Topic sport là chủ đề khá quen thuộc trong quá trình luyện IELTS Speaking, vì thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Nó không chỉ giữ cho chúng ta khỏe mạnh về thể chất mà còn có tác dụng tốt cho tinh thần.
Thông qua tập luyện thể thao, chúng ta học được sự kiên trì, kỷ luật và tinh thần đồng đội. Hơn nữa, các môn thể thao còn mang lại niềm vui, giải trí và cơ hội giao lưu với mọi người.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về topic sport, bao gồm:
- Các câu hỏi về chủ đề thể thao phổ biến nhất ở part 1, 3.
- Bài mẫu đầy đủ cùng từ vựng ghi điểm hữu ích cho IELTS Speaking part 2.
- Audio chuẩn cho bạn luyện phát âm và luyện nghe tốt nhất.
1. Bài mẫu topic sport – IELTS Speaking part 1
Cùng mình tham khảo các câu hỏi thường gặp trong phần thi IELTS Speaking part 1 của chủ đề thể thao thông qua các mẫu câu trả lời sau:
Mời bạn cùng nghe audio topic sport – IELTS Speaking part 1:
1.1. What is the most popular sport in your country?
Football is the most popular sport in my country. Most people are passionate about football, from children to middle-aged people, even the elderly. Big football matches like the World Cup or the V.League national championship are always watched very enthusiastically. Many Vietnamese football players have also become beloved stars. Football has become an indispensable part of Vietnamese life and culture.
Từ vựng ghi điểm:
Enthusiastically /ɪnˌθuːziˈæstɪkli/ | (adverb). hăng hái, nhiệt tình, say mê E.g.: The students enthusiastically participated in the school’s art competition. (Học sinh say mê tham gia cuộc thi vẽ tranh của trường.) |
Indispensable /ɪnˈdɪspɛnsəbəl/ | (adjective). không thể thiếu, bộ phận thiết yếu E.g.: The engine is an indispensable part of the car. (Động cơ là bộ phận không thể thiếu của xe ô tô.) |
Dịch nghĩa: Môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn là gì?
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi. Phần lớn nhiều người đều rất mê bóng đá, từ trẻ em đến người trung niên, thậm chí là người già. Các trận đấu bóng đá lớn như World Cup hoặc giải vô địch quốc gia V.League luôn được theo dõi rất sôi nổi. Nhiều cầu thủ bóng đá Việt Nam cũng trở thành những ngôi sao được yêu mến. Bóng đá đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống và văn hóa của người Việt Nam.
1.2. Do you like playing sports?
Yes, I like playing sports. I think exercising is the best way to stay healthy. It helps me stay healthy and full of energy to complete work and daily activities. Playing sports also helps me relax after extremely stressful working hours. My favorite sports are soccer and swimming. I often play soccer with friends in the evening and go swimming early every morning before going to work.
Từ vựng ghi điểm:
Extremely stressful /ɪkˈstriːmli ˈstresfəl/ | (adjective). cực kỳ căng thẳng, vô cùng áp lực E.g.: Working in a high-pressure environment can be extremely stressful. (Làm việc trong môi trường áp lực cao có thể khiến bạn vô cùng căng thẳng.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thích chơi thể thao không?
Vâng, tôi rất thích chơi thể thao. Tôi nghĩ tập thể thao là cách tốt nhất để giữ gìn sức khỏe. Nó giúp tôi khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng để hoàn thành công việc và các hoạt động hàng ngày. Chơi thể thao cũng giúp tôi thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng quá độ. Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá và bơi lội. Tôi thường đá bóng với bạn bè vào buổi tối và đi bơi vào mỗi sáng sớm trước khi đi làm.
1.3. Do you prefer watching or playing sports?
I prioritize playing sports rather than just watching TV or a screen. Watching sports matches on television is also attractive, but participating in sports will bring more benefits. When playing sports, the body is moved to increase health, physical strength, and spirit. I also have the opportunity to practice skills such as agility and dexterity. Furthermore, playing sports helps me reduce stress and create more friendships.
Từ vựng ghi điểm:
Prioritize /praɪˈɔːraɪz/ | (verb). ưu tiên, đặt lên hàng đầu E.g.: You should prioritize your health and well-being. (Bạn nên ưu tiên sức khỏe và tinh thần của bản thân.) |
Opportunity /ˌɑːpərˈtʃʊnɪti/ | (noun). cơ hội E.g.: Seizing opportunities is key to success. (Nắm bắt cơ hội là chìa khóa dẫn đến thành công.) |
Participating /pɑːtɪsɪˈpeɪtɪŋ/ | (verb). tham gia, góp mặt E.g.: Many students are enthusiastically participating in the school’s art competition. (Nhiều học sinh đang say mê tham gia cuộc thi vẽ tranh của trường.) |
Agility and dexterity /əˈdʒɪlɪti ˈdekstərɪti/ | (noun phrase). khả năng linh hoạt và khéo léo E.g.: The gymnast displayed remarkable agility and dexterity on the uneven bars. (Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thể hiện sự linh hoạt và khéo léo đáng kinh ngạc trên xà kép.) |
Dịch nghĩa: Bạn thích xem hay thích chơi thể thao hơn?
Tôi ưu tiên chơi thể thao hơn là chỉ ngồi xem trên ti vi hay màn hình. Xem các trận thể thao trên truyền hình cũng rất hấp dẫn nhưng tham gia vào các môn thể thao sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn. Khi chơi thể thao, cơ thể được vận động làm tăng sức khỏe, thể lực và tinh thần. Tôi cũng có cơ hội rèn luyện các kỹ năng như sự nhanh nhẹn, khéo léo. Hơn nữa, chơi thể thao giúp tôi giảm căng thẳng, stress và tạo nhiều mối quan hệ bạn bè hơn.
1.4. What do you think are the advantages of doing sports regularly?
Regular exercise brings practical health benefits. Playing sports helps maintain a healthy body, increasing endurance, strength, and stamina. It trains the cardiovascular and respiratory systems and helps the body stay in the best condition. In addition, exercise also contributes to weight control and prevents chronic diseases such as obesity and diabetes.
Từ vựng ghi điểm:
Maintain /meɪnˈteɪn/ | (verb). bảo trì, giữ gìn E.g.: The company is committed to maintaining high standards of quality. (Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao.) |
Endurance /ɪnˈdjʊrəns/ | (noun). sức bền, sự kiên trì E.g.: The marathon runner demonstrated incredible endurance in the race. (Vận động viên chạy marathon đã thể hiện sức bền phi thường trong cuộc đua.) |
Stamina /ˈstæmɪnə/ | (noun). sức bền, sự dẻo dai E.g.: The boxer displayed remarkable stamina in the championship fight. (Quyền thủ đã thể hiện sức bền phi thường trong trận tranh đai vô địch.) |
Respiratory /rɪˈspɪrətəri/ | (adjective). thuộc về hô hấp E.g.: The respiratory system is responsible for taking in oxygen and releasing carbon dioxide. (Hệ hô hấp chịu trách nhiệm lấy oxy vào và thải carbon dioxide ra.) |
Cardiovascular /ˌkɑːrdɪoˌvæskjʊlər/ | (adjective). thuộc về tim mạch E.g.: Regular exercise is important for maintaining cardiovascular health. (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tim mạch.) |
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ lợi ích của việc chơi thể thao thường xuyên là gì?
Tập thể thao thường xuyên mang lại lợi ích thiết thực cho sức khỏe. Chơi thể thao giúp duy trì một cơ thể khỏe mạnh, làm tăng sức bền, sức mạnh và thể lực. Nó rèn luyện hệ tim mạch, hô hấp và giúp cơ thể luôn trong trạng thái tốt nhất. Thêm nữa, tập thể thao cũng góp phần kiểm soát cân nặng và ngăn ngừa các bệnh mãn tính như béo phì, tiểu đường.
Xem thêm:
- Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 hiệu quả
- 6 Cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
- Các lỗi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking bạn nên chú ý
1.5. Do you think it is important to play a sport?
In my opinion, playing sports should be encouraged for all ages. Regular exercise is one of the best ways to maintain good health. It helps increase immunity and improve endurance and fitness. Besides that, it reduces tension, stress, and depression, and improves mood thanks to the release of endorphin hormones.
Bạn muốn nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh về chủ đề thể thao để đạt được band điểm 7.0? Với khóa học IELTS 7.0 tại Vietop English, bạn sẽ được trang bị vốn từ vựng phong phú và các cấu trúc ngữ pháp đa dạng để miêu tả một trận đấu, một vận động viên hoặc một môn thể thao yêu thích một cách chi tiết và sinh động.
Từ vựng ghi điểm:
Immunity /ɪˈmjuːnɪti/ | (noun). hệ miễn dịch, sức đề kháng E.g.: The vaccine provides immunity to the disease. (Vắc-xin cung cấp khả năng miễn dịch cho bệnh.) |
Depression /dɪˈprɛʃən/ | (noun). bệnh trầm cảm E.g.: The woman was diagnosed with depression and was prescribed medication. (Người phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm và được kê đơn thuốc.) |
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ chơi thể thao có quan trọng hay không?
Theo tôi, việc chơi thể thao nên được khuyến khích ở mọi lứa tuổi. Tập thể dục thường xuyên là một trong những cách tốt nhất để duy trì sức khỏe tốt. Nó giúp tăng khả năng miễn dịch và cải thiện sức bền và thể lực. Bên cạnh đó, nó còn làm giảm căng thẳng, stress, trầm cảm và cải thiện tâm trạng nhờ giải phóng hormone endorphin.
1.6. Do you think students need more exercise?
Yes, I think students need to exercise more. Nowadays, with the development of technology, many students tend to sit for too many hours in front of computers and phones without exercising. This leads to many health problems such as overweight, obesity, nearsightedness, and back and neck pain.
Regular exercise will help children maintain a healthy body, increase resistance, and improve physical strength. This is extremely important so that students have enough energy to focus on learning. Besides, exercising also helps reduce tension and stress due to academic pressure, creating a more relaxed spirit and fresher thinking.
Từ vựng ghi điểm:
Nearsightedness /ˈnɪərˌsaɪtɪdnəs/ | (noun). chứng cận thị E.g.: The boy needed glasses to correct his nearsightedness. (Cậu bé cần đeo kính để điều chỉnh tình trạng cận thị của mình.) |
Resistance /rɪˈzɪstəns/ | (verb). kháng cự, đề kháng E.g.: The protesters showed strong resistance to the new law. (Những người biểu tình đã thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với luật mới.) |
Academic pressure /əˈkædəmɪk ˈprɛʃər/ | (noun phrase). áp lực học tập E.g.: Many students face a lot of academic pressure to get good grades. (Nhiều học sinh phải chịu nhiều áp lực học tập để đạt điểm cao.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ là học sinh cần tập thể dục nhiều hơn không?
Có chứ, tôi nghĩ học sinh cần tập thể dục nhiều hơn nữa. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, nhiều học sinh có xu hướng ngồi quá nhiều giờ trước máy tính, điện thoại mà thiếu vận động. Điều này dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như thừa cân, béo phì, cận thị và đau lưng, cổ.
Việc tập luyện thể dục thể thao thường xuyên sẽ giúp các em duy trì một cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng và nâng cao thể lực. Đây là điều vô cùng quan trọng để học sinh có đủ năng lượng tập trung vào việc học. Bên cạnh đó, tập thể thao còn giúp giảm căng thẳng, stress do áp lực học tập, tạo tinh thần thoải mái và tư duy sảng khoái hơn.
1.7. Do you think are boys and girls interested in the same sports?
I think there is a difference in the love of sports between men and women. Specifically, sports such as football, basketball, and hockey are often more interesting and participated in by men. Maybe it’s because these subjects require strength, physical fitness as well as high competitiveness. Meanwhile, women prefer gentler, softer sports such as volleyball, sports dancing, and gymnastics. This is suitable for women’s physical characteristics and personality.
Từ vựng ghi điểm:
Competitiveness /kəmˌpɛtɪˈtɪvnəs/ | (noun). khả năng cạnh tranh E.g.: The company’s strong research and development team has helped it maintain its competitiveness in the market. (Nhóm nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ của công ty đã giúp họ duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường.) |
Characteristics /ˌkæriktəˈrɪstɪks/ | (noun). đặc điểm, đặc trưng E.g.: The scientist carefully studied the characteristics of the new plant species. (Nhà khoa học đã cẩn thận nghiên cứu các đặc điểm của loài thực vật mới.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng các chàng trai và cô gái đều quan tâm đến các môn thể thao giống nhau không?
Tôi nghĩ rằng có sự khác biệt về niềm yêu thích các môn thể thao giữa nam và nữ. Cụ thể, các môn như bóng đá, bóng rổ, khúc côn cầu thường được nam giới quan tâm và tham gia nhiều hơn. Có thể là do những môn này đòi hỏi sức mạnh, thể lực cũng như tính cạnh tranh cao. Trong khi đó, nữ giới lại thích các môn nhẹ nhàng, mềm mại hơn như bóng chuyền, khiêu vũ thể thao, gymnastique. Điều này phù hợp với đặc điểm cơ thể và tính cách của phụ nữ.
1.8. What sport would you like to try in the future?
I want to try my hand at fencing. I see fencing as a traditional sport, requiring high agility, flexibility, and dexterity. What attracts me about this subject is its physical and mental challenge. Fencing practitioners must constantly maintain high concentration, have quick reflexes, and practice patience and calmness in all situations.
Từ vựng ghi điểm:
Agility /əˈdʒɪlɪti/ | (noun). sự nhanh nhẹn, linh hoạt E.g.: The gymnast demonstrated remarkable agility during her performance. (Nữ vận động viên thể dục đã thể hiện sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc trong màn trình diễn của mình.) |
Dexterity /ˈdɛkstərɪti/ | (noun). khả năng khéo léo, sự khéo léo E.g.: The surgeon’s dexterity was essential for the successful operation. (Khả năng khéo léo của bác sĩ phẫu thuật là điều cần thiết cho một ca phẫu thuật thành công.) |
Mental challenge /ˈmentl ˈtʃælɪndʒ/ | (noun phrase). thử thách tinh thần E.g.: Solving puzzles and playing chess are great ways to keep your mind sharp and engage in mental challenges. (Giải câu đố và chơi cờ vua là những cách tuyệt vời để giữ cho tâm trí của bạn sắc bén và tham gia vào các thử thách tinh thần.) |
Dịch nghĩa: Bạn thích thử sức với môn thể thao nào trong tương lai?
Tôi rất muốn được thử sức với môn đấu kiếm. Tôi thấy đấu kiếm là môn thể thao cổ truyền, đòi hỏi sự nhanh nhẹn, mềm dẻo và khéo léo cao. Điều hấp dẫn tôi ở môn này chính là tính thách thức về thể lực lẫn tinh thần. Người tập đấu kiếm phải liên tục duy trì sự tập trung cao độ, có phản xạ nhanh và được rèn luyện sự kiên nhẫn, bình tĩnh trước mọi tình huống.
Xem thêm:
- Talk about badminton – Bài mẫu IELTS Speaking
- Talk about swimming – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Describe an exciting competition or sporting event you have witnessed – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
1.9. Have you ever shown your support for a particular sports team?
Of course, I am a crazy fan of the Vietnam national football team. I always watch and support the team’s matches. Besides, I also often share articles and pictures about the team on social networks to cheer up the players.
Từ vựng ghi điểm:
Social networks /səʊʃəl ˈnɛtwərks/ | (noun). mạng xã hội E.g.: Social networks have become an essential part of modern life. (Mạng xã hội đã trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại.) |
Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ thể hiện sự ủng hộ của mình cho một đội thể thao cụ thể chưa?
Tất nhiên là có, tôi là 1 fan cuồng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Tôi luôn theo dõi và ủng hộ những trận đấu của đội. Bên cạnh đó, tôi cũng thường chia sẻ các bài viết, hình ảnh về đội tuyển lên mạng xã hội để cổ vũ tinh thần cho các cầu thủ.
1.10. Who is your favorite sports star?
The sports star I admire and love the most is Lionel Messi – the Argentine soccer superstar. To me, Messi is not only an excellent player but also an inspirational figure of energy, passion, and talent. What makes me admire him most is his tenacious playing spirit, always dedicating himself to the team no matter how difficult the situation is.
Từ vựng ghi điểm:
Inspirational figure of energy /ˌɪnspɪˈreɪʃənəl ˈfɪɡjʊər ˈɛnərdʒi/ | (noun). người truyền cảm hứng E.g.: Malala Yousafzai is an inspirational figure of energy for girls and women around the world. (Malala Yousafzai là nguồn cảm hứng về năng lượng cho các cô gái và phụ nữ trên toàn thế giới.) |
Tenacious /təˈneɪʃəs/ | (adjective). kiên trì, ngoan cường E.g.: The climber’s tenacious grip allowed her to reach the summit despite the challenging conditions. (Bám tay dai sức của người leo núi đã cho phép cô ấy lên đến đỉnh bất chấp điều kiện khó khăn.) |
Dedicate /ˈdedɪkeɪt/ | (verb). dành cho, cống hiến, hiến dâng E.g.: The scientist dedicated his life to researching cancer. (Nhà khoa học đã dành cả đời để nghiên cứu ung thư.) |
Dịch nghĩa: Ngôi sao thể thao yêu thích của bạn là ai?
Ngôi sao thể thao mà tôi ngưỡng mộ và yêu thích nhất chính là Lionel Messi – siêu sao bóng đá người Argentina. Với tôi, Messi không chỉ là một cầu thủ xuất sắc mà còn là một hình tượng truyền cảm hứng về nghị lực, đam mê và tài năng. Điều làm tôi ngưỡng mộ anh nhất là tinh thần thi đấu kiên cường, luôn cống hiến hết mình cho đội bóng dù gặp khó khăn đến đâu.
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Restaurant – IELTS Speaking part 3
- Topic Clothes – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Photograph – IELTS Speaking part 1, 2, 3
2. Bài mẫu topic sport – IELTS Speaking part 2
Cùng mình tham khảo cách triển khai topic sport trong phần thi IELTS Speaking part 2 thông qua hai bài mẫu sau:
2.1. Bài mẫu 1: Describe a live sports event you watched before
Describe a live sports event you watched before. You should say: – When it happened – Where it took place – Who do you watch it with – Explain how you felt about this experience |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe audio bài mẫu 1 topic sport:
This year’s ASIAN Cup final took place on the evening of February 10, 2024, at My Dinh Stadium, Hanoi. I arrived very early with two close friends to take a good spot in the stands. The stream of people flocking to the stadium was increasing, creating an unprecedentedly exciting and passionate atmosphere.
When the home team stepped onto the field, the cheers of tens of thousands of fans seemed to shatter the sky. The bustling atmosphere filled the stadium with enthusiastic cheers. People shouted, waved flags, and danced to the band’s music. The audience’s enthusiasm spread through every row of seats, each area becoming a colorful ocean of flying red flags with yellow stars.
The match was breathtakingly tense as the two teams repeatedly chased the score. Every goal scored made the whole stadium burst into applause and cheers. This was truly a wonderful, unforgettable experience in life with a football-like atmosphere, full of determination and national pride.
Từ vựng ghi điểm:
Flock /flɒk/ | (verb). quây quần, tập trung thành đám đông E.g.: Tourists flocked to the beach during the summer holidays. (Du khách đến tập trung tại bãi biển trong kỳ nghỉ hè.) |
Unprecedented /ʌnˈpresɪdentɪd/ | (adjective). chưa từng thấy, không có tiền lệ E.g.: The football team’s success this season has been unprecedented. (Thành công của đội bóng đá trong mùa giải này là chưa từng có.) |
Shatter /ˈʃætə(r)/ | (verb). phá huỷ, làm tan vỡ E.g.: The vase shattered when it hit the floor. (Bình hoa vỡ tan tành khi rơi xuống sàn.) |
Chase the score /ˈtʃeɪs ðə ˈskɔr/ | (verb phrase). đuổi theo điểm số E.g.: The team chased the score in the final minutes of the game. (Đội bóng đuổi theo tỷ số trong những phút cuối của trận đấu.) |
Burst into /bɜːrst ˈɪntuː/ | (verb phrase). cười phá lên, khóc òa lên E.g.: Rose burst into tears when she heard the bad news. (Rose bật khóc khi nghe tin xấu.) |
Dịch nghĩa:
Trận chung kết ASIAN Cup năm nay diễn ra vào tối 10/2/2024, trên sân Mỹ Đình, Hà Nội. Tôi đến từ rất sớm cùng hai người bạn thân để giành một chỗ tốt trên khán đài. Dòng người đổ về sân vận động ngày càng đông, tạo nên bầu không khí sôi động, cuồng nhiệt chưa từng có.
Khi đội chủ nhà bước vào sân, tiếng hò reo của hàng chục nghìn cổ động viên như xé nát cả bầu trời. Không khí náo nhiệt tràn ngập sân vận động với những tiếng reo hò cuồng nhiệt. Mọi người la hét, vẫy cờ và nhảy theo điệu nhạc của đoàn nhạc. Sự cuồng nhiệt của khán giả lan tỏa qua từng hàng ghế, từng khu vực trở thành một đại dương rực rỡ cờ đỏ sao vàng tung bay.
Trận đấu diễn ra căng thẳng đến nghẹt thở khi hai đội liên tục rượt đuổi tỷ số. Mỗi bàn thắng được ghi đều khiến cả sân vận động vỡ òa trong tiếng vỗ tay và cổ vũ. Đây thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời, khó quên trong đời với bầu không khí như bóng đá, đầy quyết tâm và niềm tự hào dân tộc.
Xem thêm: Describe a live sports match that you have watched – IELTS Speaking part 2
2.2. Bài mẫu 2: Describe your favorite sport
Describe your favorite sport. You should say: – What sport it is – How often do you play it or watch it – How you play it – And explain why this is your favorite sport. |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe audio bài mẫu 2 topic sport:
I like dancing; it’s a great artistic sport. I first learned about Dance when I was 12 years old. My mother thought I should find a healthy hobby to develop my confidence and ability to express myself. In my first Dance class, I was taught by Ms. Lam, a professional dancer, who danced very beautifully. I started enjoying dance class and was determined to pursue it from then on.
For me, dancing is not simply a sport but also a means to express emotions and creativity. I spend 2 to 3 times a week studying and practicing at a dance studio with friends who have the same passion. We often practice the dances we have learned, learn new ones, and improve our technique together. We often perform Kpop Dance Cover, Sexy Dance, and Hiphop dance, then record and post on TikTok to spread the exciting spirit of these exercises as well as catch trends. Sometimes, we also organize small performances, using the proceeds to donate to orphanages or charity kitchens.
There are many reasons why I love dancing. First, it helps me maintain good health and body flexibility. Second, dancing is a great way to release stress and find joy and passion in life. Finally, thanks to this sport, I have met many great friends and accomplished useful goals together.
Từ vựng ghi điểm:
Artistic /ɑːr’tɪstɪk/ | (adjective). nghệ thuật E.g.: Dancing is an artistic sport. (Khiêu vũ là một môn thể thao nghệ thuật.) |
Pursue /pər’suː/ | (verb). theo đuổi, tiếp tục làm E.g.: Jane is determined to pursue dancing. (Jane quyết tâm theo đuổi môn khiêu vũ.) |
Technique /tek’niːk/ | (noun). kỹ thuật E.g.: John and Susan practice to improve our dancing technique. (John and Susan tập luyện để cải thiện kỹ thuật khiêu vũ của mình.) |
Release stress /rɪ’liːs stres/ | (verb). xả stress, giải tỏa căng thẳng E.g.: Dancing helps me release stress. (Khiêu vũ giúp tôi xả stress.) |
Bài dịch:
Tôi rất thích nhảy múa, đó là một môn thể thao nghệ thuật tuyệt vời. Tôi biết về khiêu vũ lần đầu tiên khi tôi 12 tuổi. Mẹ tôi cho rằng tôi nên tìm một sở thích lành mạnh để phát triển sự tự tin và khả năng thể hiện bản thân. Ở lớp học khiêu vũ đầu tiên của mình, tôi đã được dạy bởi với cô Lam, một vũ công chuyên nghiệp, cô nhảy rất đẹp. Tôi bắt đầu thích thú với lớp học nhảy và quyết tâm theo đuổi nó từ đó.
Đối với tôi, nhảy múa không chỉ đơn thuần là một môn thể thao mà còn là một phương tiện để thể hiện cảm xúc và sự sáng tạo. Tôi dành 2 đến 3 lần mỗi tuần để học và tập luyện tại một studio nhảy với các bạn có cùng đam mê. Chúng tôi thường tập luyện những điệu nhảy đã học như , học thêm những bài mới và cùng nhau cải thiện kỹ thuật. Chúng tôi thường thực hiện Kpop Dance Cover, Sexy Dance và Hiphop dance, sau đó ghi hình và đăng tải lên Tiktok để lan tỏa tinh thần sôi nổi của các bài tập này cũng như bắt trend. Đôi khi, chúng tôi cũng tổ chức những buổi trình diễn nhỏ, dùng tiền thu được để quyên góp cho trại trẻ mồ côi hoặc bếp ăn từ thiện.
Có nhiều lý do khiến tôi yêu thích nhảy múa. Trước tiên, nó giúp tôi duy trì một sức khỏe tốt và sự dẻo dai cơ thể. Thứ hai, nhảy múa là một cách tuyệt vời để giải phóng căng thẳng và tìm được niềm vui, đam mê trong cuộc sống. Cuối cùng, nhờ môn thể thao này, tôi đã gặp được nhiều người bạn tuyệt vời và cùng nhau thực hiện những mục tiêu có ích.
Xem thêm: Describe a popular place for sports – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3
2. Bài mẫu topic Sport – IELTS Speaking part 3
Cùng thảo luận chuyên sâu các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking part 3 thông qua các nội dung chính sau:
Mời bạn cùng nghe file audio về topic Sport – IELTS Speaking part 3 tại đây nhé:
2.1. Why do you think sport is important?
Well, there are many different reasons. Firstly, it is universal that playing sports helps people to strengthen their immune systems. The more you do physical activities, the less chance you have of getting sick.
Also, taking up exercises is good for your mental health, as it can battle feelings of anxiety and depression, sharpen your focus, and improve self-esteem. Lastly, doing a sport is a good way to socialize and make friends. After all, spending time with people who share the same interests is a quality time.
Từ vựng ghi điểm:
Physical activities /ˈfɪzɪkəl ˈæktɪvɪtiz/ | (noun). hoạt động thể chất E.g.: Regular physical activity is important for maintaining good health. (Hoạt động thể chất thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) |
Mental health /ˈmentl ˈhelθ/ | (noun). sức khỏe tinh thần E.g.: Taking care of your mental health is just as important as taking care of your physical health. (Chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như chăm sóc sức khỏe thể chất.) |
Dịch nghĩa: Tại sao bạn nghĩ thể thao là quan trọng?
Có nhiều lý do khác nhau. Thứ nhất, điều phổ biến là chơi thể thao giúp mọi người tăng cường hệ thống miễn dịch. Bạn càng hoạt động thể chất nhiều thì khả năng mắc bệnh càng ít.
Ngoài ra, tập thể dục còn tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn, vì nó có thể chống lại cảm giác lo lắng và trầm cảm, giúp bạn tập trung hơn và cải thiện lòng tự trọng. Cuối cùng, chơi thể thao là một cách tốt để giao lưu và kết bạn. Suy cho cùng, dành thời gian với những người có cùng sở thích là thời gian chất lượng.
2.2. Do you agree that sports stars earn too much money?
In my opinion, it’s fair that the best sportspeople earn a lot of money. First of all, the public is willing to spend a lot of money on tickets, tune in to the games on television, and buy jerseys, hats, shirts, and other merchandise with team logos, and companies are willing to pay a lot of money to sponsor games.
Secondly, athletes spend hours and hours for training sessions and to enhance their performance or even to set new record and bring medals back to our own country; so, I think it’s very rational.
Từ vựng ghi điểm:
Tune in /tun ɪn/ | (verb). đồng điệu, bắt nhịp E.g.: Don’t forget to tune in to the live broadcast tonight. (Đừng quên đồng điệu với chương trình truyền hình trực tiếp tối nay.) |
Merchandise with team logos /ˈmɝː.tʃən.daɪz wɪð tim ˈloʊ.ɡoʊz/ | (noun). hàng hóa có logo (áo thể thao) E.g.: Fans love buying merchandise with team logos to support their favorite teams. (Người hâm mộ thích mua hàng hóa có logo đội để ủng hộ đội yêu thích.) |
Sponsor games /ˈspɒn.sɚ ɡeɪmz/ | (noun). tài trợ cho các trận đấu E.g.: Big companies often sponsor games to promote their brands. (Các công ty lớn thường tài trợ trận đấu để quảng bá thương hiệu.) |
Training sessions /ˈtreɪ.nɪŋ ˈsɛʃ.ənz/ | (noun). các buổi tập luyện E.g.: Athletes must attend regular training sessions to stay in shape. (Vận động viên phải tham gia các buổi tập luyện thường xuyên để duy trì phong độ.) |
Enhance performance /ɪnˈhæns ðɛr pɚˈfɔr.məns/ | (verb). nâng cao thành tích E.g.: The new training program aims to enhance their performance at competitions. (Chương trình tập luyện mới nhằm nâng cao thành tích của họ tại các cuộc thi.) |
Set new records /sɛt nju ˈrɛk.ɚdz/ | (noun). lập những kỷ lục mới E.g.: The swimmer set new records in several events last year. (Vận động viên bơi lội đã lập những kỷ lục mới trong một số nội dung năm ngoái.) |
Medals /ˈmɛd.əlz/ | (noun). huy chương E.g.: Winning medals is the ultimate goal for most professional athletes. (Giành được huy chương là mục tiêu tối thượng của hầu hết vận động viên chuyên nghiệp.) |
Dịch nghĩa: Bạn có đồng ý rằng các ngôi sao thể thao kiếm được rất nhiều tiền?
Theo tôi, thật công bằng khi những vận động viên thể thao giỏi nhất kiếm được rất nhiều tiền. Trước hết, công chúng sẵn sàng chi nhiều tiền để mua vé, theo dõi các trận đấu trên truyền hình và mua áo thi đấu, mũ, áo sơ mi và các hàng hóa khác có logo của đội và các công ty sẵn sàng trả rất nhiều tiền. để tài trợ cho các trò chơi.
Thứ hai, các vận động viên dành hàng giờ đồng hồ cho các buổi tập luyện và nâng cao thành tích hoặc thậm chí lập kỷ lục mới và mang huy chương về nước; vì vậy, tôi nghĩ nó rất hợp lý.
2.3. Do you think children get enough exercise these days?
No, I don’t think so. It seems that children worldwide aren’t getting enough physical activity. It’s a pressing problem because inactivity is a major factor in obesity, diabetes, and other health problems to adolescents.
They spend too much time sitting in front of computers or tablets instead of being outside playing and exercising. A few generations ago, children were much more active and enjoyed outdoor activities, but nowadays they only do exercise at school during PE lessons.
Từ vựng ghi điểm:
Inactivity /ɪnˈæktɪvɪti/ | (noun). thiếu hoạt động, sự lười biếng E.g.: A prolonged period of inactivity can lead to health problems. (Một thời gian dài không hoạt động có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.) |
Active /ˈæk.tɪv/ | (adjective). tích cực, năng động, hoạt động E.g.: She tries to maintain an active lifestyle by exercising regularly. (Cô ấy cố gắng duy trì lối sống năng động bằng cách tập luyện thường xuyên.) |
Outdoor activities /ˈaʊt.dɔːr ækˈtɪv.ɪ.tiz/ | (noun). các hoạt động ngoài trời E.g.: They enjoy participating in outdoor activities like hiking and camping. (Họ thích tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.) |
PE lessons /ˌpiːˈiː ˈlɛsənz/ | (noun phrase). giờ học thể dục E.g.: My brother has PE lessons every Monday. (Anh trai của tôi có tiết thể dục vào các thứ hai.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng trẻ em ngày nay tập thể dục đủ không?
Không, tôi không nghĩ vậy. Có vẻ như trẻ em trên toàn thế giới không có đủ hoạt động thể chất. Đây là một vấn đề cấp bách vì lười vận động là nguyên nhân chính dẫn đến béo phì, tiểu đường và các vấn đề sức khỏe khác ở thanh thiếu niên.
Chúng dành quá nhiều thời gian ngồi trước máy tính hoặc máy tính bảng thay vì ra ngoài chơi và tập thể dục. Cách đây vài thế hệ, trẻ em năng động hơn và thích các hoạt động ngoài trời hơn nhưng ngày nay các em chỉ tập thể dục trong giờ thể dục ở trường.
2.4. Why are some sports fans so passionate?
Some sports fans are incredibly passionate for several reasons. Firstly, sports often have a deep-rooted cultural and historical significance in many regions, creating a sense of identity and pride among the fans. For example, supporting a local team can be a way of expressing one’s connection to their hometown or country.
Secondly, sports offer an emotional outlet. Fans can experience a wide range of emotions when watching games, from elation to frustration, and this emotional rollercoaster can be quite addictive.
Additionally, the sense of community and belonging that comes with being part of a fan base is a powerful motivator. Being part of a passionate fan community can foster strong social bonds and a shared sense of purpose.
Furthermore, the competitive nature of sports itself can drive fans to be passionate. The desire to see their team win or outperform rival teams can be a compelling motivator.
In essence, the passion of sports fans is a complex blend of cultural, emotional, and social factors that make sports more than just a game; they become a significant part of their fans’ lives.
Từ vựng ghi điểm:
Incredibly passionate /ɪnˈkrɛdəbli ˈpɑːʃənit/ | (adjective). vô cùng đam mê E.g.: She is incredibly passionate about her work as a teacher. (Cô ấy vô cùng đam mê công việc giảng dạy của mình.) |
Frustration /frʌsˈtreɪʃən/ | (noun). sự bực bội, sự thất vọng, sự nản lòng E.g.: The technical difficulties caused a lot of frustration for the participants. (Khó khăn kỹ thuật đã gây ra rất nhiều sự bực bội cho những người tham gia.) |
Rollercoaster /ˈroʊlərˌkoʊstər/ | (noun). tàu lượn siêu tốc E.g.: The children had a lot of fun riding the rollercoasters at the amusement park. (Trẻ em đã có rất nhiều niềm vui khi đi tàu lượn siêu tốc tại công viên giải trí.) |
Dịch nghĩa: Tại sao một số người hâm mộ thể thao lại cuồng nhiệt như vậy?
Một số người hâm mộ thể thao cực kỳ đam mê vì nhiều lý do. Thứ nhất, thể thao thường có ý nghĩa lịch sử, văn hóa sâu sắc ở nhiều vùng miền, tạo cảm giác bản sắc và niềm tự hào cho người hâm mộ. Ví dụ: hỗ trợ một nhóm địa phương có thể là một cách thể hiện mối liên hệ của một người với quê hương hoặc đất nước của họ.
Thứ hai, thể thao mang đến một lối thoát cảm xúc. Người hâm mộ có thể trải nghiệm nhiều cung bậc cảm xúc khi xem trận đấu, từ phấn chấn đến thất vọng, và chuyến tàu lượn siêu tốc đầy cảm xúc này có thể khá gây nghiện.
Ngoài ra, ý thức về cộng đồng và sự thuộc về khi trở thành một phần của cơ sở người hâm mộ là động lực mạnh mẽ. Trở thành một phần của cộng đồng người hâm mộ cuồng nhiệt có thể thúc đẩy mối liên kết xã hội bền chặt và ý thức chung về mục đích.
Hơn nữa, bản thân tính chất cạnh tranh của thể thao có thể khiến người hâm mộ trở nên cuồng nhiệt. Mong muốn được thấy đội của mình giành chiến thắng hoặc vượt trội hơn các đội đối thủ có thể là động lực hấp dẫn.
Về bản chất, niềm đam mê của người hâm mộ thể thao là sự pha trộn phức tạp của các yếu tố văn hóa, tình cảm và xã hội khiến thể thao không chỉ là một trò chơi; họ trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của người hâm mộ.
Xem thêm:
- Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp
- Cách xử lý các tình huống khó trong IELTS Speaking Part 3
- Các chủ đề Speaking IELTS Part 3 thường gặp
2.5. What types of sports are popular in your country?
In my country, a wide range of sports are popular. Football is undoubtedly the most widely followed and played sport. It enjoys a massive fan base, and people of all ages often come together to watch matches and play the game.
Additionally, badminton and table tennis are quite popular, with many recreational players enjoying these sports at local clubs and community centers. Cricket also holds a special place in the hearts of many, with passionate fans and regular matches being organized at both amateur and professional levels.
Besides these, there’s a growing interest in fitness and adventure sports, including running, hiking, and cycling, as people become more health-conscious. Overall, sports play a significant role in the cultural and recreational life of my country.
Từ vựng ghi điểm:
Undoubtedly /ˌʌndəˈbaɪtədli/ | (adverb). chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa E.g.: Undoubtedly, the new technology will revolutionize the way we live. (Chắc chắn, công nghệ mới sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống.) |
Recreational /ˌrekrɪˈeɪʃənəl/ | (adjective). giải trí, thư giãn, tiêu khiển. E.g.: The park is a popular spot for recreational activities like hiking and biking. (Công viên là địa điểm phổ biến cho các hoạt động giải trí như đi bộ đường dài và đi xe đạp.) |
Amateur /ˌæməˈtʃʊə/ | (adjective). nghiệp dư, không chuyên nghiệp E.g.: The amateur photographer captured stunning images of the wildlife. (Nhiếp ảnh gia nghiệp dư đã chụp được những bức ảnh động vật hoang dã tuyệt đẹp.) |
Dịch nghĩa: Những loại hình thể thao nào phổ biến ở đất nước bạn?
Ở nước tôi, rất nhiều môn thể thao được ưa chuộng. Bóng đá chắc chắn là môn thể thao được theo dõi và chơi rộng rãi nhất. Nó có một lượng lớn người hâm mộ và mọi người ở mọi lứa tuổi thường tụ tập cùng nhau để xem các trận đấu và chơi trò chơi.
Ngoài ra, cầu lông và bóng bàn khá phổ biến, với nhiều người chơi giải trí yêu thích các môn thể thao này tại các câu lạc bộ và trung tâm cộng đồng địa phương. Cricket còn giữ một vị trí đặc biệt trong lòng nhiều người, với lượng người hâm mộ cuồng nhiệt và các trận đấu thường xuyên được tổ chức ở cả cấp độ nghiệp dư và chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, mối quan tâm ngày càng tăng đối với các môn thể thao thể dục và mạo hiểm, bao gồm chạy bộ, đi bộ đường dài và đạp xe, khi mọi người trở nên có ý thức hơn về sức khỏe. Nhìn chung, thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và giải trí của đất nước tôi.
2.6. Do you like playing sports?
I’m a passionate sports enthusiast, even though I may not excel at it. My personal favorite is swimming. It not only allows me to meet new people and form connections but also has incredible benefits for my well-being.
Regularly engaging in sports keeps me physically fit, effectively alleviates any discomfort in my back and neck, and, most importantly, serves as a refreshing mental escape after a long, demanding day of work.
Từ vựng ghi điểm:
Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | (adjective). thu hút, hấp dẫn E.g.: The teacher used engaging activities to make the lesson more interesting for the students. (Giáo viên đã sử dụng các hoạt động thu hút để khiến bài học trở nên thú vị hơn cho học sinh.) |
Discomfort /dɪsˈkəmfət/ | (noun). sự khó chịu, sự bất tiện E.g.: The patient experienced discomfort after the surgery. (Bệnh nhân cảm thấy khó chịu sau khi phẫu thuật.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thích chơi thể thao không?
Tôi là một người đam mê thể thao, mặc dù tôi có thể không giỏi môn đó. Sở thích cá nhân của tôi là bơi lội. Nó không chỉ cho phép tôi gặp gỡ những người mới và hình thành các mối quan hệ mà còn mang lại những lợi ích đáng kinh ngạc cho sức khỏe của tôi.
Thường xuyên tham gia các môn thể thao giúp tôi khỏe mạnh về thể chất, giảm bớt mọi khó chịu ở lưng và cổ một cách hiệu quả, và quan trọng nhất, nó là một lối thoát tinh thần sảng khoái sau một ngày dài làm việc căng thẳng.
2.7. What sports are popular in your country?
Well, I believe that in Vietnam at the moment, football is reigning supreme as the most popular sport. It’s often referred to as the “king of sports.” What’s particularly appealing about football is its simplicity – all you need is a ball, a few friends, and a couple of goals, which can be easily improvised using markers like pieces of clothing or bags. I find it to be a highly competitive sport, and both watching and playing it can be immensely enjoyable.
Từ vựng ghi điểm:
Supreme /suːˈpriːm/ | (adjective). tối cao, cao nhất E.g.: The Supreme Court is the highest court in the land. (Tòa án Tối cao là tòa án cao nhất trong nước.) |
King of sports /kɪŋ əv ˈspɔːrts/ | (noun). vua của các môn thể thao E.g.: Many people consider football to be the king of sports. (Nhiều người coi bóng đá là vua của các môn thể thao.) |
Immensely /ɪˈmɛnsli/ | (adverb). vô cùng, cực kỳ E.g.: The ocean is immensely vast and deep. (Đại dương vô cùng rộng lớn và sâu thẳm.) |
Dịch nghĩa: Những môn thể thao nào phổ biến ở nước bạn?
Ở Việt Nam vào thời điểm hiện tại, bóng đá đang là môn thể thao được yêu thích nhất. Nó thường được gọi là “vua thể thao”. Điều đặc biệt hấp dẫn về bóng đá là sự đơn giản của nó – tất cả những gì bạn cần là một quả bóng, một vài người bạn và một vài bàn thắng, có thể dễ dàng ứng biến bằng cách sử dụng các vật đánh dấu như mảnh quần áo hoặc túi xách. Tôi thấy đây là một môn thể thao có tính cạnh tranh cao và cả việc xem và chơi nó đều có thể vô cùng thú vị.
2.8. Do you like watching sports programs on TV?
Absolutely, I’m a dedicated sports enthusiast, so I frequently watch various sporting events. In fact, the primary reason I subscribe to cable TV is to have access to sports channels.
Từ vựng ghi điểm:
Enthusiast /ɪnˈθuzɪæst/ | (noun). người đam mê, người nhiệt tình E.g.: My brother is an avid sports enthusiast, especially football. (Anh trai tôi là một người đam mê thể thao cuồng nhiệt, đặc biệt là bóng đá.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thích xem các chương trình thể thao trên TV không?
Chắc chắn rồi, tôi là một người đam mê thể thao tận tâm nên tôi thường xuyên xem nhiều sự kiện thể thao khác nhau. Trên thực tế, lý do chính khiến tôi đăng ký truyền hình cáp là để được xem các kênh thể thao.
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Health and Fitness IELTS Speaking Part 1, 2, 3
- Talk about keeping fit and staying healthy – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about football – IELTS Speaking sample & vocabulary
2.9. Where did you learn how to do it?
In my country, soccer is the most prevalent sport, and practically every boy has played a casual game at least once without formal training. I’m no exception. I simply participated in friendly matches with my friends from a young age and learned the skills through trial and error.
Từ vựng ghi điểm:
Practically /ˈpræktɪkli/ | (adverb). về mặt thực tế E.g.: I practically never watch TV because I’m always busy working. (Tôi hầu như không bao giờ xem TV vì tôi luôn bận rộn với công việc.) |
Dịch nghĩa: Bạn đã học cách làm điều đó ở đâu?
Ở đất nước tôi, bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất và thực tế mọi cậu bé đều chơi một trò chơi thông thường ít nhất một lần mà không được đào tạo bài bản. Tôi cũng không ngoại lệ. Tôi chỉ đơn giản là tham gia các trận giao hữu với bạn bè từ khi còn nhỏ và học các kỹ năng thông qua thử và sai.
Xem thêm:
- Bảng chữ cái tiếng Anh: Cách phát âm bảng English alphabet chuẩn không cần chỉnh
- Bài mẫu topic Making lists – IELTS Speaking part 1
- Talk about your favorite sport – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
4. Download bài mẫu
Để giúp bạn dễ dàng trong việc luyện tập Speaking, mình đã tổng hợp lại những nội dung chính của bài trong file PDF về chủ đề sport. Nhấn vào đường link sau để sở hữu trọn bộ tài liệu topic sport bạn nhé.
5. Kết luận
Như vậy, thông qua bài mẫu về topic sport – IELTS Speaking part 1, 2, 3 trên đây, bạn có thể thấy rằng thể thao đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó giúp duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần, mang lại niềm vui, kết nối con người với nhau và với thiên nhiên.
Tuy nhiên, nếu bạn phải đối mặt với một chủ đề mà bạn chưa chuẩn bị, không nên lo lắng quá. Trước khi bắt tay vào việc luyện nói về các chủ đề, việc quan trọng là nắm vững cách xây dựng ý và cấu trúc bài nói.
Chúc bạn học và luyện thi IELTS hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
- LONGMAN: https://www.ldoceonline.com/dictionary/sport – Truy cập ngày 23/05/2024
- Grammarly: https://www.grammarly.com/blog/grammarly-at-work/ – Truy cập ngày 23/05/2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/ – Truy cập ngày 23/05/2024