Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

A stitch in time saves nine là gì? Ứng dụng trong giao tiếp

Khi muốn khuyên ai đó xử lý sớm vấn đề để tránh rắc rối về sau, hãy sử dụng thành ngữ A stitch in time saves nine. Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ này qua bài viết dưới đây.

1. A stitch in time saves nine là gì?

A stitch in time saves nine có nghĩa là nếu bạn sửa chữa hoặc xử lý vấn đề ngay khi nó xuất hiện, bạn có thể ngăn chặn việc vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn và tốn nhiều công sức để giải quyết hơn sau này. Đây là một lời khuyên về việc làm một cách kịp thời để tránh điều tồi tệ xảy ra sau này.

A stitch in time saves nine
A stitch in time saves nine

Eg 1:

  • John: My car has a small oil leak, but I think I can ignore it for now. Chiếc xe của tôi có một vết rò rỉ dầu nhỏ, nhưng tôi nghĩ tôi có thể bỏ qua nó trong lúc này.
  • Mary: You know what they say, John, a stitch in time saves nine. It’s better to fix it now before it gets worse. Bạn biết điều người ta hay nói đấy, John, giải quyết sớm đỡ rắc rối Tốt hơn là sửa chữa nó ngay bây giờ trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.

Eg 2:

  • Sarah: I have some minor issues with my computer, but I don’t want to spend money on repairs right now. Tôi có một số vấn đề nhỏ với máy tính của mình, nhưng tôi không muốn tiêu tiền cho việc sửa chữa ngay lúc này.
  • Tom: Remember, Sarah, a stitch in time saves nine. It might cost more if you wait until your computer completely breaks down. Hãy nhớ, Sarah, sửa sớm để tránh tình trạng trầm trọng thêm. Điều này có thể tốn nhiều tiền hơn nếu bạn đợi cho đến khi máy tính của bạn hỏng hoàn toàn.

Eg 3:

  • Lisa: The roof has a few missing shingles, but I think we can wait until next year to repair it. Mái nhà bị thiếu một số tấm lợp, nhưng tôi nghĩ chúng ta có thể đợi đến năm sau để sửa chữa.
  • Mark: You know the old saying, Lisa, a stitch in time saves nine. Let’s fix it now to prevent any further damage. Bạn biết câu ngạn ngữ cũ kia, Lisa, xử lý để phòng hậu hoạn sau này. Hãy sửa nó ngay bây giờ để ngăn chặn bất kỳ thiệt hại nào nữa.

Eg 4:

  • James: I have a small crack in the windshield of my car, but it’s not obstructing my view much. Cửa sổ kính của xe tôi có một vết nứt nhỏ, nhưng nó không che khuất tầm nhìn của tôi nhiều.
  • Laura: Don’t forget, James, a stitch in time saves nine. It’s safer to fix it before it becomes a major issue. Đừng quên, James, giải quyết sớm để tránh hậu quả. Việc sửa chữa trước khi nó trở thành một vấn đề lớn là an toàn hơn.

Eg 5:

  • Michael: I have some small debts, but I’ll deal with them later when I have more money. Tôi có một số khoản nợ nhỏ, nhưng tôi sẽ giải quyết chúng sau khi tôi có nhiều tiền hơn.
  • Emma: Michael, you should remember that a stitch in time saves nine. It’s better to pay off your debts as soon as possible to avoid interest and additional fees. Michael, bạn nên nhớ rằng giải quyết sớm để tránh rắc rối. Việc trả nợ càng sớm càng tốt để tránh lãi suất và phí phụ thêm.

Xem thêm:

2. Nguồn gốc của thành ngữ A stitch in time saves nine

A stitch in time saves nine
Nguồn gốc của thành ngữ A stitch in time saves nine

Các nhà sử học cho rằng thành ngữ từ này lần đầu được ghi chép vào năm 1732 trong tác phẩm của Thomas Fuller, có tựa đề “Gnomologia, Adagies and Proverbs, Wise Sentences and Witty Sayings, Ancient and Modern, Foreign and British”. Tuy nhiên, câu thành ngữ này có thể có nguồn gốc sớm hơn thế.

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

3. Cách sử dụng Idiom A stitch in time saves nine

A stitch in time saves nine
Cách sử dụng Idiom A stitch in time saves nine

3.1. Xử lý vấn đề kịp thời

Sửa chữa hoặc xử lý vấn đề kịp thời để ngăn chặn điều tồi tệ xảy ra sau này.

Eg: Susan noticed a small leak in the roof and decided to have it fixed immediately. She remembered that a stitch in time saves nine, and preventing further damage to her house was more cost-effective. Susan nhận thấy có một vết rò rỉ nhỏ trên mái nhà và quyết định sửa chữa ngay lập tức. Cô ấy nhớ rằng giải quyết sớm để phòng ngừa hậu quả và ngăn chặn thêm thiệt hại cho ngôi nhà của cô ấy là hiệu quả về chi phí hơn.

3.2. Hành động trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng

Đưa ra quyết định hoặc hành động trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.

Eg: The company’s CEO realized that there were some early signs of financial trouble and decided to make necessary changes in the business operations. He knew that a stitch in time saves nine, and addressing the issues promptly could prevent a financial crisis. Giám đốc điều hành của công ty nhận ra có một số dấu hiệu ban đầu của vấn đề tài chính và quyết định thực hiện những thay đổi cần thiết trong hoạt động kinh doanh. Ông biết rằng phải hành động trước khi mọi việc trở nên nghiêm trọng và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng có thể ngăn chặn một khủng hoảng tài chính.

3.3. Tránh phải làm việc nặng hoặc tốn kém hơn

Tránh việc phải làm công việc nặng nề hoặc tốn kém hơn sau này.

Eg: Peter decided to regularly maintain his car, such as oil changes and tire rotations. He understood that a stitch in time saves nine, and by keeping up with maintenance, he could avoid major and expensive repairs in the future. Peter quyết định bảo dưỡng xe hơi của mình thường xuyên, chẳng hạn như thay dầu và quay lốp. Anh hiểu rằng xử lý mọi việc để không phát sinh vấn đề và bằng cách duy trì bảo dưỡng, anh có thể tránh được sự cố lớn và sửa chữa tốn kém trong tương lai.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với A stitch in time saves nine

A stitch in time saves nine
Cuộc hội thoại (Conversation) với A stitch in time saves nine
  • John: Hey, Sarah, have you seen the cracks in the wall of your house? Xin chào, Sarah, bạn đã thấy những vết nứt trên tường nhà của bạn chưa?
  • Sarah: Oh, I have, but they seem minor, so I thought I’d deal with them later. Ồ, tôi đã thấy, nhưng chúng dường như không quá nghiêm trọng, nên tôi nghĩ tôi sẽ giải quyết chúng sau.
  • John: You know what they say, Sarah, “A stitch in time saves nine.” It’s better to repair those cracks now before they get worse. Bạn biết điều người ta hay nói đấy, Sarah, giải quyết sớm để tránh rắc rối Tốt hơn là sửa chữa những vết nứt đó ngay bây giờ trước khi chúng trở nên tồi tệ hơn.
  • Sarah: You’re right, John. I’ll call a contractor to fix them this weekend. Bạn nói đúng, John. Tôi sẽ gọi một thợ để sửa chúng vào cuối tuần này.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ A stitch in time saves nine

Dưới đây là các từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự với A stitch in time saves nine:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Prevention is better than curePhòng ngừa tốt hơn là điều trị sauEating a healthy diet and exercising regularly is a form of prevention is better than cure when it comes to health
Address issues early onGiải quyết vấn đề từ sớmInstead of ignoring the issue, it’s essential to address issues early on to avoid complications later
An ounce of prevention is worth a pound of cureMột ít phòng ngừa tốt hơn một nhiều điều trị sau nàyRegular maintenance of the car is an ounce of prevention that can save you a pound of cure in repair costs
Be proactive, not reactiveHành động tích cực, không phản ứngIn business, it’s better to be proactive and plan for potential problems rather than reactive and deal with crises as they happen
Don’t put off until tomorrow what you can do todayĐừng để lại điều gì đó cho ngày mai nếu bạn có thể làm ngay hôm nayIf you can finish the task today, don’t put it off until tomorrow. Procrastination often leads to more significant issues
Don’t wait until it’s too lateĐừng chờ đến khi quá muộnWhen it comes to saving for retirement, don’t wait until it’s too late to start planning and investing
Forewarned is forearmedNgười biết trước có kiến thức và sự chuẩn bị tốt hơnThey say forewarned is forearmed, so I did my research before making any investment decisions
Plan aheadLập kế hoạch trướcTo avoid last-minute rush, it’s always wise to plan ahead and be prepared for any upcoming event
Prevent problems before they occurNgăn chặn vấn đề trước khi chúng xảy raRegular maintenance can help prevent problems before they occur, saving you time and money
Prevention is more important than treatmentPhòng ngừa quan trọng hơn việc điều trịIn healthcare, many believe that prevention is more important than treatment because it reduces the burden on the healthcare system
Prevention is the best curePhòng ngừa là biện pháp tốt nhấtThe doctor advised that a healthy lifestyle is the best cure for many health issues
Take preventative measuresThực hiện các biện pháp phòng ngừaIn areas prone to flooding, residents should take preventative measures such as sandbagging to protect their homes

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ A stitch in time saves nine

Dưới đây là một số từ/cụm từ trái nghĩa với A stitch in time saves nine:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Procrastination is the thief of timeSự chần chừ là kẻ trộm thời gianJohn always puts off his assignments until the last minute. He doesn’t realize that procrastination is the thief of time.
Leave well enough aloneĐể mọi thứ như vậyThe old saying “leave well enough alone” suggests that if something is working fine, there’s no need to make unnecessary changes.
Wait and seeĐợi và xemInstead of addressing the issue immediately, Mary decided to wait and see how it develops, which is the opposite of “A stitch in time saves nine.”
Let sleeping dogs lieĐừng đánh thức con chó đang ngủJohn didn’t want to confront his coworkers about their behavior because he believed in the old saying “Let sleeping dogs lie.”
Ignore the problem and it will go awayBỏ qua vấn đề và nó sẽ biến mấtSusan chose to ignore the warning signs of her car’s engine trouble, thinking that ignoring the problem would make it go away.

Trên đây là giới thiệu về ý nghĩa và cách áp dụng thành ngữ A stitch in time saves nine vào giao tiếp tiếng Anh. Vietop English hy vọng đã giúp bạn cập nhật thêm một thành ngữ thú vị nữa vào từ điển của mình.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên