Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ bạn cần phải biết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những thách thức lớn nhất đối với người học là nhận diện đúng các thành phần câu như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Đây là những yếu tố cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. 

Vậy làm thế nào để chúng ta có thể dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng các loại từ này? Giải pháp nằm ở việc nắm vững đặc điểm, chức năng và vị trí của mỗi loại từ trong câu. 

Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp và mẹo nhỏ nhằm cung cấp cho bạn cách nhận biết danh từ động từ tính từ trạng từ, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Nội dung quan trọng
– Động từ (verb): Là từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra.
– Danh từ (noun): Là từ chỉ người, vật, nơi chốn, sự việc hoặc ý tưởng. 
– Tính từ (adjective): Là từ miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
– Trạng từ (adverb):  Là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. 
– Vị trí: 
+ Động từ thường đứng sau chủ ngữ (subject) và trước tân ngữ (object) hoặc bổ ngữ (complement).
+ Danh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
+ Tính từ mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, làm rõ đặc điểm, trạng thái, hoặc tính chất của danh từ đó.
+ Trạng từ cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ, hoặc nguyên nhân của một hành động hay trạng thái.

1. Động từ, danh từ, tính từ và trạng từ là gì?

Khái niệmChức năngVí dụ
Động từ (verb): Là từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra. Động từ thường chỉ hành động, trạng thái, hoặc quá trình.– Run: She runs fast in the park. (Cô ấy chạy nhanh trong công viên.)
– Study: He studies hard to pass the exam. (Anh ta học chăm chỉ để thi đỗ.)
– Eat: We eat dinner at a new restaurant. (Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng mới.)
Danh từ (noun): Là từ chỉ người, vật, nơi chốn, sự việc hoặc ý tưởng. Danh từ chỉ người, nơi chốn, đồ vật, hoặc ý tưởng.– Book: I am reading an interesting book. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.)
– School: My child studies at a very good school. (Con tôi học ở một trường rất tốt.)
– Tree: There is a big tree in front of my house. (Có một cái cây lớn ở trước nhà tôi.)
Tính từ (adjective): Là từ miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Tính từ mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, làm rõ đặc điểm, trạng thái, hoặc tính chất của danh từ đó.– Beautiful: This painting is very beautiful. (Bức tranh này thật đẹp.)
– Tall: Their house is very tall. (Ngôi nhà của họ rất cao.)
– Happy: She feels very happy when meeting her friends. (Cô ấy cảm thấy rất vui khi gặp lại bạn bè.)
Trạng từ (Adverb):  Là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. Trạng từ cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ, hoặc nguyên nhân của một hành động hay trạng thái.– She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
– He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
– She runs quite fast. (Cô ấy chạy khá nhanh.)
Động từ, danh từ, tính từ và trạng từ là gì?
Động từ, danh từ, tính từ và trạng từ là gì?

2. Vị trí của động từ, danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Vị trí của động từ, danh từ, tính từ và trạng từ cũng là một điều quan trọng nếu muốn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.

Vị trí của động từ, danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Vị trí của động từ, danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Loại từVị tríVí dụ
Động từĐộng từ thường đứng sau chủ ngữ (subject) và trước tân ngữ (object) hoặc bổ ngữ (complement).– She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)  Ở đây, động từ reads đứng sau chủ ngữ She và trước tân ngữ a book.
– They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.) Động từ are playing đứng sau chủ ngữ They và không có tân ngữ trong câu này, nhưng có bổ ngữ soccer.
Danh từDanh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.– Chủ ngữ: The dog is barking. (Con chó đang sủa.) dog là danh từ làm chủ ngữ.
– Tân ngữ: She saw the movie. (Cô ấy đã xem bộ phim.) movie là danh từ làm tân ngữ.
– Bổ ngữ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) book là danh từ làm bổ ngữ sau động từ liên kết is.
Tính từTính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả hoặc sau động từ liên kết.– Trước danh từ: She wore a beautiful dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.) – beautiful là tính từ đứng trước danh từ dress.
– Sau động từ liên kết: The cake looks delicious. (Chiếc bánh trông ngon.) – delicious là tính từ đứng sau động từ liên kết looks.
Trạng từTrạng từ thường đứng trước động từ chính trong câu, đứng sau động từ tobe, sau trợ động từ, đầu hoặc cuối câu. – Trước động từ chính: She often goes to the gym. (Cô ấy thường đi tập gym.)
– Sau động từ tobe: She is always happy. (Cô ấy luôn vui vẻ.)Sau trợ động từ: He can easily solve the problem. (Anh ấy có thể dễ dàng giải quyết vấn đề.)
– Đầu câu: Yesterday, I met an old friend. (Hôm qua, tôi đã gặp một người bạn cũ.)
– Cuối câu: She sang beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

3. Cách nhận biết danh từ động từ tính từ trạng từ trong câu

Để vận dụng dễ dàng danh từ, động từ, tính từ và trạng từ thì cần phải nắm được các dấu hiệu nhận biết. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong câu.

3.1. Dấu hiệu nhận biết danh từ

Trong tiếng Anh, có một số đuôi từ phổ biến thường chỉ danh từ. Việc nhận diện các đuôi này có thể giúp bạn nhanh chóng nhận ra danh từ trong câu. Dưới đây là danh sách các đuôi thường thấy của danh từ và ví dụ minh họa:

Đuôi danh từChức năngVí dụ
-er/ -orThường chỉ người thực hiện hành động (người làm công việc gì đó).– Teacher (giáo viên)
– Driver (người lái xe) 
– Actor (diễn viên) 
-istThường chỉ người có chuyên môn hoặc nghề nghiệp cụ thể.– Artist (nghệ sĩ) 
– Dentist (nha sĩ)
-ianThường chỉ người có chuyên môn hoặc liên quan đến một lĩnh vực cụ thể.– Musician (nhạc sĩ)
– Librarian (thủ thư)
-mentThường chỉ kết quả của hành động hoặc quá trình.– Development (sự phát triển) 
– Agreement (sự đồng ý) 
-ion/ -tion/ -sion
Thường chỉ hành động, quá trình, hoặc kết quả.– Information (thông tin) 
– Celebration (lễ kỷ niệm) 
– Decision (quyết định) 
-nessThường chỉ trạng thái hoặc phẩm chất.– Happiness (hạnh phúc) 
– Darkness (bóng tối)
-ity/ -tyThường chỉ đặc điểm, trạng thái, hoặc chất lượng.– Ability (khả năng)
– Variety (đa dạng)  
-hood
Thường chỉ trạng thái hoặc giai đoạn trong đời.– Childhood (thời thơ ấu) 
– Brotherhood (tình anh em)
-shipThường chỉ trạng thái hoặc mối quan hệ.– Friendship (tình bạn)
– Leadership (lãnh đạo) 
-alThường chỉ kết quả hoặc sản phẩm của hành động.– Arrival (sự đến) 
– Refusal (sự từ chối) 
-s/ -esThường chỉ số nhiều của danh từ.– Books (những cuốn sách) 
– Buses (những chiếc xe buýt) 
Dấu hiệu nhận biết danh từ
Dấu hiệu nhận biết danh từ

3.2. Dấu hiệu nhận biết động từ

Trong tiếng Anh, động từ thường có những đuôi đặc trưng giúp nhận diện chúng dễ dàng. Dưới đây là một số đuôi phổ biến của động từ cùng với ví dụ minh họa:

Đuôi động từChức năngVí dụ
-ingThường chỉ hành động đang xảy ra hoặc dạng động từ gerund (danh động từ).– Running (chạy) 
– Reading (đọc) 
-edThường chỉ dạng quá khứ của động từ có quy tắc.– Walked (đã đi bộ)
– Finished (hoàn thành) 
-s/ -esThường chỉ dạng số nhiều của động từ trong thì hiện tại đơn (chỉ động từ của ngôi thứ ba số ít).– Writes (viết) 
– Goes (đi) 
-en
Thường chỉ động từ dạng đặc biệt hoặc hình thức của một số động từ.– Strengthen (củng cố) 
– Widen (mở rộng) — “They widened the road.” (Họ đã mở rộng con đường.)
-ify / -fyThường chỉ hành động làm cho cái gì đó trở thành như vậy hoặc làm cho cái gì đó có đặc điểm đó.– Beautify (làm đẹp) 
– Simplify (đơn giản hóa)
-ateThường chỉ hành động hoặc quá trình làm gì đó.– Create (tạo ra) 
– Educate (giáo dục) 
-ize / -iseThường chỉ hành động hoặc quá trình thay đổi trạng thái.– Realize (nhận ra) 
– Organize (tổ chức)
-er / -orThường chỉ người thực hiện hành động (mặc dù cũng có thể là danh từ).– Teacher (giáo viên) 
– Editor (biên tập viên) 
Dấu hiệu nhận biết động từ
Dấu hiệu nhận biết động từ

3.3. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Trong tiếng Anh, nhiều tính từ có những đuôi đặc trưng giúp nhận diện chúng dễ dàng. Dưới đây là một số đuôi phổ biến của tính từ cùng với ví dụ minh họa:

Đuôi tính từChức năngVí dụ
-able/ -ibleThường chỉ khả năng hoặc tính chất có thể thực hiện hoặc xảy ra.– Able (có thể) 
– Possible (có thể) 
-alThường chỉ đặc điểm liên quan đến một thứ gì đó.– Natural (tự nhiên) 
– Cultural (văn hóa)
-ousThường chỉ tính chất phong phú hoặc đầy đặn của một thứ gì đó.– Famous (nổi tiếng) 
– Dangerous (nguy hiểm)
-icThường chỉ tính chất liên quan đến một đặc điểm cụ thể.– Historic (lịch sử)
– Scientific (khoa học) 
-iveThường chỉ tính chất có tác dụng hoặc ảnh hưởng đến một cái gì đó.– Creative (sáng tạo) 
– Active (năng động)
-fulThường chỉ đầy đủ hoặc có nhiều đặc điểm của một cái gì đó.– Beautiful (đẹp) 
– Helpful (hữu ích) 
-lessThường chỉ thiếu hoặc không có một đặc điểm nào đó.– Careless (cẩu thả) 
– Fearless (không sợ hãi) 
-yThường chỉ đặc điểm hoặc trạng thái.– Sunny (nắng)
– Messy (bừa bộn)
-edThường chỉ trạng thái cảm xúc hoặc cảm nhận.– Excited (hào hứng) 
– Tired (mệt mỏi) 
-enThường chỉ tình trạng hoặc chất lượng khi thay đổi từ tính từ sang động từ.– Golden (vàng) 
– Strengthen (củng cố) 
Dấu hiệu nhận biết tính từ
Dấu hiệu nhận biết tính từ

3.4. Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Đuôi trạng từChức năngVí dụ
-lyĐây là đuôi trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó thường được dùng để biến đổi tính từ thành trạng từ chỉ cách thức, thời gian, hoặc mức độ.– Quickly (nhanh chóng)
– Happily (vui vẻ) 
-ward(s)Đuôi này được dùng để chỉ hướng hoặc chiều của hành động.– Backward(s) (lùi lại)
– Upward(s) (lên trên)
-wise
Đuôi này được dùng để chỉ phương diện hoặc theo một cách nào đó.– Clockwise (theo chiều kim đồng hồ)
– Lengthwise (theo chiều dài)
-waysĐuôi này biểu thị cách thức hoặc hướng.– Sideways (theo chiều ngang)
– Anyways (dù sao đi nữa, thường dùng trong văn nói)
-whereĐuôi này biểu thị nơi chốn hoặc địa điểm.– Somewhere (ở đâu đó)
– Nowhere (không nơi nào)
-timeĐuôi này liên quan đến thời gian.– Sometime (lúc nào đó)
– Anytime (bất cứ lúc nào)
-foldĐuôi này thường chỉ mức độ tăng lên theo tỷ lệ nào đó.– Threefold (gấp ba)
– Manifold (nhiều loại, đa dạng)
-longĐuôi này biểu thị thời gian hoặc chiều dài của hành động.– Lifelong (suốt đời)
– Daylong (suốt ngày)
-wardsTương tự như “-ward”, nhưng thường nhấn mạnh hơn hoặc trong văn nói.– Downwards (xuống dưới)
– Outwards (ra ngoài)
-mostĐuôi này chỉ mức độ cao nhất hoặc tận cùng.– Foremost (quan trọng nhất)
– Utmost (tối đa)
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Dấu hiệu nhận biết trạng từ

4. Bài tập về nhận biết danh từ, động từ, tính từ

Dưới đây là một số bài tập về get on my nerves được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Trắc nghiệm
  • Điền vào chỗ trống
  • Chia động từ

Exercise 1: Choose the appropriate noun, verb, or adjective to complete the sentence.

(Bài tập 1: Chọn danh từ, động từ, hay tính từ thích hợp để hoàn thành câu.)

1. She is very ……… about her new job.

  • A. excite
  • B. excited
  • C. excitement

2. The children ……… in the park every afternoon.

  • A. plays
  • B. playing
  • C. play

3. His ……… was very surprising to everyone.

  • A. arrive
  • B. arrival
  • C. arriving

4. They are looking for a ……… solution to the problem.

  • A. creative
  • B. create
  • C. creativity

5. She ……… the piano beautifully.

  • A. playing
  • B. plays
  • C. play
Đáp ánGiải thích
1. BShe is very excited about her new job. (Cô ấy rất hào hứng về công việc mới của mình.)Tính từ excited (hào hứng) mô tả trạng thái cảm xúc của cô ấy về công việc mới. Excite là động từ, không phù hợp trong câu này, và excitement là danh từ, cũng không phù hợp để mô tả cảm xúc của cô ấy.
2. CThe children play in the park every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong công viên mỗi buổi chiều.)Động từ play (chơi) là dạng nguyên thể thích hợp với chủ ngữ số nhiều the children. Plays là động từ chia cho ngôi thứ ba số ít, không phù hợp với chủ ngữ số nhiều. Playing là dạng hiện tại tiếp diễn hoặc danh động từ, không phù hợp trong câu này.
3. BHis arrival was very surprising to everyone. (Sự ghé thăm của anh ấy khiến mọi người rất ngạc nhiên.)Danh từ arrival (sự đến) là từ phù hợp để mô tả sự kiện anh ấy đến. Arrive là động từ, và arriving là danh động từ hoặc hiện tại phân từ, không phù hợp để làm chủ ngữ trong câu này.
4. AThey are looking for a creative solution to the problem. (Họ đang tìm kiếm một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)Tính từ creative (sáng tạo) mô tả tính chất của giải pháp mà họ đang tìm kiếm. Create là động từ, và creativity là danh từ, không phù hợp trong câu này.
5. BShe plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.)Động từ plays (chơi) là dạng chia ngôi thứ ba số ít thích hợp với chủ ngữ she. Playing là dạng hiện tại tiếp diễn hoặc danh động từ, và play là dạng nguyên thể, không phù hợp trong câu này.

Exercise 2: Fill in the available nouns, verbs, or adjectives in the blank boxes.

(Bài tập 2: Điền các danh từ, động từ, tính từ có sẵn vào ô trống.)

Happy, run, friendship, beautiful, work.

1. She feels very ………. today.

2. The children………. in the park every morning.

3. His ………. with John has lasted for years.

4. The garden looks ………. in the spring.

5. They ………. hard every day.

1. She feels very happy today. (Cô ấy cảm thấy rất vui vẻ hôm nay.)

⇒ Giải thích: Tính từ happy (vui vẻ) mô tả trạng thái cảm xúc của cô ấy.

2. The children run in the park every morning. (Những đứa trẻ chạy trong công viên mỗi buổi sáng.)

⇒ Giải thích: Động từ run (chạy) diễn tả hành động của những đứa trẻ.

3. His friendship with John has lasted for years. (Tình bạn của anh ấy với John đã kéo dài nhiều năm.)

⇒ Giải thích: Danh từ friendship (tình bạn) mô tả mối quan hệ giữa anh ấy và John.

4. The garden looks beautiful in the spring. (Khu vườn trông rất đẹp vào mùa xuân.)

⇒ Giải thích: Tính từ beautiful (đẹp) mô tả vẻ đẹp của khu vườn.

5. They work hard every day. (Họ làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)

⇒ Giải thích: Động từ work (làm việc) diễn tả hành động hàng ngày của họ.

Exercise 3: Choose the correct form of given words.

(Bài tập 3: Chia dạng đúng của từ được cho.)

1. She ………. (be) very ………. (excite) about her new job.

2. The children ………. (play) in the park every afternoon.

3. His ………. (arrive) was very surprising to everyone.

4. They are looking for a ………. (create) solution to the problem.

5. She ………. (play) the piano beautifully.

1. She is very excited about her new job. (Cô ấy rất hào hứng về công việc mới của mình.)

⇒ Giải thích: Is là động từ to be chia theo ngôi thứ ba số ít, excited là tính từ mô tả trạng thái cảm xúc của cô ấy.

2. The children play in the park every afternoon. (Những đứa trẻ chơi trong công viên mỗi buổi chiều.)

⇒ Giải thích: Play là động từ chia ở dạng nguyên thể phù hợp với chủ ngữ số nhiều the children.

3. His arrival was very surprising to everyone. (Sự ghé thăm của anh ấy khiến mọi người rất ngạc nhiên.)

⇒ Giải thích: Arrival là danh từ mô tả sự kiện anh ấy đến, thích hợp làm chủ ngữ trong câu.

4. They are looking for a creative solution to the problem. (Họ đang tìm kiếm một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)

⇒ Giải thích: Creative là tính từ mô tả tính chất của giải pháp.

5. She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.)

⇒ Giải thích: Plays là động từ chia theo ngôi thứ ba số ít phù hợp với chủ ngữ she.

5. Kết bài

Nhận biết động từ danh từ tính từ trạng từ là kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Động từ thường thể hiện hành động hoặc trạng thái, danh từ đại diện cho người, sự vật, hoặc ý tưởng, và tính từ mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ. 

Khi sử dụng các từ loại này, cần lưu ý chia đúng dạng của động từ theo chủ ngữ và thì, sử dụng danh từ đúng với số ít hoặc số nhiều, và chọn tính từ phù hợp để mô tả chính xác. 

Để nắm vững hơn các kiến thức ngữ pháp này và nhiều chủ đề khác, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và giúp bạn cải thiện kết quả trong kỳ thi IELTS.

Tài liệu tham khảo:

Use of Nouns, Verbs, and Adjectives : https://www.lewisu.edu/writingcenter/pdf/useofnouns_etc.pdf – Truy cập ngày 05.03.2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h