Khi thấy một tình huống nguy cấp thành công trong gang tấc, hãy nhớ sử dụng đến câu thành ngữ By the skin of your teeth. Đây là một thành ngữ thú vị để cuộc hội thoại của bạn màu sắc hơn.
Cùng Vietop English tìm hiểu về thành ngữ này và cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!
1. By the skin of your teeth là gì?
By the skin of your teeth là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả tình huống khi bạn chỉ vừa đủ may mắn, trong gang tấc hoặc kịp thời để hoành thành một việc hay tránh khỏi một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc thất bại.
Nó thể hiện sự gần như thất bại, và thường ám chỉ rằng bạn chỉ còn một chút may mắn hoặc cơ hội cuối cùng để thoát khỏi tình huống xấu đi.
Eg:
- She completed the marathon by the skin of her teeth. Cô ấy hoàn thành marathon chỉ trong gang tấc.
- He avoided a car accident by the skin of his teeth. Anh ấy tránh được tai nạn xe hơi chỉ trong gang tấc.
- They won the game by the skin of their teeth. Họ thắng trận đấu chỉ trong gang tấc.
- The company managed to stay afloat during the economic crisis by the skin of its teeth. Công ty đủ may mắn để tồn tại trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
- I made it to the airport just in time for my flight by the skin of my teeth. Tôi vừa kịp thời đến sân bay cho chuyến bay chỉ trong gang tấc.
2. Nguồn gốc của thành ngữ By the skin of your teeth
Nguồn gốc của thành ngữ này có thể được truy ngược về Kinh Thánh, cụ thể là Sách của Job trong Kinh Cựu Ước. Trong Hi Jobs 19:20, Jobs nói, “My bone cleaveth to my skin and to my flesh, and I am escaped with the skin of my teeth”.
Ngày nay, chúng ta vẫn sử dụng cụm từ the skin of your teeth để diễn đạt một cách tương tự.
Xem thêm:?
3. Cách sử dụng Idiom By the skin of your teeth
3.1. Thoát nguy trong gang tấc
Khi vừa đủ may mắn để thoát khỏi nguy hiểm:
Eg: He escaped the burning building by the skin of his teeth. Anh ấy thoát khỏi tòa nhà đang cháy chỉ vừa đủ may mắn.
3.2. Vừa đủ thành công
Khi bạn đạt được mục tiêu hoặc thành công mà gần như đã thất bại:
Eg: She passed the exam by the skin of her teeth after a night of last-minute studying. Cô ấy vượt qua kỳ thi chỉ với sự may mắn sau một đêm học cuối cùng.
3.3. Vượt qua khó khăn bằng may mắn
Khi bạn vượt qua một thách thức khó khăn với sự may mắn:
Eg: They finished the hike through the treacherous terrain by the skin of their teeth. Họ hoàn thành cuộc leo núi qua địa hình nguy hiểm chỉ với sự may mắn.
3.4. Tránh được tình huống không mong muốn
Khi bạn tránh được một tình huống không mong muốn gần như xảy ra:
Eg: The car skidded on the icy road, but we avoided a collision by the skin of our teeth. Chiếc xe trượt trên đường băng đáng sợ, nhưng chúng tôi tránh được va chạm chỉ với sự may mắn.
3.5. Kịp thời kết thúc 1 tình huống
Khi bạn gặp phải tình huống gấp gáp và chỉ kịp kết thúc kịp thời:
Eg: He submitted his assignment by the skin of his teeth, just before the deadline. Anh ấy nộp bài tập vào buổi cuối cùng chỉ vừa đủ may mắn, ngay trước hạn chót.
Xem thêm:
- Break the ice là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh
- Bite off more than you can chew là gì? Cách áp dụng
- Birds of a feather flock together là gì? Ý nghĩa thành ngữ
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với By the skin of your teeth
- Tom: Hey, Sarah! You won’t believe what happened to me on the way to work today. Xin chào, Sarah! Cậu sẽ không tin điều gì đã xảy ra với tớ trong lúc đường đến công việc hôm nay.
- Sarah: Oh, really? What happened? Ồ, thật à? Điều gì đã xảy ra?
- Tom: Well, I was running late this morning, and when I finally got on the highway, I encountered the worst traffic jam ever. À, thì sáng nay tớ đã trễ giờ và khi cuối cùng tớ lên đường vào ca làm việc, tớ bị kẹt xe tồi tệ nhất từ trước đến nay.
- Sarah: Oh no! That sounds terrible. Ôi không! Nghe có vẻ kinh khủng đấy.
- Tom: Yeah, it was. And I knew I had an important meeting at 9 AM that I couldn’t miss. So, I was really worried about being late. Vâng, đúng vậy. Và tớ biết rằng tớ phải tham gia cuộc họp quan trọng vào 9 giờ sáng mà tớ không thể bỏ lỡ.
- Sarah: What did you do? Cậu đã làm gì trong trường hợp đó?
- Tom: Well, I tried to find an alternate route using GPS, but it didn’t help much. Then, as I was stuck in traffic, I saw a small gap between two cars, and I decided to take a chance and squeeze through. À, vâng, tớ đã thử tìm một đường tắt bằng GPS, nhưng nó không giúp được nhiều. Rồi, trong khi tớ đứng kẹt giữa xe cộ, tớ thấy có một khoảng trống nhỏ giữa hai chiếc xe, và tớ quyết định thử vận may và lách qua.
- Sarah: That sounds risky. Nghe có vẻ rủi ro đấy.
- Tom: It was, but I had no other option. So, I carefully maneuvered my way through the traffic, and, by the skin of my teeth, I managed to get out of the traffic jam. Đúng vậy, đó là rủi ro, nhưng tớ không còn lựa chọn nào khác. Vậy là, tớ chạy xe cẩn thận qua những ô tô khác và, bằng sự may mắn, tớ đã thoát ra khỏi tình trạng kẹt xe.
- Sarah: Wow! That must have been quite a relief. Ồ, cảm giác thật tốt.
- Tom: You have no idea. I barely made it to the meeting on time, but I did, and everything turned out okay. Cậu không thể tưởng tượng nổi. Tớ chỉ vừa đủ kịp để tham gia cuộc họp và mọi thứ đã suôn sẻ.
- Sarah: It’s incredible that you made it through that traffic jam by the skin of your teeth. Sometimes, luck is on our side. Thật không ngờ rằng cậu có thể vượt qua tình trạng kẹt xe đó bằng sự may mắn. Đôi khi, may mắn ở bên chúng ta thật đấy.
- Tom: Absolutely! I’m just glad it worked out in the end. Chính xác! Tớ chỉ vui mừng mọi thứ đã ổn vào cuối cùng.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ By the skin of your teeth
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với By the skin of your teeth.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Barely | Gần như không | She barely passed the exam, getting the minimum passing score. |
Just in the nick of time | Vừa kịp lúc | He arrived at the airport just in the nick of time to catch his flight. |
Narrowly | Một cách hẹp hòi | The athlete narrowly won the race, crossing the finish line just ahead of his competitor. |
Scarcely | Gần như không | She had scarcely enough money to cover her bills for the month. |
Almost didn’t make it | Gần như không thành công | I almost didn’t make it to the concert because of the heavy traffic. |
On the brink/edge of disaster | Bên bờ vực của sự thất bại hoặc tai họa | The company was on the brink of disaster before the new CEO turned things around. |
Just by a hair’s breadth | Chỉ cách một chút | The car avoided a collision just by a hair’s breadth. |
Escaped by a whisker | Thoát khỏi sự cố sát sao | The hiker escaped the bear encounter by a whisker. |
Miraculously | Một cách kỳ diệu | The fire was spreading quickly, but everyone inside the building was miraculously rescued. |
Xem thêm:
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ By the skin of your teeth
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với By the skin of your teeth:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Easily | Một cách dễ dàng | She completed the task easily and ahead of schedule. |
Comfortably | Thoải mái, không gặp khó khăn | The team won the match comfortably with a three-goal lead. |
Without difficulty | Không gặp khó khăn | He solved the puzzle without difficulty; it was quite straightforward. |
Effortlessly | Một cách dễ dàng và không cần nỗ lực | She effortlessly aced the exam without studying much. |
Smoothly | Một cách trôi chảy, không gặp trở ngại | The project progressed smoothly without any major setbacks. |
With flying colors | Với thành tích xuất sắc | She passed the interview with flying colors and got the job. |
Handily | Một cách thuận lợi và dễ dàng | They won the tennis match handily in straight sets. |
Successfully | Thành công, không thất bại | The company successfully launched its new product to the market. |
Trên đây là giải nghĩa và cách dùng By the skin of your teeth trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Những thành ngữ thế này sẽ làm cuộc trò chuyện của bạn luôn thú vị và không bao giờ nhàm chán.
Ngoài ra, để bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình, các bạn có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!