Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng thắc mắc phrasal verb bring up là gì và vì sao cụm từ này lại được dùng trong nhiều tình huống đến vậy. Thực tế, bring up không chỉ có một nghĩa duy nhất mà có thể dùng để nói về việc nuôi dưỡng, nêu vấn đề hay thậm chí là được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ.
Hãy cùng Vietop English khám phá chi tiết ý nghĩa, các cách sử dụng và ví dụ minh họa trong bài viết dưới đây để bạn không còn bối rối mỗi khi gặp bring up qua bài viết dưới đây.
Bắt đầu thôi nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Nghĩa phổ biến nhất của bring up là nuôi nấng, chăm sóc, ngoài ra nó cũng có nghĩa là đề cập, nôn mửa hoặc hiển thị thông tin trên máy tính. *Các nghĩa khác của bring up: – Chăm sóc, nuôi nấng đứa trẻ.Bắt đầu nói một vấn đề cụ thể. – Nôn ra thứ gì đó. – Hiển thị thông tin trên màn hình. *Ví dụ: – An uncle brought him up. (Một người chú đã nuôi nấng anh ấy.) – She’s always bringing up her job problems. (Cô ấy luôn nói về vấn đề công việc của mình.) |
1. Bring up là gì?
Bring up là một phrasal verb có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất là nuôi nấng, chăm sóc, ngoài ra nó cũng có nghĩa là đề cập, nôn mửa hoặc hiển thị thông tin trên máy tính.

Cụ thể:
Bring: Động từ, cách phát âm: /brɪŋ/
Ý nghĩa: Take or Carry someone or something to a place or a person. (Để đưa, mang một ai đó hoặc một thứ gì đó tới một địa điểm hoặc một người nào đó.)
E.g:
- Bring me that bowl. (Đưa tôi cái bát đó)
- When they visit us they always bring their dog with them. (Khi họ đến thăm chúng tôi, họ luôn mang theo con chó của họ.)
Up: giới từ, cách phát âm: /ʌp/
Trong tiếng Anh, Up có vai trò là một giới từ và mang ý nghĩa là hướng lên.
E.g: Put those books up on the top shelf. (Đặt những cuốn sách đó lên trên cùng của kệ sách.)
2. Các nghĩa phổ biến của cụm động từ bring up trong tiếng Anh
Cũng tương tự với những cụm từ khác, bring up mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào từng trường hợp, hoàn cảnh như:
- Chăm sóc, nuôi nấng đứa trẻ.
- Bắt đầu nói một vấn đề cụ thể.
- Nôn ra thứ gì đó.
- Hiển thị thông tin trên màn hình.
Để hiểu rõ hơn về từng ý nghĩa của bring up hãy xem ngay bảng dưới đây cùng với các ví dụ minh họa thực tế:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chăm sóc đứa trẻ cho đến khi trưởng thành. | E.g: An uncle brought him up. (Một người chú đã nuôi nấng anh ấy.) |
Bắt đầu nói về một vấn đề cụ thể. | E.g: She’s always bringing up her job problems. (Cô ấy luôn nói về vấn đề công việc của mình.) |
Nôn ra thứ gì đó. | E.g: She was crying so much I thought she’d bring up her breakfast. (Cô ấy đã khóc rất nhiều, tôi nghĩ cô ấy sẽ nôn ra bữa sáng của cô ấy mất.) |
Hiển thị thông tin (ngữ cảnh máy tính). | E.g: Can you bring up the latest report on the screen? (Bạn có thể hiển thị báo cáo mới nhất lên màn hình không?) Clicking on the icon brings up a dialogue box (Nhấp vào biểu tượng để xuất hiện một hộp thoại.) |
Xem thêm:
3. Quá khứ của bring là gì?
Quá khứ của bring là brought, cụ thể:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
Bring | Brought | Brought | đem, mang, đưa |
E.g: Angela brought a friend of hers to our party last weekend. He was very nice! (Angela đã đưa một người bạn của cô ấy đến bữa tiệc của chúng tôi vào cuối tuần trước. Anh ấy rất tốt!)
4. Bring it up là gì?
Bring it up trong tiếng Anh có nghĩa là giơ lên, đưa lên, đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề.
E.g: Let’s bring up the topic of budget for the new project. (Hãy đưa ra chủ đề về ngân sách cho dự án mới.)
5. Bring up with là gì?
Trong tiếng Anh, bring up with mang ý nghĩa là trình bày vấn đề hay nêu ra ý kiến nào đó.
E.g:
- I need to bring up with my boss the issue of increasing workload without additional compensation. (Tôi cần trình bày với sếp về vấn đề tăng khối lượng công việc mà không được trả thêm tiền.)
- They brought up the topic of salary increase with the HR department: (Họ nêu lên chủ đề tăng lương với bộ phận nhân sự.)
6. Cấu trúc bring up và cách dùng trong tiếng Anh
Cụm động từ bring up có nhiều cấu trúc và có nhiều cách dùng khác nhau như:
- Bring someone up
- Bring something up
- To bring sb/sth up (to sth)
- Bring up + with + person
- …
Xem ngay nội dung chi tiết dưới đây để hiểu rõ hơn về các cách dùng bring up bạn nhé:

Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Bring someone up | Nuôi nấng, chăm sóc. | E.g: She was brought up by her madam. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi người cô của mình.) |
Bring something up | Bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể. | E.g: I was trying to bring the new researched ideas up at the meeting however they seemed to gain no attention. (Tôi đã cố gắng mang những ý tưởng vừa được nghiên cứu ra nói ở buổi họp nhưng có vẻ nhưng không thu được sự chú ý nào.) |
To bring sb/sth up (to sth) | Di chuyển một ai hay một cái gì đó đến một vị trí cao hơn, đặc biệt là khi di chuyển lên các tầng lầu. | E.g: He is downstairs. Shall I bring him up? (Anh ấy đang ở lầu dưới. Tôi gọi anh ta lên đây nhé?) |
To bring sb up against sth | Làm cho một người biết hoặc phải đối mặt với điều nào đó và họ sẽ phải tự xử lý nó. | E.g: This case brings us up against the problem of punishment in schools. (Trường hợp này đã khiến chúng tôi phải đối mặt và xử lý những vấn đề về các án phạt trong các trường học.) |
To bring sb/sth up to sth | Đưa một ai hoặc một cái gì đó đến một mức độ tiêu chuẩn. | E.g: They have now brought the football ground up to the required safety standards. (Họ lúc này đã xây dựng sân bóng lên thành một sân bóng đầy đủ an toàn và đạt tiêu chuẩn.) |
Bring up + Object (Noun/ Noun Phrase) | Bring up thường được dùng để chỉ những hành động nuôi dưỡng và chăm sóc con cái từ khi họ còn nhỏ. | E.g: She brings up her children with love and care. (Cô ấy nuôi dưỡng con cái mình bằng tình yêu và quan tâm.) |
Bring up + a Topic/ Issue (Chủ đề/ Vấn đề) | Bring up có thể được dùng để nêu lên một những chủ đề hoặc vấn đề trong một cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc cuộc họp. | E.g: He brought up the topic of climate change during the meeting. (Anh ta nêu lên chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.) |
Bring up + with + Person (Chủ đề/Vấn đề + với + Người) | Bring up with thường được dùng khi bạn muốn thảo luận hoặc là nêu lên một vấn đề cụ thể với ai đó. | E.g: I need to bring up this issue with my manager. (Tôi cần thảo luận vấn đề này với quản lý của mình.) |
Bring up + Past Tense (Quá khứ đơn) | Khi bạn dùng cụm từ bring up để nói về việc nuôi dưỡng con cái trong quá khứ, thì quá khứ đơn của động từ bring được sử dụng. | E.g: She brought up her children on her own. (Cô ấy nuôi dưỡng con cái mình một mình.) |
Bring up + Phrasal Verbs | Bring up cũng có thể kết hợp với các phrasal verbs khác để tạo ra các nghĩa khác nhau. | E.g: He brought his concerns up during the meeting. (Anh ta đưa ra những lo ngại của mình trong cuộc họp.) |
7. Một số từ đồng nghĩa với bring up
Bạn có thể thay thế từ bring up bằng một số từ có ý nghĩa tương tự như: Talk about, discuss, educate.
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Talk about: Nhấn mạnh một thứ gì đó rất đáng để chú ý theo một cách xác định. | E.g: As my dad came in, we were talking about recent events with enthusiasm, which we had just watched on the news. (Khi bố bước vào, chúng tôi đang nói chuyện hăng say về những sự kiện xảy ra gần đây mà chúng tôi vừa xem trên bản tin.) |
Discuss: Bàn luận về một chủ đề nào đó một cách chi tiết. | E.g: The next chapter of the book discusses how human DNA transfers information and some opinions from experts. (Chương tiếp theo của cuốn sách bàn luận về cách ADN của con người truyền tải thông tin và một số ý kiến từ các chuyên gia.) |
Educate: Giáo dục, dạy dỗ. | E.g: The form says he was educated in Asian. (Mẫu đơn nói rằng anh ấy đã được giáo dục ở Châu Á.) |
Xem thêm:
- Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc trong tiếng Anh
- Câu điều kiện loại 2
- Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì?
8. Những cụm từ thông dụng với bring
Trong tiếng Anh còn có nhiều cụm từ đi kèm với bring được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Cụ thể:
- Bring out: làm xảy ra, gây ra, dẫn đến
- Bring under: làm cho vào khuôn phép, ngoan ngoãn, vâng lời ai đó
- Bring along: mang theo
- Bring together: gom lại, họp lại, nhóm lại, kết thân
- Bring back: mang trả lại, gợi lại
- Bring sth to light: đưa ra ánh sáng, khám phá
- Bring down: làm giảm xuống, giảm bớt
- Bring to: dẫn tới, đưa tới tình trạng nào đó
- Bring forward: chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó
- Bring in: đưa vào, đem vào
- Bring over: thuyết phục, làm ai thay đổi suy nghĩ
9. Bài tập vận dụng bring up
Hãy luyện tập ngay các bài tập với cụm động từ bring up dưới đây để áp dụng ngay các kiến thức vừa học:
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
1. Adam will ….. his cake to the party.
- A. bring
- B. brings
- C. brought
2. ….. this report to your boss.
- A. Bring
- B. Take
- C. Bring up
3. I will bring my gift ….. when i come.
- A. up
- B. out
- C. over
4. When the cargo arrives, can you ask John to ….. it to my house?
- A. bring
- B. take
- C. bring on
5. I ….. him some sandwiches because I thought he might be hungry.
- A. bring
- B. brought
- C. brought to
Bài 2: Điền các phrasal verb với bring và chia động từ phù hợp vào chỗ trống
- Entrant is needed to …………the original records for verification when they come.
- The Taste Of the tiny church ………….every memory of my childhood.
- She ……………her five children on her own.
- I will do all of it I can to ……………her …………… to my point of view.
- It took the combined efforts of both the meeting and the public to …………a change in the law.
Xem thêm:
- Tổng hợp bài tập về giới từ In – On – At có đáp án chi tiết
- Ôn luyện bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh
- Luyện tập với các bài tập Phrasal Verb có đáp án
Qua bài viết trên đây, chắc hẳn bạn đã hiểu được bring up là gì, cấu trúc và cách dùng như thế nào. Mặc dù bring up có nhiều nghĩa và cách dùng nhưng cũng đầy thú vị trong tiếng Anh. Với toàn bộ kiến thức về bring up ở phía trên, Vietop English hy vọng sẽ sớm sử dụng thành thạo cụm từ này.
Để chinh phục được các nhiều kiến thức ngữ pháp khác, hãy truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English ngay hôm nay.