Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách phát âm d: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Phát âm chuẩn là yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh tự tin hơn. Âm d tuy phổ biến nhưng thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh vì yếu tố đa dạng của các cách phát âm. 

Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các cách phát âm d đúng, một số lỗi sai thường gặp và cung cấp các bài tập thực hành để bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. 

Cùng mình bắt đầu học ngay nhé!

Nội dung quan trọng
– Cách phát âm d chuẩn IPA trong tiếng Anh:
(+) Phát âm là /d/ khi đứng đầu 1 âm tiết như: Dad, dark, date, …
(+) Hai chữ dd thường được phát âm là /d/ như: Hidden, ladder, middle, oddness, …
(+) Sau chữ d là u thì du được phát âm là /dʒ/ như: Education, individual, schedule, …
(+) Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh như: Brushed, kicked, laughed, missed, …
(+) Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh như: Banned, breathed, changed, loved, …
(+) Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/ như: Added, decided, dedicated, interested, … 
(+) Trường hợp âm d câm như: Handkerchief, wednesday, sandwich, handsome, … 
– Các lỗi sai thường gặp khi phát âm d trong tiếng Anh:
(+) Nhầm lẫn giữa các cách phát âm.
(+) Phát âm âm d không đúng trong các từ có đuôi -ed.
– Từ vựng chứa âm d thường xuất hiện trong IELTS như: Discuss, demand, judge, adjust, address, addition, edge, padded, …

1. Cách phát âm d trong tiếng Anh

Âm d trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh của từ. Cách phát âm d chung gồm các bước sau:

  • Bước 1: Đặt vị trí lưỡi: Đầu lưỡi chạm nhẹ vào phần phía sau của răng trên.
  • Bước 2: Tạo áp lực hơi và thả lưỡi: Dồn hơi trong miệng, rồi nhanh chóng rút lưỡi khỏi vị trí để thả hơi.
  • Bước 3: Phát ra âm thanh: Dây thanh quản rung lên, tạo ra âm /d/ ngắn và gọn.

Ngoài ra trong mỗi từ cụ thể sẽ có những biến thể phát âm khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng này, mình sẽ khám phá 7 cách phát âm phổ biến của âm d với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ cụ thể để bạn có thể luyện tập và cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Cách phát âm d trong tiếng Anh
Cách phát âm d trong tiếng Anh

1.1. Phát âm là /d/ khi đứng đầu 1 âm tiết

Âm d thường được phát âm là /d/ trong các từ có một âm tiết bắt đầu bằng d.

E.g.:

Cùng nghe phát âm qua audio sau:

  • Dad /dæd/: Bố
  • Dark /dɑːrk/: Tối
  • Date /deɪt/: Ngày
  • Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái

1.2. Hai chữ dd thường được phát âm là /d/

Khi hai chữ dd xuất hiện giữa hai nguyên âm hoặc sau một nguyên âm, chúng thường phát âm giống như một chữ /d/.

E.g.:

Cùng nghe phát âm qua audio sau:

  • Hidden /hɪd.ən/: Giấu
  • Ladder /ˈlædər/: Cái thang
  • Middle /ˈmɪdl̩/: Ở giữa
  • Middleweight /mɪd.əl.weɪt/: Hạng trung
  • Oddness /ˈɑːd.nəs/: Sự kỳ quặc

1.3. Sau chữ d là u thì du được phát âm là /dʒ/

Khi chữ d được theo sau bởi chữ u, cặp chữ du thường được phát âm là /dʒ/ trong tiếng Anh. Đây là một âm kết hợp giữa /d/ và /ʒ/. Các bước phát âm /dʒ/ như sau:

  • Bước 1: Đặt vị trí lưỡi: Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào phần sau của răng trên, gần với vòm lợi. Vị trí này tương tự như khi phát âm âm /d/ và /ʒ/.
  • Bước 2: Tạo áp lực hơi: Dồn hơi trong miệng như khi bạn chuẩn bị phát âm âm /d/.
  • Bước 3: Rút lưỡi và thả hơi: Nhanh chóng rút lưỡi khỏi vị trí, để hơi thoát ra từ từ. Đồng thời, phát ra âm thanh giống như âm /ʒ/ (âm “zh” như trong từ “measure”).
  • Bước 4: Phát ra âm thanh: Dây thanh quản rung lên, tạo ra âm /dʒ/ – một âm hữu thanh, kết hợp giữa /d/ và /ʒ/. Âm này tương tự như âm “j” trong từ “jump” hoặc “juice”.

E.g.:

Cùng nghe phát âm qua audio sau:

  • Education /ˌɛdʒuˈkeɪʃən/: Giáo dục
  • Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: Cá nhân
  • Schedule /ˈskɛdʒuːl/: Lịch trình, thời gian biểu
  • Graduate /ˈɡrædʒuət/: Tốt nghiệp

1.4. Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh

Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là một âm vô thanh, chữ d trong ed được phát âm là /t/. Các âm vô thanh ví dụ như là: /p/, /k/, /θ/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.

Khi đuôi ed được thêm vào sau một âm vô thanh, phát âm của ed thay đổi để trở nên vô thanh (tức là không có sự rung động của dây thanh quản), và do đó d được phát âm là /t/.

E.g.:

Cùng nghe phát âm qua audio sau:

  • Brushed /brʌʃt/: Chải
  • Kicked /kɪkt/: Đá
  • Laughed /læft/: Cười
  • Missed /mɪst/: Nhớ/ bỏ lỡ
  • Popped /pɑːpt/: Nổ

1.5. Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh

Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là một âm hữu thanh, chữ d trong ed được phát âm là /d/. Các âm hữu thanh ví dụ như là: /b/, /g/, /d/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/.

Khi đuôi ed được thêm vào sau một âm hữu thanh, phát âm của ed thường được giữ nguyên là /d/, để duy trì sự rung động của dây thanh quản và tạo ra âm thanh liên tục.

E.g.:

Cùng nghe phát âm qua audio sau:

  • Banned /bænd/: Cấm
  • Breathed /briːðd/: Thở
  • Changed /tʃeɪndʒd/: Thay đổi
  • Loved /lʌvd/: Yêu
  • Moved /muːvd/: Di chuyển

1.6. Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được phát âm là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/

Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi “ed” là âm /t/ hoặc /d/, chữ d trong ed được phát âm là /ɪd/. Khi đuôi ed được thêm vào sau một âm /t/ hoặc /d/, phát âm của ed trở thành /ɪd/. Đây là sự kết hợp của âm /ɪ/ và âm /d/.

E.g.:

Cùng nghe phát âm qua audio sau:

  • Added /ˈædɪd/: Thêm vào
  • Decided /dɪˈsaɪdɪd/: Quyết định
  • Dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/: Cống hiến
  • Interested /ˈɪntrɪstɪd/: Hứng thú
  • Landed /ˈlændɪd/: Hạ cánh

1.7. Trường hợp âm d câm

Trong một số trường hợp, âm d không được phát âm. Cụ thể trong các trường hợp như: Âm d được theo sau bởi một âm câm hay âm d trong một số từ cố định và thành ngữ, hoặc một số trường hợp âm d nằm trong một âm tiết không rõ ràng.

==> Một mẹo nhỏ để nhận biết là âm d sẽ là âm câm trong các từ có cặp phụ âm nd, dn, dg.

E.g.:

Cùng nghe phát âm qua audio sau:

  • Handkerchief /ˈhæŋkərtʃiːf/: Khăn mùi xoa
  • Wednesday /ˈwenzdeɪ/: Thứ tư
  • Sandwich /ˈsænwɪdʒ/: Bánh sandwich
  • Handsome /ˈhæn.səm/: Đẹp trai
  • Dodge /dɒdʒ/: Né tránh

Xem thêm:

2. Các lỗi sai thường gặp khi phát âm d trong tiếng Anh

Dù là âm đơn giản, âm d có thể dễ dàng bị phát âm sai, gây ra sự hiểu lầm và ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp. Sau đây mình sẽ tổng hợp một số lỗi sai phổ biến khi phát âm d mà bạn cần chú ý để phát âm đúng và giao tiếp hiệu quả hơn:

Các lỗi sai thường gặp khi phát âm d trong tiếng Anh
Các lỗi sai thường gặp khi phát âm d trong tiếng Anh

2.1. Nhầm lẫn giữa các cách phát âm

Nhầm lẫn âm d với âm /tʃ/ (như trong check) hoặc âm /ʃ/ (như trong ship). Ví dụ: Phát âm từ judge như /dʒʌtʃ/ thay vì /dʒʌdʒ/. Hoặc có thể phát âm d thành âm khác ví dụ như thành /t/ hoặc /ʒ/.

2.2. Phát âm âm d không đúng trong các từ có đuôi -ed

Khi động từ quá khứ có đuôi -ed, âm d trong đuôi này có thể được phát âm theo ba cách khác nhau tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc. Vì vậy dễ gây nhầm lẫn cho người học nếu không chú ý đến âm trước đuôi -ed trong từ.

Đây cũng là một lỗi khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày ví dụ như:

  • Phát âm âm d là /d/ thay vì /ɪd/ khi âm cuối của từ gốc là /t/ hoặc /d/.
  • Phát âm âm d là /d/ khi âm cuối của từ gốc là một âm vô thanh (như /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/).
  • Phát âm âm d như âm /tʃ/ hoặc âm /ʃ/ trong các từ có đuôi -ed.
  • Phát âm âm d không rõ ràng hoặc không đúng trong các từ có âm cuối là một âm hữu thanh khác ngoài /t/ và /d/.

3. Từ vựng chứa âm d thường xuất hiện trong IELTS

Âm d xuất hiện phổ biến trong nhiều từ vựng thiết yếu, từ các chủ đề học thuật đến các vấn đề xã hội. Để làm quen và thành thạo việc phát âm chuẩn, bạn cần nhận diện và phát âm đúng âm d trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ vựng chứa âm d thường xuất hiện trong IELTS
Từ vựng chứa âm d thường xuất hiện trong IELTS

Dưới đây là một số từ vựng chứa âm d thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS:

Từ vựngPhiên âm IPALoại từNghĩa tiếng Việt
Discuss/dɪˈskʌs/VerbThảo luận
Demand/dɪˈmænd/NounNhu cầu, yêu cầu
Judge/dʒʌdʒ/VerbXét xử, thẩm phán
Adjust/əˈdʒʌst/VerbĐiều chỉnh
Address/əˈdrɛs/Noun/ verbĐịa chỉ, giải quyết
Addition/əˈdɪʃən/NounPhép cộng, sự bổ sung
Edge/ɛdʒ/NounRìa, cạnh
Padded/ˈpædɪd/AdjectiveĐệm, có lớp đệm
Procedure/prəˈsiːdʒər/NounQuy trình
Badge/bædʒ/NounHuy hiệu
Acknowledge/əkˈnɒlɪdʒ/VerbThừa nhận
Grandfather/ˈɡrænfɑːðər/NounÔng nội, ông ngoại
Handsome/ˈhænsəm/AdjectiveĐẹp trai
Wilderness/ˈwɪldənəs/NounVùng hoang dã

4. Bài tập cách phát âm d trong tiếng Anh

Sau đây mình sẽ tổng hợp cho các bạn các bài tập luyện tập phát âm d và phân biệt các cách phát âm khác nhau.

Bài tập cách phát âm d trong tiếng Anh
Bài tập cách phát âm d trong tiếng Anh

4.1. Exercise 1: Choose the answer option that has a different pronunciation of “d” than the other words

(Bài tập 1: Chọn đáp án có cách phát âm d khác với những từ còn lại.)

1A. ArrivedB. BelievedC. ReceivedD. Hoped
2A. OpenedB. KnockedC. PlayedD. Occurred
3A. DogB. HandsomeC. WednesdayD. Handkerchief
4A. DelightB. AdoptC. WednesdayD. Dynamic
5A. BadgeB. ProcedureC. EducationD. Difficult
6A. NeededB. PaddedC. PackedD. Waited
7A. PostedB. AddedC. ManagedD. Arrested
8A. ScheduleB. EpidemicC. TendencyD. Develop
9A. ModuleB. DonateC. DiagramD. Needed
10A. DislikeB. HandsomeC. AddictD. Dodge

Đáp ánGiải thích
1. DA. Arrived /əˈraɪvd/ (verb): Đến
B. Believed /bɪˈliːvd/ (verb): Tin tưởng
C. Received /rɪˈsiːvd/ (verb): Nhận
D. Hoped /hoʊpt/ (verb): Hy vọng
=> Âm d trong hoped được phát âm là /t/, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /d/.
2. BA. Opened /ˈoʊpənd/ (verb): Mở
B. Knocked /nɑːkt/ (verb): Gõ cửa
C. Played /pleɪd/ (verb): Chơi
D. Occurred /əˈkɜːrd/ (verb): Xảy ra
⇒ Âm d trong knocked được phát âm là /t/, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /d/.
3. AA. Dog /dɔːɡ/ (noun): Chó
B. Handsome /ˈhænsəm/ (adj): Đẹp trai
C. Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/ (noun): Thứ tư
D. Handkerchief /ˈhæŋkərtʃɪf/ (noun): Khăn tay
⇒ Âm d trong dog phát âm là /d/ khác với âm d trong các từ còn lại là âm câm.
4. CA. Delight /dɪˈlaɪt/ (verb): Làm vui sướng
B. Adopt /əˈdɒpt/ (verb): Nhận nuôi
C. Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/ (noun): Thứ Tư
D. Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động
⇒ Âm d trong wednesday là âm câm, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /d/.
5. DA. Badge /bædʒ/ (noun): Huy hiệu
B. Procedure /prəˈsiːdʒər/ (noun): Thủ tục
C. Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (noun): Giáo dục
D. Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): Khó khăn
⇒ Âm d trong difficult được phát âm là /d/, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /dʒ/.
6. CA. Needed /ˈniːdɪd/ (verb): Cần
B. Padded /ˈpædɪd/ (adj): Đệm
C. Packed /pækt/ (verb): Đóng gói
D. Waited /ˈweɪtɪd/ (verb): Chờ đợi
⇒ Âm d trong packed được phát âm là /t/, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /ɪd/.
7. CA. Posted /ˈpoʊstɪd/ (verb): Gửi
B. Added /ˈædɪd/ (verb): Thêm vào
C. Managed /ˈmænɪdʒd/ (verb): Quản lý
D. Arrested /əˈrɛstɪd/ (verb): Bắt giữ
⇒ Âm d trong managed được phát âm là /d/, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /ɪd/.
8. AA. Schedule /ˈskɛdʒuːl/ (noun): Lịch trình
B. Epidemic /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ (noun): Dịch bệnh
C. Tendency /ˈtɛndənsi/ (noun): Xu hướng
D. Develop /dɪˈvɛləp/ (verb): Phát triển
⇒ Âm d trong schedule được phát âm là /dʒ/, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /d/.
9. AA. Module /ˈmɒdʒuːl/ (noun): Mô-đun
B. Donate /ˈdoʊneɪt/ (verb): Quyên góp
C. Diagram /ˈdaɪəˌɡræm/ (noun): Biểu đồ
D. Need /niːd/ (verb): Cần
⇒ Âm d trong module được phát âm là /dʒ/, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /d/.
10. BA. Dislike /dɪsˈlaɪk/ (verb): Không thích
B. Handsome /ˈhænsəm/ (adj): Đẹp Trai
C. Addict /ˈædɪkt/ (noun): Người nghiện
D. Dodge /dɒdʒ/ (verb): Né tránh
⇒ Âm d trong handsome là âm câm, khác với âm d trong các từ còn lại phát âm là /d/.

4.2. Exercise 2: Match the words in column A with the correct IPA pronunciation in column B.

(Bài tập 2: Nối từ trong cột A với phiên âm IPA đúng trong cột B.)

AB
Dynamic/daʊt/
Wednesday/ˈdɪsɪplɪn/
Doubt/ˈdɪfrənt/
Discipline/daɪˈnæmɪk/
Different/ˈdeɪndʒər/
Demand/dɪˈkriːs/
Delivery/ˈwɛnzdeɪ/
Scheduled/dɪˈmænd/
Decrease/ˈskɛdʒuːld/
Danger/dɪˈlɪvəri/

Đáp ánGiải thích
dDynamic có phiên âm là /daɪˈnæmɪk/.
gWednesday có phiên âm là /ˈwɛnzdeɪ/.
aDoubt có phiên âm là /daʊt/.
bDiscipline có phiên âm là /ˈdɪsɪplɪn/.
cDifferent có phiên âm là /ˈdɪfrənt/.
hDemand có phiên âm là /dɪˈmænd/.
jDelivery có phiên âm là /dɪˈlɪvəri/.
iScheduled có phiên âm là /ˈskɛdʒuːld/.
fDecrease có phiên âm là /dɪˈkriːs/.
eDanger có phiên âm là /ˈdeɪndʒər/.

4.3. Exercise 3: Arrange the following words into groups: /d/, /t/, /dʒ/, /ɪd/, silent d sound.

(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau vào các nhóm: /d/, /t/, /dʒ/, /ɪd/, âm d câm)

  1. Add
  2. Advantage
  3. Wanted
  4. Handkerchief
  5. Scheduled
  6. Needed
  7. Doubt
  8. Decide
  9. Educated
  10. Traded

Nhóm /d/ bao gồm các từ sau:

  • Add – /æd/
  • Advantage – /ədˈvæntɪdʒ/
  • Decided – /dɪˈsaɪdɪd/
  • Traded – /ˈtreɪdɪd/

Nhóm /t/ bao gồm các từ sau:

  • Wanted – /ˈwɒntɪd/
  • Doubt – /daʊt/
  • Educated – /ˈedʒʊkeɪtɪd/ 

Nhóm /dʒ/ bao gồm các từ sau:

  • Advantage – /ədˈvæntɪdʒ/
  • Schedule – /ˈskɛdʒuːld/
  • Educated – /ˈedʒʊkeɪtɪd/
  • Decide – /dɪˈsaɪd/

Nhóm /ɪd/ bao gồm các từ sau:

  • Needed – /ˈniːdɪd/
  • Scheduled – /ˈskɛdʒuːld/
  • Traded – /ˈtreɪdɪd/

Nhóm âm d câm bao gồm các từ sau:

  • Doubt – /daʊt/
  • Handkerchief – /ˈhæŋkərtʃɪf/

4.4. Exercise 4: Fill in the blanks with suitable words that fit the context and contain the d sound.

(Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh và có chứa âm d)

  1. The teacher __________ the importance of hard work to her students. (explained, delayed, managed).
  2. He __________ the letter carefully before sending it. (checked, doubted, decided).
  3. We should __________ our efforts to achieve the goal. (conducted, consolidated, reduced).
  4. The __________ is scheduled for next week. (appointment, judgment, disorder).
  5. They __________ to the new rules without any issues. (adhered, abandoned, included).

Đáp ánGiải thích
1. explainedThe teacher explained the importance of hard work to her students. (Giáo viên đã giải thích tầm quan trọng của việc làm việc chăm chỉ cho học sinh của mình.)
– Từ explained (giải thích) là từ phù hợp với ngữ cảnh vì giáo viên đang giải thích. 
– Từ delayed (trì hoãn): Không phù hợp vì nó liên quan đến việc làm chậm lại cái gì đó.
– Từ managed (quản lý): Không phù hợp vì nó liên quan đến việc điều hành, quản lý chứ không phải giải thích.
2. checkedHe checked the letter carefully before sending it. (Anh ấy đã kiểm tra bức thư cẩn thận trước khi gửi đi.)
– Từ checked (kiểm tra) là từ phù hợp với ngữ cảnh vì nó liên quan đến việc xem xét kỹ lưỡng.
– Từ doubted (nghi ngờ): Không phù hợp vì nó liên quan đến sự nghi ngờ chứ không phải kiểm tra.
– Từ decided (quyết định): Không phù hợp vì nó liên quan đến việc đưa ra quyết định.
3. consolidatedWe should consolidate our efforts to achieve the goal. (Chúng ta nên củng cố nỗ lực của mình để đạt được mục tiêu.)
– Từ consolidated (củng cố) là từ phù hợp với ngữ cảnh vì nó liên quan đến việc củng cố.
– Từ conducted (tiến hành): Không phù hợp vì nó liên quan đến việc tổ chức hay quản lý một hoạt động.
– Từ reduced (giảm): Không phù hợp vì nó liên quan đến việc giảm bớt chứ không phải củng cố.
4. appointment The appointment is scheduled for next week. (Cuộc hẹn được lên lịch cho tuần tới.)
– Từ appointment (cuộc hẹn) là từ phù hợp với ngữ cảnh vì nó liên quan đến việc sắp xếp thời gian.
– Từ judgment (phán quyết): Không phù hợp vì nó liên quan đến sự đánh giá hoặc quyết định.
– Từ disorder (rối loạn): Không phù hợp vì nó liên quan đến tình trạng không trật tự.
5. adheredThey adhered to the new rules without any issues. (Họ đã tuân thủ các quy tắc mới mà không gặp phải vấn đề nào.)
– Từ adhered (tuân thủ) là từ phù hợp với ngữ cảnh vì nó liên quan đến việc tuân theo quy tắc.
– Từ abandoned (bỏ rơi): Không phù hợp vì nó liên quan đến việc từ bỏ hoặc rời bỏ.
– Từ included (bao gồm): Không phù hợp vì nó liên quan đến việc thêm vào.

Xem thêm các cách phát âm:

5. Kết luận

Trên đây là bài viết tổng hợp về cách phát âm d trong giao tiếp tiếng Anh, bao gồm các cách phát âm khác nhau, các lỗi thường gặp khi phát âm và các bài tập vận dụng để luyện tập phát âm tại nhà kèm đáp án chi tiết.

Việc nắm vững cách phát âm âm d trong tiếng Anh không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn mà còn góp phần làm rõ ý nghĩa và cảm xúc trong từng câu. 

Âm d có thể xuất hiện trong nhiều từ với các cách phát âm khác nhau, từ âm d rõ ràng trong từ như “dislike” đến âm d nhẹ nhàng hơn trong từ như “graduate.” Hiểu và luyện tập các cách phát âm này sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có và nâng cao sự tự tin khi nói tiếng Anh.

Hãy dành thời gian để luyện tập và áp dụng kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày, và bạn sẽ thấy sự cải thiện rõ rệt trong phát âm của mình.

Tài liệu tham khảo:

  • How to pronounce the sound’ /d/: https://pronuncian.com/pronounce-d-sound – Truy cập 22– 07 – 2024.
  • 7 cách phát âm chữ D trong tiếng Anh: https://vnexpress.net/7-cach-phat-am-chu-d-trong-tieng-anh-3399639.html – Truy cập 22– 07 – 2024.
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup quà tặng độc quyền
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên