Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Bí kíp cách phát âm đuôi tion chuẩn như người bản ngữ

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Đuôi tion là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh mà chắc hẳn trong số chúng ta cũng đã đều gặp các từ có kết thúc bằng đuôi tion. Nhờ vậy, hậu tố này góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng và gia tăng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Việc phát âm chính xác đuôi tion đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa của từ và thể hiện khả năng tiếng Anh của bạn. 

Vậy làm sao để nắm rõ cách phát âm đuôi tion? Hôm nay, mình sẽ cùng bạn tìm hiểu:

  • Đuôi tion trong tiếng Anh là gì?
  • Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh.
  • Các lỗi sai thường gặp khi phát âm đuôi tion trong tiếng Anh.
  • Từ vựng chứa âm tion thường xuất hiện trong IELTS.
  • Bài tập ôn luyện kèm đáp án.

Cùng mình học bài ngay thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Đuôi tion thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ, biểu thị trạng thái, hành động, hoặc kết quả của một quá trình.
– Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh:  
+ Cách phát âm đuôi tion là /ʃən/: Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/, imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/, …  
+ Cách phát âm đuôi tion là /tʃən/: Question /ˈkwestʃən/, suggestion /səˈdʒestʃən/, …
– Các lỗi sai thường gặp khi phát âm đuôi tion trong tiếng Anh:   
+ Lỗi phát âm thành /tiːɒn/  
+ Lỗi phát âm thành /ʃɒn/  
+ Nhấn sai trọng âm  
+ Lỗi phát âm /tʃən/ cho tất cả các trường hợp
– Từ vựng chứa âm đuôi tion thường xuất hiện trong IELTS: Globalization, civilization, urbanization, …

1. Đuôi tion trong tiếng Anh là gì?

Đuôi tion là đuôi phổ biến nhất, âm tion có hai cách phiên âm đó là /ʃən/ ở từ điển Cambridge hoặc là /ʃn/ ở từ điển Oxford. Đuôi tion thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ, biểu thị trạng thái, hành động, hoặc kết quả của một quá trình. 

Đuôi tion trong tiếng Anh là gì?
Đuôi tion trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • Action (hành động) – từ act (hành động)
  • Education (giáo dục) – từ educate (giáo dục)

2. Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh

Đuôi tion trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính: /ʃən/ và /tʃən/. Việc phát âm chính xác phụ thuộc vào cấu trúc của từ và vị trí của các âm tiết.

Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh
Cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh

2.1. Cách phát âm đuôi tion là /ʃən/

Đa số các từ có đuôi tion được phát âm là /ʃən/. Đây là quy tắc chung áp dụng cho hầu hết các trường hợp, trừ khi có quy tắc đặc biệt khác. Khi phát âm /ʃən/, lưỡi của bạn nên đặt gần vòm miệng, tạo ra một âm ma sát nhẹ.

Cách phát âm:

  • Bước 1: Đặt lưỡi ở phía sau răng cửa, không chạm vào các răng.
  • Bước 2: Khi phát âm âm /ʃ/ là âm phụ vô thanh, kéo lưỡi lên phía trên của miệng, để không khí từ phổi chảy qua khoang miệng nhỏ hơn, tạo ra âm thanh.
  • Bước 3: Để phát âm /ə/, giữ miệng theo khuôn ngang và đặt lưỡi ở phía dưới và phía sau của răng cửa miệng. Sau đó thở ra qua lỗ nhỏ giữa lưỡi và miệng.
  • Bước 4: Phát âm /n/ bằng cách thở ra qua mũi để tạo ra âm thanh.
  • Bước 5: Kết hợp các âm lại với nhau.

Ví dụ về các từ phát âm đuôi tion là /ʃən/:

  • Information: /ˌɪnfərˈmeɪʃən/
  • Imagination: /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/
  • Celebration: /ˌselɪˈbreɪʃən/
  • Determination: /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

Lưu ý rằng trong nhiều từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước tion. Điều này tạo ra một nhịp điệu đặc trưng khi phát âm các từ này.

2.2. Cách phát âm đuôi tion là /tʃən/

Trong một số trường hợp đặc biệt, đuôi tion được phát âm là /tʃən/. Cách phát âm này tạo ra một âm thanh gần giống với “ch” trong tiếng Việt. Điều này xảy ra trong hai trường hợp chính:

  • Khi chữ “t” đứng ngay sau chữ “s”.
  • Khi chữ “t” đứng ngay sau “x”.

Cách phát âm: 

  • Bước 1: Bắt đầu bằng cách phát âm âm “tʃ”, đặt đầu lưỡi của bạn ở phía sau răng trên và áp lực không khí qua khe giữa đỉnh lưỡi và vòm miệng để tạo ra âm thanh “ch”.
  • Bước 2: Để phát âm /ə/, giữ miệng theo khuôn ngang và đặt lưỡi ở phía dưới và phía sau của răng cửa miệng. Sau đó thở ra qua lỗ nhỏ giữa lưỡi và miệng.
  • Bước 3: Phát âm /n/ bằng cách thở ra qua mũi để tạo ra âm thanh.
  • Bước 4: Kết hợp các âm lại với nhau.

Ví dụ về các từ phát âm đuôi tion là /tʃən/:

  • Question: /ˈkwestʃən/
  • Suggestion: /səˈdʒestʃən/
  • Combustion: /kəmˈbʌstʃən/
  • Mixtion: /ˈmɪkstʃən/

Mặc dù các trường hợp này ít phổ biến hơn, nhưng việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn trong mọi tình huống.

Xem thêm:

3. Các lỗi sai thường gặp khi phát âm đuôi tion trong tiếng Anh

Khi học cách phát âm đuôi tion, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm của mình. Hãy cùng xem xét chi tiết từng lỗi và cách khắc phục cùng mình nhé!

3.1. Lỗi phát âm thành /tiːɒn/

Đây là lỗi phổ biến nhất, xảy ra khi người học đọc đúng theo cách viết của từ thay vì theo quy tắc phát âm.

Ví dụ:

  • “Education” được đọc thành /edʊˈkeɪtiːɒn/ thay vì /ˌedʒuˈkeɪʃən/.
  • “Information” được đọc thành /ɪnfɔːˈmeɪtiːɒn/ thay vì /ˌɪnfərˈmeɪʃən/.

Nguyên nhân:

  • Ảnh hưởng từ cách đọc chữ viết trong tiếng mẹ đẻ.
  • Thiếu hiểu biết về quy tắc phát âm tiếng Anh.

Cách khắc phục:

  • Tập trung vào âm /ʃ/ khi phát âm đuôi tion.
  • Thực hành phát âm từng từ riêng lẻ, tập trung vào đuôi tion.
  • Sử dụng các ứng dụng phát âm để nghe và bắt chước cách đọc chuẩn.
  • Ghi nhớ rằng tion không được phát âm như cách nó được viết.

3.2. Lỗi phát âm thành /ʃɒn/

Lỗi này xảy ra khi người học bỏ qua âm /ə/ ở giữa, làm cho âm cuối nghe giống như “shon”.

Ví dụ:

  • “Action” được đọc thành /ˈækʃɒn/ thay vì /ˈækʃən/.
  • “Motion” được đọc thành /ˈməʊʃɒn/ thay vì /ˈməʊʃən/.

Nguyên nhân:

  • Không nhận thức được sự hiện diện của âm schwa /ə/.
  • Khó khăn trong việc phát âm âm schwa.

Cách khắc phục:

  • Chú ý đến âm schwa /ə/ nhẹ ở cuối.
  • Thực hành phát âm từ chậm rãi, đảm bảo không bỏ qua âm schwa.
  • Luyện tập phát âm âm schwa riêng biệt trước khi kết hợp vào từ.
  • Sử dụng gương để quan sát chuyển động miệng khi phát âm.

3.3. Nhấn sai trọng âm

Nhiều người học nhấn sai trọng âm trong các từ có đuôi tion, ảnh hưởng đến cách phát âm tổng thể của từ.

Ví dụ:

  • Đọc “INformation” thay vì “inforMAtion”.
  • Đọc “EDucation” thay vì “eduCAtion”.

Nguyên nhân:

  • Không quen với quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh.
  • Ảnh hưởng từ cách nhấn trọng âm trong tiếng mẹ đẻ.

Cách khắc phục:

  • Học cách nhận biết trọng âm trong từ điển.
  • Thực hành nghe và bắt chước người bản ngữ phát âm.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng có tính năng đánh dấu trọng âm.
  • Tập trung vào việc nhấn mạnh âm tiết có trọng âm khi phát âm.

3.4. Lỗi phát âm /tʃən/ cho tất cả các trường hợp

Một số người học áp dụng quy tắc phát âm /tʃən/ cho tất cả các từ có đuôi tion, không phân biệt giữa /ʃən/ và /tʃən/.

Ví dụ:

  • Đọc “education” thành /ˌedʒuˈkeɪtʃən/ thay vì /ˌedʒuˈkeɪʃən/.
  • Đọc “nation” thành /ˈneɪtʃən/ thay vì /ˈneɪʃən/.

Nguyên nhân:

  • Nhầm lẫn giữa quy tắc phát âm /ʃən/ và /tʃən/.
  • Quá mức tổng quát hóa quy tắc phát âm.

Cách khắc phục:

  • Ghi nhớ quy tắc về khi nào sử dụng /tʃən/ (sau “s” hoặc “x”).
  • Thực hành phân biệt hai cách phát âm này bằng cách đọc các cặp từ tương phản.
  • Tạo danh sách các từ phát âm /tʃən/ và học thuộc.
  • Sử dụng ứng dụng phát âm để kiểm tra cách đọc chính xác của từng từ.

Bằng cách nhận biết và tập trung khắc phục từng lỗi cụ thể, bạn sẽ dần cải thiện khả năng phát âm đuôi tion và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh nói chung. Hãy kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.

4. Từ vựng chứa âm tion thường xuất hiện trong IELTS 

Trong kỳ thi IELTS, một số từ vựng nhất định có chứa đuôi tion xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt trong các chủ đề học thuật và chuyên ngành. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm mà còn nâng cao vốn từ vựng, hỗ trợ đắc lực cho cả bốn kỹ năng trong bài thi.

Dưới đây là danh sách mở rộng các từ và cụm từ chứa tion đã được mình chọn lọc kỹ càng. 

Từ vựng chứa âm tion thường xuất hiện trong IELTS
Từ vựng chứa âm tion thường xuất hiện trong IELTS

4.1. Từ vựng có đuôi tion

Dưới đây là bảng liệt kê các mục từ vựng quan trọng chứa đuôi tion thường xuất hiện trong bài thi IELTS.

Từ vựngPhiên âm Loại từNghĩa của từ
Globalization/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/NounToàn cầu hóa
Civilization/ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/NounNền văn minh
Urbanization/ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/NounĐô thị hóa
Negotiation/nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/NounSự đàm phán
Adaptation /ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/NounSự thích nghi
Accommodation/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/NounChỗ ở, nơi ở
Legislation/ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/NounLuật pháp
Motivation/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/NounĐộng lực
Assimilation /əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/NounSự đồng hóa 
Ramification/ˌræm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/NounHệ quả, tác động
Perception/pəˈsep.ʃən/NounNhận thức 
Investigation/ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/NounCuộc điều tra
Solution /səˈluː.ʃən/NounGiải pháp
Generation/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/NounThế hệ
Amelioration/əˌmiː.li.əˈreɪ.ʃən/NounSự cải thiện

4.2. Một số cụm từ chứa đuôi tion

Một số cụm từ diễn đạt có chứa đuôi tion được giới thiệu dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ của mình trên hành trình chinh phục IELTS. 

  • Environmental degradation: Sự suy thoái môi trường
  • Sustainable urbanization: Đô thị hóa bền vững
  • Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học
  • Cross-cultural adaptation process: Quá trình thích nghi liên văn hóa
  • Sustainable development implementation: Thực hiện phát triển bền vững
  • Globalization ramifications: Hệ lụy của toàn cầu hóa
  • Population distribution patterns: Mô hình phân bố dân cư
  • Ecosystem restoration projects: Các dự án phục hồi hệ sinh thái
  • International cooperation: Hợp tác quốc tế 
  • Make a good impression: Tạo ấn tượng tốt

Xem thêm các cách phát âm khác:

5. Bài tập cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh

Để giúp bạn thành thạo cách phát âm đuôi tion, chúng tôi đã chuẩn bị một loạt bài tập đa dạng. Hãy thực hiện từng bài tập một cách cẩn thận và kiên nhẫn. Nhớ rằng, việc luyện tập đều đặn là chìa khóa để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.

Chúng ta sẽ làm một số dạng bài tập như sau:

  • Tìm và gạch chân: Bạn sẽ tìm những từ có chứa âm đuôi tion trong một đoạn văn hoặc danh sách từ, sau đó gạch chân chúng lại.
  • Điền từ: Bạn sẽ điền những từ thích hợp có chứa âm đuôi tion vào những chỗ trống trong câu.
  • Đọc: Bạn sẽ được luyện đọc các từ chứa âm đuôi tion.
  • Khoanh tròn: Trong một nhóm từ, bạn sẽ chọn ra từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.
Bài tập cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh
Bài tập cách phát âm đuôi tion trong tiếng Anh

Exercise 1: Find and underline the words containing the tion ending in the following sentences.

(Bài tập 1: Hãy tìm và gạch chân các từ có đuôi tion trong các câu sau)

  1. The organization celebrated its 50th anniversary.
  2. Education is essential for personal and national development.
  3. The pollution in the city has reached an alarming level.
  4. We need more information before making a decision.
  5. Her dedication to the project earned her a promotion.

Đáp ánGiải thích
organizationTừ này kết thúc bằng tion, và được phát âm là /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/.
EducationTừ này kết thúc bằng tion và được phát âm là /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/.
pollutionTừ này kết thúc bằng tion và được phát âm là /pəˈluː.ʃən/.
informationTừ này kết thúc bằng tion và được phát âm là information: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/.
dedication, promotionCả hai từ này đều kết thúc bằng tion và được phát âm là:
– dedication: /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/.
– promotion: /prəˈməʊ.ʃən/.

Exercise 2: Fill in the blanks with suitable words ending in tion.

(Bài tập 2:  Điền từ thích hợp có đuôi tion vào chỗ trống trong các câu sau)

  1. The company is looking for a new ………. to improve its marketing strategy. (solution, problem)
  2. We need to pay more ………. to environmental issues. (attention, care)
  3. The ………. of the new product will take place next month. (introduction, launch)
  4. Her ………. to detail makes her an excellent proofreader. (dedication, focus)
  5. The government announced a new ………. to reduce unemployment. (initiative, action)

Đáp ánGiải thích
solutionTừ này kết thúc bằng tion, được phát âm là /səˈluː.ʃən/ và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
attentionTừ này kết thúc bằng tion, được phát âm là /əˈten.ʃən/ và thường được sử dụng trong cụm “pay attention”.
introductionTừ này kết thúc bằng tion, được phát âm là /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ và phù hợp với ngữ cảnh của việc giới thiệu sản phẩm mới.
dedicationTừ này kết thúc bằng tion, được phát âm là /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ và phù hợp với ngữ cảnh mô tả tính cách làm việc.
actionTừ này kết thúc bằng tion, được phát âm là /ˈæk.ʃən/ và phù hợp với ngữ cảnh của chính sách chính phủ.

Exercise 3: Read the following sentences aloud, paying attention to the correct pronunciation of the tion ending.

(Bài tập 3: Đọc to các câu sau, chú ý phát âm chính xác đuôi tion)

  1. The nation celebrated its independence with great enthusiasm.
  2. Globalization has brought both opportunities and challenges.
  3. We need to find a quick solution to this complicated situation.
  4. The conservation of natural resources is crucial for future generations.
  5. Her imagination knows no bounds when it comes to creative writing.

Đáp ánGiải thích
nationTừ này có phiên âm là /ˈneɪ.ʃən/, có đuôi tion được phát âm là /ʃən/.
GlobalizationTừ này có phiên âm là /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/, có đuôi tion được phát âm là /ʃən/.
solution, situationCả hai từ này đều có đuôi tion được phát âm là /ʃən/.Phiên âm của hai từ:solution: /səˈluː.ʃən/situation: /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/
conservationTừ này có phiên âm là /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/, có đuôi tion được phát âm là /ʃən/.
imaginationTừ này có phiên âm là /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/, có đuôi tion được phát âm là /ʃən/.

Exercise 4: Circle the word with a different pronunciation of the tion ending.

(Bài tập 4: Khoanh tròn từ có cách phát âm đuôi tion khác)

1A. actionB. nationC. stationD. question
2A. motionB. notionC. potionD. suggestion
3A. educationB. donationC. vacationD. digestion
4A. pollutionB. solutionC. congestionD. constitution
5A. exhaustionB. emotionC. attentionD. location

Đáp ánGiải thích
D. questionPhiên âm của các từ:
– action: /ˈæk.ʃən/.
– nation: /ˈneɪ.ʃən/.station: /ˈsteɪ.ʃən/.
– question: /ˈkwes.tʃən/.
==> Các từ A, B, và C có đuôi tion được phát âm là /ʃən/, trong khi từ D có phát âm là /tʃən/.
D. suggestionPhiên âm của các từ:
– motion: /ˈməʊ.ʃən/.
– notion: /ˈnəʊ.ʃən/.potion: /ˈpəʊ.ʃən/.
– suggestion: /səˈdʒes.tʃən/.
==> Các từ A, B, và C có đuôi tion được phát âm là /ʃən/, trong khi từ D có phát âm là /tʃən/.
D. digestionPhiên âm của các từ:
– education: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/.
– donation: /dəʊˈneɪ.ʃən/.
– vocation: /vəʊˈkeɪ.ʃən/.
– digestion: /daɪˈdʒes.tʃən/.
==> Các từ A, B, và C có đuôi tion được phát âm là /ʃən/, trong khi từ D có phát âm là /tʃən/.
C. congestionPhiên âm của các từ:
– pollution: /pəˈluː.ʃən/.
– solution: /səˈluː.ʃən/.
– congestion: /kənˈdʒes.tʃən/.
– constitution: /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/.
==> Các từ A, B, và D có đuôi tion được phát âm là /ʃən/, trong khi từ C có phát âm là /tʃən/.
A. exhaustionPhiên âm của các từ:
– exhaustion: /ɪɡˈzɔːs.tʃən/.
– emotion: /ɪˈməʊ.ʃən/.
– attention: /əˈten.ʃən/.
– location: /ləʊˈkeɪ.ʃən/.
==> Các từ B, C, và D có đuôi tion được phát âm là /ʃən/, trong khi từ A có phát âm là /tʃən/.

6. Kết luận

Việc nắm vững cách phát âm đuôi tion là một bước quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu rõ quy tắc, tránh các lỗi thường gặp và thực hành thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi như IELTS.

Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên bằng cách đọc to các từ, nghe audio và tham gia các bài tập thực hành. Bên cạnh đó, đừng ngại giao tiếp với người bản ngữ để trau dồi khả năng phát âm và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Suffixes -tian, -sion, -tion: https://www.bbc.co.uk/learningenglish/english/course/intermediate/unit-24/session-1 –  Truy cập ngày 17.07.2024
  • Suffix Syllable Stress Patterns: https://pronuncian.com/tion-sion-suffix-syllable-stress – Truy cập ngày 17.07.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h