Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những thách thức lớn nhất đối với người học là nhận diện đúng các thành phần câu như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Đây là những yếu tố cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
Vậy làm thế nào để chúng ta có thể dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng các loại từ này? Giải pháp nằm ở việc nắm vững đặc điểm, chức năng và vị trí của mỗi loại từ trong câu.
Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp và mẹo nhỏ nhằm cung cấp cho bạn cách nhận biết danh từ động từ tính từ trạng từ, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Nội dung quan trọng |
– Động từ (verb): Là từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra. – Danh từ (noun): Là từ chỉ người, vật, nơi chốn, sự việc hoặc ý tưởng. – Tính từ (adjective): Là từ miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ. – Trạng từ (adverb): Là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. – Vị trí: + Động từ thường đứng sau chủ ngữ (subject) và trước tân ngữ (object) hoặc bổ ngữ (complement). + Danh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. + Tính từ mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, làm rõ đặc điểm, trạng thái, hoặc tính chất của danh từ đó. + Trạng từ cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ, hoặc nguyên nhân của một hành động hay trạng thái. |
1. Động từ, danh từ, tính từ và trạng từ là gì?
Khái niệm | Chức năng | Ví dụ |
Động từ (verb): Là từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra. | Động từ thường chỉ hành động, trạng thái, hoặc quá trình. | – Run: She runs fast in the park. (Cô ấy chạy nhanh trong công viên.) – Study: He studies hard to pass the exam. (Anh ta học chăm chỉ để thi đỗ.) – Eat: We eat dinner at a new restaurant. (Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng mới.) |
Danh từ (noun): Là từ chỉ người, vật, nơi chốn, sự việc hoặc ý tưởng. | Danh từ chỉ người, nơi chốn, đồ vật, hoặc ý tưởng. | – Book: I am reading an interesting book. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.) – School: My child studies at a very good school. (Con tôi học ở một trường rất tốt.) – Tree: There is a big tree in front of my house. (Có một cái cây lớn ở trước nhà tôi.) |
Tính từ (adjective): Là từ miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ. | Tính từ mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, làm rõ đặc điểm, trạng thái, hoặc tính chất của danh từ đó. | – Beautiful: This painting is very beautiful. (Bức tranh này thật đẹp.) – Tall: Their house is very tall. (Ngôi nhà của họ rất cao.) – Happy: She feels very happy when meeting her friends. (Cô ấy cảm thấy rất vui khi gặp lại bạn bè.) |
Trạng từ (Adverb): Là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. | Trạng từ cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất, mức độ, hoặc nguyên nhân của một hành động hay trạng thái. | – She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) – He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.) – She runs quite fast. (Cô ấy chạy khá nhanh.) |

2. Vị trí của động từ, danh từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Vị trí của động từ, danh từ, tính từ và trạng từ cũng là một điều quan trọng nếu muốn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.

Loại từ | Vị trí | Ví dụ |
Động từ | Động từ thường đứng sau chủ ngữ (subject) và trước tân ngữ (object) hoặc bổ ngữ (complement). | – She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) Ở đây, động từ reads đứng sau chủ ngữ She và trước tân ngữ a book. – They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.) Động từ are playing đứng sau chủ ngữ They và không có tân ngữ trong câu này, nhưng có bổ ngữ soccer. |
Danh từ | Danh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. | – Chủ ngữ: The dog is barking. (Con chó đang sủa.) dog là danh từ làm chủ ngữ. – Tân ngữ: She saw the movie. (Cô ấy đã xem bộ phim.) movie là danh từ làm tân ngữ. – Bổ ngữ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) book là danh từ làm bổ ngữ sau động từ liên kết is. |
Tính từ | Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả hoặc sau động từ liên kết. | – Trước danh từ: She wore a beautiful dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.) – beautiful là tính từ đứng trước danh từ dress. – Sau động từ liên kết: The cake looks delicious. (Chiếc bánh trông ngon.) – delicious là tính từ đứng sau động từ liên kết looks. |
Trạng từ | Trạng từ thường đứng trước động từ chính trong câu, đứng sau động từ tobe, sau trợ động từ, đầu hoặc cuối câu. | – Trước động từ chính: She often goes to the gym. (Cô ấy thường đi tập gym.) – Sau động từ tobe: She is always happy. (Cô ấy luôn vui vẻ.)Sau trợ động từ: He can easily solve the problem. (Anh ấy có thể dễ dàng giải quyết vấn đề.) – Đầu câu: Yesterday, I met an old friend. (Hôm qua, tôi đã gặp một người bạn cũ.) – Cuối câu: She sang beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) |
3. Cách nhận biết danh từ động từ tính từ trạng từ trong câu
Để vận dụng dễ dàng danh từ, động từ, tính từ và trạng từ thì cần phải nắm được các dấu hiệu nhận biết. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong câu.
3.1. Dấu hiệu nhận biết danh từ
Trong tiếng Anh, có một số đuôi từ phổ biến thường chỉ danh từ. Việc nhận diện các đuôi này có thể giúp bạn nhanh chóng nhận ra danh từ trong câu. Dưới đây là danh sách các đuôi thường thấy của danh từ và ví dụ minh họa:
Đuôi danh từ | Chức năng | Ví dụ |
-er/ -or | Thường chỉ người thực hiện hành động (người làm công việc gì đó). | – Teacher (giáo viên) – Driver (người lái xe) – Actor (diễn viên) |
-ist | Thường chỉ người có chuyên môn hoặc nghề nghiệp cụ thể. | – Artist (nghệ sĩ) – Dentist (nha sĩ) |
-ian | Thường chỉ người có chuyên môn hoặc liên quan đến một lĩnh vực cụ thể. | – Musician (nhạc sĩ) – Librarian (thủ thư) |
-ment | Thường chỉ kết quả của hành động hoặc quá trình. | – Development (sự phát triển) – Agreement (sự đồng ý) |
-ion/ -tion/ -sion | Thường chỉ hành động, quá trình, hoặc kết quả. | – Information (thông tin) – Celebration (lễ kỷ niệm) – Decision (quyết định) |
-ness | Thường chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. | – Happiness (hạnh phúc) – Darkness (bóng tối) |
-ity/ -ty | Thường chỉ đặc điểm, trạng thái, hoặc chất lượng. | – Ability (khả năng) – Variety (đa dạng) |
-hood | Thường chỉ trạng thái hoặc giai đoạn trong đời. | – Childhood (thời thơ ấu) – Brotherhood (tình anh em) |
-ship | Thường chỉ trạng thái hoặc mối quan hệ. | – Friendship (tình bạn) – Leadership (lãnh đạo) |
-al | Thường chỉ kết quả hoặc sản phẩm của hành động. | – Arrival (sự đến) – Refusal (sự từ chối) |
-s/ -es | Thường chỉ số nhiều của danh từ. | – Books (những cuốn sách) – Buses (những chiếc xe buýt) |

3.2. Dấu hiệu nhận biết động từ
Trong tiếng Anh, động từ thường có những đuôi đặc trưng giúp nhận diện chúng dễ dàng. Dưới đây là một số đuôi phổ biến của động từ cùng với ví dụ minh họa:
Đuôi động từ | Chức năng | Ví dụ |
-ing | Thường chỉ hành động đang xảy ra hoặc dạng động từ gerund (danh động từ). | – Running (chạy) – Reading (đọc) |
-ed | Thường chỉ dạng quá khứ của động từ có quy tắc. | – Walked (đã đi bộ) – Finished (hoàn thành) |
-s/ -es | Thường chỉ dạng số nhiều của động từ trong thì hiện tại đơn (chỉ động từ của ngôi thứ ba số ít). | – Writes (viết) – Goes (đi) |
-en | Thường chỉ động từ dạng đặc biệt hoặc hình thức của một số động từ. | – Strengthen (củng cố) – Widen (mở rộng) — “They widened the road.” (Họ đã mở rộng con đường.) |
-ify / -fy | Thường chỉ hành động làm cho cái gì đó trở thành như vậy hoặc làm cho cái gì đó có đặc điểm đó. | – Beautify (làm đẹp) – Simplify (đơn giản hóa) |
-ate | Thường chỉ hành động hoặc quá trình làm gì đó. | – Create (tạo ra) – Educate (giáo dục) |
-ize / -ise | Thường chỉ hành động hoặc quá trình thay đổi trạng thái. | – Realize (nhận ra) – Organize (tổ chức) |
-er / -or | Thường chỉ người thực hiện hành động (mặc dù cũng có thể là danh từ). | – Teacher (giáo viên) – Editor (biên tập viên) |

3.3. Dấu hiệu nhận biết tính từ
Trong tiếng Anh, nhiều tính từ có những đuôi đặc trưng giúp nhận diện chúng dễ dàng. Dưới đây là một số đuôi phổ biến của tính từ cùng với ví dụ minh họa:
Đuôi tính từ | Chức năng | Ví dụ |
-able/ -ible | Thường chỉ khả năng hoặc tính chất có thể thực hiện hoặc xảy ra. | – Able (có thể) – Possible (có thể) |
-al | Thường chỉ đặc điểm liên quan đến một thứ gì đó. | – Natural (tự nhiên) – Cultural (văn hóa) |
-ous | Thường chỉ tính chất phong phú hoặc đầy đặn của một thứ gì đó. | – Famous (nổi tiếng) – Dangerous (nguy hiểm) |
-ic | Thường chỉ tính chất liên quan đến một đặc điểm cụ thể. | – Historic (lịch sử) – Scientific (khoa học) |
-ive | Thường chỉ tính chất có tác dụng hoặc ảnh hưởng đến một cái gì đó. | – Creative (sáng tạo) – Active (năng động) |
-ful | Thường chỉ đầy đủ hoặc có nhiều đặc điểm của một cái gì đó. | – Beautiful (đẹp) – Helpful (hữu ích) |
-less | Thường chỉ thiếu hoặc không có một đặc điểm nào đó. | – Careless (cẩu thả) – Fearless (không sợ hãi) |
-y | Thường chỉ đặc điểm hoặc trạng thái. | – Sunny (nắng) – Messy (bừa bộn) |
-ed | Thường chỉ trạng thái cảm xúc hoặc cảm nhận. | – Excited (hào hứng) – Tired (mệt mỏi) |
-en | Thường chỉ tình trạng hoặc chất lượng khi thay đổi từ tính từ sang động từ. | – Golden (vàng) – Strengthen (củng cố) |

3.4. Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Đuôi trạng từ | Chức năng | Ví dụ |
-ly | Đây là đuôi trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó thường được dùng để biến đổi tính từ thành trạng từ chỉ cách thức, thời gian, hoặc mức độ. | – Quickly (nhanh chóng) – Happily (vui vẻ) |
-ward(s) | Đuôi này được dùng để chỉ hướng hoặc chiều của hành động. | – Backward(s) (lùi lại) – Upward(s) (lên trên) |
-wise | Đuôi này được dùng để chỉ phương diện hoặc theo một cách nào đó. | – Clockwise (theo chiều kim đồng hồ) – Lengthwise (theo chiều dài) |
-ways | Đuôi này biểu thị cách thức hoặc hướng. | – Sideways (theo chiều ngang) – Anyways (dù sao đi nữa, thường dùng trong văn nói) |
-where | Đuôi này biểu thị nơi chốn hoặc địa điểm. | – Somewhere (ở đâu đó) – Nowhere (không nơi nào) |
-time | Đuôi này liên quan đến thời gian. | – Sometime (lúc nào đó) – Anytime (bất cứ lúc nào) |
-fold | Đuôi này thường chỉ mức độ tăng lên theo tỷ lệ nào đó. | – Threefold (gấp ba) – Manifold (nhiều loại, đa dạng) |
-long | Đuôi này biểu thị thời gian hoặc chiều dài của hành động. | – Lifelong (suốt đời) – Daylong (suốt ngày) |
-wards | Tương tự như “-ward”, nhưng thường nhấn mạnh hơn hoặc trong văn nói. | – Downwards (xuống dưới) – Outwards (ra ngoài) |
-most | Đuôi này chỉ mức độ cao nhất hoặc tận cùng. | – Foremost (quan trọng nhất) – Utmost (tối đa) |

4. Bài tập về nhận biết danh từ, động từ, tính từ
Dưới đây là một số bài tập về get on my nerves được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Trắc nghiệm
- Điền vào chỗ trống
- Chia động từ
Exercise 1: Choose the appropriate noun, verb, or adjective to complete the sentence.
(Bài tập 1: Chọn danh từ, động từ, hay tính từ thích hợp để hoàn thành câu.)
1. She is very ……… about her new job.
- A. excite
- B. excited
- C. excitement
2. The children ……… in the park every afternoon.
- A. plays
- B. playing
- C. play
3. His ……… was very surprising to everyone.
- A. arrive
- B. arrival
- C. arriving
4. They are looking for a ……… solution to the problem.
- A. creative
- B. create
- C. creativity
5. She ……… the piano beautifully.
- A. playing
- B. plays
- C. play
Exercise 2: Fill in the available nouns, verbs, or adjectives in the blank boxes.
(Bài tập 2: Điền các danh từ, động từ, tính từ có sẵn vào ô trống.)
Happy, run, friendship, beautiful, work. |
1. She feels very ………. today.
2. The children………. in the park every morning.
3. His ………. with John has lasted for years.
4. The garden looks ………. in the spring.
5. They ………. hard every day.
Exercise 3: Choose the correct form of given words.
(Bài tập 3: Chia dạng đúng của từ được cho.)
1. She ………. (be) very ………. (excite) about her new job.
2. The children ………. (play) in the park every afternoon.
3. His ………. (arrive) was very surprising to everyone.
4. They are looking for a ………. (create) solution to the problem.
5. She ………. (play) the piano beautifully.
5. Kết bài
Nhận biết động từ danh từ tính từ trạng từ là kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Động từ thường thể hiện hành động hoặc trạng thái, danh từ đại diện cho người, sự vật, hoặc ý tưởng, và tính từ mô tả đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ.
Khi sử dụng các từ loại này, cần lưu ý chia đúng dạng của động từ theo chủ ngữ và thì, sử dụng danh từ đúng với số ít hoặc số nhiều, và chọn tính từ phù hợp để mô tả chính xác.
Để nắm vững hơn các kiến thức ngữ pháp này và nhiều chủ đề khác, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và giúp bạn cải thiện kết quả trong kỳ thi IELTS.
Tài liệu tham khảo:
Use of Nouns, Verbs, and Adjectives : https://www.lewisu.edu/writingcenter/pdf/useofnouns_etc.pdf – Truy cập ngày 05.03.2025