Trong tiếng Anh có rất nhiều đại từ quan hệ như who, which, that, where, … Mỗi đại từ sẽ có cách dùng hoàn toàn khác nhau. Do đó, những bạn mới bắt đầu học sẽ gặp một chút khó khăn.
Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng! Mình sẽ tổng hợp bài viết tất tần tật các kiến thức quan trọng:
Cách sử dụng đại từ quan hệ.
Các dạng bài tập về đại từ quan hệ trong tiếng Anh.
Đáp án và lời giải chi tiết nhất.
Cùng học thôi!
1. Ôn tập kiến thức về đại từ quan hệ
Đầu tiên, bạn hãy cùng mình học lại các kiến thức về đại từ quan hệ trong tiếng Anh:
Ôn tập kiến thức
1. Khái niệm Đại từ quan hệ(Relative pronouns) là những từ được sử dụng để thay thế cho một đại từ, danh từ đứng trước đó có thể là người, vật, sự việc, hoặc các ý trong mệnh đề trước đó. Đại từ quan hệ có chức năng là giúp kết nối, liên kết một mệnh đề gốc với một mệnh đề quan hệ có trong câu. Điều này giúp văn bản trở nên mạch lạc và dễ đọc hơn. 2. Các đại từ quan hệ phổ biến – Who thay thế cho người (trước động từ). – Whom thay thế cho người (trước chủ từ). – Whose thay thế cho chủ ngữ sở hữu của người hoặc vật. – Which thay thế cho vật, con vật. – That thay thế người, vật, con vật. 3. Lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ Để quá trình làm bài tập đại từ quan hệ không xảy ra những sai sót không đáng có, bạn cần lưu ý một vài điều sau đây: – Tuyệt đối không dùng that khi phía trước có dấu phẩy (,). – That được dùng khi phải thay thế từ 2 chủ từ trở lên là người, vật. – Đại từ quan hệ có chức năng thay thế chủ ngữ và tân ngữ. Vì vậy không được lặp lại chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề trước đó – Nếu which có vai trò là một tân ngữ trong câu, ta có thể lược bỏ luôn.
1. Kolkata, which is the capital of West Bengal, is called the City of Joy.
=> Giải thích: Tìm danh từ chính ở mỗi câu: Kolkata và it (đại từ thay thế cho Kolkata). Đại từ quan hệ which được sử dụng để nối hai câu lại với nhau, mô tả thêm về thành phố Kolkata.
2. The orchids, which grow in the conservatory, were used to decorate the venue.
=> Giải thích: The orchids là danh từ chính trong câu. Đại từ quan hệ which được sử dụng để mô tả nơi mà các loài lan mọc, liên kết với việc chúng được sử dụng để trang trí địa điểm.
3. The woman, whose husband died in the war, is a campaigner for peace now.
=> Giải thích: The woman là danh từ chính của câu gốc. Đại từ quan hệ whose được sử dụng để chỉ sở hữu của người (chồng của người phụ nữ đã qua đời trong chiến tranh), từ đó mô tả thêm về người phụ nữ.
4. Karen Solden, who will replace Harold Walker, is being promoted to a higher position in the company.
=> Giải thích: Karen Solden là danh từ chính của câu gốc. Đại từ quan hệ who được sử dụng để chỉ người (Karen Solden), mô tả thêm về việc cô sẽ thay thế Harold Walker và được thăng chức lên vị trí cao hơn trong công ty.
5. The woman, whose wallet had been stolen, complained to the police.
=> Giải thích: The woman là danh từ chính của câu gốc. Đại từ quan hệ whose được sử dụng để chỉ sở hữu của người (ví của người phụ nữ đã bị đánh cắp), giúp mô tả chi tiết hơn về tình huống.
6. Bring me the book that is on your table.
=> Giải thích: The book là danh từ chính trong câu gốc. Đại từ quan hệ that được sử dụng để chỉ vật (quyển sách nằm trên bàn của bạn), giúp làm rõ vật mà người nói đề cập đến.
7. Mary married Johnny, who is a writer.
=> Giải thích: Johnny là danh từ chính trong câu gốc. Đại từ quan hệ who được sử dụng để chỉ người (Johnny), mô tả thêm về nghề nghiệp của anh ấy.
8. Maria, who is a qualified nurse, is a volunteer for the Red Cross.
=> Giải thích: Maria là danh từ chính của câu gốc. Đại từ quan hệ who được sử dụng để chỉ người (Maria), mô tả thêm về chuyên môn của cô ấy.
9. This is the bicycle that I bought yesterday.
=> Giải thích: A bicycle là danh từ chính trong câu gốc. Đại từ quan hệ that được sử dụng để chỉ vật (chiếc xe đạp), làm rõ vật mà người nói đã mua vào ngày hôm qua.
10. The concert, which was held in the town hall, attracted lots of people.
=> Giải thích: The concert là danh từ chính trong câu gốc. Đại từ quan hệ which được sử dụng để mô tả nơi diễn ra sự kiện (trong phòng hội trường), giúp kết nối thông tin giữa các câu.
11. The man, who had been robbed, couldn’t recollect what had happened to him.
=> Giải thích: The man là danh từ chính của câu gốc. Đại từ quan hệ who được sử dụng để chỉ người (người đàn ông), mô tả thêm về tình trạng anh ấy đã bị cướp.
12. The flowers, which were used to decorate the hall, are not original.
=> Giải thích: The flowers là danh từ chính trong câu gốc. Đại từ quan hệ which được sử dụng để mô tả mục đích sử dụng của các bông hoa (được dùng để trang trí hội trường), giúp kết nối và làm rõ ý trong câu.
Exercise 3: Find and correct mistakes in the following sentences
(Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau)
She cherishes the era which jazz music was at its peak.
The shop which they sells vintage items is quite popular.
The reason which we lost the game is that we didn’t practice enough.
The team that won the game was very happy.
The gardener, which we employ, takes great care of our plants.
The company, whose their products are innovative, is leading the market.
The university at where she teaches is renowned for its law program.
The day on when my sister graduated was unforgettable.
He joined a club in where members share a love for photography.
Trong câu này, mệnh đề quan hệ phụ thuộc vào danh từ day (ngày) và diễn tả thời điểm diễn ra sự kiện chúng tôi gặp nhau.
2. whose
Đại từ quan hệ whose được dùng để chỉ sở hữu cho người hoặc vật đã được đề cập trước. Ở đây, husband (chồng) sở hữu của lady (bà) nên ta dùng whose.
3. where
Đại từ quan hệ where được dùng để chỉ địa điểm. Trong câu này, mệnh đề quan hệ phụ thuộc vào danh từ building (toà nhà) và diễn tả vị trí để ẩn náu.
4. which
Đại từ quan hệ which được dùng để chỉ vật hoặc sự vật đã được đề cập trước. Mạng xã hội (social media networks) là một công cụ, do đó ta dùng which.
5. On which
On which là cụm từ bao gồm giới từ on và đại từ quan hệ which. Giới từ on chỉ thời điểm, which dùng để thay thế cho cụm danh từ the day (ngày) – thời điểm diễn ra sự kiện.
6. whom
Đại từ quan hệ whom được dùng để chỉ người hoặc vật là tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Trong câu này, brothers (anh em trai) là tân ngữ của giới từ of nên dùng whom.
7. where
Where dùng để chỉ địa điểm ngôi nhà mà người nói đã lớn lên.
8. which
Đại từ quan hệ which dùng để chỉ các thiết bị (gadgets) đã được đề cập trước.
9. whose
Whose dùng để chỉ anh trai của cô gái đã được đề cập trước.
10. which
For là giới từ chỉ lý do, which dùng để thay thế cho cụm danh từ the injustice (sự bất công) – lý do mọi người vỗ tay.
Exercise 5: Use the relative pronouns that or who to rewrite the sentences
(Bài tập 5: Sử dụng đại từ quan hệ That hoặc Who để viết lại các câu sau)
1. She worked for a man. The man used to be an athlete.
=> ……………………………………………………………………….
2. They called a lawyer. The lawyer lived nearby.
=> ……………………………………………………………………….
3. I sent an email to my brother. My brother lives in Australia.
=> ……………………………………………………………………….
4. The customer liked the waitress. The waitress was very friendly.
=> ……………………………………………………………………….
5. We broke the computer. The computer belonged to my father.
=> ……………………………………………………………………….
6. I dropped a glass. The glass was new.
=> ……………………………………………………………………….
7. She loves books. The books have happy endings.
=> ……………………………………………………………………….
8. They live in a city. The city is in the north of England.
=> ……………………………………………………………………….
9. The man is in the garden. The man is wearing a blue jumper.
=> ……………………………………………………………………….
10. The girl works in a bank. The girl is from India.
=> ……………………………………………………………………….
11. My sister has three children. My sister lives in Australia.
=> ……………………………………………………………………….
12. The waiter was rude. The waiter was wearing a blue shirt.
=> ……………………………………………………………………….
13. The money is in the kitchen. The money belongs to John.
=> ……………………………………………………………………….
14. The table got broken. The table was my grandmother’s.
=> ……………………………………………………………………….
15. The television was stolen. The television was bought 20 years ago.
=> ……………………………………………………………………….
16. The fruit is on the table. The fruit isn’t fresh.
1. She worked for a man who used to be an athlete.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who được sử dụng thay thế cho a man, nhấn mạnh vai trò của người đàn ông trong câu.
2. They called a lawyer who lived nearby.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who thay thế cho a lawyer, nhấn mạnh nơi sống của luật sư.
3. I sent an email to my brother who lives in Australia.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who thay thế cho my brother, giới thiệu thông tin về nơi sống của anh trai.
4. The customer liked the waitress who was very friendly.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who thay thế cho the waitress, nhấn mạnh tính cách thân thiện của cô.
5. We broke the computer that belonged to my father.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho the computer, chỉ vật mà chúng ta đã làm hỏng.
6. I dropped a glass that was new.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho the glass, nhấn mạnh tính mới của cái ly đã bị rơi.
7. She loves books that have happy endings.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho books, nhấn mạnh các cuốn sách có kết thúc hạnh phúc.
8. They live in a city that is in the north of England.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho the city, chỉ thành phố nằm ở phía bắc nước Anh.
9. The man who is wearing a blue jumper is in the garden.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who thay thế cho the man, giới thiệu thông tin về người đàn ông đang mặc áo len màu xanh trong vườn.
10. The girl who is from India works in a bank.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who thay thế cho the girl, giới thiệu thông tin về cô gái làm việc tại ngân hàng và đến từ Ấn Độ.
11. My sister who lives in Australia has three children.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who thay thế cho my sister, giới thiệu thông tin về nơi sống của chị gái.
12. The waiter who was wearing a blue shirt was rude.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ who thay thế cho the waiter, nhấn mạnh tính cách không lịch sự của anh phục vụ.
13. The money that belongs to John is in the kitchen.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho the money, chỉ vật mà thuộc về John và đang ở trong bếp.
14. The table that was my grandmother’s got broken.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho the table, chỉ vật mà đã bị hư hỏng và thuộc về bà.
15. The television that was bought 20 years ago was stolen.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho the television, chỉ vật bị đánh cắp và đã được mua 20 năm trước.
16. The fruit that isn’t fresh is on the table.
=> Giải thích: Đại từ quan hệ that thay thế cho the fruit, chỉ vật mà đang nằm trên bàn và không tươi mới.
3. Download miễn phí bài tập đại từ quan hệ
Bạn đang tìm kiếm bài tập đại từ quan hệ để luyện tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình? Dưới đây là file tài liệu tổng hợp các dạng bài tập đại từ quan hệ miễn phí để bạn thuận tiện cho quá trình học. Cùng tải về và học thôi!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá kiến thức về đại từ quan hệ. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng và hoàn thành tốt các bài tập đại từ quan hệ một cách chính xác nhất.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý một số điều sau khi làm bài tập đại từ quan hệ:
Hãy đọc kỹ đề bài để xác định loại đại từ quan hệ nào phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Chọn đại từ quan hệ phù hợp với danh từ hoặc cụm danh từ mà nó thay thế.
Đặt đại từ quan hệ ở vị trí chính xác trong câu để đảm bảo ngữ nghĩa mạch lạc.
Đọc lại bài tập cẩn thận để đảm bảo không mắc lỗi chính tả, ngữ pháp và đại từ quan hệ.
Nếu có phần bài tập nào bạn chưa hiểu, đừng ngần ngại hãy để lại thắc mắc ở phần comment, mình và đội ngũ giáo viên tại Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
What Is a Relative Pronoun, and How Does It Work? – https://www.grammarly.com/blog/relative-pronouns/ – Truy cập 21/6/2024.
Ngọc Hương
Content Writer
Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi muốn diễn tả một hành động liên tục đang diễn ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, nhưng lại muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện
Trong quá trình học tiếng Anh, không ít người học gặp khó khăn với các cụm động từ (phrasal verbs) do tính đa nghĩa và sự linh hoạt trong cách sử dụng của chúng. Một trong những cụm từ gây nhiều bối rối là run
Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống hết thời gian trong khi đang làm bài thi, hay hết nhiên liệu giữa đường? Đây là những ví dụ điển hình về cách sử dụng cụm từ run out. Cụm từ này có thể áp dụng
Trong tiếng Anh, cụm từ run over có thể gây nhầm lẫn cho người học bởi sự đa dạng trong cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Từ việc mô tả một tai nạn giao thông đến việc giải thích sự kéo dài thời
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn khi hiểu và sử dụng các cụm từ, đặc biệt là những cụm từ đa nghĩa như run in. Vậy làm thế nào để nắm vững và sử dụng hiệu quả cụm
Bạn có từng nghe đến cụm từ run down trong tiếng Anh và tự hỏi nó có nghĩa gì? Run down không chỉ đơn thuần là mệt mỏi mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Đây là một thuật
Trong việc học IELTS, các cụm động từ luôn là một thử thách lớn đối với người học và get off không phải là ngoại lệ. Nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ và sử dụng đúng get off trong các
Trong tiếng Anh, run away thường khiến người học bối rối về cách sử dụng đúng và phù hợp trong ngữ cảnh. Bạn có từng tự hỏi làm thế nào để diễn đạt hành động chạy trốn hoặc thoát khỏi một tình huống một cách
Ngọc Hương
03.01.2025
Cùng Vietop chinh phục IELTS
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?