Khi muốn ám chỉ việc kéo gần khoảng cách thì break the ice là một cụm từ rất thú vị để để diễn tả điều đó. Cùng Vietop English tìm hiểu về cụm từ này và cách ứng dụng nó trong giao tiếp bằng tiếng anh nhé!
1. Break the ice là gì?
Break the ice (phá băng) là cụm từ chỉ việc phá vỡ sự ngại ngùng và bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc tương tác với người khác thoải mái hơn trong lần đầu tiên gặp mặt.
Thường thì cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ hoặc trong các tình huống xã hội khác nhau để làm quen hoặc tạo sự gần gũi hơn với người khác.
Eg:
- I decided to tell a joke to break the ice at the awkward family reunion. Tôi quyết định kể một câu chuyện đùa để phá tan sự ngượng ngùng tại buổi tái hợp gia đình ngượng ngùng.
- She asked about my hobbies to break the ice during our first date. Cô ấy hỏi về sở thích của tôi để làm buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi thoải mái hơn.
- The team played an icebreaker game to break the ice and get to know each other better. Đội thi đấu một trò chơi để phá tan sự ái ngại và để hiểu rõ hơn về nhau.
- He told a funny story to break the ice at the business meeting. Anh ấy kể một câu chuyện vui để làm tan bầu không khí xa cách tại cuộc họp kinh doanh.
- We played a game of trivia to break the ice at the company retreat. Chúng tôi chơi một trò chơi kiến thức chung để xóa tan sự xa cách tại chuyến du lịch công ty.
2. Nguồn gốc của cụm từ Break the ice
Trước khi phát minh tàu chạy bằng xăng, các con tàu thời xưa sử dụng trong thương mại thường gặp khó khăn khi phải di chuyển qua băng đá mùa đông. Để vượt băng, các tàu nhỏ, thường được gọi là tàu phá băng, đã được gửi đi để mở đường bằng cách đập phá lớp băng. Điều này giúp cho việc di chuyển của các tàu lớn dễ dàng hơn.
Tương tự, trong các tình huống xã hội, Break the ice đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cuộc trò chuyện trôi chảy và mở cửa cho các cuộc trò chuyện thoải mái hơn.
Tuy nhiên, nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy ngược về năm 1579 khi Sir Thomas North dịch tác phẩm “Lives of the Noble Grecians and Romanes” của Plutarch. Trong bản dịch này, có một đoạn trích dẫn như sau: “To be the first to break the Ice of the Enterprize”.
Xem thêm:
3. Cách sử dụng cụm từ Break the ice
3.1. Trò chuyện bắt đầu
Sử dụng để mở đầu một cuộc trò chuyện mới hoặc khi bạn muốn bắt đầu giao tiếp với ai đó.
Eg: I used a compliment to break the ice with my new colleague at work. Tôi đã sử dụng một lời khen để thu hẹp khoảng cách với đồng nghiệp mới tại nơi làm việc.
3.2. Tạo môi trường thoải mái
Sử dụng để làm cho người khác cảm thấy thoải mái và dễ dàng trong tình huống xã hội.
Eg: The host of the party played some light music to break the ice and set a relaxed atmosphere. Người chủ trì buổi tiệc đã phát nhạc nhẹ để phá tan sự xa cách và tạo nên một bầu không khí thoải mái.
3.3. Làm xua tan sự căng thẳng
Sử dụng để giảm đi sự căng thẳng hoặc tạo dựng sự gần gũi trong các tình huống khó khăn.
Eg: His sense of humor helped break the ice during the tense negotiation. Khả năng hài hước của anh ấy đã giúp phá tan sự căng thẳng trong cuộc đàm phán căng thẳng.
3.4. Làm quen
Sử dụng khi bạn muốn bắt đầu tạo mối quan hệ hoặc kết bạn với người lạ.
Eg: She joined a club to break the ice and make friends in her new city. Cô ấy tham gia một câu lạc bộ để làm quen và kết bạn ở thành phố mới của mình.
3.5. Hoàn thành nhiệm vụ
Sử dụng khi bạn muốn bắt đầu làm một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Eg: We had a team-building exercise to break the ice before starting the project. Chúng tôi đã có một hoạt động tập thể để phá vỡ sự xa cách trước khi bắt đầu dự án.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Break the ice
- Tom: Hi, I’m Tom. Nice to meet you. Xin chào, tôi là Tom. Rất vui được gặp bạn.
- Sara: Hi Tom, I’m Sara. Nice to meet you too. Chào Tom, tôi là Sara. Rất vui được gặp bạn nữa.
- Tom: So, this is your first day at the new job, right? Vậy đây là ngày đầu tiên bạn làm công việc mới, phải không?
- Sara: Yes, it is. I’m excited but also a bit nervous. Đúng vậy, đó là ngày đầu tiên. Tôi hồi hộp nhưng cũng có chút lo lắng.
- Tom: Don’t worry, that’s completely normal. Let me tell you a funny story about my first day here to break the ice. I spilled coffee all over my shirt during the morning meeting! Đừng lo, điều đó hoàn toàn bình thường. Hãy để tôi kể cho bạn nghe một câu chuyện vui về ngày đầu tiên tôi ở đây để giảm bớt sự ngại ngùng. Tôi đã làm đổ cà phê lên áo trong cuộc họp sáng!
- Sara: Haha, that must have been embarrassing! Haha, đó phải là một tình huống khá ngượng ngùng nhỉ!
- Tom: Oh, it was! But it definitely helped me break the ice and get to know my new colleagues. People were laughing, and it made me feel more comfortable. Ồ, đúng vậy! Nhưng nó thực sự đã giúp tôi tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và làm quen với đồng nghiệp mới. Mọi người đều cười, và nó khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn.
- Sara: That’s a great way to start a conversation and lighten the mood. Thanks for sharing that! Đó là một cách tốt để bắt đầu cuộc trò chuyện và làm tâm trạng tốt hơn. Cảm ơn bạn đã chia sẻ điều đó!
- Tom: You’re welcome! Không có gì!
Xem thêm:
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Break the ice
Dưới đây là một bảng trình bày từ/ cụm từ đồng nghĩa với Break the ice:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thaw the ice | Khi bạn muốn ám chỉ việc phá sự không thoải mái. | Her warm smile helped thaw the ice between the two families at the gathering. |
Warm up to | Khi bạn muốn nói về việc làm ai đó trở nên thoải mái và gần gũi hơn. | It took some time, but eventually, she warmed up to her new coworkers and started making friends. |
Break down barriers | Khi bạn muốn nói về việc loại bỏ các rào cản xã hội hoặc tâm lý giữa mọi người. | The workshop aimed to break down barriers and promote understanding among diverse groups. |
Initiate a conversation | Khi bạn muốn bắt đầu hoặc khởi đầu một cuộc trò chuyện. | He initiated a conversation with his new neighbor to get to know them better. |
Set a friendly tone | Khi bạn muốn tạo ra một tinh thần hòa nhã hoặc thoải mái trong một tình huống giao tiếp. | She started the meeting with a joke to set a friendly tone among the participants. |
Ease into a conversation | Khi bạn muốn nói về việc bắt đầu một cuộc trò chuyện một cách dễ dàng và tự nhiên. | Instead of diving into business immediately, they eased into a conversation about common interests. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với Break the ice
Dưới đây là một số từ/ cụm từ trái nghĩa với Break the ice:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Maintain distance | Khi bạn muốn ám chỉ việc duy trì khoảng cách xa, không muốn làm quen hoặc tạo mối quan hệ gần gũi. | At the formal dinner, he chose to maintain distance and didn’t engage in small talk with anyone. |
Keep to oneself | Khi bạn muốn nói về việc giữ riêng tư và không tham gia vào hoạt động giao tiếp xã hội. | During the party, she preferred to keep to herself and read a book in the corner. |
Remain aloof | Khi bạn muốn ám chỉ việc giữ khoảng cách xa và thể hiện sự lạnh lùng hoặc không quan tâm đến người khác. | His aloof attitude during the team-building exercise made it difficult for others to approach him. |
Avoid interaction | Khi bạn muốn nói về việc tránh gặp gỡ hoặc tương tác với người khác. | She decided to avoid interaction with her ex-boyfriend at the party to avoid any awkwardness. |
Preserve the silence | Khi bạn muốn nói về việc duy trì sự im lặng và không bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc tương tác. | In the library, it’s important to preserve the silence and not disturb other readers. |
Vietop English hy vọng đã giúp bạn biết thêm một cụm từ thú vị như Break the ice và bổ sung vào từ điển của mình. Hãy sưu tập thêm nhiều thành ngữ nữa để cuộc hội thoại của bạn ngày càng phong phú nhé!
Ngoài ra, để bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình, các bạn có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!