Trong việc học tiếng Anh, các ngôi trong tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc hình thành câu và giao tiếp hàng ngày. Hiểu và sử dụng đúng các ngôi không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Để giúp bạn ôn tập hiệu quả về các ngôi trong tiếng Anh, mình đã tổng hợp một số thông tin quan trọng trong bài viết hôm nay. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về:
- Ngôi trong tiếng Anh là gì?
- Cách dùng các ngôi trong tiếng Anh.
- Sử dụng ngôi trong các vị trí khác nhau.
- …
Khám phá ngay các kiến thức bổ ích về ngôi trong tiếng Anh với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Trong tiếng Anh, các ngôi được sử dụng để chỉ người nói, người nghe và người hoặc vật được nói đến. – Các ngôi trong tiếng Anh: + Ngôi thứ nhất chỉ bản thân người nói: I, we + Ngôi thứ hai chỉ người nghe, đối phương: You + Ngôi thứ ba chỉ người, vật đang được nói đến, nhưng không trực tiếp tham gia: He, she, it, they |
1. Ngôi trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, các ngôi được sử dụng để chỉ người nói, người nghe và người hoặc vật được nói đến. Các ngôi có thể dùng để thay thế chủ ngữ và tân ngữ, tránh gây lặp từ trong câu.
E.g.:
- The book is on the table. It is very interesting. (Quyển sách ở trên bàn. Nó rất thú vị.) → It thay thế cho danh từ The book.
- Peter has a new car. He drives it every day. (Peter có một chiếc xe mới. Anh ấy lái nó mỗi ngày.) → He thay thế cho Peter và it thay thế cho a new car.
- My sister is an artist. She paints beautiful pictures. (Chị gái của tôi là một họa sĩ. Cô ấy vẽ những bức tranh đẹp.) → She thay thế cho My sister.
2. Cách dùng các loại ngôi trong tiếng Anh
Các ngôi được chia thành ba loại chính: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Mỗi ngôi lại có dạng số ít và số nhiều. Dưới đây là bảng tóm tắt các ngôi trong tiếng Anh cùng với ví dụ về cách sử dụng.
Loại ngôi | Chủ ngữ | Tân ngữ | Cách dùng | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất | I (tôi) | Me (tôi) | Dùng để chỉ bản thân người nói | I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.) |
Ngôi thứ nhất | We (chúng tôi) | Us (chúng tôi) | Dùng để chỉ bản thân người nói | We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)They invited us to the party. (Họ mời chúng tôi đến bữa tiệc.) |
Ngôi thứ hai | You (bạn, các bạn) | You (bạn, các bạn) | Chỉ người nghe, đối phương trong cuộc hội thoại | You are a student. (Bạn là một học sinh.) I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.) |
Ngôi thứ ba | He (anh ấy, ông ấy)She (cô ấy, bà ấy)It (nó) | Him (anh ấy, ông ấy)Her (cô ấy, bà ấy)It (nó) | Chỉ người, vật đang được nói đến, nhưng không trực tiếp tham gia cuộc trò chuyện. | He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)I spoke to her yesterday. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy hôm qua.)I found it under the bed. (Tôi tìm thấy nó dưới giường.) |
Ngôi thứ ba | They (họ, chúng nó) | Them (họ, chúng nó) | Chỉ người, vật đang được nói đến, nhưng không trực tiếp tham gia cuộc trò chuyện. | They are engineers. (Họ là những kỹ sư.)I met them at the conference. (Tôi gặp họ ở hội nghị.) |
3. Cách chia ngôi ở các vị trí khác nhau
Mỗi ngôi không chỉ có đại từ nhân xưng riêng mà còn có tính từ sở hữu, tân ngữ và động từ chia theo ngôi tương ứng. Ở mỗi vị trí, các ngôi sẽ có dạng như sau:
Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
I | Me | I | Myself | Mine | My |
You | You | You | Yourself | Yours | Your |
We | Us | We | Ourselves | Ours | Our |
They | Them | They | Themselves | Theirs | Their |
He, she, it | Him, her, it | He, she, it | Himself, herself, itself | His, hers, its | His, her, its |
4. Chia động từ theo các ngôi
Chia động từ theo các ngôi trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp xác định rõ chủ ngữ và đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Dưới đây là hướng dẫn cách chia động từ theo các ngôi trong thì hiện tại và thì quá khứ.
4.1. Thì hiện tại
Ở thì hiện tại, ta có hai dạng động từ cần chia, đó là động từ tobe và động từ thường. Với động từ tobe, mỗi ngôi sẽ có một động từ đi kèm khác nhau.
Ngôi | Tobe | Ví dụ |
I | am | I am a student. (Tôi là một học sinh.) |
You, we, they | are | We are students. (Chúng tôi là học sinh.) |
He, she, it | is | He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.) |
Mặt khác, khi đi cùng động từ thường, động từ ở thì hiện tại sẽ được chia như sau:
Ngôi | Động từ | Ví dụ |
I, you, we, they | Ở dạng nguyên thể | I play soccer. (Tôi chơi bóng đá.) |
He, she, it | Thêm s hoặc es đằng sau động từ | He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá.) |
4.2. Thì quá khứ
Tương tự thì hiện tại, ở thì quá khứ, ta cũng có hai loại động từ cần chia với các ngôi. Dưới đây là cách chia động từ tobe ở thì quá khứ.
Ngôi | Tobe | Ví dụ |
I, he, she, it | Was | She was a nurse. (Cô ấy đã là một y tá.) |
You, we, they | Were | You were a teacher. (Bạn đã là một giáo viên.) |
Ngoài ra, với động từ thường, ta thêm hậu tố -ed vào cuối động từ ở tất cả các ngôi để tạo thành dạng quá khứ.
E.g.:
- We played soccer. (Chúng tôi đã chơi bóng đá.)
- You played soccer. (Bạn đã chơi bóng đá.)
- He/ She/ It played soccer. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã chơi bóng đá.)
Lưu ý: Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm -ed ở thì quá khứ đơn. Mỗi động từ bất quy tắc có dạng quá khứ riêng.
5. Lưu ý khi sử dụng ngôi trong tiếng Anh
Khi sử dụng các ngôi, bạn cần chú ý các yếu tố sau để tránh gây mất điểm.
- Đại từ you được sử dụng cho cả ngôi thứ hai số ít và số nhiều.
E.g.:
Số ít: You are my best friend. (Bạn là người bạn thân nhất của tôi.)
Số nhiều: You all are invited to the party. (Tất cả các bạn đều được mời đến bữa tiệc.)
- Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.
E.g.: She taught herself to play the piano. (Cô ấy tự dạy mình chơi đàn piano.)
Giải thích: Herself là đại từ phản thân, được dùng khi chủ ngữ she và tân ngữ là cùng một người.
- Đại từ sở hữu thường đứng một mình và không cần danh từ theo sau.
E.g.: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
- They và them có thể được sử dụng để chỉ các đối tượng không xác định hoặc không muốn xác định giới tính.
E.g.: Someone left their phone on the table. (Ai đó đã để quên điện thoại của họ trên bàn.)
Giải thích: Their (đại từ sở hữu của they) được dùng để chỉ một người không xác định giới tính.
6. Cách sử dụng ngôi xưng và đại từ trong Writing Task 2
Trong bài thi Writing Task 2 của IELTS, việc sử dụng ngôi xưng và đại từ đúng cách là rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là một số lưu ý và ví dụ về cách sử dụng ngôi xưng và đại từ trong bài viết.
Ngôi/ đại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất (I/ we) | Đưa ra quan điểm cá nhân. | I believe that online education provides more flexibility for students. (Tôi tin rằng giáo dục trực tuyến cung cấp sự linh hoạt hơn cho học sinh.) We should invest more in renewable energy sources to combat climate change. (Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo để chống lại biến đổi khí hậu.) |
Ngôi thứ ba | Giữ tính khách quan và chuyên nghiệp trong bài. | The study shows that it is crucial to address this issue. (Nghiên cứu cho thấy rằng việc giải quyết vấn đề này là rất quan trọng.) |
Đại từ sở hữu | Đại từ sở hữu có thể đứng một mình để chỉ sự sở hữu. | This solution is not just beneficial for their country, but also for ours. (Giải pháp này không chỉ có lợi cho đất nước của họ mà còn cho đất nước của chúng ta.) |
Đề bài: Some people believe that the government should invest more money in science education rather than other subjects. To what extent do you agree or disagree? (Một số người tin rằng chính phủ nên đầu tư nhiều tiền hơn vào giáo dục khoa học thay vì các môn học khác. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)
In today’s rapidly advancing world, education plays a pivotal role in shaping the future of societies. While some argue that the government should allocate more funds to science education, I believe that a balanced approach, where all subjects receive equal attention, is more beneficial.
Firstly, science education is undeniably crucial. It equips students with critical thinking skills and a deep understanding of the natural world, which are essential for innovation and technological advancement. However, it is also important to recognize that subjects such as literature, history, and the arts contribute significantly to the development of well-rounded individuals. They enhance creativity, cultural awareness, and ethical reasoning, which are equally important in today’s diverse and complex world.
Furthermore, focusing solely on science education may lead to the neglect of other vital areas. For instance, without sufficient funding, programs in the humanities and social sciences may suffer, resulting in a lack of opportunities for students interested in these fields. This could ultimately hinder the development of a balanced and inclusive society.
In conclusion, while investing in science education is important, it should not come at the expense of other subjects. A holistic approach, where all areas of education are adequately funded and valued, will ensure the comprehensive development of students and the progress of society as a whole.
(Trong thế giới đang tiến bộ nhanh chóng ngày nay, giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của các xã hội. Trong khi một số người cho rằng chính phủ nên phân bổ nhiều ngân sách hơn cho giáo dục khoa học, tôi tin rằng một cách tiếp cận cân bằng, nơi tất cả các môn học đều được chú ý như nhau, sẽ có lợi hơn.
Thứ nhất, giáo dục khoa học không thể phủ nhận là rất quan trọng. Nó trang bị cho học sinh các kỹ năng tư duy phản biện và hiểu biết sâu sắc về thế giới tự nhiên, những điều cần thiết cho sự đổi mới và tiến bộ công nghệ. Tuy nhiên, cũng quan trọng không kém là nhận ra rằng các môn học như văn học, lịch sử và nghệ thuật đóng góp đáng kể vào sự phát triển của những cá nhân toàn diện. Chúng nâng cao sự sáng tạo, nhận thức văn hóa và lý luận đạo đức, những điều quan trọng không kém trong thế giới đa dạng và phức tạp ngày nay.
Hơn nữa, chỉ tập trung vào giáo dục khoa học có thể dẫn đến việc bỏ qua các lĩnh vực quan trọng khác. Ví dụ, nếu không có đủ nguồn tài trợ, các chương trình trong lĩnh vực nhân văn và khoa học xã hội có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến thiếu cơ hội cho các học sinh quan tâm đến các lĩnh vực này. Điều này cuối cùng có thể cản trở sự phát triển của một xã hội cân bằng và toàn diện.
Kết luận, mặc dù việc đầu tư vào giáo dục khoa học là quan trọng, nó không nên gây ảnh hưởng đến các môn học khác. Một cách tiếp cận toàn diện, nơi tất cả các lĩnh vực giáo dục đều được tài trợ và đánh giá đúng mức, sẽ đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh và sự tiến bộ của xã hội nói chung.)
7. Bài tập với các ngôi trong tiếng Anh
Việc sử dụng đúng các ngôi và từ đi kèm là một phần quan trọng giúp câu văn trở nên chính xác và rõ ràng.Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành và làm quen với việc sử dụng các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu theo ngôi trong tiếng Anh.
- Điền tính từ sở hữu thích hợp.
- Chia động từ.
- Điền đại từ nhân xưng thích hợp.
Cùng kiểm tra xem bạn có nhớ được các kiến thức trên không nhé!
Exercise 1: Fill in the blank with possessive adjective
(Bài tập 1: Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống)
- This book belongs to me. It is ………. .
- We have a new car. ………. car is blue.
- She forgot to bring ………. umbrella.
- These shoes are not ………. (belonging to you). They are ………. (belonging to me).
- The dog wagged ………. tail when it saw ………. owner.
Exercise 2: Write the correct form of the given words
(Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)
- She ………. a doctor. (be)
- They ………. football every Saturday. (play)
- We ………. to the market yesterday. (go)
- I ………. a meeting at 9 AM. (have)
- He ………. TV every evening. (watch)
Exercise 3: Fill in the blank with the suitable Personal Pronouns
(Bài tập 3: Điền đại từ nhân xưng thích hợp vào chỗ trống)
- ………. am a student at this school.
- ………. is my sister. She loves reading books.
- ………. are going to the park tomorrow. Would you like to join us?
- ………. is raining outside. Don’t forget your umbrella.
- ………. have two cats. His cats are very playful.
8. Kết luận
Như vậy, trong tiếng Anh, các ngôi được sử dụng để chỉ người nói, người nghe và người hoặc vật được nói đến. Khi sử dụng các ngôi, cần chú ý vị trí và công dụng để viết đúng dạng của đại từ. Ngoài ra, cần lưu ý sử dụng đúng thì của động từ đi kèm với từng ngôi khác nhau, đặc biệt là trợ động từ.
Sau khi nắm được các kiến thức về ngôi, bạn hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích khác nhé! Bên cạnh đó, bạn có thể để lại bình luận phía dưới để nhận được hỗ trợ nhanh nhất từ chúng mình!
Tài liệu tham khảo:
Pronouns: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/pronouns-personal-i-me-you-him-it-they-etc – Truy cập ngày 25/2/2025
Personal pronouns: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/personal-pronouns – Truy cập ngày 25/2/2025