoán hoặc suy đoán về tương lai (tin rằng dự án mới sẽ thành công).

5. am visiting/ will go

=> Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trước cho tương lai gần (thăm ông bà và đi mua sắm).

Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. We ………. (have) dinner when you get home.

  • A. will have
  • B. won’t have
  • C. have
  • D. having

2. I ………. (not go) to the party if I’m too tired.

  • A. will not go
  • B. won’t go
  • C. not go
  • D. don’t go

3. They ………. (travel) to Asia next year.

  • A. will travel
  • B. won’t travel
  • C. travel
  • D. traveling

4. She ………. (be) very happy if she wins the prize.

  • A. will be
  • B. won’t be
  • C. be
  • D. being

5. What time ………. (the train leave) for London?

  • A. will the train leave
  • B. won’t the train leave
  • C. does the train leave
  • D. is the train leaving
Đáp ánGiải thích
1. AWill have được sử dụng để diễn tả việc khi bạn về nhà (một hành động trong tương lai), chúng tôi sẽ ăn tối (một hành động trong tương lai).
2. BWon’t go là dạng rút gọn của will not go, được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ không xảy ra trong tương lai. Trong câu này, nếu tôi quá mệt, tôi sẽ không đi dự tiệc. Đây là một dự định chưa chắc chắn.
3. AW travel được sử dụng để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Trong câu này, họ sẽ đi du lịch đến châu Á vào năm sau.
4. AWill travel được sử dụng để diễn tả một kế hoạch họ sẽ đi du lịch đến châu Á vào năm sau nhưng chưa có thông tin nhắc chắn.
5. CMặc dù câu hỏi có thể dùng thì tương lai, nhưng với lịch trình hoặc thời gian biểu cố định như giờ tàu chạy, thì hiện tại đơn (does the train leave) thường được sử dụng. Trong câu này, chúng ta hỏi về giờ tàu chạy, nên dùng thì hiện tại đơn.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. You/ see a doctor/ tomorrow (because/ not feeling well)
  2. We/ go hiking/ next weekend (if/ weather is nice)
  3. They/ learn a new language/ in the future (to/ communicate with people from other countries)
  4. She/ not visit her grandparents/ this year (because/ be too busy)
  5. What/ you/ do/ after graduation?

1. You will see a doctor tomorrow because you are not feeling well.

=> Giải thích: Will see được dùng để diễn tả hành động sẽ gặp bác sĩ trong tương lai.

2. We will go hiking next weekend if the weather is nice.

=> Giải thích: Will go được dùng để diễn tả hành động sẽ đi leo núi vào cuối tuần tới nếu thời tiết đẹp.

3. They will learn a new language in the future to communicate with people from other countries.

=> Giải thích: Will learn được dùng để diễn tả hành động sẽ học một ngôn ngữ mới trong tương lai để giao tiếp với người từ các quốc gia khác.

4. She will not (won’t) visit her grandparents this year because she will be too busy.

=> Giải thích: Will not visit được dùng để diễn tả hành động sẽ không thăm ông bà trong năm nay vì quá bận rộn.

5. What will you do after graduation?

=> Giải thích: Will do được dùng để hỏi về kế hoạch hoặc hành động sẽ thực hiện sau khi tốt nghiệp.

Xem thêm:

11. Một số câu hỏi liên quan

Đọc thêm một vài câu hỏi liên quan mình đã tổng hợp để tìm hiểu thêm những kiến thức xoay quanh thì tương lai đơn với mình nào.

11.1. Cách chia thì tương lai đơn

Trong thì tương lai đơn, bạn sẽ dùng will. Sau will sẽ là 1 động từ nguyên mẫu hoặc 1 danh từ.

11.2. Thì tương lai đơn lùi thì như thế nào?

Trong câu tường thuật, thì tương lai đơn (will) được lùi về thì tương lai đơn trong quá khứ (would). 
E.g.:
He said, “I will go to the market tomorrow.” -> He said that he would go to the market the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi chợ vào ngày hôm sau.)

11.3. Ví dụ về thì tương lai đơn

Dưới đây là một số ví dụ về thì tương lai đơn mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn:
– I will go to the store tomorrow. (Tôi sẽ đến cửa hàng vào ngày mai.)
– She will finish her homework tonight. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.)
– We will watch a movie this weekend. (Chúng ta sẽ xem phim vào cuối tuần này.)
– They will travel to Europe next year. (Họ sẽ đi du lịch Châu Âu vào năm tới.)
– I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

12. Kết luận

Như vậy, qua những nội dung trên, bạn đã hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng trong một vài trường hợp, will có thể được thay thế bằng shall. Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn nắm vững kiến thức hơn khi làm bài tập và bài thi. 

Bên cạnh đó, nếu muốn biết thêm về bất kỳ cấu trúc nào trong tiếng Anh, truy cập ngay phần IELTS Grammar để được trau dồi thêm nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Simple Future Tense: Definition, Use Cases with Examples: https://www.grammarly.com/blog/simple-future/ – Truy cập ngày 05/06/2024
  • Future Simple: https://langeek.co/en/grammar/course/14/future-simple – Truy cập ngày 05/06/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup quà tặng độc quyền
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên