Brother là cụm từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là dùng trong giao tiếp để giới thiệu những người thân trong gia đình. Vậy brother nghĩa là gì? Brother được viết tắt như thế nào? Ngoài brother ra, nếu muốn nói về những người khác trong gia đình thì dùng cụm từ gì? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!
1. Brother nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, brother có nghĩa là anh/ em trai.
Brother là từ dùng để chỉ mối quan hệ gia đình giữa nam và nam trong cùng một gia đình. Brother có thể là anh trai (older brother) hoặc em trai (younger brother) tùy thuộc vào vị trí tuổi tác trong gia đình.
Eg:
- My brother is two years older than me. (Anh trai của tôi lớn hơn tôi hai tuổi.)
- She has two brothers and one sister. (Cô ấy có hai anh em trai và một em gái.)
- The brotherhood of firefighters is known for their bravery and dedication. (Hội anh em lính cứu hỏa nổi tiếng về lòng dũng cảm và tận tụy của họ.)
Ngoài ra, brother còn được viết tắt là bro, được dùng để nói chuyện với những người anh em thân thiết của mình khi chào ai đó, hoặc cần ai giúp đỡ.
- Hey bro, how’s it going? (Chào bro, thế nào rồi?)
- Bro, you’re the best! (Bro à, bạn thật xuất sắc!)
- Bro, can you lend me a hand with this? (Bro ơi, bạn có thể giúp tôi một tay không?)
- Thanks for helping me move, bro! (Cảm ơn vì đã giúp tôi chuyển nhà, bro!)
Xem thêm:
2. Các cụm từ liên quan đến brother
2.1. My brother là gì?
My brother nghĩa là anh trai của tôi hoặc em trai của tôi. My brother được dùng với nghĩa chung chung, chỉ người nam có mối quan hệ anh/em với bạn trong gia đình.
Eg:
- My brother is two years older than me, and we often play video games together on the weekends. (Anh trai của tôi lớn hơn tôi hai tuổi và chúng tôi thường xuyên chơi trò chơi điện tử cùng nhau vào cuối tuần.)
- My brother and I have a strong bond, and we always support each other through thick and thin. (Anh trai và tôi có một mối quan hệ mạnh mẽ và chúng tôi luôn ủng hộ nhau trong mọi tình huống.)
- Last weekend, my brother and I went hiking in the mountains, and it was a great adventure. (Cuối tuần trước, anh trai và tôi đã đi leo núi, và đó là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.)
2.2. Brother in law là gì?
Brother in law được dịch sát nghĩa là anh trai/ em trai theo luật. Thực ra, đây là anh/ em vợ hoặc anh/ em chồng. Nghĩa là, nếu bạn là nam và bạn kết hôn với một người phụ nữ, thì anh trai của vợ bạn (em vợ) sẽ là “brother-in-law” của bạn. Tương tự, nếu bạn là nữ và bạn kết hôn với một người đàn ông, thì anh trai của chồng bạn (em chồng) cũng được gọi là “brother-in-law.”
2.3. Elder brother nghĩa là gì?
Elder brother là anh trai. Đây là người lớn tuổi hơn bạn. Elder trong trường hợp này có nghĩa là lớn hơn về tuổi.
Eg:
- My elder brother is five years older than me, and he’s always been like a role model to me. (Anh trai lớn hơn tôi năm tuổi, và anh ấy luôn là một người mẫu cho tôi.)
- I turned to my elder brother for advice when I was facing a difficult decision. (Tôi đã tìm đến anh trai lớn hơn của mình để được tư vấn khi tôi đứng trước một quyết định khó khăn.)
2.4. Younger brother nghĩa là gì?
Ngược lại với elder brother, younger brother là em trai của bạn. Đây là người nhỏ tuổi hơn bạn.
Eg:
- My younger brother just started kindergarten this year, and he’s excited to learn new things. (Em trai nhỏ tuổi hơn tôi vừa bắt đầu mầm non năm nay, và anh ấy rất phấn khích để học những điều mới mẻ.)
- I often help my younger brother with his homework, especially in subjects he finds challenging. (Tôi thường giúp đỡ em trai nhỏ tuổi hơn với bài tập về nhà, đặc biệt là ở các môn anh ấy thấy khó khăn.)
2.5. Half brother là gì?
Half brother là anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha. Half ở đây nghĩa là một nửa. Bạn và người anh/ em đó giống nhau về một nửa (cùng cha hoặc cùng mẹ) thì gọi là half brother.
2.6. Step brother nghĩa là gì?
Step brother có nghĩa là anh của mẹ kế.
2.7. Một số cụm từ khác
Blood brother: Anh em ruột. Đây là mối quan hệ gia đình giữa hai người có cùng cha mẹ hoặc chỉ một trong hai cha mẹ.
Eg: They share the same father and mother, so they are blood brothers. (Họ có cùng cha và mẹ, vì vậy họ là anh em ruột.)
Big brother là gì: Anh trai lớn, thường ám chỉ anh trai lớn hơn trong gia đình hoặc có thể sử dụng để chỉ sự quản lý, theo dõi của một người hay tổ chức đối với người khác.
Eg: As the big brother, he always looked after his younger siblings. (Là anh trai lớn, anh luôn chăm sóc cho các em nhỏ của mình.)
Brotherly love: Tình yêu anh em, thể hiện tình cảm thân thiết giữa anh em hoặc giữa các người bạn.
Eg: Their brotherly love was evident in the way they supported each other through difficult times. (Tình yêu anh em của họ được thể hiện qua cách họ ủng hộ nhau trong những thời điểm khó khăn.)
Brother-in-law: Anh chồng hoặc em chồng, là người đàn ông kết hôn với chị gái hoặc em gái của bạn.
Eg: My brother-in-law is married to my younger sister. (Anh chồng của tôi kết hôn với em gái tôi.)
Brotherhood: Anh em đoàn kết, đồng nghiệp, hoặc tình bạn mạnh mẽ giữa những người cùng một nhóm, tổ chức, hoặc cộng đồng.
Eg: The brotherhood among the firefighters is incredibly strong, and they support each other like a family. (Mối quan hệ đoàn kết giữa các lính cứu hỏa vô cùng mạnh mẽ, và họ ủng hộ lẫn nhau như một gia đình.)
Soul brother: Một người bạn rất thân thiết hoặc người bạn đồng cảm với bạn, không nhất thiết phải là anh em ruột.
Eg: We’ve been through so much together that he’s like a soul brother to me.” (Chúng tôi đã trải qua nhiều điều cùng nhau nên anh ấy giống như một người bạn đồng cảm với tôi.)
Band of brothers: Nhóm các người đàn ông hoặc lính trong quân đội có mối quan hệ đoàn kết mạnh mẽ.
Eg: The soldiers formed a close-knit band of brothers during their time in the war. (Các binh sĩ hình thành một nhóm anh em thân thiết trong thời gian họ tham gia chiến tranh.)
Like a brother to me: Như anh em trai của tôi, diễn đạt tình cảm thân thiết và đồng đội với người khác.
Eg: She’s always been there for me, supporting me in every way. She’s like a sister to me.(Cô ấy luôn ở đó với tôi, ủng hộ tôi mọi cách. Cô ấy giống như em gái với tôi.)
Brother from another mother: Sử dụng để ám chỉ một người bạn rất thân thiết, không phải là anh em ruột, nhưng có mối quan hệ tương tự.
Eg: Although we’re not related by blood, he’s my brother from another mother. (Mặc dù chúng tôi không có quan hệ huyết thống, anh ấy là anh em thân thiết của tôi.)
Brotherly advice: Lời khuyên từ người bạn thân thiết, thường dựa trên tình cảm thân thiết và đồng đội.
Eg: When I needed guidance, I turned to my friend Mark for some brotherly advice.
Xem thêm:
3. Các từ vựng chỉ mối quan hệ trong gia đình
Parents (Ba mẹ):
- Father (Dad) – Cha (Bố)
- Mother (Mom) – Mẹ
Siblings (Anh chị em):
- Brother – Anh em trai
- Sister – Em gái
- Sibling – Anh chị em (có thể dùng để chỉ cả anh trai và em gái)
Children (Con cái):
- Son – Con trai
- Daughter – Con gái
- Child – Con cái
Grandparents (Ông bà):
- Grandfather (Grandpa) – Ông (Ông nội, ông ngoại)
- Grandmother (Grandma) – Bà (Bà nội, bà ngoại)
Uncles and Aunts (Chú bác):
- Uncle – Chú (Bác trai của cha hoặc mẹ)
- Aunt – Bác (Bác gái của cha hoặc mẹ)
Cousins (Anh em họ):
- Cousin – Anh em họ (có thể là anh em họ nam hoặc nữ)
Nephews and Nieces (Cháu):
- Nephew – Cháu trai (Con của anh hoặc em của bạn)
- Niece – Cháu gái (Con của chị hoặc em của bạn)
Spouse (Vợ chồng):
- Husband – Chồng
- Wife – Vợ
In-Laws (Họ hàng chồng/vợ):
- Father-in-law – Bố chồng
- Mother-in-law – Mẹ chồng
- Brother-in-law – Anh rể hoặc em trai chồng/vợ
- Sister-in-law – Chị dâu hoặc em gái chồng/vợ
Stepfamily (Gia đình kế):
- Stepfather – Cha kế
- Stepmother – Mẹ kế
- Stepbrother – Anh em trai kế
- Step Sister – Em gái kế
4. Các thành ngữ liên quan đến mối quan hệ gia đình
- Blood is thicker than water: Mối quan hệ gia đình (các thành viên trong gia đình) quan trọng hơn các mối quan hệ bạn bè hay xã hội khác.
- Like father, like son: Con trai thường có nhiều điểm tương đồng với cha mình, không chỉ về ngoại hình mà còn về tính cách và hành vi.
- My brother’s keeper: Xuất phát từ câu chuyện trong Kinh Thánh (Bible) và nó có nghĩa là chịu trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ người khác, đặc biệt là người trong gia đình hoặc người bạn thân.
- A brother’s love is ever a sister’s protection: Tình yêu của anh em luôn bảo vệ và che chở cho chị em của họ. Thành ngữ này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm gia đình mạnh mẽ.
- Brother against brother: Một tình huống khi hai người anh em cùng đấu tranh hoặc xung đột với nhau, thường trong bối cảnh xung đột gia đình hoặc chính trị.
- Every man for himself, and the devil take the hindmost: Thành ngữ này ám chỉ sự ích kỷ hoặc cạnh tranh khốc liệt, trong đó mỗi người tự lo cho mình mà không quan tâm đến người khác.
5. Phân biệt half-brother và stepbrother trong tiếng Anh
Half-brother và step brother là hai thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ mối quan hệ gia đình giữa anh em, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau:
Half-brother dùng để chỉ về người anh/em có cùng cha hoặc mẹ với người nói.
- Eg: John and I share the same father, but we have different mothers. So, John is my half-brother. (John và tôi có cùng cha, nhưng mẹ của chúng tôi khác nhau. Vì vậy, John là anh em ruột nửa của tôi.)
Stepbrother chỉ về người mà trên danh nghĩa là anh/em của chúng ta nhưng hoàn toàn không có cùng dòng máu. Ví dụ, nếu mẹ của bạn kết hôn với một người khác, và người đó có con trai, con trai đó sẽ là stepbrother của bạn.
- Eg: My mother married Tom, who had a son named Mike from his previous marriage. So, Mike is my stepbrother. (Mẹ tôi kết hôn với Tom, người có một người con trai tên là Mike từ cuộc hôn nhân trước đó. Vì vậy, Mike là anh em kế của tôi.)
Qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa của từ brother nghĩa là gì cũng như các cụm từ liên quan. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn biết cách vận dụng các cụm từ vựng này vào giao tiếp nhé!
Ngoài ra, tại Vietop English đang có rất nhiều ưu đãi cho các khóa học IELTS Speaking. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng Speaking của mình, đừng ngần ngại tham khảo ngay khóa học và liên hệ với mình để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.