Biết được tên các ngày lễ bằng tiếng Anh mang đến cho bạn vô vàn lợi ích, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking và các tình huống giao tiếp hằng ngày:
- Tự tin giao tiếp về các ngày lễ với bạn bè quốc tế, thể hiện sự hiểu biết văn hóa của bạn.
- Dễ dàng tham gia các hoạt động lễ hội và sự kiện văn hóa một cách trọn vẹn hơn.
- Gây ấn tượng tốt trong bài thi IELTS Speaking với vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Tuy nhiên, ghi nhớ tên gọi và ý nghĩa của vô số ngày lễ trên thế giới quả là một thách thức bởi số lượng ngày lễ rất nhiều. Hiểu được điều này, mình đã dành tâm huyết tổng hợp bài viết hữu ích này để giúp bạn:
- Ghi nhớ ngày lễ và tên gọi tiếng Anh.
- Hiểu được ý nghĩa của từng ngày lễ.
- Học thêm những từ vựng liên quan đến chủ đề các ngày lễ bằng tiếng Anh.
- …
Cùng mình khám phá thôi nào!
Key takeaways |
Việc biết tên các ngày lễ bằng tiếng Anh và tìm hiểu về ý nghĩa giúp bạn: Mở rộng thêm vốn từ vựng, nâng cao khả năng giao tiếp, hiểu thêm về văn hoá các nước trên thế giới, … – Các ngày lễ bằng tiếng Anh trên thế giới: New Year’s Day, Valentine’s Day, Women’s Day, Saint Patrick’s Day, April Fools’ Day, … – Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh: Tet Holiday (Vietnamese New Year), Lantern Festival, Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary, Hung Kings Commemorations, … |
1. Các ngày lễ bằng tiếng Anh
Những ngày lễ dù lớn hay nhỏ đều mang những ý nghĩa đặc biệt, thể hiện bản sắc văn hóa và giá trị tinh thần của mỗi quốc gia. Việc tìm hiểu về các ngày lễ không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn kiến thức về thế giới xung quanh mà còn trân trọng nét đẹp văn hóa của các dân tộc, tôn giáo khác nhau.
Dưới đây là một số ngày lễ phổ biến trên thế giới mà bạn có thể tham khảo:
1.1. Các ngày lễ bằng tiếng Anh trên thế giới
Dưới đây là danh sách một số ngày lễ phổ biến trên thế giới cùng với tên tiếng Anh và thời gian diễn ra:
Ngày lễ | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
January 1st | New Year’s Day | Tết Dương lịch | Kỷ niệm khởi đầu của năm mới dương lịch. |
February 14th | Valentine’s Day | Ngày Lễ Tình Nhân/ Ngày Valentine | Tôn vinh tình yêu lãng mạn giữa các cặp đôi. |
March 8th | Women’s Day | Ngày Quốc tế Phụ nữ | Tôn vinh vai trò và những đóng góp của phụ nữ trong xã hội. |
March 17th | Saint Patrick’s Day | Ngày lễ Thánh Patrick | Kỷ niệm Thánh Patrick, vị thánh bảo trợ của Ailen. |
April 1st | April Fools’ Day | Ngày Nói dối | Một ngày lễ vui nhộn với những trò đùa vui và lời nói dối vô hại. |
April 10th | Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh | Kỷ niệm ngày Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thập tự giá. |
April 12th | Easter | Lễ Phục sinh | Kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu sau khi bị đóng đinh. |
April 12th | Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục sinh | Tiếp nối Lễ Phục sinh với các hoạt động vui chơi và sum vầy gia đình. |
November 26th | Thanksgiving | Ngày lễ Tạ Ơn | Thể hiện lòng biết ơn đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống. |
December 24th | Christmas Eve | Đêm Giáng sinh | Kỷ niệm đêm Chúa Giêsu sinh ra. |
December 25th | Christmas Day | Ngày lễ Giáng sinh | Kỷ niệm ngày Chúa Giêsu sinh ra. |
December 26th | Boxing Day | Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh) | Một ngày lễ mua sắm và trao đổi quà tặng. |
December 31st | New Year’s Eve | Đêm Giao thừa | Kỷ niệm thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. |
January 1st (Lunar calendar) | Chinese New Year | Tết Trung Quốc (Tết âm lịch) | Kỷ niệm khởi đầu của năm mới âm lịch theo văn hóa Á Đông. |
Xem thêm:
- Describe an important holiday in your country – IELTS Speaking part 2
- Bài mẫu Describe Mid Autumn Festival – IELTS Speaking part 2
- Bài mẫu Talk about Tet holiday in Viet Nam – IELTS Speaking
1.2. Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh
Ở phần này, mình sẽ giúp bạn khám phá các ngày lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh kèm ý nghĩa chi tiết nhất.
Ngày lễ | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
January 1st (Lunar calendar) | Tet Holiday | Tết Nguyên Đán | Kỷ niệm khởi đầu năm mới âm lịch, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên, mong ước năm mới an khang, thịnh vượng. |
January 15th (Lunar calendar) | Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu – Rằm Tháng Giêng | Lễ hội cầu may mắn, an khang cho năm mới. |
February 3rd | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng | Kỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn những người hy sinh vì sự nghiệp cách mạng. |
March 10th (Lunar calendar) | Hung Kings Commemorations | Giỗ tổ Hùng Vương | Kỷ niệm ngày giỗ vua Hùng thứ 6, thể hiện lòng biết ơn công lao dựng nước và giữ nước của các Vua Hùng. |
March 10th (Lunar calendar) | Hung Kings’ Temple Festival | Lễ hội Đền Hùng | Lễ hội tưởng nhớ và tôn vinh công lao dựng nước và giữ nước của các Vua Hùng. |
February 27th | Vietnam Doctor’s Day | Ngày thầy thuốc Việt Nam | Tôn vinh những đóng góp của các thầy thuốc trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng. |
March 8th | International Women’s Day | Quốc tế Phụ nữ | Tôn vinh vai trò và những đóng góp của phụ nữ trong xã hội. |
April 15th | Buddha’s Birthday | Lễ Phật Đản | Kỷ niệm ngày Phật Đản, ngày sinh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. |
April 30th | Liberation Day/ Reunification Day | Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước | Kỷ niệm ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng, thống nhất đất nước. |
May 1st | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế Lao động | Tôn vinh những người lao động trên toàn thế giới. |
May 7th | Dien Bien Phu Victory Day | Ngày Chiến thắng Điện Biên Phủ | Kỷ niệm chiến thắng Điện Biên Phủ, một trong những chiến thắng vang dội trong lịch sử dân tộc Việt Nam. |
May 19th | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | Kỷ niệm ngày sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị cha già kính yêu của dân tộc Việt Nam. |
May 5th (Lunar calendar) | Mid-year Festival | Tết Đoan Ngọ | Lễ hội truyền thống mang ý nghĩa xua đuổi tà ma, bệnh dịch. |
June 1st | International Children’s Day | Ngày quốc tế Thiếu nhi | Tôn vinh và bảo vệ quyền lợi của trẻ em. |
June 28th | Vietnamese Family Day | Ngày gia đình Việt Nam | Thể hiện truyền thống hiếu thảo, đoàn kết trong gia đình Việt Nam. |
July 15th (Lunar calendar) | Ghost Festival | Lễ Vu Lan | Lễ hội báo hiếu, thể hiện lòng thành kính đối với cha mẹ. |
July 27th | Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) | Ngày thương binh liệt sỹ | Kỷ niệm và tri ân những người đã hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc. |
August 15th (Lunar calendar) | Mid – Autumn Festival | Tết Trung Thu | Lễ hội truyền thống dành cho trẻ em với những chiếc đèn lồng lung linh và bánh kẹo thơm ngon. |
August 19th | August Revolution Commemoration Day | Ngày cách mạng tháng 8 | Kỷ niệm ngày Cách mạng tháng Tám thành công, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. |
August 22nd (Lunar calendar) | Double Seventh Festival | Lễ Thất Tịch | Lễ hội tình yêu lãng mạn của các cặp đôi. |
September 2nd | National Day | Ngày Quốc Khánh | Kỷ niệm ngày khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. |
September 5th | First day of school ceremony | Lễ Khai Giảng | Lễ Khai Giảng là dịp bắt đầu mới, tôn vinh tri thức và khích lệ sự phát triển cá nhân và cộng đồng trong giáo dục. |
October 10th | Capital Liberation Day | Ngày giải phóng thủ đô | Ngày giải phóng thủ đô là dịp kỷ niệm việc thành phố hoặc thủ đô được giải phóng khỏi sự chiếm đóng hoặc kiểm soát của quân đội ngoại bang hoặc lực lượng nội địa, thường đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ chiến tranh hoặc xâm lược. |
October 13th | Vietnam Entrepreneurs’ Day | Ngày Doanh nhân Việt Nam | Kỷ niệm sự thành lập Hội Doanh nhân Việt Nam, tôn vinh những đóng góp của các doanh nhân cho sự phát triển kinh tế đất nước. |
October 14th | Founding Day of VietNam Farmers’ Union | Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam | Kỷ niệm sự thành lập Hội Nông dân Việt Nam, tôn vinh vai trò của người nông dân trong nền kinh tế nông nghiệp. |
October 20th | Vietnamese Women’s Day | Ngày phụ nữ Việt Nam | Kỷ niệm Ngày Phụ nữ Việt Nam, tôn vinh vai trò và những đóng góp của phụ nữ trong xã hội. |
November 20th | Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam | Kỷ niệm Ngày Nhà giáo Việt Nam, tôn vinh những người thầy, người cô đã cống hiến cho sự nghiệp giáo dục. |
December 22nd | National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) | Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam | Kỷ niệm Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam, tôn vinh những hy sinh và đóng góp của quân đội trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc. |
December 23rd (Lunar calendar) | Kitchen Guardians | Ông Táo chầu trời | Lễ cúng tiễn ông Táo về chầu trời, dọn dẹp nhà cửa đón Tết Nguyên Đán. |
Xem thêm:
- Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay
- Lưu nhanh tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
- 999+ các họ tiếng Anh hay cho nam và nữ đầy đủ
2. Một số từ vựng liên quan đến các ngày lễ bằng tiếng Anh
Ngoài việc tìm hiểu tên và ý nghĩa của các ngày lễ, bạn cũng cần học thêm các từ vựng liên quan để khi cần mang ra sử dụng nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Holiday | /ˈhɑlɪˌdeɪ/ | Ngày lễ |
Festive | /ˈfɛstɪv/ | Đầy lễ hội, phô trương |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Đầy vui sướng, hạnh phúc |
Celebratory | /ˈsɛləˌbreɪˌtɔri/ | Liên quan đến việc kỷ niệm hoặc tổ chức lễ hội |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
Festival | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜrsəri/ | Kỷ niệm |
Holiday spirit | /ˈhɑlɪˌdeɪ ˈspɪrɪt/ | Tinh thần ngày lễ |
Seasonal | /ˈsizənl/ | Liên quan đến mùa |
Greetings | /ˈɡritɪŋz/ | Lời chúc mừng |
Mingle | /ˈmɪŋɡəl/ | Trò chuyện, gặp gỡ |
Jolly | /ˈdʒɑli/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Gratitude | /ˈɡrætəˌtud/ | Lòng biết ơn |
Commemorate | /kəˈmɛməˌreɪt/ | Tưởng nhớ, kỷ niệm |
Reverence | /ˈrɛvərəns/ | Sự tôn kính |
Solemn | /ˈsɑləm/ | Trang trọng, nghiêm trọng |
Nostalgia | /nɑˈstældʒiə/ | Hoài niệm |
Rejoice | /rɪˈdʒɔɪs/ | Phấn khích, mừng rỡ |
Unite | /juˈnaɪt/ | Đoàn kết, hợp nhất |
Savor | /ˈseɪvər/ | Thưởng thức, nếm vị |
Laughter | /ˈlæftər/ | Tiếng cười |
Festoon | /fɛˈstun/ | Trang hoàng, treo đèn trang trí |
Countdown | /ˈkaʊntˌdaʊn/ | Đếm ngược |
Resolutions | /ˌrɛzəˈluʃənz/ | Các quyết định |
Reconnect | /ˌriːkəˈnɛkt/ | Kết nối lại, tái kết nối |
Festivity | /fɛsˈtɪvəti/ | Sự vui vẻ, niềm vui của lễ hội |
Reunite | /ˌriːˈjuːnaɪt/ | Đoàn tụ, tái hợp |
Charity | /ˈʧærəti/ | Từ thiện, tấm lòng nhân ái |
Celebrate | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Tổ chức, kỷ niệm một dịp đặc biệt |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | Trang trí |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Bake | /beɪk/ | Làm bánh |
Shop | /ʃɑp/ | Mua sắm |
Wrap | /ræp/ | Gói quà |
Give | /ɡɪv/ | Tặng, cho |
Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Dance | /dæns/ | Nhảy |
Play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi |
Watch movies | /wɑtʃ ˈmuvi:z/ | Xem phim |
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Gather | /ˈɡæðər/ | Tụ tập |
Host | /hoʊst/ | Đăng cai tổ chức |
Attend | /əˈtɛnd/ | Tham dự |
Parade | /pəˈreɪd/ | Diễu hành |
Fireworks | /ˈfaɪrˌwɝks/ | Pháo hoa |
Toast | /toʊst/ | Chúc mừng bằng ly rượu |
Xem thêm:
- Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
- 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh: Tên gọi, ý nghĩa đầy đủ nhất
- Tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
3. Những mẫu câu thông dụng liên quan tới ngày lễ bằng tiếng Anh
Chúng ta có thể thấy, các ngày lễ thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề giao tiếp. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng liên quan tới ngày lễ bằng tiếng Anh.
- It was only in Mid-autumn that we could enjoy moon cake. (Chỉ khi đến tết Trung Thu thì chúng tôi mới có thể thưởng thức bánh Trung Thu.)
- Happy new year. I wish you good health and success in the New year. (Chúc mừng năm mới. Chúc bạn khỏe mạnh và thành công trong năm mới.)
- How many days off during Lunar New Year? (Bạn được nghỉ bao nhiêu ngày vào dịp lễ Tết này?)
- What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day? (Bạn định tặng bạn gái món quà gì vào ngày lễ Tình Nhân.)
- In Vietnam, the Lunar New Year is the biggest holiday of the year. (Ở Việt Nam, Tết Nguyên Đán là kỳ nghỉ lớn nhất trong năm.)
- What are you up to over Christmas? (Bạn dự định làm gì trong ngày lễ Giáng Sinh?)
- Wishing you and your boyfriend a happy Valentine’s Day. (Chúc bạn và bạn trai của bạn có một ngày lễ Tình Nhân vui vẻ nhé.)
- With your family have a good holiday. (Chúc gia đình bạn có một kỳ nghỉ tốt lành)
- Are you at home over the Tet holiday, or are you going away? (Bạn sẽ đón Tết ở nhà hay đi chơi xa?)
- On Christmas Day, we sit in front of the fire and take turns reading Christmas stories. (Vào ngày lễ Giáng Sinh, chúng tôi cùng ngồi cạnh đống lửa và kể về những câu chuyện Giáng Sinh.)
- Who can participate in that festival? (Ai có thể tham gia vào lễ hội đó.)
- How was your day off? (Kỳ nghỉ của bạn như thế nào?)
- His daughter would like a star-shaped lantern for the Mid-autumn festival. (Con gái anh ta muốn có một chiếc đèn ông sao cho ngày tết Trung Thu.)
- We got away for a couple of days. (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.)
- I’m wondering where I’d go on Christmas day. (Tôi đang phân vân mình sẽ đi đâu vào lễ Giáng Sinh.)
Xem thêm: Cách đọc, cách viết các tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế
4. Kết luận
Vừa rồi, mình đã cùng bạn khám phá tên các ngày lễ bằng tiếng Anh từ tháng 1 đến tháng 12. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng cho bản thân.
Nếu chưa thuộc các từ vựng bạn cũng đừng quá lo lắng, mình sẽ chia sẻ thêm một số mẹo học nhanh:
- Viết tên tiếng Anh và tiếng Việt của ngày lễ lên hai mặt thẻ, sau đó ôn tập thường xuyên.
- Nhóm các ngày lễ theo chủ đề như lễ Tết, lễ tình yêu, lễ quốc gia, … để dễ dàng ghi nhớ.
- Tìm kiếm nhạc và phim có chủ đề về các ngày lễ để tăng cường vốn từ vựng và luyện nghe.
Nếu vẫn còn vướng mắc ở bất kỳ điểm nào, bạn hãy để lại comment bên dưới bài viết để mình giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Đừng quên rằng đang có chương trình thi thử IELTS như thi thật chuẩn BC và IDP hoàn toàn miễn phí tại Vietop English, nhanh tay đăng ký để trải nghiệm bạn nhé!
Tài liệu tham khảo:
- List of Holidays: Holiday Vocabulary Words in English – https://7esl.com/holidays-and-special-events-vocabulary/ – Truy cập 20/3/2024.
Amazing goodjob em