Phát âm ch đúng luôn là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh. Dù là từ quen thuộc hay từ mới, việc phát âm không chuẩn âm ch có thể gây ra nhiều hiểu lầm và cản trở giao tiếp hiệu quả.
Hãy khám phá các bí quyết từ cách điều chỉnh vị trí lưỡi, hình miệng và cách thổi hơi để phát âm đúng /tʃ/, /ʃ/ và /k/ như người bản ngữ. Ngoài ra, bạn cũng sẽ có thêm kiến thức về lịch sử phát triển của âm ch và các quy tắc ngữ âm học ảnh hưởng đến cách phát âm của nó.
Sẵn sàng nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh và tự tin trong giao tiếp. Học ngay cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Âm ch trong tiếng Anh có 3 cách phát âm cơ bản: /tʃ/, /k/ và /ʃ/ tùy thuộc vào từ và ngữ cảnh. 3 cách gồm có: + /tʃ/: Cheese /tʃiːz/: Phô mai. + /k/: Chemistry /ˈkɛmɪstri/: Hóa học. + /ʃ/: Brochure /brəˈʃʊr/: Tờ rơi. – Phát âm của /tʃ/ và /ʃ/ đều phải đẩy lưỡi lên gần vòm miệng, tạo ra một khe hẹp để không khí đi qua tạo thành âm cao. – Đặc biệt nhất là âm ch được phát âm là /dʒ/ với từ Spinach (rau chân vịt). |
1. 3 cách phát âm ch trong tiếng Anh chuẩn xác
Âm ch trong tiếng Anh có ba cách phát âm cơ bản quan trọng nhất: /tʃ/, /ʃ/ và /k/. Hãy cùng học ngay với mình!
1.1. Cách phát âm ch là /tʃ/
Để phát âm chính xác âm /tʃ/, hãy thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đặt lưỡi của bạn:
- Đặt phần đầu lưỡi lên phần cứng của hàm trên (phía sau răng cửa).
- Lưỡi hơi cong lên để tạo thành một rãnh nhỏ.
Bước 2: Tạo hình miệng:
- Cong môi lại một chút.
- Giữ môi hơi mở để tạo ra một khe hở nhỏ.
Bước 3: Thổi hơi:
- Thổi hơi ra mạnh mẽ qua khe hở giữa lưỡi và hàm trên.
- Đồng thời, bật lưỡi xuống để tạo ra âm “tr”.
- Âm thanh tạo ra sẽ giống như âm “tr” trong tiếng Việt nhưng không rung thanh.
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh có âm “ch” được phát âm là /tʃ/:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Chair | /tʃeər/ | Noun | Cái ghế |
Cheese | /tʃiːz/ | Noun | Phô mai |
Chicken | /ˈtʃɪken/ | Noun | Con gà |
Chore | /tʃɔːr/ | Noun | Công việc nhà |
Champ | /tʃæmp/ | Noun | Nhà vô địch |
Xem thêm: 5 phút thành thạo cách phát âm oo trong tiếng Anh như người bản xứ
1.2. Cách phát âm ch là /ʃ/
Để phát âm chính xác âm /ʃ/, hãy cùng mình thực hiện các bước sau nhé!
Bước 1: Đặt lưỡi của bạn:
- Đặt lưỡi của bạn gần phần sườn răng trên (phía sau răng cửa).
- Lưỡi hơi cong lên để tạo thành một rãnh nhỏ.
Bước 2: Tạo hình miệng:
- Cong môi lại một chút.
- Giữ môi hơi mở để tạo ra một khe hở nhỏ.
Bước 3: Thổi hơi:
- Thổi hơi ra mạnh mẽ qua khe hở giữa lưỡi và hàm trên.
- Âm thanh tạo ra sẽ giống như âm “s” trong tiếng Việt nhưng không rung thanh.
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh có âm “ch” được phát âm là /ʃ/:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Machine | /məˈʃiːn/ | Noun | Máy móc |
Brochure | /brəˈʃʊr/ | Noun | Tờ rơi |
Chef | /ʃef/ | Noun | Đầu bếp |
Chandelier | /ˌʃændəˈlɪər/ | Noun | Đèn chùm |
Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | Noun | Dù nhảy |
1.3. Cách phát âm ch là /k/
Để phát âm chính xác âm ch thành âm /k/, hãy cùng mình thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đặt lưỡi của bạn:
- Đặt phần thân lưỡi lên phần sau của vòm họng (phía sau răng lưỡi).
- Lưỡi hơi cong lên để tạo thành một rãnh nhỏ.
Bước 2: Tạo hình miệng:
- Mở miệng rộng vừa phải.
- Giữ môi hơi mở.
Bước 3: Thổi hơi:
- Tạo áp lực hơi từ phổi và đẩy lưỡi ra sau mạnh mẽ.
- Âm thanh tạo ra sẽ giống như âm “kh” trong tiếng Việt nhưng ngắn và gọn.
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh có âm ch được phát âm là /k/:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Noun | Hóa học |
Anchor | /ˈæŋkər/ | Noun | Neo |
Architect | /ˈɑːrkɪtɛkt/ | Noun | Kiến trúc sư |
Mechanic | /mɪˈkænɪk/ | Noun | Thợ máy |
Echo | /ˈɛkəʊ/ | Noun | Tiếng vọng |
Xem thêm:
- Cách phát âm /k/ và /g/ chuẩn quốc tế – Phát âm tiếng Anh cơ bản
- Cách phát âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế và bài tập vận dụng
- Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế
2. Các trường hợp phát âm ch đặc biệt trong tiếng Anh
Ngoài ba cách phát âm chính là /tʃ/, /ʃ/ và /k/, âm ch trong tiếng Anh còn có một số trường hợp đặc biệt khác, tùy vào vị trí và ngữ cảnh của từ mà nó xuất hiện.
2.1. Phát âm ch là /tʃ/ khi ch đứng ở cuối từ
Phát âm là /tʃ/ xảy ra ở đa số các trường hợp ch xuất hiện sau cùng trong một số từ. Trường hợp được nêu có ở các từ dưới đây:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Catch | /kætʃ/ | Verb | Bắt |
Watch | /wɒtʃ/ | Noun | Đồng hồ |
Attach | /əˈtætʃ/ | Verb | Gắn, kết nối |
Enrich | /ɪnˈrɪtʃ/ | Verb | Làm giàu |
Scratch | /skrætʃ/ | Verb | Cào |
Tuy nhiên, vẫn còn một vài trường hợp ngoại lệ, âm ch đứng cuối từ nhưng không có phát âm /tʃ/. Trường hợp được nêu có ở các từ dưới đây:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Monarch | /’monǝk/ | Noun | Quốc vương |
Matriarch | /mertria:k/ | Noun | Mẫu hệ |
2.2. Phát âm ch là /dʒ/
Phát âm ch là /dʒ/ trong duy nhất một trường hợp dưới đây:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Spinach | /ˈspɪnɪdʒ/ | Noun | Rau chân vịt |
2.3. Phát âm ch câm
Trong một số trường hợp âm ch có mặt trong từ nhưng không được phát âm (ch câm). Trường hợp được nêu có ở các từ dưới đây:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Yacht | /jpt/ | Noun | Du thuyển |
Challah | /’ha:lǝ/ | Noun | Bánh mì trứng |
Xem thêm: Cách phát âm ed: Quy tắc và câu thần chú phát âm chuẩn xác, dễ nhớ
3. Nguồn gốc xuất hiện 3 cách phát âm ch trong tiếng Anh
Âm ch trong tiếng Anh được phát âm khác nhau là thế, vậy bạn nghĩ tại sao nó lại có phát âm khác nhau? Có câu chuyện thú vị nào xung quanh sự khác nhau này không? Hãy cùng mình tìm hiểu tiếp nội dung dưới đây!
3.1. Lịch sử phát triển của âm ch
Âm ch trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, vốn chỉ có một cách phát âm duy nhất là /k/. Tuy nhiên, qua thời gian, tiếng Anh đã trải qua nhiều biến đổi, bao gồm cả cách phát âm của các nguyên âm và phụ âm.
Sự thay đổi cách phát âm âm ch được cho là bắt nguồn từ thế kỷ XI, khi người Norman xâm lược nước Anh. Người Norman sử dụng tiếng Pháp, trong đó âm ch được phát âm là /tʃ/. Do ảnh hưởng của tiếng Pháp, cách phát âm này dần du nhập vào tiếng Anh và trở thành một cách phát âm mới của âm ch.
3.2. Ảnh hưởng của ngữ âm học
Ngoài yếu tố lịch sử, cách phát âm âm ch còn chịu ảnh hưởng bởi các quy tắc ngữ âm học của tiếng Anh. Một số quy tắc quan trọng bao gồm:
Quy tắc vị trí: Âm ch thường được phát âm là /tʃ/ khi ở đầu từ hoặc sau phụ âm, và được phát âm là /ʃ/ khi ở giữa từ hoặc sau nguyên âm.
Xem ngay phân loại vị trí và cách phát âm âm ch cụ thể trong bảng dưới đây:
Vị trí âm ch | Ví dụ |
Âm ch đứng ở đầu từ | – Chair /tʃɛr/ (ghế) – Child /tʃaɪld/ (trẻ em) – Cheese /tʃiːz/ (pho mát) – Cherry /ˈtʃɛri/ (cherry) |
Âm ch đứng ở sau phụ âm | – Watch /wɒtʃ/ (đồng hồ) – Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (nhà bếp) – Catch /kætʃ/ (bắt) |
Âm ch đứng ở giữa từ | – Machine /məˈʃiːn/ (máy móc) – Brochure /brəˈʃʊr/ (tờ rơi) – Parachute /ˈpærəʃuːt/ (dù bay) |
Âm ch đứng ở nguyên phụ âm | – Coach /kəʊtʃ/ (huấn luyện viên) – Beach /biːtʃ/ (bãi biển) – Rich /rɪtʃ/ (giàu có) |
Quy tắc âm tiết nhấn: Âm ch thường được phát âm là /tʃ/ trong âm tiết nhấn và được phát âm là /ʃ/ trong âm tiết không nhấn.
Xem ngay phân loại âm tiết nhấn và cách phát âm âm ch cụ thể trong bảng dưới đây:
Dấu nhấn âm ch | Ví dụ |
Âm tiết nhấn | – Charity – /ˈtʃærɪti/ (từ thiện) – Cherry – /ˈtʃɛri/ (trái cherry) – Checkout – /ˈtʃɛkaʊt/ (thanh toán) |
Âm tiết không nhấn | – Machine – /məˈʃiːn/ (máy móc) – Brochure – /brəˈʃʊr/ (tờ rơi) – Departure – /dɪˈpɑːtʃər/ (khởi hành) |
Quy tắc đồng hóa: Âm ch có thể bị ảnh hưởng bởi các âm tiết lân cận, ví dụ như âm /i/ thường khiến âm ch được phát âm là /ʃ/.
Xem ngay cách phát âm âm ch bị ảnh hưởng bởi âm tiết lân cận cụ thể trong bảng dưới đây:
Âm đặc biệt trong từ | Ví dụ |
Âm /i/ thường khiến âm ch được phát âm là /ʃ/ | – Mansion /ˈmænʃən/ (biệt thự) – Question /ˈkwɛstʃən/ (câu hỏi) – Delicious /dɪˈlɪʃəs/ (ngon) – Nutritious /nuˈtrɪʃəs/ (giàu dinh dưỡng) – Ambition /æmˈbɪʃən/ (tham vọng) |
Sự khác biệt vùng miền: Cách phát âm âm ch cũng có thể khác nhau tùy theo vùng miền trong tiếng Anh.
Xem ngay cách phát âm âm ch bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt vùng miền trong bảng dưới đây:
Các vùng miền/ đất nước | Ví dụ |
British | – Church /tʃɜːtʃ/ (nhà thờ) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ɜː/, âm nguyên âm trung tính dài. – Chair /tʃɛər/ (ghế) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ɛər/, âm nguyên âm mở trước dài. |
American | – Church /tʃɝʃ/ (nhà thờ) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ɝ/, âm nguyên âm trung tính ngân. – Chair /tʃɛr/ (ghế) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ɛr/, âm nguyên âm mở trước. |
Ireland | – Church /tʃɻtʃ/ (nhà thờ) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ɻ/, âm nguyên âm vừa hỗn hợp. – Chair /tʃɛːr/ (ghế) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ɛː/, âm nguyên âm mở trước dài. |
Caribbean | – Church /tʃʌrtʃ/ (nhà thờ) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ʌr/, âm nguyên âm nửa mở ngắn. – Chair /tʃɛr/ (ghế) ==> Giải thích: Nguyên âm chính là /ɛr/, âm nguyên âm mở trước. |
Tóm lại | Qua hai ví dụ về từ “church” và “chair”, chúng ta có thể thấy sự khác nhau khá rõ ràng. Những khác biệt này phản ánh các đặc trưng ngữ âm của từng khu vực, bao gồm sự khác biệt trong cách phát âm các nguyên âm và cách phát âm các phụ âm. |
Xem thêm:
- Ngữ điệu trong tiếng Anh – 4 quy tắc ngữ điệu bạn cần phải biết
- Quy tắc nối âm trong tiếng Anh bạn nên biết
- Nắm vững quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh
4. Ứng dụng cách phát âm ch trong đoạn hội thoại
Âm ch được sử dụng rất rộng rãi tronng cuộc sống, việc phát âm đúng âm ch thực sự rất quan trọng. Hãy cùng mình xem ngay hai đoạn đối thoại chủ đề “Food” và “Sport” dưới đây để xem ứng dụng của âm ch nhé!
4.1. Hội thoại về chủ đề đồ ăn (Food)
Sarah: Hey John! Are you ready for the big food festival in town this July?
John: Absolutely, Sarah! I can’t wait to try all the delicious dishes and chase away the summer heat with some refreshing treats.
Sarah: Same here! I heard they’ll have a special chimichanga stand this year. Those Mexican snacks are just so mouthwatering.
John: Chimichanga? That’s a new one for me. But you know what I’m really excited about? The rich chocolatey desserts they’ll be serving!
Sarah: Ooh, chocolate is always a good choice. Though, I’m a bit nervous about the huge crowds.
John: Don’t worry, we can try to catch an early brunch and avoid the peak chaotic hours. The autumn chill will also help keep things more comfortable.
Sarah: That’s a great idea! We should also keep an eye out for any special chef demonstrations or cooking workshops.
John: Definitely! It’ll be an enriching experience for both our taste buds and culinary knowledge.
Sarah: Sounds like a plan! I can already picture us munching on delectable treats while basking in the festival’s cheerful atmosphere.
John: Haha, you’ve got quite an appetite, Sarah! But who can resist such a delightful celebration of food and fun?
Dịch nghĩa:
Sarah: Này John! Bạn đã sẵn sàng cho lễ hội ẩm thực lớn trong thị trấn vào tháng 7 này chưa?
John: Chắc chắn rồi, Sarah! Tôi nóng lòng muốn thử tất cả các món ăn ngon và xua tan cái nóng mùa hè bằng một số món ăn giải khát.
Sarah: Tương tự ở đây! Tôi nghe nói năm nay họ sẽ có một gian hàng chimichanga đặc biệt. Những món ăn nhẹ Mexico đó thật là ngon miệng.
John: Chimichanga? Đó là một cái mới đối với tôi. Nhưng bạn biết tôi thực sự hào hứng với điều gì không? Những món tráng miệng sô-cô-la đậm đà mà họ sẽ phục vụ!
Sarah: Ồ, sô cô la luôn là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, tôi hơi lo lắng về đám đông quá lớn.
John: Đừng lo lắng, chúng ta có thể cố gắng ăn bữa nửa buổi sớm và tránh những giờ hỗn loạn cao điểm. Cái se lạnh của mùa thu cũng sẽ giúp mọi việc dễ chịu hơn.
Sarah: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta cũng nên để ý đến bất kỳ buổi biểu diễn hoặc hội thảo nấu ăn đặc biệt nào của đầu bếp.
John: Chắc chắn rồi! Đó sẽ là một trải nghiệm phong phú cho cả vị giác và kiến thức ẩm thực của chúng tôi.
Sarah: Nghe giống như một kế hoạch vậy! Tôi có thể hình dung ra cảnh chúng tôi đang nhai những món ngon lành trong khi đắm mình trong bầu không khí vui vẻ của lễ hội.
John: Haha, bạn ăn ngon quá đấy, Sarah! Nhưng ai có thể cưỡng lại một lễ ăn mừng thú vị và vui vẻ như vậy?
Xem thêm: Talk about your favorite food – Speaking sample & vocabulary
4.2. Hội thoại về chủ đề thể thao (Sport)
Emma: Hey Mitch, the summer heat is becoming quite unbearable. Any plans to cool off?
Mitch: You’re right, Emma. I was actually thinking of hitting the local beach this Saturday for a refreshing swim in the ocean.
Emma: That’s a fantastic idea! We could even pack a picnic lunch and make a cheerful day out of it.
Mitch: Absolutely! I’ll be sure to bring my new frisbee. Tossing it around in the water will add an extra challenge to our beach day.
Emma: Ooh, I love a good challenge! Though, I must admit, I need to catch up when it comes to swimming laps.
Mitch: No worries, we can take it easy and just enjoy the waves.
Emma: Sounds perfect! I can already picture us soaking up the sun and making a splash in the cool, refreshing water.
Mitch: For sure! And once we’ve worked up an appetite, we can dig into that delicious picnic you promised.
Emma: You know me too well, Mitch. I was already dreaming of digging into some freshly baked quiche and lemonade.
Mitch: Haha, your quiches! But I have to agree, it’ll be the perfect post-swim treat on a hot May afternoon.
Emma: Exactly! So, are we all set for our summer adventure this weekend?
Mitch: Absolutely! It’s going to be a day filled with fun, food, and making the most of this beautiful summer weather.
Dịch nghĩa:
Emma: Này Mitch, cái nóng mùa hè đang trở nên khá khó chịu. Có kế hoạch nào để giải nhiệt không?
Mitch: Bạn nói đúng, Emma. Thực ra tôi đang nghĩ đến việc đến bãi biển địa phương vào thứ bảy này để bơi lội sảng khoái dưới biển.
Emma: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng tôi thậm chí có thể chuẩn bị một bữa trưa dã ngoại và tận hưởng một ngày vui vẻ.
Mitch: Chắc chắn rồi! Tôi chắc chắn sẽ mang theo chiếc đĩa bay mới của mình. Ném nó xuống nước sẽ tạo thêm thử thách cho ngày đi biển của chúng ta.
Emma: Ồ, tôi thích một thử thách thú vị! Mặc dù vậy, tôi phải thừa nhận rằng, tôi cần phải bắt kịp các vòng bơi.
Mitch: Đừng lo lắng, chúng ta có thể thoải mái và tận hưởng những con sóng.
Emma: Nghe thật hoàn hảo! Tôi có thể hình dung ra cảnh chúng tôi đang tắm nắng và té nước trong làn nước mát lạnh, sảng khoái.
Mitch: Chắc chắn rồi! Và một khi đã cảm thấy thèm ăn, chúng ta có thể tận hưởng chuyến dã ngoại thú vị mà bạn đã hứa.
Emma: Bạn biết tôi quá rõ, Mitch. Tôi đã mơ được thưởng thức món bánh quiche mới nướng và nước chanh.
Mitch: Haha, bánh qui của bạn! Nhưng tôi phải đồng ý rằng đây sẽ là món ăn hoàn hảo sau khi bơi vào một buổi chiều tháng Năm nóng nực.
Emma: Chính xác! Vậy, tất cả chúng ta đã sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu mùa hè vào cuối tuần này chưa?
Mitch: Chắc chắn rồi! Đây sẽ là một ngày tràn ngập niềm vui, ẩm thực và tận dụng tối đa thời tiết mùa hè tuyệt đẹp này.
Xem thêm: Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
5. Bài tập phát âm ch trong tiếng Anh
Qua phần lý thuyết trên, chúng ta có 3 cách phát âm ch trong tiếng Anh cơ bản gồm có: Cách phát âm ch là /tʃ/, /ʃ/ và /k/. Để củng cố lại kiến thức đã học về phát âm ch trong tiếng Anh, cùng mình thực hành luyện tập thông qua các dạng bài tập sau:
- Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.
- Xác định True or False với những định nghĩa đã cho.
- Tìm cách phát âm đúng của âm ch đối với từ đã cho.
Exercise 1: Find the word whose pronunciation of the “ch” sound is different from the pronunciation given in the question
(Tìm từ có phát âm âm “ch” khác với cách phát âm đã được cho ở đề bài)
1. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /ʃ/:
- A. Machine
- B. Check
- C. Chase
- D. Beach
2. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /k/:
- A. Chorus
- B. Chair
- C. Chalk
- D. Much
3. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /tʃ/:
- A. Chop
- B. Chemist
- C. Church
- D. School
4. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /ʃ/:
- A. Chef
- B. Chest
- C. Chime
- D. Chill
5. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /k/:
- A. Anchor
- B. Achieve
- C. Cheetah
- D. Chicken
6. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /tʃ/:
- A. Chimney
- B. Character
- C. Cheese
- D. Chivalry
7. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /ʃ/:
- A. Chaise
- B. Chant
- C. Champ
- D. Chateau
8. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /k/:
- A. Ctomach
- B. Chord
- C. Cherry
- D. Chore
9. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /tʃ/:
- A. Aching
- B. Approach
- C. Chase
- D. Chute
10. Chọn từ có phần “ch” được phát âm là /ʃ/:
- A. Brochure
- B. Chart
- C. Child
- D. Chuckle
Exercise 2: Type True/ False in the sentences that define how to pronounce the ‘ch’ sound
(Đánh True/ False vào các định nghĩa về cách phát âm âm ch)
- Phát âm của “ch” trong “mustache” là /tʃ/.
- Phát âm của “ch” trong “choir” là /k/.
- Phát âm của “ch” trong “cheetah” là /tʃ/.
- Phát âm của “ch” trong “chemist” là /ʃ/.
- Phát âm của “ch” trong “chauffeur” là /ʃ/.
- Phát âm của “ch” trong “chutney” là /tʃ/.
- Phát âm của “ch” trong “anchor” là /ŋk/.
- Phát âm của “ch” trong “chef” là /ʃ/.
- Phát âm của “ch” trong “cheese” là /tʃ/.
- Phát âm của “ch” trong “chore” là /k/.
Exercise 3: Find the correct pronunciation of the ch sound in the given words
(Tìm cách phát âm đúng của âm ch đối với từ đã cho)
1. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “cheese” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
2. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “chaos” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
3. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “machine” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
4. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “chemist” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
5. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “chutney” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
6. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “parachute” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
7. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “anchor” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
8. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “champ” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
9. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “mustache” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
10. Phát âm đúng của phần in đậm trong từ “chutzpah” là:
- A. /ʃ/
- B. /k/
- C. /tʃ/
Xem thêm:
- Bảng chữ cái tiếng Anh: Cách phát âm bảng English alphabet chuẩn không cần chỉnh
- Cách phát âm s es z chuẩn quốc tế, đơn giản và dễ nhớ
- Top 13 phần mềm luyện phát âm tiếng Anh miễn phí tốt nhất
6. Kết luận
Qua bài viết trên, chúng ta thấy phát âm chuẩn âm CH thực sự là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp thành thạo trong tiếng Anh. Với những hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về cách phát âm ch đúng /tʃ/, /ʃ/ và /k/, bạn hãy luyện tập thường xuyên để “nhảy số” thật nhanh khi giao tiếp tiếng anh nhé.
Đừng trì hoãn trong việc học phát âm chuyên sâu, bạn có thể theo dõi tài liệu và sử dụng các phần mềm hỗ trợ hiện đại. Học tiếng Anh là một hành trình không ngừng học hỏi và rèn luyện. Với sự kiên trì và nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ đạt được khả năng phát âm như người bản ngữ, mở ra nhiều cơ hội giao tiếp và thành công hơn.
Bạn hãy thường xuyên luyện tập phát âm và tự tin giao tiếp tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Clear English Corner with Keenyn Rhodes: https://www.youtube.com/watch?v=SydA-PIY5v8 – Truy cập ngày 04/06/2024
- Ellii: https://ellii.com/blog/pronouncing-the-three-ch-sounds – Truy cập ngày 04/06/2024
- Pronuncian: https://pronuncian.com/pronounce-ch-sound – Truy cập ngày 04/06/2024