Phrasal verb (cụm động từ) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuất hiện trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Việc nắm vững các phrasal verb không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.
Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp đầy đủ lý thuyết về phrasal verb thường gặp với học sinh lớp 9 cùng với 40 bài tập phrasal verb lớp 9 thực hành đa dạng, có đáp án chi tiết để bạn có thể tự học và ôn luyện hiệu quả.
Cùng thực hành ngay nào!
1. Tóm tắt lý thuyết phrasal verb lớp 9
1.1. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là cụm từ được tạo thành từ một động từ chính kết hợp với một hoặc hai tiểu từ (particles). Tiểu từ có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Khi kết hợp, nghĩa của phrasal verb thường khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ gốc.
E.g.:
- give up (từ bỏ) ≠ give (đưa, cho)
- look after (chăm sóc) ≠ look (nhìn)
1.2. Các loại phrasal verb trong tiếng Anh
*Phân loại theo tân ngữ:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Intransitive Phrasal Verbs | Không có tân ngữ | get up (thức dậy), sit down (ngồi xuống), wake up (tỉnh dậy) |
Transitive Phrasal Verbs | Có tân ngữ | turn on the light (bật đèn), look after children (chăm sóc trẻ) |
*Phân loại theo khả năng tách rời:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Separable Phrasal Verbs | Có thể tách rời, đặt tân ngữ giữa động từ và giới từ | turn on the light (bật đèn) = turn the light on |
Inseparable Phrasal Verbs | Không thể tách rời, tân ngữ luôn đứng sau | look after children (chăm sóc trẻ) (sai: look children after) |
Lưu ý: Với separable phrasal verbs, nếu tân ngữ là đại từ (it, them, him, her…) thì PHẢI đặt giữa động từ và giới từ.
E.g.:
- ✓ Turn it on (Bật nó lên) – đúng
- ✗ Turn on it (sai)
1.3. Bảng tổng hợp phrasal verb thường gặp lớp 9
Cùng mình ôn tập lại mốt số phrasal verb lớp 9 thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh.

*Nhóm 1: Phrasal verb về hoạt động hàng ngày
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
get up | thức dậy | I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày) |
wake up | đánh thức | Please wake me up at 7. (Làm ơn đánh thức tôi lúc 7 giờ) |
turn on/off | bật/tắt | Turn off the TV, please. (Làm ơn tắt TV đi) |
put on | mặc vào | Put on your jacket. (Mặc áo khoác vào) |
take off | cởi ra | Take off your shoes. (Cởi giày ra) |
go out | đi ra ngoài | We go out for dinner. (Chúng tôi đi ăn tối bên ngoài) |
come back | trở về | I’ll come back soon. (Tôi sẽ trở về sớm) |
sit down | ngồi xuống | Please sit down here. (Làm ơn ngồi xuống đây) |
stand up | đứng lên | Stand up when teacher comes. (Đứng lên khi thầy cô đến) |
look for | tìm kiếm | I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa) |
*Nhóm 2: Phrasal verb về học tập và công việc
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
hand in | nộp bài | Hand in your homework. (Nộp bài tập về nhà) |
work out | giải quyết | Work out this problem. (Giải quyết vấn đề này) |
find out | tìm hiểu | Find out the truth. (Tìm hiểu sự thật) |
give up | từ bỏ | Don’t give up your dream. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn) |
carry on | tiếp tục | Carry on with your work. (Tiếp tục công việc của bạn) |
take up | bắt đầu (sở thích) | Take up a new hobby. (Bắt đầu một sở thích mới) |
set up | thiết lập | Set up a new business. (Thành lập doanh nghiệp mới) |
bring up | nuôi dưỡng | Bring up children well. (Nuôi dưỡng con cái tốt) |
grow up | lớn lên | I grew up in Hanoi. (Tôi lớn lên ở Hà Nội) |
pick up | đón, nhặt | Pick up the phone. (Nhấc máy điện thoại) |
*Nhóm 3: Phrasal verb về mối quan hệ
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
get along with | hòa hợp với | Get along with classmates. (Hòa hợp với bạn cùng lớp) |
look after | chăm sóc | Look after your health. (Chăm sóc sức khỏe của bạn) |
look up to | tôn trọng | Look up to your parents. (Tôn trọng cha mẹ) |
run into | tình cờ gặp | Run into old friends. (Tình cờ gặp bạn cũ) |
break up | chia tay | They broke up last month. (Họ chia tay tháng trước) |
make up | làm hòa | Make up after arguing. (Làm hòa sau khi cãi nhau) |
fall out with | cãi nhau | Fall out with neighbors. (Cãi nhau với hàng xóm) |
keep in touch | giữ liên lạc | Keep in touch with friends. (Giữ liên lạc với bạn bè) |
rely on | dựa vào | Rely on family support. (Dựa vào sự hỗ trợ của gia đình) |
care for | quan tâm | Care for elderly people. (Quan tâm đến người cao tuổi) |
2. Bài tập phrasal verb lớp 9
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ được luyện tập với hơn 40 câu bài tập phrasal verb lớp 9, được mình chọn lọc kỹ lưỡng từ các nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng áp dụng câu bị động trong giao tiếp thực tế.
Trong tài liệu này, bạn sẽ bắt gặp nhiều dạng bài tập phong phú như:
- Chọn đáp án đúng nhất.
- Chọn phrasal phù hợp trong bảng để hoàn thành câu.
- Chia động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp.
- Chọn từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. I need to _______ early tomorrow for the school trip.
- A. get up
- B. give up
- C. grow up
- D. make up
2. Please _______ the lights when you leave the room.
- A. turn up
- B. turn off
- C. turn into
- D. turn over
3. My grandmother _______ three children by herself.
- A. brought up
- B. grew up
- C. gave up
- D. made up
4. Students must _______ their assignments by Friday.
- A. hand out
- B. hand over
- C. hand in
- D. hand down
5. I’m trying to _______ what happened yesterday.
- A. find up
- B. find out
- C. find off
- D. find over
6. Don’t _______ your dreams easily.
- A. give away
- B. give in
- C. give up
- D. give out
7. Could you help me _______ my lost keys?
- A. look up
- B. look after
- C. look for
- D. look into
8. The meeting has been _______ until next week.
- A. put off
- B. put on
- C. put up
- D. put down
9. I _______ my old teacher at the market yesterday.
- A. ran away
- B. ran into
- C. ran out
- D. ran over
10. Children should _______ their parents and teachers.
- A. look down on
- B. look up to
- C. look out for
- D. look forward to
Bài tập 2: Chọn phrasal verb phù hợp trong bảng để hoàn thành câu
Bảng phrasal verbs:
Take off | Put on | Turn on | Look after | Get along with |
Find out | Give up | Work out | Come back | Sit down |
- _______ your coat, it’s cold outside.
- I’ll _______ when the train arrives.
- The plane will _______ at 3 PM.
- Please _______ and relax.
- Can you _______ my cat while I’m away?
- She decided to _______ smoking.
- _______ the computer to start working.
- I need to _______ this math problem.
- Do you _______ your new roommate?
- When will you _______ from your trip?
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp
- She (grow up) _______ in a small village.
- The students (hand in) _______ their projects yesterday.
- We (look forward to) _______ meeting you soon.
- He (give up) _______ smoking last year.
- They (set up) _______ a new company recently.
- I (run into) _______ my old friend tomorrow.
- The children (look after) _______ by their grandmother now.
- We (find out) _______ the truth last week.
- She (take up) _______ painting as a hobby next month.
- The meeting (put off) _______ because of bad weather.
Bài tập 4: Chọn từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành các câu sau
- I need to (look for/look after) _______ my younger sister.
- Please (turn on/turn off) _______ the radio. It’s too noisy.
- Don’t (give up/give in) _______ easily when facing difficulties.
- We should (get along with/get away from) _______ our neighbors.
- Students must (hand in/hand out) _______ their homework on time.
- I (ran into/ran away) _______ my teacher at the supermarket.
- The children (grew up/brought up) _______ in a loving family.
- Let’s (work out/find out) _______ the solution together.
- She decided to (take up/give up) _______ learning French.
- I’ll (come back/go back) _______ home after the meeting.
3. Download bài tập phrasal verb lớp 9
Để thuận tiện cho việc học tập và ôn luyện, bạn có thể tải về tài liệu bài tập phrasal verb lớp 9 dưới định dạng PDF. Tài liệu bao gồm:
- Bảng tổng hợp 50+ phrasal verb thường gặp
- 40 câu bài tập đa dạng với 4 dạng khác nhau
- Đáp án chi tiết kèm giải thích
Bạn nên thực hành thường xuyên và áp dụng phrasal verb vào các tình huống giao tiếp thực tế để ghi nhớ lâu hơn.
4. Kết luận
Phrasal verb là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 9 và thường xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng. Thông qua bài viết tổng hợp bài tập phrasal verb lớp 9, bạn đã được trang bị kiến thức lý thuyết đầy đủ về phrasal verb cùng với 40 bài tập thực hành đa dạng.
Để học phrasal verb hiệu quả, bạn nên:
- Học theo nhóm chủ đề để dễ ghi nhớ.
- Thực hành thường xuyên qua các dạng bài tập khác nhau.
- Áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
- Tạo câu ví dụ riêng để củng cố kiến thức.
Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
Phrasal verbs: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/phrasal-verbs – Truy cập ngày 06/06/2025