Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024

Biết được tên các ngày lễ bằng tiếng Anh mang đến cho bạn vô vàn lợi ích, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking và các tình huống giao tiếp hằng ngày:

  • Tự tin giao tiếp về các ngày lễ với bạn bè quốc tế, thể hiện sự hiểu biết văn hóa của bạn.
  • Dễ dàng tham gia các hoạt động lễ hội và sự kiện văn hóa một cách trọn vẹn hơn.
  • Gây ấn tượng tốt trong bài thi IELTS Speaking với vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Tuy nhiên, ghi nhớ tên gọi và ý nghĩa của vô số ngày lễ trên thế giới quả là một thách thức bởi số lượng ngày lễ rất nhiều. Hiểu được điều này, mình đã dành tâm huyết tổng hợp bài viết hữu ích này để giúp bạn:

  • Ghi nhớ ngày lễ và tên gọi tiếng Anh.
  • Hiểu được ý nghĩa của từng ngày lễ.
  • Học thêm những từ vựng liên quan đến chủ đề các ngày lễ bằng tiếng Anh.

Cùng mình khám phá thôi nào!

Key takeaways
Việc biết tên các ngày lễ bằng tiếng Anh và tìm hiểu về ý nghĩa giúp bạn: Mở rộng thêm vốn từ vựng, nâng cao khả năng giao tiếp, hiểu thêm về văn hoá các nước trên thế giới, …
– Các ngày lễ bằng tiếng Anh trên thế giới: New Year’s Day, Valentine’s Day, Women’s Day, Saint Patrick’s Day, April Fools’ Day, …
– Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh: Tet Holiday (Vietnamese New Year), Lantern Festival, Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary, Hung Kings Commemorations, …

1. Các ngày lễ bằng tiếng Anh

Những ngày lễ dù lớn hay nhỏ đều mang những ý nghĩa đặc biệt, thể hiện bản sắc văn hóa và giá trị tinh thần của mỗi quốc gia. Việc tìm hiểu về các ngày lễ không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn kiến thức về thế giới xung quanh mà còn trân trọng nét đẹp văn hóa của các dân tộc, tôn giáo khác nhau.

Dưới đây là một số ngày lễ phổ biến trên thế giới mà bạn có thể tham khảo:

1.1. Các ngày lễ bằng tiếng Anh trên thế giới

Dưới đây là danh sách một số ngày lễ phổ biến trên thế giới cùng với tên tiếng Anh và thời gian diễn ra:

Các ngày lễ bằng tiếng Anh
Các ngày lễ bằng tiếng Anh trên thế giới
Ngày lễTiếng AnhTiếng ViệtÝ nghĩa
January 1stNew Year’s DayTết Dương lịchKỷ niệm khởi đầu của năm mới dương lịch.
February 14thValentine’s DayNgày Lễ Tình Nhân/ Ngày ValentineTôn vinh tình yêu lãng mạn giữa các cặp đôi.
March 8thWomen’s DayNgày Quốc tế Phụ nữTôn vinh vai trò và những đóng góp của phụ nữ trong xã hội.
March 17thSaint Patrick’s DayNgày lễ Thánh PatrickKỷ niệm Thánh Patrick, vị thánh bảo trợ của Ailen.
April 1stApril Fools’ DayNgày Nói dốiMột ngày lễ vui nhộn với những trò đùa vui và lời nói dối vô hại.
April 10thGood FridayNgày thứ Sáu Tuần ThánhKỷ niệm ngày Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thập tự giá.
April 12thEasterLễ Phục sinhKỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu sau khi bị đóng đinh.
April 12thEaster MondayNgày thứ Hai Phục sinhTiếp nối Lễ Phục sinh với các hoạt động vui chơi và sum vầy gia đình.
November 26thThanksgivingNgày lễ Tạ ƠnThể hiện lòng biết ơn đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
December 24thChristmas EveĐêm Giáng sinhKỷ niệm đêm Chúa Giêsu sinh ra.
December 25thChristmas DayNgày lễ Giáng sinhKỷ niệm ngày Chúa Giêsu sinh ra.
December 26thBoxing DayNgày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)Một ngày lễ mua sắm và trao đổi quà tặng.
December 31stNew Year’s EveĐêm Giao thừaKỷ niệm thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới.
January 1st (Lunar calendar)Chinese New YearTết Trung Quốc (Tết âm lịch)Kỷ niệm khởi đầu của năm mới âm lịch theo văn hóa Á Đông.

Xem thêm:

1.2. Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh

Ở phần này, mình sẽ giúp bạn khám phá các ngày lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh kèm ý nghĩa chi tiết nhất.

Các ngày lễ bằng tiếng Anh
Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh
Ngày lễTên tiếng ViệtTên tiếng AnhÝ nghĩa
January 1st (Lunar calendar)Tet HolidayTết Nguyên ĐánKỷ niệm khởi đầu năm mới âm lịch, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên, mong ước năm mới an khang, thịnh vượng.
January 15th (Lunar calendar)Lantern FestivalTết Nguyên Tiêu – Rằm Tháng GiêngLễ hội cầu may mắn, an khang cho năm mới.
February 3rdCommunist Party of Vietnam Foundation AnniversaryNgày thành lập ĐảngKỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn những người hy sinh vì sự nghiệp cách mạng.
March 10th (Lunar calendar)Hung Kings CommemorationsGiỗ tổ Hùng VươngKỷ niệm ngày giỗ vua Hùng thứ 6, thể hiện lòng biết ơn công lao dựng nước và giữ nước của các Vua Hùng.
March 10th (Lunar calendar)Hung Kings’ Temple FestivalLễ hội Đền HùngLễ hội tưởng nhớ và tôn vinh công lao dựng nước và giữ nước của các Vua Hùng.
February 27thVietnam Doctor’s DayNgày thầy thuốc Việt NamTôn vinh những đóng góp của các thầy thuốc trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
March 8thInternational Women’s DayQuốc tế Phụ nữTôn vinh vai trò và những đóng góp của phụ nữ trong xã hội.
April 15thBuddha’s BirthdayLễ Phật ĐảnKỷ niệm ngày Phật Đản, ngày sinh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
April 30thLiberation Day/ Reunification DayNgày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nướcKỷ niệm ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng, thống nhất đất nước.
May 1stInternational Workers’ DayNgày Quốc tế Lao độngTôn vinh những người lao động trên toàn thế giới.
May 7thDien Bien Phu Victory DayNgày Chiến thắng Điện Biên PhủKỷ niệm chiến thắng Điện Biên Phủ, một trong những chiến thắng vang dội trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
May 19thPresident Ho Chi Minh’s BirthdayNgày sinh Chủ tịch Hồ Chí MinhKỷ niệm ngày sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị cha già kính yêu của dân tộc Việt Nam.
May 5th (Lunar calendar)Mid-year FestivalTết Đoan NgọLễ hội truyền thống mang ý nghĩa xua đuổi tà ma, bệnh dịch.
June 1stInternational Children’s DayNgày quốc tế Thiếu nhiTôn vinh và bảo vệ quyền lợi của trẻ em.
June 28thVietnamese Family DayNgày gia đình Việt NamThể hiện truyền thống hiếu thảo, đoàn kết trong gia đình Việt Nam.
July 15th (Lunar calendar)Ghost FestivalLễ Vu LanLễ hội báo hiếu, thể hiện lòng thành kính đối với cha mẹ.
July 27thRemembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers)Ngày thương binh liệt sỹKỷ niệm và tri ân những người đã hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc.
August 15th (Lunar calendar)Mid – Autumn FestivalTết Trung ThuLễ hội truyền thống dành cho trẻ em với những chiếc đèn lồng lung linh và bánh kẹo thơm ngon.
August 19thAugust Revolution Commemoration DayNgày cách mạng tháng 8Kỷ niệm ngày Cách mạng tháng Tám thành công, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
August 22nd (Lunar calendar)Double Seventh FestivalLễ Thất TịchLễ hội tình yêu lãng mạn của các cặp đôi.
September 2ndNational DayNgày Quốc KhánhKỷ niệm ngày khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
September 5thFirst day of school ceremonyLễ Khai GiảngLễ Khai Giảng là dịp bắt đầu mới, tôn vinh tri thức và khích lệ sự phát triển cá nhân và cộng đồng trong giáo dục.
October 10thCapital Liberation DayNgày giải phóng thủ đôNgày giải phóng thủ đô là dịp kỷ niệm việc thành phố hoặc thủ đô được giải phóng khỏi sự chiếm đóng hoặc kiểm soát của quân đội ngoại bang hoặc lực lượng nội địa, thường đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ chiến tranh hoặc xâm lược.
October 13thVietnam Entrepreneurs’ DayNgày Doanh nhân Việt NamKỷ niệm sự thành lập Hội Doanh nhân Việt Nam, tôn vinh những đóng góp của các doanh nhân cho sự phát triển kinh tế đất nước.
October 14thFounding Day of VietNam Farmers’ UnionNgày thành lập Hội Nông dân Việt NamKỷ niệm sự thành lập Hội Nông dân Việt Nam, tôn vinh vai trò của người nông dân trong nền kinh tế nông nghiệp.
October 20thVietnamese Women’s DayNgày phụ nữ Việt NamKỷ niệm Ngày Phụ nữ Việt Nam, tôn vinh vai trò và những đóng góp của phụ nữ trong xã hội.
November 20thTeacher’s DayNgày Nhà giáo Việt NamKỷ niệm Ngày Nhà giáo Việt Nam, tôn vinh những người thầy, người cô đã cống hiến cho sự nghiệp giáo dục.
December 22ndNational Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary)Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt NamKỷ niệm Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam, tôn vinh những hy sinh và đóng góp của quân đội trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc.
December 23rd (Lunar calendar)Kitchen GuardiansÔng Táo chầu trờiLễ cúng tiễn ông Táo về chầu trời, dọn dẹp nhà cửa đón Tết Nguyên Đán.

Xem thêm:

2. Một số từ vựng liên quan đến các ngày lễ bằng tiếng Anh

Ngoài việc tìm hiểu tên và ý nghĩa của các ngày lễ, bạn cũng cần học thêm các từ vựng liên quan để khi cần mang ra sử dụng nhé.

Các ngày lễ bằng tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến các ngày lễ bằng tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Holiday/ˈhɑlɪˌdeɪ/Ngày lễ
Festive/ˈfɛstɪv/Đầy lễ hội, phô trương
Joyful/ˈdʒɔɪfəl/Đầy vui sướng, hạnh phúc
Celebratory/ˈsɛləˌbreɪˌtɔri/Liên quan đến việc kỷ niệm hoặc tổ chức lễ hội
Tradition/trəˈdɪʃən/Truyền thống
Festival/ˈfɛstəvəl/Lễ hội
Anniversary/ˌænɪˈvɜrsəri/Kỷ niệm
Holiday spirit/ˈhɑlɪˌdeɪ ˈspɪrɪt/Tinh thần ngày lễ
Seasonal/ˈsizənl/Liên quan đến mùa
Greetings/ˈɡritɪŋz/Lời chúc mừng
Mingle/ˈmɪŋɡəl/Trò chuyện, gặp gỡ
Jolly/ˈdʒɑli/Vui vẻ, hạnh phúc
Gratitude/ˈɡrætəˌtud/Lòng biết ơn
Commemorate/kəˈmɛməˌreɪt/Tưởng nhớ, kỷ niệm
Reverence/ˈrɛvərəns/Sự tôn kính
Solemn/ˈsɑləm/Trang trọng, nghiêm trọng
Nostalgia/nɑˈstældʒiə/Hoài niệm
Rejoice/rɪˈdʒɔɪs/Phấn khích, mừng rỡ
Unite/juˈnaɪt/Đoàn kết, hợp nhất
Savor/ˈseɪvər/Thưởng thức, nếm vị
Laughter/ˈlæftər/Tiếng cười
Festoon/fɛˈstun/Trang hoàng, treo đèn trang trí
Countdown/ˈkaʊntˌdaʊn/Đếm ngược
Resolutions/ˌrɛzəˈluʃənz/Các quyết định
Reconnect/ˌriːkəˈnɛkt/Kết nối lại, tái kết nối
Festivity/fɛsˈtɪvəti/Sự vui vẻ, niềm vui của lễ hội
Reunite/ˌriːˈjuːnaɪt/Đoàn tụ, tái hợp
Charity/ˈʧærəti/Từ thiện, tấm lòng nhân ái
Celebrate/ˈsɛlɪbreɪt/Tổ chức, kỷ niệm một dịp đặc biệt
Decorate/ˈdɛkəreɪt/Trang trí
Cook/kʊk/Nấu ăn
Bake/beɪk/Làm bánh
Shop/ʃɑp/Mua sắm
Wrap/ræp/Gói quà
Give/ɡɪv/Tặng, cho
Receive/rɪˈsiːv/Nhận
Sing/sɪŋ/Hát
Dance/dæns/Nhảy
Play games/pleɪ ɡeɪmz/Chơi trò chơi
Watch movies/wɑtʃ ˈmuvi:z/Xem phim
Travel/ˈtrævəl/Du lịch
Gather/ˈɡæðər/Tụ tập
Host/hoʊst/Đăng cai tổ chức
Attend/əˈtɛnd/Tham dự
Parade/pəˈreɪd/Diễu hành
Fireworks/ˈfaɪrˌwɝks/Pháo hoa
Toast/toʊst/Chúc mừng bằng ly rượu

Xem thêm:

3. Những mẫu câu thông dụng liên quan tới ngày lễ bằng tiếng Anh

Chúng ta có thể thấy, các ngày lễ thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề giao tiếp. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng liên quan tới ngày lễ bằng tiếng Anh.

Các ngày lễ bằng tiếng Anh
Những mẫu câu thông dụng liên quan tới ngày lễ bằng tiếng Anh
  • It was only in Mid-autumn that we could enjoy moon cake. (Chỉ khi đến tết Trung Thu thì chúng tôi mới có thể thưởng thức bánh Trung Thu.)
  • Happy new year. I wish you good health and success in the New year. (Chúc mừng năm mới. Chúc bạn khỏe mạnh và thành công trong năm mới.)
  • How many days off during Lunar New Year? (Bạn được nghỉ bao nhiêu ngày vào dịp lễ Tết này?)
  • What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day? (Bạn định tặng bạn gái món quà gì vào ngày lễ Tình Nhân.)
  • In Vietnam, the Lunar New Year is the biggest holiday of the year. (Ở Việt Nam, Tết Nguyên Đán là kỳ nghỉ lớn nhất trong năm.)
  • What are you up to over Christmas? (Bạn dự định làm gì trong ngày lễ Giáng Sinh?)
  • Wishing you and your boyfriend a happy Valentine’s Day. (Chúc bạn và bạn trai của bạn có một ngày lễ Tình Nhân vui vẻ nhé.)
  • With your family have a good holiday. (Chúc gia đình bạn có một kỳ nghỉ tốt lành)
  • Are you at home over the Tet holiday, or are you going away? (Bạn sẽ đón Tết ở nhà hay đi chơi xa?)
  • On Christmas Day, we sit in front of the fire and take turns reading Christmas stories. (Vào ngày lễ Giáng Sinh, chúng tôi cùng ngồi cạnh đống lửa và kể về những câu chuyện Giáng Sinh.)
  • Who can participate in that festival? (Ai có thể tham gia vào lễ hội đó.)
  • How was your day off? (Kỳ nghỉ của bạn như thế nào?)
  • His daughter would like a star-shaped lantern for the Mid-autumn festival. (Con gái anh ta muốn có một chiếc đèn ông sao cho ngày tết Trung Thu.)
  • We got away for a couple of days. (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.)
  • I’m wondering where I’d go on Christmas day. (Tôi đang phân vân mình sẽ đi đâu vào lễ Giáng Sinh.)

Xem thêm: Cách đọc, cách viết các tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế

4. Kết luận

Vừa rồi, mình đã cùng bạn khám phá tên các ngày lễ bằng tiếng Anh từ tháng 1 đến tháng 12. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng cho bản thân.

Nếu chưa thuộc các từ vựng bạn cũng đừng quá lo lắng, mình sẽ chia sẻ thêm một số mẹo học nhanh: 

  • Viết tên tiếng Anh và tiếng Việt của ngày lễ lên hai mặt thẻ, sau đó ôn tập thường xuyên.
  • Nhóm các ngày lễ theo chủ đề như lễ Tết, lễ tình yêu, lễ quốc gia, … để dễ dàng ghi nhớ.
  • Tìm kiếm nhạc và phim có chủ đề về các ngày lễ để tăng cường vốn từ vựng và luyện nghe.

Nếu vẫn còn vướng mắc ở bất kỳ điểm nào, bạn hãy để lại comment bên dưới bài viết để mình giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Đừng quên rằng đang có chương trình thi thử IELTS như thi thật chuẩn BC và IDP hoàn toàn miễn phí tại Vietop English, nhanh tay đăng ký để trải nghiệm bạn nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • List of Holidays: Holiday Vocabulary Words in English –  https://7esl.com/holidays-and-special-events-vocabulary/ – Truy cập 20/3/2024.
Banner launching Moore

Thanh Hiền

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

1 thought on “50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024”

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên